Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200
Giới thiệu khái quát về Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200
Xanthan Gum Food Grade 200 Mesh – Ziboxan F200 là một loại gum tự nhiên được chiết xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris. Với kích thước lưới 200 mesh, Ziboxan F200 có độ mịn cao, giúp tạo độ nhớt và ổn định cho các sản phẩm thực phẩm. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm như chất làm đặc, chất tạo gel, hoặc chất ổn định trong các sản phẩm. Ví dụ như sốt, nước giải khát, kem, bánh kẹo, và các thực phẩm chế biến sẵn. Xanthan gum có khả năng hòa tan trong nước và ổn định ở nhiều điều kiện nhiệt độ và pH.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Xanthan gum Food grade 200 mesh
Tên gọi khác: Gum xanthan, Xanthan, Xanthan polysaccharide, Xanthan biopolymer, Xanthan gum powder, Ziboxan F200, Xanthan gum food grade, Xanthan hydrocolloid, Xanthomonas campestris gum, Xanthan gum E415, Xanthan gum tạo đặc, Xanthan gum tạo sánh, Xanthan gum tạo độ treo, Xanthan gum thực phẩm, Bột gum xanthan.
Công thức: C35H49O29
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng bột có màu trắng hoặc trắng ngà.
Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818
Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 là gì?
Xanthan Gum Food Grade 200 Mesh – Ziboxan F200 là một loại gum tự nhiên được sản xuất từ vi khuẩn Xanthomonas campestris thông qua quá trình lên men. Với kích thước lưới 200 mesh, Ziboxan F200 có độ mịn cao. Giúp tạo ra sản phẩm có khả năng hòa tan tốt và dễ dàng sử dụng trong nhiều ứng dụng thực phẩm.
Xanthan gum có tính chất đặc biệt là khả năng tạo độ nhớt, làm đặc, và ổn định các dung dịch trong các điều kiện nhiệt độ và pH khác nhau. Nó không chỉ tạo kết cấu mịn mà còn giúp cải thiện độ đồng nhất và độ bền của sản phẩm. Cũng như tránh tình trạng phân lớp hoặc tách nước. Do đó, Ziboxan F200 thường được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm thực phẩm. Ví dụ như nước giải khát, sốt, kem, thực phẩm chế biến sẵn, bánh kẹo, và các món ăn chế biến sẵn.
Ngoài ra, Xanthan Gum Food Grade còn có khả năng làm tăng độ bền, giúp sản phẩm giữ được tính ổn định trong quá trình bảo quản. Đây là một phụ gia thực phẩm được phép sử dụng rộng rãi và đã được chứng nhận an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng. Với tính chất không mùi, dễ hòa tan trong nước và khả năng tương thích cao với các thành phần khác. Ziboxan F200 là lựa chọn lý tưởng trong ngành công nghiệp thực phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Là một bột mịn màu trắng đến trắng ngà. Bột xanthan có màu nhẹ và không có mùi đặc trưng.
- Độ mịn: Với kích thước lưới 200 mesh, Xanthan Gum Ziboxan F200 có độ mịn cao. Giúp dễ dàng hòa tan trong nước mà không bị vón cục.
- Khối lượng riêng: Khoảng 0.5 – 0.8 g/cm³ (tùy thuộc vào độ ẩm và phương pháp chế biến). Độ nhẹ của bột giúp dễ dàng vận chuyển và sử dụng.
- Tính nhạy cảm với pH: Hoạt động hiệu quả trong phạm vi pH từ 2 đến 12.
- Mật độ: Mật độ khối từ 0.3 đến 0.6 g/cm³
Tính chất hóa học
-
Tính chất polysaccharide:
Xanthan gum là một polysaccharide. Tức là nó là một hợp chất hữu cơ được cấu thành từ nhiều đơn vị đường (carbohydrate) kết hợp với nhau. Cấu trúc của xanthan gum bao gồm các đơn vị glucose, mannose, và axit glucuronic. Với các nhóm hydroxyl (-OH) trên cấu trúc phân tử giúp nó hòa tan trong nước và tạo độ nhớt.
