Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa
Giới thiệu khái quát về Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa
Sodium CarboxyMethyl Cellulose (CMC) là một hợp chất polysaccharide được sản xuất từ cellulose tự nhiên. Qua quá trình phản ứng với axit monochloroacetic. CMC là chất tạo đặc, nhũ hóa và ổn định phổ biến trong nhiều ngành công nghiệp. Ví dụ như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và công nghiệp giấy. Trong thực phẩm, CMC được sử dụng để làm đặc, tăng độ nhớt và cải thiện kết cấu sản phẩm. Nó cũng được dùng trong các sản phẩm như kem, nước giải khát, và chất tẩy rửa. CMC có khả năng tạo gel, ổn định nhũ tương và ngăn ngừa sự phân tách của các thành phần.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sodium CarboxyMethyl Cellulose
Tên gọi khác: E466, CMC, CarboxyMethyl Cellulose, Carboxymethyl cellulose sodium salt, Sodium CMC, Cellulose gum, Carboxymethylcellulose, Sodium cellulose glycolate, Cellulose sodium salt, Sodium CMC powder, CMC sodium salt, Hydroxyethyl cellulose, Muối natri cellulose, Bột natri CMC, Muối natri CMC, Carmellose.
Công thức hóa học: C6H9OCH2COONa
Số CAS: 9004-32-4
Xuất xứ: Trung Quốc .
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hơi vàng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa là gì?
Sodium CarboxyMethyl Cellulose (CMC), hay còn gọi là muối natri carboxymethyl cellulose. Là một hợp chất polysaccharide được tạo ra từ cellulose tự nhiên qua quá trình ether hóa với axit monochloroacetic. CMC có khả năng hòa tan trong nước và tạo ra dung dịch nhớt. Vì vậy nó thường được sử dụng làm chất tạo đặc, nhũ hóa và ổn định trong nhiều ngành công nghiệp.
CMC có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, công nghiệp giấy và dệt may. Trong ngành thực phẩm, CMC giúp tăng độ nhớt, tạo kết cấu và ổn định các nhũ tương. Nhằm làm cho sản phẩm có độ đặc vừa phải và mịn màng. Nó được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm. Ví dụ như nước giải khát, kem, thực phẩm chế biến sẵn và gia vị.
Trong dược phẩm, CMC là một thành phần quan trọng trong các viên nén và siro. Giúp cải thiện khả năng hòa tan và ổn định sản phẩm. Ngoài ra, CMC cũng được dùng trong ngành mỹ phẩm để tạo kết cấu cho kem dưỡng da, gel và các sản phẩm làm đẹp khác.
Với tính chất không độc hại và khả năng phân hủy sinh học. CMC trở thành một lựa chọn an toàn và thân thiện với môi trường trong các ứng dụng công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa
Tính chất vật lý
- Màu sắc: CMC là một bột màu trắng hoặc hơi ngà, không mùi, dễ hòa tan trong nước.
- Tính hòa tan: CMC tan hoàn toàn trong nước lạnh, tạo thành dung dịch nhớt và có khả năng giữ nước rất tốt. Nó không hòa tan trong dung môi hữu cơ như ethanol hoặc acetone.
- Độ nhớt: CMC có khả năng tạo độ nhớt cao khi hòa tan trong nước, và độ nhớt này có thể thay đổi tùy theo nồng độ dung dịch và loại CMC sử dụng. Độ nhớt của dung dịch CMC có thể dao động từ lỏng đến đặc, tùy vào các yếu tố như pH và nhiệt độ.
- Khả năng tạo gel: CMC có khả năng tạo gel khi hòa tan ở nồng độ cao, điều này giúp ổn định nhũ tương và cải thiện kết cấu sản phẩm trong nhiều ứng dụng thực phẩm và mỹ phẩm.
- Độ pH: CMC có thể hòa tan trong nước ở pH trung tính, nhưng độ nhớt của dung dịch có thể thay đổi tùy thuộc vào mức pH. CMC thường ổn định ở pH từ 6 đến 8.
