Copper Oxide – CuO – Đồng Oxit

Copper Oxide – CuO – Đồng Oxit

Gửi đánh giá mới

Tên gọi khác: Oxit đồng (II), đồng (II) oxit, đồng monoxide, cupric oxide, copper (II) oxide, black copper oxide.

Công thức hóa học: CuO

Số CAS: 1317-38-0

Quy cách: 25kg/bao, thùng

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột mịn, không mùi, không tan trong nước.

Hotline: 083.456.8987

Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Oxit đồng (II) có công thức hóa học là CuO, nó là một chất rắn màu đen hoặc nâu đen. Không tan trong nước và tan trong axit. Copper oxide được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất pin, sơn, thuốc nhuộm, chất tẩy, vật liệu xây dựng và trong các phản ứng hoá học khác.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: CuO – Copper Oxide

Tên gọi khác: Oxit đồng (II), đồng (II) oxit, đồng monoxide, cupric oxide, copper (II) oxide, black copper oxide.

Công thức hóa học: CuO

Số CAS: 1317-38-0

Quy cách: 25kg/bao, thùng

Xuất xứ: Trung Quốc

Ngoại quan: Dạng bột mịn, không mùi, không tan trong nước.

Hotline: 083.456.8987

Bạn có thể tham khảo thêm một số loại hóa chất khác tại đây.

1. Copper Oxide – CuO – Đồng oxit là gì?

CuO là công thức hóa học của oxit đồng (II) hoặc còn gọi là oxit đồng. Nó là một chất rắn không màu hoặc có màu đen tùy thuộc vào phương thức sản xuất và điều kiện lưu trữ. CuO có tính chất hóa học là một chất oxit hoá, tương tác với các chất khác để tạo ra các hợp chất khác.

CuO được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất pin, sơn, thuốc nhuộm, chất tẩy, vật liệu xây dựng, và còn được sử dụng trong các phản ứng hoá học khác.

2. Nguồn gốc của Oxit Đồng – CuO

Oxit đồng có thể được tạo ra thông qua nhiều phương pháp, bao gồm đốt cháy đồng hoặc đồng (I) oxit trong không khí, hoặc phản ứng của đồng với axit nitric. CuO thường được sản xuất thông qua quá trình đốt cháy đồng trong không khí hoặc nung đồng (II) cacbonat (CuCO3) ở nhiệt độ cao.

Trong tự nhiên, oxit đồng (I) và oxit đồng (II) có thể được tìm thấy trong các khoáng sản đồng, bao gồm chalcocite (Cu2S), chalcopyrite (CuFeS2) và malachite (Cu2CO3(OH)2).

Copper oxide

3. Tính chất vật lý và hóa học của Copper Oxide

CuO là một chất rắn không màu hoặc có màu đen tùy thuộc vào phương thức sản xuất và điều kiện lưu trữ. Dưới đây là mô tả về tính chất vật lý và tính chất hóa học của CuO:

Tính chất vật lý:

  • Tên hóa học: Oxit đồng (II) hoặc oxit đồng
  • Công thức hóa học: CuO
  • Khối lượng phân tử: 79,55 g/mol
  • Màu sắc: Đen hoặc nâu đen
  • Hình dạng: Dạng bột mịn
  • Điểm nóng chảy: 1326 độ C
  • Điểm sôi: Không áp dụng vì CuO không tồn tại dưới dạng chất lỏng ở áp suất khí quyển bình thường
  • Tính tan: Không tan trong nước, tan trong axit

Tính chất hóa học:

  • Tính oxi hóa: CuO là một chất oxit hoá, tương tác với các chất khác để tạo ra các hợp chất khác.
  • Tính phản ứng: CuO phản ứng với axit để tạo ra muối và nước. Nó cũng phản ứng với các chất khác như kim loại, halogen, sulfat, nitrat, v.v. để tạo ra các hợp chất khác.
  • Tính nhiệt hóa học: CuO có thể cháy hoặc nổ khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh hoặc nhiệt độ cao.
  • Tính điện hóa học: CuO có thể được sử dụng làm điện cực trong các ứng dụng điện hóa. Nó có thể được phân hủy thành đồng và oxi trong quá trình điện phân.
  • CuO không có tính chất từ, không chứa ion kim loại chuyển tiếp, do đó không có tính chất từ.