-
Khả năng tạo gel và độ nhớt:
Một trong những đặc điểm quan trọng của xanthan gum là khả năng tạo gel và tạo độ nhớt khi hòa tan trong nước. Đây là đặc tính hóa học cơ bản khiến nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm và mỹ phẩm để tăng cường độ nhớt, ổn định và làm đặc.
-
Phản ứng với axit và kiềm:
Xanthan gum rất ổn định và không bị phân hủy nhanh chóng trong môi trường axit hoặc kiềm nhẹ. Nó có thể duy trì tính chất trong phạm vi pH từ 1 đến 13. Điều này giúp nó có thể sử dụng trong nhiều sản phẩm có độ pH khác nhau.
-
Khả năng chịu nhiệt:
Xanthan gum ổn định ở nhiệt độ cao, có thể duy trì tính chất hóa học của nó ngay cả trong môi trường nhiệt độ cao. Điều này giúp sản phẩm chứa xanthan gum không bị biến đổi trong quá trình nấu hoặc chế biến.
-
Tính hòa tan trong nước:
Xanthan gum dễ hòa tan trong nước, nhưng không hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, acetone. Quá trình hòa tan tạo ra dung dịch nhớt, giúp tạo cấu trúc và độ đặc cho sản phẩm.
-
Khả năng tương tác với các thành phần khác:
Xanthan gum có thể tạo ra các phức hợp với các hợp chất khác, chẳng hạn như các axit béo hoặc protein. Điều này giúp cải thiện độ ổn định của sản phẩm và duy trì cấu trúc khi có sự thay đổi về nhiệt độ hoặc pH.
-
Khả năng thụ động với các chất khác:
Xanthan gum có khả năng tương thích với nhiều phụ gia thực phẩm khác. Ví dụ như các chất tạo ngọt, chất bảo quản, màu thực phẩm, chất tạo gel, và chất nhũ hóa. Nhằm làm tăng tính linh hoạt trong các ứng dụng chế biến.
3. Ứng dụng của Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất tạo gel trong thực phẩm
- Xanthan gum là một trong những chất tạo gel phổ biến trong ngành thực phẩm. Giúp tạo độ đặc và độ sánh cho các sản phẩm như nước sốt, kem, và các món đông lạnh. Khi được thêm vào các sản phẩm này, nó giúp duy trì độ kết cấu đồng nhất và ngăn ngừa sự phân tách thành phần. Điều này đặc biệt quan trọng trong sản xuất các sản phẩm. Ví dụ như nước sốt salad hay các loại kem lạnh. Nơi các thành phần có thể dễ dàng phân tách dưới nhiệt độ cao hoặc thấp.
- Cơ chế hoạt động:
Xanthan gum có khả năng hấp thụ nước và tạo ra một mạng lưới gel, giúp giữ lại độ ẩm trong sản phẩm. Các phân tử Xanthan gum gắn kết với nhau, hình thành một cấu trúc mạng lưới linh động. Nhằm giữ các phân tử nước và các thành phần trong sản phẩm không bị phân tách. Khi Xanthan gum hòa tan vào nước hoặc các dung dịch, nó tạo thành gel thưa, giúp sản phẩm có độ đặc đồng đều.
2. Chất làm đặc trong thực phẩm
- Xanthan gum được sử dụng để làm đặc cho các loại nước sốt, súp, nước trái cây, hoặc các loại thức uống có hương vị. Khi sử dụng Xanthan gum, sản phẩm có độ đặc cao hơn, dễ dàng hòa trộn và tránh hiện tượng phân tách các thành phần. Đặc biệt là trong các sản phẩm đựng trong chai, lọ hay bao bì không khí. Nó cũng giúp cải thiện độ nhớt của các dung dịch như nước trái cây, giúp sản phẩm có độ đồng đều và ổn định cao hơn.
- Cơ chế hoạt động:
Khi hòa tan trong nước, các phân tử Xanthan gum tạo thành mạng lưới cấu trúc phân tử liên kết chặt chẽ. Làm tăng độ nhớt của dung dịch mà không làm thay đổi tính chất hóa học của các thành phần khác. Điều này giúp cải thiện độ đặc và sự đồng nhất của sản phẩm mà không cần sử dụng các chất làm đặc khác. Cấu trúc này giúp tránh sự phân tách và duy trì độ đồng đều của hỗn hợp.
