Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3: Chất bảo quản trong mỹ phẩm

Sodium Lactate (Natri Lactat) là muối natri của axit lactic, có công thức hóa học NaC3H5O3. Được sản xuất từ quá trình lên men tự nhiên của đường, Sodium Lactate là chất không màu, tan tốt trong nước và an toàn khi sử dụng. Trong ngành thực phẩm, nó hoạt động như một chất bảo quản, điều chỉnh độ pH và giữ ẩm, giúp tăng tuổi thọ sản phẩm. Trong mỹ phẩm, Sodium Lactate là thành phần dưỡng ẩm hiệu quả, làm mềm da và cân bằng độ pH. Ngoài ra, nó còn được dùng trong y tế để bổ sung điện giải và bù nước.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium lactate

Tên gọi khác: Natri Lactate, Sodium Lactic Acid, Lactate Sodium Salt, Sodium 2-Hydroxypropanoate, Sodium L-Lactate, Natri Lactic, Natri L-Lactate

Công thức: NaC3H5O3

Số CAS: 72-17-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/can.

Sodium lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3

1. Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 là gì?

Sodium Lactate (Natri Lactat) là muối natri của axit lactic với công thức hóa học NaC3H5O3. Hợp chất này được tạo ra thông qua quá trình lên men tự nhiên của đường từ nguồn thực vật như ngô hoặc khoai mì, sau đó trung hòa với natri hydroxit. Sodium Lactate là chất không màu, hòa tan tốt trong nước, an toàn và thân thiện với môi trường, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành nghề.

Trong ngành thực phẩm, Sodium Lactate được sử dụng như một chất bảo quản tự nhiên, điều chỉnh độ pH và giữ ẩm, giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm chế biến. Nó còn giúp cải thiện độ ẩm và kết cấu của sản phẩm, đặc biệt trong các sản phẩm thịt, bánh kẹo và đồ uống.

Trong mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân, Sodium Lactate nổi bật nhờ khả năng dưỡng ẩm vượt trội. Nó thường có mặt trong các sản phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm và kem chống lão hóa để giữ ẩm, làm mềm da và cân bằng độ pH. Trong y tế, Sodium Lactate được sử dụng trong các dung dịch tiêm truyền nhằm điều chỉnh cân bằng điện giải và bù nước. Đây là thành phần an toàn, không gây kích ứng và mang lại hiệu quả cao.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3

Tính chất vật lý

Trạng thái: Thường tồn tại ở dạng chất lỏng nhớt hoặc bột tinh thể rắn (trong trường hợp muối khan).

Màu sắc: Không màu hoặc hơi vàng nhạt.

Mùi: Không mùi hoặc có mùi nhẹ đặc trưng.

Độ tan: Tan tốt trong nước và rượu.

Độ nhớt: Ở dạng dung dịch, Sodium Lactate có độ nhớt nhẹ, phụ thuộc vào nồng độ.

Độ pH: Dung dịch Sodium Lactate 50% thường có pH từ 6.0 đến 8.0.

Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 200°C (cho dạng tinh thể khan).

Khối lượng phân tử112.06 g/mol.

Tính hút ẩm: Có khả năng hút ẩm cao, giúp duy trì độ ẩm trong các sản phẩm.

Tính chất hóa học

  • Cấu trúc hóa học:

    • Công thức phân tử: NaC3H5O3.
    • Là muối của axit lactic, gồm nhóm carboxylate (-COO⁻) gắn với ion natri (Na⁺).
  • Tính hòa tan:

    • Tan hoàn toàn trong nước và ethanol, tạo dung dịch có tính kiềm nhẹ (pH từ 6.0–8.0 trong dung dịch 50%).
  • Phản ứng với axit:
    • Phản ứng với axit mạnh (HCl, H₂SO₄) để tạo ra axit lactic và muối tương ứng:NaC3H5O3+HCl→C3H6O3+NaCl
  • Phản ứng với kiềm:

    • Ổn định trong môi trường kiềm, không bị phân hủy dễ dàng.
  • Phản ứng nhiệt:

    • Ở nhiệt độ cao (trên 200°C), Sodium Lactate có thể phân hủy để tạo các sản phẩm như nước và hợp chất hữu cơ nhỏ hơn.
  • Tính hút ẩm:

    • Là một chất hút ẩm mạnh, dễ hấp thụ nước từ không khí, đặc biệt ở dạng rắn.
  • Tính ổn định:

    • Ổn định trong điều kiện bảo quản thông thường, không dễ bị phân hủy trong điều kiện nhiệt độ phòng.
  • Tương thích:

    • Tương thích tốt với các thành phần trong mỹ phẩm, thực phẩm và dung dịch y tế, đặc biệt là các chất bảo quản và hoạt động bề mặt.

Sodium lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3

3. Ứng dụng của Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ngành thực phẩm

  • Ứng dụng:
    • Là chất bảo quản tự nhiên giúp kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm.
    • Tăng cường độ ẩm, giúp thực phẩm mềm mại và không bị khô, đặc biệt trong thịt chế biến, bánh kẹo, và đồ nướng.
    • Điều chỉnh độ pH, giữ ổn định hương vị và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Sodium Lactate làm giảm áp suất thẩm thấu, ngăn chặn vi khuẩn và nấm phát triển trong thực phẩm.
    • Khả năng hút ẩm cao giúp giữ nước trong thực phẩm, cải thiện kết cấu và kéo dài độ tươi.

