Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3
Potassium Chlorate (KClO3), còn gọi là Potcrate, là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể trắng, có tính oxy hóa mạnh. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất diêm an toàn, pháo hoa, chất nổ và cung cấp oxy trong phòng thí nghiệm. Ngoài ra, KClO₃ còn được ứng dụng trong nông nghiệp để kích thích ra hoa ở một số loại cây trồng. Tuy nhiên, do tính dễ cháy và khả năng phản ứng mạnh với các chất khử, kali clorat cần được bảo quản và sử dụng cẩn thận. Khi tiếp xúc với nhiệt độ cao hoặc axit mạnh, nó có thể phân hủy và giải phóng khí độc.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Potassium Chlorate
Tên gọi khác: Potcrate, Kali clorat, Potassium chlorate, Chloric acid potassium salt, E917
Công thức: KClO3
Số CAS: 3811-04-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 là gì?
Potassium Chlorate (KClO3), còn gọi là Potcrate, là một hợp chất vô cơ có tính oxy hóa mạnh, tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng. Đây là một hóa chất quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất diêm an toàn, pháo hoa, chất nổ, và tạo oxy trong phòng thí nghiệm. Khi đun nóng, KClO₃ phân hủy, giải phóng oxy, giúp duy trì quá trình cháy.
Ngoài ra, KClO₃ còn được ứng dụng trong nông nghiệp để kích thích ra hoa ở một số cây trồng như xoài, giúp tăng năng suất. Trước đây, nó từng được dùng trong y tế để điều trị viêm họng, nhưng hiện nay ít sử dụng do nguy cơ độc tính.
Tuy có nhiều ứng dụng hữu ích, KClO₃ cũng dễ cháy nổ khi trộn với các chất dễ cháy như lưu huỳnh hoặc phốt pho. Nó cũng phản ứng mạnh với axit mạnh, tạo ra khí clo độc hại. Do đó, cần bảo quản hóa chất này nơi khô ráo, tránh nhiệt độ cao và nguồn đánh lửa. Khi làm việc với KClO₃, nên sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang để đảm bảo an toàn.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Rắn, tinh thể hoặc bột màu trắng
- Mùi: Không mùi
- Độ tan trong nước: Tan ít trong nước lạnh, tan tốt trong nước nóng
- Độ tan trong dung môi khác: Không tan trong ethanol và methanol
- Nhiệt độ nóng chảy: 356°C
- Nhiệt độ phân hủy: Khoảng 400°C (phân hủy tạo oxy)
- Tính oxy hóa: Là chất oxy hóa mạnh, dễ gây cháy nổ khi tiếp xúc với các chất dễ cháy
- Tỷ trọng: 2,32 g/cm³
- Áp suất hơi: Không đáng kể ở điều kiện thường
Tính chất hóa học
1. Tính oxy hóa mạnh
- KClO₃ chứa ion ClO₃⁻, có khả năng cung cấp oxy trong các phản ứng hóa học.
- Khi trộn với các chất dễ cháy như lưu huỳnh (S), phốt pho (P), bột kim loại (Al, Mg, Fe), nó có thể tạo ra hỗn hợp dễ phát nổ khi có ma sát, va đập hoặc nguồn nhiệt.
- Do đó, KClO₃ được sử dụng trong sản xuất diêm an toàn, pháo hoa và chất nổ công nghiệp.
2. Phân hủy khi đun nóng
- Ở nhiệt độ cao (khoảng 400°C), KClO₃ bị phân hủy thành KCl (kali clorua) và O₂ (oxy) theo phản ứng:
- Phản ứng phân hủy:2KClO3→2KCl+3O2↑
- Quá trình này giúp tạo oxy trong phòng thí nghiệm và cũng là lý do KClO₃ được dùng trong mồi nổ và nhiên liệu rắn cho pháo hoa.
3. Phản ứng với axit mạnh – Tạo khí clo độc hại
- Khi KClO₃ phản ứng với axit mạnh như HCl (axit hydrochloric) hoặc H₂SO₄ (axit sulfuric), có thể tạo ra khí Cl₂ (khí clo), một chất độc gây kích ứng mạnh đến hệ hô hấp.
