Nitrit Natri – NaNO2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Nitrit Natri – NaNO2: Khám Phá Về Hóa Chất Tổ Chức Cao Cấp Cho Công Nghiệp và Thực Phẩm

-Nitrit Natri – NaNO2, không chỉ là một hợp chất hóa học tiên tiến mà còn là thành phần quan trọng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và thực phẩm.

Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về tính chất vật lý, hóa học, mã CAS, quy cách xuất xứ, cũng như các ứng dụng đa dạng của NaNO2.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Nitrit Natri

Tên gọi khác: Muối Nitrit, chất Nitrit, Sodium Nitrite, Sodium Nitrate, phụ gia E250, NaNO2 Food

Công thức hoá học: NaNO2

CAS: 7632-00-0

Quy cách: 25kg/bao

Ngoại quan: Tinh thể rắn màu trắng

Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Mỹ, Nga, Đức, Nhật Bản, Hàn Quốc

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

Nitrit Natri - NaNO2, Muối Nitrit, chất Nitrit, Sodium Nitrite, Sodium Nitrate
Nitrit Natri – NaNO2 đức,Muối Nitrit, chất Nitrit, Sodium Nitrite, Sodium Nitrate

1.Nitrit Natri – NaNO2 là gì?

Nitrit Natri, được biết đến với công thức hóa học NaNO2.Llà một hợp chất hóa học chứa natri (Na), nitơ (N), và oxi (O). Nitrit Natri thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc hạt. Nitrit Natri thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng và có khả năng tan trong nước.

Dưới đây là một số thông tin cơ bản về Nitrit Natri:

  1. Công Thức Hóa Học: NaNO2
  2. Khối Lượng Phân Tử: 68.9953 g/mol
  3. Tính Chất Vật Lý: Nitrit Natri thường là tinh thể màu trắng.
  4. Tan Hòa: Nitrit Natri tan nhanh trong nước.
  5. Ứng Dụng: Nitrit Natri được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dệt nhuộm, kim loại, và nhiều ứng dụng khác.

2.Tính chất vật lý và hoá học của Nitrit Natri – NaNO2

2.1. Tính chất vật lý Nitrit Natri – NaNO2

Dưới đây là mô tả về một số tính chất vật lý quan trọng của NaNO2:

  1. Trạng thái vật chất: Nitrit natri thường là chất rắn tinh thể ở điều kiện phổ biến.
  2. Màu sắc: Thường có màu trắng.
  3. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của NaNO2 là khoảng 68.9953 g/mol.
  4. Điểm nóng chảy: Nitrit natri có điểm nóng chảy ở khoảng 271 độ C (520 độ F). Điều này có thể làm cho nó tan trong nước ở nhiệt độ phòng.
  5. Điểm sôi: Nếu được đun nóng, NaNO2 có thể phân hủy và chuyển từ trạng thái chất rắn sang khí mà không trải qua trạng thái lỏng. Quá trình này thường xảy ra ở nhiệt độ cao hơn điểm nóng chảy, tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.
  6. Dạng hình học: Trong điều kiện thường, NaNO2 thường có cấu trúc tinh thể không gian.
  7. Hòa tan trong nước: Nitrit natri tan nhanh chóng trong nước, tạo ra dung dịch.
  8. Tính ổn định: NaNO2 có tính chất không ổn định ở điều kiện axit và nhiệt độ cao. Có thể dẫn đến quá trình tạo nitrosamines, các chất có thể gây nguy cơ cho sức khỏe.

2.2.Tính chất hoá học của Nitrit Natri – NaNO2

Nitrit Natri (NaNO2) có nhiều tính chất hoá học quan trọng.

Dưới đây là mô tả về một số trong những tính chất này:

