Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Zirconium Oxide, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Zirconium Oxide, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Mua bán Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2
Giới thiệu khái quát về Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2
Zirconium oxide (ZrO2), hay còn gọi là oxit zirconium, là một hợp chất vô cơ quan trọng với nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó có đặc tính nổi bật như độ cứng cao. Có khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn rất tốt. ZrO2 được sử dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ chịu nhiệt, lưỡi dao cắt, các thiết bị y tế. Ví dụ như răng giả, và trong công nghệ hạt nhân nhờ khả năng ổn định cấu trúc tinh thể dưới nhiệt độ cao. Bên cạnh đó, ZrO2 còn có tính dẫn điện thấp và được nghiên cứu trong các ứng dụng điện tử tiên tiến.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Zirconium Oxide
Tên gọi khác: Zirconium oxide, oxit zirconium, zirconia, oxit zircon, zirconium dioxide, zirconium white, zircon, cubic zirconia, zirconia ceramic, Oxit zirconium, oxit zircon, dioxide zirconium, gốm zirconium, zirconium trắng, zircon, zirconia gốm, zirconium oxit.
Công thức hóa học: ZrO2
Số CAS: 1314-23-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 là gì?
Zirconium oxide (ZrO2), hay còn gọi là oxit zirconium, là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học ZrO2. Đây là một oxit kim loại chuyển tiếp, được tạo thành từ việc kết hợp zirconium (Zr) với oxy (O). Zirconium oxide là một vật liệu đặc biệt vì sở hữu nhiều đặc tính vượt trội. Bao gồm độ bền cơ học cao, khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt tốt. Đặc biệt là khả năng duy trì tính ổn định cấu trúc ở nhiệt độ cao.
Với các tính chất này, ZrO2 được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong công nghiệp gốm sứ, nó là nguyên liệu chính để sản xuất các loại gốm chịu nhiệt, gốm sứ y tế. Ví dụ như răng giả, và các linh kiện chịu nhiệt cao. Zirconium oxide cũng được sử dụng trong công nghệ hạt nhân. Vì nó có khả năng chịu được môi trường nhiệt độ cao và tác động của bức xạ.
Ngoài ra, ZrO2 còn được ứng dụng trong lĩnh vực điện tử, chế tạo cảm biến, vật liệu cách điện và các thiết bị y tế. Một ứng dụng nổi bật khác là sản xuất đá quý nhân tạo “cubic zirconia” (CZ). Được sử dụng như một thay thế cho kim cương trong trang sức.
Với các tính năng ưu việt này. Zirconium oxide ngày càng trở thành một vật liệu quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp và nghiên cứu khoa học.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2
Tính chất vật lý
-
Mật độ: Khoảng 5,68 g/cm³. Zirconium oxide có mật độ khá cao, điều này làm cho nó trở thành một vật liệu chắc chắn và bền vững.
- Ngoại quan: thường có màu trắng hoặc trắng đục. Dạng bột hoặc tinh thể của nó có ngoại quan cứng, mịn và không dễ vỡ
-
Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 2.715°C. ZrO2 có nhiệt độ nóng chảy rất cao, điều này giúp nó có khả năng chịu được nhiệt độ cực kỳ cao mà không bị phân hủy hoặc biến dạng.
-
Độ cứng: ZrO2 có độ cứng khá cao (khoảng 8,5 trên thang Mohs), làm cho nó có khả năng chống mài mòn và trầy xước tốt. Tính chất này giúp zirconium oxide được sử dụng trong các ứng dụng cần độ bền cao, như sản xuất gốm chịu nhiệt.
Tính chất hóa học
-
Tính bền hóa học: ZrO2 rất ổn định về mặt hóa học, có khả năng chống lại hầu hết các axit và kiềm mạnh. Bao gồm axit sulfuric, axit clohidric, và kiềm. Điều này làm cho nó rất bền trong các môi trường khắc nghiệt.
-
Khả năng chịu nhiệt cao: ZrO2 có khả năng chịu nhiệt rất tốt và không bị phân hủy hay phản ứng với hầu hết các chất khi ở nhiệt độ cao (lên đến 2.715°C).
-
Tính phản ứng với các oxit khác: Zirconium oxide có thể phản ứng với một số oxit khác (ví dụ: yttrium oxide. Để tạo ra các hợp chất ổn định hơn, làm tăng khả năng dẫn điện và cải thiện các tính chất cơ học.