- Phản ứng điển hình:KClO3+6HCl→KCl+3Cl2↑+3H2O
- Vì vậy, không nên bảo quản KClO₃ cùng với axit để tránh nguy cơ rò rỉ khí clo.
4. Phản ứng với chất khử – Nguy cơ cháy nổ
- Khi trộn với chất khử như lưu huỳnh (S), phốt pho (P), than hoạt tính, bột nhôm (Al), bột sắt (Fe), đường (C₆H₁₂O₆), KClO₃ có thể tạo hỗn hợp dễ nổ.
- Hỗn hợp này có thể phát nổ khi bị ma sát, đập mạnh hoặc tiếp xúc với nguồn nhiệt cao.
- Đây là lý do KClO₃ được sử dụng trong công nghiệp pháo hoa, mồi nổ và chất nổ công nghiệp.
5. Phản ứng với hợp chất hữu cơ – Dễ bắt cháy
- Khi tiếp xúc với các hợp chất hữu cơ như dầu, nhựa thông, giấy, bột mùn cưa, KClO₃ có thể gây cháy dữ dội khi có tia lửa hoặc nhiệt độ cao.
- Phản ứng này thường được sử dụng để tạo ra các hiệu ứng cháy trong pháo hoa.
6. Phản ứng với amoni (NH₄⁺) – Nguy cơ phát nổ
- Khi trộn với muối amoni (NH₄⁺) như ammonium chloride (NH₄Cl) hoặc ammonium nitrate (NH₄NO₃), KClO₃ có thể hình thành hỗn hợp cực kỳ nhạy nổ.
- Hỗn hợp này có thể tự phát nổ khi bị va đập hoặc đun nóng nhẹ.
- Vì vậy, tránh trộn KClO₃ với bất kỳ hợp chất nào chứa NH₄⁺.
7. Phản ứng với kim loại dễ cháy – Tạo pháo sáng
- Khi kết hợp với bột nhôm (Al), bột magiê (Mg), bột titan (Ti), KClO₃ có thể tạo ra hỗn hợp phát sáng mạnh khi cháy, được ứng dụng trong pháo sáng và đèn báo hiệu khẩn cấp.
3. Ứng dụng của Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Công nghiệp sản xuất diêm an toàn
Cơ chế hoạt động:
- KClO₃ là chất oxy hóa chính trong phần đầu diêm, giúp hỗ trợ quá trình cháy khi ma sát với bề mặt đánh lửa.
- Khi diêm bị quẹt, nhiệt sinh ra làm KClO₃ phân hủy, giải phóng oxy, giúp đốt cháy lưu huỳnh hoặc phốt pho đỏ, tạo ra ngọn lửa.
Ứng dụng:
- Sử dụng trong sản xuất diêm an toàn (safety matches).
- Đảm bảo quá trình cháy nhanh và ổn định mà không cần tiếp xúc trực tiếp với lửa.
2. Sản xuất pháo hoa và chất nổ công nghiệp
Cơ chế hoạt động:
- Trong pháo hoa, KClO₃ cung cấp oxy để đốt cháy bột nhôm, magiê hoặc titan, tạo hiệu ứng sáng chói.
- Khi kết hợp với lưu huỳnh hoặc than, hỗn hợp dễ cháy nổ khi bị kích hoạt bởi nhiệt hoặc tia lửa điện.
Ứng dụng:
- Pháo hoa: Tạo hiệu ứng sáng và màu sắc rực rỡ.
- Mồi nổ: Là thành phần trong đầu đạn hoặc chất nổ công nghiệp.
- Chất nổ thương mại: Dùng trong khai thác mỏ, xây dựng và phá dỡ công trình.
3. Ngành hóa chất – Tạo oxy trong phòng thí nghiệm
Cơ chế hoạt động:
- Khi đun nóng KClO₃, nó phân hủy thành KCl (Kali Clorua) và O₂ (oxy), cung cấp nguồn oxy tinh khiết.
Ứng dụng:
- Dùng để sản xuất oxy trong phòng thí nghiệm hóa học.
- Được sử dụng trong các thí nghiệm liên quan đến quá trình oxy hóa.
4. Nông nghiệp – Kích thích ra hoa và thuốc diệt cỏ
Cơ chế hoạt động:
- Kích thích ra hoa: KClO₃ giúp tạo điều kiện bất lợi (stress) nhẹ cho cây, kích thích quá trình ra hoa sớm ở một số loại cây trồng như xoài, vải, nhãn.