Tính chất hóa học
- Tính axit nhẹ: CMC có tính axit yếu, với khả năng phản ứng với các chất kiềm để tạo ra các muối carboxylate. Tuy nhiên, nó khá ổn định trong môi trường pH trung tính.
- Phản ứng với kiềm: CMC có thể phản ứng với các chất kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra muối carboxylate, làm giảm độ nhớt của dung dịch. Phản ứng này xảy ra khi CMC gặp môi trường kiềm.
- Khả năng tạo gel: Khi hòa tan ở nồng độ cao, CMC có thể tạo thành gel, đặc biệt khi được trộn với các dung dịch có độ pH và nồng độ ion thích hợp. Đây là một đặc tính quan trọng trong việc ứng dụng CMC trong các sản phẩm thực phẩm và dược phẩm.
- Không phản ứng với dung môi hữu cơ: CMC không hòa tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone hay chloroform, nhưng nó có thể tan trong nước và giữ lại các phân tử nước trong cấu trúc của mình, tạo ra dung dịch nhớt.
- Tạo phức với kim loại: CMC có khả năng tạo phức với các ion kim loại, nhờ vào nhóm carboxyl (-COOH) trong cấu trúc của nó. Điều này giúp CMC làm chất nhũ hóa và ổn định các dung dịch hoặc nhũ tương có chứa các ion kim loại.
- Khả năng phản ứng với các hợp chất phản ứng hóa học khác: CMC có thể tương tác với một số hợp chất tạo gel hoặc chất tạo đặc khác, tăng cường đặc tính của chúng trong các ứng dụng công nghiệp.
3. Ứng dụng của Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Tạo đặc trong thực phẩm
Phân tích ứng dụng:
CMC được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm thực phẩm như nước sốt, kẹo, sữa chua, kem, và đồ uống có độ đặc cao. CMC giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, tạo cảm giác mượt mà, mịn màng, đồng thời ổn định và giữ cho sản phẩm không bị phân tách thành các lớp khác nhau.
Cơ chế hoạt động:
CMC là một polysaccharide, có khả năng liên kết với nước nhờ các nhóm carboxymethyl (-COOH) gắn trên chuỗi cellulose. Khi hòa tan trong nước, CMC tạo ra một mạng lưới gel có độ nhớt cao, khiến sản phẩm không bị phân lớp và giúp kết cấu sản phẩm trở nên đặc hơn. Nhờ vào tính chất này, CMC giúp cải thiện độ nhớt mà không làm tăng độ dày quá mức, tạo ra cảm giác dễ chịu khi tiêu thụ.
2. Nhũ hóa trong mỹ phẩm
Phân tích ứng dụng:
CMC được ứng dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội, kem chống nắng, và các loại gel khác. CMC giúp duy trì sự ổn định của nhũ tương, ngăn chặn sự phân tách giữa các thành phần dầu và nước trong các sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
CMC có khả năng tạo liên kết hydrogen với các phân tử nước và dầu. Các nhóm carboxyl (-COOH) và hydroxyl (-OH) trên phân tử CMC giúp hình thành các liên kết ổn định, tạo ra các nhũ tương ổn định trong sản phẩm. CMC làm giảm sự phân tách của các giọt dầu trong pha nước, giúp giữ cho các thành phần đồng đều, làm sản phẩm dễ thẩm thấu vào da mà không bị nhờn dính.
3. Điều chỉnh độ nhớt trong dược phẩm
Phân tích ứng dụng:
CMC được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của các loại thuốc siro, thuốc viên giải nén, và gel trong ngành dược phẩm. Nó giúp tạo độ nhớt đồng nhất, dễ dàng kiểm soát liều lượng và tăng cường sự ổn định của các sản phẩm dược phẩm.
Cơ chế hoạt động:
CMC hoạt động bằng cách hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có độ nhớt cao. Các nhóm carboxymethyl trên phân tử CMC có khả năng tương tác với phân tử nước, tạo thành một cấu trúc mạng lưới gel, làm tăng độ nhớt của dung dịch mà không làm giảm tính ổn định của các thành phần hoạt tính trong thuốc. CMC giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất, tăng khả năng hấp thụ và hiệu quả điều trị.
