Mua bán Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O
Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate (C5H10NNaS2.3H2O) là một hợp chất hóa học có dạng bột trắng, dễ tan trong nước. Đây là muối natri của diethyldithiocarbamic acid, một chất hữu cơ chứa nhóm dithiocarbamate. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong phân tích và tách kim loại nặng, đặc biệt trong các quá trình xử lý nước thải và nghiên cứu khoáng sản. Sodium diethyldithiocarbamate cũng được áp dụng trong công nghiệp hóa chất và nông nghiệp, nhưng cần lưu ý sử dụng các biện pháp bảo vệ an toàn do tính chất có thể gây kích ứng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate
Tên gọi khác: Diethyldithiocarbamate sodium salt trihydrate, Diethyldithiocarbamate sodium, Sodium ethyl dithiocarbamate trihydrate
Công thức: C5H10NNaS2.3H2O
Số CAS: 14639-28-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 25kg/bao

1. Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O là gì?
Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate (C₅H₁₀NNaS₂·3H₂O) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm dithiocarbamate, tồn tại dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột. Đây là muối natri của diethyldithiocarbamic acid, có khả năng tạo phức với các kim loại và thường được sử dụng trong các ứng dụng phân tích hóa học.
Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate đặc biệt hữu ích trong quá trình tách và xác định kim loại nặng, đặc biệt trong lĩnh vực xử lý nước thải và nghiên cứu khoáng sản. Hợp chất này cũng được áp dụng trong công nghiệp hóa chất để làm chất phản ứng trong các quá trình hóa học. Ngoài ra, một số hợp chất dithiocarbamate có ứng dụng trong nông nghiệp như thuốc trừ sâu, tuy nhiên, chúng cần được sử dụng cẩn thận do tính chất có thể gây độc hại. Hợp chất này dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh, tạo ra các sản phẩm phụ không ổn định.
Do đó, khi làm việc với sodium diethyldithiocarbamate trihydrate, cần thực hiện các biện pháp bảo vệ an toàn như đeo kính bảo hộ và găng tay.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O
Tính chất vật lý
Dạng vật lý: Chất rắn, thường ở dạng tinh thể trắng hoặc bột.
Tan trong nước: Dễ dàng tan trong nước, tạo dung dịch kiềm nhẹ.
Khối lượng mol: Khoảng 241.3 g/mol (bao gồm 3 phân tử nước).
Mùi: Có thể có mùi nhẹ đặc trưng của các hợp chất chứa dithiocarbamate.
Độ ổn định: Khá ổn định dưới điều kiện bảo quản thông thường, dễ phân hủy khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh.
Nhiệt độ nóng chảy: Thường phân hủy khi bị nung nóng, không có dữ liệu chính xác về nhiệt độ nóng chảy.
Độ ẩm: Hấp thụ nước từ không khí, cần bảo quản trong điều kiện khô ráo.
Tính chất hóa học
-
Tạo phức với kim loại:
- Sodium diethyldithiocarbamate có khả năng tạo phức mạnh với các kim loại nặng như đồng (Cu), kẽm (Zn), platinum (Pt), và bạc (Ag). Nhóm dithiocarbamate (–CS₂⁻) trong phân tử có thể kết hợp với các ion kim loại, tạo ra các phức chất ổn định. Quá trình này thường được sử dụng trong phân tích kim loại nặng trong các mẫu môi trường như nước và đất.
-
Phản ứng với axit:
- Sodium diethyldithiocarbamate có tính kiềm nhẹ và có thể phản ứng với các axit để tạo ra các muối axit dithiocarbamate. Ví dụ, khi tác dụng với axit clohidric (HCl), hợp chất này tạo ra diethyldithiocarbamic acid, một hợp chất không tan trong nước. Phản ứng này có thể được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất chứa nhóm dithiocarbamate.
-
Phản ứng với chất oxy hóa mạnh:
- Sodium diethyldithiocarbamate là một hợp chất dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh như kali permanganat (KMnO₄), clo (Cl₂), hoặc oxi. Phản ứng này có thể dẫn đến sự phân hủy của hợp chất, giải phóng các sản phẩm phụ như carbon disulfide (CS₂), sulfur dioxide (SO₂), hoặc các hợp chất sulfur khác. Điều này cần phải được kiểm soát khi sử dụng trong các môi trường có chất oxy hóa mạnh.
