TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7: Giải Pháp Hiệu Quả Cho Nhu Cầu Công Nghiệp Của Bạn

-TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7, còn được biết đến với tên gọi Na4P2O7. Là một hợp chất hóa học quan trọng được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và ứng dụng tiêu dùng. Với tính chất đa dạng và ứng dụng linh hoạt. TSPP đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện hiệu suất và chất lượng của nhiều sản phẩm và quy trình công nghiệp.

-TSPP có nhiều tính chất đặc biệt, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng. Đầu tiên, TSPP có khả năng tạo độ nhớt. Nó giúp cải thiện độ dẻo và độ co giãn của các sản phẩm. Thứ hai, TSPP cũng có khả năng chống oxy hóa. Nó giúp bảo vệ sản phẩm khỏi quá trình ôxy hóa và làm giảm sự suy giảm chất lượng. Ngoài ra, TSPP còn có khả năng làm sạch mạnh mẽ. Giúp loại bỏ các tạp chất và bã nhờn từ bề mặt, tăng cường hiệu suất làm sạch.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Tetrasodium Pyrophosphate – TSPP

Tên gọi khác: Tetrasodium Diphosphate, Tetrasodium Pyrophosphate Anhydrous, TSPP-Na4P2O7, E450(iii), Diphosphoric Acid Tetrasodium Salt, TSPP Food Grade, Natri Pyrophosphate, Muối Natri của Axit Diphosphoric, Chất chống đông đặc (E450(iii), Chất làm sáng bột, Chất tạo đặc, Chất làm đặc thực phẩm, Chất tạo đặc thực phẩm, Hợp chất pyrophosphate natri, Phức natri pyrophosphate, Hợp chất chống cặn, Chất làm trắng giấy, Chất tạo độ nhớt cho bột giấy, Chất tạo đặc cho mực in, Chất tạo đặc cho sơn phủ

Công thức hoá học: Na4P2O7

CAS: 7722-88-5

Xuất xứ: Trung Quốc, Mỹ, Ấn Độ, Châu Âu, Nhật Bản

Quy cách: 25kg/bao

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

TSPP - Tetrasodium Pyrophosphate - Na4P2O7
TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7

1.TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 là gì?

-TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7, còn được biết đến với nhiều tên gọi khác. Là một hợp chất hóa học quan trọng thuộc nhóm pyrophosphate. Công thức hóa học của TSPP là Na4P2O7, tức là mỗi phân tử TSPP bao gồm bốn nguyên tử natri (Na) và hai phân tử pyrophosphate (P2O7). Nó là một muối natri của axit pyrophosphoric và thường tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc hạt tinh thể không màu.

-TSPP thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và sản phẩm tiêu dùng. Như chất làm đặc, chất chống đông, chất tạo đặc, chất bảo quản, chất làm sạch và trong xử lý nước. Nó cũng được sử dụng trong ngành thực phẩm và hóa mỹ phẩm như một chất tạo đặc và ổn định. TSPP thường được biết đến với khả năng làm đặc, tạo độ nhớt và ổn định pH trong các sản phẩm và quy trình công nghiệp.

2.Tính chất vật lí và hoác học của TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7

2.1.Tính chất vật lí của TSPP

  1. Dạng vật lý: TSPP thường có dạng bột mịn hoặc hạt tinh thể không màu.
  2. Khối lượng riêng: Khối lượng riêng của TSPP có thể dao động, nhưng thường là khoảng 2,53 g/cm³.
  3. Điểm nóng chảy: TSPP có điểm nóng chảy xấp xỉ 880-890°C. Điều này làm cho nó dễ tan trong nước khi đun nóng.
  4. Điểm sôi: TSPP thường phân hủy ở nhiệt độ cao hơn 100°C. Nhưng không có một điểm sôi cụ thể.
  5. Hòa tan trong nước: TSPP hòa tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch trong suốt.
  6. Tính tan: TSPP có khả năng tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm.
  7. Tính chất higroscopic: TSPP có tính chất higroscopic. Có nghĩa là nó có khả năng hút ẩm từ môi trường xung quanh khi tiếp xúc với không khí ẩm.
  8. Tính ổn định: TSPP có thể ổn định dưới điều kiện bình thường lưu trữ. Nhưng nên tránh tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.