4. Dùng trong ngành giấy
Phân tích ứng dụng:
CMC được sử dụng để làm tăng độ bền và mịn cho giấy trong sản xuất, đặc biệt là giấy cao cấp và giấy bao bì. Ngoài ra, CMC còn giúp cải thiện khả năng in ấn và làm giấy ít bị thấm nước hơn.
Cơ chế hoạt động:
CMC hòa tan trong nước và tạo thành một dung dịch nhớt. Khi được thêm vào trong quá trình sản xuất giấy, CMC giúp tăng cường độ bền của giấy bằng cách tạo ra lớp kết dính giữa các sợi cellulose. Các phân tử CMC kết hợp với các sợi cellulose trong giấy giúp tăng cường độ ổn định, tạo độ bóng cho bề mặt giấy và làm cho giấy có khả năng chịu được nước tốt hơn.
5. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm
Phân tích ứng dụng:
CMC giúp tăng độ bền màu và cải thiện độ bóng của vải trong ngành nhuộm vải, đồng thời bảo vệ các chất nhuộm khỏi sự thất thoát và đảm bảo màu sắc đồng đều trên vải.
Cơ chế hoạt động:
CMC hòa tan trong dung dịch nhuộm tạo thành một dung dịch nhớt giúp phân tán đều các phân tử nhuộm trong môi trường nhuộm. Các nhóm carboxymethyl của CMC kết hợp với các phân tử nhuộm và các sợi vải, giúp nhuộm màu vải đồng đều và ổn định hơn. Nhờ vào sự liên kết này, các phân tử nhuộm không bị ngưng tụ và giữ màu sắc bền lâu hơn.
6. Tạo màng bao phủ trong nông nghiệp
Phân tích ứng dụng:
CMC được sử dụng để tạo lớp màng bao phủ bảo vệ hạt giống và phân bón, giúp chúng không bị tác động xấu từ môi trường bên ngoài và hỗ trợ sự phát triển của hạt giống.
Cơ chế hoạt động:
CMC tạo thành một lớp gel khi tiếp xúc với nước, giúp bảo vệ hạt giống khỏi vi khuẩn, nấm mốc và các yếu tố môi trường có thể làm giảm tỷ lệ nảy mầm. Lớp màng CMC còn giúp duy trì độ ẩm xung quanh hạt giống và phân bón, đồng thời giải phóng từ từ chất dinh dưỡng và thuốc bảo vệ thực vật khi môi trường đủ ẩm.
7. Ứng dụng trong ngành dầu khí
Phân tích ứng dụng:
CMC được sử dụng trong ngành dầu khí để chế tạo các dung dịch bùn khoan và chất phụ gia trong hệ thống lọc dầu. CMC giúp tăng độ nhớt của dung dịch, cải thiện hiệu suất khoan và bôi trơn thiết bị khoan.
Cơ chế hoạt động:
CMC tạo ra các dung dịch bùn khoan có độ nhớt cao nhờ khả năng tạo liên kết với nước, giúp dung dịch giữ các hạt rắn trong suốt quá trình khoan. Quá trình này giúp ngăn ngừa sự mài mòn thiết bị, làm sạch khu vực khoan và bôi trơn tốt hơn trong khi khoan, từ đó giảm thiểu sự hư hỏng và nâng cao hiệu quả khoan.
8. Điều chỉnh độ nhớt trong sơn và mực
Phân tích ứng dụng:
CMC giúp điều chỉnh độ nhớt trong các sản phẩm như sơn và mực in, tạo sự đồng đều cho các hạt màu và cải thiện khả năng phủ bề mặt.
Cơ chế hoạt động:
CMC giúp tăng độ nhớt của dung môi sơn hoặc mực, tạo môi trường ổn định cho các hạt mực hoặc chất phủ. Các nhóm carboxymethyl của CMC tạo liên kết hydrogen với các phân tử trong dung môi, làm tăng độ nhớt và ngăn ngừa sự lắng đọng của các hạt màu. Quá trình này giúp các hạt phân tán đồng đều trong dung dịch, tạo ra lớp phủ mịn màng, đồng nhất.
9. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng
Phân tích ứng dụng:
CMC được sử dụng trong sản xuất viên nang thực phẩm chức năng để tạo cấu trúc và bảo vệ các hoạt chất, đồng thời đảm bảo viên nang không bị vỡ trong quá trình sản xuất và tiêu hóa.
Cơ chế hoạt động:
CMC tạo ra lớp màng bảo vệ cho các hoạt chất trong viên nang, giúp chúng không bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài và đảm bảo rằng viên nang không bị vỡ trong quá trình sản xuất hoặc tiêu hóa. Khi viên nang tiếp xúc với nước, CMC giúp kiểm soát quá trình giải phóng các hoạt chất, đảm bảo sự hấp thụ hiệu quả trong cơ thể.
10. Tạo gel trong ngành hóa mỹ phẩm
Phân tích ứng dụng:
CMC giúp tạo gel trong các sản phẩm như mặt nạ, gel làm sạch và gel dưỡng ẩm, mang lại kết cấu mịn màng, dễ dàng thẩm thấu vào da.
Cơ chế hoạt động:
CMC khi hòa tan trong nước tạo ra các mạng lưới gel giúp sản phẩm có kết cấu đặc, mịn màng và đồng đều. Các nhóm carboxymethyl của CMC tạo liên kết với nước, tạo thành cấu trúc gel giúp sản phẩm không chỉ dễ dàng thẩm thấu vào da mà còn duy trì độ ẩm lâu dài, mang lại cảm giác mềm mại và dưỡng ẩm cho da.
Tỷ lệ sử dụng
1. Tạo đặc trong thực phẩm (25%)
Giải thích:
CMC đóng vai trò rất quan trọng trong ngành thực phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm có độ đặc cao như nước sốt, kẹo, sữa chua, kem, và các món ăn chế biến sẵn. CMC giúp tăng độ nhớt mà không làm sản phẩm trở nên quá đặc. Tạo cảm giác mịn màng và dễ tiêu hóa cho người tiêu dùng. Bên cạnh đó, CMC còn giúp cải thiện độ ổn định của sản phẩm. Nhằm ngăn chặn sự phân lớp giữa các thành phần (ví dụ: nước và dầu trong nước sốt). Do tính chất phổ biến và hiệu quả. Tỷ lệ sử dụng CMC trong ngành thực phẩm chiếm 25%, cao nhất trong các ứng dụng.
2. Nhũ hóa trong mỹ phẩm (20%)
Giải thích:
Trong ngành mỹ phẩm, CMC được sử dụng chủ yếu để tạo ra các nhũ tương ổn định. Ngăn không cho các thành phần dầu và nước trong sản phẩm bị tách rời. Điều này rất quan trọng đối với các sản phẩm. Ví dụ như kem dưỡng da, sữa tắm, dầu gội và kem chống nắng. CMC giúp giữ cho sản phẩm có kết cấu đồng nhất. Dễ sử dụng và dễ thẩm thấu vào da. Bên cạnh đó, CMC còn có tác dụng làm dịu da và cải thiện cảm giác mềm mại sau khi sử dụng. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng CMC trong ngành mỹ phẩm ước tính chiếm 20%, chỉ đứng sau ngành thực phẩm.
3. Điều chỉnh độ nhớt trong dược phẩm (10%)
Giải thích:
Trong ngành dược phẩm, CMC được sử dụng để điều chỉnh độ nhớt của các sản phẩm siro, gel dược phẩm, và viên nén. Đặc biệt, CMC giúp tăng độ ổn định và kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất trong các viên nang hoặc thuốc siro. Đảm bảo hiệu quả điều trị. Việc điều chỉnh độ nhớt của thuốc siro giúp thuốc dễ dàng hấp thụ vào cơ thể. Mà không gây cảm giác khó chịu cho người sử dụng. Tuy nhiên, so với ngành thực phẩm và mỹ phẩm. Tỷ lệ sử dụng CMC trong dược phẩm chỉ chiếm 10%. Do ngành này không sử dụng CMC nhiều như các ngành khác.
