Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 – Phụ Gia thực phẩm

Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 , hay chính xác hơn là myo-inositol, là một loại đường carbocyclic có nhiều trong não và các mô động vật có vú khác, làm trung gian dẫn truyền tín hiệu tế bào để đáp ứng với nhiều loại hormone, chất dẫn truyền thần kinh và các yếu tố tăng trưởng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Inositol
Tên gọi khác: Myo-inositol, Vitamin B8, Vitamin tóc, Cyclohexanehexol, Đường Carbocyclic.
Công thức: C6H12O6
Số CAS: 87-89-8
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng, có thể tan trong nước và cồn.
Hotline: 0867.883.818

1. Inositol – Myo-inositol – Vitamin B8 là gì?

Inositol là một hợp chất hữu cơ tồn tại tự nhiên trong cơ thể người và nhiều loại thực phẩm. Đây là một loại axit cyclohexanehexol có công thức hóa học là C6H12O6. Inositol được phân loại là một dạng vitamin B, được gọi là vitamin B8 hoặc còn được gọi là “vitamin tóc” vì có vai trò quan trọng trong sức khỏe tóc. Tuy nhiên, inositol không được coi là một vitamin cần thiết cho sự sống, vì cơ thể có khả năng tổng hợp nó từ glucose.

Inositol có nhiều chức năng trong cơ thể. Nó tham gia vào quá trình truyền tín hiệu trong tế bào và là thành phần quan trọng của các phospholipid trong màng tế bào. Nó có thể hỗ trợ sự cân bằng hoocmon. Quản lý tình trạng tâm lý và giảm căng thẳng. Inositol cũng có thể giúp kiểm soát mức đường trong máu và hỗ trợ quá trình trao đổi chất trong cơ thể.

Ngoài ra, inositol còn được sử dụng như một phụ gia thực phẩm và bổ sung dinh dưỡng. Nó có thể tìm thấy trong nhiều loại thực phẩm như hạt, quả và ngũ cốc. Các dạng bổ sung inositol cũng có sẵn và được sử dụng như một phương pháp điều trị bổ sung trong một số tình trạng sức khỏe như rối loạn lo âu, trầm cảm và hội chứng buồn nôn buồn nôn liên quan đến thai nghén.

Inositol - C6H12O6 - VITAMIN B8

2. Tính chất vật lý và hóa học của Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: Chất rắn tinh thể trắng.

  • Mùi: Không mùi.

  • Vị: Ngọt nhẹ, dễ tan trong nước.

  • Khối lượng phân tử: 180.16 g/mol.

  • Nhiệt độ nóng chảy: ~225°C (phân hủy khi nhiệt độ quá cao).

  • Tính tan:

    • Tan tốt trong nước (do có 6 nhóm hydroxyl -OH).

    • Không tan trong dung môi hữu cơ như ether, chloroform.

  • Độ nhớt & áp suất hơi: Không đáng kể trong điều kiện thường, vì là chất rắn ổn định.

Tính chất hóa học:

  • Cấu trúc vòng: Là một polyol vòng (cyclitol), có cấu trúc tương tự glucose nhưng ổn định hơn.

  • Hoạt động như alcohol: Có 6 nhóm hydroxyl (-OH). Nên dễ tham gia các phản ứng este hóa, oxy hóa nhẹ.

  • Không bị thủy phân như đường: Không phải là carbohydrate thật sự, nên không bị tác động bởi enzym tiêu hóa đường.

  • Bền trong môi trường acid yếu và kiềm nhẹ.

  • Không khử: Không phản ứng với thuốc thử Fehling hay Tollens như glucose.

3.Ứng dụng của Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Hỗ trợ điều hòa hệ thần kinh và tâm lý

  • Phân tích ứng dụng:
    Inositol đóng vai trò như một chất dẫn truyền tín hiệu quan trọng trong hệ thần kinh trung ương. Các nghiên cứu lâm sàng cho thấy Inositol giúp cải thiện rối loạn lo âu, trầm cảm và OCD (rối loạn ám ảnh cưỡng chế) nhờ điều hòa các thụ thể thần kinh.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Inositol tan tốt trong nước và dễ dàng thấm qua hàng rào máu não.

