Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade
Giới thiệu khái quát về Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade
Monosodium Phosphate Anhydrous (MSP Food Grade) là một hợp chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm. Nó là muối của axit photphoric và natri. Với công thức hóa học NaH₂PO₄. MSP Food Grade có tác dụng điều chỉnh độ pH, bảo quản thực phẩm, và tăng cường hương vị. Nó cũng được sử dụng trong các sản phẩm chế biến thực phẩm. Ví như nước giải khát, sản phẩm từ sữa, và gia vị. MSP Food Grade an toàn cho sức khỏe người tiêu dùng khi được sử dụng đúng cách theo quy định của cơ quan chức năng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Monosodium Phosphate Anhydrous Food Grade
Tên gọi khác: Monosodium Phosphate Anhydrous, MSP, Monosodium Phosphate, Sodium Hydrogen Phosphate, Monosodium Orthophosphate, Sodium Phosphate, Sodium Phosphate Monobasic, Phosphoric Acid, Mono-Sodium Salt, Food Grade Monosodium Phosphate, Phosphat Mononatri, Natri Phosphate, Phosphat Natri Monobasic, Phosphate Natri, Phosphate Mononatri, Axit Photphoric, Muối Natri của Axit Photphoric, Monosodium Phosphate thực phẩm.
Công thức hóa học: NaH₂PO₄
Số CAS: 7558-80-7
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng chất rắn màu trắng.
Quy cách: 25kg/bao.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade là gì?
Monosodium Phosphate Anhydrous (MSP Food Grade) là một hợp chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong ngành thực phẩm. Với công thức hóa học NaH₂PO₄. Đây là muối natri của axit photphoric, không chứa nước (anhydrous). Thường được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm và đồ uống. MSP Food Grade có khả năng hòa tan tốt trong nước và là một nguồn cung cấp photpho cho cơ thể.
Trong ngành thực phẩm, Monosodium Phosphate Anhydrous được sử dụng chủ yếu để duy trì độ ổn định. Nhằm cải thiện hương vị và chất lượng sản phẩm. Nó giúp điều chỉnh độ axit trong thực phẩm. Nhằm ngăn ngừa hiện tượng oxy hóa và kéo dài thời gian bảo quản. MSP cũng có tác dụng giữ cho các thành phần trong thực phẩm không bị tách rời hoặc kết tủa. Giúp duy trì kết cấu và độ tươi của sản phẩm.
MSP Food Grade thường có mặt trong các sản phẩm chế biến sẵn. Ví dụ như nước giải khát, thực phẩm chế biến từ sữa, nước sốt, gia vị, và thực phẩm chế biến sẵn khác. Hợp chất này được cơ quan quản lý thực phẩm các quốc gia công nhận là an toàn khi sử dụng đúng mức và tuân thủ các quy định về liều lượng. Tuy nhiên, như với bất kỳ phụ gia thực phẩm nào. Việc sử dụng MSP cần được kiểm soát để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade
Tính chất vật lý
-
Màu sắc: MSP Food Grade là một hợp chất rắn, không màu hoặc có màu trắng.
-
Hình dạng: Thường ở dạng bột hoặc tinh thể nhỏ, dễ dàng hòa tan trong nước.
-
Hòa tan trong nước: MSP Food Grade tan hoàn toàn trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ.
-
Khối lượng mol: Khoảng 137,99 g/mol.
-
Độ ẩm: Vì là dạng anhydrous (không nước), MSP không chứa nước kết tinh, do đó có độ ẩm rất thấp.
-
Nhiệt độ nóng chảy: MSP có nhiệt độ nóng chảy cao (khoảng 190°C). Cho thấy tính ổn định trong các điều kiện nhiệt độ cao.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: MSP có tính kiềm nhẹ. Do đó nó có thể phản ứng với các axit để tạo ra muối khác và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit clohidric (HCl), MSP sẽ tạo ra axit photphoric và muối natri clorua:
NaH2PO4+HCl→H3PO4+NaCl
-
Phản ứng với bazơ mạnh: Khi MSP phản ứng với các bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH). Nó có thể chuyển hóa thành dinatri phosphate (Na₂HPO₄). Ví dụ:
NaH2PO4+NaOH→Na2HPO4+H2O
Phản ứng này làm tăng độ kiềm của dung dịch.
