EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – EDTA Zn (ethylene diamine tetraacetic acid zinc). Là một hợp chất hóa học được tạo ra bằng cách kết hợp ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA) với kation zinc (Zn2+). EDTA là một chất hoá học chelating, có khả năng tạo các liên kết ổn định với các ion kim loại, trong trường hợp này là ion zinc.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: EDTA Kẽm
Tên gọi khác: EDTA Zinc, Chelate Kẽm, Zinc Ethylenediaminetetraacetic Acid, Zinc Chelate, Zinc Disodium Ethylenediaminetetraacetate, ZnNa2EDTA
Công thức: EDTA-ZnNa2
Số CAS: 14025-21-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng
Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

1. EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn là gì?

EDTA Zn là một hợp chất chứa ion kation zinc (Zn2+) kết hợp với EDTA. (ethylene diamine tetraacetic acid), một chất có khả năng chelating. Chất chelating như EDTA có khả năng tạo liên kết ổn định với các ion kim loại gồm cả ion zinc. EDTA Zn thường được sử dụng để cung cấp zinc cho cây trồng và đất. Đặc biệt trong nông nghiệp và chăm sóc cây trồng.

Khi sử dụng EDTA Zn trong nông nghiệp, nó có thể hỗ trợ việc cung cấp zinc cho cây trồng, giúp cải thiện sự phát triển của chúng. Zinc là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển và dinh dưỡng của cây trồng. Và nó thường được cung cấp dưới dạng EDTA Zn để đảm bảo rằng cây trồng có thể tiếp cận và hấp thụ zinc dễ dàng hơn.

EDTA Zn cũng có thể được sử dụng trong các ứng dụng khác như trong sản xuất thức ăn cho gia súc và gia cầm để bổ sung zinc vào khẩu phần dinh dưỡng của động vật, giúp cải thiện sức kháng và sức khỏe của chúng.

EDTA Kẽm

2. Nguồn gốc vàcách sản xuất EDTA Zinc – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn

EDTA Zn (Zinc EDTA) là một hợp chất tổng hợp được sản xuất thông qua quá trình hóa học. Dưới đây là một phác thảo về nguồn gốc và cách sản xuất EDTA Zn:

Nguồn gốc:

  • EDTA: Ethylenediaminetetraacetic acid (EDTA) là một hợp chất hữu cơ tổng hợp có công thức C10H16N2O8. Nó được tạo ra từ ethylenediamine và các chất khác trong quá trình tổng hợp hóa học.
  • Zinc: Zinc là một nguyên tố kim loại có số nguyên tử 30 và ký hiệu Zn. Nó có thể được thu thập từ khoáng sản zinc như sphalerite hoặc từ tái chế các sản phẩm chứa zinc.

Cách sản xuất EDTA Zn:

  1. Tạo EDTA: Đầu tiên, EDTA phải được tạo ra từ các hợp chất nguyên liệu. Quá trình tổng hợp EDTA thường bắt đầu từ ethylenediamine (H2NCH2CH2NH2) và các chất phản ứng khác như formaldehyde và natri cyanide. Quá trình này tạo ra EDTA dạng chất rắn.
  2. Chelate zinc với EDTA: Sau khi có EDTA, nó được sử dụng để chelate zinc. Quá trình này liên quan đến việc trộn EDTA với zinc oxide hoặc các nguồn khác chứa zinc, trong môi trường kiềm. Khi EDTA tạo liên kết chelate với zinc, hợp chất EDTA Zn được tạo ra.
  3. Tinh chế và chiết tách: Hợp chất EDTA Zn sau đó được tinh chế và chiết tách. Để loại bỏ các tạp chất không mong muốn và cải thiện độ tinh khiết của sản phẩm.
  4. Đóng gói và phân phối: Cuối cùng, EDTA Zn được đóng gói và phân phối tới các ngành công nghiệp sử dụng nó, như nông nghiệp, hóa học, và dinh dưỡng cây trồng.

Quá trình sản xuất EDTA Zn yêu cầu kiến thức chuyên môn trong lĩnh vực hóa học và kỹ thuật để đảm bảo chất lượng và độ an toàn của sản phẩm.

EDTA Kẽm - Chelate Kẽm - Vi lượng EDTA Zn

3. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn

Dưới đây là một số tính chất vật lý và hóa học quan trọng của EDTA Zn (Zinc EDTA):

Tính chất vật lý:

  • Trạng thái: EDTA Zn thường tồn tại dưới dạng bột màu trắng hoặc dạng hạt.
  • Tính khả năng tan: EDTA Zn tan tốt trong nước, tạo ra một dung dịch trong nước trong đó ion Zn2+ và ion EDTA tạo liên kết chelate với nhau.
  • Nhiệt độ nóng chảy: EDTA Zn không có nhiệt độ nóng chảy cụ thể, vì nó thường được sử dụng ở dạng bột hoặc trong dung dịch.

