Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Tributyl Phosphate, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Tributyl Phosphate, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P

Giới thiệu khái quát về Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P

Tributyl phosphate (TBP), có công thức hóa học C12H27O4P, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm phosphate ester. Nó là chất lỏng không màu, không mùi hoặc có mùi nhẹ. Có khả năng hòa tan trong nhiều dung môi hữu cơ nhưng không tan trong nước. TBP được sử dụng chủ yếu trong các ngành công nghiệp như hóa học, dầu khí và năng lượng hạt nhân. Trong năng lượng hạt nhân, TBP là thành phần quan trọng trong các dung dịch chiết tách uranium và plutonium. Nó cũng được dùng làm chất làm mát và chất phụ gia trong các hệ thống công nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Tributyl Phosphate

Tên gọi khác: Tri-n-butyl phosphate, Phosphoric acid tributyl ester, Tri-n-butyl ester of phosphoric acid, Tributyl ester of phosphoric acid, 1-Phosphoric acid, tributyl ester, Tributylphosphoric acid, Phosphoric acid tri-n-butyl ester.

Công thức hóa học: C12H27O4P

Số CAS: 126-73-8

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng chất lỏng màu trong suốt

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P là gì?

Tributyl phosphate (TBP), với công thức hóa học C12H27O4P, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ester phosphoric. Được tạo thành từ phản ứng giữa axit phosphoric và butanol. TBP là một chất lỏng không màu, có mùi nhẹ. Không hòa tan trong nước nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ. Nó có tính chất ổn định và ít dễ cháy. Nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ cao.

TBP được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là trong ngành công nghiệp năng lượng hạt nhân. Nơi nó là thành phần quan trọng trong các dung dịch chiết tách uranium và plutonium. Trong quá trình tái chế nhiên liệu hạt nhân, TBP giúp tách các kim loại quý từ dung dịch axit. Ngoài ra, TBP còn được dùng làm chất phụ gia trong các chất làm mát, chất tẩy rửa, và các dung môi trong công nghiệp hóa chất.

Trong các ứng dụng công nghiệp khác, TBP cũng được sử dụng làm chất làm giảm ma sát, chất tăng cường tính ổn định cho chất lỏng. Và là thành phần trong một số hợp chất hữu cơ khác. Tuy nhiên, TBP có thể gây hại nếu tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt. Và cần được sử dụng cẩn thận trong các môi trường công nghiệp để tránh các rủi ro sức khỏe.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Là chất lỏng không màu hoặc có màu vàng nhạt.

  • Mùi: Có mùi nhẹ, đặc trưng, nhưng không quá nồng.

  • Điểm sôi: Khoảng 315°C (khoảng 599°F).

  • Điểm đóng băng: Khoảng -40°C.

  • Mật độ: Khoảng 0.967 g/cm³ (ở 20°C).

  • Độ tan trong nước: TBP không tan trong nước. Nhưng tan tốt trong các dung môi hữu cơ như ethanol, ether, và các dung môi hữu cơ khác.

  • Chỉ số khúc xạ: Khoảng 1.420 (ở 20°C).

  • Độ nhớt: Khoảng 14.4 cP (centipoise) ở 20°C.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit và kiềm: TBP là một ester phosphoric, và như hầu hết các ester. Nó có thể phản ứng với các axit hoặc kiềm mạnh để thủy phân. Nhằm tạo ra axit phosphoric và alcol (butanol). Tuy nhiên, phản ứng thủy phân của TBP xảy ra chậm và cần điều kiện nhiệt độ hoặc chất xúc tác thích hợp.

  • Khả năng tạo phức: TBP có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Đặc biệt là các kim loại nặng như uranium và plutonium. Chính tính chất này làm cho TBP trở thành thành phần quan trọng trong các quá trình chiết tách trong ngành công nghiệp năng lượng hạt nhân, nơi nó được sử dụng để tách và xử lý các kim loại quý.

