Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30: Chất ổn định trong dược phẩm
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) là một polymer hòa tan trong nước, có tính hút ẩm, kết dính và tạo màng tốt. Trong dược phẩm, nó được dùng làm chất kết dính trong viên nén và tăng độ hòa tan của thuốc. Trong mỹ phẩm, PVP K30 giúp tạo màng trong keo xịt tóc, gel tạo kiểu và giữ ẩm trong kem dưỡng da. Ngoài ra, nó còn được dùng trong thực phẩm để ổn định đồ uống và lọc bia. Nhờ tính đa dụng, PVP K30 còn có ứng dụng trong công nghiệp như sản xuất keo dán, mực in và sơn phủ bề mặt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Polyvinylpyrrolidone K30
Tên gọi khác: PVP K30, Povidone K30, Polyvidone K30, Kollidon 30, Luviskol K30
Công thức: (C6H9NO)n
Số CAS: 9003-39-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Quy cách: 25kg/thùng
1. Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 là gì?
Polyvinylpyrrolidone K30 (PVP K30) là một polymer tổng hợp tan trong nước, có tính hút ẩm, kết dính và tạo màng tốt. Nhờ những đặc tính này, nó được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
Trong dược phẩm, PVP K30 được dùng làm chất kết dính trong sản xuất viên nén, giúp viên thuốc chắc hơn và dễ hòa tan hơn. Ngoài ra, nó còn cải thiện sinh khả dụng của thuốc kém tan trong nước.
Trong mỹ phẩm, PVP K30 có trong keo xịt tóc, gel tạo kiểu nhờ khả năng tạo màng bền vững. Nó cũng có trong kem dưỡng da, serum để giữ ẩm và ổn định công thức.
Trong thực phẩm, PVP K30 được sử dụng làm chất ổn định trong đồ uống, giúp kéo dài thời gian bảo quản. Nó còn được ứng dụng trong lọc bia, rượu để loại bỏ tạp chất gây đắng.
Ngoài ra, trong công nghiệp, PVP K30 có mặt trong keo dán, mực in, sơn và chất phủ bề mặt. Với tính hòa tan tốt và độ an toàn cao, PVP K30 là một thành phần quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp hiện đại.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30
Tính chất vật lý
- Công thức phân tử: (C6H9NO)n
- Số CAS: 9003-39-8
- Trạng thái: Bột hoặc hạt màu trắng đến kem
- Độ tan: Tan tốt trong nước, ethanol, methanol, isopropanol và nhiều dung môi hữu cơ khác
- Độ ẩm: Hút ẩm mạnh
- Trọng lượng phân tử trung bình: Khoảng 40.000 g/mol
- Độ nhớt (5% dung dịch trong nước, ở 25°C): 2.5 – 3.9 mPa.s
- Nhiệt độ phân hủy: > 150°C
- Tính ổn định: Ổn định trong môi trường trung tính hoặc hơi acid, có thể bị phân hủy ở môi trường kiềm mạnh hoặc nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
1. Tính tan
- PVP K30 tan tốt trong nước và tạo dung dịch trong suốt, không màu.
- Ngoài nước, nó cũng tan trong nhiều dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, isopropanol, glycerin.
- Không tan trong các dung môi không phân cực như ether, chloroform, benzene và một số hydrocarbon.
- Khi hòa tan, nó tạo dung dịch có độ nhớt phụ thuộc vào nồng độ và trọng lượng phân tử.
2. Tính hút ẩm
- PVP K30 có tính hút ẩm mạnh, giúp duy trì độ ẩm trong nhiều sản phẩm.
- Nhờ nhóm lactam (C=O và N) trong vòng pyrrolidone, PVP có thể hấp thụ hơi nước từ môi trường.
- Ứng dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm để giữ ẩm và ổn định sản phẩm.
3. Khả năng tạo phức (Complexation)
- PVP có khả năng tạo phức với nhiều hợp chất nhờ nhóm lactam có tính ưa nước và khả năng liên kết hydro.
- Các chất có nhóm hydroxyl (-OH), carboxyl (-COOH) hoặc amin (-NH₂) có thể tạo liên kết với PVP.
- Trong dược phẩm, tính chất này giúp cải thiện độ hòa tan và ổn định thuốc kém tan như iod, indomethacin, curcumin.
