EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8: Chìa khóa giúp cây thanh long hấp thụ dinh dưỡng hiệu quả.

EDTA-Ca (Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8) là một dẫn xuất của EDTA, trong đó ion canxi được gắn vào để tăng tính ổn định và an toàn. Hợp chất này có khả năng tạo phức mạnh mẽ với các ion kim loại nặng như chì, thủy ngân, giúp loại bỏ chúng khỏi cơ thể hoặc môi trường. EDTA-Ca được sử dụng phổ biến trong y học để điều trị ngộ độc kim loại, vì không gây hạ canxi huyết. Ngoài ra, nó còn là phụ gia thực phẩm (E385), giúp bảo quản và ổn định thực phẩm. Trong nông nghiệp, EDTA-Ca hỗ trợ cây trồng hấp thụ vi lượng tốt hơn.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: EDTA Ca

Tên gọi khác: Canxi dinatri EDTA, Calcium disodium EDTA, EDTA-Ca, Canxi EDTA chelate, Axit etylen diamin tetraaxetic canxi dinatri, Muối canxi của EDTA, Chelate canxi EDTA

Công thức: C10H12CaN2O8

Số CAS: 23411-34-9

Xuất xứ: Trung Quốc

Quy cách: 25kg/bao

EDTA Ca - Calcium disodium EDTA - C10H12CaN2O8

1. EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 là gì?

EDTA-Ca (Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8) là một dạng muối của EDTA, trong đó ion canxi (Ca²⁺) đã liên kết với phân tử, giúp tăng tính ổn định và an toàn trong nhiều ứng dụng. Hợp chất này nổi bật nhờ khả năng tạo phức mạnh với các ion kim loại nặng như chì (Pb), thủy ngân (Hg), hay cadmium (Cd), hỗ trợ hiệu quả trong việc loại bỏ các kim loại độc hại khỏi cơ thể hoặc môi trường.

Trong y học, EDTA-Ca thường được dùng để điều trị ngộ độc kim loại nặng. Ưu điểm chính của EDTA-Ca so với EDTA thông thường là không làm giảm nồng độ canxi trong máu, nhờ chứa sẵn ion canxi, giảm nguy cơ hạ canxi huyết trong quá trình điều trị.

Ngoài ra, EDTA-Ca còn được ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp thực phẩm. Là phụ gia an toàn với mã số E385, hợp chất này giúp bảo quản thực phẩm, ổn định màu sắc, và ngăn ngừa sự oxy hóa. Trong nông nghiệp, EDTA-Ca đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp vi lượng cần thiết cho cây trồng, giúp cây dễ dàng hấp thụ các kim loại như sắt (Fe), kẽm (Zn), và mangan (Mn).

Với tính đa dụng và an toàn, EDTA-Ca là hợp chất thiết yếu trong y học, nông nghiệp và công nghiệp.

2. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8

Tính chất vật lý

Hình dạng: Chất rắn dạng tinh thể hoặc bột màu trắng hoặc không màu.

Tính hòa tan: Tan trong nước, tạo dung dịch trong suốt. Độ hòa tan phụ thuộc vào pH của dung dịch.

Độ tan trong dung môi khác: Ít tan trong các dung môi hữu cơ như ethanol, acetone.

Độ ổn định: Ổn định trong môi trường axit và trung tính, có thể phân hủy trong môi trường kiềm mạnh.

Điểm nóng chảy: Khoảng 250°C, nhưng có thể phân hủy trước khi đạt đến nhiệt độ này.

Khối lượng phân tử: Khoảng 372,24 g/mol.

pH: Dung dịch EDTA-Ca trong nước có pH hơi kiềm, phụ thuộc vào nồng độ.

Tính chất hóa học

1. Tính chelat hóa

  • EDTA-Ca có khả năng tạo phức với các ion kim loại, đặc biệt là các kim loại nặng như chì (Pb²⁺)thủy ngân (Hg²⁺)đồng (Cu²⁺), và sắt (Fe³⁺).
  • Quá trình chelat hóa giúp làm giảm độc tính của các kim loại trong môi trường hoặc cơ thể.