3. Chất ổn định trong đồ uống
- Trong các sản phẩm đồ uống như nước trái cây, cocktail, và đồ uống thể thao. Xanthan gum giúp ổn định các thành phần có tính chất khác nhau (như chất béo và nước). Thực phẩm hoặc đồ uống có thể gặp phải hiện tượng phân tách các thành phần, làm sản phẩm kém hấp dẫn. Xanthan gum có tác dụng giúp các thành phần hòa quyện với nhau. Giữ độ đồng nhất cho sản phẩm ngay cả khi không được khuấy trộn.
- Cơ chế hoạt động:
Xanthan gum hấp thụ nước và tạo ra một cấu trúc mạng polymer. Khi thêm vào đồ uống, nó không làm thay đổi cấu trúc hóa học của các thành phần trong đồ uống, mà giúp chúng phân tán đồng đều. Mạng lưới phân tử này giữ các thành phần (chất béo, nước, v.v.) hòa trộn mà không bị tách lớp, ngăn ngừa sự phân tầng và đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm.
4. Chất giữ ẩm trong các sản phẩm bánh
- Xanthan gum được sử dụng trong các sản phẩm bánh để duy trì độ ẩm, giữ cho bánh mềm mại và tươi ngon lâu hơn. Thực phẩm có xu hướng bị khô hoặc mất độ mềm sau một thời gian, nhưng Xanthan gum giúp bảo quản độ ẩm trong bánh, tránh tình trạng khô cứng và giúp sản phẩm lâu hư hỏng.
- Cơ chế hoạt động:
Xanthan gum có khả năng giữ nước, tạo ra một lớp màng giữ nước bên trong sản phẩm bánh. Khi thêm vào bột hoặc hỗn hợp làm bánh, Xanthan gum tạo một cấu trúc mạng giúp giữ nước, từ đó duy trì độ mềm và độ tươi của bánh lâu hơn. Điều này giúp ngăn ngừa hiện tượng khô cứng mà các sản phẩm bánh thường gặp phải khi bảo quản lâu.
5. Chất ổn định trong dược phẩm
- Trong ngành dược phẩm, Xanthan gum là một chất ổn định rất hữu ích, đặc biệt trong các dạng thuốc siro, thuốc viên, hoặc các dạng bào chế hỗn hợp. Việc sử dụng Xanthan gum trong các sản phẩm dược phẩm giúp duy trì sự ổn định của các thành phần thuốc, tránh hiện tượng phân tách hoặc không đồng đều trong sản phẩm.
- Cơ chế hoạt động:
Xanthan gum tạo thành một mạng lưới phân tử khi hòa tan trong nước, giúp giữ các thành phần dược phẩm không bị phân tách trong quá trình lưu trữ. Điều này cũng giúp đảm bảo rằng các dược chất được phân phối đều và dễ dàng giải phóng khi vào cơ thể. Khi tiếp xúc với nước trong dạ dày, viên thuốc hoặc siro chứa Xanthan gum có thể hòa tan và giải phóng dược chất một cách ổn định.
6. Chất tạo bọt trong sản phẩm vệ sinh
- Trong các sản phẩm vệ sinh cá nhân như xà phòng, kem cạo râu, và sữa tắm, Xanthan gum giúp tạo bọt mịn và ổn định, cải thiện cảm giác khi sử dụng. Các sản phẩm này yêu cầu một lượng bọt nhất định để tạo cảm giác sạch sẽ và dễ chịu cho người dùng. Xanthan gum đóng vai trò như một chất tạo kết cấu và giúp bọt ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
- Cơ chế hoạt động:
Xanthan gum giúp tạo ra một cấu trúc bọt mịn và dày, giúp bọt ổn định trong suốt thời gian sử dụng sản phẩm. Bọt này có thể duy trì lâu hơn nhờ khả năng tạo gel và kết dính của Xanthan gum. Phản ứng hóa học: Quá trình này không tạo ra phản ứng hóa học mới mà chỉ làm tăng độ ổn định của cấu trúc bọt trong sản phẩm.