-
Tính ổn định trong môi trường oxi hóa: ZrO2 có khả năng ổn định cao trong môi trường oxi hóa. Không dễ bị phá hủy bởi oxy hoặc các chất oxi hóa mạnh.
-
Chuyển thể cấu trúc: ZrO2 có thể chuyển qua ba dạng tinh thể: monoclinic, tetragonal và cubic. Tùy vào nhiệt độ và điều kiện môi trường. Điều này ảnh hưởng đến tính chất cơ học và sự ổn định của nó.
3. Ứng dụng của Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Zirconium Oxide có tác dụng gì?
Công dụng của Zirconium Oxide?
1. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt
-
-
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 là một trong những vật liệu chịu nhiệt xuất sắc. Có khả năng duy trì độ bền và hình dạng ổn định ở nhiệt độ rất cao. Do đó, nó được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu vật liệu chịu được nhiệt độ cực kỳ cao. Ví dụ như ngành sản xuất thép, xi măng, và công nghiệp đốt than.
-
-
-
Cơ chế hoạt động: ZrO2 có điểm nóng chảy rất cao (2.715°C), cao hơn hầu hết các vật liệu khác. Giúp ZrO2 duy trì sự ổn định của cấu trúc tinh thể và tính chất cơ học ở nhiệt độ cao. Cấu trúc tinh thể của ZrO2, đặc biệt là trong dạng tứ diện (tetragonal). Giúp chống lại sự phá vỡ và biến dạng dưới tác động của nhiệt độ cực cao.
2. Sản xuất gốm sứ và vật liệu chịu mài mòn
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 được sử dụng trong các sản phẩm gốm sứ có độ bền cơ học cao và khả năng chịu mài mòn tốt. Ví dụ như bi nghiền, cối xay, và các bộ phận chịu mài mòn khác trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc.
-
Cơ chế hoạt động: Cấu trúc tinh thể của ZrO2 tạo ra độ bền cơ học và khả năng chống mài mòn vượt trội. Nhờ vào độ cứng cao và khả năng chịu lực tốt. Sự ổn định của cấu trúc mạng tinh thể trong các vật liệu ZrO2. Giúp giảm thiểu sự mài mòn trong quá trình sử dụng. Các ion zirconium trong mạng tinh thể liên kết chặt chẽ với oxy. Nhằm tạo thành một cấu trúc vững chắc.
3. Cảm biến khí
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 được sử dụng trong cảm biến khí. Đặc biệt là trong việc đo nồng độ oxy. Ví dụ như trong các hệ thống ô tô và thiết bị y tế (như máy đo oxy trong máu). Cảm biến này hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt với độ chính xác cao.
-
Cơ chế hoạt động: ZrO2 có tính dẫn điện ion oxy. Điều này cho phép nó hoạt động như một điện phân kế. Khi nồng độ oxy thay đổi, ion O2 di chuyển qua ZrO2 trong điều kiện nhiệt độ cao. Tạo ra một hiệu ứng điện thế. Tín hiệu điện này tương ứng với nồng độ oxy trong môi trường. Giúp đo chính xác mức độ oxy trong không khí.
4. Ứng dụng trong y học (implant và răng giả)
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 là một vật liệu cực kỳ quan trọng trong y học. Đặc biệt là trong chế tạo răng giả, cấy ghép xương và các implant. Vì tính tương thích sinh học và độ bền cơ học cao.
-
Cơ chế hoạt động: ZrO2 không gây phản ứng miễn dịch trong cơ thể người vì nó có tính trơ và ổn định sinh học. Không bị phá hủy bởi các mô hoặc phản ứng hóa học trong cơ thể. Cấu trúc tinh thể của ZrO2 giúp nó duy trì độ cứng và độ bền cơ học cần thiết cho các ứng dụng y học. Khi sử dụng trong răng giả hoặc implant. ZrO2 tương thích với mô sinh học mà không gây kích ứng.
5. Pin nhiên liệu (Fuel Cells)
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 là thành phần quan trọng trong các pin nhiên liệu oxit rắn (SOFC – Solid Oxide Fuel Cells). Được sử dụng trong các ứng dụng sản xuất năng lượng hiệu quả cao.