  1. Tính chất ôn hòa: Nitrit Natri là muối của axit nitrit (HNO2). Khi hòa tan trong nước. Nó tạo ra dung dịch có tính chất ôn hòa và có thể thực hiện các phản ứng hóa học khác.
  2. Phản ứng với axit: Trong môi trường axit, nitrit natri có thể tạo ra axit nitrous (HNO2). Phản ứng này có thể được thể hiện bằng phương trình hóa học sau:NaNO2+HCl→HNO2+NaCl
  3. Phản ứng tạo nitrosamines: Một tính chất quan trọng của nitrit natri là khả năng tạo ra nitrosamines trong môi trường axit và ở nhiệt độ cao. Nitrosamines là các hợp chất có thể gây nguy cơ cho sức khỏe và đã được liên kết với nguy cơ cao về ung thư.
  4. Phản ứng oxi hóa và khử: Nitrit natri có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa và khử. Thường được sử dụng trong môi trường hóa học để tạo ra các sản phẩm phức tạp.
  5. Phản ứng với amin: Nitrit natri có khả năng tác động với amin để tạo ra các dẫn xuất nitrosamine. Điều này là cơ sở cho sự sử dụng của nó trong quá trình xử lý thực phẩm. Nơi mà nitrit natri được thêm vào để bảo quản và tạo màu sắc.
  6. Phản ứng tạo nitric oxide: Trong điều kiện phù hợp, nitrit natri có thể chuyển đổi thành nitric oxide (NO), một phân tử quan trọng trong sinh hóa và sinh học. Nitric oxide có thể tham gia vào nhiều chức năng khác nhau trong cơ thể.

3.Những đặc điểm và ưu điểm vượt trội của NaNO2

Nitrit natri (NaNO2) có một số đặc điểm và ưu điểm vượt trội, đặc biệt là trong các ứng dụng cụ thể.

Dưới đây là một số đặc điểm và ưu điểm nổi bật của NaNO2:

Chất Bảo Quản Thực Phẩm:

  • Kiểm soát vi sinh vật: Nitrit natri được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và nấm. Nó giúp duy trì an toàn thực phẩm và tăng cường tuổi thọ của thực phẩm chế biến.
  • Giữ màu sắc và hương vị: NaNO2 giúp duy trì màu sắc và hương vị tự nhiên của thịt. Đặc biệt là trong các sản phẩm thịt đóng gói như xúc xích.

Ứng Dụng Hóa Học và Công Nghiệp:

  • Nguyên liệu hóa học: Nitrit natri là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Bao gồm cả các hợp chất hữu cơ và dung môi.
  • Chất xúc tác: Trong một số ứng dụng, NaNO2 có thể được sử dụng như chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.

Ứng Dụng trong Dệt Nhuộm:

  • Chất tạo màu: Nitrit natri được sử dụng trong ngành dệt nhuộm để tạo màu cho sợi tự nhiên và tổng hợp.

Chức Năng Sinh Học:

  • Chuyển đổi thành Nitric Oxide (NO): Nitrit natri có thể chuyển đổi thành nitric oxide (NO). Trong điều kiện phù hợp. NO có tác dụng quan trọng trong sinh học, đặc biệt là trong điều trị một số vấn đề sức khỏe.

Ứng Dụng trong Công Nghiệp Kim Loại:

  • Chất xúc tác và ức chế: Nitrit natri có thể được sử dụng như chất xúc tác hoặc chất ức chế trong quá trình chế biến kim loại.

Tính Chất Khử và Oxi Hóa:

– Tham gia vào phản ứng oxi hóa và khử: NaNO2 có thể tham gia vào nhiều phản ứng oxi hóa và khử. Điều này làm cho nó trở thành một chất có tính chất hóa học đa dạng.

Nitrit Natri - NaNO2, Muối Nitrit, chất Nitrit, Sodium Nitrite, Sodium Nitrate
Nitrit Natri – NaNO2, Muối Nitrit, chất Nitrit, Sodium Nitrite, Sodium Nitrate

4.Các ứng dụng thực tế của Nitrit Natri – NaNO2

4.1.Ngành Thực Phẩm:

  • Chất Bảo Quản Thực Phẩm: Nitrit Natri được sử dụng rộng rãi để bảo quản thực phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm thịt đóng gói như xúc xích và thịt hấp. Nó giúp kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và nấm, giữ cho thực phẩm tươi ngon.
  • Tạo Màu và Hương Vị: NaNO2 tạo màu đỏ hồng đặc trưng và hương vị cho thịt chế biến. Làm tăng tính thẩm mỹ và hấp dẫn của sản phẩm.

4.1.1.Cách sử dụng và tỉ lệ sử dụng Nitrit Natri – NaNO2 trong thực phẩm:

  • Sử Dụng: Thường được thêm vào các sản phẩm thịt đóng gói. Như xúc xích, thịt hấp, thịt chế biến, và trong các loại thực phẩm đóng hộp. Để gia tăng tuổi thọ và giữ cho thực phẩm an toàn.
  • Tỉ Lệ Sử Dụng: Tỉ lệ sử dụng của NaNO2 trong thực phẩm được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo an toàn. Thông thường, tỉ lệ sử dụng của NaNO2 trong thực phẩm diễn ra ở mức rất thấp. Thường là tính bằng ppm (phần triệu) hay g/kg thực phẩm.

