EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2
EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2
Từ khóa: 14025-15-1, bán Chelate Đồng, bán EDTA Copper, bán EDTA-CuNa2, C10H12N2O8CuNa2, Chelate Đồng, Chelate đồng trung quốc, Chelated Copper, Copper chelate, Copper EDTA, Cu EDTA, Đồng chelate, EDTA Copper, EDTA Copper trung quốc, EDTA Cu, EDTA Đồng, EDTA-CuNa2, EDTA-CuNa2 trung quốc, mua Chelate đồng, mua EDTA Copper, mua EDTA-CuNa2, Vi lượng EDTA Cu
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2
Giới thiệu khái quát về EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2
EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 là một hợp chất chelate của đồng. Trong đó ion đồng (Cu2+) được liên kết với axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Hợp chất này giúp tăng cường sự hấp thụ và sử dụng đồng trong cơ thể. Nhờ vào tính ổn định và khả năng tan trong nước của nó. EDTA-CuNa2 thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và các ứng dụng công nghiệp. Giúp cung cấp đồng một cách hiệu quả, hỗ trợ quá trình trao đổi chất, sức khỏe tim mạch và miễn dịch.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: EDTA Copper
Tên gọi khác: Chelate Đồng, EDTA-CuNa2, EDTA Đồng, Chelate Đồng, EDTA Cu, Cu EDTA, EDTA-CuNa2, Copper EDTA, Đồng chelate, Copper chelate, EDTA-Cu, Chelated Copper, Vi lượng EDTA Cu.
Công thức hóa học: C10H12N2O8CuNa2
Số CAS: 14025-15-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu xanh.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 là gì?
EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 là một hợp chất chelate của đồng. Trong đó ion đồng (Cu2+) được liên kết với axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). tạo ra một phức hợp ổn định và dễ dàng tan trong nước. Hợp chất này giúp cải thiện khả năng hấp thụ và sử dụng đồng trong cơ thể. Bởi vì EDTA bảo vệ ion đồng khỏi các yếu tố làm giảm khả năng hấp thụ.
EDTA-CuNa2 thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng và trong nông nghiệp. Để cung cấp đồng cho cây trồng. Đồng là một khoáng chất thiết yếu, tham gia vào nhiều quá trình sinh hóa trong cơ thể. Ví dụ như tạo huyết sắc tố, hỗ trợ chức năng thần kinh và hệ miễn dịch. Cũng như tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng.
Hợp chất này cũng có ứng dụng trong công nghiệp, đặc biệt trong các quá trình xử lý nước. Nơi nó có thể giúp loại bỏ các ion kim loại nặng khác. Do tính chất dễ dàng hòa tan và ổn định. EDTA Copper là một lựa chọn phổ biến trong các sản phẩm bổ sung khoáng chất. Giúp đảm bảo cơ thể có đủ lượng đồng cần thiết mà không gặp phải các vấn đề về hấp thu kém.
2. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2
Tính chất vật lý
-
Dạng tồn tại: EDTA-CuNa2 thường có dạng bột hoặc tinh thể màu xanh nhạt hoặc trắng. Dễ hòa tan trong nước.
-
Hòa tan: Hợp chất này dễ dàng hòa tan trong nước, nhờ vào tính chất chelate của EDTA. Giúp ion đồng (Cu2+) dễ dàng hòa tan và hấp thu trong các dung môi.
-
Màu sắc: Khi ở dạng tinh thể, EDTA-CuNa2 có màu xanh nhạt do ion đồng gắn với EDTA, tạo thành phức hợp ổn định.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của EDTA-CuNa2 phụ thuộc vào tỷ lệ giữa đồng và EDTA. Nhưng thường có khối lượng phân tử lớn do cấu trúc phức tạp của hợp chất.
Tính chất hóa học
-
Tính chelate: EDTA-CuNa2 là một hợp chất chelate. Trong đó ion đồng (Cu2+) được gắn kết với các nhóm chức của axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Nhằm tạo thành một phức hợp ổn định. Điều này giúp ion đồng không bị phân hủy hoặc kết tủa trong môi trường axit hoặc kiềm nhẹ. Tăng cường khả năng hấp thu trong cơ thể hoặc trong các ứng dụng công nghiệp.
