Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6

Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 là một polyol (alcohol đa chức) tồn tại ở dạng bột trắng, không mùi, vị ngọt nhẹ. Công thức hóa học C₆H₁₄O₆, với cấu trúc mạch thẳng gồm sáu nguyên tử carbon, mỗi carbon liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH). Tính chất này giúp Sorbitol tan tốt trong nước, có khả năng hút ẩm cao và ổn định ở nhiều điều kiện khác nhau.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sorbitol Powder
Tên gọi khác: Sorbitol Bột, Glucitol, E420, Sorbit, Sorbitol đá, Sorbitol LTS Powder, D-Sorbitol, Đường Sorbitol, Rượu Đường
Công thức: C6H14O6
Số CAS: 50-70-4
Xuất xứ: Indonesia, Trung Quốc
Kích cỡ: 20-50 mesh
Quy cách: 20-25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng, tinh thể nhỏ mịn.
Hotline: 0867.883.818

Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 là gì?

Sorbitol là một loại đường đường alkyl polyol thuộc họ đường đường. Nó thường được sử dụng như một chất làm ngọt thay thế cho đường, đặc biệt trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống có ít calo hoặc không calo. Sorbitol có khả năng làm ngọt tương tự như đường, nhưng nó có ít calo hơn, nên thường được sử dụng trong các sản phẩm ăn kiêng và thức uống không đường.

Sorbitol có dạng dạng bột (sorbitol powder) hoặc dạng lỏng, tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm để tạo ra các sản phẩm như kẹo, thực phẩm bảo quản và nhiều loại thực phẩm khác. Ngoài ra, sorbitol cũng có thể được sử dụng trong công nghiệp dược phẩm và trong một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe.

Sorbitol có khả năng hút nước, nên nó có thể được sử dụng để tạo độ ẩm cho các sản phẩm thực phẩm và chất xơ, giúp làm tăng độ ngon và độ mềm của sản phẩm. Tuy nhiên, khi tiêu thụ quá nhiều sorbitol, có thể gây ra tình trạng tiêu chảy và khó tiêu.

1. Tính chất vật lý và hóa học của Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Dạng bột tinh thể trắng, không mùi, vị ngọt nhẹ.
  • Độ tan: Tan tốt trong nước, ít tan trong ethanol và không tan trong các dung môi hữu cơ không phân cực.
  • Độ nhớt: Không có tính nhớt như Sorbitol lỏng, dễ hòa tan và phân tán đều trong nước.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 95 °C.
  • Điểm sôi: Phân hủy trước khi sôi.
  • Tỷ trọng: Khoảng 1,49 g/cm³ ở nhiệt độ phòng.
  • Độ pH: Trung tính, không ảnh hưởng nhiều đến độ pH của dung dịch khi hòa tan.
  • Tính hút ẩm: Cao nhờ các nhóm hydroxyl (-OH), giúp duy trì độ ẩm trong thực phẩm và mỹ phẩm.

Tính chất hóa học:

  • Công thức phân tử: C₆H₁₄O₆.
  • Khối lượng phân tử: 182,17 g/mol.
  • Cấu trúc phân tử: Mạch thẳng gồm 6 nguyên tử carbon với mỗi nguyên tử carbon liên kết với một nhóm hydroxyl (-OH), làm tăng tính tan và khả năng hút ẩm.
  • Độ ổn định: Ổn định ở nhiệt độ và áp suất bình thường, không bị phân hủy dễ dàng.
  • Phản ứng oxy hóa: Dễ bị oxy hóa thành sorbose, là giai đoạn đầu trong tổng hợp vitamin C (acid ascorbic).
  • Phản ứng với acid và kiềm: Ổn định với acid yếu và kiềm nhẹ, nhưng có thể bị phân hủy khi tiếp xúc với acid mạnh ở nhiệt độ cao.
  • Phản ứng tạo ester: Các nhóm hydroxyl (-OH) có thể phản ứng với acid béo để tạo ra ester sorbitol, ứng dụng trong sản xuất chất nhũ hóa và chất tạo đặc.
  • Không kết tinh: Trong một số công thức thực phẩm, Sorbitol bột có thể giữ ẩm mà không kết tinh, nhờ khả năng liên kết với nước thông qua liên kết hydro.

Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6

2.Ứng dụng của Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  do KDCCHEMICAL cung cấp

2.1. Ngành thực phẩm:

Ứng dụng: Sorbitol Powder là chất tạo ngọt thay thế đường, giữ ẩm và ổn định kết cấu thực phẩm.

    • Giữ ẩm trong bánh kẹo, bánh nướng, giúp sản phẩm mềm, kéo dài thời gian bảo quản.
    • Tạo vị ngọt nhẹ trong đồ uống không đường và kẹo cao su, không gây sâu răng.
    • Duy trì độ mềm mịn trong kem và sữa chua đông lạnh, ngăn chặn kết tinh đường và cải thiện kết cấu.

Cơ chế hoạt động:

    • Các nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với phân tử nước qua liên kết hydro, giúp giữ nước và duy trì độ ẩm lâu dài.
    • Sorbitol có độ ngọt bằng 60% sucrose nhưng không bị lên men bởi vi khuẩn Streptococcus mutans, ngăn ngừa sâu răng.
    • Trong kem lạnh, Sorbitol hạ điểm đông đặc, hạn chế sự hình thành tinh thể đường lớn, giúp kết cấu mịn mượt hơn.

2.2. Ngành dược phẩm:

Ứng dụng: Sorbitol Powder là tá dược không thể thiếu trong viên nén, thuốc nhuận tràng và siro thuốc.

    • Là chất độn và chất làm ngọt trong viên nén nhai, cải thiện hương vị và kết cấu.
    • Hoạt động như thuốc nhuận tràng thẩm thấu, giảm táo bón hiệu quả và an toàn.
    • Điều chỉnh độ nhớt trong siro thuốc, giúp thuốc dễ nuốt và tăng tính ổn định.

Cơ chế hoạt động:

    • Sorbitol không được hấp thụ hoàn toàn trong ruột non, tạo áp suất thẩm thấu hút nước vào ruột già, làm mềm phân và tăng nhu động ruột.
    • Tác dụng nhuận tràng xảy ra sau 1–4 giờ, phụ thuộc vào liều lượng.
    • Trong viên nén, các nhóm hydroxyl tương tác với các chất kết dính và chất tạo viên, cải thiện độ cứng và độ bền của viên thuốc.

2.3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

Ứng dụng: Sorbitol Powder đóng vai trò chất giữ ẩm, làm mềm và điều chỉnh độ nhớt trong sản phẩm chăm sóc da và tóc.

    • Giữ ẩm và làm mềm da trong kem dưỡng, sữa tắm và lotion, giảm tình trạng khô da.
    • Cải thiện độ mềm mượt và độ đặc trong dầu gội và sữa rửa mặt.
    • Tạo vị ngọt nhẹ và giúp kem đánh răng không bị khô cứng.

Cơ chế hoạt động:

    • Các nhóm hydroxyl (-OH) của Sorbitol liên kết với phân tử nước qua liên kết hydro, giữ nước trên bề mặt da và tóc, ngăn ngừa mất nước.
    • Sorbitol hút nước từ môi trường xung quanh, giúp sản phẩm duy trì độ ẩm ngay cả trong điều kiện khô.
    • Trong kem đánh răng, Sorbitol tạo ra kết cấu mềm dẻo và giúp các thành phần hoạt tính phân tán đều.

2.4. Ngành công nghiệp hóa chất:

Ứng dụng: Sorbitol Powder là nguyên liệu trung gian quan trọng trong sản xuất vitamin C và các hợp chất hữu cơ khác.

    • Là nguyên liệu chính để tổng hợp acid ascorbic (vitamin C) thông qua quá trình oxy hóa thành sorbose.
    • Được sử dụng để sản xuất các chất nhũ hóa và chất tạo đặc nhờ khả năng tạo ester với acid béo.
    • Là thành phần trong keo dán, sơn phủ và chất tẩy rửa, giúp kiểm soát độ nhớt và duy trì tính ổn định.