2.2.Tính chất hoá học của TSPP

  1. Tính chất kiềm: TSPP là một hợp chất kiềm, khi tan trong nước sẽ tạo ra dung dịch có pH kiềm.
  2. Phản ứng với axit: TSPP có thể phản ứng với axit để tạo ra các sản phẩm phản ứng khác nhau. Ví dụ, khi tác động axit, TSPP có thể tạo thành pyrophosphoric acid và muối natri của axit axit tạo thành ban đầu.
  3. Phản ứng chuyển vị: Trong môi trường kiềm, TSPP có thể trải qua các phản ứng chuyển vị. Nơi các phân tử phosphate được chuyển đổi thành các dạng phức hợp khác nhau.
  4. Tính chất phức hợp: TSPP có khả năng tạo thành các phức hợp với các ion kim loại khác. Tùy thuộc vào điều kiện pH và nồng độ.
  5. Tính chất oxi hóa: TSPP có khả năng tương tác với các chất oxi hóa. Đặc biệt là trong môi trường axit. Trong đó nó có thể tạo ra các sản phẩm oxi hóa phức tạp.
  6. Tính chất chống oxy hóa: Mặc dù TSPP không phải là một chất chống oxy hóa chủ đạo. Nhưng nó có thể cung cấp một số khả năng chống oxy hóa khi kết hợp với các hợp chất khác.
  7. Tính chất phân hủy nhiệt đới: TSPP có thể phân hủy ở nhiệt độ cao, đặc biệt là trên 100°C. Trong một số điều kiện, điều này có thể dẫn đến các phản ứng phân hủy và tạo ra các sản phẩm phụ.

3.Các ứng dụng của TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 trong thực tế

3.1.Vai trò, tác dụng của STPP trong xi mạ:

  1. Chất làm sạch và loại bỏ tạp chất: STPP được sử dụng như một chất làm sạch mạnh mẽ trong quá trình chuẩn bị bề mặt trước khi xi mạ. Nó giúp loại bỏ tạp chất, dầu mỡ và bảo vệ tạp chất khỏi bề mặt kim loại để tạo điều kiện lý tưởng cho quá trình xi mạ.
  2. Chất ổn định pH: STPP có khả năng ổn định và điều chỉnh pH của dung dịch xi mạ. Việc duy trì pH ổn định trong quá trình xi mạ là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất xi mạ tối ưu và chất lượng sản phẩm cuối cùng.
  3. Chất tạo màng chống ăn mòn: STPP có thể tạo ra màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Giúp ngăn chặn sự ăn mòn và oxy hóa.
  4. Chất tạo đặc: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất tạo đặc. Để tăng độ nhớt của dung dịch xi mạ, giúp kiểm soát quá trình và kết quả của quá trình xi mạ.
  5. Tăng cường hiệu suất xi mạ: Bằng cách cải thiện quá trình làm sạch, ổn định pH và tạo màng bảo vệ. STPP giúp tăng cường hiệu suất của quá trình xi mạ. Giảm thiểu lượng phế phẩm và tăng cường chất lượng của sản phẩm xi mạ.

3.2.Vai trò, tác dụng của STPP trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa:

  1. Chất làm mềm nước: STPP làm mềm nước bằng cách chelate với các ion Canxi (Ca2+) và Magiê (Mg2+). Giảm khả năng của chúng gây cặn và làm mờ trong nước. Điều này cải thiện hiệu suất của chất tẩy rửa, giúp tạo ra bọt mịn và làm sạch hiệu quả hơn.
  2. Chất tạo bọt: STPP làm tăng cường sự hình thành bọt trong dung dịch tẩy rửa. Cung cấp hiệu suất làm sạch tốt hơn và cảm giác mát lạnh khi sử dụng sản phẩm tẩy rửa.
  3. Chất ổn định pH: STPP giữ cho dung dịch tẩy rửa ổn định về pH. Ngăn ngừa sự thay đổi pH do tác động của các thành phần khác như axit hoặc chất kiềm trong nước.
  4. Chất tẩy sạch mạnh mẽ: STPP có khả năng tẩy rửa mạnh mẽ. Loại bỏ dầu mỡ, bụi bẩn và các vết bẩn khác từ bề mặt. Giúp sản phẩm tẩy rửa đạt được kết quả tốt nhất.
  5. Chất ổn định và chống ăn mòn: STPP có thể tạo ra một lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Ngăn chặn sự ăn mòn và oxy hóa, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại được làm sạch.
  6. Chất tạo đặc: STPP có thể được sử dụng như một chất tạo đặc. Để tăng độ nhớt và độ đặc của dung dịch tẩy rửa. Cải thiện khả năng bám dính và thời gian tiếp xúc của sản phẩm trên bề mặt.