-
Chế tạo hợp chất hữu cơ khác:
- Sodium diethyldithiocarbamate có thể được sử dụng trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ khác, đặc biệt là các hợp chất chứa nhóm dithiocarbamate. Các phản ứng này có thể bao gồm sự kết hợp với các nhóm chức khác để tạo ra các hợp chất hữu cơ phức tạp, dùng trong nghiên cứu và sản xuất hóa chất.
-
Ứng dụng trong quá trình phân tích và tách kim loại:
- Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate có ứng dụng trong phân tích kim loại nặng và tách chúng từ các mẫu khác nhau. Quá trình này thường dựa trên khả năng của dithiocarbamate trong việc tạo phức với các ion kim loại, giúp tách và xác định các kim loại trong môi trường nước, đất hoặc các dung dịch hóa học khác. Hợp chất này cũng được sử dụng trong xử lý nước thải và phân tích khoáng sản.
-
Phản ứng tạo hợp chất sulfur:
- Khi tác dụng với một số chất hóa học, sodium diethyldithiocarbamate có thể chuyển hóa thành các hợp chất sulfur như carbon disulfide (CS₂), có thể sử dụng trong các phản ứng hóa học hoặc ứng dụng công nghiệp.

3. Ứng dụng của Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
-
Ngành phân tích và xử lý kim loại nặng:
- Ứng dụng: Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate được sử dụng trong việc tách và phân tích kim loại nặng. Nhờ khả năng tạo phức với các ion kim loại như đồng (Cu), kẽm (Zn), platinum (Pt), và bạc (Ag), hợp chất này có vai trò quan trọng trong phân tích môi trường (nước, đất) để xác định sự có mặt của các kim loại nặng.
- Cơ cấu hoạt động: Trong các phòng thí nghiệm phân tích, sodium diethyldithiocarbamate được sử dụng để thu nhận các kim loại nặng từ các mẫu môi trường. Các ion kim loại nặng sẽ được trích ly và tạo phức với dithiocarbamate. Từ đó giúp xác định chính xác nồng độ của các kim loại trong mẫu.
-
Xử lý nước thải:
- Ứng dụng: Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate được sử dụng trong xử lý nước thải để loại bỏ các kim loại nặng. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp khai thác mỏ, luyện kim và sản xuất hóa chất.
- Cơ cấu hoạt động: Hợp chất này giúp khử kim loại nặng từ nước thải bằng cách hình thành các phức chất không hòa tan. Sau đó có thể dễ dàng loại bỏ bằng các phương pháp như lọc hoặc kết tủa. Nhờ vậy, nước thải có thể được xử lý sạch hơn trước khi thải ra môi trường.
-
Ngành hóa chất:
- Ứng dụng: Trong ngành công nghiệp hóa chất, sodium diethyldithiocarbamate trihydrate có thể được sử dụng như một chất phản ứng để tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nhóm dithiocarbamate.
- Cơ cấu hoạt động: Sodium diethyldithiocarbamate tham gia vào các phản ứng tổng hợp, nơi nhóm dithiocarbamate được sử dụng để tạo ra các hợp chất mới với các đặc tính vật lý và hóa học đặc biệt, ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, hóa chất nông nghiệp hoặc các sản phẩm bảo vệ thực vật.
-
Nông nghiệp:
- Ứng dụng: Các hợp chất dithiocarbamate, bao gồm sodium diethyldithiocarbamate, đã được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu và thuốc bảo vệ thực vật. Các hợp chất này có khả năng chống lại nấm, vi khuẩn và côn trùng.
- Cơ cấu hoạt động: Sodium diethyldithiocarbamate có thể được sử dụng để tạo ra các chế phẩm diệt nấm hoặc bảo vệ cây trồng, giúp cải thiện năng suất cây trồng trong các ngành công nghiệp nông nghiệp.
-
Ngành dược phẩm và nghiên cứu hóa học:
- Ứng dụng: Sodium diethyldithiocarbamate được sử dụng trong nghiên cứu hóa học để tổng hợp các hợp chất có chứa nhóm dithiocarbamate, một cấu trúc hữu cơ đặc biệt có thể tạo ra các chất có hoạt tính sinh học.