Tính chất hóa học:

  • Chelation: EDTA Zn là một chất chelating mạnh. Có khả năng tạo liên kết ổn định với các ion kim loại, đặc biệt là ion zinc (Zn2+). Điều này làm cho nó trở thành một chất rất hữu ích trong việc kiểm soát và cung cấp zinc cho cây trồng hoặc động vật.
  • Ổn định ion kim loại: EDTA Zn có khả năng ổn định ion kim loại bằng cách tạo liên kết chelate mạnh. Ngăn chúng kết tủa hoặc tạo ra các hợp chất không mong muốn trong các quá trình hóa học.
  • Ứng dụng trong nông nghiệp: EDTA Zn thường được sử dụng như một nguồn cung cấp zinc cho cây trồng trong nông nghiệp. Zinc là một khoáng chất quan trọng cho sự phát triển của cây trồng. Và EDTA Zn giúp cải thiện sự hấp thụ zinc.
  • Ứng dụng trong dinh dưỡng động vật: EDTA Zn cũng được sử dụng trong sản xuất. Thức ăn cho gia súc, và gia cầm để bổ sung zinc vào khẩu phần dinh dưỡng của động vật. Giúp cải thiện sức kháng và sức khỏe của chúng.
  • Ứng dụng trong xử lý nước: EDTA Zn có thể được sử dụng để kiểm soát ion kim loại trong quá trình xử lý nước thải và nước cấp, giúp ngăn chúng gây ra tác động xấu đến môi trường và sức kháng con người.

EDTA KẼM

4. Ứng dụng của EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn do KDCCHEMICAL cung cấp

EDTA Zn (Zinc EDTA) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các lĩnh vực khác nhau, như sau:

4.1. Ngành nông nghiệp

EDTA Zn (Zinc EDTA) có nhiều ứng dụng quan trọng trong lĩnh vực nông nghiệp, đặc biệt là trong việc cung cấp khoáng chất zinc cho cây trồng. Dưới đây là một số ứng dụng chính của EDTA Zn trong lĩnh vực nông nghiệp:

  • Phân bón: EDTA Zn thường được sử dụng làm thành phần trong phân bón, đặc biệt là phân bón chelate zinc. Phân bón này giúp cung cấp zinc cho cây trồng một cách hiệu quả. Zinc là một yếu tố dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng để tham gia vào nhiều quá trình sinh trưởng và chất lượng sản phẩm.
  • Phòng ngừa và điều trị thiếu zinc: Trong trường hợp cây trồng bị thiếu zinc (hiện tượng thường gặp trong đất nghèo zinc), EDTA Zn có thể được sử dụng để phòng ngừa hoặc điều trị thiếu hụt khoáng chất này.
  • Cải thiện sự hấp thụ zinc: EDTA Zn giúp cải thiện khả năng hấp thụ zinc của cây trồng. Zinc có thể tồn tại dưới dạng các hợp chất khó tan trong đất, và EDTA Zn giúp tạo điều kiện tối ưu để cây trồng có thể hấp thụ zinc một cách hiệu quả hơn.
  • Cải thiện chất lượng sản phẩm: Zinc có thể ảnh hưởng đến chất lượng của các sản phẩm nông nghiệp. Như trái cây và rau cải, việc sử dụng EDTA Zn có thể cải thiện màu sắc, kích thước, và chất lượng tổng thể của sản phẩm nông nghiệp.
  • Giảm tác động của điều kiện đất kém: Trong những trường hợp cây trồng được trồng trong đất có điều kiện kém hoặc pH cao.

edta kẽm phân bón

Tỉ lệ sử dụng EDTA Zn (Chelate Kẽm) trong các ứng dụng nông nghiệp

Tỉ lệ sử dụng EDTA Zn (Zinc EDTA) trong nông nghiệp phụ thuộc vào loại cây trồng, tình trạng dinh dưỡng của đất, và mục tiêu cụ thể của việc sử dụng. Tuy nhiên, thông thường, EDTA Zn được sử dụng trong nông nghiệp ở dạng phân bón chelate zinc. Dưới đây là một ví dụ về tỉ lệ sử dụng thông thường:

  • Phân bón chelate zinc: EDTA Zn thường được sử dụng trong phân bón chelate zinc với nồng độ zinc khoảng từ 10% đến 15%. Điều này có nghĩa rằng mỗi kilogram phân bón chứa khoảng 100 đến 150 gram zinc (Zn). Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào loại cây trồng và nhu cầu dinh dưỡng cụ thể của nó.
    • Lúa mì và lúa gạo: Tỷ lệ sử dụng khoảng từ 1 đến 3 kg. Phân bón chelate zinc trên hecta (ha) tùy thuộc vào mức thiếu hụt zinc trong đất.
    • Cây trồng rau cải: Tỷ lệ sử dụng khoảng từ 2 đến 5 kg phân bón chelate zinc trên hecta, tùy thuộc vào điều kiện đất.
    • Cây trồng cây ăn trái: Tỷ lệ sử dụng có thể tăng lên từ 5 đến 10 kg phân bón chelate zinc trên hecta. Đặc biệt là cho cây trồng có nhu cầu zinc cao như cây lúa mạch và cây lúa mạch nghệ.
    • Cây trồng hoa màu và cây cỏ sân golf: Các cây trồng và cỏ thường cần một lượng nhỏ zinc. Và tỷ lệ sử dụng có thể thấp hơn, khoảng từ 0.5 đến 2 kg phân bón chelate zinc trên hecta.

edta kẽm cho lúa

Quy trình sử dụng EDTA Zn – Chelate Kẽm – Vi lương Kẽm trong nông nghiệp

Quy trình sử dụng EDTA Zn (Zinc EDTA) trong nông nghiệp thường bao gồm các bước sau đây:

  1. Xác định nhu cầu dinh dưỡng của cây trồng: Trước khi sử dụng EDTA Zn. Bạn cần xác định mức thiếu hụt zinc của cây trồng. Điều này có thể được thực hiện thông qua phân tích đất và lá cây. Hoặc dựa trên triển khai thử nghiệm dinh dưỡng cây trồng.
  2. Chọn loại phân bón chelate zinc: Chọn loại phân bón chelate zinc phù hợp với loại cây trồng và điều kiện dinh dưỡng của đất. Phân bón này có thể có nồng độ zinc khác nhau, vì vậy bạn cần xác định loại phân bón và tỷ lệ sử dụng cụ thể.
  3. Lập kế hoạch cho việc áp dụng: Xác định thời điểm và phương pháp áp dụng phân bón chelate zinc. Có thể áp dụng phân bón trước khi gieo hạt hoặc sau khi cây trồng đã nảy mầm. Thời điểm và tần suất cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào loại cây trồng và nhu cầu dinh dưỡng.
  4. Chuẩn bị dung dịch phân bón: Trong trường hợp sử dụng EDTA Zn dưới dạng dung dịch. Hòa tan phân bón trong nước theo tỷ lệ sử dụng được xác định.
  5. Áp dụng phân bón: Áp dụng dung dịch phân bón chelate zinc hoặc hạt phân bón chelate theo hướng dẫn của nhà sản xuất hoặc chuyên gia nông nghiệp. Đảm bảo rằng phân bón được phân phối đều trên bề mặt đất hoặc trên cây trồng.
  6. Theo dõi và đánh giá: Theo dõi sự phát triển của cây trồng sau khi áp dụng EDTA Zn.

Ngoài EDTA Zn – Chelate Kẽm thì trong nông nghiệp còn sử dụng thêm các hóa chất dưới đây

Trong nông nghiệp, ngoài EDTA Zn. Còn sử dụng một số hóa chất khác để cung cấp dinh dưỡng và chất dinh dưỡng cho cây trồng. Dưới đây là một số ví dụ về các hóa chất khác có thể được sử dụng, cùng với công thức hóa học của chúng:

  • NPK Fertilizers: NPK đại diện cho Nitrogen (N), Phosphorus (P), và Potassium (K), là ba chất dinh dưỡng quan trọng cho cây trồng. Các phân bón NPK chứa các hợp chất chứa chúng, ví dụ:
    • DAP (Diammonium phosphate): (NH4)2HPO4
    • MOP (Muriate of Potash): KCl
    • Urea: (NH2)2CO
  • Sulfate of Ammonia: Như (NH4)2SO4, là một nguồn cung cấp Nitrogen và Sulfur cho cây trồng.
  • Superphosphate: Chứa phosphate, thường có công thức Ca(H2PO4)2 hoặc CaSO4.
  • MgSO4 (Magnesium Sulfate): Chứa Magnesium (Mg) và Sulfur (S), là một nguồn cung cấp magnesium cho cây trồng.
  • Kieserite: MgSO4·H2O, là một nguồn cung cấp magnesium và sulfur.
  • Ferrous Sulfate (Sulfate of Iron): FeSO4, cung cấp sắt cho cây trồng và có thể được sử dụng để điều chỉnh pH đất.
  • Boron Fertilizers: Boron là một khoáng chất quan trọng. Một số hóa chất cung cấp boron bao gồm:
    • Borax: Na2B4O7·10H2O
    • Boric Acid: H3BO3
  • Manganese Sulfate: MnSO4, cung cấp mangan cho cây trồng và có thể được sử dụng để điều chỉnh pH đất.
  • Copper Sulfate: CuSO4, cung cấp đồng cho cây trồng và có thể được sử dụng như một chất trừ sâu.
  • Zinc Sulfate: ZnSO4, cung cấp zinc cho cây trồng và có thể được sử dụng như một chất trừ sâu.