  • Tính ổn định: TBP ổn định trong điều kiện bình thường và ít dễ bị phân hủy dưới tác động của ánh sáng hoặc nhiệt độ. Nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc với nhiệt độ rất cao (trên 300°C). Nhằm tạo ra các sản phẩm phân hủy như phốt pho và các hợp chất lưu huỳnh.

  • Phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác: TBP có thể phản ứng với một số hợp chất hữu cơ khác. Tạo thành các hỗn hợp phức tạp hoặc các ester và ether. Tùy thuộc vào các nhóm chức có sẵn trong các hợp chất phản ứng.

  • Tính axit yếu: Mặc dù TBP không phải là một axit mạnh. Nhưng nó có thể tham gia vào một số phản ứng hóa học do có nhóm -PO4 (phosphate) trong cấu trúc phân tử.

3. Ứng dụng của Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Tributyl phosphate có tác dụng gì?

Công dụng của Tributyl phosphate?

1. Chiết xuất và tách kim loại

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng chủ yếu trong ngành công nghiệp hạt nhân và khai thác kim loại để chiết xuất urani, thorium, và các kim loại nặng khác từ dung dịch axit. Quá trình này thường diễn ra trong các nhà máy xử lý kim loại hoặc các ứng dụng tái chế hạt nhân, nơi cần tách các ion kim loại khỏi các tạp chất.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ và có khả năng kết hợp với các ion kim loại (như urani và thorium) để tạo thành các phức hợp hòa tan trong dung môi hữu cơ. Phức hợp này có thể được tách ra qua quá trình chiết xuất, nhờ vào sự khác biệt về tính hòa tan giữa các chất trong các pha khác nhau (pha nước và pha dung môi hữu cơ). Quá trình này giúp loại bỏ tạp chất và tăng cường sự tinh khiết của kim loại cần chiết xuất.

  • Hiện tượng hóa học:

    UO22++TBP→[UO2(TBP)2]2+

    (Tạo phức hợp với urani trong dung môi hữu cơ)

Tributyl Phosphate - TBP - C12H27O4P sản xuất nhựa

2. Dung môi trong sản xuất nhựa

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng làm dung môi trong ngành sản xuất nhựa, đặc biệt là đối với polymer PVC và các vật liệu polymer khác. Việc sử dụng TBP giúp điều chỉnh độ nhớt và cải thiện khả năng tương tác giữa các thành phần trong quá trình polymer hóa.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP hòa tan tốt trong các dung môi hữu cơ và có khả năng phân tán đều các phân tử polymer trong dung dịch. Khi được thêm vào công thức nhựa, TBP giúp giảm độ nhớt, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình polymer hóa và xử lý. Điều này giúp cải thiện chất lượng sản phẩm cuối cùng, như tính chất cơ lý và độ bền của nhựa.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP không tham gia vào phản ứng polymer hóa mà chỉ giúp cải thiện quá trình hòa tan các monomer và chất phụ gia trong dung môi, từ đó giúp dễ dàng kiểm soát độ nhớt và tính đồng đều trong sản phẩm nhựa.

3. Chất làm plasticizer

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng trong ngành công nghiệp nhựa như một plasticizer, chủ yếu trong việc sản xuất PVC. Chức năng chính của TBP là làm mềm và linh hoạt các polymer, giúp tăng cường tính dẻo và giảm độ cứng của nhựa.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP tác động vào cấu trúc của polymer PVC, làm giảm sự liên kết giữa các chuỗi polymer, giúp chúng di chuyển linh hoạt hơn. Điều này giúp tăng độ dẻo dai và linh hoạt của sản phẩm nhựa, đồng thời giảm độ giòn, làm cho sản phẩm dễ uốn cong mà không bị vỡ.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP không tham gia vào quá trình polymer hóa mà chỉ đóng vai trò giảm sự liên kết giữa các chuỗi polymer, làm tăng tính linh hoạt và khả năng co dãn của sản phẩm cuối cùng.

