Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa (viết tắt là SBX) là một hợp chất hóa học thuộc nhóm xanthate, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp khai thác mỏ và xử lý quặng. Nó là một dạng của xanthate alkali, với butyl xanthate (C4H9OCSSNa) là thành phần chính.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Sodium Butyl Xanthate
Tên gọi khác: Natri Butyl Xantat, Sodium Butyl Xanthogenate, Sodium n-Butyl Xanthate, Sodium Butylcarbamodithioate, SBX
Công thức: C4H9OCSSNa
Số CAS: 141-33-3
Chất lượng: 85-90%
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 40kg/bao – 125kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột hoặc hạt màu vàng nhạt
Hotline: 0867.883.818
Sodium Butyl Xanthate - Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa

1. Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat – C4H9OCSSNa là gì?

Sodium Butyl Xanthate (SBX) là một hợp chất hóa học được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp khai thác và xử lý quặng. Nó thuộc vào nhóm các xanthate, là các dẫn xuất của xanthic acid. Công thức hóa học của Sodium Butyl Xanthate là C4H9OCSSNa. Trong đó Na biểu thị cho natri, C4H9 biểu thị cho nhóm butyl, OCS biểu thị cho xanthate, và Na là ký hiệu cho sodium.

Sodium Butyl Xanthate thường được sử dụng làm chất tạo bọt trong quá trình flotatation (phân tách) để tách các khoáng sản quặng khỏi các chất thải không mong muốn. Quá trình này giúp tách biệt và thu thập các khoáng sản quý hiếm từ quặng và là một phần quan trọng trong quá trình chiết xuất và tách biệt các kim loại từ quặng đá.

SBX cũng được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác như sản xuất giấy, xử lý nước, và trong một số ứng dụng tổng hợp hóa học. Tuy nhiên, việc sử dụng SBX cần tuân thủ các quy định và hướng dẫn về an toàn và bảo vệ môi trường do tính chất hóa học của nó.

Sodium Butyl Xanthate - Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa

2. Tính chất vật lý và hóa học của  Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat – C4H9OCSSNa

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Natri Butyl Xantat thường là một chất bột màu vàng nhạt hoặc dạng bột kết tinh.

  • Mùi: Có mùi đặc trưng của xanthate (mùi hơi thối, như mùi trứng thối do chứa lưu huỳnh).

  • Khối lượng phân tử: Khoảng 182,3 g/mol.

  • Độ hòa tan: Hòa tan tốt trong nước và các dung môi hữu cơ như etanol, butanol.

  • Tính chất khác: Natri Butyl Xantat là một chất hoạt động bề mặt và có thể tạo ra bọt khi hòa tan trong nước.

Tính chất hóa học

  • Tính chất acid-bazơ: Sodium Butyl Xanthate có tính kiềm nhẹ, có thể phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) để tạo thành xanthic acid.

  • Phản ứng với kim loại: Natri Butyl Xantat thường được sử dụng trong quá trình tuyển nổi khoáng sản, đặc biệt là với quặng sulfua kim loại (như quặng đồng, vàng). Nó có khả năng kết hợp với ion kim loại để hình thành các phức hợp xantat, giúp tách kim loại ra khỏi quặng.

  • Phản ứng phân hủy: Khi gặp nhiệt độ cao hoặc các tác nhân oxi hóa mạnh, Natri Butyl Xantat có thể phân hủy tạo ra các sản phẩm như lưu huỳnh dioxide (SO₂) và các hợp chất khác có tính chất độc hại.

  • Phản ứng với chất oxy hóa: Do chứa nhóm -CSSNa, Natri Butyl Xantat có thể bị oxi hóa khi tiếp xúc với các tác nhân oxi hóa mạnh, ví dụ như clo hoặc oxy, dẫn đến sự phân hủy của nó.

  • Ứng dụng trong tuyển nổi: Natri Butyl Xantat được sử dụng chủ yếu trong tuyển nổi khoáng sản để tách các khoáng sản chứa sulfua kim loại ra khỏi quặng nhờ khả năng tạo phức với các ion kim loại.