3.3.Vai trò, tác dụng của STPP trong ngành công nghiệp thực phẩm:

  1. Chất tạo đặc và làm đặc: STPP được sử dụng để làm tăng độ nhớt và làm đặc cho nhiều sản phẩm thực phẩm. Như sữa chua, kem, sốt và nhiều loại thực phẩm khác. Việc này giúp cải thiện cấu trúc và độ mịn của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và đồng nhất.
  2. Chất tạo nước: Trong sản xuất thực phẩm, STPP có thể được sử dụng để giữ nước và ngăn chặn sự mất nước. Trong các sản phẩm như thịt hấp, cá viên, và các sản phẩm đóng gói khác. Điều này giúp duy trì độ ẩm và cấu trúc cho sản phẩm.
  3. Chất chống oxy hóa và giữ màu: STPP có thể giúp bảo vệ chất dinh dưỡng và tinh bột khỏi sự oxy hóa bằng cách chelate với các kim loại như sắt và đồng. Nó cũng có thể giữ màu cho các sản phẩm thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phân hủy màu sắc.
  4. Chất phụ gia bảo quản: STPP có khả năng kìm kẹp nước. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật. Do đó nó cũng có thể được sử dụng như một chất phụ gia bảo quản trong một số sản phẩm thực phẩm.
  5. Chất xử lý nước: Trong sản xuất thực phẩm, STPP cũng có thể được sử dụng để xử lý nước làm nguyên liệu. Nó giúp loại bỏ các tạp chất và cải thiện chất lượng nước. Đảm bảo rằng nước sử dụng an toàn cho sản xuất thực phẩm.

3.4.Vai trò, tác dụng của STPP trong ngành công nghiệp hóa mỹ phẩm:

  1. Chất làm đặc và tạo đặc: STPP thường được sử dụng như một chất làm đặc trong nhiều sản phẩm hóa mỹ phẩm. Như kem đánh răng, kem dưỡng da, sữa rửa mặt và sữa dưỡng thể. Việc này giúp cải thiện cấu trúc và độ nhớt của sản phẩm, tạo cảm giác mịn màng và dễ dàng sử dụng.
  2. Chất ổn định pH: STPP có khả năng ổn định và điều chỉnh pH của các sản phẩm hóa mỹ phẩm. Việc duy trì pH ổn định là rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và an toàn của sản phẩm trên da.
  3. Chất tẩy trắng và làm sáng: STPP có khả năng tẩy trắng và làm sáng trong các sản phẩm. Như kem đánh răng và sữa rửa mặt. Nó giúp loại bỏ bụi bẩn và vết ố trên bề mặt da và răng. Cải thiện vẻ ngoài tổng thể và làm cho da và răng trở nên sáng hơn.
  4. Chất chống oxi hóa và bảo quản: STPP có thể được sử dụng như một chất chống oxi hóa và bảo quản. Giúp bảo vệ chất dinh dưỡng và thành phần khác khỏi sự phân hủy do oxy hóa.
  5. Chất tạo bọt: STPP cũng có thể được sử dụng để tạo bọt trong các sản phẩm như sữa tắm và gel tắm. Cung cấp trải nghiệm tạo bọt dịu nhẹ và thư giãn cho người sử dụng.
  6. Chất tạo màu và hương thơm: STPP có thể được sử dụng như một chất tạo màu và hương thơm. Trong các sản phẩm hóa mỹ phẩm để tạo ra màu sắc và hương vị hấp dẫn. Nó làm tăng sự hấp dẫn và giá trị của sản phẩm.