C12H27O4P- sơn phủ

4. Chất chống cháy

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng trong các vật liệu chống cháy như nhựa, sơn, và vật liệu cách điện để cải thiện khả năng chống cháy, đặc biệt trong các ứng dụng điện tử và vật liệu xây dựng.

  • Cơ chế hoạt động:
    Khi chịu nhiệt độ cao, TBP có thể phân hủy và tạo ra các sản phẩm phân hủy bảo vệ bề mặt vật liệu, giảm sự lan rộng của ngọn lửa. Nó tác động vào cấu trúc polymer, làm giảm khả năng bắt lửa của chúng và hạn chế sự phát tán của khí cháy.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP có thể phân hủy dưới tác động nhiệt, tạo ra các sản phẩm phân hủy như axit phosphoric và các hợp chất có khả năng tạo lớp bảo vệ trên bề mặt vật liệu. Điều này giúp làm giảm sự phát triển của ngọn lửa và bảo vệ vật liệu khỏi cháy.

5. Hệ thống bôi trơn trong công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng như một chất bôi trơn trong các hệ thống máy móc công nghiệp, đặc biệt trong các máy móc yêu cầu khả năng chịu tải nặng và giảm ma sát hiệu quả.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP tạo ra một lớp màng mỏng giữa các bề mặt tiếp xúc trong hệ thống máy móc. Lớp màng này giúp giảm sự tiếp xúc trực tiếp giữa các phần tử kim loại, từ đó giảm ma sát và mài mòn, giúp bảo vệ các chi tiết máy khỏi hao mòn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP hoạt động như một chất bôi trơn nhờ khả năng phân tán đều trong dầu hoặc mỡ bôi trơn, tạo ra một lớp màng bảo vệ giữa các chi tiết máy. Phản ứng hóa học xảy ra khi TBP tiếp xúc với bề mặt kim loại, giúp giảm ma sát và giữ cho các bộ phận máy móc hoạt động trơn tru.

6. Ứng dụng trong hóa chất nông nghiệp

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng trong các công thức thuốc trừ sâu và các hóa chất bảo vệ thực vật để cải thiện khả năng thẩm thấu của các hoạt chất vào cây trồng và đất.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP giúp hòa tan và phân tán đều các hoạt chất bảo vệ thực vật trong dung dịch, đồng thời cải thiện khả năng thẩm thấu của các chất này qua vỏ cây hoặc đất, tăng hiệu quả sử dụng của thuốc trừ sâu.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP hoạt động như một chất phân tán và hòa tan trong dung dịch thuốc trừ sâu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thẩm thấu của các hoạt chất bảo vệ thực vật qua lớp vỏ cây hoặc đất, đồng thời làm giảm sự bám dính của các chất này trên bề mặt.

C12H27O4P - nông nghiệp

7. Chất điều chỉnh pH trong công nghiệp

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng trong các hệ thống điều chỉnh pH trong các ngành công nghiệp như xử lý nước thải và các quá trình công nghiệp khác, nơi cần duy trì mức pH ổn định.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP phản ứng với các axit hoặc kiềm trong dung dịch, giúp điều chỉnh và duy trì độ pH của môi trường. Sự ổn định pH này rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả của các phản ứng hóa học trong quy trình công nghiệp.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP có khả năng phản ứng với các ion H+ hoặc OH- trong dung dịch để điều chỉnh mức độ axit-bazơ. Phản ứng này giúp duy trì pH trong phạm vi cần thiết cho các quá trình công nghiệp như xử lý nước thải hoặc xử lý hóa chất.

8. Ứng dụng trong các bộ lọc hóa học

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng trong các bộ lọc hóa học, đặc biệt trong các ứng dụng xử lý nước, lọc kim loại và các tạp chất trong dung dịch công nghiệp.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP có khả năng tạo phức với các ion kim loại và tạp chất trong dung dịch, giúp loại bỏ chúng khỏi môi trường. Chất này có thể được sử dụng trong các bộ lọc để thu giữ các tạp chất hoặc ion kim loại trong quá trình xử lý.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP kết hợp với các ion kim loại (như Pb2+, Cu2+) để tạo thành các phức hợp hòa tan trong dung môi hữu cơ, giúp loại bỏ tạp chất trong dung dịch thông qua các quá trình lọc.