Copper oxide

4. Ứng dụng của Đồng Oxit – CuO

Oxit đồng (CuO) là một chất rắn có nhiều ứng dụng khác nhau trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

  • Sản xuất pin: CuO được sử dụng như một chất mang trong các pin lithium-ion.
  • Sơn: Oxit Đồng được sử dụng trong các sản phẩm sơn chống ăn mòn và sơn chống cháy.
  • Thuốc nhuộm: Copper oxide là một chất nhuộm có thể được sử dụng để nhuộm vải và giấy.
  • Chất tẩy: Đồng oxit có tính khử trùng và khử mùi, do đó nó được sử dụng làm chất tẩy trong sản xuất giấy và trong các ứng dụng khử mùi khác.
  • Vật liệu xây dựng: CuO được sử dụng trong các vật liệu xây dựng để cải thiện tính chất cơ học và kháng khuẩn của chúng.
  • Công nghệ điện tử: CuO được sử dụng trong các bộ lọc sóng, ổn áp, cảm biến, v.v. trong các ứng dụng điện tử.
  • Phản ứng hóa học: CuO được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học, bao gồm phản ứng oxi hóa khử, phản ứng trao đổi ion, phản ứng với axit, v.v.
  • Trong nghiên cứu khoa học: CuO cũng được sử dụng trong nghiên cứu khoa học như một chất nền để tạo ra các nano-vật liệu và một chất xúc tác trong phản ứng hóa học.

5. Cách bảo quản và những lưu ý khi sử dụng CuO

Để bảo quản CuO, cần tuân thủ các quy định an toàn và lưu trữ như sau:

  1. Bảo quản CuO trong một chỗ khô ráo và thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
  2. Để tránh sự ô xi hóa, CuO nên được bảo quản trong bình kín, đậy kín hoặc trong bao bì đóng kín.
  3. Tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh, axit mạnh, amoniac và nước.
  4. Tránh va chạm, rung động, nghiêng đổ hoặc thủng bao bì chứa CuO.

Khi sử dụng CuO, cần lưu ý các yêu cầu an toàn như sau:

  1. Sử dụng bảo vệ mắt, khẩu trang và găng tay để tránh tiếp xúc trực tiếp với CuO.
  2. Không hít phải bụi CuO.
  3. Tránh tiếp xúc với da và mắt. Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt, cần rửa sạch bằng nước trong ít nhất 15 phút.
  4. Sử dụng Copper oxide theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia liên quan.
  5. Để tránh nguy cơ cháy nổ, Copper không nên được sử dụng gần lửa hoặc trong môi trường có khả năng cháy nổ.

CuO

6. Cung cấp mua bán Copper Oxide – CuO

Bạn đang tìm kiếm một sản phẩm đa năng để giải quyết các vấn đề khác nhau trong cuộc sống và công việc của mình? Hãy để tôi giới thiệu với bạn sản phẩm CuO (oxit đồng), một sản phẩm hoàn hảo cho nhu cầu của bạn.

CuO là một chất bột mịn có màu đen, được sản xuất từ đồng tinh khiết bằng cách đốt cháy hoặc nung ở nhiệt độ cao. CuO có tính chất hóa học và vật lý đa dạng, là một vật liệu phổ biến trong ngành công nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất mạ điện, sơn, thuốc nhuộm, thuốc trừ sâu và nhiều ứng dụng khác.

CuO cũng được sử dụng trong các ứng dụng điện tử, sản xuất pin, ổn áp. Hỗ trợ sản xuất kim loại và nhiều ứng dụng khác.

Với những tính chất đặc biệt này, CuO là một sản phẩm vô cùng đa năng và hiệu quả cho các nhu cầu của bạn. Hãy thử sử dụng CuO và trải nghiệm những hiệu quả tuyệt vời mà nó mang lại cho cuộc sống và công việc của bạn.

Hãy đặt mua CuO ngay hôm nay để trải nghiệm những tính năng tuyệt vời của sản phẩm này.

Hotline: 083 456 8987 – 0867 883 818

Zalo – Viber: 083 456 8987

Mail:  tonghoachatmienbac@gmail.com

Cập nhật lúc 15:20 Thứ 4, ngày 01/03/2023

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Copper Oxide – CuO – Đồng Oxit

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Copper Oxide – CuO – Đồng Oxit
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0