3.5.Vai trò, tác dụng của STPP trong ngành công nghiệp chế biến thủy sản

  1. Tăng cường độ đặc và giữ nước: STPP được sử dụng để tăng cường độ đặc và giữ nước. Trong các sản phẩm chế biến thủy sản như cá viên, tôm viên, hoặc sản phẩm đông lạnh khác. Điều này giúp giữ cho sản phẩm giữ được hình dáng và kết cấu ban đầu. Ngăn chặn sự mất nước và giảm thiểu việc sản phẩm bị co rút.
  2. Giữ màu và làm tươi sản phẩm: STPP có khả năng giữ màu và làm tươi cho các sản phẩm chế biến thủy sản. Giúp duy trì vẻ ngoài hấp dẫn và chất lượng của sản phẩm. Nó ngăn chặn sự biến đổi màu sắc và sự oxy hóa, giúp sản phẩm trông tươi mới hơn trong thời gian dài.
  3. Chất làm mềm: STPP có thể làm mềm cấu trúc của các sản phẩm thủy sản. Làm cho chúng dễ dàng cắt hoặc nghiền hơn. Giúp tạo điều kiện cho quá trình chế biến và sử dụng.
  4. Chất ổn định pH: STPP có khả năng ổn định pH của nước chế biến và dung dịch chứa sản phẩm thủy sản. Việc duy trì pH ổn định giúp bảo vệ chất dinh dưỡng. Làm tăng tuổi thọ và chất lượng của sản phẩm.
  5. Giảm cặn và tạp chất: STPP có thể giúp giảm cặn và tạp chất trong nước chế biến và dung dịch chứa sản phẩm thủy sản. Giảm thiểu rủi ro ô nhiễm và cải thiện hiệu suất chế biến.
  6. Chất bảo quản: STPP cũng có thể có tác dụng như một chất bảo quản. Ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật trong sản phẩm thủy sản. Giúp kéo dài tuổi thọ và an toàn của sản phẩm.

3.6.Vai trò, tác dụng của STPP trong ngành công nghiệp sản xuất giấy:

  1. Chất chống kết tụ: STPP thường được sử dụng như một chất chống kết tụ. Để ngăn chặn sự kết tụ của các tạp chất khoáng. Như canxi và magiê, trong quá trình sản xuất giấy. Điều này giúp tăng cường hiệu suất của quá trình sản xuất giấy. Giảm thiểu nguy cơ gây cản trở hoặc hỏng hóc trong các thiết bị sản xuất.
  2. Chất tạo đặc: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất tạo đặc để tăng độ nhớt của dung dịch giấy. Việc này giúp kiểm soát chất lượng và độ dày của giấy sản xuất. Tạo ra sản phẩm cuối cùng với cấu trúc đồng đều và mịn màng.
  3. Chất tạo màng bảo vệ: STPP có thể tạo một lớp màng bảo vệ trên bề mặt giấy. Giúp cải thiện khả năng chịu nước và chống thấm của giấy. Điều này có thể làm tăng tính ổn định và chất lượng của giấy. Đặc biệt là trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng chống thấm nước như trong bao bì.
  4. Chất ổn định pH: STPP có khả năng ổn định pH của dung dịch trong quá trình sản xuất giấy. Điều này có thể giúp duy trì điều kiện hoạt động lý tưởng cho các phản ứng hóa học. Ngăn chặn sự thay đổi pH không mong muốn trong quá trình sản xuất.
  5. Chất làm mịn: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất làm mịn. Để cải thiện bề mặt và cảm giác của giấy, giúp tạo ra sản phẩm cuối cùng có độ mịn và mịn màng hơn.

4.TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 uy tín chất lượng giá rẻ

Mua TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 ở đâu? địa điểm bán TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 giá rẻ?

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 nhập khẩu chính hãng
  • TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 chất lượng tốt nhất
  • TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 giá rẻ nhất thị trường

5. Báo giá TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7

TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 giá bao nhiêu? 

– Bạn muốn được báo giá TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7 hoặc báo giá hoá chất nào khác hãy liên hệ Hotline0865321258. Chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá TSPP – Tetrasodium Pyrophosphate – Na4P2O7
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0