7. Chất làm đặc trong nước sốt
- Xanthan gum là chất làm đặc lý tưởng cho các loại nước sốt, giúp chúng có độ đặc vừa phải và dễ dàng bám vào thực phẩm mà không bị tách lớp. Nó đặc biệt hữu ích trong các loại nước sốt salad, mayonaise, hoặc nước sốt chấm, nơi độ sánh và độ đồng đều rất quan trọng.
- Cơ chế hoạt động:
Các phân tử Xanthan gum khi hòa tan vào nước sốt tạo thành một mạng lưới polymer ổn định, giúp tăng độ nhớt và tạo cảm giác mịn màng. Sự gia tăng độ nhớt này giúp giữ cho các thành phần trong nước sốt hòa trộn mà không bị tách lớp, giúp sản phẩm có độ đồng nhất và ổn định cao hơn.
8. Chất kết dính trong thực phẩm chế biến sẵn
- Xanthan gum giúp kết dính các thành phần trong thực phẩm chế biến sẵn, giữ chúng không bị phân tách trong quá trình bảo quản. Nó giúp cải thiện độ bền của sản phẩm và giữ cho các thành phần không bị tách ra khi chế biến hoặc bảo quản lâu dài.
- Cơ chế hoạt động:
Xanthan gum tạo một cấu trúc mạng lưới liên kết các phân tử trong sản phẩm thực phẩm, giúp giữ các thành phần gắn kết với nhau. Điều này không chỉ giúp duy trì tính ổn định của sản phẩm mà còn đảm bảo chất lượng khi sản phẩm được bảo quản lâu.
9. Chất kết dính trong thuốc viên
- Xanthan gum là một chất kết dính rất hiệu quả trong sản xuất thuốc viên. Nó giúp kết hợp các thành phần bột trong thuốc viên, đồng thời cũng cải thiện tính phân hủy của thuốc viên trong dạ dày, đảm bảo dược chất được giải phóng đúng thời điểm.
- Cơ chế hoạt động:
Khi Xanthan gum được sử dụng trong thuốc viên, nó tạo ra một cấu trúc gel giúp kết dính các thành phần bột lại với nhau. Cấu trúc này giúp viên thuốc duy trì độ bền cơ học trong suốt quá trình lưu trữ, và khi viên thuốc tiếp xúc với nước, Xanthan gum giúp viên thuốc hòa tan từ từ, giải phóng dược chất đều đặn.
10. Chất tạo kết cấu trong kem và mỹ phẩm
- Trong các sản phẩm kem dưỡng da và mỹ phẩm, Xanthan gum được sử dụng để tạo kết cấu mịn màng, giúp sản phẩm dễ dàng thẩm thấu và có cảm giác dễ chịu khi sử dụng. Nó cũng giúp các sản phẩm này ổn định và tránh hiện tượng phân tách giữa các thành phần.
- Cơ chế hoạt động:
Xanthan gum giúp tạo một cấu trúc gel nhẹ nhàng và ổn định trong các sản phẩm mỹ phẩm. Nó làm cho sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da mà không để lại cảm giác nhờn rít, nhờ khả năng hòa tan và tạo gel của Xanthan gum. Sự ổn định này giúp sản phẩm không bị phân tách và có độ mịn màng cao.
Tỉ lệ sử dụng
1. Chất tạo gel trong thực phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
- Giải thích: Xanthan gum thường được sử dụng với tỉ lệ thấp, từ 0.1% đến 0.5% trong các sản phẩm thực phẩm như nước sốt và kem để tạo gel mà không làm thay đổi quá mức kết cấu của sản phẩm.
2. Chất làm đặc trong thực phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0.2% – 1.0%
- Giải thích: Để làm đặc cho các loại nước sốt, súp, hoặc nước trái cây, Xanthan gum thường được sử dụng ở mức 0.2% đến 1%. Tỉ lệ này giúp đạt được độ nhớt mong muốn mà không ảnh hưởng đến hương vị hoặc cấu trúc của sản phẩm.