4. Tính ổn định hóa học
- PVP K30 khá ổn định trong môi trường trung tính hoặc hơi acid.
- Trong môi trường kiềm mạnh hoặc nhiệt độ cao (>150°C), nó có thể bị phân hủy, làm giảm tính chất của polymer.
- Khi tiếp xúc với ánh sáng UV trong thời gian dài, PVP có thể bị oxy hóa nhẹ, nhưng vẫn giữ được đặc tính cơ bản.
5. Tính tạo màng (Film-forming property)
- Khi khô, PVP tạo lớp màng mỏng, trong suốt, không dính và có độ bền cơ học tốt.
- Nhờ tính chất này, PVP được dùng trong keo xịt tóc, gel tạo kiểu, băng dán y tế và viên nang dược phẩm.
- Trong mỹ phẩm, lớp màng PVP giúp cố định kiểu tóc, bảo vệ da và giữ ẩm.
6. Tính trơ sinh học và an toàn
- PVP K30 không độc, không gây kích ứng và có tính trơ sinh học.
- Không phản ứng với nhiều hóa chất trong điều kiện bình thường, do đó an toàn khi sử dụng trong dược phẩm, mỹ phẩm và thực phẩm.
- Trong y học, PVP được dùng làm tá dược trong thuốc uống, thuốc tiêm và thuốc mỡ.
3. Ứng dụng của Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Trong ngành dược phẩm
Ứng dụng:
- Tá dược kết dính trong viên nén: Giúp bột thuốc kết dính lại với nhau để tạo thành viên nén chắc chắn.
- Chất cải thiện độ hòa tan: Giúp các dược chất khó tan trong nước (như curcumin, ibuprofen, indomethacin, aspirin) phân tán tốt hơn, tăng sinh khả dụng khi vào cơ thể.
- Hệ phân tán rắn (Solid Dispersion): Dùng để hòa trộn thuốc với PVP nhằm cải thiện độ tan và tốc độ hấp thu của thuốc.
- Ổn định huyền phù thuốc: Giữ cho các thành phần trong hỗn dịch không bị kết tủa hoặc lắng đọng.
- Chất ổn định trong thuốc tiêm: Giúp dược chất không bị kết tinh hoặc biến đổi trong dung dịch tiêm truyền.
- Chất tạo màng trong viên bao phim: Tạo lớp màng bảo vệ viên thuốc khỏi độ ẩm, ánh sáng và môi trường.
Cơ chế hoạt động:
- Tính kết dính: Các chuỗi polymer của PVP K30 bám vào bề mặt hạt bột thuốc, giúp liên kết chúng lại khi tạo viên.
- Tạo phức với dược chất: PVP K30 có thể liên kết hydro với phân tử thuốc kém tan, giúp cải thiện độ hòa tan.
- Ổn định hệ phân tán: PVP bao bọc các tiểu phân, giúp chúng phân bố đều trong dung dịch mà không bị kết tụ.
2. Trong ngành mỹ phẩm
Ứng dụng:
- Gel tạo kiểu tóc, keo xịt tóc: PVP K30 tạo lớp màng linh hoạt giúp tóc giữ nếp mà không gây bết dính.
- Kem dưỡng da, serum: PVP giúp giữ ẩm và ổn định cấu trúc sản phẩm, tránh tách lớp.
- Kem chống nắng: Giúp phân tán đồng đều các hoạt chất chống nắng, tăng hiệu quả bảo vệ da.
- Son môi, mascara, phấn nền: Giúp sản phẩm bám tốt hơn trên da và môi, cải thiện độ bền màu.
- Sữa rửa mặt, dầu gội đầu: PVP giúp hòa tan các thành phần, tạo lớp bọt ổn định và giữ ẩm cho da đầu.
Cơ chế hoạt động:
- Tạo màng: Khi khô, PVP tạo lớp màng mỏng giúp sản phẩm bám dính tốt hơn trên tóc, da, lông mi.
- Hút ẩm: Giúp giữ nước trong sản phẩm, ngăn chặn tình trạng khô quá mức.
- Ổn định nhũ tương: Ngăn tách lớp giữa nước và dầu trong kem dưỡng, sữa rửa mặt.