C12H27O4P xử lý nước

9. Sản xuất mực in và sơn

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng trong công nghiệp sản xuất mực in và sơn để cải thiện độ bền màu và khả năng bám dính của mực lên bề mặt giấy hoặc vật liệu khác.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP là một dung môi giúp phân tán đều các hạt màu trong công thức mực, đồng thời điều chỉnh độ nhớt của sơn hoặc mực, giúp cải thiện độ bám dính và chất lượng sản phẩm cuối cùng.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP hoạt động như một dung môi và chất tạo độ nhớt trong công thức mực, giúp phân tán đều các hạt màu và cải thiện khả năng bám dính của mực lên các bề mặt.

10. Chất chống oxi hóa

  • Phân tích ứng dụng:
    TBP được sử dụng trong dầu nhớt và các ứng dụng công nghiệp khác như chất chống oxi hóa, giúp bảo vệ các thành phần kim loại khỏi sự ăn mòn.

  • Cơ chế hoạt động:
    TBP phản ứng với các gốc tự do và ion kim loại trong hệ thống dầu nhớt, ngăn ngừa sự oxi hóa của kim loại và bảo vệ các bộ phận máy móc khỏi sự mài mòn.

  • Hiện tượng hóa học:
    TBP hoạt động như một chất chống oxi hóa thông qua phản ứng với các gốc tự do và ion kim loại, làm giảm sự oxi hóa trong hệ thống dầu nhớt hoặc các bộ phận kim loại.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chiết xuất và tách kim loại (30%)

  • Giải thích:
    Chiết xuất và tách kim loại là ứng dụng lớn nhất của TBP, đặc biệt trong ngành công nghiệp hạt nhân, khai thác và tái chế kim loại nặng như urani và thorium. TBP giúp tách các ion kim loại khỏi dung dịch nhờ khả năng hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ và khả năng kết hợp với các ion kim loại, tạo thành các phức hợp có thể tách ra dễ dàng.

  • Lý do tỷ lệ cao:
    Trong ngành công nghiệp hạt nhân và khai thác kim loại, TBP đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong các quy trình chiết xuất, vì khả năng tạo phức với các kim loại, đặc biệt là urani, là rất hiệu quả. Điều này làm cho TBP chiếm tỷ lệ sử dụng cao trong ứng dụng này.

2. Dung môi trong sản xuất nhựa (10%)

  • Giải thích:
    TBP được sử dụng làm dung môi trong sản xuất nhựa, đặc biệt là trong việc polymer hóa PVC. TBP giúp điều chỉnh độ nhớt của dung dịch, giúp các polymer di chuyển dễ dàng và đồng đều hơn trong quá trình sản xuất.

  • Lý do tỷ lệ trung bình:
    Mặc dù TBP được sử dụng trong ngành nhựa, nhưng tỷ lệ sử dụng không cao như trong ngành chiết xuất kim loại. Việc sử dụng TBP phụ thuộc vào yêu cầu về độ nhớt và tính chất sản phẩm. Tuy nhiên, trong các ứng dụng liên quan đến PVC và các polymer khác, TBP vẫn đóng vai trò quan trọng.

3. Chất làm plasticizer (15%)

  • Giải thích:
    TBP được sử dụng như một plasticizer để làm mềm và linh hoạt nhựa PVC và các polymer khác. TBP giảm độ giòn của nhựa, giúp tăng tính dẻo dai và linh hoạt của các sản phẩm nhựa.

  • Lý do tỷ lệ cao:
    TBP là một trong những plasticizer phổ biến trong ngành công nghiệp nhựa. Với khả năng cải thiện tính chất cơ lý của nhựa PVC, tỷ lệ sử dụng TBP trong các công thức nhựa là khá cao, đặc biệt trong các ứng dụng yêu cầu tính linh hoạt và độ bền cao.

