Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium Trimetaphosphate
Tên gọi khác: STMP, Trimetaphosphate sodium, Sodium metaphosphate, Trimetaphosphoric acid sodium salt, Tri-natrium trimetaphosphate, Sodium triphosphate, Trisodium trimetaphosphate, Sodium tripolyphosphate, Trimetaphosphate natri, Natri metaphosphate, Muối natri của axit trimetaphosphoric, Natri triphosphate, Trimetaphosphoric natri, Trisodium trimetaphosphate, Natri tripolyphosphate, Natri trimetaphosphate.
Công thức hóa học: Na3O9P3
Số CAS: 7785-84-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Sodium Trimetaphosphate – STMP – Na3O9P3 là gì?
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium Trimetaphosphate – STMP – Na3O9P3
Tính chất vật lý
-
Dạng vật lý: STMP là một chất rắn dạng bột màu trắng, không mùi.
-
Hòa tan trong nước: STMP dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm. Do tính hòa tan tốt, nó được sử dụng trong các ứng dụng làm mềm nước và chất tẩy rửa.
-
Độ tan trong nước: STMP có độ tan cao trong nước. Giúp cải thiện hiệu quả làm sạch khi sử dụng trong các sản phẩm xà phòng và chất tẩy rửa.
-
Điểm nóng chảy: STMP có điểm nóng chảy cao, khoảng 625°C, điều này cho thấy nó ổn định ở nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với nước: STMP dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm. Khi hòa tan trong nước, nó có thể giải phóng các ion phosphate. Nhằm làm tăng tính axit của dung dịch và có thể tác động đến độ pH của nước.
-
Phản ứng với axit: STMP có thể phản ứng với các axit mạnh để tạo ra các muối khác của axit phosphoric hoặc axit trimetaphosphoric. Phản ứng này thường giải phóng các ion hydron (H⁺) trong dung dịch.
-
Tạo phức: Vì có nhóm phosphate, STMP có khả năng tạo phức với các ion kim loại, như canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺). Điều này giải thích tại sao STMP được sử dụng trong các ứng dụng làm mềm nước. Vì nó có thể kết hợp với các ion kim loại gây cứng nước, giúp giảm độ cứng của nước.
-
Khả năng khử nước: STMP có thể hút nước và có tính hút ẩm. Giúp nó hoạt động như một chất làm mềm và bảo quản các chất khác trong một số sản phẩm công nghiệp.
-
Tính ổn định và không dễ phân hủy: STMP khá ổn định trong điều kiện bình thường. Nhưng có thể bị phân hủy hoặc phản ứng trong các điều kiện cực đoan như nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.
3. Ứng dụng của Sodium Trimetaphosphate – STMP – Na3O9P3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Xử lý nước
-
Phân tích ứng dụng: STMP là một chất hóa học được sử dụng phổ biến trong xử lý nước, đặc biệt là trong việc khử các ion kim loại nặng, như chì, cadmium, và đồng, trong nước thải công nghiệp. Điều này giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của các kim loại nặng đối với môi trường và sức khỏe con người. STMP cũng giúp cải thiện chất lượng nước uống và nước thải, làm cho chúng an toàn hơn để tái sử dụng hoặc thải ra môi trường.
-
Cơ chế hoạt động:
STMP hoạt động như một chất kết tủa trong các quá trình xử lý nước. Khi STMP tiếp xúc với các ion kim loại nặng, nó tạo ra các phức hợp phốtphat không hòa tan (ví dụ, phức hợp giữa phốtphat và ion kim loại), giúp loại bỏ chúng ra khỏi nước qua quá trình lắng. Các phản ứng hóa học có thể được mô tả như sau:Na₃O₉P₃+Metal2+/Metal3+→Metal−Phosphate (Phức hợp không tan)
Phản ứng này giúp loại bỏ các tạp chất khỏi nước và làm sạch nguồn nước hiệu quả.
2. Chất tẩy rửa công nghiệp
-
Phân tích ứng dụng: STMP là một thành phần quan trọng trong các chất tẩy rửa công nghiệp, đặc biệt là trong việc làm sạch các thiết bị, máy móc, bề mặt kim loại, và dầu mỡ công nghiệp. Nó làm mềm nước, giúp các chất hoạt động bề mặt trong chất tẩy rửa hoạt động hiệu quả hơn trong việc phân tán và loại bỏ cặn bẩn, dầu mỡ.