    • Phản ứng hóa học: Inositol là tiền chất của phosphatidylinositol (PI) – một phospholipid trong màng tế bào thần kinh. PI có thể phosphoryl hóa thành PIP, sau đó tạo thành IP₃ (inositol triphosphate). Từ đó kích hoạt kênh giải phóng Ca²⁺ nội bào. Điều hòa hoạt động neuron và dẫn truyền thần kinh.

Inositol - C6H12O6 - VITAMIN B8

3.2. Thành phần trong thực phẩm chức năng – bổ sung vitamin nhóm B

  • Phân tích ứng dụng:
    Inositol thường đi kèm với các vitamin nhóm B trong viên uống tổng hợp. Nhất là cho người thiếu hụt vitamin, phụ nữ mang thai, hoặc người ăn chay.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Ổn định trong điều kiện nhiệt độ thường và không phân hủy trong dạ dày.

    • Phản ứng hóa học: Tham gia vào chu trình phosphoinositide – nơi các dẫn xuất của inositol điều phối quá trình chuyển hóa lipid, sản xuất năng lượng và phản ứng nội bào thông qua enzyme inositol polyphosphate kinase.

3.3. Hỗ trợ điều trị hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)

  • Phân tích ứng dụng:
    Inositol (đặc biệt là myo-inositolD-chiro-inositol) giúp cải thiện sự nhạy cảm với insulin, điều hòa hormone và giảm các triệu chứng của PCOS.

  • Cơ chế hoạt động:

      • Hiện tượng vật lý: Gắn lên màng tế bào và không bị biến tính trong môi trường cơ thể.

      • Phản ứng hóa học: Inositol kích hoạt PI3K (phosphoinositide 3-kinase) → tăng biểu hiện GLUT4 → tăng hấp thu glucose → cải thiện chuyển hóa đường huyết. Quá trình này là chuỗi phản ứng enzym nội bào. Không có phản ứng hóa học phát sinh chất mới trong sản phẩm tiêu dùng.

    Inositol

3.4. Thành phần hỗ trợ gan – chống gan nhiễm mỡ

  • Phân tích ứng dụng:
    Khi kết hợp với choline, inositol giúp phòng ngừa và hỗ trợ điều trị gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD), tăng chuyển hóa lipid trong tế bào gan.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Hòa tan tốt, ổn định trong các công thức viên nang hoặc dung dịch.

    • Phản ứng hóa học: Thúc đẩy sinh tổng hợp phosphatidylcholine, tăng khả năng nhũ hóa và vận chuyển lipid ra khỏi gan thông qua lipoprotein (LDL, HDL). Phản ứng xảy ra thông qua xúc tác enzyme CDP-choline pathway, không tạo ra độc chất trung gian.

Inositol

3.5. Nguyên liệu trong sữa công thức cho trẻ sơ sinh

  • Phân tích ứng dụng:
    Được bổ sung vào sữa công thức nhằm bắt chước hàm lượng Inositol tự nhiên có trong sữa mẹ, hỗ trợ phát triển não và thị giác.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Hoà tan nhanh trong nước, không phản ứng với protein sữa hoặc các thành phần khác.

    • Phản ứng hóa học: Tăng tổng hợp sphingolipid và phosphatidylinositol – hai nhóm phospholipid then chốt cấu tạo nên màng neuron và tế bào võng mạc, từ đó hỗ trợ phát triển hệ thần kinh và thị lực.

3.6. Thành phần trong nước tăng lực và đồ uống chức năng

  • Phân tích ứng dụng:
    Inositol giúp tăng sự tỉnh táo, hỗ trợ chuyển hóa và duy trì chức năng thần kinh – thường thấy trong Red Bull, Monster, v.v.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Không bị phân hủy trong môi trường pH acid nhẹ.Giữ ổn định trong dung dịch.

    • Phản ứng hóa học: Không tham gia phản ứng oxy hóa-khử hoặc thủy phân trong sản phẩm. Khi hấp thu, Inositol được chuyển hóa trong gan. Tham gia sản xuất ATP qua chu trình phosphoinositide – tương tự như quá trình trong neuron thần kinh.

Inositol

3.7. Ứng dụng trong mỹ phẩm chăm sóc da

  • Phân tích ứng dụng:
    Inositol được thêm vào serum, kem dưỡng nhằm tăng độ ẩm, cải thiện độ đàn hồi và giảm kích ứng da do oxy hóa.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Giữ độ ổn định ở pH trung tính đến hơi acid. Không kết tủa với gốc kim loại hay protein.