-
Tính chất phân ly trong nước: MSP phân ly hoàn toàn trong nước thành ion natri (Na⁺) và ion hydrogen phosphate (H₂PO₄⁻). Quá trình phân ly này giúp nó thực hiện vai trò điều chỉnh độ pH trong các dung dịch thực phẩm:
NaH2PO4→Na++H2PO4−
-
Tạo thành phức hợp với kim loại: MSP có khả năng phản ứng với các ion kim loại. Đặc biệt là các ion kim loại có tính kiềm như canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺), để tạo thành phức hợp không tan. Điều này giúp ngăn ngừa sự kết tủa của các ion này trong các sản phẩm thực phẩm.
-
Tính ổn định: MSP là một hợp chất khá ổn định, không dễ bị phân hủy dưới nhiệt độ bình thường và có khả năng chống lại sự oxy hóa. Tuy nhiên, dưới nhiệt độ cao hoặc trong môi trường có tính axit mạnh, nó có thể bị phân hủy hoặc phản ứng hóa học.
3. Ứng dụng của Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Điều Chỉnh pH trong Sản Xuất Thực Phẩm
-
Ứng dụng: MSP Food Grade được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm để điều chỉnh độ pH, giúp tạo môi trường ổn định cho các phản ứng sinh hóa trong thực phẩm. Điều này rất quan trọng trong các quá trình như lên men, bảo quản, hay cải thiện độ tươi của sản phẩm. Ví dụ, trong sản xuất nước giải khát hoặc các sản phẩm chế biến sẵn, việc duy trì một độ pH ổn định giúp ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có hại và duy trì hương vị, chất lượng.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: MSP tan trong nước và giải phóng ion phosphate (PO₄³⁻), làm tăng độ kiềm trong môi trường. Điều này giúp giảm tính axit của các sản phẩm thực phẩm.
- Phản ứng hóa học: Khi MSP hòa tan trong nước, các ion phosphate (PO₄³⁻) hoạt động như một base mạnh và kết hợp với ion H⁺ trong dung dịch, làm giảm sự hiện diện của ion axit, giúp pH của sản phẩm trở nên ổn định hơn. Phản ứng này có thể thể hiện như sau: PO₄³⁻+H⁺→HPO₄²⁻
2. Chất Bảo Quản Thực Phẩm
-
Ứng dụng: MSP được sử dụng như một chất bảo quản trong thực phẩm để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn gây hư hỏng, đặc biệt là vi khuẩn Clostridium botulinum, có thể gây ngộ độc thực phẩm. MSP giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì chất lượng của thực phẩm.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: MSP tạo môi trường kiềm, có tác dụng tiêu diệt hoặc hạn chế sự phát triển của các vi khuẩn gây hư hỏng trong thực phẩm.
- Phản ứng hóa học: Khi MSP được thêm vào, các ion phosphate (PO₄³⁻) tác động vào các tế bào vi khuẩn, gây rối loạn trong quá trình trao đổi chất của chúng, làm giảm khả năng sinh sôi. Các ion phosphate cũng có thể kết hợp với các ion kim loại như magiê và canxi trong tế bào vi khuẩn, làm bất hoạt các enzyme cần thiết cho sự sống của chúng.
3. Chất Tạo Gel và Giữ Nước trong Thực Phẩm
-
Ứng dụng: MSP được sử dụng để tạo gel trong các sản phẩm thực phẩm như thạch, mứt, và các sản phẩm đông lạnh, giúp giữ độ kết dính và tạo độ mềm mại, đặc biệt là trong sản phẩm thạch trái cây hoặc các món tráng miệng. Nó cũng giữ nước trong sản phẩm, ngăn không cho sản phẩm bị khô.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: MSP tương tác với các chất làm đặc tự nhiên như pectin, tạo ra mạng lưới liên kết ion, giúp sản phẩm có kết cấu gel vững chắc mà không bị tan chảy hoặc khô cứng.