- Diệt cỏ: Khi phun lên lá cây, KClO₃ tác động lên quá trình hô hấp của thực vật, làm cây chết khô nhanh chóng.
Ứng dụng:
- Kích thích ra hoa ở cây xoài, giúp tăng năng suất và rút ngắn thời gian thu hoạch.
- Diệt cỏ trong canh tác nông nghiệp, giúp loại bỏ cỏ dại mà không cần dùng các phương pháp cơ học.
5. Y tế – Ứng dụng trong điều trị bệnh (trước đây)
Cơ chế hoạt động:
- Trước đây, KClO₃ được dùng trong sát trùng vết thương miệng, chữa viêm họng do có tính sát khuẩn nhẹ.
- Tuy nhiên, do độc tính cao và có thể gây tổn thương thận khi hấp thụ quá nhiều, hiện nay nó ít được sử dụng.
Ứng dụng:
- Trước đây được dùng trong nước súc miệng để điều trị nhiễm trùng miệng, viêm họng.
- Hiện nay đã bị thay thế bởi các chất sát khuẩn an toàn hơn như chlorhexidine.
6. Công nghiệp dệt may và nhuộm màu
Cơ chế hoạt động:
- KClO₃ được sử dụng làm chất oxy hóa để giúp giữ màu trong một số quy trình nhuộm vải.
- Nó giúp cố định thuốc nhuộm trên sợi vải, làm màu sắc bền hơn.
Ứng dụng:
- Dùng trong công nghiệp dệt may để cố định màu trên vải sợi tổng hợp.
- Hỗ trợ một số quá trình tẩy trắng và nhuộm màu.
7. Ngành quân sự – Vũ khí, chất nổ và pháo sáng
Cơ chế hoạt động:
- Khi kết hợp với lưu huỳnh, than hoạt tính, hoặc nhôm, KClO₃ tạo ra chất nổ mạnh.
- Khi cháy, nó giải phóng oxy nhanh chóng, giúp duy trì phản ứng cháy mạnh, ứng dụng trong pháo sáng quân sự.
Ứng dụng:
- Chế tạo lựu đạn khói: Tạo ra hiệu ứng khói dày đặc để che khuất tầm nhìn.
- Pháo sáng quân sự: Cung cấp ánh sáng mạnh trong điều kiện tác chiến ban đêm.
- Chất nổ quân dụng: Được sử dụng trong một số loại thuốc nổ cũ.
8. Ứng dụng trong công nghệ hàn và luyện kim
Cơ chế hoạt động:
- Trong quá trình hàn, KClO₃ có thể giúp duy trì ngọn lửa oxy hóa ổn định.
- Được sử dụng để làm tăng nhiệt độ cháy trong một số phản ứng nhiệt nhôm (thermite reaction).
Ứng dụng:
- Sản xuất que hàn: Giúp quá trình hàn diễn ra ổn định hơn.
- Hợp kim hóa: Hỗ trợ một số quá trình nấu chảy kim loại đặc biệt.
Tỉ lệ sử dụng
1. Công nghiệp sản xuất diêm an toàn
- Tỷ lệ KClO₃: 30 – 40% tổng khối lượng đầu diêm.
- Cơ chế: KClO₃ cung cấp oxy để duy trì quá trình cháy khi diêm được quẹt trên bề mặt ma sát.
- Thành phần khác: Lưu huỳnh (~20%), keo dính (~15%), bột thủy tinh (~10%), chất độn (~15%).
2. Pháo hoa và chất nổ công nghiệp
- Tỷ lệ KClO₃ trong pháo hoa: 50 – 70% tùy vào loại pháo.
- Pháo sáng, pháo hiệu: 50 – 60%
- Pháo nổ mạnh: 65 – 70%
- Tỷ lệ KClO₃ trong chất nổ thương mại: 25 – 40%
- Dùng trong khai thác mỏ, xây dựng, và quân sự.
- Cơ chế: KClO₃ cung cấp oxy nhanh chóng để đốt cháy hợp chất nhiên liệu như lưu huỳnh hoặc bột nhôm, tạo ra hiệu ứng cháy sáng hoặc nổ mạnh.