4.2.Công Nghiệp Hóa Chất và Phân Bón:

  Trong công nghiệp hoá chất:

  • Nguyên Liệu Hóa Chất: Nitrit Natri tham gia vào quá trình sản xuất các hợp chất hóa học khác nhau. Bao gồm cả các chất xúc tác và dung môi.
  • Chất chống ăn mòn: Nitrite natri được sử dụng làm chất chống ăn mòn trong nước làm mát. Trong các hệ thống làm mát công nghiệp, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất và xi mạ.
  • Chất xử lý nước: Nó có thể được sử dụng trong xử lý nước để kiểm soát vi khuẩn và tảo trong hệ thống cấp nước và làm mát.

  Trong công nghiệp phân bón

  • Chất ổn định nitơ: Nitrite natri có thể được sử dụng làm chất ổn định nitơ. Trong một số loại phân bón, giúp giữ cho dạng nitơ không bị mất mát quá mức.
  • Tăng cường quá trình nấu nung: Nitrite natri cũng có thể được sử dụng để tăng cường quá trình nấu nung trong sản xuất phân bón.
  • Chất Nền: nitrit natri sử dụng như một phần của các chất nền trong sản xuất phân bón.
  • Chất Chuyển Hóa: Nitrit Natri tham gia vào một số quá trình chuyển hóa trong sản xuất phân bón. Cung cấp một nguồn nitơ cho cây trồng.

4.2.1.Cách sử dụng và tỉ lệ sử dụng của NaNO2 trong công nghiệp hoá chất và phân bón:

1.Ngành Công Nghiệp Hoá Chất:

  • Nguyên Liệu Tổng Hợp: Nitrit Natri là một nguyên liệu quan trọng trong quá trình sản xuất nhiều hợp chất hóa học khác nhau. Nó tham gia vào các phản ứng hóa học phức tạp để tạo ra các sản phẩm.
  • Chất Xúc Tác: Nitrit Natri có thể được sử dụng như một chất xúc tác. Trong một số quá trình tổng hợp hóa học.
  • Tỉ Lệ Sử Dụng: Tỉ lệ sử dụng của NaNO2 trong các ứng dụng công nghiệp hoá chất thường phụ thuộc vào cụm từng ứng dụng và quá trình sản xuất cụ thể. Nó có thể được thêm vào theo lô hoặc dòng liên tục tùy thuộc vào yêu cầu sản xuất.

2.Ngành Phân Bón:

  • Tỉ Lệ Sử Dụng: Tỉ lệ sử dụng của NaNO2 trong ngành phân bón phụ thuộc vào loại phân bón và mục tiêu cụ thể của sản xuất. Nó thường được sử dụng như một phần nhỏ trong hỗn hợp phức tạp của các thành phần khác.

4.3.Ngành Dệt Nhuộm:

  • Chất chuyển đổi màu: NaNO2 được sử dụng để chuyển đổi một số chất hữu cơ không màu thành các chất màu trong quá trình nhuộm. Chẳng hạn, sử dụng để chuyển đổi anilin thành dianilin sulfat, một chất tạo màu quan trọng.
  • Quá trình nhuộm khối: NaNO2 thường được sử dụng trong quá trình nhuộm khối. Một phương pháp nhuộm màu trực tiếp trên sợi, để tạo ra các màu sắc khác nhau trên sợi.
  • Nhuộm màu các sợi tự nhiên: Nó sử dụng để nhuộm màu các loại sợi tự nhiên như cotton và linen.
  • Chất xúc tác: NaNO2 có thể hoạt động như chất xúc tác.Trong một số phản ứng hóa học liên quan đến quá trình nhuộm, giúp tăng tốc quá trình và cải thiện hiệu suất.
  • Nhuộm các chất liệu khác nhau: NaNO2 có khả năng tương tác với nhiều loại chất liệu khác nhau. Bao gồm cả sợi tự nhiên và tổng hợp, giúp tạo ra các màu sắc và hiệu ứng đặc biệt trên vải.

