Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Para-Toluene Sulfonic Acid
Tên gọi khác: PTSA, Acid para-toluen sulfonic, 4-Methylbenzenesulfonic acid, p-Toluene sulfonic acid, p-Toluenesulfonic acid
Công thức: C7H8O3S
Số CAS: 104-15-4
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S là gì?
2. Tính chất vật lý và hóa học của Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S
Tính chất vật lý
Công thức hóa học: C7H8O3S
Khối lượng mol: 172.21 g/mol
Ngoại quan: Dạng tinh thể hoặc bột màu trắng.
Mùi: Không mùi.
Độ tan: Para-Toluene Sulfonic Acid (PTSA) dễ hòa tan trong nước và dung môi hữu cơ, tạo dung dịch có tính axit mạnh.
Điểm nóng chảy: Khoảng 180°C – 190°C.
Độ hòa tan trong nước: PTSA có khả năng hòa tan tốt trong nước, tạo dung dịch có tính axit mạnh.
Tính chất hóa học
- Tính axit mạnh: PTSA là một axit sulfonic, có tính axit mạnh và có thể dễ dàng giải phóng proton (H⁺) khi hòa tan trong nước, tạo dung dịch có pH thấp.
- Phản ứng với bazơ: Như các axit sulfonic khác, PTSA phản ứng với các bazơ mạnh (như NaOH) để tạo ra muối sulfonat. Ví dụ, phản ứng với natri hydroxide (NaOH) sẽ tạo ra natri para-toluene sulfonat (C₆H₄CH₃SO₃Na).
C7H8O3S+NaOH→C6H4CH3SO3Na+H2O
- Tác dụng với kim loại: PTSA có thể phản ứng với một số kim loại như nhôm, kẽm, sắt trong các điều kiện nhất định, giải phóng khí hydro (H₂).
- Phản ứng ester hóa: PTSA được sử dụng làm chất xúc tác trong các phản ứng ester hóa, ví dụ như phản ứng giữa axit và rượu để tạo ra este. Tính axit mạnh của PTSA giúp tăng tốc độ phản ứng ester hóa.
- Tác dụng với các hợp chất hữu cơ: PTSA có thể tham gia vào các phản ứng với các hợp chất hữu cơ khác, đặc biệt là trong tổng hợp các hợp chất hữu cơ phức tạp hoặc làm chất xúc tác trong sản xuất polymer.
- Tính oxi hóa và khử: Dù không phải là một chất oxi hóa mạnh, PTSA vẫn có thể tham gia vào các phản ứng hóa học trong điều kiện thích hợp với các chất khử hoặc chất oxi hóa.
3. Ứng dụng của Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S do KDCCHEMICAL cung cấp
1. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ
- Phản ứng ester hóa và ether hóa: PTSA được sử dụng như một chất xúc tác axit mạnh trong các phản ứng ester hóa và ether hóa, giúp tạo ra các este và ete từ các axit và ancol.
- Phản ứng chuyển hóa hữu cơ khác: PTSA có thể xúc tác cho nhiều loại phản ứng hữu cơ khác như alkyl hóa và acyl hóa, làm tăng hiệu suất và tốc độ phản ứng mà không làm phân hủy chất phản ứng.
2. Sản xuất polymer
- PTSA được sử dụng trong quá trình tổng hợp polymer polyesters. Nó đóng vai trò là chất xúc tác trong phản ứng giữa các axit và ancol để tạo thành polyester, ứng dụng trong sản xuất nhựa và các sản phẩm polymer khác.
- Ngoài polyester, PTSA cũng có thể tham gia vào các quá trình tạo polymer khác với sự kết hợp của các monomer và chất xúc tác phù hợp.
3. Sản xuất thuốc và dược phẩm
- PTSA là một chất xúc tác quan trọng trong tổng hợp các hợp chất dược phẩm. Nó được sử dụng trong các phản ứng như ester hóa, acyl hóa và alkyl hóa để tạo ra các cấu trúc phân tử cần thiết cho các thuốc.
- Đặc biệt, PTSA giúp cải thiện hiệu suất và chọn lọc trong các phản ứng hóa học phức tạp, phục vụ cho quá trình sản xuất thuốc điều trị.