    • Phản ứng hóa học: Inositol hỗ trợ hoạt động của enzyme catalase và glutathione peroxidase – hai enzyme chống oxy hóa nội bào. Ngăn ngừa tổn thương do gốc tự do. Không phản ứng trực tiếp với collagen hay elastin mà đóng vai trò điều hòa gián tiếp.

3.8. Ứng dụng trong nghiên cứu y sinh và sinh học phân tử

  • Phân tích ứng dụng:
    Inositol và các dẫn xuất phosphoryl của nó là phân tử trung gian thiết yếu trong truyền tín hiệu tế bào – đặc biệt trong ung thư học, thần kinh học và miễn dịch học.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hiện tượng vật lý: Được sử dụng ở dạng dung dịch vô trùng hoặc dạng bột khô ổn định, hòa tan dễ dàng trong môi trường nuôi cấy.

    • Phản ứng hóa học: Tham gia chuỗi phản ứng:
      Inositol → PI → PIP₂ → IP₃ + DAG → Ca²⁺ giải phóng từ lưới nội chất → hoạt hóa các protein kinase → điều hòa gen và chức năng tế bào. Đây là chuỗi phản ứng sinh hóa nội sinh, có tính điều phối mạnh trong tế bào sống.

Tỷ lệ sử dụng % Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8:

  • Trong thực phẩm chức năng (viên uống bổ sung, bột pha, dạng siro):
    Tỷ lệ sử dụng thường từ 0,1% đến 2%, có thể cao hơn nếu sản phẩm là viên uống hỗ trợ điều trị các vấn đề thần kinh, hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), rối loạn chuyển hóa. Liều dùng thường được tính theo gam, trung bình khoảng 500 mg – 2000 mg/ngày tùy theo cơ địa và mục tiêu sử dụng.

  • Trong thực phẩm dinh dưỡng (sữa công thức, sữa bột, nước tăng lực, thức uống chức năng):
    Inositol được sử dụng với tỷ lệ từ 0,01% đến 0,5%, vừa để bổ sung nhóm vitamin B, vừa hỗ trợ chuyển hóa lipid và tăng cường sức khỏe hệ thần kinh. Hàm lượng này thường được căn chỉnh theo quy định an toàn thực phẩm tại Hoa Kỳ (FDA) hoặc Châu Âu (EFSA).

  • Trong dược phẩm hỗ trợ điều trị (thuốc kê đơn hoặc không kê đơn):
    Tỷ lệ Inositol dao động từ 0,5% đến 5%, đặc biệt trong các sản phẩm dùng điều trị PCOS, mất ngủ, trầm cảm, rối loạn lo âu hoặc tăng cường chức năng gan. Dạng dùng chủ yếu là viên nang, viên nén hoặc bột pha uống.

  • Trong mỹ phẩm (kem dưỡng da, serum, lotion):
    Inositol được ứng dụng như một chất giữ ẩm tự nhiên và chất chống oxy hóa với tỷ lệ sử dụng từ 0,1% đến 1%, giúp cải thiện độ đàn hồi và tái tạo biểu bì da.

  • Trong sinh học và nghiên cứu tế bào:
    Trong môi trường nuôi cấy tế bào (DMEM, RPMI…), Inositol được sử dụng ở hàm lượng rất thấp, khoảng 0,002% đến 0,05%. Với vai trò như một vi chất cần thiết cho sự sinh trưởng và phân chia tế bào.

Ngoài Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Choline Bitartrate – Là một dạng của choline, hỗ trợ chức năng tế bào, đặc biệt trong việc sản xuất acetylcholine, một chất dẫn truyền thần kinh quan trọng.

  • Myo-Inositol – Là đồng phân phổ biến của Inositol, giúp hỗ trợ sức khỏe nội tiết. Đặc biệt có lợi cho phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).

  • D-Pantothenic Acid (Vitamin B5) – Tham gia vào quá trình trao đổi chất, giúp chuyển hóa năng lượng từ carbohydrate, chất béo và protein.

  • Niacinamide (Vitamin B3) – Là dạng của niacin, hỗ trợ quá trình chuyển hóa tế bào, giúp cải thiện làn da, giảm viêm và làm sáng da.