4.3.1.Cách sử dụng và tỉ lệ sử dụng của NaNO2 trong dệt nhuộm:

  • Quy trình nhuộm: NaNO2 thường được thêm vào trong quá trình nhuộm sau khi vải đã được xử lý với các chất nhuộm khác. Quy trình này có thể bao gồm nhiều bước như xử lý nước mạnh, điều chỉnh pH, và thêm các chất phụ gia khác tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của quá trình nhuộm.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng của NaNO2 phụ thuộc vào loại vải, chất nhuộm, và mục đích cụ thể của quá trình nhuộm. Tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể, lượng NaNO2 thường được xác định theo trọng lượng vải hoặc theo khối lượng chất nhuộm.

4.4.Công Nghiệp Kim Loại:

  • Chất ức chế ăn mòn: NaNO2 thường được sử dụng như một chất ức chế ăn mòn trong nước làm mát và dung dịch xử lý kim loại. Để bảo vệ các bề mặt kim loại khỏi quá trình ăn mòn.
  • Chất xử lý nước làm mát: Trong hệ thống làm mát của các nhà máy kim loại, NaNO2 có thể được thêm vào để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và tảo. Giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn và tổn thương cho hệ thống làm mát.
  • Chất chuyển đổi màu trong xi mạ: NaNO2 có thể được sử dụng như một chất chuyển đổi màu trong quá trình xi mạ, giúp tạo ra các lớp chống ăn mòn trên bề mặt kim loại.
  • Chất xử lý bề mặt kim loại: Nó có thể được sử dụng trong các quy trình xử lý bề mặt kim loại. Để tạo ra các lớp phủ chống ăn mòn và tăng cường tính chất bề mặt của kim loại.
  • Chất tạo màu trong công nghiệp kim loại: NaNO2 có thể được sử dụng như một chất tạo màu. Trong quá trình chế biến và xử lý kim loại để đánh dấu và phân biệt giữa các lớp kim loại.
  • Chất xử lý nước thải từ công nghiệp kim loại: Trong quá trình xử lý nước thải từ ngành công nghiệp kim loại. NaNO2 sử dụng để kiểm soát các vấn đề về màu sắc và chất hữu cơ trong nước thải.

4.4.1.Cách sử dụng và tỉ lệ sử dụng của NaNO2 trong công nghiệp kim loại:

Chất ức chế ăn mòn trong nước làm mát:

  • Cách sử dụng: NaNO2 thường được thêm vào hệ thống nước làm mát. Nó ngăn chặn quá trình ăn mòn của kim loại. Nó được trực tiếp trộn vào nước làm mát hoặc thêm vào trong quá trình xử lý nước làm mát.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể của hệ thống. Thông thường, tỉ lệ sử dụng NaNO2 trong nước làm mát là khoảng 30-100 ppm (phần trên triệu).

Chất tạo màu trong xi mạ:

  • Cách sử dụng: NaNO2 có thể được sử dụng như một chất tạo màu trong quá trình xi mạ. Để tạo ra các lớp chống ăn mòn và cải thiện tính chất bề mặt của kim loại.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng NaNO2 trong xi mạ thường là từ 0.5% đến 3% theo trọng lượng dung dịch xi mạ.

Chất xử lý bề mặt kim loại:

  • Cách sử dụng: NaNO2 có thể được thêm vào dung dịch xử lý bề mặt kim loại. Để tạo ra các lớp phủ chống ăn mòn và tăng cường tính chất bề mặt.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng phụ thuộc vào quy trình cụ thể và kim loại được xử lý. thường nằm trong khoảng 0.5% đến 5%.

Chất xử lý nước thải từ công nghiệp kim loại:

  • Cách sử dụng: NaNO2 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải. Để kiểm soát màu sắc và chất hữu cơ.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng có thể biến đổi tùy thuộc vào nhu cầu xử lý nước thải và đặc tính của nước thải cụ thể.

4.5.Ứng Dụng Sinh Học và Y Học:

Chất chống nấm và vi khuẩn:

  • NaNO2 có khả năng chống lại một số loại nấm và vi khuẩn. Điều này làm cho nó có ứng dụng trong một số sản phẩm chống nấm và chất khử trùng.

Chất chống ô nhiễm sinh học:

  • NaNO2 được sử dụng để kiểm soát các tác nhân ô nhiễm sinh học trong nước và môi trường.

Xử lý nước và nước thải:

  • NaNO2 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước. Để kiểm soát mức độ vi khuẩn và nấm, giúp làm sạch nước.

Quá trình tạo màu trong môi trường sinh học:

  • Trong nghiên cứu sinh học và y học, NaNO2 được sử dụng để tạo màu. Trong quá trình thực hiện các thử nghiệm và phân tích.