3. Trong ngành thực phẩm
Ứng dụng:
- Lọc bia, rượu vang: PVP K30 giúp loại bỏ polyphenol gây đắng, làm trong sản phẩm.
- Chất ổn định trong đồ uống: Giữ các thành phần hòa trộn đều, tránh lắng cặn.
- Chất tạo gel trong thực phẩm: Dùng trong bánh kẹo, thạch để cải thiện kết cấu.
- Bảo quản thực phẩm: Nhờ khả năng hút ẩm, PVP K30 giúp kéo dài thời gian bảo quản.
Cơ chế hoạt động:
- Tạo phức với polyphenol: PVP K30 hấp thụ polyphenol trong bia, rượu giúp giảm độ đắng.
- Ổn định huyền phù: Ngăn các thành phần nặng lắng xuống đáy chai trong đồ uống.
4. Trong công nghiệp
Ứng dụng:
- Keo dán công nghiệp: Dùng trong keo dán giấy, keo dán gỗ nhờ tính kết dính cao.
- Sản xuất mực in, sơn: Giúp phân tán đều sắc tố màu, tránh vón cục.
- Chất ổn định trong nhũ tương: Giúp duy trì độ bền của sơn và chất phủ.
- Xử lý nước: Dùng làm chất keo tụ giúp loại bỏ cặn bẩn trong nước.
Cơ chế hoạt động:
- Tạo lớp màng bảo vệ: PVP giúp bề mặt sơn hoặc mực in bền màu và chống ẩm.
- Tính kết dính: Giúp các thành phần trong keo hoặc sơn liên kết tốt hơn.
5. Trong y tế
Ứng dụng:
- Dung dịch sát khuẩn PVP-Iodine: Dùng để sát trùng vết thương, kháng khuẩn mạnh.
- Băng dán y tế: PVP giúp lớp keo dính tốt hơn trên da mà không gây kích ứng.
- Dược phẩm sinh học: Dùng trong công thức vắc-xin và thuốc sinh học nhờ tính ổn định cao.
Cơ chế hoạt động:
- Tạo phức với iod: Giúp iod giải phóng chậm, kéo dài hiệu quả sát khuẩn.
- Ổn định thuốc: Giúp bảo vệ dược chất khỏi phân hủy trong môi trường nước.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong dược phẩm
🔹 Viên nén (chất kết dính): 2 – 10% trọng lượng công thức.
🔹 Viên nang (chất cải thiện độ hòa tan): 5 – 15% trọng lượng thuốc.
🔹 Hệ phân tán rắn (Solid Dispersion): 10 – 40% so với dược chất.
🔹 Dung dịch thuốc uống và tiêm: 0.1 – 5% để ổn định hệ phân tán.
🔹 Thuốc mỡ, gel bôi ngoài da: 2 – 6% giúp ổn định nhũ tương.
2. Trong mỹ phẩm
🔹 Gel tạo kiểu tóc, keo xịt tóc: 1 – 6%, tăng độ bám dính và giữ nếp.
🔹 Kem dưỡng da, serum, kem chống nắng: 0.5 – 3%, giữ ẩm và ổn định nhũ tương.
🔹 Son môi, phấn nền, mascara: 2 – 8%, giúp bám màu lâu hơn.
🔹 Dầu gội, sữa rửa mặt: 0.2 – 2%, giúp tạo bọt và giữ ẩm.
3. Trong thực phẩm
🔹 Lọc bia, rượu vang: 10 – 50 mg/L để loại bỏ polyphenol.
🔹 Chất ổn định đồ uống: 0.1 – 1%, giúp tránh lắng cặn.
🔹 Chất bảo quản thực phẩm: 0.2 – 0.5%, kéo dài thời gian bảo quản.
4. Trong công nghiệp
🔹 Keo dán, sơn, mực in: 0.5 – 5%, giúp ổn định nhũ tương và tăng độ kết dính.
🔹 Chất ổn định nhũ tương (sơn, chất phủ): 0.5 – 4%.
🔹 Xử lý nước (keo tụ tạp chất): 10 – 100 mg/L.
5. Trong y tế
🔹 Dung dịch sát khuẩn PVP-Iodine: 8 – 12% PVP trong tổng dung dịch.
🔹 Băng dán y tế, gel trị thương: 2 – 6%, giúp keo bám dính tốt hơn.