3. Chất ổn định trong đồ uống
- Tỉ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3%
- Giải thích: Để duy trì sự ổn định và ngăn ngừa phân tách các thành phần trong đồ uống, Xanthan gum được sử dụng với tỉ lệ thấp, khoảng 0.1% đến 0.3%. Điều này giúp ổn định các dung dịch mà không gây ảnh hưởng đến cảm giác khi uống.
4. Chất giữ ẩm trong các sản phẩm bánh
- Tỉ lệ sử dụng: 0.3% – 1.0%
- Giải thích: Xanthan gum được sử dụng để giữ ẩm trong sản phẩm bánh, giúp duy trì độ mềm mại và tươi ngon. Tỉ lệ sử dụng dao động từ 0.3% đến 1.0%, tùy thuộc vào loại sản phẩm bánh và độ ẩm cần duy trì.
5. Chất ổn định trong dược phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0.1% – 1.0%
- Giải thích: Trong dược phẩm, Xanthan gum giúp ổn định các thành phần trong thuốc viên hoặc siro. Tỉ lệ sử dụng dao động từ 0.1% đến 1.0%, giúp tạo cấu trúc kết dính và ổn định sản phẩm mà không làm thay đổi tính chất dược lý của thuốc.
6. Chất tạo bọt trong sản phẩm vệ sinh
- Tỉ lệ sử dụng: 0.5% – 2.0%
- Giải thích: Để tạo bọt và cải thiện cảm giác sử dụng trong các sản phẩm xà phòng, kem cạo râu, hoặc sữa tắm, Xanthan gum thường được sử dụng với tỉ lệ từ 0.5% đến 2.0%. Tỉ lệ này giúp tạo ra một lớp bọt ổn định, mịn màng.
7. Chất làm đặc trong nước sốt
- Tỉ lệ sử dụng: 0.2% – 0.6%
- Giải thích: Xanthan gum giúp tạo độ đặc cho các loại nước sốt, đặc biệt là trong các sản phẩm nước sốt salad, mayonaise, hoặc nước sốt chấm. Tỉ lệ sử dụng dao động từ 0.2% đến 0.6%, giúp sản phẩm có độ đặc vừa phải và ổn định.
8. Chất kết dính trong thực phẩm chế biến sẵn
- Tỉ lệ sử dụng: 0.3% – 1.5%
- Giải thích: Xanthan gum được sử dụng để kết dính các thành phần trong thực phẩm chế biến sẵn, giữ chúng không bị phân tách trong quá trình bảo quản. Tỉ lệ sử dụng có thể dao động từ 0.3% đến 1.5%, tùy thuộc vào yêu cầu kết dính và độ bền của sản phẩm.
9. Chất kết dính trong thuốc viên
- Tỉ lệ sử dụng: 0.5% – 1.5%
- Giải thích: Trong các sản phẩm thuốc viên, Xanthan gum giúp kết dính các thành phần bột lại với nhau. Tỉ lệ sử dụng thông thường là từ 0.5% đến 1.5%, giúp viên thuốc duy trì cấu trúc ổn định và dễ dàng phân hủy trong dạ dày.
10. Chất tạo kết cấu trong kem và mỹ phẩm
- Tỉ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
- Giải thích: Xanthan gum giúp tạo kết cấu mịn màng và ổn định trong các sản phẩm kem và mỹ phẩm. Tỉ lệ sử dụng thông thường là từ 0.1% đến 0.5%, giúp tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng mà không gây nhờn rít.
Ngoài Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Guar Gum – (C6H10O5)n
- Agar-Agar – (C12H18O9)n
- Carboxymethyl Cellulose (CMC) – (C6H7O2(OH)2CH2COOH)n
- Pectin – (C6H10O7)n
- Locust Bean Gum – (C6H10O5)n
- Methylcellulose – (C6H7O2(OH)2CH3O)n
- Tara Gum – (C6H10O5)n
- Sodium Alginate – (C6H7NaO6)n
- Konjac Gum – (C12H24O9)n
- Tapioca Starch – (C6H10O5)n
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200
Bảo quản
- Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Nhiệt độ lý tưởng: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C.
- Bao bì kín: Đảm bảo bao bì luôn đóng kín để tránh độ ẩm và không khí xâm nhập.
