Cupric sulfate – CuSO4 – Copper Sulphate Pentahydrate
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Cupric sulfate (CuSO4) là một hợp chất hóa học màu xanh dương sáng, thường xuất hiện dưới dạng tinh thể. Trong dạng tinh thể, nó thường được gọi là “thạch cao xanh” hoặc “bột xanh” do màu xanh dương đặc trưng của nó. Nó hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch có màu xanh lam, và có khả năng gây ra phản ứng oxi hóa. Cupric sulfate được dùng rộng rãi trong nông nghiệp, công nghiệp, và như một chất khử trùng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Cupric sulfate
Tên gọi khác: Copper Sulphate Pentahydrate, Đồng sulfat, Sulfate cupric, Thạch cao xanh, xanh vitriol, salzburg vitriol, roman vitriol, xanh đồng, phèn xanh hoặc đá xanh.
Công thức: CuSO₄·5H₂O
Số CAS:
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: dạng tinh thể màu xanh dương
Hotline: 0904077245
1. Cupric sulfate – CuSO4 là gì?
Cupric sulfate (CuSO4), hay đồng(II) sulfat, là một hợp chất hóa học quan trọng với công thức hóa học CuSO4. Thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu xanh dương sáng, CuSO4 còn được gọi là thạch cao xanh trong dạng tinh thể.
Hợp chất này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Trong nông nghiệp, CuSO4 được dùng để kiểm soát nấm và vi khuẩn trên cây trồng, giúp cải thiện năng suất và chất lượng mùa màng. Trong công nghiệp, nó được sử dụng để sản xuất thuốc nhuộm, chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, và là thành phần của một số dung dịch làm sạch và khử trùng. CuSO4 cũng đóng vai trò quan trọng trong phòng thí nghiệm, nơi nó được dùng để nghiên cứu các phản ứng hóa học và điều chế các hợp chất đồng khác.
Với khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh lam, CuSO4 là một hợp chất đa dụng với nhiều ứng dụng thiết thực trong đời sống và công nghiệp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Cupric sulfate – Đồng(II) sulfat – CuSO4
Dưới đây là một số tính chất vật lý và tính chất hoá học của Cupric sulfate (CuSO4):
Tính chất vật lý:
- Dạng: Trong trạng thái tinh thể, CuSO4 có dạng tinh thể hình thoi hoặc hình khối.
- Khối lượng riêng: 3.6 g/cm³.
- Điểm nóng chảy: 110°C (dạng ngậm nước), 650°C (dạng khan)
- Điểm sôi: 650°C (1202°F)
Tính chất hóa học:
- Tan trong nước: CuSO₄ khan tan trong nước tạo dung dịch màu xanh lam do ion [Cu(H₂O)₄]²⁺.
- Phản ứng với bazơ: Cupric sulfate tạo kết tủa đồng(II) hydroxide (Cu(OH)₂) khi phản ứng với NaOH.
- Phản ứng khử: Cupric sulfate bị khử bởi kim loại như sắt (Fe), tạo đồng kim loại.
- Phản ứng với H₂S: Cupric sulfate tạo kết tủa đồng(II) sulfide (CuS) màu đen.
- Phân hủy khi nung nóng: Cupric sulfate phân hủy thành CuO, SO₂, và O₂ ở khoảng 650°C.
3. Những ưu nhược điểm của Cupric sulfate – Đồng(II) sulfat – CuSO4
Dưới đây là một số ưu và nhược điểm của Cupric sulfate:
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao trong nông nghiệp: CuSO₄ là một chất diệt nấm mạnh, giúp kiểm soát bệnh cây trồng và cung cấp đồng vi lượng cho cây, tăng cường sức khỏe cây trồng.
- Ứng dụng đa dạng: Sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, mạ điện, sản xuất pin, thuốc nhuộm, và làm chất xúc tác trong nhiều quy trình hóa học.
- Dễ dàng sử dụng: Dễ tan trong nước, giúp pha chế và sử dụng trong các dung dịch một cách thuận tiện.
- Giá thành hợp lý: Là một hóa chất phổ biến, giá thành phải chăng và dễ dàng tìm mua trên thị trường.