-
Cơ chế hoạt động:
STMP giúp làm mềm nước cứng (nước chứa nhiều ion canxi và magiê) thông qua việc kết hợp các ion kim loại này thành các phức chất không hòa tan, do đó ngăn cản sự hình thành các cặn khó tan trong quá trình làm sạch. Điều này giúp các chất hoạt động bề mặt (surfactants) hoạt động tốt hơn, dễ dàng phân tán và tẩy rửa các chất bẩn và dầu mỡ. Quá trình này cải thiện hiệu quả làm sạch:Ca2++STMP→Ca−Phosphate (cặn không tan)
Kết quả là, các cặn kim loại bị loại bỏ khỏi hệ thống nước hoặc bề mặt làm sạch, giúp tăng hiệu quả tẩy rửa.
3. Sản xuất chất kết dính và sơn
-
Phân tích ứng dụng: STMP được sử dụng trong sản xuất sơn và chất kết dính, đặc biệt trong các sơn chịu nhiệt hoặc sơn công nghiệp. Nó giúp cải thiện độ bền của lớp sơn, độ bám dính lên các bề mặt kim loại, gỗ, và các vật liệu khác. STMP hoạt động như một chất phụ gia giúp ổn định cấu trúc của chất kết dính, đồng thời tăng khả năng chống chịu nhiệt và hóa chất của sản phẩm.
-
Cơ chế hoạt động:
Trong sơn và chất kết dính, STMP giúp hình thành các liên kết phức hợp giữa các nhóm chức năng trong polymer và bề mặt vật liệu. Nó tạo ra các liên kết bền vững, giúp tăng độ bám dính và khả năng chống mài mòn của lớp sơn hoặc chất kết dính. STMP cũng hỗ trợ quá trình đông cứng và ổn định cấu trúc sơn.Phản ứng ester hóa hoặc liên kết chéo giữa nhóm hydroxyl (-OH) trong polymer và nhóm phốtphat từ STMP có thể giúp tăng cường độ bám dính và độ bền cơ học của lớp sơn:
Polymer-OH+STMP→Polymer-P-Phosphate
4. Ngành dược phẩm
-
Phân tích ứng dụng: STMP được sử dụng trong ngành dược phẩm như một chất phụ gia trong quá trình sản xuất thuốc. Nó giúp tạo độ ổn định cho các hợp chất hoạt chất hoặc bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy do các yếu tố môi trường. STMP cũng có thể giúp ổn định các viên nén, thuốc xịt hoặc các dạng thuốc khác, đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc trong suốt quá trình bảo quản.
-
Cơ chế hoạt động:
STMP tạo ra các phức chất không dễ phân hủy với các hợp chất hoạt chất trong thuốc. Nó giúp kiểm soát độ pH và cung cấp môi trường ổn định, từ đó kéo dài thời gian bảo quản. Ngoài ra, STMP cũng có thể đóng vai trò trong việc điều chỉnh độ tan của các thành phần trong thuốc, giúp thuốc phát huy tác dụng tốt hơn khi vào cơ thể.Active Compound+STMP→Stable Complex
5. Sản xuất thủy tinh và gốm sứ
-
Phân tích ứng dụng:
STMP được sử dụng trong ngành sản xuất thủy tinh và gốm sứ để cải thiện độ bền và giảm điểm nóng chảy của nguyên liệu. Điều này giúp quá trình sản xuất thủy tinh và gốm sứ diễn ra hiệu quả hơn, tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu sự hao hụt trong quá trình sản xuất. -
Cơ chế hoạt động:
STMP giúp tạo ra các liên kết phức hợp trong cấu trúc thủy tinh, làm giảm điểm nóng chảy và giúp thủy tinh dễ dàng nung chảy hơn. Điều này giúp tăng hiệu suất sản xuất và tạo ra sản phẩm thủy tinh với độ bền cao hơn. Phosphat hóa với SiO₂ và Al₂O₃ trong nguyên liệu thủy tinh là quá trình chính:SiO₂+STMP→Si-P Complex (giảm điểm nóng chảy)
6. Ngành thực phẩm
-
Phân tích ứng dụng:
STMP được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm để kéo dài thời gian bảo quản sản phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật. Nó giúp tạo ra môi trường không thuận lợi cho vi khuẩn, nấm mốc và các sinh vật gây hại khác. -
Cơ chế hoạt động:
STMP giúp làm giảm hoạt động nước trong thực phẩm, ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật. Nó hoạt động như một chất bảo quản và giúp giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn. STMP còn có tác dụng làm ổn định màu sắc và hương vị của thực phẩm trong suốt thời gian bảo quản.Water Activity→Reduction due to STMP (Cải thiện bảo quản)
7. Nông nghiệp – Phân bón
