EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn à một hợp chất hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA) với mangan (Mn). EDTA là một chất phức hợp có khả năng chelate, tức là nó có khả năng kết hợp với các ion kim loại để tạo thành các phức hợp ổn định. Trong trường hợp này, EDTA Mn là một phức hợp của EDTA với ion mangan (Mn²⁺).

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: EDTA Mn
Tên gọi khác: Chelate Mangan, Vi lượng Mangan, EDTA Manganous, EDTA Mangan
Công thức: EDTA MnNa2
Số CAS: 15375-84-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn là gì?

EDTA Mn là một hợp chất hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA) với ion mangan (Mn²⁺). EDTA là một chất có khả năng chelate, tức là nó có khả năng kết hợp với các ion kim loại để tạo thành các phức hợp ổn định. Khi EDTA kết hợp với ion mangan, nó tạo ra EDTA Mn, một phức hợp chất màu trắng hoặc hình thức khác tùy thuộc vào điều kiện phản ứng.

EDTA Mn thường được sử dụng trong phân tích hóa học và công nghiệp để loại bỏ ion mangan từ các mẫu hoặc để xác định nồng độ của ion mangan trong mẫu thử. Khả năng chelate của EDTA giúp tạo ra một phức hợp ổn định với ion mangan, ngăn chúng tạo ra các tác động không mong muốn trong quá trình phân tích hoặc trong các ứng dụng công nghiệp.

Nguồn gốc:

  1. EDTA (Ethylenediaminetetraacetic Acid): EDTA là một hợp chất hóa học tổng hợp được sản xuất từ etylenediamine (một hợp chất hữu cơ) và axit glyoxylic. Nó là một chất phức hợp có khả năng chelate, tức là nó có khả năng kết hợp với các ion kim loại.
  2. Ion Mangan (Mn²⁺): Ion mangan (Mn²⁺) có thể có nguồn gốc từ các hợp chất mangan hoặc từ quá trình trích ly từ khoáng sản mangan.

2. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn

2.1. Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: C₁₀H₁₂N₂O₈MnNa₂ · xH₂O
  • Khối lượng phân tử: ~389,14 g/mol (tùy thuộc vào mức độ hydrat hóa)
  • Trạng thái: Bột hoặc hạt tinh thể màu hồng nhạt đến tím nhạt
  • Độ tan trong nước: Cao, dễ hòa tan trong nước với độ hòa tan khoảng 100 – 120 g/L ở 20°C
  • Mùi: Không mùi
  • Độ pH (dung dịch 1%): 6,0 – 7,5
  • Tỷ lệ mangan: 12 – 13% Mn, phụ thuộc vào mức độ tinh khiết của sản phẩm

2.2. Tính chất hóa học

2.2.1. Khả năng tạo phức chelate

  • EDTA Mn tạo liên kết bền vững giữa ion Mn²⁺ và EDTA, giúp bảo vệ mangan khỏi kết tủa trong đất hoặc dung dịch dinh dưỡng.
  • Phức chelate này giữ Mn ở dạng hòa tan, giúp cây trồng hấp thụ mangan hiệu quả ngay cả trong môi trường có độ pH cao.

2.2.2. Ổn định trong môi trường khác nhau

  • pH từ 4 – 9, EDTA Mn vẫn duy trì độ bền và khả năng cung cấp mangan hiệu quả.
  • Khi pH vượt quá 9, mangan có thể bị giải phóng khỏi phức chelate và kết tủa dưới dạng MnO₂, làm giảm hiệu quả sử dụng.

2.2.3. Tương tác với các kim loại khác

  • Có thể cạnh tranh với các ion kim loại khác như Fe³⁺, Zn²⁺, Cu²⁺ khi trộn lẫn trong cùng dung dịch dinh dưỡng, ảnh hưởng đến sự hấp thụ của cây trồng.
  • Khi kết hợp với các dạng phân bón khác, cần kiểm soát tỷ lệ để tránh kết tủa và mất hiệu quả.

2.2.4. Phản ứng với axit và kiềm

  • Ở môi trường axit nhẹ (pH 4 – 6): EDTA Mn ổn định, hiệu quả hấp thụ cao.
  • Trong môi trường kiềm mạnh (pH >9): Mangan có thể bị giải phóng và chuyển thành dạng không tan.
  • Khi tiếp xúc với axit mạnh (như HCl, H₂SO₄): Phức chelate có thể bị phá vỡ, giải phóng ion Mn²⁺ tự do.