-
Khả năng phân ly: Khi hòa tan trong nước, EDTA-CuNa2 phân ly thành các ion đồng (Cu2+) và các ion natri (Na+). Giúp đồng dễ dàng được hấp thu hoặc sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
-
Tính ổn định trong môi trường pH trung tính và yếu: EDTA-CuNa2 ổn định trong môi trường pH từ 4 đến 7. Tuy nhiên, ở pH quá thấp hoặc quá cao, phức hợp có thể bị phân ly hoặc mất ổn định.
-
Tính chất khử: Ion đồng trong EDTA-CuNa2 có khả năng tham gia vào các phản ứng khử. Vì đồng là một kim loại chuyển tiếp có tính chất oxy hóa-khử. Tuy nhiên, khi ở dạng chelate, đồng ít bị oxi hóa hoặc mất ion trong điều kiện bình thường.
-
Tương tác với các ion kim loại khác: EDTA có khả năng chelate các ion kim loại khác. Nhưng trong hợp chất EDTA-CuNa2, đồng là ion kim loại chủ yếu được chelate. Điều này giúp tránh sự cạnh tranh và tương tác không mong muốn giữa đồng và các kim loại khác trong môi trường.
3. Ứng dụng của EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Nông nghiệp: Cung cấp đồng cho cây trồng
- Phân tích ứng dụng: Đồng là một yếu tố vi lượng quan trọng trong sự phát triển của cây, giúp cây quang hợp và phát triển khỏe mạnh. EDTA-CuNa2 cung cấp đồng ở dạng chelate, giúp cây hấp thụ dễ dàng và hiệu quả.
- Cơ chế hoạt động: Khi phun hoặc tưới EDTA-CuNa2 lên cây, ion đồng (Cu²⁺) sẽ được giải phóng từ phức hợp chelate và hấp thụ qua rễ hoặc lá cây. Các ion đồng tham gia vào quá trình quang hợp, kích hoạt các enzym như cytochrome c oxidase và superoxide dismutase (SOD), giúp cải thiện sự tổng hợp năng lượng và tăng trưởng cây.
- Hiện tượng vật lý: Ion đồng hòa tan trong dung dịch và dễ dàng thâm nhập vào tế bào thực vật.
- Phản ứng hóa học: Cu²⁺ + enzyme (xúc tác sinh học) → phản ứng sinh học giúp cây chuyển hóa năng lượng.
2. Y tế: Bổ sung đồng cho cơ thể
- Phân tích ứng dụng: Đồng là yếu tố vi lượng thiết yếu trong cơ thể, tham gia vào nhiều chức năng sinh học, bao gồm hệ miễn dịch, chống oxy hóa và tổng hợp collagen. EDTA-CuNa2 giúp cung cấp đồng cho cơ thể một cách dễ dàng và hiệu quả.
- Cơ chế hoạt động: Khi được hấp thụ qua đường tiêu hóa, EDTA-CuNa2 giải phóng ion Cu²⁺ vào máu. Đồng tham gia vào các phản ứng enzyme trong cơ thể, chẳng hạn như sự hoạt động của superoxide dismutase (SOD) và cytochrome c oxidase, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do và thúc đẩy các chức năng sinh học.
- Hiện tượng vật lý: Ion đồng được giải phóng và hấp thụ qua ruột non vào máu.
- Phản ứng hóa học: Cu²⁺ + O₂ → xúc tác các phản ứng oxy hóa khử, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương.
3. Công nghiệp xử lý nước: Làm mềm nước, loại bỏ ion kim loại
- Phân tích ứng dụng: EDTA-CuNa2 được sử dụng trong xử lý nước để làm mềm nước và loại bỏ các ion kim loại nặng như canxi (Ca²⁺), magie (Mg²⁺) và đồng (Cu²⁺). Việc sử dụng EDTA giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn bẩn trong hệ thống đường ống và thiết bị.
- Cơ chế hoạt động: Khi EDTA-CuNa2 được thêm vào nước, các ion kim loại như Cu²⁺, Ca²⁺ và Mg²⁺ sẽ tạo thành phức hợp chelate với EDTA, giúp chúng vẫn duy trì trạng thái hòa tan trong nước và không kết tủa. Điều này giúp làm mềm nước và ngăn ngừa cặn.
- Hiện tượng vật lý: Ion kim loại bị bao quanh bởi EDTA, giữ chúng trong dung dịch và ngăn không cho kết tủa.