3.Ứng dụng của  Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất tuyển nổi trong tuyển khoáng (thu hồi sunfua kim loại)

Ứng dụng:
Sodium Butyl Xanthate (SBX) là một trong những chất tuyển nổi quan trọng nhất trong ngành công nghiệp tuyển khoáng. Nó được sử dụng rộng rãi để thu hồi các khoáng sunfua kim loại như chalcopyrit (CuFeS₂), sphalerit (ZnS), galen (PbS) và pentlandit (Ni,Fe)₉S₈. SBX hoạt động như một chất hoạt động bề mặt (collector), giúp tăng cường khả năng nổi của các hạt khoáng mục tiêu bằng cách làm cho chúng kỵ nước. Nhờ đó, các hạt này dễ dàng bám vào bọt khí sinh ra trong bể tuyển nổi và được tách ra khỏi quặng nền (gangue).

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: SBX hấp phụ chọn lọc trên bề mặt khoáng sunfua, biến đổi đặc tính ưa nước của hạt khoáng thành kỵ nước. Điều này giúp các hạt khoáng gắn kết hiệu quả hơn với bọt khí.

  • Phản ứng hóa học: SBX tạo phức không tan với ion kim loại trên bề mặt quặng. Ví dụ:

    2C4H9OCSSNa+Me2+Me(OCSSC4H9)2+2Na+

    Trong đó, Me²⁺ là các ion kim loại như Cu²⁺, Pb²⁺ hoặc Zn²⁺. Phức xantat kim loại này giúp tăng khả năng bám dính vào bề mặt khí trong quá trình nổi.

 

Hội Tuyển khoáng Việt Nam (Viet Nam Association for Mineral Processing -  VAMPRO) là gì? window.dataLayer = window.dataLayer || []; function gtag() {  dataLayer.push(arguments); } gtag('js', new Date()); gtag('config',  'G-40WFXFP7MQ'); window.dataLayer =

3.2. Chất xúc tiến phản ứng trong tổng hợp chất ức chế ăn mòn

Ứng dụng:
Trong lĩnh vực chống ăn mòn kim loại, SBX được sử dụng như tiền chất để tổng hợp các hợp chất hữu cơ chứa nhóm dithiocarbonat có khả năng tạo lớp bảo vệ trên bề mặt kim loại. Những lớp màng này ngăn cản sự tiếp xúc giữa kim loại với oxy, nước hoặc ion ăn mòn như Cl⁻, từ đó bảo vệ hiệu quả các bề mặt kim loại trong môi trường axit, muối hoặc hơi ẩm cao.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Các dẫn xuất từ SBX tạo lớp phủ hấp phụ mạnh trên bề mặt kim loại, làm gián đoạn quá trình oxy hóa – khử tự nhiên.

  • Phản ứng hóa học: SBX tham gia phản ứng tạo các dẫn xuất phức tạp như dialkyl dithiocarbamat hoặc các phức xantat – kim loại. Ví dụ:

    C4H9OCSSNa+Fe3+Fe(OCSSC4H9)3

    Kết tủa tạo thành là lớp màng cách ly điện hóa, giảm tốc độ ăn mòn đáng kể.

 

3.3.Chất trung gian trong tổng hợp hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh

Ứng dụng:
SBX được sử dụng làm tác nhân đưa nhóm -CSS– vào các phân tử hữu cơ nhằm tổng hợp hợp chất lưu huỳnh ứng dụng trong thuốc bảo vệ thực vật, thuốc diệt khuẩn, chất gia cố cao su, hoặc hợp chất dẫn xuất dùng trong phân tích hóa học. Vai trò của SBX là cung cấp nhóm dithiocarbonat (OCSS–) rất hoạt tính, có thể thay thế halogen hoặc nhóm điện âm khác trong các hợp chất hữu cơ.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: SBX tan tốt trong nước và dung môi hữu cơ phân cực, dễ dàng tham gia phản ứng thay thế nucleophilic.

  • Phản ứng hóa học: SBX phản ứng với hợp chất halogen hóa như alkyl halide:

    C4H9OCSSNa+RXC4H9OCSSR+NaX

    Trong đó, R là gốc hữu cơ (methyl, ethyl, v.v.) và X là halogen (Cl, Br). Phản ứng tạo nên các hợp chất chứa liên kết C–S có hoạt tính sinh học hoặc công nghiệp cao.

Lưu huỳnh – Wikipedia tiếng Việt

3.4. Tác nhân kết tủa kim loại trong xử lý nước thải công nghiệp

Ứng dụng:
SBX là chất phản ứng hiệu quả trong xử lý nước thải công nghiệp chứa ion kim loại nặng như Cu²⁺, Cd²⁺, Pb²⁺, Ni²⁺… Bằng cách tạo ra các muối không tan với các ion kim loại này. SBX giúp tách chúng ra khỏi dung dịch, giảm độc tính và tránh ô nhiễm môi trường.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: Các muối xantat – kim loại có độ tan rất thấp, nhanh chóng kết tủa và dễ lắng, tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tách rắn – lỏng.