Ngoài Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Polyvinylpyrrolidone K30 còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) – Hypromellose – C56H108O30
- Carboxymethyl Cellulose (CMC) – Sodium Carboxymethyl Cellulose – C8H15NaO8
- Polyethylene Glycol (PEG) – Macrogol – H(OCH2CH2)nOH
- Sodium Alginate – Alginate Natri – C6H7NaO6
- Xanthan Gum – Gôm Xanthan – C35H49O29
- Guar Gum – Gôm Guar – C10H14O7
- Methylcellulose (MC) – Cellulose Methyl Ether – C6H10O5
- Polyvinyl Alcohol (PVA) – PVOH – (C2H4O)n
- Sodium Polyacrylate – Polyacrylate Natri – (C3H3NaO2)n
- Gelatin – Collagen Hydrolysate – Công thức biến đổi tùy nguồn gốc, chủ yếu chứa peptide từ collagen.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nhiệt độ: Dưới 30°C, tránh nhiệt độ quá cao có thể làm giảm chất lượng polymer.
- Độ ẩm: Dưới 50%, vì PVP K30 có tính hút ẩm cao, dễ vón cục nếu tiếp xúc với không khí ẩm.
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là tia UV, có thể làm polymer bị phân hủy dần theo thời gian.
- Không khí: Nên bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc lâu với không khí để hạn chế hút ẩm.
2. Bao bì đóng gói
- Chất liệu: Đựng trong túi nhựa PE, thùng nhựa, thùng kim loại có lớp lót chống ẩm.
- Kín khí: Đảm bảo nắp hoặc bao bì luôn được đóng kín sau khi sử dụng.
- Kích thước đóng gói: Thường là 1kg, 10kg, 25kg/thùng tùy theo nhu cầu sử dụng.
3. Môi trường lưu trữ
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh khu vực có độ ẩm cao hoặc nhiệt độ thay đổi thất thường.
- Tránh xa nguồn nhiệt, lửa, hóa chất oxy hóa mạnh có thể gây phản ứng hoặc làm giảm chất lượng.
4. Thời gian bảo quản
- Thời gian sử dụng: Khoảng 2 – 3 năm nếu bảo quản đúng cách.
- Nếu phát hiện sản phẩm vón cục, đổi màu hoặc giảm độ hòa tan, cần kiểm tra chất lượng trước khi sử dụng.
Xử lý sự cố
1. PVP K30 bị vón cục, hút ẩm
🔹 Nguyên nhân:
- Bảo quản trong môi trường ẩm cao hoặc không đậy kín bao bì sau khi sử dụng.
- Tiếp xúc với không khí trong thời gian dài khiến PVP K30 hút ẩm, làm mất tính chất kết dính.
🔹 Cách xử lý:
✅ Làm khô lại: Sử dụng tủ sấy ở 50 – 60°C trong vài giờ, sau đó nghiền nhỏ nếu cần.
✅ Bảo quản đúng cách: Chuyển sản phẩm sang túi chống ẩm (PE, nhôm), thùng kín, kèm gói hút ẩm.
✅ Kiểm tra độ tan: Nếu vẫn tan tốt trong nước/dung môi, có thể sử dụng tiếp.
2. PVP K30 không tan hoàn toàn trong nước hoặc dung môi
🔹 Nguyên nhân:
- Pha quá nhanh, không khuấy đều làm PVP K30 tạo cục khó tan.
- Dùng dung môi không phù hợp (PVP K30 không tan trong dung môi không phân cực như chloroform, ether).
- PVP K30 đã bị biến tính do bảo quản không đúng cách hoặc quá hạn sử dụng.
🔹 Cách xử lý:
✅ Pha từ từ: Rắc PVP K30 từng lớp mỏng vào nước/dung môi trong khi khuấy nhẹ nhàng.
✅ Tăng nhiệt độ: Dung dịch ấm (30 – 50°C) giúp tăng tốc độ hòa tan.
✅ Dùng thiết bị khuấy mạnh hơn: Máy khuấy từ hoặc khuấy cánh khuấy tốc độ cao giúp hòa tan đều.
✅ Kiểm tra hạn sử dụng: Nếu quá hạn hoặc có dấu hiệu biến tính, không nên sử dụng tiếp.