3. Ứng dụng trong phòng thí nghiệm – Tạo oxy
- Tỷ lệ KClO₃: 100% (sử dụng nguyên chất).
- Cơ chế: Khi đun nóng, 2KClO₃ → 2KCl + 3O₂, tạo oxy tinh khiết (~30% thể tích khí sinh ra).
- Ứng dụng: Cung cấp oxy trong phản ứng hóa học và thí nghiệm giáo dục.
4. Ngành nông nghiệp – Kích thích ra hoa và diệt cỏ
a. Kích thích ra hoa (xoài, vải, nhãn)
- Tỷ lệ KClO₃: 1 – 2g/lít nước hoặc 10 – 50g/cây (phun lên lá hoặc rễ).
- Cơ chế: Gây “stress” sinh học, kích thích cây ra hoa sớm hơn so với tự nhiên.
- Thời điểm sử dụng: Phun vào đầu mùa khô để tăng năng suất thu hoạch.
b. Diệt cỏ trong nông nghiệp
- Tỷ lệ KClO₃: 5 – 10g/lít nước, phun trực tiếp lên lá cỏ dại.
- Cơ chế: Ức chế quá trình hô hấp của cây, làm lá khô héo nhanh chóng.
- Lưu ý: Không sử dụng với cây trồng chính vì có thể làm chết cây.
5. Ngành y tế (trước đây – hiện đã hạn chế)
- Tỷ lệ KClO₃ trong nước súc miệng: 0,1 – 0,2% (dung dịch loãng).
- Cơ chế: Có tính sát khuẩn nhẹ, được dùng để điều trị viêm họng hoặc loét miệng.
- Lưu ý: Do độc tính cao (có thể gây tổn thương thận), hiện nay đã bị thay thế bằng các chất an toàn hơn như chlorhexidine.
6. Công nghiệp dệt may – Giữ màu và tẩy trắng
- Tỷ lệ KClO₃: 5 – 10% trong dung dịch nhuộm.
- Cơ chế: KClO₃ là chất oxy hóa giúp giữ màu bền hơn trên sợi vải tổng hợp.
- Ứng dụng: Dùng trong nhuộm vải sợi tổng hợp và tẩy trắng vải thô.
7. Ngành quân sự – Chất nổ, pháo sáng
a. Chế tạo lựu đạn khói, pháo sáng
- Tỷ lệ KClO₃ trong lựu đạn khói: 30 – 50%.
- Tỷ lệ KClO₃ trong pháo sáng quân sự: 60 – 70%.
- Cơ chế: Cung cấp oxy để duy trì cháy trong điều kiện thiếu oxy tự nhiên.
b. Ứng dụng trong chất nổ quân dụng
- Tỷ lệ KClO₃ trong chất nổ: 40 – 60%.
- Cơ chế: Khi kết hợp với các chất khử mạnh như nhôm, nó tạo ra phản ứng cháy nổ dữ dội.
8. Công nghệ hàn và luyện kim
- Tỷ lệ KClO₃ trong que hàn: 5 – 15%.
- Cơ chế: Hỗ trợ quá trình hàn bằng cách duy trì ngọn lửa oxy hóa.
- Ứng dụng: Trong hàn điện và luyện kim đặc biệt.
Ngoài Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Potassium Chlorate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Potassium Perchlorate – Kali Perchlorate – KClO₄
- Sodium Chlorate – Natri Clorat – NaClO₃
- Sodium Perchlorate – Natri Perchlorate – NaClO₄
- Ammonium Perchlorate – Amoni Perchlorate – NH₄ClO₄
- Barium Perchlorate – Bari Perchlorate – Ba(ClO₄)₂
- Magnesium Perchlorate – Magie Perchlorate – Mg(ClO₄)₂
- Calcium Perchlorate – Canxi Perchlorate – Ca(ClO₄)₂
- Strontium Perchlorate – Stronti Perchlorate – Sr(ClO₄)₂
- Potassium Nitrate – Kali Nitrat, diêm tiêu – KNO₃
- Sodium Nitrate – Natri Nitrat – NaNO₃
- Ammonium Nitrate – Amoni Nitrat – NH₄NO₃
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản tiêu chuẩn
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 – 25°C), tránh nhiệt độ cao hoặc ánh nắng trực tiếp.