Nhược điểm:
- Độc hại với con người và động vật: Tiếp xúc hoặc nuốt phải CuSO₄ có thể gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp và tiêu hóa; gây độc cho cá và sinh vật nước.
- Ăn mòn kim loại: CuSO₄ có tính axit nhẹ, có thể gây ăn mòn đối với một số kim loại khi tiếp xúc lâu dài.
- Gây ô nhiễm môi trường: Sử dụng quá mức trong nông nghiệp và xử lý nước có thể dẫn đến tích tụ đồng trong đất và nước, ảnh hưởng đến môi trường sinh thái.
- Xử lý khó khăn: Rác thải chứa CuSO₄ cần được xử lý đúng cách để tránh gây hại cho môi trường và sức khỏe con người.
4. Ứng dụng thực tế của Cupric sulfate (CuSO4)
Cupric sulfate (CuSO4) được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Nông nghiệp: Dùng để diệt nấm mốc và các bệnh về cây trồng, là một nguồn cung cấp vi lượng đồng quan trọng.
- Xử lý nước: Sử dụng để kiểm soát sự phát triển của tảo và vi khuẩn trong ao hồ, xử lý nước thải và hồ bơi.
- Công nghiệp: Được sử dụng trong sản xuất pin, mạ điện, sản xuất sợi tổng hợp và thuốc nhuộm.
- Thí nghiệm hóa học: Dùng trong các thí nghiệm phân tích hóa học và làm chất xúc tác trong nhiều phản ứng.
Tỉ lệ sử dụng Cupric sulfate – Đồng(II) sulfat – CuSO4 trong các ứng dụng phổ biến
Tỉ lệ sử dụng Cupric sulfate trong các ứng dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào yêu cầu kỹ thuật cụ thể của quy trình sản xuất hoặc ứng dụng. Dưới đây là một số tỷ lệ sử dụng thông thường trong một số ứng dụng phổ biến:
- Phòng trừ nấm và bệnh cây trồng: Dùng 0.5 – 1 kg CuSO₄ cho mỗi 1000 lít nước phun lên cây trồng, tùy thuộc vào mức độ bệnh và loại cây.
- Cung cấp vi lượng đồng: Sử dụng khoảng 1 – 2 kg/ha, hòa tan với nước và phun đều lên đất hoặc lá cây.
- Diệt tảo trong ao hồ: Sử dụng 0.5 – 1 ppm (mg/L) CuSO₄, tức là khoảng 0.5 – 1 gram CuSO₄ cho mỗi mét khối nước.
- Kiểm soát vi khuẩn và tảo trong bể bơi: Tỉ lệ sử dụng thường là 0.1 – 0.2 ppm.
- Dung dịch mạ đồng: Thông thường sử dụng CuSO₄ với nồng độ 150 – 250 g/L kết hợp với axit sulfuric để tạo dung dịch mạ điện thích hợp.
- Điện phân đồng: Sử dụng CuSO₄ nồng độ 100 – 200 g/L tùy thuộc vào quy trình và yêu cầu cụ thể của sản phẩm.
- Thuốc thử trong phòng thí nghiệm: Tùy thuộc vào yêu cầu thí nghiệm, thường sử dụng CuSO₄ với nồng độ từ 0.1 M đến 1 M trong dung dịch.
Ngoài Cupric sulfate – Đồng(II) sulfat – CuSO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất khác dưới đây
- Sulfuric Acid (H2SO4): Là một axit mạnh, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, sản xuất phân bón, xử lý nước, và nhiều ứng dụng khác.
- Hydrochloric Acid (HCl): Một axit mạnh, được sử dụng trong sản xuất muối, thuốc nhuộm, và trong quá trình xử lý kim loại.
- Nitric Acid (HNO3): Một axit mạnh, được sử dụng trong sản xuất phân bón, thuốc nhuộm, và trong quá trình sản xuất các hợp chất nitrat.
- Ammonia (NH3): Một hợp chất kiềm, được sử dụng trong sản xuất phân bón, hóa chất, làm sạch, và là một nguồn nitrogen quan trọng trong nông nghiệp.