  • Riboflavin (Vitamin B2) – Hỗ trợ sản xuất năng lượng từ thức ăn và duy trì sức khỏe da, mắt và hệ thần kinh.

  • Biotin (Vitamin B7) – Quan trọng cho sự phát triển của tế bào, đặc biệt liên quan đến sự hình thành tóc, móng và da khỏe mạnh.

  • Folic Acid (Vitamin B9) – Cần thiết cho sự phát triển tế bào và đặc biệt quan trọng trong thai kỳ để ngăn ngừa dị tật ống thần kinh.

  • Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) – Hỗ trợ sự trao đổi chất và chức năng của hệ thần kinh.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng   Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8:

Bảo quản Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 đúng cách:

  • Nhiệt độ: Inositol nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, trong khoảng từ 15°C đến 25°C. Tránh tiếp xúc với nhiệt độ quá cao vì có thể làm giảm hiệu quả của vitamin.

  • Độ ẩm: Để đảm bảo tính ổn định của Inositol, cần tránh nơi có độ ẩm cao. Cần giữ sản phẩm trong môi trường khô ráo để tránh sự phân hủy.

  • Ánh sáng: Inositol cần được bảo quản trong bao bì kín và tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc các nguồn sáng mạnh khác. Vì ánh sáng có thể làm giảm chất lượng của sản phẩm.

  • Hộp đựng: Sử dụng bao bì kín, bảo vệ sản phẩm khỏi độ ẩm và không khí. Có thể lưu trữ trong lọ thủy tinh hoặc nhựa kín.

An toàn khi sử dụng:

  • Lượng sử dụng: Dùng theo đúng liều lượng khuyến cáo trên bao bì hoặc theo chỉ dẫn của chuyên gia y tế. Việc sử dụng quá liều có thể dẫn đến các tác dụng phụ không mong muốn.

  • Lưu ý với người có bệnh lý nền: Những người mắc bệnh lý liên quan đến thận hoặc các vấn đề sức khỏe khác nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Inositol.

  • Sử dụng với các thuốc khác: Cẩn thận khi sử dụng Inositol đồng thời với các loại thuốc khác, đặc biệt là các thuốc ảnh hưởng đến hệ thần kinh hoặc chuyển hóa chất béo.

  • Dấu hiệu phản ứng dị ứng: Nếu có bất kỳ dấu hiệu bất thường nào. Mẩn đỏ, ngứa, khó thở. Ngừng sử dụng ngay lập tức và tham khảo ý kiến bác sĩ.

Xử lý sự cố:

  • Khi tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da: Nếu Inositol tiếp xúc với mắt hoặc da, rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút. Nếu kích ứng hoặc khó chịu kéo dài, tìm sự trợ giúp y tế.

  • Khi hít phải: Trong trường hợp hít phải bụi Inositol, hãy đưa nạn nhân ra khỏi khu vực có khói hoặc bụi. Đưa đến nơi có không khí trong lành và theo dõi tình trạng hô hấp. Nếu có triệu chứng khó thở, gọi cấp cứu ngay.

  • Khi nuốt phải quá liều: Nếu nuốt phải một lượng Inositol vượt quá liều khuyến cáo. Cần liên hệ với trung tâm y tế hoặc bác sĩ để được xử lý kịp thời.

  • Lưu ý về chất thải: Xử lý sản phẩm thừa hoặc hết hạn đúng cách. Tuân thủ các quy định về bảo vệ môi trường và an toàn lao động.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của   Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

Tư vấn và hỗ trợ sử dụng  Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8

Nếu bạn đang quan tâm đến việc ứng dụng  Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8 trong các lĩnh vực như sản xuất công nghiệp, xử lý bề mặt, tổng hợp hóa học, nghiên cứu phòng thí nghiệm hoặc các quy trình chuyên sâu khác. Thì việc hiểu rõ tính chất – cơ chế hoạt động của hóa chất này là yếu tố cốt lõi để đạt hiệu quả và đảm bảo an toàn.

Với đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm, chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong quá trình sử dụng  Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8một cách tối ưu, hiệu quả và an toàn.

📩 Để được tư vấn chi tiết hoặc nhận tài liệu kỹ thuật, vui lòng liên hệ:

🔹 Hotline/Zalo: 0867.883.818
🔹 Website: www.kdcchemical.vn
🔹 Email: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Inositol – C6H12O6 – VITAMIN B8
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    2