- Độ ẩm: Tránh tiếp xúc với hơi nước hoặc không khí ẩm vì KClO₃ dễ hút ẩm, có thể làm giảm độ ổn định.
- Thông gió: Lưu trữ trong kho khô ráo, thoáng mát, có hệ thống thông gió tốt để tránh tích tụ khí độc.
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp vì có thể gây phân hủy hóa chất.
2. Dụng cụ và vật liệu lưu trữ
-
Bao bì đựng:
- Dùng thùng nhựa HDPE, thép không gỉ hoặc túi polyetylen chống tĩnh điện.
- Không dùng bao bì kim loại dễ phản ứng như nhôm, kẽm.
-
Cách đóng gói:
- Bịt kín miệng bao bì để tránh hơi ẩm và tạp chất.
- Dán nhãn cảnh báo nguy hiểm theo tiêu chuẩn hóa chất công nghiệp.
-
Tránh nhiễm bẩn:
- Không để KClO₃ tiếp xúc với bụi kim loại, than, lưu huỳnh, dầu mỡ hoặc chất hữu cơ vì có thể gây phản ứng cháy nổ.
- Tránh để gần axit mạnh như H₂SO₄ vì có thể tạo ra khí clo độc hại.
3. Kho chứa và sắp xếp hóa chất
-
Khu vực lưu trữ riêng biệt
- Để riêng KClO₃ khỏi các chất dễ cháy, axit và chất khử.
- Không đặt cùng lưu huỳnh, than, phốt pho, dầu, dung môi hữu cơ.
-
Sắp xếp kho
- Đặt thùng chứa trên kệ gỗ hoặc pallet nhựa, cách xa sàn nhà ít nhất 15 cm để tránh ẩm.
- Không xếp chồng quá cao để tránh va đập gây nổ.
-
Biển cảnh báo an toàn
- Dán nhãn “CHẤT OXY HÓA MẠNH – NGUY CƠ CHÁY NỔ” trên thùng chứa và khu vực kho.
4. Biện pháp an toàn khi tiếp xúc và sử dụng
-
Sử dụng thiết bị bảo hộ
- Đeo găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, mặt nạ chống bụi khi làm việc với KClO₃.
- Tránh hít phải bụi hoặc để hóa chất tiếp xúc trực tiếp với da.
-
Tránh tĩnh điện và tia lửa
- Không hút thuốc, không sử dụng thiết bị điện gần nơi lưu trữ.
- Dùng dụng cụ chống tĩnh điện khi thao tác với hóa chất.
-
Phòng chống cháy nổ
- Trang bị bình chữa cháy loại bột khô (NaHCO₃, K₂CO₃) hoặc CO₂, không dùng nước hoặc bọt.
- Nếu có dấu hiệu phân hủy (hóa chất nóng lên bất thường), di chuyển ra khu vực an toàn ngay.
5. Thời gian bảo quản và kiểm tra định kỳ
-
Thời gian bảo quản
- Nếu được bảo quản đúng cách, KClO₃ có thể ổn định trong 2 – 5 năm.
- Kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có dấu hiệu phân hủy như đổi màu, vón cục, có mùi lạ.
-
Kiểm tra an toàn
- Định kỳ 3 – 6 tháng/lần, kiểm tra các điều kiện lưu trữ và phát hiện rò rỉ.
- Nếu phát hiện hóa chất có dấu hiệu ẩm, đổi màu hoặc đóng cục, cần loại bỏ theo quy trình an toàn.
Xử lý sự cố
1. Xử lý khi xảy ra rò rỉ hoặc tràn đổ
Nhận diện nguy cơ
- Nếu KClO₃ bị rò rỉ hoặc tràn đổ, có thể gây nguy cơ cháy nổ khi tiếp xúc với chất dễ cháy hoặc ma sát mạnh.
- Hóa chất dạng bụi có thể gây kích ứng đường hô hấp nếu hít phải.
Các bước xử lý
- Ngừng mọi nguồn nhiệt, tia lửa hoặc thiết bị điện xung quanh khu vực rò rỉ.
- Cách ly khu vực và yêu cầu nhân viên có trang bị bảo hộ tiếp cận xử lý.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ:
- Đeo mặt nạ chống bụi, găng tay hóa chất, kính bảo hộ.
- Không dùng vật liệu dễ cháy (vải, giấy) để lau dọn.