4. Sản xuất chất tẩy rửa và mỹ phẩm
- PTSA là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các hợp chất sulfonated (chất có nhóm sulfonic), được ứng dụng trong chế tạo chất tẩy rửa, chất làm sạch và các sản phẩm mỹ phẩm.
- Các hợp chất này giúp tạo ra tính năng làm sạch và tạo bọt trong các sản phẩm tiêu dùng.
5. Sản xuất các chất hóa học đặc biệt
- PTSA được dùng để tạo ra các hợp chất sulfonated, có ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất chất bôi trơn, chất nhũ hóa, chất chống cháy và các hóa chất công nghiệp khác.
- Nó cũng có thể được sử dụng để sản xuất các hợp chất đặc biệt có tính ứng dụng cao trong các ngành công nghiệp khác nhau.
6. Ứng dụng trong ngành nhựa và sơn
- PTSA đóng vai trò điều chỉnh pH trong sản xuất nhựa và sơn. Nó giúp tạo ra môi trường axit cần thiết cho quá trình phản ứng trong sản xuất nhựa, đặc biệt là trong các công thức nhựa polyesters.
- Ngoài ra, PTSA cũng có thể được sử dụng trong các công thức sơn, giúp tăng cường tính ổn định và chất lượng của sản phẩm.
Tỉ lệ sử dụng
1. Chất xúc tác trong tổng hợp hữu cơ
- Tỷ lệ sử dụng: PTSA thường được sử dụng ở mức 0.5% đến 5% trọng lượng so với khối lượng chất phản ứng. Tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo loại phản ứng cụ thể (như ester hóa, ether hóa, alkyl hóa, acyl hóa).
- Ví dụ: Trong phản ứng ester hóa giữa axit và ancol, tỷ lệ PTSA có thể dao động từ 1-3% trọng lượng của hỗn hợp phản ứng.
2. Sản xuất polymer
- Tỷ lệ sử dụng: PTSA được sử dụng ở tỷ lệ rất nhỏ, thường là 0.1% đến 2% trọng lượng so với tổng lượng monomer. Tỷ lệ này giúp xúc tác quá trình polymer hóa mà không làm ảnh hưởng đến tính chất của polymer.
- Ví dụ: Trong tổng hợp polyester, tỷ lệ PTSA có thể dao động từ 0.1% đến 0.5% trọng lượng so với tổng lượng monomer.
3. Sản xuất thuốc và dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ PTSA trong các phản ứng tổng hợp dược phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào quy trình cụ thể, nhưng thường dao động từ 1% đến 5% trọng lượng so với khối lượng chất phản ứng.
- Ví dụ: Trong phản ứng ester hóa để tổng hợp các hợp chất dược phẩm, PTSA có thể được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 2% đến 3%.
4. Sản xuất chất tẩy rửa và mỹ phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: Trong sản xuất chất tẩy rửa và mỹ phẩm, PTSA thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp, khoảng 1% đến 3% trọng lượng của sản phẩm cuối cùng, tùy theo yêu cầu của công thức.
- Ví dụ: Trong công thức chất tẩy rửa, tỷ lệ PTSA có thể dao động từ 0.5% đến 2%.
5. Sản xuất các chất hóa học đặc biệt
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ PTSA trong các ứng dụng sản xuất chất hóa học đặc biệt có thể dao động từ 1% đến 5% trọng lượng của chất phản ứng, tùy theo loại sản phẩm và mục đích sử dụng.
- Ví dụ: Trong sản xuất chất bôi trơn hoặc chất nhũ hóa, PTSA có thể được sử dụng ở tỷ lệ khoảng 2% đến 5%.
6. Ứng dụng trong ngành nhựa và sơn
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ PTSA trong các ứng dụng nhựa và sơn thường dao động từ 0.5% đến 2% trọng lượng của các thành phần trong công thức.
- Ví dụ: Trong sản xuất sơn, tỷ lệ PTSA có thể dao động từ 1% đến 2% trọng lượng so với các chất khác trong công thức.