- Phản ứng hóa học: Cu²⁺ + EDTA → Cu-EDTA (phức hợp chelate bền vững)
4. Công nghiệp thực phẩm: Tăng cường chất lượng thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: EDTA-CuNa2 được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để bảo quản thực phẩm, đặc biệt là các thực phẩm có chứa vitamin C hoặc các khoáng chất dễ bị oxy hóa. Nó giúp bảo vệ thực phẩm khỏi sự phân hủy và tăng cường màu sắc cũng như độ bền của sản phẩm.
- Cơ chế hoạt động: Ion đồng trong EDTA-CuNa2 giúp ổn định các khoáng chất và vitamin trong thực phẩm, ngăn ngừa sự oxy hóa. Đồng là yếu tố xúc tác trong các phản ứng oxy hóa khử, bảo vệ thực phẩm khỏi sự phân hủy do tác động của ánh sáng và oxy.
- Hiện tượng vật lý: EDTA-CuNa2 ổn định các khoáng chất và vitamin, giữ cho thực phẩm tươi lâu hơn.
- Phản ứng hóa học: Cu²⁺ + vitamin C → phản ứng oxy hóa khử giúp bảo vệ vitamin khỏi phân hủy.
5. Công nghiệp hóa chất: Xúc tác trong tổng hợp hóa học
- Phân tích ứng dụng: EDTA-CuNa2 đóng vai trò quan trọng như một chất xúc tác trong các phản ứng tổng hợp hóa học, đặc biệt là các phản ứng oxy hóa khử. Các ion đồng giúp cải thiện hiệu quả của các phản ứng và giảm thiểu sự tiêu hao chất xúc tác.
- Cơ chế hoạt động: Ion đồng (Cu²⁺) hoạt động như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao. Ion đồng tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử, chuyển đổi các chất phản ứng thành sản phẩm với năng lượng thấp hơn.
- Hiện tượng vật lý: Đồng làm tăng tốc độ phản ứng mà không thay đổi bản chất của chính nó.
- Phản ứng hóa học: Cu²⁺ + chất phản ứng → chất sản phẩm (sử dụng đồng làm xúc tác trong quá trình oxy hóa khử).
6. Nông nghiệp: Kiểm soát bệnh hại cho cây trồng
- Phân tích ứng dụng: Đồng là một chất diệt khuẩn tự nhiên và có khả năng chống lại nhiều loại bệnh hại cho cây trồng như nấm và vi khuẩn. EDTA-CuNa2 giúp cây hấp thụ đồng một cách dễ dàng và hiệu quả để bảo vệ cây khỏi bệnh.
- Cơ chế hoạt động: Ion đồng (Cu²⁺) có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và nấm gây hại cho cây. Đồng tương tác với các thành phần của tế bào vi sinh vật, phá hủy cấu trúc tế bào và ức chế sự phát triển của chúng.
- Hiện tượng vật lý: Ion đồng xâm nhập vào vi khuẩn hoặc nấm, làm suy yếu hoặc tiêu diệt chúng.
- Phản ứng hóa học: Cu²⁺ + enzyme vi khuẩn → ức chế hoạt động của vi khuẩn và ngừng sự phát triển của chúng.
7. Ứng dụng trong phân bón foliar (phun lá)
- Phân tích ứng dụng: EDTA-CuNa2 được sử dụng trong phân bón foliar giúp cây hấp thụ nhanh chóng các vi khoáng như đồng qua lá. Điều này giúp cây phát triển nhanh chóng và khỏe mạnh, đặc biệt trong giai đoạn thiếu hụt đồng.
- Cơ chế hoạt động: Phun EDTA-CuNa2 lên lá cây, đồng được giải phóng từ phức hợp chelate và thấm qua lớp cutin của lá vào tế bào cây. Ion đồng giúp tăng cường hoạt động của các enzym quang hợp và thúc đẩy sự phát triển của cây.
- Hiện tượng vật lý: Ion đồng thấm vào tế bào cây qua lớp cutin của lá.
- Phản ứng hóa học: Cu²⁺ + enzyme quang hợp → tăng cường khả năng quang hợp của cây.
8. Sản xuất sơn và mực in
- Phân tích ứng dụng: EDTA-CuNa2 giúp ổn định các ion kim loại có trong mực in và sơn, bảo vệ các thành phần kim loại không bị kết tủa hoặc phản ứng, từ đó tăng độ bền và chất lượng của sơn và mực.