2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Ứng dụng:
    • Là chất dưỡng ẩm tự nhiên, giúp giữ nước trên bề mặt da, làm mềm da và giảm khô nứt.
    • Được sử dụng trong kem dưỡng da, sữa tắm, xà phòng handmade, kem chống lão hóa và các sản phẩm chăm sóc tóc.
    • Hoạt động như một chất điều chỉnh độ pH, giúp sản phẩm an toàn và dịu nhẹ cho da.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Sodium Lactate thẩm thấu vào lớp biểu bì, giúp da giữ nước, cải thiện độ mềm mại và đàn hồi.
    • Trong xà phòng, nó tăng độ cứng của sản phẩm, đồng thời giữ ẩm để bảo vệ da sau khi sử dụng.

3. Ngành y tế

  • Ứng dụng:
    • Được dùng trong các dung dịch tiêm truyền để điều chỉnh cân bằng điện giải và bù nước trong cơ thể.
    • Có mặt trong dung dịch điều trị sốc, mất nước, và nhiễm toan chuyển hóa nhẹ.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Sodium Lactate cung cấp ion lactate, giúp trung hòa axit dư thừa trong máu, từ đó duy trì cân bằng pH nội môi.
    • Hoạt động như nguồn cung cấp năng lượng nhanh cho cơ thể trong trường hợp thiếu hụt dinh dưỡng.

4. Ngành công nghiệp sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa

  • Ứng dụng:
    • Là chất làm cứng xà phòng, giúp tăng độ bền và giảm thời gian khô của sản phẩm.
    • Giữ ẩm cho xà phòng và chất tẩy rửa, giúp chúng không bị giòn hoặc nứt trong quá trình lưu trữ.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Tăng khả năng giữ nước của xà phòng, cải thiện độ bền khi sử dụng.
    • Làm giảm sự bay hơi của các thành phần hoạt động bề mặt trong sản phẩm tẩy rửa.

5. Ngành sản xuất thuốc thú y

  • Ứng dụng:
    • Dùng trong các dung dịch điện giải cho gia súc và gia cầm, hỗ trợ điều trị mất nước và cân bằng điện giải.
  • Cơ cấu hoạt động:
    • Cung cấp ion lactate và natri, giúp phục hồi năng lượng và cân bằng độ pH trong cơ thể động vật.

Tỉ lệ sử dụng

1. Ngành thực phẩm

  • Tỉ lệ sử dụng: 1% – 4% (tùy loại sản phẩm).
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Trong thịt chế biến và thực phẩm đóng gói: 2% – 3%, giúp tăng cường độ ẩm, kéo dài thời gian bảo quản và cải thiện hương vị.
    • Trong bánh kẹo và đồ nướng: 1% – 2%, tăng độ mềm mại và ngăn sản phẩm bị khô.

2. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân

  • Tỉ lệ sử dụng: 1% – 5%.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Kem dưỡng da, sữa tắm: 2% – 4%, giúp dưỡng ẩm, làm mềm da và cân bằng pH.
    • Xà phòng handmade: 3% – 5%, cải thiện độ cứng và độ ẩm của sản phẩm.
    • Sản phẩm chăm sóc tóc: 1% – 2%, giúp tóc mềm mượt và cải thiện độ ẩm.

3. Ngành y tế

  • Tỉ lệ sử dụng:
    • Dung dịch tiêm truyền: Dung dịch chứa 1.5% – 3% Sodium Lactate, tùy theo công thức.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Điều trị mất nước, mất cân bằng điện giải và nhiễm toan nhẹ.

4. Ngành sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa

  • Tỉ lệ sử dụng: 3% – 5%.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Tăng độ cứng, giảm thời gian khô và giữ ẩm cho xà phòng.
    • Bảo vệ sản phẩm không bị giòn hoặc nứt trong quá trình sử dụng và lưu trữ.

5. Ngành thuốc thú y

  • Tỉ lệ sử dụng: 2% – 3%.
  • Ứng dụng cụ thể:
    • Trong dung dịch điện giải, giúp động vật bù nước và cân bằng điện giải.

Lưu ý khi sử dụng:

  • Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào mục đích và công thức sản phẩm cụ thể.
  • Luôn kiểm tra hướng dẫn và khuyến nghị của nhà sản xuất trước khi sử dụng.
  • Tránh sử dụng quá mức tỉ lệ khuyến nghị để đảm bảo hiệu quả và an toàn.

