STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10: Giải pháp tối ưu cho nhiều ngành công nghiệp

-Bạn đang tìm kiếm một giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho quá trình sản xuất của bạn? Hãy khám phá cùng chúng tôi về STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 một chất phụ gia đa năng và mạnh mẽ. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau.

-Trong thế giới ngày nay, nhu cầu về các sản phẩm chất lượng cao đang tăng lên. Việc sử dụng các phụ gia hóa học như STPP – Sodium Tripolyphosphate đã trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.Ưu ddieemrcuar STPP với tính linh hoạt và ứng dụng đa dạng, STPP không chỉ là một thành phần quan trọng trong sản xuất thực phẩm. Còn được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất chất tẩy rửa và xử lý nước, xi mạ. Hãy cùng tìm hiểu về lợi ích và ứng dụng của STPP trong bài viết này.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Sodium Tripolyphosphate – STPP

Tên gọi khác: Muối natri của axit tripolyphosphoric, Trisodium triphosphate, STPP, Natri Tripolyphosphate, Natri Tripolyphosphat, Tripolyphosphat Natri, Natri Tripolyphosphat, stpp, sodium tripolyphotphate, penta sodium trypolyphotphate, phụ gia thực phẩm STPP, sodium photphate, sodium triphotphoric acid,  pentasodium triphotphate, hoá chất stpp, stpp thực phẩm, tribasic

Công thức hoá học: Na5P3O10

CAS: 7758-29-4

Xuất xứ: Trung Quốc, Mỹ, Châu Âu, Ấn Độ

Quy cách: 25kg/ bao

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

STPP - Sodium tripoly phosphate - Na5P3O10
STPP – Sodium tripoly phosphate – Na5P3O10

1.STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 là gì?

STPP là viết tắt của Sodium Tripolyphosphate, một hợp chất hóa học được sử dụng rộng rãi trong nhiều ứng dụng khác nhau. Sodium Tripolyphosphate thường được biểu diễn bằng công thức hóa học Na5P3O10, trong đó:

  • “Na” đại diện cho nguyên tố natri (Sodium).
  • “P” đại diện cho nguyên tố phosphorus.
  • “O” đại diện cho nguyên tố oxy.

STPP thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng, tan trong nước, và có khả năng tạo bọt. TSTPP có khả năng tạo bọt và làm sạch mạnh mẽ, đồng thời còn có tính năng ổn định pH, chống kết tụ và chống đông, làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và tiêu dùng

2.Tính chất vật lý và tính chất hoá học của STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10

2.1.Tính chất vật lý của STPP

  1. Trạng thái:-STPP thường là một bột màu trắng hoặc một chất tinh thể màu trắng.
  2. Tính tan:-STPP tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm nhẹ.
  3. Khối lượng phân tử:-Khối lượng phân tử của STPP là khoảng 367,86 g/mol.
  4. Điểm nóng chảy:-STPP thường tan chảy và phân hủy vào khoảng 622°C (1151.6°F).
  5. Điểm sôi:-STPP không có một điểm sôi cụ thể do nó thường phân hủy trước khi đạt được nhiệt độ sôi.
  6. Độ hòa tan:-STPP có độ hòa tan cao trong nước, làm cho nó dễ dàng được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến nước như xử lý nước hoặc sản xuất các sản phẩm dạng dung dịch.
  7. Khả năng hấp thụ nước:-STPP có khả năng hấp thụ nước trong môi trường ẩm, do đó cần được bảo quản trong môi trường khô ráo để tránh tình trạng caking hoặc đông cứng.
  8. Tính ổn định:-STPP không ổn định ở nhiệt độ cao, và nó có thể phân hủy thành natri pyrophosphate hoặc natri orthophosphate khi được nung chảy.

2.2.Tính chất hoá học của STPP

  1. Tính bazơ:-STPP là một muối kiềm, do đó nó có tính chất bazơ. Trong dung dịch nước, STPP tạo ra các ion hydroxide (OH-) khi phản ứng với nước, làm tăng pH của dung dịch.
  2. Phản ứng hóa học:-STPP có khả năng tham gia vào nhiều loại phản ứng hóa học, bao gồm phản ứng tạo phức với các ion kim loại, phản ứng hydrolysis (phân hủy dưới tác động của nước), và các phản ứng tổng hợp hóa học khác.
  3. Tính chất phức tạp:-STPP có khả năng tạo phức với các ion kim loại như canxi, magiê và kim loại chuyển tiếp như sắt, làm giảm sự hoạt động của chúng trong nước và giảm thiểu tác động của chúng đối với quá trình xử lý nước hoặc sản xuất thực phẩm.
  4. Tính chất chống kết tụ và chống đông:-STPP có khả năng ngăn chặn sự kết tụ và tạo cặn trong quá trình xử lý nước và sản xuất thực phẩm bằng cách tạo ra các phức với các ion kim loại có thể gây ra sự kết tụ.
  5. Tính chất phân huỷ:-Ở nhiệt độ cao, STPP có thể phân hủy thành các sản phẩm phân huỷ như natri pyrophosphate và natri orthophosphate.