- Cơ chế hoạt động: Ion đồng từ EDTA-CuNa2 bao quanh các kim loại trong mực và sơn, giúp ngăn ngừa chúng bị oxy hóa và duy trì tính ổn định của màu sắc và độ bền của sơn/mực.
- Hiện tượng vật lý: Các ion đồng ổn định màu sắc của mực và sơn, ngăn ngừa sự thay đổi màu sắc do oxy hóa.
- Phản ứng hóa học: Cu²⁺ + chất màu → ổn định chất màu và ngăn ngừa oxy hóa.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Nông nghiệp: Cung cấp đồng cho cây trồng
- Tỷ lệ sử dụng: 20-30%
- Giải thích: Đồng là một yếu tố vi lượng rất quan trọng trong sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong quá trình quang hợp, hoạt động của các enzyme, và bảo vệ cây khỏi một số loại bệnh. EDTA-CuNa2 là một nguồn đồng có khả năng cung cấp đồng một cách hiệu quả cho cây, vì ion đồng trong EDTA-CuNa2 có thể được cây hấp thụ một cách nhanh chóng. Vì đây là ứng dụng rất phổ biến trong nông nghiệp, đặc biệt là với các cây trồng trong môi trường đất nghèo dinh dưỡng, nên tỷ lệ sử dụng EDTA-CuNa2 ở mức cao (20-30%).
2. Y tế: Bổ sung đồng cho cơ thể
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: Trong y tế, đồng là một yếu tố vi lượng thiết yếu cho cơ thể, tham gia vào nhiều phản ứng sinh học và enzyme quan trọng như cytochrome c oxidase và superoxide dismutase (SOD). Tuy nhiên, nhu cầu bổ sung đồng cho cơ thể thường khá nhỏ và chỉ sử dụng trong các trường hợp thiếu hụt đồng hoặc cần tăng cường sức khỏe (ví dụ trong các chế phẩm bổ sung dinh dưỡng). Vì vậy, tỷ lệ sử dụng EDTA-CuNa2 trong y tế thấp, khoảng 5-10%.
3. Công nghiệp xử lý nước: Làm mềm nước, loại bỏ ion kim loại
- Tỷ lệ sử dụng: 15-20%
- Giải thích: Trong công nghiệp xử lý nước, EDTA-CuNa2 được sử dụng để làm mềm nước bằng cách loại bỏ các ion kim loại như canxi (Ca²⁺), magie (Mg²⁺) và đồng (Cu²⁺). Các ion kim loại này nếu không được kiểm soát có thể gây cặn bẩn hoặc ảnh hưởng đến hiệu suất của các hệ thống. EDTA có khả năng tạo phức bền vững với các ion kim loại, giúp chúng hòa tan trong nước thay vì kết tủa. Do đó, tỷ lệ sử dụng EDTA-CuNa2 trong công nghiệp xử lý nước có thể dao động từ 15-20%.
4. Công nghiệp thực phẩm: Tăng cường chất lượng thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: Trong ngành thực phẩm, EDTA-CuNa2 được sử dụng như một chất bảo quản hoặc chất ổn định để ngăn ngừa sự oxy hóa của các thành phần thực phẩm như vitamin C, hoặc bảo vệ thực phẩm khỏi sự phân hủy. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong thực phẩm khá thấp, khoảng 5-10%, vì lượng đồng yêu cầu trong thực phẩm không nhiều, và việc sử dụng cũng cần phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định an toàn thực phẩm.
5. Công nghiệp hóa chất: Xúc tác trong tổng hợp hóa học
- Tỷ lệ sử dụng: 10-15%
- Giải thích: EDTA-CuNa2 có thể được sử dụng trong các phản ứng tổng hợp hóa học, đặc biệt là các phản ứng oxy hóa khử, nơi mà ion đồng đóng vai trò xúc tác, giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu hao. Tuy nhiên, vì đây là một ứng dụng không phổ biến và mang tính chuyên biệt, tỷ lệ sử dụng của EDTA-CuNa2 trong công nghiệp hóa chất chỉ khoảng 10-15%.