4. Chất chống cháy (5%)

  • Giải thích:
    TBP được thêm vào nhựa và vật liệu xây dựng để tăng khả năng chống cháy. Nó tác động lên cấu trúc polymer, tạo lớp bảo vệ và hạn chế sự phát tán của ngọn lửa trong các vật liệu.

  • Lý do tỷ lệ thấp:
    Mặc dù TBP có khả năng chống cháy, nhưng ứng dụng này không phải là ứng dụng chính và chỉ được sử dụng trong các sản phẩm nhựa đặc thù hoặc vật liệu cần tính năng chống cháy. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng TBP trong lĩnh vực này không cao so với các ứng dụng khác như trong chiết xuất kim loại hoặc làm plasticizer.

5. Hệ thống bôi trơn trong công nghiệp (5%)

  • Giải thích:
    TBP có thể được sử dụng như một chất bôi trơn trong các hệ thống máy móc công nghiệp, giúp giảm ma sát và mài mòn giữa các bộ phận kim loại.

  • Lý do tỷ lệ thấp:
    Mặc dù TBP có khả năng giảm ma sát và cải thiện hiệu suất của các hệ thống bôi trơn, nhưng ứng dụng này không chiếm lĩnh thị trường vì nó chỉ được sử dụng trong một số ngành công nghiệp nhất định. Các chất bôi trơn khác như dầu khoáng hoặc các hợp chất khác có thể phổ biến hơn trong ứng dụng này.

6. Ứng dụng trong hóa chất nông nghiệp (5%)

  • Giải thích:
    TBP được sử dụng trong các thuốc trừ sâu và các sản phẩm bảo vệ thực vật để giúp các hoạt chất trong thuốc thấm qua vỏ cây hoặc đất, tăng hiệu quả sử dụng.

  • Lý do tỷ lệ thấp:
    Dù TBP có tác dụng trong các sản phẩm nông nghiệp, nhưng không phải là chất chủ yếu trong các công thức thuốc trừ sâu. Các chất khác như các dung môi đặc biệt hoặc các chất hoạt động bề mặt khác thường được ưa chuộng hơn, làm cho tỷ lệ sử dụng TBP trong ngành này chỉ chiếm một phần nhỏ.

7. Chất điều chỉnh pH trong công nghiệp (3%)

  • Giải thích:
    TBP được sử dụng trong một số hệ thống công nghiệp để điều chỉnh độ pH, đặc biệt là trong các quá trình xử lý nước thải và xử lý hóa chất.

  • Lý do tỷ lệ thấp:
    Mặc dù TBP có thể điều chỉnh pH, nhưng vai trò này không phải là ứng dụng chính. Các chất khác như axit hoặc bazơ mạnh thường được sử dụng phổ biến hơn trong việc điều chỉnh pH, do đó tỷ lệ sử dụng TBP khá thấp.

8. Ứng dụng trong các bộ lọc hóa học (5%)

  • Giải thích:
    TBP được sử dụng trong các bộ lọc hóa học để loại bỏ các ion kim loại và tạp chất trong các dung dịch công nghiệp.

  • Lý do tỷ lệ thấp:
    TBP là một chất khá đặc biệt trong bộ lọc hóa học, nhưng không phải là chất phổ biến. Các chất khác, như axit phosphoric hoặc các hợp chất chelate, thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các bộ lọc hóa học. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng TBP trong lĩnh vực này không cao.

9. Sản xuất mực in và sơn (5%)

  • Giải thích:
    TBP được sử dụng trong công thức sản xuất mực in và sơn để cải thiện tính chất của mực như độ bám dính, độ bền màu và khả năng phân tán các hạt màu trong dung dịch.