2.2.5. Phản ứng oxy hóa – khử

  • Mn²⁺ trong EDTA Mn có thể bị oxy hóa thành Mn³⁺ hoặc MnO₂ khi tiếp xúc với các chất oxy hóa mạnh.
  • Trong môi trường giàu oxy, đặc biệt là khi tiếp xúc với chất oxy hóa như H₂O₂ hoặc Cl₂, mangan có thể mất khả năng chelate và kết tủa.

EDTA Manganese - Chelate Mangan - Vi lượng EDTA Mn

3.Ứng dụng của EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn

do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Ứng dụng trong nông nghiệp

3.1.1. Cung cấp mangan cho cây trồng, cải thiện năng suất

Mangan là vi lượng cần thiết cho cây trồng, đóng vai trò quan trọng trong quang hợp, tổng hợp axit amin và điều hòa enzyme. EDTA Mn giúp cây hấp thụ mangan dễ dàng hơn so với các dạng muối vô cơ như MnSO₄, đặc biệt trong đất có pH cao, nơi mangan thường bị kết tủa dưới dạng không tan.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Cây ăn trái (cam, xoài, nho, táo): EDTA Mn giúp tăng cường quá trình tổng hợp diệp lục, cải thiện chất lượng trái.
    • Rau màu (cà chua, cải xanh, ớt, xà lách): Hỗ trợ tăng trưởng và kéo dài thời gian bảo quản sau thu hoạch.
    • Cây công nghiệp (cà phê, cao su, hồ tiêu): Giúp cây khỏe mạnh, tăng cường khả năng chống chịu với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Cơ chế hoạt động:

    • Mn²⁺ trong EDTA Mn tham gia vào quá trình quang hợp, giúp tổng hợp chlorophyll và thúc đẩy trao đổi chất.
    • Mangan đóng vai trò cofactor của enzyme, giúp kích hoạt hơn 35 loại enzyme quan trọng trong quá trình trao đổi chất của cây trồng.

3.1.2. Ngăn ngừa và điều trị thiếu mangan ở cây trồng

Thiếu mangan làm gián đoạn quá trình trao đổi chất, gây hiện tượng vàng lá giữa gân lá, cây còi cọc, giảm khả năng quang hợp và năng suất. EDTA Mn là giải pháp hiệu quả giúp cây hấp thụ mangan nhanh chóng, đặc biệt trong đất giàu vôi hoặc đất cát nghèo dinh dưỡng.

  • Dấu hiệu thiếu mangan:

    • Lá non xuất hiện đốm vàng giữa gân lá, gân lá vẫn xanh.
    • Cây phát triển chậm, còi cọc, lá non nhỏ hơn bình thường.
    • Ở cây ăn trái, quả nhỏ, chậm lớn, vỏ sần sùi.
  • Cơ chế hoạt động:

    • EDTA Mn bảo vệ ion Mn²⁺ khỏi bị kết tủa trong đất, giúp cây hấp thụ mangan ngay cả trong điều kiện pH cao.
    • Khi vào cây, Mn²⁺ tham gia vào hệ thống enzyme oxy hóa – khử, giúp tổng hợp hormone sinh trưởng và cải thiện khả năng quang hợp.

3.1.3. Tăng khả năng kháng bệnh của cây trồng

Mangan có vai trò quan trọng trong việc tổng hợp lignin, thành phần giúp cây chống lại sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm bệnh. EDTA Mn giúp cây khỏe mạnh, giảm nguy cơ mắc các bệnh phổ biến do vi khuẩn và nấm.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Phun EDTA Mn định kỳ giúp phòng bệnh thối rễ ở cây có múi, giảm tỷ lệ nhiễm bệnh đốm lá do nấm ở rau màu.
    • Trong cây công nghiệp như cà phê, hồ tiêu, Mn giúp giảm bệnh khô cành, rụng lá do thiếu hụt vi lượng.
  • Cơ chế hoạt động:

    • Mn²⁺ thúc đẩy quá trình tổng hợp lignin, làm cứng mô thực vật, giúp cây chống chịu tốt hơn với sâu bệnh.
    • Mangan kích hoạt enzyme peroxidase, giúp cây tạo ra các hợp chất kháng khuẩn tự nhiên.