3.Các ứng dụng của STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 trong thực tế

STPP Trong xi mạ:

Trong ngành công nghiệp xi mạ, STPP thường được sử dụng như một chất phụ gia. Để cải thiện quá trình xi mạ và chất lượng của lớp phủ kim loại.

Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của STPP trong xi mạ:

  • Chất ổn định pH: STPP có khả năng điều chỉnh và duy trì pH trong dung dịch xi mạ. Giúp duy trì sự ổn định và hiệu suất của quá trình mạ kim loại.
  • Chất tạo bọt: STPP có thể được sử dụng như một chất tạo bọt trong quá trình xi mạ. Giúp tạo ra lớp bọt bảo vệ trên bề mặt kim loại để ngăn chặn sự tạo bẩn và kết tụ.
  • Chất chống kết tụ: STPP có khả năng tạo phức với các ion kim loại có thể gây kết tụ. Như vậy giảm thiểu sự kết tụ và tạo cặn trong dung dịch xi mạ.
  • Chất làm mềm nước: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất làm mềm nước trong quá trình xi mạ. Bằng cách loại bỏ các ion cứng từ nước, giúp cải thiện chất lượng và hiệu suất của quá trình.
  • Chất tạo màng: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất tạo màng để bảo vệ bề mặt kim loại. Cải thiện độ bền và màu sắc của lớp phủ xi mạ.

Những ứng dụng này của STPP trong xi mạ giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng của quá trình xi mạ. Đồng thời giảm thiểu sự cố và hỏng hóc của các sản phẩm xi mạ.

STPP Trong sản xuất chất tẩy rửa:

Trong ngành công nghiệp chất tẩy rửa, STPP là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các sản phẩm chất tẩy rửa. Như bột giặt, nước rửa chén, và nước lau sàn.

Dưới đây là một số vai trò và ứng dụng cụ thể của STPP trong sản xuất chất tẩy rửa:

  • Chất tạo bọt: STPP là một chất tạo bọt hiệu quả. Giúp tăng cường khả năng làm sạch và loại bỏ bụi bẩn từ bề mặt.
  • Chất ổn định pH: STPP có khả năng ổn định pH của dung dịch chất tẩy rửa. Giúp duy trì sự ổn định và hiệu suất của sản phẩm.
  • Chất phân tán: STPP có khả năng phân tán các hạt bẩn và mảng bám. Giúp chúng dễ dàng được loại bỏ khi rửa.
  • Chất chống kết tụ: STPP có thể tạo phức với các ion kim loại như canxi và magiê. Giảm thiểu sự kết tụ và tạo cặn trên bề mặt các vật dụng và trên quần áo.
  • Chất làm mềm nước: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất làm mềm nước. Giúp loại bỏ các ion cứng từ nước và tăng cường hiệu suất của chất tẩy rửa.
  • Chất ổn định enzyme: STPP có thể được sử dụng để ổn định enzyme có trong các sản phẩm chất tẩy rửa. Giúp duy trì hoạt động và hiệu suất của enzyme.

Những tính chất này của STPP làm cho nó trở thành một thành phần quan trọng và không thể thiếu trong quá trình sản xuất chất tẩy rửa. Giúp cải thiện hiệu suất và chất lượng của các sản phẩm cuối cùng.

STPP Trong sản xuất thực phẩm:.

Dưới đây là một số cách mà STPP được áp dụng trong sản xuất thực phẩm:

  • Chất chống đông: STPP sử dụng làm chất chống đông trong các sản phẩm thực phẩm đóng hộp. Như cá viên, thịt viên, hải sản đóng hộp, đảm bảo rằng thực phẩm không bị đông cứng. Nó giúp duy trì chất lượng sau quá trình đóng gói và vận chuyển.
  • Tăng cường độ ẩm: STPP có khả năng hấp thụ và giữ nước, giúp cải thiện độ ẩm và độ bóng của thực phẩm. Điều này có thể được sử dụng trong các sản phẩm như thịt viên và cá viên để giữ cho chúng mềm và ẩm mịn hơn.
  • Chất chống oxy hóa: STPP có khả năng ngăn chặn sự oxy hóa trong thực phẩm. Bằng cách giữ các phần tử oxy ra xa khỏi các phần tử thực phẩm. Giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì độ tươi ngon của sản phẩm.
  • Chất tạo bọt: STPP có thể được sử dụng như một chất tạo bọt trong quá trình sản xuất thực phẩm. Như kem và nước giải khát, giúp tạo ra cấu trúc bọt mịn và ổn định.
  • Chất tăng cường độ nhớt: STPP có thể được sử dụng để tăng cường độ nhớt của một số loại thực phẩm. Như sữa chua và kem, giúp cải thiện cấu trúc và texture của sản phẩm.