  • Lý do tỷ lệ thấp:
    Mặc dù TBP có tác dụng làm mực in mịn hơn và tăng độ bám dính, nhưng tỷ lệ sử dụng trong ngành này không cao vì các chất khác như dung môi truyền thống hoặc chất tạo độ nhớt thường được ưa chuộng hơn.

10. Chất chống oxi hóa (10%)

  • Giải thích:
    TBP có khả năng chống oxi hóa, đặc biệt trong các dầu nhớt và các ứng dụng công nghiệp, giúp bảo vệ các bộ phận kim loại khỏi sự ăn mòn và oxi hóa.

  • Lý do tỷ lệ vừa phải:
    TBP được sử dụng khá rộng rãi trong các chất bôi trơn và dầu nhớt, đặc biệt là trong các hệ thống công nghiệp yêu cầu độ bền cao và khả năng chống mài mòn. Tuy nhiên, các chất chống oxi hóa khác có thể được sử dụng thay thế trong một số trường hợp, làm cho tỷ lệ sử dụng TBP ở mức vừa phải.

Ngoài Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Trioctyl Phosphate (TOP) – C24H51O4P

  • Di(2-ethylhexyl) Phosphate (D2EHPA) – C8H19O4P

  • Phosphoric Acid Tri-n-butyl Ester (TnBP) – C12H27O4P

  • Triphenyl Phosphate (TPP) – C18H15O4P

  • Di-n-butyl Phosphate (DBP) – C8H19O4P

  • Dioctyl Phthalate (DOP) – C24H38O4

  • Dimethyl Phthalate (DMP) – C9H10O4

  • Bis(2-ethylhexyl) Phthalate (DEHP) – C24H38O4

  • Tetraoctyl Ammonium Bromide (TOAB) – C32H69BrN

  • Sodium Tripolyphosphate (STPP) – Na5P3O10

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P

Bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh nhiệt độ cao hoặc độ ẩm cao.

  • Bao bì kín: Lưu trữ trong bao bì kín để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

  • Tránh tiếp xúc với chất oxi hóa mạnh: Không để sản phẩm tiếp xúc với axit mạnh, kiềm mạnh hoặc chất oxi hóa.

  • Lưu trữ xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo sản phẩm được bảo quản an toàn, xa tầm tay trẻ em và người không có kiến thức về hóa chất.

  • Kiểm tra định kỳ: Kiểm tra bao bì và sản phẩm định kỳ để đảm bảo không có dấu hiệu hư hỏng hoặc rò rỉ.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo thiết bị bảo hộ: Sử dụng găng tay, kính bảo vệ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.

  • Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ thông gió để tránh hít phải hơi hoặc bụi.

  • Tránh tiếp xúc với da và mắt: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc và tìm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P

  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm xa tầm tay trẻ em và tránh tiếp xúc với chất hóa học khác.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng, tìm sự trợ giúp y tế nếu có kích ứng.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Tìm sự trợ giúp y tế nếu có triệu chứng kích ứng.

  • Hít phải: Di chuyển ra nơi thoáng khí, nếu khó thở, cần cấp cứu y tế ngay.

  • Nuốt phải: Uống nhiều nước hoặc sữa, không gây nôn trừ khi có chỉ định y tế, liên hệ bác sĩ ngay.

  • Rò rỉ hoặc tràn đổ: Dọn dẹp ngay lập tức. Đảm bảo khu vực thông thoáng và tránh tiếp xúc trực tiếp với người khác.

Tributyl Phosphate - TBP - C12H27O4P -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, chiết tách kim loại, bôi trơn, chống cháy, sản xuất nhựa, sơn, mực in, ngành nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Tributyl Phosphate có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P , Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Tributyl Phosphate ở đâu, mua bán TBP ở hà nội, mua bán C12H27O4P giá rẻ. Mua bán Tributyl Phosphate dùng trong ngành công nghiệp, chiết tách kim loại, bôi trơn, chống cháy, sản xuất nhựa, sơn, mực in, ngành nông nghiệp,…

Nhập khẩu Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P cung cấp Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Tributyl Phosphate – TBP – C12H27O4P
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0