- Tránh nhiễm bẩn: Không để sản phẩm tiếp xúc với chất bẩn hoặc hóa chất độc hại.
- Độ ẩm: Giữ sản phẩm ở nơi có độ ẩm thấp để tránh hút ẩm và vón cục.
- Hạn sử dụng: Sử dụng trong vòng 1-2 năm từ ngày sản xuất để đảm bảo chất lượng.
- Không tiếp xúc với mùi mạnh: Bảo quản xa các chất có mùi mạnh để tránh hấp thụ mùi.
- Dụng cụ sạch: Đảm bảo dụng cụ và khu vực bảo quản luôn sạch sẽ.
An toàn khi sử dụng
- Sử dụng đúng mục đích: Chỉ sử dụng Xanthan Gum Food Grade 200 Mesh cho mục đích thực phẩm hoặc theo các hướng dẫn từ nhà sản xuất. Tránh sử dụng cho các mục đích công nghiệp không phù hợp.
- Hạn chế tiếp xúc với mắt và da: Trong khi Xanthan Gum không độc hại, không nên để bột tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da trong thời gian dài. Nếu bột rơi vào mắt, cần rửa ngay với nước sạch.
- Hít thở trong điều kiện an toàn: Tránh hít phải bột Xanthan Gum trong môi trường không thông thoáng. Bột mịn có thể gây kích ứng đường hô hấp nếu hít phải một lượng lớn. Nên sử dụng trong khu vực có thông gió tốt.
- Tránh tiếp xúc với hóa chất độc hại: Không sử dụng Xanthan Gum trong môi trường có hóa chất độc hại hoặc các chất có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm.
- Không nuốt trực tiếp: Mặc dù Xanthan Gum được sử dụng rộng rãi trong thực phẩm, nhưng không nên nuốt bột trực tiếp khi không qua chế biến. Hãy sử dụng đúng lượng theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Kiểm tra chất lượng: Trước khi sử dụng, kiểm tra sản phẩm để đảm bảo không có dấu hiệu bị ôi thiu, biến chất hoặc hư hỏng.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ: Khi thao tác với lượng lớn bột (như khi đóng gói hoặc pha trộn), có thể sử dụng khẩu trang và găng tay để giảm nguy cơ tiếp xúc với bụi bột.
Xử lý sự cố
- Bột bị vón cục khi pha chế:
- Khuấy đều hoặc trộn với một ít dung môi trước khi thêm phần còn lại. Sử dụng nước ấm và máy khuấy để hòa tan đều.
- Khó hòa tan hoặc tạo độ nhớt không đều:
- Tuân thủ đúng tỷ lệ pha chế, điều chỉnh liều lượng phù hợp và thử trước với một lượng nhỏ.
- Tiếp xúc với mắt hoặc da:
- Rửa ngay với nước sạch. Nếu có triệu chứng kéo dài, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Lỗi trong bảo quản:
- Kiểm tra bao bì, bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng và độ ẩm cao. Nếu có dấu hiệu hư hỏng, không sử dụng.
- Sản phẩm bị tách lớp hoặc không ổn định:
- Đảm bảo nhiệt độ và pH ổn định trong suốt quá trình sản xuất, điều chỉnh nếu cần.
- Hít phải bụi Xanthan Gum:
- Di chuyển ra khỏi khu vực có bụi và hít thở không khí trong lành. Nếu khó thở, tham khảo ý kiến y tế.
- Ngộ độc hoặc phản ứng dị ứng:
- Ngừng sử dụng ngay và tìm kiếm sự giúp đỡ y tế nếu có dấu hiệu dị ứng hoặc phản ứng nghiêm trọng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Xanthan gum Food grade 200 mesh có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/can được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Xanthan gum Food grade 200 mesh ở đâu, mua bán Ziboxan F200 ở hà nội, mua bán Ziboxan F200 giá rẻ. Mua bán Xanthan gum Food grade 200 mesh dùng trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm, công nghiệp,…
Nhập khẩu Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200 cung cấp Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200
Hotline: 086.818.3331 – 0867.883.818
Zalo : 086.818.3331 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Xanthan gum Food grade 200 mesh – Ziboxan F200
Chưa có đánh giá nào.