edta zn phân bón

4.2. Xử lý nước

EDTA-Zn (Zinc EDTA) cũng có một số ứng dụng trong lĩnh vực xử lý nước. Dưới đây là một số ví dụ về các ứng dụng của EDTA-Zn trong xử lý nước:

  • Loại bỏ ion kim loại: EDTA-Zn có khả năng tạo liên kết với nhiều ion kim loại khác nhau. Như sắt (Fe2+/Fe3+), đồng (Cu2+), chì (Pb2+), và nhiều ion kim loại khác.
  • Kiểm soát ion kim loại trong hệ thống xử lý nước: EDTA-Zn. Có thể được sử dụng trong các hệ thống xử lý nước để kiểm soát và điều chỉnh nồng độ ion kim loại. Đặc biệt là khi nước cấp chứa nhiều ion kim loại gây tắc nghẽn hoặc tạo ra các vết ố trên các bề mặt.
  • Xử lý nước thải: Trong quá trình xử lý nước thải. EDTA-Zn có thể được sử dụng để ổn định và loại bỏ các ion kim loại từ nước thải. Giúp làm giảm tác động tiêu cực đối với môi trường nước.
  • Xử lý nước cấp: Trong một số trường hợp, EDTA-Zn có thể được sử dụng trong quá trình xử lý nước cấp. Để giảm tác động của các ion kim loại có thể gây ô nhiễm hoặc tạo ra các vết ố trong hệ thống cung cấp nước.
  • Xử lý nước trong ngành công nghiệp: EDTA-Zn có thể được sử dụng trong các quá trình sản xuất công nghiệp. Như xử lý nước làm mát hoặc xử lý nước trong quá trình sản xuất thực phẩm. Và đồ uống để kiểm soát ion kim loại và giảm tác động của chúng.

edta Zn xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng EDTA Zn – Chelate Kẽm trong ứng dụng xử lý nước

Tỉ lệ sử dụng EDTA-Zn (Zinc EDTA) trong xử lý nước phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Bao gồm mức độ ô nhiễm kim loại trong nước, mục tiêu xử lý nước cụ thể. Và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể của hệ thống xử lý nước. Dưới đây là một số yếu tố cần xem xét khi xác định tỷ lệ sử dụng EDTA-Zn trong xử lý nước:

  • Nồng độ ion kim loại: Tỷ lệ sử dụng EDTA-Zn sẽ phụ thuộc vào nồng độ của ion kim loại cần được loại bỏ hoặc kiểm soát trong nước. Đối với các ứng dụng cụ thể, bạn cần xác định mức độ ô nhiễm kim loại để xác định tỷ lệ sử dụng thích hợp.
  • Mục tiêu xử lý nước: Mục tiêu xử lý nước cụ thể cũng quyết định tỷ lệ sử dụng EDTA-Zn. Ví dụ, trong trường hợp loại bỏ ion kim loại khỏi nước, bạn có thể cần sử dụng EDTA-Zn ở tỷ lệ cao hơn so với việc kiểm soát nồng độ ion kim loại trong hệ thống xử lý nước.
  • Quá trình xử lý nước: Quá trình xử lý nước cụ thể mà bạn sử dụng cũng ảnh hưởng đến tỷ lệ sử dụng. EDTA-Zn có thể được sử dụng trong quá trình nguyên lý khử kim loại, quá trình chelate.
  • Điều kiện nước: pH, nhiệt độ, và các yếu tố khác của nước cũng có thể ảnh hưởng đến hiệu suất của EDTA-Zn.

4.3. Các ứng dụng khác

Dinh dưỡng động vật: EDTA Zn cũng được sử dụng trong sản xuất thức ăn cho gia súc và gia cầm để bổ sung zinc vào khẩu phần dinh dưỡng của động vật. Zinc là một yếu tố dinh dưỡng quan trọng cho sức kháng và sức khỏe của động vật chăn nuôi.