-
Phân tích ứng dụng:
STMP được sử dụng trong ngành nông nghiệp, đặc biệt là trong sản xuất phân bón. Nó giúp tối ưu hóa khả năng hấp thụ phốtphat của cây trồng, từ đó giúp cây phát triển tốt hơn, tăng năng suất và chất lượng sản phẩm. -
Cơ chế hoạt động:
STMP giúp cây trồng hấp thụ phốtphat dễ dàng hơn bằng cách tạo ra các phức hợp phốtphat hòa tan trong đất. Điều này giúp cây trồng có đủ phốtphat, một yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho sự phát triển của cây. STMP giúp cải thiện khả năng hấp thụ phốtphat trong điều kiện đất nghèo dinh dưỡng.STMP+Soil Phosphates→Bioavailable Phosphate
8. Chế biến dầu khí
-
Phân tích ứng dụng:
STMP được sử dụng trong chế biến dầu khí, đặc biệt là trong việc làm sạch các hệ thống lọc và ngăn ngừa sự kết tụ của các muối khoáng. Điều này giúp hệ thống lọc hoạt động hiệu quả hơn và kéo dài tuổi thọ của thiết bị. -
Cơ chế hoạt động:
STMP giúp ngăn chặn sự kết tủa của các hợp chất vô cơ, đặc biệt là các muối kim loại trong hệ thống lọc, giúp duy trì hiệu suất của hệ thống lọc và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Phosphat hóa và tạo phức hợp với các muối khoáng giúp ngăn cản sự kết tủa.Metal ions+STMP→Stable Complexes
9. Sản xuất polymer
-
Phân tích ứng dụng:
STMP được sử dụng trong ngành sản xuất polymer để cải thiện tính chất cơ học của nhựa, đặc biệt là tăng cường độ bền và khả năng uốn của sản phẩm polymer. -
Cơ chế hoạt động:
STMP giúp tạo ra các liên kết chéo trong polymer, từ đó tăng cường độ bền, độ đàn hồi và tính linh hoạt của sản phẩm cuối cùng. Các liên kết phức hợp giữa nhóm phốtphat và các nhóm chức trong polymer giúp sản phẩm cuối cùng có độ bền và tính ổn định cao hơn.Polymer+STMP→Cross-linked Polymer (Tăng độ bền)
Tỷ lệ sử dụng %
1. Xử lý nước (25%)
- Giải thích: STMP đóng vai trò quan trọng trong các quy trình xử lý nước, đặc biệt trong việc khử các kim loại nặng như đồng, chì, cadmium, và mangan trong nước thải công nghiệp. Phosphat hóa giúp tạo phức hợp với các ion kim loại nặng, làm giảm sự hiện diện của chúng trong nước, đồng thời hỗ trợ quá trình làm mềm nước cứng.
- Tỷ lệ sử dụng cao (25%): Vì STMP là chất hiệu quả trong việc xử lý nước và loại bỏ các tạp chất vô cơ, đặc biệt trong các ngành công nghiệp như sản xuất thực phẩm, dệt may và chế biến dầu khí, nơi nước thải có thể chứa nhiều kim loại nặng và ion canxi/magiê.
2. Chất tẩy rửa công nghiệp (10%)
- Giải thích: Trong chất tẩy rửa công nghiệp, STMP được sử dụng để làm mềm nước, giúp các chất tẩy rửa hoạt động hiệu quả hơn. Việc làm mềm nước giúp các chất hoạt động bề mặt phân tán tốt hơn, dễ dàng loại bỏ dầu mỡ và bụi bẩn từ các thiết bị máy móc, bề mặt kim loại.
- Tỷ lệ sử dụng (10%): Sử dụng STMP trong các chất tẩy rửa công nghiệp là một ứng dụng quan trọng nhưng không phải là chủ yếu trong việc tiêu thụ STMP. Mặc dù nó giúp tăng hiệu quả của chất tẩy rửa, nhưng trong ngành này, các thành phần khác như chất hoạt động bề mặt hay các hóa chất khác vẫn được sử dụng phổ biến hơn.
3. Sản xuất chất kết dính và sơn (15%)
- Giải thích: STMP được sử dụng trong sơn và chất kết dính để tạo ra các liên kết chéo, giúp cải thiện độ bám dính của lớp sơn, đồng thời tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt, chịu hóa chất của sản phẩm. Ứng dụng này rất quan trọng trong các ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và ô tô, nơi yêu cầu về chất lượng và độ bền của sơn là rất cao.
- Tỷ lệ sử dụng (15%): Tỷ lệ sử dụng STMP trong lĩnh vực này tương đối cao, đặc biệt trong các loại sơn công nghiệp hoặc sơn chịu nhiệt. Tuy nhiên, vì nó không phải là thành phần chủ yếu trong tất cả các loại sơn, nên tỷ lệ này vẫn thấp hơn so với các ứng dụng khác như xử lý nước hay sản xuất polymer.