3.2. Ứng dụng trong công nghiệp

3.2.1. Thành phần trong sản xuất phân bón vi lượng

EDTA Mn là thành phần quan trọng trong sản xuất phân bón vi lượng, giúp bổ sung mangan ổn định và kéo dài thời gian bảo quản của sản phẩm.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Là thành phần chính trong phân bón Mn-EDTA dạng bột, dạng viên nén, dạng lỏng.
    • Được kết hợp trong phân NPK có bổ sung vi lượng, giúp cây hấp thụ đồng thời các chất dinh dưỡng.
  • Cơ chế hoạt động:

    • Chelate EDTA giữ Mn²⁺ ở trạng thái hòa tan, ngăn chặn sự kết tủa trong quá trình bảo quản và sử dụng.
    • Khi vào đất, Mn²⁺ được giải phóng từ phức chelate, giúp cây trồng dễ dàng hấp thụ mà không bị ảnh hưởng bởi pH đất.

3.2.2. Chất ổn định trong mỹ phẩm và dược phẩm

Trong mỹ phẩm và dược phẩm, EDTA Mn được sử dụng để ổn định sản phẩm, ngăn ngừa sự phân hủy do quá trình oxy hóa.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Sử dụng trong kem dưỡng da, serum, dầu gội, giúp duy trì chất lượng sản phẩm lâu dài.
    • Trong y học, mangan là cofactor của enzyme superoxide dismutase (SOD), giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
  • Cơ chế hoạt động:

    • EDTA Mn liên kết với ion kim loại nặng, ngăn chặn phản ứng oxy hóa gây mất màu, giảm hiệu quả của sản phẩm.
    • Mangan hỗ trợ enzyme SOD trong việc trung hòa gốc tự do, giúp bảo vệ tế bào da và cơ thể.

3.3. Ứng dụng trong xử lý nước và môi trường

3.3.1. Loại bỏ kim loại nặng trong nước thải

EDTA Mn giúp kết hợp với các ion kim loại nặng, ngăn chặn sự tích tụ độc hại trong nước thải công nghiệp.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Dùng trong xử lý nước thải sản xuất giấy, dệt nhuộm, xi mạ kim loại.
    • Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước ao hồ, sông suối bị ô nhiễm kim loại nặng.
  • Cơ chế hoạt động: Chelate EDTA giữ kim loại nặng ở trạng thái hòa tan, giúp dễ dàng loại bỏ bằng phương pháp kết tủa hoặc lọc màng.

3.3.2. Bổ sung mangan trong hệ thống nuôi trồng thủy sản

Trong nuôi trồng thủy sản, mangan là nguyên tố cần thiết giúp cá, tôm, tảo phát triển khỏe mạnh. EDTA Mn giúp cung cấp mangan một cách ổn định trong môi trường nước.

  • Ứng dụng thực tế:

    • Sử dụng trong ao nuôi tôm thẻ chân trắng, cá tra, cá cảnh, giúp cải thiện tốc độ tăng trưởng.
    • Bổ sung vào hệ thống thủy canh, aquaponics, đảm bảo vi lượng đầy đủ cho cây và vi sinh vật có lợi.
  • Cơ chế hoạt động: Mn²⁺ tham gia vào quá trình hô hấp tế bào.

Tỷ lệ sử dụng % EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn:

1. Trong nông nghiệp

1.1. Bón gốc (Tưới gốc hoặc hòa tan trong hệ thống tưới nhỏ giọt)

  • Tỷ lệ chung: 0.1 – 0.5% (1 – 5 g/L nước)

  • Cây ăn trái (cam, xoài, nho, táo, bơ): 10 – 30 g/cây/lần, 2 – 3 lần/năm

  • Rau màu (cà chua, xà lách, ớt, cải xanh): 0.5 – 1 kg/ha/lần, lặp lại sau 15 – 20 ngày

  • Cây công nghiệp (cà phê, hồ tiêu, cao su): 2 – 5 kg/ha/năm, chia làm 2 – 3 lần

  • Cơ chế hoạt động: EDTA Mn giúp duy trì mangan trong đất ở dạng dễ hấp thụ, cải thiện khả năng trao đổi chất và tổng hợp diệp lục của cây.

1.2. Phun qua lá

  • Tỷ lệ chung: 0.05 – 0.2% (0.5 – 2 g/L nước)

  • Cây ăn trái: 1 – 2 g/L, phun định kỳ 15 – 20 ngày/lần

  • Rau màu: 0.5 – 1 g/L, phun vào giai đoạn sinh trưởng mạnh

  • Cây công nghiệp: 1 – 2 g/L, phun trước và sau khi ra hoa

  • Cơ chế hoạt động: Mn²⁺ từ EDTA Mn dễ dàng hấp thụ qua bề mặt lá, thúc đẩy quang hợp và giảm stress sinh lý do thiếu vi lượng.