Nghiên cứu sinh học phân tử:

  • Trong một số ứng dụng nghiên cứu sinh học phân tử. NaNO2 được sử dụng làm chất tạo điều kiện phản ứng cho việc chuyển đổi hóa học và phân tích DNA và protein.

Điều trị và chẩn đoán y học:

  • Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng nitrite (NO2-) và các dẫn xuất của nó có thể đóng vai trò quan trọng trong các hệ thống sinh học và y học. Nitrite có thể tham gia vào quá trình tạo ra nitric oxide (NO), một phân tử quan trọng có ảnh hưởng đến hệ thống mạch máu và có tiềm năng trong điều trị và chẩn đoán một số bệnh lý, như các vấn đề về mạch máu.

4.6.Công Nghiệp Dầu Khí:

Chất chống ăn mòn:

  • NaNO2 được sử dụng làm chất chống ăn mòn trong các hệ thống ống dẫn dầu, thiết bị. Nó giúp bảo vệ kim loại khỏi quá trình ăn mòn trong môi trường dầu khí.

Chất xử lý nước làm mát:

  • Trong các hệ thống làm mát của các nhà máy sản xuất dầu khí. NaNO2 có thể được sử dụng để kiểm soát sự phát triển của vi khuẩn và tảo. Giảm thiểu nguy cơ tắc nghẽn và tổn thương cho hệ thống làm mát.

Chất ổn định oxy hóa:

  • NaNO2 có thể được sử dụng làm chất ổn định oxy hóa để bảo vệ các chất khí hydrocarbon khỏi quá trình oxy hóa không mong muốn trong quá trình sản xuất, vận chuyển và lưu trữ dầu khí.

Chất xử lý nước thải:

  • Trong quá trình xử lý nước thải từ các hoạt động sản xuất dầu khí, NaNO2 có thể được sử dụng để kiểm soát màu sắc và chất hữu cơ trong nước thải.

Chất tạo màu trong quá trình đánh giá và kiểm tra dầu:

  • NaNO2 có thể được sử dụng như một chất tạo màu trong quá trình đánh giá và kiểm tra chất lượng của dầu khí. Nó giúp xác định các tính chất cụ thể của nó.

4.6.1.Cách sử dụng và tỉ lệ sử dụng của NaNO2 trong công nghiệp dầu khí:

Chất chống ăn mòn:

  • Cách sử dụng: NaNO2 thường được sử dụng như một phần của các chất chống ăn mòn. Được thêm vào nước làm mát, dung dịch, các hệ thống ống dẫn để bảo vệ kim loại khỏi ăn mòn.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ sử dụng NaNO2 trong khoảng từ 50 ppm đến 200 ppm (phần trên triệu). Tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống và điều kiện làm việc.

Chất xử lý nước làm mát:

  • Cách sử dụng: NaNO2 có thể được thêm vào trong hệ thống làm mát của nhà máy dầu khí để kiểm soát vi khuẩn và tảo. Giảm nguy cơ tắc nghẽn và ổn định hiệu suất làm mát.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tùy thuộc vào môi trường cụ thể, tỉ lệ thường nằm trong khoảng từ 10 ppm đến 100 ppm.

Chất ổn định oxy hóa:

  • Cách sử dụng: NaNO2 có thể được sử dụng làm chất ổn định oxy hóa để bảo vệ hydrocarbon trong dầu khí khỏi quá trình oxy hóa không mong muốn.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ thường nằm trong khoảng từ 50 ppm đến 200 ppm tùy thuộc vào loại dầu và điều kiện lưu trữ.

Chất xử lý nước thải:

  • Cách sử dụng: NaNO2 có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước thải. Để kiểm soát màu sắc và chất hữu cơ trong nước thải từ các hoạt động sản xuất dầu khí.
  • Tỉ lệ sử dụng: Tỉ lệ thường nằm trong khoảng từ 10 ppm đến 50 ppm tùy thuộc vào yêu cầu xử lý nước thải.

5.Các câu hỏi thường gặp về Nitrit Natri – NaNO2

NaNO2 là axit hay bazơ?

  • Nitrite natri (NaNO2) không phải là axit hoặc bazơ trong điều kiện tự nhiên, nó là muối của axit nitrous (HNO2). Tuy nhiên, khi nitrite natri phản ứng với nước, có thể tạo thành axit nitrous và ion hydroxide (OH^-):

    NaNO2+H2O→HNO2+NaOH

    Trong trường hợp này, axit nitrous (HNO2) có thể tạo ra các ion hydrogen (H+), làm tăng nồng độ ion hydrogen trong dung dịch và tạo môi trường có tính chất axit. Do đó, trong môi trường nước, nitrite natri có thể tác động như một nguồn proton (H^+) và có thể coi là có tính chất axit.