-
Cơ chế hoạt động: Trong pin nhiên liệu, ZrO2 hoạt động như một chất dẫn điện ion oxy. Ở nhiệt độ cao, ZrO2 cho phép ion O2 di chuyển từ cathode sang anode. Nơi oxy được chuyển hóa thành điện năng. Quá trình này tạo ra năng lượng điện từ sự chuyển hóa năng lượng hóa học của oxy và nhiên liệu.
6. Vật liệu cách điện cao áp
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 được ứng dụng trong các thiết bị cách điện trong ngành điện tử và viễn thông. Đặc biệt là trong các tụ điện và bộ phận chịu điện áp cao.
-
Cơ chế hoạt động: ZrO2 có khả năng cách điện vượt trội nhờ vào cấu trúc tinh thể ổn định và sự kháng cự của nó đối với sự di chuyển của electron. Mạng tinh thể này tạo ra một rào cản vững chắc. Nhằm ngăn chặn sự di chuyển của các điện tử và giúp bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi hiện tượng rò rỉ điện.
7. Catalyst và vật liệu xúc tác
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 được sử dụng trong các ứng dụng xúc tác. Đặc biệt là trong quá trình chuyển hóa khí thải ô tô và các phản ứng hóa học trong công nghiệp chế biến dầu mỏ.
-
Cơ chế hoạt động: ZrO2 hoạt động như một chất xúc tác hỗ trợ khi kết hợp với các kim loại quý như Pt, Rh. Các ion Zr4+ trong cấu trúc ZrO2 tạo ra các điểm hoạt động trên bề mặt, thúc đẩy các phản ứng hóa học cần thiết. Trong ngành công nghiệp ô tô, ZrO2 giúp giảm khí thải NOx thông qua việc chuyển đổi chúng thành khí vô hại như nitơ và oxy.
8. Lớp phủ chống ăn mòn và mài mòn
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 được sử dụng như một lớp phủ bảo vệ các thiết bị trong môi trường có khả năng ăn mòn cao. Chẳng hạn như trong ngành dầu khí, hóa chất, và chế tạo máy móc.
-
Cơ chế hoạt động: Lớp phủ ZrO2 tạo thành một màng oxit bền vững trên bề mặt kim loại .Giúp ngăn ngừa sự tác động của các tác nhân ăn mòn như axit, bazơ, và các hóa chất khác. Tính chất trơ hóa học của ZrO2 khiến nó khó bị phá vỡ bởi các phản ứng hóa học, giữ cho các bề mặt kim loại luôn bền vững.
9. Ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng không
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 được sử dụng trong ngành hàng không, đặc biệt là trong các bộ phận của động cơ phản lực và các bộ phận máy móc chịu nhiệt độ cao.
-
Cơ chế hoạt động: ZrO2 giúp các bộ phận của động cơ phản lực duy trì hình dạng và độ bền cơ học trong môi trường nhiệt độ cực cao. Tính ổn định của cấu trúc ZrO2 làm cho nó có thể chịu được các điều kiện khắc nghiệt mà không bị hư hại, bảo vệ các chi tiết máy khỏi sự hao mòn và giảm thiểu sự phân hủy trong quá trình hoạt động.
10. Vật liệu sản xuất lò phản ứng hạt nhân
-
Phân tích ứng dụng: ZrO2 được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân, giúp bảo vệ và ổn định quá trình phản ứng hạt nhân trong các lò phản ứng.
-
Cơ chế hoạt động: ZrO2 có khả năng giữ ổn định cấu trúc của các thành phần trong lò phản ứng hạt nhân, đặc biệt là trong môi trường có bức xạ ion hóa cao. Vật liệu này chịu được các điều kiện khắc nghiệt của phản ứng hạt nhân mà không bị phân hủy hay thay đổi tính chất, giúp bảo vệ các hệ thống và ngăn ngừa sự thoát ra của các vật liệu phóng xạ.
Tỷ lệ sử dụng %
Tỷ lệ sử dụng của Zirconium Oxide (ZrO2) trong từng ứng dụng có thể thay đổi tùy theo ngành công nghiệp, yêu cầu kỹ thuật, và mức độ phát triển của công nghệ
1. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 30-40%
-
Lý do: ZrO2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp có yêu cầu nhiệt độ cao, như sản xuất thép, xi măng và các vật liệu chịu nhiệt khác. Tỷ lệ này cao do ZrO2 có điểm nóng chảy cao và tính bền vững trong điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt.