2. Trong sản xuất phân bón vi lượng

  • Tỷ lệ trong hỗn hợp phân bón NPK có bổ sung vi lượng: 0.1 – 0.3% trọng lượng tổng

  • Tỷ lệ trong phân bón dạng dung dịch: 0.05 – 0.2%

  • Tỷ lệ trong phân vi lượng Mn-EDTA chuyên biệt: 5 – 12% Mn

  • Cơ chế hoạt động: EDTA Mn giúp duy trì Mn²⁺ ở dạng ổn định, kéo dài thời gian bảo quản và nâng cao hiệu quả hấp thụ của cây.

3. Trong xử lý nước và nuôi trồng thủy sản

  • Xử lý nước thải công nghiệp: 1 – 10 ppm (1 – 10 mg/L)

  • Bổ sung mangan trong ao nuôi tôm, cá: 0.1 – 0.5 mg/L nước

  • Thủy canh và aquaponics: 0.5 – 2 mg/L dung dịch dinh dưỡng

  • Cơ chế hoạt động: EDTA Mn giúp duy trì Mn²⁺ trong nước ở mức tối ưu, hỗ trợ vi sinh vật có lợi và giảm sự kết tủa mangan không tan.

4. Trong mỹ phẩm và dược phẩm

  • Chất ổn định trong mỹ phẩm (kem dưỡng, serum, dầu gội): 0.01 – 0.1%

  • Bổ sung vi lượng trong thực phẩm chức năng: 0.5 – 5 mg Mn/ngày (theo tiêu chuẩn FDA và EFSA)

  • Cơ chế hoạt động: EDTA Mn bảo vệ sản phẩm khỏi quá trình oxy hóa và cung cấp mangan cho quá trình trao đổi chất tế bào.

Ngoài EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mnthì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • EDTA Zinc (Chelate Kẽm, Vi lượng EDTA Zn) – Cung cấp kẽm cho cây, hỗ trợ tổng hợp enzyme và hormone sinh trưởng.
  • EDTA Copper (Chelate Đồng, Vi lượng EDTA Cu) – Bổ sung đồng, cải thiện quá trình quang hợp và trao đổi chất.
  • EDTA Calcium (Chelate Canxi, Vi lượng EDTA Ca) – Hỗ trợ cấu trúc tế bào, ngăn ngừa rối loạn sinh lý ở thực vật.
  • EDTA Magnesium (Chelate Magie, Vi lượng EDTA Mg) – Tăng cường tổng hợp diệp lục, thúc đẩy quang hợp.
  • EDDHA Iron (EDDHA Fe, Chelate Sắt EDDHA) – Hình thức sắt chelate bền vững, hiệu quả trong đất có pH cao.
  • Manganese Sulfate (MnSO₄, Sulphat Mangan) – Phân bón vi lượng, nguyên liệu trong sản xuất pin, chất xúc tác.
  • Manganese Chloride (MnCl₂, Clorua Mangan) – Tiền chất trong tổng hợp hóa chất mangan, dùng trong sản xuất pin.
  • Manganese Oxide (MnO₂, Oxit Mangan) – Ứng dụng trong sản xuất pin kiềm, xử lý nước thải, làm vật liệu điện cực.
  • Manganese Carbonate (MnCO₃, Cacbonat Mangan) – Chất phụ gia trong phân bón, thức ăn chăn nuôi, gốm sứ.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn:

4.1. Bảo quản EDTA Manganese đúng cách

4.1.1. Điều kiện bảo quản tiêu chuẩn

  • Nhiệt độ: 15 – 30°C, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời.
  • Độ ẩm: Bảo quản nơi khô ráo, tránh khu vực có độ ẩm cao để ngăn ngừa hiện tượng vón cục hoặc giảm chất lượng.
  • Bao bì: Đựng trong bao bì gốc (túi nhựa nhiều lớp, thùng kín) hoặc các vật chứa chống ẩm, có nắp đậy kín.

