Sodium Hexametaphosphate – Na(PO3)6 là gì?
Vậy Sodium Hexametaphosphate – Na(PO3)6 là gì?
Sodium hexametaphosphate là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Na₆P₆O₁₈. Đây là một loại muối natri của axit metaphosphoric. Thường được sử dụng như một chất ổn định, chất tạo gel và chất tẩy rửa. Hợp chất này có khả năng hòa tan tốt trong nước và thường xuất hiện dưới dạng bột trắng. Sodium hexametaphosphate được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, dược phẩm, và công nghiệp hóa chất. Giúp cải thiện độ ổn định của sản phẩm, tăng khả năng giữ nước và cải thiện tính chất của các sản phẩm. Ví dụ như nước giải khát và thực phẩm chế biến.
Tên gọi khác: Natri hexametaphosphate, Muối natri của axit metaphosphoric, Natri polymetaphosphate, Calgon, Natri phosphate, Sodium polymetaphosphate, Muối hexametaphosphate natri.
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Phương pháp sản xuất Sodium Hexametaphosphate – Na(PO3)6 là gì?
1. Phương pháp ngưng tụ từ monosodium phosphate
- Nguyên liệu: Monosodium phosphate (NaH₂PO₄) và nhiệt độ cao.
- Quy trình:
- Nhiệt độ cao được áp dụng để thúc đẩy phản ứng ngưng tụ giữa các phân tử monosodium phosphate.
- Phản ứng này sẽ tạo ra sodium hexametaphosphate thông qua quá trình mất nước.
2. Phương pháp thủy phân từ tricalcium phosphate
- Nguyên liệu: Tricalcium phosphate (Ca₃(PO₄)₂) và natri hydroxide (NaOH).
- Quy trình:
- Tricalcium phosphate được xử lý bằng natri hydroxide trong môi trường ẩm.
- Quá trình này tạo ra sodium phosphate, và tiếp theo là sodium hexametaphosphate thông qua phản ứng ngưng tụ.
3. Phương pháp tổng hợp bằng natri pyrophosphate
- Nguyên liệu: Sodium pyrophosphate (Na₄P₂O₇).
- Quy trình:
- Sodium pyrophosphate được gia nhiệt để tạo ra sodium hexametaphosphate qua quá trình biến đổi cấu trúc.
4. Phương pháp tổng hợp bằng phosphoric acid
- Nguyên liệu: Phosphoric acid (H₃PO₄) và natri bicarbonate (NaHCO₃).
- Quy trình:
- Phosphoric acid phản ứng với natri bicarbonate trong môi trường kiểm soát nhiệt độ để tạo ra sodium hexametaphosphate thông qua các bước trung gian.
Nguyên liệu chính và phân bố
Nguyên liệu chính
- Monosodium phosphate (NaH₂PO₄): Đây là nguyên liệu thường được sử dụng trong phương pháp ngưng tụ để tạo ra SHMP.
- Tricalcium phosphate (Ca₃(PO₄)₂): Sử dụng trong phương pháp thủy phân, kết hợp với natri hydroxide (NaOH) để tạo ra sodium phosphate và cuối cùng là SHMP.
- Natri hydroxide (NaOH): Tham gia vào các phản ứng hóa học để điều chỉnh pH và xúc tác quá trình sản xuất.
- Phosphoric acid (H₃PO₄): Đôi khi được sử dụng trong một số phương pháp tổng hợp khác để tạo ra các dạng sodium phosphate cần thiết.
- Natri bicarbonate (NaHCO₃): Dùng trong một số quy trình phản ứng với phosphoric acid để tạo ra SHMP.
Phân bố
- Châu Á:
- Trung Quốc: Là một trong những nhà sản xuất lớn nhất SHMP, với nhiều nhà máy hóa chất chuyên sản xuất các hợp chất phosphate.
- Ấn Độ: Cũng có một số nhà máy sản xuất SHMP phục vụ cho nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
- Bắc Mỹ:
- Hoa Kỳ: Nhiều công ty hóa chất lớn tại Mỹ sản xuất SHMP, phục vụ cho ngành thực phẩm, xử lý nước và các ứng dụng công nghiệp khác.
- Canada: Cũng có một số cơ sở sản xuất SHMP, đặc biệt là cho thị trường Bắc Mỹ.
- Châu Âu:
- Đức, Pháp, và Ý: Các quốc gia này có ngành công nghiệp hóa chất mạnh và sản xuất SHMP phục vụ cho nhu cầu nội địa và xuất khẩu.
- Nam Mỹ:
- Brasil: Đang phát triển trong lĩnh vực sản xuất hóa chất, bao gồm SHMP.
- Đông Nam Á:
- Thái Lan và Malaysia: Cũng có sự hiện diện trong sản xuất SHMP, đáp ứng nhu cầu nội địa và khu vực.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium Hexametaphosphate – Na(PO3)6 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.