2. Sản xuất gốm sứ và vật liệu chịu mài mòn
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 10-20%
-
Lý do: ZrO2 được sử dụng chủ yếu trong sản xuất gốm sứ và các vật liệu chịu mài mòn như bi nghiền và cối xay. Tuy tỷ lệ sử dụng trong ngành này không quá lớn, nhưng ZrO2 lại đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao độ bền và khả năng chịu mài mòn của các sản phẩm.
3. Cảm biến khí
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 5-10%
-
Lý do: ZrO2 được sử dụng trong các cảm biến oxy và khí thải, đặc biệt là trong công nghệ ô tô. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng này tương đối nhỏ trong tổng thể vì các cảm biến khác sử dụng vật liệu khác như cảm biến bán dẫn.
4. Ứng dụng trong y học (implant và răng giả)
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 5-10%
-
Lý do: ZrO2 đang ngày càng được sử dụng nhiều trong các sản phẩm y tế, đặc biệt là trong chế tạo răng giả và các cấy ghép xương, nhờ vào tính tương thích sinh học và độ bền cao. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn khá nhỏ so với các ứng dụng công nghiệp khác.
5. Pin nhiên liệu (Fuel Cells)
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 5-15%
-
Lý do: Trong các pin nhiên liệu SOFC, ZrO2 là vật liệu chủ chốt giúp dẫn điện ion oxy, tuy nhiên, ứng dụng này chưa phổ biến rộng rãi, mặc dù công nghệ này đang ngày càng phát triển trong ngành năng lượng tái tạo.
6. Vật liệu cách điện cao áp
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 5-10%
-
Lý do: ZrO2 được sử dụng trong các vật liệu cách điện trong ngành điện tử và viễn thông, nhưng tỷ lệ này không quá cao vì có nhiều vật liệu khác có tính chất cách điện tương tự hoặc tốt hơn.
7. Catalyst và vật liệu xúc tác
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 5-10%
-
Lý do: ZrO2 đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp hóa dầu và khí thải, nhưng tỷ lệ sử dụng không quá cao vì ZrO2 thường được kết hợp với các kim loại quý khác như Platinum (Pt) hoặc Rhodium (Rh) để tạo thành xúc tác.
8. Lớp phủ chống ăn mòn và mài mòn
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 10-15%
-
Lý do: ZrO2 rất hiệu quả trong việc tạo lớp phủ chống ăn mòn và mài mòn, đặc biệt trong các ngành dầu khí và hóa chất. Tuy nhiên, tỷ lệ này cũng không quá lớn vì có sự cạnh tranh từ các vật liệu khác như ceramic và kim loại chịu ăn mòn khác.
9. Ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng không
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 2-5%
-
Lý do: Trong ngành hàng không, ZrO2 được sử dụng trong các bộ phận động cơ và máy móc chịu nhiệt độ cao, nhưng do yêu cầu kỹ thuật đặc biệt và chi phí cao, tỷ lệ sử dụng ZrO2 trong ngành này vẫn còn khiêm tốn.
10. Vật liệu sản xuất lò phản ứng hạt nhân
-
Tỷ lệ sử dụng ZrO2: Khoảng 5-10%
-
Lý do: ZrO2 được sử dụng trong các lò phản ứng hạt nhân để bảo vệ các thành phần và ổn định quá trình hạt nhân. Tuy nhiên, việc sử dụng ZrO2 trong lĩnh vực này chiếm tỷ lệ nhỏ trong tổng nhu cầu của ngành công nghiệp hạt nhân.
Ngoài Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Titanium Dioxide (TiO2)
-
Aluminum Oxide (Al2O3)
-
Silicon Dioxide (SiO2)
-
Magnesium Oxide (MgO)
-
Calcium Oxide (CaO)
-
Iron Oxide (Fe2O3)
-
Nickel Oxide (NiO)
-
Copper Oxide (CuO)
-
Manganese Dioxide (MnO2)
-
Chromium Oxide (Cr2O3)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất vật liệu chịu nhiệt, gốm sứ, thủy tinh, ngành y học, điện tử,…
Đây là địa chỉ mua Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zirconium Oxide có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua bán Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất vật liệu chịu nhiệt, gốm sứ, thủy tinh, ngành y học, điện tử,…
Nhập khẩu Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2 cung cấp Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Zirconium Oxide – Oxit Zirconi – ZrO2
Chưa có đánh giá nào.