  • Phản ứng hóa học: 2C4H9OCSSNa+Me2+Me(OCSSC4H9)2+2Na+

    Phản ứng trên xảy ra nhanh trong môi trường trung tính đến kiềm nhẹ. Tạo kết tủa nặng, dễ thu hồi bằng phương pháp lắng hoặc lọc.

3.5.  Chất xúc tiến lưu hóa trong ngành cao su

Ứng dụng:
Trong một số hệ thống lưu hóa cao su, SBX được sử dụng như chất xúc tiến tạo cầu nối lưu huỳnh giữa các chuỗi polymer. Điều này giúp cải thiện độ bền cơ học, tính đàn hồi và tuổi thọ của sản phẩm cao su. SBX đặc biệt hữu ích trong các hệ thống không sử dụng lưu huỳnh nguyên chất mà thay bằng hợp chất lưu huỳnh hoạt hóa.

Cơ chế hoạt động:

  • Hiện tượng vật lý: SBX phân tán đều trong hỗn hợp cao su ở nhiệt độ lưu hóa (~140–160°C), không làm thay đổi đáng kể tính chất vật lý ban đầu.

  • Phản ứng hóa học: SBX đóng vai trò trung gian vận chuyển nguyên tử lưu huỳnh vào chuỗi cao su, hình thành cầu nối disulfide (–S–S–) hoặc polysulfide:

    RCH=CH2+Sx+SBXRCHSSCHR

    Cầu nối S–S giúp tăng tính đàn hồi, độ kháng mài mòn và khả năng chống hóa chất của sản phẩm.

Tỷ lệ sử dụng %  Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa

1. Trong tuyển nổi khoáng sunfua kim loại

  • Liều dùng:
    Từ 50 đến 300 g/tấn quặng khô (tương đương khoảng 0.005 – 0.03% theo trọng lượng quặng).

  • Lưu ý:

    • Với khoáng có tính tuyển nổi cao (như galen, chalcopyrit), dùng ở ngưỡng thấp (~50–150 g/tấn).

    • Với khoáng khó nổi như sphalerit hoặc khi quặng chứa nhiều tạp chất bề mặt, cần tăng liều đến mức tối đa (~250–300 g/tấn).

2. Trong xử lý nước thải chứa kim loại nặng

  • Liều dùng:
    Tùy theo nồng độ ion kim loại trong nước, liều SBX thường được tính theo mol tương đương, với tỷ lệ mol SBX/kim loại ≈ 2:1 (do phản ứng tạo muối xantat thường cần 2 mol SBX cho 1 mol ion kim loại).

  • Ước lượng thông thường:
    Từ 10 – 100 mg/L dung dịch SBX.

  • pH tối ưu: 7–9.

3. Trong tổng hợp hữu cơ – dẫn xuất lưu huỳnh hoặc chất ức chế ăn mòn

  • Liều dùng:
    Dùng với tỷ lệ molar stoichiometry (tỷ lệ mol 1:1 hoặc 2:1 tùy phản ứng). Thường dưới dạng dung dịch đậm đặc 10–30% khối lượng trong dung môi (nước hoặc ethanol).

  • Điều kiện phản ứng:
    Nhiệt độ 40–80°C, phản ứng kiềm nhẹ (pH 8–10) giúp duy trì ổn định nhóm xantat.

4. Trong xúc tiến lưu hóa cao su

  • Tỷ lệ sử dụng:
    Khoảng 0.1 – 0.5% so với tổng khối lượng cao su.

  • Vai trò: Kết hợp với lưu huỳnh và các xúc tiến khác như thiazole hoặc dithiocarbamat để tăng tốc quá trình tạo liên kết chéo.

Ngoài Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

Potassium Amyl Xanthate (PAX) – C₅H₁₁OCSSK: Tác nhân tuyển nổi mạnh hơn SBX, phù hợp cho khoáng sunfua khó tách như pyrit, arsenopyrit.

Sodium Isopropyl Xanthate (SIPX) – (CH₃)₂CHOCSSNa: Hiệu quả tốt với đồng, chì, kẽm; tạo ít bọt và có tính chọn lọc cao hơn SBX trong môi trường kiềm.