- Cơ cấu hoạt động: Hợp chất này được sử dụng trong tổng hợp dược phẩm như là một tác nhân để phát triển các sản phẩm mới với khả năng chống nấm, kháng khuẩn hoặc có các ứng dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hệ miễn dịch.
-
Ứng dụng trong phân tích và tách khoáng sản:
- Ứng dụng: Trong ngành khai thác khoáng sản, sodium diethyldithiocarbamate trihydrate có thể được sử dụng trong các phương pháp phân tích và tuyển chọn khoáng sản.
- Cơ cấu hoạt động: Hợp chất này tham gia vào quá trình chiết tách kim loại quý hoặc khoáng sản từ các mẫu quặng, nhờ khả năng tạo phức với các ion kim loại trong quặng, từ đó giúp cải thiện hiệu quả của quá trình khai thác và chế biến khoáng sản.
-
Chế tạo vật liệu và chất xúc tác:
- Ứng dụng: Sodium diethyldithiocarbamate có thể được sử dụng trong việc tạo ra các chất xúc tác. Hoặc vật liệu đặc biệt phục vụ cho các phản ứng hóa học trong ngành công nghiệp chế tạo vật liệu mới.
- Cơ cấu hoạt động: Các hợp chất dithiocarbamate có khả năng tạo phức với kim loại chuyển tiếp. Từ đó đóng vai trò quan trọng trong việc chế tạo các chất xúc tác trong các phản ứng hóa học phức tạp.
Tỉ lệ sử dụng
-
Xử lý nước thải và phân tích kim loại nặng:
- Trong các quy trình xử lý nước thải hoặc phân tích kim loại nặng, tỷ lệ sử dụng của. Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate thường ở mức rất thấp. Thông thường, nồng độ trong dung dịch sử dụng dao động từ 0.1% đến 1% tùy thuộc vào yêu cầu của từng quy trình.
- Để tách kim loại nặng, hàm lượng sodium diethyldithiocarbamate có thể được điều chỉnh theo nồng độ của kim loại cần tách và loại bỏ.
-
Sản xuất thuốc trừ sâu và nông dược:
- Trong nông nghiệp, sodium diethyldithiocarbamate được sử dụng trong các sản phẩm thuốc trừ sâu, thuốc bảo vệ thực vật. Tỉ lệ sử dụng thường dao động từ 0.5% đến 5% trong các chế phẩm. Tùy thuộc vào từng loại sản phẩm cụ thể.
-
Ngành hóa chất và tổng hợp hợp chất hữu cơ:
- Khi được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học hoặc sản xuất các hợp chất hữu cơ. Tỉ lệ sodium diethyldithiocarbamate trihydrate có thể thay đổi từ 1% đến 10% trong các hỗn hợp phản ứng. Tùy thuộc vào yêu cầu của quá trình tổng hợp và tính chất của hợp chất cuối cùng cần tạo ra.
-
Chế tạo vật liệu và chất xúc tác:
- Trong quá trình chế tạo vật liệu mới hoặc chất xúc tác, sodium diethyldithiocarbamate có thể. Được sử dụng với tỉ lệ thấp hơn, khoảng 0.1% đến 1% so với tổng lượng chất xúc tác hoặc vật liệu chế tạo.
-
Nghiên cứu và phát triển (R&D):
- Trong các nghiên cứu hóa học và dược phẩm, sodium diethyldithiocarbamate trihydrate. Được sử dụng với tỷ lệ nhỏ, từ 0.1% đến 5%. Trong các thí nghiệm nhằm khám phá các hợp chất mới hoặc ứng dụng sinh học.
Ngoài Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium dithiocarbamate – Sodium ethyl dithiocarbamate – C₄H₉NaS₂
- Potassium diethyldithiocarbamate – Potassium ethyl dithiocarbamate – C₄H₉KS₂
- Ammonium diethyldithiocarbamate – Ammonium ethyl dithiocarbamate – C₄H₉NS₂
- Zinc dithiocarbamate – Zinc diethyldithiocarbamate – C₄H₉ZnS₂
- Calcium dithiocarbamate – Calcium diethyldithiocarbamate – C₄H₉CaS₂
- Copper(II) diethyldithiocarbamate – Copper(II) ethyl dithiocarbamate – C₄H₉CuS₂

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O
Bảo quản
-
Đặt ở nơi khô ráo và thoáng mát:
- Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm. Vì hợp chất có khả năng hút ẩm từ không khí và có thể bị phân hủy nếu có độ ẩm cao.