- Phản ứng hóa học: Các ion phosphate trong MSP tương tác với các nhóm hydroxyl (-OH) của pectin trong thạch, tạo thành các liên kết mạng lưới vững chắc. Quá trình này giúp tạo thành gel bền vững và giúp giữ nước trong sản phẩm, ngăn chặn việc chảy nước hoặc bị khô.
4. Điều Chỉnh Hàm Lượng Phosphor trong Thực Phẩm
-
Ứng dụng: MSP được sử dụng để bổ sung phosphor vào các sản phẩm thực phẩm chế biến sẵn, giúp cân bằng thành phần dinh dưỡng, đặc biệt là trong các sản phẩm cho người cần bổ sung phosphor như bệnh nhân thận hoặc những người có chế độ ăn thiếu phosphor.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: MSP phân tán tốt trong thực phẩm, giúp cung cấp phosphor đều khắp các sản phẩm mà không làm thay đổi đáng kể kết cấu hay hương vị.
- Phản ứng hóa học: Ion phosphate (PO₄³⁻) có trong MSP là một nguồn phosphor dễ dàng hấp thụ bởi cơ thể. Phosphor tham gia vào quá trình tổng hợp ATP trong cơ thể và có vai trò quan trọng trong việc tái tạo tế bào, giúp duy trì sức khỏe của xương, răng và các chức năng sinh lý khác.
5. Ứng Dụng Trong Công Nghệ Sản Xuất Nước Giải Khát
-
Ứng dụng: MSP được sử dụng để kiểm soát độ cứng của nước trong sản xuất nước giải khát, đặc biệt là những sản phẩm cần độ trong suốt cao. Việc giảm độ cứng nước là cần thiết để tránh các ion canxi và magie gây vẩn đục hoặc giảm chất lượng sản phẩm.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: MSP hòa tan trong nước và giúp ngăn ngừa sự kết tủa của các ion kim loại nặng như canxi (Ca²⁺) và magie (Mg²⁺), làm cho nước trở nên trong suốt hơn.
- Phản ứng hóa học: Ion phosphate (PO₄³⁻) từ MSP phản ứng với các ion kim loại như canxi và magie, tạo thành các phức hợp hòa tan. Phản ứng này giúp ngăn chặn sự kết tủa của các ion kim loại, giữ cho nước giải khát luôn trong suốt và cải thiện chất lượng sản phẩm.
6. Ứng Dụng trong Ngành Dược phẩm
-
Ứng dụng: MSP có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm để điều chỉnh pH trong các dung dịch thuốc, giúp bảo vệ các hoạt chất khỏi sự phân hủy do pH không ổn định. Điều này rất quan trọng trong các sản phẩm thuốc viên hoặc dung dịch tiêm.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: MSP giúp điều chỉnh độ pH của các dung dịch thuốc, tạo ra môi trường tối ưu cho các hoạt chất dược phẩm, tránh các phản ứng phân hủy không mong muốn.
- Phản ứng hóa học: Khi MSP hòa tan trong dung dịch thuốc, ion phosphate giúp duy trì pH ở mức phù hợp để bảo vệ các hoạt chất dược phẩm. Các ion phosphate có khả năng kết hợp với ion H⁺ hoặc OH⁻ trong dung dịch để giữ pH ở mức ổn định, bảo vệ các hợp chất dược phẩm khỏi các phản ứng phân hủy do pH quá cao hoặc quá thấp.
7. Chất Khử Phèn trong Nước
-
Ứng dụng: MSP được sử dụng như một chất khử phèn trong xử lý nước, giúp loại bỏ các ion kim loại nặng như sắt (Fe²⁺/Fe³⁺) và mangan (Mn²⁺), cải thiện chất lượng nước, đặc biệt là trong các hệ thống cấp nước sinh hoạt hoặc nước công nghiệp.
-
Cơ chế hoạt động:
- Hiện tượng vật lý: MSP giúp kết tủa các ion kim loại nặng ra khỏi nước, khiến chúng dễ dàng bị loại bỏ qua các quá trình lọc.