Potassium Ethyl Xanthate (PEX) – C₂H₅OCSSK: Tác nhân tuyển nổi nhẹ, thích hợp với khoáng dễ nổi và trong tuyển nổi chọn lọc giai đoạn đầu.

Sodium Hydrosulfide (NaHS): Dùng để điều chỉnh bề mặt khoáng. Đặc biệt hiệu quả trong tuyển nổi molypden và hấp phụ chọn lọc sunfua.

Copper Sulfate (CuSO₄): Chất hoạt hóa trong tuyển nổi sphalerit và pyrit.Giúp khoáng phản ứng hiệu quả hơn với xanthate.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng  Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa:

4.1. Bảo quản Sodium Butyl Xanthate đúng cách

  • Điều kiện môi trường:

    • Bảo quản trong kho khô ráo, thông thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp.

    • Nhiệt độ lý tưởng: 5–30°C, tránh nhiệt độ cao làm tăng tốc độ phân hủy.

  • Bao bì và đóng gói:

    • Sử dụng bao PP lót PE hoặc phuy kín, chống ẩm.

    • Đảm bảo nắp đậy kín hoàn toàn sau khi sử dụng để ngăn hút ẩm từ không khí.

  • Lưu trữ cách biệt:

    • Không để gần axit mạnh, chất oxy hóa, hoặc nguồn sinh nhiệt.

    • Không lưu trữ gần nguồn nước, vì phản ứng sinh khí độc H₂S có thể xảy ra.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):

    Bộ phận cơ thể Thiết bị bảo hộ
    Mắt Kính bảo hộ kín hoặc kính chống hóa chất
    Da Găng tay cao su hoặc nitrile, quần áo chống hóa chất
    Hô hấp Mặt nạ phòng độc có phin lọc hơi hữu cơ và H₂S
    Toàn thân Tạp dề chống thấm hoặc đồ bảo hộ tiêu chuẩn công nghiệp
  • Quy trình thao tác an toàn:

    • Làm việc tại khu vực có hệ thống thông gió tốt hoặc hút khí cục bộ.

    • Không ăn uống, hút thuốc tại nơi thao tác với hóa chất.

    • Sau khi làm việc phải rửa tay sạch sẽ, kể cả khi đeo găng.

  • Huấn luyện định kỳ:

    • Nhân viên phải được huấn luyện định kỳ về thao tác hóa chất nguy hiểm và xử lý sự cố hóa chất độc.

4.3. Xử lý sự cố

A. Rò rỉ nhỏ / đổ tràn nhẹ

  • Rào chắn khu vực bị rò rỉ.

  • Dùng xẻng nhựa hoặc dụng cụ không phát tia lửa thu gom hóa chất đổ tràn.

  • Trung hòa bằng dung dịch kiềm loãng (NaOH 1–2%) hoặc vôi bột, sau đó rửa lại bằng nước sạch.

  • Thu gom chất thải vào thùng chứa hóa chất nguy hại, dán nhãn đúng quy cách.

B. Hít phải / tiếp xúc cơ thể

  • Hít phải khí H₂S hoặc hơi hóa chất: đưa người ra nơi thoáng khí, hô hấp nhân tạo nếu cần, gọi cấp cứu.

  • Tiếp xúc da: rửa sạch vùng tiếp xúc với nhiều nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.

  • Văng vào mắt: rửa mắt bằng nước chảy liên tục trong ít nhất 15 phút. Mở rộng mi mắt, sau đó đến cơ sở y tế.

  • Nuốt phải: không gây nôn, cho uống nước (không sữa), đưa đi cấp cứu ngay lập tức.

C. Sự cố cháy nổ

  • Tác nhân chữa cháy phù hợp: CO₂, bột khô, cát khô.

  • Không dùng nước vì có thể sinh khí H₂S độc hại.

  • Trang bị bảo hộ: mặt nạ phòng độc, quần áo chống hóa chất và chịu nhiệt.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của  Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa dưới đây;

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNatrong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác, thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Tại KDCCHEMICAL, chúng tôi không chỉ phân phối sản phẩm Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNatại Hà Nội, TP.HCM (Sài Gòn) và trên toàn quốc, mà còn tập trung cung cấp giải pháp kỹ thuật trọn gói.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNamột cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Sodium Butyl Xanthate – Natri Butyl Xantat -C4H9OCSSNa
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0