-
Bảo quản trong bao bì kín:
- Để bảo vệ khỏi độ ẩm và chất oxy hóa, cần đóng gói kín trong các hộp đựng kín, bảo đảm không có không khí hoặc độ ẩm vào trong bao bì.
-
Tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao:
- Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (khoảng 15-25°C). Và tránh ánh sáng trực tiếp vì các điều kiện này có thể làm gia tăng sự phân hủy của hợp chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh:
- Cần lưu ý không để hợp chất tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh, vì điều này có thể. Dẫn đến phản ứng phân hủy hoặc sản sinh các sản phẩm phụ nguy hiểm.
-
Lưu trữ xa tầm tay trẻ em và vật nuôi:
- Đảm bảo chất bảo quản được đặt ở vị trí an toàn, xa tầm tay của trẻ em. Và vật nuôi, để ngăn ngừa nguy cơ tai nạn hoặc phơi nhiễm không mong muốn.
-
Kiểm tra định kỳ:
- Kiểm tra tình trạng bảo quản và định kỳ thay mới bao bì nếu cần, để đảm bảo hợp chất không bị biến chất.
Xử lý sự cố
1. Tiếp xúc với da và mắt:
- Da: Rửa ngay lập tức bằng nước sạch và xà phòng. Nếu có triệu chứng kích ứng kéo dài, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Mắt: Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay lập tức bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu cảm giác khó chịu hoặc đỏ mắt kéo dài, đến bệnh viện để được khám và điều trị kịp thời.
2. Hít phải:
- Nếu hít phải bụi hoặc hơi của hợp chất, đưa người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có không khí ô nhiễm. Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực bị ô nhiễm.
- Nếu có triệu chứng. Như khó thở, ho, hoặc tức ngực, tìm kiếm sự giúp đỡ y tế ngay lập tức.
3. Nuốt phải:
- Không gây nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ. Nếu nuốt phải, uống ngay một lượng nước sạch. Để làm loãng chất, và tham khảo ý kiến bác sĩ để có phương pháp điều trị thích hợp.
4. Rò rỉ hoặc đổ tràn:
- Hạn chế tiếp xúc: Đảm bảo khu vực bị rò rỉ được đóng kín, không cho người không có nhiệm vụ vào khu vực đó.
- Dọn dẹp: Nếu chất bị đổ ra, sử dụng vật liệu thấm hút không cháy như cát hoặc đất sét để thu gom. Đặt vật liệu đã thu gom vào bao bì chứa chất thải nguy hại.
- Vệ sinh khu vực: Dùng nước sạch để rửa sạch khu vực bị nhiễm bẩn, nhưng cần phải tránh để chất thải lan rộng vào nguồn nước.
5. Cháy nổ:
- Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate không phải là chất dễ cháy, nhưng khi tiếp xúc với. Chất oxy hóa mạnh, có thể gây phản ứng tạo nhiệt hoặc dẫn đến phân hủy. Nếu có cháy, sử dụng bình chữa cháy CO₂ hoặc bột chữa cháy.
- Tránh sử dụng nước trực tiếp để dập tắt lửa trong trường hợp chất cháy có khả năng tạo ra các phản ứng nguy hiểm.
6. Hệ thống thông gió:
- Đảm bảo hệ thống thông gió tốt trong khu vực làm việc với Sodium diethyldithiocarbamate. Đặc biệt là trong các không gian kín hoặc khi xử lý số lượng lớn.
7. Lưu ý đặc biệt:
- Tránh để Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh. Hoặc acid, vì sẽ gây ra phản ứng phân hủy hoặc tạo sản phẩm phụ nguy hiểm.
- Nếu xảy ra phản ứng hóa học không mong muốn, tham khảo hướng dẫn. An toàn hóa chất từ các tài liệu của nhà sản xuất hoặc cơ quan y tế.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O Hãy lựa chọn mua Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành xử lý, hóa chất, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate ở đâu, mua bán C5H10NNaS2.3H2O ở hà nội, mua bán Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate giá rẻ. Mua bán C5H10NNaS2.3H2O dùng trong ngành xử lý, hóa chất, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O cung cấp Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Review Sodium diethyldithiocarbamate trihydrate – C5H10NNaS2.3H2O
Chưa có đánh giá nào.