- Chlorine (Cl2): Một khí lưu huỳnh, được sử dụng trong sản xuất hóa chất, xử lý nước, làm trắng giấy, và trong quá trình sản xuất PVC.
- Sodium Hypochlorite (NaClO): Là một chất tẩy trắng mạnh, được sử dụng trong làm trắng giấy, xử lý nước, và là một chất khử trùng.
- Sodium Carbonate (Na2CO3): Còn được gọi là soda ash, được sử dụng trong sản xuất thủy tinh, xà phòng, giấy, và trong quá trình làm sạch.
- Calcium Hydroxide (Ca(OH)2): Còn được gọi là vôi tôi, được sử dụng trong sản xuất xà phòng, xử lý nước, làm vật liệu xây dựng, và trong nhiều ứng dụng khác.
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cupric sulfate – Đồng(II) sulfat – CuSO4
Khi sử dụng các hóa chất như Cupric sulfate và các hóa chất khác, việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố là rất quan trọng để đảm bảo sự an toàn cho con người và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn cơ bản:
Bảo quản:
- Lưu trữ trong điều kiện an toàn: Lưu trữ hóa chất trong các container chịu được và đặt ở nơi khô ráo, thoáng mát, và tránh ánh nắng trực tiếp. Đảm bảo rằng các container đều được đóng kín và được đánh dấu rõ ràng với thông tin liên quan.
- Tách biệt: Lưu trữ hóa chất trong khu vực được chỉ định và tách biệt khỏi các loại hóa chất khác, đặc biệt là các loại không nên kết hợp với nhau.
- Kiểm tra thường xuyên: Thực hiện kiểm tra định kỳ trên hóa chất và container để đảm bảo không có sự rò rỉ hoặc hỏng hóc.
An toàn:
- Trang bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ và mặt nạ khi làm việc với Cupric Sulfate để tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp với da.
- Thiết kế công việc an toàn: Thiết kế quy trình làm việc để giảm thiểu nguy cơ tiếp xúc với hóa chất và đảm bảo luồng gió tốt trong khu vực làm việc.
- Hiểu rõ về hóa chất: Hiểu rõ về tính chất, tác động và cách xử lý hóa chất mà bạn sử dụng, bao gồm các biện pháp an toàn cần thiết.
Xử lý sự cố:
- Sơ cứu: Nếu tiếp xúc với mắt, rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế. Nếu nuốt phải, uống nhiều nước và tìm đến bác sĩ ngay lập tức.
- Thông báo và phản ứng nhanh chóng: Trong trường hợp sự cố xảy ra, thông báo ngay lập tức cho cơ quan quản lý môi trường và y tế và thực hiện các biện pháp khẩn cấp để kiểm soát tình hình.
- Đào tạo và lập kế hoạch: Đảm bảo tất cả nhân viên được đào tạo về các biện pháp an toàn và biện pháp phòng ngừa sự cố, và có kế hoạch sẵn để xử lý sự cố khi cần thiết.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của
Cupric sulfate – Đồng(II) sulfat – CuSO4 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
6. Mua Cupric sulfate – CuSO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Cupric sulfate – CuSO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp, hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cupric sulfate – CuSO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, nông nghiệp và xử lý nước…
Đây là địa chỉ mua Cupric sulfate – CuSO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Cupric sulfate – CuSO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cupric sulfate – CuSO4 có thể mang lại cho bạn!
7. Mua Cupric sulfate – CuSO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cupric sulfate – CuSO4 dạng tinh thể màu xanh đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Cupric sulfate – CuSO4, Trung Quốc, 25kg/bao.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cupric sulfate – CuSO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline: 0904077245. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cupric sulfate – CuSO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cupric sulfate ở đâu, mua bán Salzburg vitriol ở Hà Nội, mua bán CuSO4 giá rẻ. Mua bán dùng trong ngành sản xuất xà phòng, chất tẩy, xử lý nước, sản xuất giấy…
Nhập khẩu Cupric sulfate – CuSO4 cung cấp Cupric sulfate – CuSO4.
Hotline: 0904077245
Zalo: 0904077245
Web: Tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Cupric sulfate – CuSO4 – Copper Sulphate Pentahydrate
Chưa có đánh giá nào.