- Phản ứng hóa học: Khi MSP được thêm vào nước chứa sắt hoặc mangan, ion phosphate trong MSP phản ứng với các ion kim loại này, tạo thành các phức hợp không tan, dẫn đến sự kết tủa của các kim loại nặng. Các phức hợp này sau đó có thể được lọc bỏ khỏi nước, giúp cải thiện chất lượng nước.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Điều Chỉnh pH trong Sản Xuất Thực Phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.5%
- Giải thích: MSP thường được sử dụng với tỷ lệ thấp để điều chỉnh pH mà không làm thay đổi đáng kể tính chất của sản phẩm. Tỷ lệ này đủ để tăng độ kiềm trong môi trường mà vẫn duy trì độ ổn định của thực phẩm.
2. Chất Bảo Quản Thực Phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3%
- Giải thích: MSP được sử dụng với tỷ lệ thấp để bảo quản thực phẩm mà không ảnh hưởng đến hương vị hoặc kết cấu của sản phẩm. Tỷ lệ này giúp duy trì sự ổn định và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn mà không gây tác dụng phụ.
3. Chất Tạo Gel và Giữ Nước trong Thực Phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2.0%
- Giải thích: MSP được sử dụng để tạo gel hoặc giữ nước trong các sản phẩm thực phẩm như thạch, mứt, hoặc các món tráng miệng. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động tùy thuộc vào loại sản phẩm và mức độ gel cần tạo ra. MSP đóng vai trò quan trọng trong việc tạo cấu trúc và giữ độ ẩm cho sản phẩm.
4. Điều Chỉnh Hàm Lượng Phosphor trong Thực Phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.05% – 0.2%
- Giải thích: MSP được sử dụng trong thực phẩm như một nguồn cung cấp phosphor. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng khá thấp để đảm bảo cung cấp đủ phosphor mà không làm thay đổi các đặc tính khác của thực phẩm.
5. Ứng Dụng Trong Công Nghệ Sản Xuất Nước Giải Khát
- Tỷ lệ sử dụng: 0.01% – 0.05%
- Giải thích: MSP được sử dụng với tỷ lệ rất thấp để kiểm soát độ cứng của nước trong quá trình sản xuất nước giải khát. Tỷ lệ sử dụng này giúp ngăn ngừa sự kết tủa của canxi và magie mà không ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cuối cùng.
6. Ứng Dụng trong Ngành Dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3%
- Giải thích: MSP có thể được sử dụng trong ngành dược phẩm với tỷ lệ thấp để điều chỉnh pH của các dung dịch thuốc, giúp bảo vệ các hoạt chất khỏi sự phân hủy do môi trường không ổn định. Tỷ lệ này đủ để giữ ổn định pH mà không ảnh hưởng đến hiệu quả của thuốc.
7. Chất Khử Phèn trong Nước
- Tỷ lệ sử dụng: 0.1% – 0.3%
- Giải thích: MSP được sử dụng để khử phèn trong nước, tỷ lệ sử dụng trong các hệ thống xử lý nước này thường khá thấp. MSP giúp loại bỏ các ion kim loại nặng như sắt và mangan mà không làm thay đổi chất lượng nước quá nhiều.
Ngoài Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Dicalcium Phosphate – CaHPO₄
- Tricalcium Phosphate – Ca₃(PO₄)₂
- Sodium Tripolyphosphate – Na₅P₃O₁₀
- Calcium Carbonate – CaCO₃
- Citric Acid – C₆H₈O₇
- Potassium Sorbate – C₆H₇KO₂
- Sodium Benzoate – C₆H₅COONa
- Sodium Citrate – Na₃C₆H₅O₇
- Magnesium Sulfate – MgSO₄
- Calcium Lactate – Ca(C₃H₅O₃)₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Monosodium Phosphate Anhydrous ở đâu, mua bán MSP Food Grade ở hà nội, mua bán MSP Food Grade giá rẻ. Mua bán Monosodium Phosphate Anhydrous dùng trong ngành thực phẩm, đồ uống, dược phẩm,…
Nhập khẩu Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade cung cấp Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Monosodium Phosphate Anhydrous – MSP Food Grade
Chưa có đánh giá nào.