3. PVP K30 bị đổi màu (ngả vàng, nâu)
🔹 Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với nhiệt độ cao (> 150°C) hoặc ánh sáng UV trong thời gian dài gây oxy hóa.
- Tạp chất kim loại nặng trong dung môi hoặc thành phần khác phản ứng với PVP K30.
- Sản phẩm kém chất lượng hoặc đã quá hạn sử dụng.
🔹 Cách xử lý:
✅ Kiểm tra độ tinh khiết: Nếu đổi màu nhưng vẫn tan tốt và không có mùi lạ, có thể thử nghiệm để đánh giá chất lượng.
✅ Lọc hoặc tinh chế lại: Nếu cần, có thể thử lọc qua than hoạt tính để loại bỏ tạp chất gây màu.
✅ Bảo quản đúng cách: Đậy kín, tránh tiếp xúc ánh sáng mặt trời, bảo quản trong môi trường mát, khô ráo.
✅ Thay thế sản phẩm mới: Nếu màu sắc thay đổi đáng kể, nên sử dụng lô sản phẩm mới để đảm bảo chất lượng.
4. PVP K30 không còn tác dụng kết dính hoặc tạo màng tốt
🔹 Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với độ ẩm cao làm giảm khả năng kết dính.
- Bảo quản quá lâu dẫn đến phân hủy một phần polymer, làm mất đặc tính ban đầu.
- Tương tác với các thành phần khác trong công thức có thể làm thay đổi hiệu suất.
🔹 Cách xử lý:
✅ Kiểm tra độ nhớt: Nếu độ nhớt giảm nhiều so với tiêu chuẩn, có thể PVP K30 đã mất tính chất ban đầu.
✅ Thay đổi tỷ lệ sử dụng: Thử tăng nhẹ tỷ lệ PVP K30 để bù đắp sự suy giảm hiệu quả.
✅ Kiểm tra độ ẩm: Nếu PVP K30 bị ẩm, thử sấy nhẹ trước khi sử dụng.
✅ Thay thế sản phẩm: Nếu thử nghiệm vẫn không đạt hiệu quả mong muốn, nên thay bằng lô hàng mới.
5. PVP K30 kết tủa trong dung dịch
🔹 Nguyên nhân:
- Pha trong dung môi không phù hợp như dầu hoặc dung môi không phân cực.
- Dung dịch quá đặc khiến PVP không hòa tan hoàn toàn.
- Tương tác với muối hoặc chất điện giải mạnh, làm giảm độ tan của PVP K30.
🔹 Cách xử lý:
✅ Kiểm tra dung môi: Đảm bảo sử dụng dung môi thích hợp (nước, ethanol, isopropanol, glycerin).
✅ Pha loãng trước: Hòa tan PVP K30 trong lượng nước/dung môi lớn hơn trước khi trộn vào công thức chính.
✅ Tránh muối và chất điện giải mạnh: Nếu cần kết hợp, thử nghiệm trước để đảm bảo không có kết tủa.
6. PVP K30 bị cháy hoặc bốc khói khi gia nhiệt
🔹 Nguyên nhân:
- Gia nhiệt quá cao (> 150°C) làm phân hủy PVP, tạo khí và làm thay đổi màu sắc.
- Tiếp xúc với chất oxy hóa mạnh (như peroxit, axit mạnh) có thể gây phản ứng mạnh.
🔹 Cách xử lý:
✅ Kiểm soát nhiệt độ: Khi gia nhiệt, giữ ở mức 50 – 70°C để không làm phân hủy PVP.
✅ Tránh tiếp xúc hóa chất mạnh: Không để PVP tiếp xúc trực tiếp với chất oxy hóa hoặc axit mạnh.
✅ Sử dụng môi trường gia nhiệt thích hợp: Nếu cần làm nóng, sử dụng bể nước hoặc bể dầu nhiệt độ ổn đị
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 Hãy lựa chọn mua Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Polyvinylpyrrolidone K30 ở đâu, mua bán PVP K30 ở hà nội, mua bán Polyvinylpyrrolidone K30 giá rẻ. Mua bán PVP K30 dùng trong ngành dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm,…
Nhập khẩu Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30 cung cấp Polyvinylpyrrolidone K30
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo: 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Polyvinylpyrrolidone K30 – PVP K30
Chưa có đánh giá nào.