2. Phản ứng với ion kim loại

  • EDTA-Ca có khả năng phản ứng với các ion kim loại khác để tạo thành các phức chất ổn định, ngăn không cho các ion kim loại này phản ứng với các chất khác.

3. Phản ứng với axit

  • Khi EDTA-Ca tiếp xúc với axit, nó có thể giải phóng ion canxi (Ca²⁺) và tạo ra các muối của axit etylen diamin tetraaxetic (EDTA).
  • Phản ứng này xảy ra khi EDTA-Ca ở trong môi trường axit.

4. Khả năng phân hủy trong môi trường kiềm

  • Trong môi trường kiềm mạnh, EDTA-Ca có thể bị phân hủy hoặc mất tính ổn định.
  • Điều này có thể làm giảm khả năng chelat hóa và hiệu quả sử dụng của EDTA-Ca.

5. Tính ổn định trong dung dịch

  • Dung dịch EDTA-Ca ổn định trong môi trường pH trung tính hoặc hơi kiềm.
  • Tuy nhiên, trong dung dịch có pH quá cao, EDTA-Ca có thể bị phân hủy, làm giảm hiệu quả của nó.

EDTA Ca - Calcium disodium EDTA - C10H12CaN2O8

3. Ứng dụng của EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Ứng dụng trong phân bón cây trồng

  • Cung cấp dinh dưỡng cho cây: EDTA-Ca giúp cung cấp canxi và các vi lượng như sắt (Fe)mangan (Mn)kẽm (Zn) cho cây trồng, đặc biệt là trong phân bón hữu cơ và vô cơ. Các ion kim loại này rất quan trọng cho sự phát triển của cây.
  • Tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng: EDTA-Ca giúp cải thiện khả năng hấp thụ các chất dinh dưỡng như sắt và mangan, giúp cây phát triển khỏe mạnh và chống lại các bệnh tật do thiếu hụt khoáng chất.
  • Phòng ngừa thiếu canxi: Canxi là yếu tố quan trọng trong cấu trúc tế bào thực vật. EDTA-Ca cung cấp nguồn canxi ổn định, ngăn ngừa tình trạng tình trạng thiếu canxi, thường dẫn đến các vấn đề như héo lámềm quả hoặc rối loạn phát triển ở cây trồng.

Ứng dụng EDTA Ca trong phân bón cây thanh long

2. Ứng dụng trong cây thanh long

  • Hỗ trợ tăng trưởng và phát triển: Cây thanh long cần một lượng canxi ổn định để phát triển khỏe mạnh, đặc biệt là trong quá trình hình thành quả. EDTA-Ca giúp cây thanh long hấp thụ canxi dễ dàng hơn, thúc đẩy sự phát triển của quả và cành.
  • Cải thiện chất lượng quả: Việc cung cấp đủ canxi qua EDTA-Ca giúp cải thiện chất lượng quả thanh long, làm cho quả đạt chất lượng tốt, không bị vết nứt hoặc vấn đề liên quan đến chất lượng.
  • Tăng khả năng chống chịu bệnh: Các ion kim loại chelat hóa trong EDTA-Ca như sắt và mangan giúp tăng cường sức đề kháng cho cây, làm giảm khả năng mắc bệnh héo rũchân chim, hay các bệnh do vi khuẩn và nấm.

3. Ứng dụng trong ngành thực phẩm

  • Bảo quản thực phẩm: EDTA-Ca được sử dụng như một phụ gia thực phẩm (E385), giúp ngăn ngừa sự oxy hóa và kéo dài thời gian bảo quản, đặc biệt đối với các loại thực phẩm có chứa ion kim loại dễ bị oxy hóa.

4. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất

  • Làm chất tẩy rửa: EDTA-Ca có khả năng làm mềm nước và loại bỏ cặn khoáng, giúp tẩy rửa hiệu quả trong các quy trình công nghiệp.

5. Ứng dụng trong y học

  • Điều trị ngộ độc kim loại nặng: EDTA-Ca được sử dụng trong điều trị ngộ độc kim loại nặng như chì và thủy ngân, bằng cách tạo phức với các ion kim loại này và loại bỏ chúng khỏi cơ thể.