Những ứng dụng này của STPP trong sản xuất thực phẩm giúp cải thiện chất lượng và bảo quản sản phẩm. Đồng thời đảm bảo sự an toàn và thú vị cho người tiêu dùng.

STPP Trong công nghiệp xử lý nước:

Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của STPP trong xử lý nước:

  • Chất làm mềm nước: STPP có khả năng liên kết với các ion kim loại như canxi và magiê. Làm giảm độ cứng của nước. Bằng cách làm mềm nước, STPP giúp ngăn chặn sự kết tụ của các chất cứng và hình thành cặn trong hệ thống cấp nước. Giảm thiểu sự hư hại cho các thiết bị và hệ thống ống nước.
  • Chất ổn định pH: STPP sử dụng để điều chỉnh pH của nước. Giữ cho nước duy trì một mức pH ổn định trong quá trình xử lý. Điều này quan trọng để đảm bảo hiệu quả của các quá trình hóa học khác nhau trong xử lý nước.
  • Chất chống kết tụ và tạo cặn: STPP có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Giảm thiểu sự kết tụ của chúng và ngăn chặn sự hình thành cặn trong hệ thống cấp nước và các thiết bị xử lý nước. Điều này giúp duy trì hiệu suất và hiệu quả của hệ thống xử lý nước.
  • Chất tạo bọt: STPP được sử dụng như một chất tạo bọt để loại bỏ chất hữu cơ và các hạt bẩn từ nước.
  • Chất tẩy rửa và làm sạch: STPP loại bỏ các cặn và bẩn từ bề mặt của các thiết bị và ống dẫn. Trong hệ thống xử lý nước.

STPP trong công nghiệp xử lý nước đóng vai trò quan trọng. Trong việc cải thiện chất lượng nước và bảo vệ hệ thống cấp nước và thiết bị xử lý nước. Tránh các vấn đề liên quan đến độ cứng, kết tụ và tạo cặn.

STPP Trong sản xuất giấy:

Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của STPP trong sản xuất giấy:

  • Chất làm mềm nước: STPP được sử dụng như một chất làm mềm nước trong quá trình chế biến nguyên liệu giấy. Giúp loại bỏ các ion canxi và magiê từ nước và giảm độ cứng của nước. Điều này giúp ngăn chặn sự kết tụ và hình thành cặn trong hệ thống sản xuất giấy, từ đó cải thiện hiệu suất và tuổi thọ của thiết bị.
  • Chất chống kết tụ: STPP có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Giảm thiểu sự kết tụ của chúng và ngăn chặn sự hình thành cặn trong quá trình sản xuất giấy. Điều này giúp duy trì sự ổn định của quá trình và chất lượng của sản phẩm giấy.
  • Chất làm mờ: STPP có thể được sử dụng như một chất làm mờ trong quá trình sản xuất giấy. Giúp cải thiện độ đồng đều của màng giấy và giảm thiểu sự thấm nước qua màng giấy.
  • Chất điều chỉnh pH: STPP có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của dung dịch giấy. Giúp duy trì một mức pH phù hợp để đảm bảo quá trình sản xuất diễn ra hiệu quả và chất lượng sản phẩm giấy được cải thiện.
  • Chất tạo bọt: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất tạo bọt để tạo ra một lớp bọt bảo vệ trên bề mặt giấy. Giúp ngăn chặn sự kết tụ và tạo cặn trong quá trình sản xuất.