6. Nông nghiệp: Kiểm soát bệnh hại cho cây trồng
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: EDTA-CuNa2 có khả năng kiểm soát một số loại bệnh hại cho cây trồng, chủ yếu nhờ vào tính chất diệt khuẩn và kháng nấm của đồng. Đồng có thể tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của nhiều loại vi sinh vật gây bệnh trên cây. Tuy nhiên, vì đây là ứng dụng phụ của EDTA-CuNa2 trong nông nghiệp, nên tỷ lệ sử dụng thấp, từ 5-10%.
7. Ứng dụng trong phân bón foliar (phun lá)
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: Phân bón foliar là một phương pháp cung cấp dinh dưỡng trực tiếp cho cây qua lá, và EDTA-CuNa2 thường được sử dụng trong các sản phẩm phân bón foliar để cung cấp đồng cho cây. Tỷ lệ sử dụng EDTA-CuNa2 trong các loại phân bón này thường thấp, khoảng 5-10%, vì lượng đồng yêu cầu cho cây qua lá không quá nhiều.
8. Sản xuất sơn và mực in
- Tỷ lệ sử dụng: 5-10%
- Giải thích: Trong ngành công nghiệp sơn và mực in, EDTA-CuNa2 được sử dụng để ổn định các ion kim loại trong sơn và mực, ngăn ngừa sự oxy hóa và giúp duy trì màu sắc của sản phẩm. Tuy nhiên, đây không phải là ứng dụng chủ yếu của EDTA-CuNa2 trong ngành công nghiệp này, do đó tỷ lệ sử dụng thấp, khoảng 5-10%.
Ngoài EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- EDTA Calcium – Chelate Canxi (EDTA-CaNa2)
- EDTA Magnesium – Chelate Magie (EDTA-MgNa2)
- EDTA Iron – Chelate Sắt (EDTA-FeNa2)
- EDTA Zinc – Chelate Kẽm (EDTA-ZnNa2)
- EDTA Manganese – Chelate Mangan (EDTA-MnNa2)
- Citric Acid (Acid Citric – C6H8O7)
- Sodium Bicarbonate (NaHCO3)
- Ammonium Sulfate (NH4)2SO4
- Calcium Nitrate (Ca(NO3)2)
- Copper Sulfate (CuSO4)
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2
Bảo quản
-
Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để tránh phân hủy hoặc kết tủa.
-
Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Lưu trữ trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.
-
Nhiệt độ phòng: Bảo quản ở nhiệt độ phòng (15°C – 25°C), tránh nhiệt độ cao.
-
Đóng kín bao bì: Sau khi sử dụng, đảm bảo đóng kín bao bì để tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
An toàn khi sử dụng
-
Tuân thủ liều lượng: Sử dụng theo chỉ dẫn để tránh tác dụng phụ hoặc quá liều.
-
Tham khảo ý kiến bác sĩ: Trước khi sử dụng nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh thận hoặc huyết áp.
-
Kiểm tra hạn sử dụng: Không sử dụng sản phẩm quá hạn để đảm bảo hiệu quả và an toàn.
Xử lý sự cố
-
Quá liều: Ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ nếu có triệu chứng quá liều (buồn nôn, tiêu chảy, rối loạn nhịp tim).
-
Phản ứng dị ứng: Ngừng sử dụng và tìm sự trợ giúp y tế ngay nếu có dấu hiệu dị ứng (phát ban, ngứa, khó thở).
-
Tiêu hóa không tốt: Ngừng sử dụng nếu có khó chịu ở dạ dày và tham khảo bác sĩ để điều chỉnh liều hoặc thay sản phẩm.
-
Hư hỏng sản phẩm: Nếu sản phẩm bị hư hỏng do bảo quản sai cách, ngừng sử dụng và thay thế sản phẩm mới.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn và mực in, nông nghiệp, y tế, xử lý nước, thực phẩm…
Đây là địa chỉ mua Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt Phosphate có thể mang lại cho bạn!
6. Mua EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Cobalt Phosphate ở đâu, mua bán Coban Photphat ở hà nội, mua bán Co3(PO4)2giá rẻ. Mua bán Cobalt Phosphate dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn và mực in, nông nghiệp, y tế, xử lý nước, thực phẩm…
Nhập khẩu Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2 cung cấp Cobalt Phosphate – Coban Photphat – Co3(PO4)2.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review EDTA Copper – Chelate Đồng – EDTA-CuNa2
Chưa có đánh giá nào.