4. Ngành dược phẩm (5%)
- Giải thích: Trong ngành dược phẩm, STMP đóng vai trò như một chất ổn định giúp bảo vệ các hợp chất dược lý khỏi sự phân hủy khi tiếp xúc với môi trường. Nó có thể cải thiện độ ổn định của thuốc, đặc biệt trong các sản phẩm viên nén hoặc thuốc xịt.
- Tỷ lệ sử dụng (5%): Mặc dù STMP có vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm, nhưng tỷ lệ sử dụng trong lĩnh vực này là khá thấp vì đây không phải là ứng dụng chính của STMP. Các công nghệ và phụ gia khác thường được ưu tiên hơn trong sản xuất dược phẩm.
5. Sản xuất thủy tinh và gốm sứ (5%)
- Giải thích: STMP giúp giảm điểm nóng chảy của nguyên liệu trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ, từ đó tiết kiệm năng lượng và cải thiện độ bền của sản phẩm. Ứng dụng này có giá trị trong các ngành sản xuất thủy tinh, gốm sứ công nghiệp và vật liệu chịu nhiệt.
- Tỷ lệ sử dụng (5%): Sử dụng STMP trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ là một ứng dụng phụ, do nó chỉ có vai trò nhất định trong việc điều chỉnh các tính chất nhiệt của nguyên liệu, nhưng không phải là yếu tố quyết định trong toàn bộ quy trình sản xuất thủy tinh.
6. Ngành thực phẩm (5%)
- Giải thích: STMP có thể được sử dụng như một chất bảo quản trong ngành thực phẩm để giúp kéo dài thời gian bảo quản và giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon. Nó giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi sinh vật và cải thiện chất lượng sản phẩm.
- Tỷ lệ sử dụng (5%): Ứng dụng của STMP trong ngành thực phẩm khá hạn chế và không chiếm tỷ lệ lớn trong tổng lượng tiêu thụ STMP. Các chất bảo quản khác như axit sorbic, benzoate, và natri nitrat thường được ưu tiên hơn trong ngành thực phẩm.
7. Nông nghiệp – Phân bón (5%)
- Giải thích: STMP giúp tối ưu hóa khả năng hấp thụ phốtphat của cây trồng, giúp tăng trưởng và năng suất cây trồng. Nó có thể cải thiện hiệu quả của phân bón và giúp cây hấp thụ các dưỡng chất quan trọng từ đất.
- Tỷ lệ sử dụng (5%): Sử dụng STMP trong phân bón là một ứng dụng đáng chú ý nhưng không chiếm tỷ trọng lớn. Phosphat trong phân bón thường được cung cấp dưới dạng khác như superphosphate, nên tỷ lệ sử dụng STMP trong phân bón khá thấp.
8. Chế biến dầu khí (5%)
- Giải thích: Trong ngành chế biến dầu khí, STMP được sử dụng để ngăn ngừa sự kết tủa của muối khoáng trong các thiết bị lọc và hệ thống xử lý dầu khí. Nó giúp duy trì hiệu quả của hệ thống lọc và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị này.
- Tỷ lệ sử dụng (5%): Mặc dù ứng dụng STMP trong dầu khí giúp cải thiện hiệu quả vận hành hệ thống, nhưng do không phải là thành phần chủ yếu trong ngành này, tỷ lệ sử dụng STMP ở đây tương đối thấp.
9. Sản xuất polymer (25%)
- Giải thích: STMP là một phụ gia quan trọng trong sản xuất polymer, đặc biệt là trong việc tăng cường độ bền cơ học của nhựa. Nó giúp tạo ra các liên kết chéo, làm tăng khả năng chịu lực và độ bền của polymer, từ đó cải thiện chất lượng và độ bền của sản phẩm cuối cùng.
- Tỷ lệ sử dụng (25%): Polymer là một ứng dụng quan trọng của STMP, đặc biệt trong các ngành sản xuất nhựa, vật liệu composite, và vật liệu chịu nhiệt. STMP giúp cải thiện tính chất cơ học của polymer, do đó đây là một trong những ứng dụng chiếm tỷ trọng sử dụng cao nhất.
Ngoài Sodium Trimetaphosphate – STMP – Na3O9P3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sodium Tripolyphosphate (STPP) – Na₅P₃O₁₀
- Sodium Hexametaphosphate – Na₆P₆O₁₈
- Potassium Metaphosphate – KPO₃
- Phosphoric Acid – H₃PO₄
- Calcium Phosphate – Ca₃(PO₄)₂
- Ammonium Phosphate – (NH₄)₃PO₄
- Magnesium Phosphate – Mg₃(PO₄)₂
- Aluminum Phosphate – AlPO₄
- Iron Phosphate – FePO₄
- Zinc Phosphate – Zn₃(PO₄)₂
Review Sodium Trimetaphosphate – STMP – Na3O9P3
Chưa có đánh giá nào.