Ngoài Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Para-Toluene Sulfonic Acid còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Di-Ammonium Phosphate (DAP) – (NH₄)₂HPO₄
- Ammonium Nitrate (AN) – NH₄NO₃
- Phosphoric Acid (H₃PO₄) – H₃PO₄
- Potassium Phosphate (KH₂PO₄) – KH₂PO₄
- Urea (CO(NH₂)₂) – CO(NH₂)₂
- Calcium Phosphate (Ca₃(PO₄)₂) – Ca₃(PO₄)₂
- Ammonium Sulfate (NH₄)₂SO₄ – (NH₄)₂SO₄
- Superphosphate (Ca(H₂PO₄)₂·H₂O) – Ca(H₂PO₄)₂·H₂O
- Potassium Nitrate (KNO₃) – KNO₃
- Magnesium Phosphate (Mg₃(PO₄)₂) – Mg₃(PO₄)₂
- Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S
Bảo quản
1. Điều kiện lưu trữ
- Nơi khô ráo, thoáng mát: PTSA nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh tiếp xúc với độ ẩm. Nước có thể phản ứng với PTSA, làm giảm hiệu quả và có thể gây tạo ra các hợp chất phụ.
- Nhiệt độ bảo quản: PTSA nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 25°C. Tránh bảo quản PTSA ở nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp để tránh ảnh hưởng đến độ ổn định của chất.
2. Chứa đựng
- Chất liệu bao bì: PTSA cần được bảo quản trong các bình chứa có chất liệu không phản ứng với axit. Như thủy tinh hoặc nhựa polyethylen (PE) hoặc polypropylen (PP). Các vật liệu kim loại có thể phản ứng với axit, dẫn đến sự phân hủy hoặc ăn mòn.
- Đậy kín: Các bình chứa PTSA nên được đậy kín để ngăn chặn sự tiếp xúc với không khí, tránh sự hấp thụ độ ẩm từ môi trường xung quanh.
3. Tránh tiếp xúc với các chất không tương thích
- PTSA là một axit mạnh, do đó cần tránh tiếp xúc với các chất kiềm, các kim loại phản ứng mạnh. Cũng như các chất oxy hóa mạnh, vì chúng có thể dẫn đến phản ứng hóa học không mong muốn.
4. An toàn khi lưu trữ
- Thông gió tốt: Nơi bảo quản PTSA cần có hệ thống thông gió tốt để giảm thiểu sự tích tụ của các hơi axit có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
- Cách ly với các hóa chất khác: PTSA cần được bảo quản xa các chất dễ cháy, dễ nổ hoặc các chất có thể phản ứng mạnh với axit.
5. Thời gian bảo quản
- PTSA có thể được bảo quản lâu dài nếu giữ trong điều kiện thích hợp. Nhưng cần kiểm tra định kỳ để đảm bảo không có sự biến chất, tách lớp hoặc đổi màu. Nếu PTSA có dấu hiệu bị biến chất (màu sắc thay đổi, có mùi bất thường), cần ngừng sử dụng và thay thế bằng sản phẩm mới.
6. Xử lý khi bị rò rỉ
- Trong trường hợp rò rỉ, cần làm sạch ngay lập tức và an toàn, sử dụng các chất trung hòa axit (như dung dịch natri bicarbonate) để xử lý vết rò rỉ. Đảm bảo mặc đồ bảo hộ khi xử lý.
Xử lý sự cố
1. Xử lý khi tiếp xúc với da
- Biện pháp cấp cứu:
- Ngay lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với PTSA bằng nhiều nước sạch và xà phòng (nếu có).
- Nếu vùng da bị tổn thương nghiêm trọng, hoặc cảm giác bỏng rát kéo dài, cần đi khám bác sĩ ngay.
- Đảm bảo rửa sạch ít nhất 15 phút để giảm thiểu tổn thương cho da.
- Lưu ý: PTSA là axit mạnh, vì vậy việc rửa sạch ngay lập tức và kịp thời rất quan trọng để tránh các tổn thương da nghiêm trọng.
2. Xử lý khi tiếp xúc với mắt
- Biện pháp cấp cứu:
- Ngay lập tức rửa mắt với nước sạch hoặc dung dịch rửa mắt trong ít nhất 15 phút.
- Nếu có kính áp tròng, cần tháo kính ra trước khi rửa mắt.
- Kiểm tra mắt xem có dấu hiệu mờ mắt, đỏ, hoặc cảm giác đau đớn không, và nếu có, cần đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế ngay lập tức.