Tỉ lệ sử dụng

1. Phân bón lá

  • Tỷ lệ sử dụng: Thường được pha với nồng độ từ 0,1% đến 0,5% trong dung dịch phun lên lá.
    • Cách pha: 1-5 g EDTA-Ca trong mỗi lít nước.
    • Thời gian phun: Phun 2-3 lần trong mùa vụ, đặc biệt là khi cây có dấu hiệu thiếu canxi hoặc vi lượng.

2. Phân bón gốc

  • Tỷ lệ sử dụng: Tùy vào yêu cầu của cây và đất, có thể sử dụng từ 0,5% đến 1% dung dịch EDTA-Ca.
    • Cách pha: 5-10 g EDTA-Ca trong mỗi lít nước và tưới đều quanh gốc cây.
    • Lượng sử dụng: Thường sử dụng khoảng 1-2 lít dung dịch cho mỗi cây, tùy theo kích thước và độ tuổi của cây thanh long.

3. Ứng dụng trong phân bón tổng hợp

  • Tỷ lệ sử dụng trong phân bón chứa nhiều thành phần: Nếu sử dụng EDTA-Ca trong phân bón chứa nhiều loại dưỡng chất khác, tỷ lệ thường dao động từ 0,1% đến 0,3%.
    • Ví dụ: Trộn 10-30 g EDTA-Ca với mỗi kg phân bón tổng hợp để cung cấp canxi và các vi lượng cho cây.

Ngoài EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài EDTA Ca còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

  • Oxytetrachloride đồng (Copper oxychloride) – Copper(II) chloride oxide – Cu₂(OH)₃Cl
  • Chelate kẽm (Zinc EDTA) – Zinc ethylenediaminetetraacetate – Zn(EDTA)
  • Chelate mangan (Manganese EDTA) – Manganese ethylenediaminetetraacetate – Mn(EDTA)
  • Sulfate sắt (Iron sulfate) – Ferrous sulfate, Iron(II) sulfate – FeSO₄
  • Sulfate magiê (Magnesium sulfate) – Epsom salt – MgSO₄
  • Sulfate mangan (Manganese sulfate) – Manganese(II) sulfate – MnSO₄

EDTA Ca - Calcium disodium EDTA - C10H12CaN2O8

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8

Bảo quản

1. Nơi bảo quản

  • Nơi khô ráo, thoáng mát: EDTA-Ca nên được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với độ ẩm cao hoặc các yếu tố gây ẩm ướt.
  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Nên bảo quản trong điều kiện tối hoặc ít ánh sáng để tránh các phản ứng phân hủy có thể xảy ra dưới tác động của ánh sáng mặt trời.

2. Nhiệt độ bảo quản

  • Nhiệt độ phòng (khoảng 20-25°C) là lý tưởng để bảo quản EDTA-Ca.
  • Tránh nhiệt độ quá cao hoặc quá thấp, vì có thể làm giảm hiệu quả hoặc gây phân hủy sản phẩm.

3. Đóng gói và bao bì

  • Hộp kín, bao bì chống ẩm: Để bảo vệ EDTA-Ca khỏi độ ẩm và không khí, cần sử dụng bao bì kín, bảo đảm không có sự tiếp xúc với không khí ẩm.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất khác: EDTA-Ca cần được lưu trữ cách xa các chất hóa học ăn mòn hoặc các chất có thể phản ứng với nó, như các dung dịch axit mạnh.

4. Thời gian sử dụng

  • Hạn sử dụng: EDTA-Ca thường có thời gian bảo quản dài, nhưng cần tuân thủ hạn sử dụng trên bao bì để đảm bảo chất lượng. Sử dụng sản phẩm trong khoảng thời gian khuyến cáo để tránh mất hiệu quả.

5. Bảo quản sau khi sử dụng

  • Sau khi mở bao bì, nếu còn dư EDTA-Ca, cần đóng kín bao bì và bảo quản lại trong điều kiện như trên để tránh độ ẩm và ôxy hóa.