4.1.2. Tránh nhiễm chéo và thất thoát

  • Không lưu trữ EDTA Mn gần các hóa chất dễ phản ứng như axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh.
  • Tránh để sản phẩm tiếp xúc với kim loại nặng, vì có thể gây kết tủa và làm mất tác dụng của chelate.
  • Để xa tầm tay trẻ em và vật nuôi để tránh rủi ro ngộ độc.

4.1.3. Hạn sử dụng và kiểm tra định kỳ

  • Hạn sử dụng trung bình: 24 – 36 tháng nếu được bảo quản đúng cách.
  • Kiểm tra định kỳ để phát hiện dấu hiệu ẩm mốc, đổi màu hoặc kết tinh – đây là dấu hiệu EDTA Mn đã giảm chất lượng và không nên sử dụng.

4.2. An toàn khi sử dụng EDTA Manganese

4.2.1. Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE) khi làm việc với EDTA Mn

  • Găng tay cao su hoặc nitrile để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Mặt nạ chống bụi hoặc khẩu trang khi làm việc với EDTA Mn dạng bột để tránh hít phải bụi hóa chất.
  • Kính bảo hộ để tránh nguy cơ tiếp xúc với mắt khi trộn hoặc pha dung dịch.

4.2.2. Hướng dẫn sử dụng an toàn

  • Không hít trực tiếp bột EDTA Mn, vì có thể gây kích ứng đường hô hấp.
  • Khi pha loãng với nước, nên khuấy đều để tránh vón cục và đảm bảo hiệu quả hấp thụ mangan.
  • Rửa tay sạch sẽ bằng xà phòng sau khi tiếp xúc với hóa chất.

4.2.3. Biện pháp hạn chế rủi ro môi trường

  • Không đổ trực tiếp EDTA Mn dư thừa xuống cống rãnh hoặc nguồn nước tự nhiên, vì có thể gây mất cân bằng vi lượng trong môi trường nước.
  • Đối với lượng nhỏ dư thừa, có thể hòa tan trong nước và sử dụng làm phân bón cho cây trồng.
  • Đối với lượng lớn, cần thu gom và xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp.

4.3. Xử lý sự cố khi làm việc với EDTA Manganese

4.3.1. Khi hít phải bụi EDTA Mn

  • Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng mũi và cổ họng.
  • Xử lý:
    • Rời khỏi khu vực có bụi, đến nơi thoáng khí.
    • Nếu cảm thấy khó thở, hít thở bằng miệng và uống nhiều nước.
    • Nếu triệu chứng nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế ngay.

4.3.2. Khi EDTA Mn tiếp xúc với mắt

  • Triệu chứng: Kích ứng, đỏ mắt, cảm giác nóng rát.
  • Xử lý:
    • Rửa mắt ngay lập tức bằng nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong ít nhất 15 phút.
    • Không dụi mắt, vì có thể làm tổn thương giác mạc.
    • Nếu triệu chứng không giảm sau 30 phút, cần đến bác sĩ chuyên khoa mắt.

4.3.3. Khi EDTA Mn dính vào da

  • Triệu chứng: Kích ứng nhẹ, khô da hoặc mẩn đỏ.
  • Xử lý:
    • Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước và xà phòng nhẹ.
    • Nếu xuất hiện phản ứng dị ứng hoặc kích ứng kéo dài, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

4.3.4. Khi vô tình nuốt phải EDTA Mn

  • Triệu chứng: Đau bụng, buồn nôn, rối loạn tiêu hóa.
  • Xử lý:
    • Uống nhiều nước để pha loãng hóa chất trong dạ dày.
    • Không gây nôn trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
    • Đưa nạn nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức để được xử lý kịp thời.

4.3.5. Khi xảy ra sự cố tràn đổ EDTA Mn

  • Tràn đổ dạng rắn:
    • Dùng chổi và hót rác thu gom hóa chất vào bao kín, tránh làm phát tán bụi.
    • Không dùng nước để rửa ngay vì có thể gây lan rộng hóa chất.
  • Tràn đổ dạng dung dịch:
    • Dùng vật liệu thấm hút (như cát, than hoạt tính) để kiểm soát khu vực tràn đổ.
    • Thu gom lượng chất thải dư thừa và xử lý theo quy định về an toàn hóa chất.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mndưới đây;

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

5. Mua EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mngiá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mntại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mnđược ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mngiá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mndo KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mncó thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mntại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mnđang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mncủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mngiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mnở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mndùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mncung cấp EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá EDTA Manganese – Chelate Mangan – Vi lượng EDTA Mn
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0