Ngoài Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Sodium lactate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Glycerol – Glycerin – C3H8O3
  • Sodium PCA – Natri Pyrrolidone Carboxylate – C5H6NNaO3
  • Sodium Citrate – Natri Citrat – C6H5Na3O7
  • Potassium Lactate – Kali Lactat – C3H5KO3
  • Propylene Glycol – PG – C3H8O2
  • Sodium Gluconate – Natri Gluconat – C6H11NaO7
  • Sorbitol – Glucitol – C6H14O6
  • Butylene Glycol – 1,3-Butanediol – C4H10O2
  • Magnesium Lactate – Magiê Lactat – C6H10MgO6
  • Calcium Lactate – Canxi Lactat – C6H10CaO6

Sodium lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3

Bảo quản

Để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của Sodium Lactate trong quá trình sử dụng, cần tuân thủ các hướng dẫn bảo quản sau:

1. Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, khoảng 15 – 25°C. Tránh để ở nơi có nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp.
  • Độ ẩm: Sodium Lactate có tính hút ẩm cao, cần lưu trữ ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để tránh bị vón cục hoặc mất chất lượng.
  • Ánh sáng: Tránh ánh nắng trực tiếp. Nên bảo quản trong bao bì kín, không thấm ánh sáng.

2. Bao bì

  • Sử dụng bao bì kín khí (chai nhựa hoặc thùng chứa có nắp đậy chắc chắn) để tránh tiếp xúc với không khí và hơi nước.
  • Nếu ở dạng lỏng, bảo quản trong chai hoặc can nhựa chuyên dụng, không dùng bao bì kim loại để tránh phản ứng hóa học.

3. Thời hạn sử dụng

  • Thời hạn bảo quản thông thường từ 1 đến 2 năm, tùy thuộc vào điều kiện lưu trữ.
  • Kiểm tra định kỳ để phát hiện hiện tượng thay đổi màu sắc, mùi hoặc độ nhớt, điều này có thể báo hiệu chất lượng giảm.

4. Lưu ý an toàn

  • Đặt xa tầm tay trẻ em và nơi dễ đổ vỡ.
  • Không để gần các hóa chất dễ phản ứng như axit mạnh, chất oxi hóa hoặc chất dễ cháy.

Xử lý khi xảy ra sự cố

  • Nếu Sodium Lactate bị đổ ra ngoài, lau sạch bằng khăn ẩm và rửa bằng nước để tránh trơn trượt.
  • Trong trường hợp có tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt, rửa kỹ với nước sạch.

Xử lý sự cố

1. Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Tiếp xúc với da:
    • Rửa ngay lập tức bằng nước sạch và xà phòng.
    • Nếu da bị kích ứng hoặc nổi mẩn đỏ, ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
  • Tiếp xúc với mắt:
    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch dưới vòi nước chảy trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu mắt bị kích ứng hoặc có cảm giác khó chịu, hãy đến cơ sở y tế để được điều trị.

2. Tiếp xúc với đường hô hấp

  • Nếu hít phải hơi của Sodium Lactate trong quá trình sử dụng (chẳng hạn như trong môi trường kín hoặc khi sử dụng ở dạng bột):
    • Di chuyển đến khu vực có không khí trong lành ngay lập tức.
    • Nếu có triệu chứng khó thở, ho, hoặc ngứa, nên đến cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị kịp thời.

3. Tiếp xúc với miệng

  • Nếu vô tình nuốt phải Sodium Lactate:
    • Rửa miệng ngay lập tức với nước sạch.
    • Uống một lượng nước sạch nhỏ (khoảng 250 – 500ml) để làm loãng chất.
    • Không gây nôn trừ khi có sự hướng dẫn từ chuyên gia y tế.
    • Nếu có triệu chứng bất thường, như buồn nôn hoặc đau bụng, đến cơ sở y tế để kiểm tra.

4. Đổ vỡ hoặc rò rỉ

  • Nếu Sodium Lactate đổ ra ngoài hoặc rò rỉ:
    • Hút hoặc dọn sạch bằng khăn lau mềm, không thấm nước.
    • Đối với Sodium Lactate dạng lỏng, có thể dùng khăn giấy hoặc vải khô để hút sạch.
    • Rửa khu vực bị đổ với nước sạch để tránh để lại vết ố hoặc tác động xấu đến bề mặt.
    • Đảm bảo không để dung dịch tiếp xúc lâu với bề mặt gỗ hoặc vật liệu dễ bị hư hại.

5. Lưu trữ và bảo quản không đúng cách

  • Nếu Sodium Lactate bị nhiễm ẩm hoặc thay đổi tính chất (ví dụ: bị vón cục, đổi màu):
    • Kiểm tra điều kiện lưu trữ, bảo đảm bảo quản ở nơi khô ráo, mát mẻ, và tránh ánh sáng trực tiếp.
    • Nếu sản phẩm bị biến chất nghiêm trọng, không sử dụng và thay thế bằng sản phẩm mới.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3  Hãy lựa chọn mua Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3  được ứng dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm, y tế,…

Đây là địa chỉ mua Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3  có thể mang lại cho bạn!

Sodium lactate - Natri Lactat - NaC3H5O3

6. Mua Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/can được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Sodium lactate ở đâu, mua bán Natri Lactat  ở hà nội, mua bán NaC3H5O3 giá rẻ. Mua bán NaC3H5O3 dùng trong ngành mỹ phẩm, thực phẩm, y tế,…

Nhập khẩu Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3 cung cấp Sodium lactate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium lactate – Natri Lactat – NaC3H5O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0