- Thu gom hóa chất tràn đổ:
- Dùng xẻng nhựa hoặc thép không gỉ để thu gom chất tràn.
- Không dùng vật liệu hữu cơ như giẻ lau, mùn cưa vì có thể gây cháy.
- Đặt hóa chất thu gom vào thùng chứa kín, có dán nhãn rõ ràng.
- Làm sạch khu vực:
- Rửa khu vực bị rò rỉ bằng nước nhiều lần để loại bỏ bụi còn sót lại.
- Tránh dùng chất tẩy rửa có thành phần hữu cơ mạnh.
- Xử lý chất thải:
- Chuyển đến nơi xử lý chất thải nguy hại theo quy định.
- Không đổ xuống cống hoặc môi trường tự nhiên.
2. Xử lý khi xảy ra cháy
Nguy cơ
- KClO₃ không tự cháy, nhưng có thể tăng cường đám cháy khi tiếp xúc với các chất dễ cháy.
- Khi phân hủy do nhiệt, KClO₃ sinh ra oxy, làm lửa cháy mạnh hơn.
Các bước xử lý
- Báo động khẩn cấp và di tản khu vực nếu cần thiết.
- Cách ly nguồn nhiệt và thiết bị điện để tránh cháy lan.
- Dùng bình chữa cháy phù hợp:
- Bình bột khô (NaHCO₃, K₂CO₃) hoặc CO₂.
- Không dùng nước hoặc bọt vì có thể làm hóa chất phản ứng mạnh hơn.
- Không dùng bình chữa cháy chứa hydrocarbon (như dầu, xăng) vì có thể phản ứng với KClO₃ gây nổ.
- Giám sát nhiệt độ: Nếu hóa chất xung quanh bị nung nóng, cần làm mát bằng phun sương nước từ xa để ngăn phân hủy nhiệt.
3. Xử lý khi hít phải hoặc tiếp xúc với KClO₃
Nếu hít phải bụi hóa chất
- Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng mũi và họng.
- Xử lý:
- Đưa người bị ảnh hưởng ra khu vực thoáng khí ngay lập tức.
- Nếu khó thở, hỗ trợ thở oxy nếu cần thiết.
- Nếu triệu chứng kéo dài, đưa đến cơ sở y tế ngay.
Nếu hóa chất tiếp xúc với da
- Triệu chứng: Kích ứng da, đỏ rát.
- Xử lý:
- Rửa vùng da bị ảnh hưởng bằng nước sạch và xà phòng ít nhất 15 phút.
- Nếu kích ứng vẫn tiếp tục, đến cơ sở y tế để kiểm tra.
Nếu hóa chất dính vào mắt
- Triệu chứng: Đau rát, đỏ mắt, kích ứng.
- Xử lý:
- Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút.
- Không dụi mắt để tránh tổn thương thêm.
- Đưa đến bác sĩ chuyên khoa mắt để kiểm tra.
Nếu nuốt phải hóa chất
- Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng, nôn mửa, tiêu chảy.
- Xử lý:
- Cho người bị ảnh hưởng uống nhiều nước để pha loãng hóa chất.
- Không gây nôn nếu không có hướng dẫn từ bác sĩ.
- Đưa ngay đến cơ sở y tế và cung cấp thông tin về hóa chất đã nuốt.
4. Biện pháp phòng ngừa sự cố
- Bảo quản đúng cách: Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy, tránh nhiệt độ cao.
- Sử dụng thiết bị bảo hộ đầy đủ khi làm việc với hóa chất.
- Huấn luyện an toàn hóa chất cho người lao động.
- Kiểm tra kho định kỳ để phát hiện nguy cơ rò rỉ hoặc phân hủy hóa chất.
- Chuẩn bị sẵn phương án ứng phó khẩn cấp và trang bị bình chữa cháy phù hợp.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 Hãy lựa chọn mua Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa học, nông nghiệp, y tế,…
Đây là địa chỉ mua Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Potassium Chlorate ở đâu, mua bán Potcrate ở hà nội, mua bán KClO3 giá rẻ. Mua bán Potassium Chlorate dùng trong ngành hóa học, nông nghiệp, y tế,…
Nhập khẩu Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3 cung cấp Potassium Chlorate
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Potassium Chlorate – Potcrate – KClO3
Chưa có đánh giá nào.