Cơ chế hoạt động:

    • Dưới tác động của vi khuẩn Gluconobacter, Sorbitol bị oxy hóa thành sorbose – tiền chất chính của vitamin C.
    • Các nhóm hydroxyl trong Sorbitol phản ứng với acid béo để tạo ra ester sorbitol, giúp nhũ hóa các thành phần không hòa tan, tạo nhũ tương bền vững.

2.5. Các ứng dụng sáng tạo:

  • Bao bì phân hủy sinh học: Sorbitol là thành phần chính trong nhựa phân hủy sinh học, giúp giảm thiểu rác thải nhựa.
  • Sơn phủ và chất tẩy rửa: Tăng độ nhớt và kiểm soát độ chảy của các sản phẩm công nghiệp.
  • Thức ăn chăn nuôi: Là chất tạo ngọt và bổ sung năng lượng dễ hấp thụ cho gia súc và gia cầm.
  • Dược phẩm thú y: Giúp cải thiện độ nhớt và khả năng hòa tan của các công thức thuốc thú y.

Sorbitol Powder - Sorbitol Bột - C6H14O6

Tỷ lệ sử dụng % Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6:

1. Ngành thực phẩm:

  • Bánh kẹo, bánh nướng: 3–8%, giúp giữ ẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
  • Đồ uống không đường, kẹo cao su: 0,5–3%, tạo vị ngọt nhẹ và không gây sâu răng.
  • Kem và sữa chua đông lạnh: 2–5%, duy trì độ mềm mịn và ngăn kết tinh đường.

2. Ngành dược phẩm:

  • Viên nén nhai: 5–15%, làm chất độn và cải thiện hương vị.
  • Thuốc nhuận tràng: 10–20%, tạo áp suất thẩm thấu để giảm táo bón.
  • Siro thuốc: 2–10%, điều chỉnh độ nhớt và tăng tính ổn định.

3. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân:

  • Kem dưỡng da, sữa tắm, lotion: 1–5%, giữ ẩm và làm mềm da.
  • Dầu gội, sữa rửa mặt: 1–3%, tăng độ mềm mượt và độ đặc.
  • Kem đánh răng: 5–20%, tạo vị ngọt nhẹ và duy trì kết cấu mềm dẻo.

4. Ngành công nghiệp hóa chất:

  • Tổng hợp vitamin C: Sorbitol là nguyên liệu chính, được chuyển hóa thành sorbose.
  • Sản xuất chất nhũ hóa và chất tạo đặc: 5–15%, tạo ester sorbitol với acid béo.
  • Keo dán, sơn phủ, chất tẩy rửa: 3–10%, kiểm soát độ nhớt và duy trì tính ổn định.

5. Các ứng dụng sáng tạo:

  • Bao bì phân hủy sinh học: 5–20%, tăng tính linh hoạt và khả năng phân hủy.
  • Thức ăn chăn nuôi: 1–5%, bổ sung năng lượng và tạo vị ngọt dễ hấp thụ.
  • Dược phẩm thú y: 2–8%, cải thiện độ nhớt và khả năng hòa tan.

Ngoài Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Maltitol: Chất tạo ngọt thay thế đường, độ ngọt tương đương 75–90% sucrose.
  • Xylitol: Ngăn ngừa sâu răng, thường dùng trong kẹo cao su và kem đánh răng.
  • Mannitol: Thuốc lợi tiểu và chất tạo ngọt có chỉ số đường huyết thấp.
  • Glycerol: Chất giữ ẩm và tạo kết cấu trong thực phẩm và mỹ phẩm.
  • Propylene Glycol: Chất làm ẩm, dung môi và chất bảo quản trong thực phẩm và dược phẩm.
  • Ethylene Glycol (C₂H₆O₂) – Chất chống đông trong công nghiệp ô tô và nhựa.
  • Lactic Acid (C₃H₆O₃) – Thành phần trong mỹ phẩm, thực phẩm và công nghiệp sinh học.
  • Citric Acid (C₆H₈O₇) – Chất bảo quản, điều chỉnh pH trong thực phẩm, mỹ phẩm.
  • Sucrose (C₁₂H₂₂O₁₁) – Đường mía, nguyên liệu phổ biến trong thực phẩm.
  • Glucose (C₆H₁₂O₆) – Nguồn năng lượng chính trong cơ thể và công nghiệp thực phẩm.