     

NaNO2 là chất gì?

  • Nitrite natri (NaNO2) là muối của axit nitrous (HNO2) và nó thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc hạt màu trắng. Đây là một hợp chất hóa học và có nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau như công nghiệp, thực phẩm, y học, và nông nghiệp.Hợp chất này có thể có các tính chất oxy hóa và khử trong môi trường phù hợp, và nó cũng tham gia vào các phản ứng hóa học có thể tạo ra các sản phẩm khác nhau tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng NaNO2 cũng có thể tạo ra axit nitrous (HNO2) khi tiếp xúc với nước.

NaNO2 la chất điện li mạnh hay yếu?

  • Nitrite natri (NaNO2) có khả năng điện li trong dung dịch. Có thể xem xét nó dưới góc độ chất điện li mạnh hay yếu dựa trên mức độ phân li của nó trong nước.

    NaNO2 phân li một cách tương đối tốt trong nước, tạo thành các ion natri (Na⁺) và ion nitrite (NO₂⁻). Do đó, có thể xem xét nó là một chất điện li mạnh trong ngữ cảnh của phân li trong dung dịch nước.

    Phản ứng phân li có thể được biểu diễn như sau:

    NaNO2→Na++NO2−

    Trong trường hợp này, cả hai ion Na⁺ và NO₂⁻ đều là ion điện. Chúng có khả năng di chuyển qua cầu điện giữa hai điện cực.

    Tuy nhiên, mức độ điện li cũng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ, nồng độ, và các yếu tố khác. Mặc dù NaNO2 được xem xét là chất điện li mạnh, nhưng mức độ phân li của nó có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện cụ thể.

     

Natri nitrit có độc không?

  • Natri nitrit (NaNO2) có thể gây độc hại nếu sử dụng một cách không an toàn hoặc nếu nó được tiếp xúc với các chất hóa học khác trong điều kiện không kiểm soát. Dưới đây là một số điều cần lưu ý về độc tính của natri nitrit:
    1. Độc tính hóa học:Natri nitrit có thể tạo ra axit nitrous (HNO2) khi tiếp xúc với nước. Axit nitrous này có tính chất axit và có thể gây kích ứng đối với mắt, da, và đường hô hấp.
    2. Nguy hiểm khi hấp thụ:Sự hấp thụ lớn hoặc tiếp xúc lâu dài với natri nitrit có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe. Việc tiêu thụ nhiều natri nitrit có thể gây ra các vấn đề về sức khỏe như đau đầu, buồn nôn, và có thể ảnh hưởng đến hệ thống thần kinh.
    3. Tương tác với thức ăn:Trong thực phẩm, natri nitrit được sử dụng như một chất bảo quản và chất tạo màu. Do đó, việc sử dụng natri nitrit trong thực phẩm cần được kiểm soát để giảm thiểu nguy cơ này.
    4. Chú ý đến liều lượng:Liều lượng là quan trọng khi xử dụng natri nitrit. Sử dụng quá mức hoặc không kiểm soát có thể gây nguy hiểm cho sức khỏe.
    5. Chú ý đến an toàn và môi trường:Việc xử lý và bảo quản natri nitrit cần phải tuân thủ các quy tắc an toàn và môi trường. Các biện pháp an toàn, như đeo bảo hộ cá nhân, cần được thực hiện khi làm việc với chất này.

6.Hydrazine Nitrit Natri – NaNO2 uy tín chất lượng giá rẻ

Mua Nitrit Natri – NaNO2 ở đâu? địa điểm bán Nitrit Natri – NaNO2 giá rẻ?

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của Nitrit Natri – NaNO2 mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • Nitrit Natri – NaNO2 nhập khẩu chính hãng
  • Nitrit Natri – NaNO2 chất lượng tốt nhất
  • Nitrit Natri – NaNO2 giá rẻ nhất thị trường

7. Báo giá Nitrit Natri – NaNO2

Nitrit Natri – NaNO2 giá bao nhiêu? 

– Bạn muốn được báo giá Nitrit Natri – NaNO2 hoặc báo giá hoá chất nào khác hãy liên hệ Hotline0865321258. Chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Nitrit Natri – NaNO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Nitrit Natri – NaNO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0