STPP Trong công nghiệp dược phẩm:

Dưới đây là một số ứng dụng cụ thể của STPP trong ngành công nghiệp dược phẩm:

  • Chất tạo bột: STPP thường được sử dụng làm chất tạo bột trong quá trình sản xuất các dạng liều dùng của thuốc. Như viên nén, viên bao phim, hoặc bột pha hỗn hợp. Chất tạo bột giúp đảm bảo rằng các thành phần khác nhau của thuốc được phân tán đồng đều và đóng gói một cách hiệu quả.
  • Chất điều chỉnh pH: STPP có thể được sử dụng để điều chỉnh pH của các dung dịch. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng các thành phần hoạt chất của thuốc được duy trì ở mức độ pH phù hợp để đảm bảo hiệu quả và an toàn của sản phẩm.
  • Chất tạo bọt: STPP có thể được sử dụng như một chất tạo bọt. Để tạo ra một lớp bọt bảo vệ trên bề mặt của các loại thuốc lỏng. Giúp ngăn chặn sự kết tụ và phân tách các thành phần của thuốc.
  • Chất ổn định: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất ổn định. Để giữ cho các thành phần của thuốc được phân tán và duy trì trong quá trình sản xuất và bảo quản.
  • Chất chống kết tụ: STPP có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Giảm thiểu sự kết tụ và tạo cặn trong các dung dịch thuốc. Giúp duy trì sự ổn định và chất lượng của sản phẩm.

STPP Trong ngành công nghiệp chất khoáng:

Dưới đây là một số cách mà STPP được áp dụng trong ngành công nghiệp chất khoáng:

  • Xử lý quặng: STPP có thể được sử dụng trong quá trình xử lý quặng. Nó giúp tách chất khoáng từ các phần không mong muốn và các chất bẩn khác. Bằng cách tạo phức với các ion kim loại, STPP giúp loại bỏ các tạp chất và tinh chế quặng. Làm cho quá trình xử lý trở nên hiệu quả hơn.
  • Chất phân tán: STPP có khả năng tạo phức với các hạt khoáng và tạp chất. Giúp phân tán chúng trong dung dịch và ngăn chặn sự kết tụ và kết tủa. Điều này làm cho quá trình xử lý và chế biến các chất khoáng trở nên dễ dàng hơn và giảm thiểu sự mất mát của nguyên liệu.
  • Chất tạo bọt: STPP có thể được sử dụng như một chất tạo bọt trong quá trình xử lý chất khoáng. Giúp tạo ra các bọt khí, bọt bảo vệ để loại bỏ các tạp chất và cải thiện hiệu suất.
  • Chất tạo màng: STPP cũng có thể được sử dụng như một chất tạo màng bảo vệ. Trên bề mặt của các sản phẩm chất khoáng, giúp bảo vệ chúng khỏi sự ô xy hóa và phân huỷ. Từ đó gia tăng tuổi thọ và giảm thiểu sự hao hụt.

STPP Trong sản xuất sơn và chất phủ:

Dưới đây là một số cách mà STPP được áp dụng trong ngành công nghiệp này:

  • Chất tạo bột: STPP thường được sử dụng làm chất tạo bột trong quá trình sản xuất sơn và chất phủ. Chất tạo bột giúp cải thiện khả năng phân tán và duy trì độ nhớt của hỗn hợp sơn. Giúp bảo đảm sự đồng đều và ổn định của màu sắc và chất lượng bề mặt.
  • Chất ổn định pH: STPP có khả năng ổn định pH của dung dịch sơn và chất phủ. Giúp duy trì sự ổn định và hiệu suất của hệ thống. Điều này quan trọng để đảm bảo rằng các phản ứng hóa học trong quá trình sản xuất diễn ra một cách hiệu quả.
  • Chất tạo bọt: STPP có thể được sử dụng như một chất tạo bọt trong một số ứng dụng sơn và chất phủ. Bọt tạo ra từ STPP giúp tạo ra một lớp bọt bảo vệ trên bề mặt của hỗn hợp sơn. Giúp giảm thiểu các vết nhăn và vết mốc và cải thiện độ bám dính của sơn.
  • Chất phân tán: STPP có khả năng phân tán các hạt màu và các chất phụ gia trong hỗn hợp sơn và chất phủ. Giúp tạo ra một lớp phủ mịn màng và đồng đều trên bề mặt.
  • Chất chống kết tụ: STPP cũng có thể được sử dụng để ngăn chặn sự kết tụ và tạo cặn. Trong dung dịch sơn và chất phủ, giúp duy trì sự ổn định và chất lượng của sản phẩm.

4.STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 uy tín chất lượng giá rẻ

Mua STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 ở đâu? địa điểm bán STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 giá rẻ?

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 nhập khẩu chính hãng
  • STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 chất lượng tốt nhất
  • STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 giá rẻ nhất thị trường

5. Báo giá STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10

STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 giá bao nhiêu? 

– Bạn muốn được báo giá STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10 hoặc báo giá hoá chất nào khác hãy liên hệ Hotline0865321258. Chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá STPP – Sodium Tripolyphosphate – Na5P3O10
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0