3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 :

3.1. Bảo quản Sorbitol Powder đúng cách

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng từ 15 – 30°C, tránh nhiệt độ cao gây chảy hoặc kết dính.
  • Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo, độ ẩm dưới 50% để ngăn vón cục và giảm chất lượng.
  • Thùng chứa: Sử dụng bao bì kín khí bằng nhựa hoặc túi nhiều lớp, chống ẩm tốt.
  • Thông gió: Kho chứa cần thông thoáng, tránh lưu trữ với hóa chất dễ bay hơi.
  • Khoảng cách: Đặt cách xa nguồn nhiệt, chất oxy hóa, axit mạnh và các chất dễ cháy.

3.2. An toàn khi sử dụng

  • Thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang và áo dài tay để tránh tiếp xúc trực tiếp.
  • Thông gió: Làm việc trong không gian thông thoáng hoặc có hệ thống hút bụi.
  • Tránh tiếp xúc: Không để bột tiếp xúc với mắt, da hoặc hít phải bụi hóa chất.
  • Vệ sinh cá nhân: Rửa tay bằng xà phòng sau khi tiếp xúc, không ăn uống khi thao tác.

3.3. Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa sạch vùng da bằng nước và xà phòng ít nhất 15 phút.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt dưới vòi nước sạch trong 15 phút, mở to mí mắt khi rửa.
  • Hít phải bụi hóa chất: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, theo dõi hô hấp, hỗ trợ y tế nếu cần.
  • Nuốt phải: Cho nạn nhân uống nhiều nước, không cố gây nôn, đưa đến cơ sở y tế ngay lập tức.
  • Sự cố tràn đổ:
    • Ngăn khu vực tràn, sử dụng bàn chải mềm hoặc máy hút bụi công nghiệp để thu gom.
    • Đổ bột thu gom vào thùng kín khí, không đổ xuống hệ thống thoát nước.
    • Lau sạch khu vực bằng khăn ẩm để loại bỏ bụi còn sót lại.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  dưới đây:

  • MSDS (Material Safety Data Sheet): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất, cung cấp thông tin về tính chất, độc tính và xử lý sự cố.
  • COA (Certificate of Analysis): Giấy chứng nhận phân tích, xác nhận thành phần và độ tinh khiết của sản phẩm.
  • CFS (Certificate of Free Sale): Giấy chứng nhận lưu hành tự do, đảm bảo sản phẩm được phép tiêu thụ.
  • ISO 9001: Chứng nhận hệ thống quản lý chất lượng trong sản xuất.
  • ISO 22000 hoặc HACCP: Đảm bảo an toàn thực phẩm nếu dùng trong thực phẩm.
  • USP/NF, BP hoặc EP: Tiêu chuẩn dược điển Hoa Kỳ, Anh hoặc châu Âu cho ứng dụng dược phẩm.
  • Chứng nhận của Bộ Y tế hoặc Cục An toàn Thực phẩm: Cho phép sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm.
  • Chứng nhận của FDA (Food and Drug Administration): Được phép sử dụng tại thị trường Hoa Kỳ.
  • Chứng nhận REACH (Registration, Evaluation, Authorisation and Restriction of Chemicals): Đáp ứng tiêu chuẩn của Liên minh châu Âu.

4. Mua Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 có thể mang lại cho bạn!

 

5. Mua Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Nhập khẩu Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6  cung cấp Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6 .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sorbitol Powder – Sorbitol Bột – C6H14O6
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0