4. Dùng trong ngành giấy (8%)
Giải thích:
CMC đóng vai trò quan trọng trong ngành giấy. Đặc biệt là trong việc cải thiện độ bền và mịn của giấy, cũng như giúp quá trình in ấn được sắc nét và đồng đều hơn. CMC giúp tạo một lớp mịn màng trên bề mặt giấy. Đồng thời giúp giấy có khả năng chống thấm nước tốt hơn. Mặc dù CMC rất quan trọng trong sản xuất giấy cao cấp, tỷ lệ sử dụng trong ngành này chỉ chiếm 8%. Do giấy không phải là ngành sử dụng CMC nhiều như các ngành thực phẩm hay mỹ phẩm.
5. Ứng dụng trong ngành dệt nhuộm (7%)
Giải thích:
CMC được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để giúp nhuộm vải một cách đồng đều và bền màu hơn. CMC hoạt động như một chất phân tán trong dung dịch nhuộm. Giúp các phân tử nhuộm không bị ngưng tụ và phân tán đều trên bề mặt vải. Tuy nhiên, do ngành dệt nhuộm sử dụng nhiều loại hóa chất khác ngoài CMC. Tỷ lệ sử dụng CMC trong ngành này chỉ chiếm 7%.
6. Tạo màng bao phủ trong nông nghiệp (5%)
Giải thích:
CMC được sử dụng trong nông nghiệp để tạo lớp màng bao phủ bảo vệ hạt giống và phân bón khỏi các yếu tố môi trường. Cái mà có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của cây trồng. Lớp màng này còn giúp duy trì độ ẩm cho hạt giống. Làm tăng tỷ lệ nảy mầm và phát triển của cây. Tuy nhiên, vì đây là một ứng dụng chuyên biệt và không phổ biến rộng rãi. Tỷ lệ sử dụng CMC trong nông nghiệp chỉ chiếm 5%.
7. Ứng dụng trong ngành dầu khí (5%)
Giải thích:
Trong ngành dầu khí, CMC được sử dụng để tạo dung dịch bùn khoan. Giúp giảm ma sát trong quá trình khoan. Đồng thời bảo vệ các thiết bị khoan khỏi sự mài mòn. CMC còn có tác dụng giúp giữ các chất rắn trong dung dịch khoan. Làm cho quá trình khoan hiệu quả hơn. Tuy nhiên, do ngành dầu khí có các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt. CMC không phải là hóa chất duy nhất được sử dụng trong ngành này, tỷ lệ sử dụng CMC chỉ chiếm 5%.
8. Điều chỉnh độ nhớt trong sơn và mực (7%)
Giải thích:
CMC cũng được sử dụng trong ngành sơn và mực để điều chỉnh độ nhớt. Giúp cho quá trình pha chế và ứng dụng sơn, mực trở nên dễ dàng hơn. CMC giúp các phân tử màu hoặc chất phủ phân tán đều trong dung dịch sơn và mực. Đồng thời giữ cho chúng không bị lắng đọng hoặc phân tách trong quá trình sử dụng. Tuy nhiên, do sơn và mực có nhiều thành phần khác nhau. Tỷ lệ sử dụng CMC trong ngành này chiếm khoảng 7%.
9. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chức năng (6%)
Giải thích:
CMC được sử dụng trong sản xuất viên nang thực phẩm chức năng. Để đảm bảo viên nang có độ ổn định và dễ dàng giải phóng hoạt chất khi vào cơ thể. CMC giúp tạo cấu trúc ổn định cho viên nang mà không làm viên nang bị vỡ trong quá trình sản xuất hoặc tiêu hóa. Tuy nhiên, vì đây là một ứng dụng khá chuyên biệt. Tỷ lệ sử dụng CMC trong ngành thực phẩm chức năng chỉ chiếm 6%.
10. Tạo gel trong ngành hóa mỹ phẩm (7%)
Giải thích:
CMC giúp tạo gel trong các sản phẩm mỹ phẩm như mặt nạ dưỡng da, gel làm sạch, và gel dưỡng ẩm. CMC giúp tạo ra các gel có kết cấu mịn màng, đồng đều. Giúp các sản phẩm dễ dàng thẩm thấu vào da mà không gây cảm giác nhờn dính. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng CMC trong ngành hóa mỹ phẩm cũng chỉ chiếm 7%. Vì không phải tất cả các loại mỹ phẩm đều sử dụng CMC.