Hóa học phân tích: EDTA Zn thường được sử dụng trong phân tích hóa học để phát hiện và đo lượng zinc trong các mẫu thử.

Công nghiệp thực phẩm: EDTA Zn có thể được sử dụng như một phụ gia thực phẩm. Để ổn định các chất kháng oxy hóa và cải thiện màu sắc của thực phẩm chứa các ion kim loại như sắt hoặc đồng.

Công nghiệp dệt may: Trong quá trình nhuộm sợi, EDTA Zn có thể được sử dụng để kiểm soát ion kim loại và đảm bảo quá trình nhuộm diễn ra một cách đồng đều.

Nghiên cứu và phát triển: EDTA Zn cũng có ứng dụng trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển để nghiên cứu các tác động của zinc trong các hệ thống sinh học và hóa học.

EDTA ZNNA2

5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn

Việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA-Zn (Zinc EDTA) là rất quan trọng để đảm bảo an toàn cho người làm việc và môi trường. Dưới đây là một số hướng dẫn liên quan đến việc bảo quản, an toàn và xử lý sự cố:

Bảo quản EDTA-Zn:

  • Bảo quản ở nơi khô ráo và thoáng mát: EDTA-Zn nên được lưu trữ ở nhiệt độ phòng và tránh ánh nắng trực tiếp.
  • Bảo quản xa tầm tay trẻ em: Để tránh tai nạn, EDTA-Zn nên được lưu trữ ở nơi không thể tiếp cận cho trẻ em.
  • Tránh tiếp xúc với các hóa chất khác: EDTA-Zn nên được bảo quản riêng biệt và tránh tiếp xúc với các hóa chất khác. Đặc biệt là các chất gây phản ứng phụ hoặc có thể tạo ra tác động kháng nhau.

An toàn khi sử dụng EDTA-Zn:

  • Sử dụng bảo vệ cá nhân: Khi làm việc với EDTA-Zn, người làm việc nên đảm bảo sử dụng bảo vệ cá nhân như áo bảo hộ, găng tay, kính bảo hộ, và mặt nạ nếu cần.
  • Tránh hít phải bụi hoặc hơi: Tránh hít phải bụi hoặc hơi của EDTA-Zn. Làm việc trong không gian thông thoáng hoặc trong các phòng đảm bảo quạt thông gió.
  • Rửa tay sau khi tiếp xúc: Sau khi làm việc với EDTA-Zn. Nên rửa tay thật kỹ bằng xà phòng và nước sạch.
  • Tránh ăn uống và hút thuốc trong quá trình làm việc: Không nên ăn uống, uống nước hoặc hút thuốc trong quá trình làm việc với EDTA-Zn.

Xử lý sự cố:

  • Nếu tiếp xúc với da hoặc mắt: Nếu xảy ra tiếp xúc với da hoặc mắt. Ngay lập tức rửa sạch bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
  • Nếu tiếp xúc với đường tiêu hóa: Nếu EDTA-Zn được nuốt phải. Cần gọi ngay điều số cấp cứu và tuân theo hướng dẫn của bác sĩ hoặc nhà y tế.
  • Xử lý sự cố tràn hoặc rò rỉ: Trong trường hợp xảy ra sự cố như tràn hoặc rò rỉ EDTA-Zn. ần ngay lập tức thực hiện các biện pháp an toàn để ngăn chất này tiếp xúc với môi trường hoặc người làm việc. Sử dụng hệ thống thoát nước và xử lý chất thải một cách an toàn theo quy định.

bột chelat kẽm phân bón

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu. Giấy chứng nhận hợp quy.

6. Mua EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn được ứng dụng rộng rãi trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm…

Đây là địa chỉ bán EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình, dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn có thể mang lại cho bạn!

chelating kẽm

7. Báo giá EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn dạng bột màu trắng đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao, được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn, Trung Quốc, 25kg/bao

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất. EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số. Hotline 086.818.3331 – 0972.835.226 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua EDTA Kẽm ở đâu, mua bán Chelate Kẽm ở hà nội, mua bán Vi lượng EDTA Zn giá rẻ. Mua bán EDTA Zn dùng trong ứng dụng xử lý nước, nông nghiệp, dược phẩm…

Nhập khẩu EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn cung cấp EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn.

Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226

Zalo – Viber: 0972 835 226

Web: Tongkhohoachatvn.com

Mail: kdcchemical@gmail.com

Cập nhật lúc 08:58 Thứ Bảy 07/10/2023

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá EDTA Kẽm – Chelate Kẽm – Vi lượng EDTA Zn
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0