- Lưu ý: PTSA có thể gây tổn thương mắt nghiêm trọng, vì vậy việc sơ cứu nhanh chóng là rất quan trọng.
3. Xử lý khi nuốt phải
- Biện pháp cấp cứu:
- Ngừng ngay lập tức việc tiếp xúc và không gây nôn trớ nếu nạn nhân vẫn còn tỉnh táo.
- Cung cấp nước sạch hoặc sữa để làm loãng axit trong dạ dày (không cho uống sữa nếu người bệnh có phản ứng dị ứng với sữa).
- Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế hoặc gọi cấp cứu ngay lập tức để được xử lý chuyên môn.
- Lưu ý: Không để người bị ngộ độc tiếp tục nuốt hoặc ăn, và không cố gắng gây nôn trớ nếu người bệnh có dấu hiệu hôn mê hoặc mất ý thức.
4. Xử lý khi hít phải hơi PTSA
- Biện pháp cấp cứu:
- Di chuyển ngay người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có hơi PTSA. Đến nơi thoáng khí hoặc có không khí sạch.
- Nếu nạn nhân cảm thấy khó thở, ho, hoặc có triệu chứng ngạt thở, cần gọi cấp cứu ngay.
- Nếu người bị hít phải hơi PTSA có dấu hiệu ngừng thở hoặc hôn mê, cần thực hiện. Hô hấp nhân tạo và tiếp tục giám sát tình trạng cho đến khi sự giúp đỡ y tế đến.
- Lưu ý: Các hơi axit mạnh như PTSA có thể gây kích ứng hệ hô hấp, vì vậy cần tránh hít phải trực tiếp.
5. Xử lý khi rò rỉ hoặc đổ vãi PTSA
- Biện pháp xử lý sự cố:
- Dừng ngay việc sử dụng PTSA và thông báo cho nhân viên an toàn hoặc quản lý sự cố.
- Dùng vật liệu hấp thụ như cát khô, đất sét, hoặc các vật liệu hấp thụ hóa chất đặc biệt để bao phủ vết rò rỉ.
- Rửa sạch khu vực bị đổ vãi với nhiều nước để giảm bớt nồng độ axit.
- Trung hòa axit bằng dung dịch kiềm nhẹ (ví dụ: dung dịch natri bicarbonate hoặc dung dịch natri hydroxide loãng). Nếu cần thiết, nhưng phải cẩn thận để tránh phản ứng mạnh gây bắn hoặc phát sinh nhiệt.
- Thu gom và xử lý chất thải theo quy định về hóa chất nguy hiểm tại nơi làm việc hoặc cơ sở xử lý chất thải chuyên dụng.
6. Xử lý các phản ứng hóa học không mong muốn
- Biện pháp cấp cứu:
- Dừng ngay các phản ứng có sự tham gia của PTSA nếu có dấu hiệu không kiểm soát được. Chẳng hạn như phản ứng quá mạnh hoặc sinh nhiệt quá mức.
- Đảm bảo có đầy đủ hệ thống thông gió hoặc hút khói trong trường hợp có khí hoặc hơi axit thoát ra từ phản ứng.
- Nếu có dấu hiệu cháy nổ do phản ứng hóa học (ví dụ: với các chất dễ cháy hoặc các chất kiềm). Cần sử dụng bình chữa cháy phù hợp với loại cháy (CO2 hoặc bột khô).
7. Sử dụng trang thiết bị bảo hộ
- Trang bị bảo hộ cá nhân: Đảm bảo nhân viên hoặc người tham gia xử lý sự cố sử dụng đồ bảo hộ cá nhân (PPE). Phù hợp như găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chống hơi và quần áo bảo hộ.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S Hãy lựa chọn mua Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S được ứng dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, sản xuất polymer, chất tẩy rửa, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Para-Toluene Sulfonic Acid ở đâu, mua bán PTSA ở hà nội, mua bán C7H8O3S giá rẻ. Mua bán Para-Toluene Sulfonic Acid dùng trong ngành dược phẩm, sản xuất polymer, chất tẩy rửa, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S cung cấp Para-Toluene Sulfonic Acid
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Para-Toluene Sulfonic Acid – PTSA – C7H8O3S
Chưa có đánh giá nào.