Ngoài Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Xanthan Gum – C6H10O5
- Guar Gum – (C6H10O5)n
- Carrageenan – (C24H36O25S)
- Agar-Agar – C12H18O9
- Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) – (C6H7O2(OH)3-n(CH3O)n)
- Pectin – (C6H10O7)n
- Alginate (Sodium Alginate) – (C6H7NaO6)n
- Cellulose – (C6H10O5)n
- Gelatin – C102H151O39N31
- Polyvinyl Alcohol (PVA) – (C2H4O)n
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa
Bảo quản
- Nhiệt độ bảo quản: Giữ CMC ở nhiệt độ từ 10°C đến 30°C, tránh nhiệt độ cao hoặc thấp quá mức.
- Độ ẩm: Lưu trữ CMC ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để ngăn ngừa sản phẩm bị vón cục hoặc giảm hiệu quả.
- Bao bì kín: Đảm bảo bao bì được niêm phong chặt chẽ, sử dụng bao bì chống thấm khí và độ ẩm.
- Tránh ô nhiễm: CMC cần được bảo quản xa các hóa chất mạnh, côn trùng và động vật để không bị ô nhiễm.
- Kiểm tra chất lượng: Định kỳ kiểm tra chất lượng CMC nếu đã lưu trữ lâu, đặc biệt là khả năng hòa tan và độ nhớt.
- Vị trí lưu trữ: Lưu trữ CMC ở nơi thoáng mát, sạch sẽ, không có sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và không tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời.
An toàn khi sử dụng
- Bảo vệ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi sử dụng CMC để tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và bụi.
- Thông gió tốt: Đảm bảo khu vực làm việc có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu bụi và duy trì không khí trong lành.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay bằng nước sạch nếu CMC tiếp xúc với da hoặc mắt. Nếu có kích ứng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Không ăn uống trong khu vực làm việc: Tránh ăn uống hoặc hút thuốc khi làm việc với CMC để không làm nhiễm bẩn thức ăn hoặc đồ uống.
- Lưu trữ an toàn: Lưu trữ CMC ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp, độ ẩm và nhiệt độ cao.
- Sử dụng theo đúng hướng dẫn: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng và liều lượng của nhà sản xuất để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Xử lý sự cố
- CMC bị vón cục: Thêm nước từ từ và khuấy đều. Sử dụng nước ấm để hòa tan dễ dàng hơn.
- Kích ứng da/mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong 15 phút. Nếu kích ứng nghiêm trọng, tham khảo ý kiến bác sĩ.
- CMC bị phân hủy: Kiểm tra điều kiện lưu trữ, di chuyển sản phẩm đến nơi khô ráo, thoáng mát, tránh nhiệt độ và độ ẩm cao.
- Bụi CMC gây khó chịu: Đeo khẩu trang và sử dụng máy hút bụi khi làm việc với CMC dưới dạng bột. Nếu hít phải bụi, ra ngoài hít thở không khí trong lành.
- Tiếp xúc với hóa chất khác: Tránh tiếp xúc với hóa chất mạnh. Rửa sạch khu vực bị ảnh hưởng và cách ly sản phẩm khỏi hóa chất.
- Lượng CMC sử dụng không đúng: Tuân thủ tỷ lệ pha chế. Nếu quá nhiều, pha thêm nước. Nếu quá ít, bổ sung thêm CMC.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp như giấy, sơn và mực in, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà CMC có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sodium CarboxyMethyl Cellulose ở đâu, mua bá Chất tạo đặc ở hà nội, mua bán CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa giá rẻ. Mua bán Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC dùng trong ngành công nghiệp như giấy, sơn và mực in, dầu khí, thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, nông nghiệp,…
Nhập khẩu Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa cung cấp Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sodium CarboxyMethyl Cellulose – CMC – Chất tạo đặc, nhũ hóa
Chưa có đánh giá nào.