Xử lý sự cố

1. Sử dụng quá liều EDTA-Ca

  • Dấu hiệu: Cây có thể bị phản ứng bất thường như héo lá, vàng lá, hoặc không phát triển tốt.
  • Cách xử lý:
    • Tưới nước nhiều: Nếu quá liều, tưới nước nhiều để làm loãng dung dịch và rửa sạch lượng thừa ra khỏi đất.
    • Giảm liều trong các lần sử dụng sau: Điều chỉnh lại tỷ lệ sử dụng để phù hợp với yêu cầu dinh dưỡng của cây trồng, tránh lạm dụng.

2. Sử dụng không đúng cách (phun sai thời điểm hoặc không đều)

  • Dấu hiệu: Phun không đều có thể khiến cây không nhận đủ dinh dưỡng, hoặc phun vào thời điểm không thích hợp có thể dẫn đến tổn thương cho cây.
  • Cách xử lý:
    • Phun lại đúng cách: Phun dung dịch đều lên lá và chỉ thực hiện trong điều kiện thời tiết thuận lợi (thời gian sáng sớm hoặc chiều mát).
    • Tưới gốc: Nếu phun không hiệu quả, có thể chuyển sang sử dụng phương pháp tưới gốc để cây hấp thụ dinh dưỡng một cách ổn định hơn.

3. Cây thanh long có dấu hiệu thiếu canxi (vàng lá, héo quả)

  • Dấu hiệu: Lá cây thanh long chuyển vàng, quả mềm hoặc dễ bị nứt, có thể là do thiếu canxi.
  • Cách xử lý:
    • Tăng cường sử dụng EDTA-Ca: Pha đúng tỷ lệ và tưới gốc hoặc phun lên lá để cung cấp đủ canxi cho cây.
    • Kiểm tra pH đất: Đảm bảo pH đất không quá thấp hoặc quá cao, vì pH không phù hợp có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ canxi của cây.

4. Phản ứng hóa học không mong muốn với các phân bón khác

  • Dấu hiệu: Cây bị tổn thương sau khi sử dụng đồng thời EDTA-Ca với các loại phân bón khác (đặc biệt là phân có chứa phốt pho hoặc kali).
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra và điều chỉnh phân bón: Tránh trộn EDTA-Ca với các phân bón có tính phản ứng mạnh hoặc có thể gây kết tủa khi kết hợp với canxi.
    • Chia nhỏ các lần bón: Nếu cần sử dụng nhiều loại phân bón, chia nhỏ thời gian bón phân để tránh phản ứng không mong muốn.

5. Bảo quản không đúng cách (ẩm ướt hoặc ánh sáng trực tiếp)

  • Dấu hiệu: Sản phẩm bị vón cục, màu sắc thay đổi, hoặc mùi lạ.
  • Cách xử lý:
    • Bảo quản lại đúng cách: Di chuyển sản phẩm vào khu vực khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và độ ẩm cao.
    • Kiểm tra lại hạn sử dụng: Sử dụng sản phẩm trong thời gian còn hiệu lực để đảm bảo chất lượng.

6. Lượng EDTA-Ca không hòa tan hoàn toàn trong nước

  • Dấu hiệu: Dung dịch có cặn hoặc không trong suốt khi pha.
  • Cách xử lý:
    • Tăng cường khuấy đều: Đảm bảo dung dịch được khuấy đều và có thể sử dụng nước ấm (không quá nóng) để giúp EDTA-Ca hòa tan tốt hơn.
    • Kiểm tra pH nước: Đảm bảo pH nước phù hợp để giúp EDTA-Ca hòa tan hiệu quả.

7. Cây bị bệnh hoặc thiếu dinh dưỡng mặc dù đã sử dụng EDTA-Ca

  • Dấu hiệu: Cây vẫn có dấu hiệu thiếu dinh dưỡng hoặc bệnh tật dù đã sử dụng EDTA-Ca.
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra các yếu tố khác: Đánh giá lại các yếu tố khác như độ pH của đất, độ ẩm, tình trạng nước tưới, và các yếu tố môi trường khác.
    • Thực hiện kiểm tra đất: Xác định tình trạng thiếu hụt dinh dưỡng trong đất để điều chỉnh phân bón phù hợp.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8  Hãy lựa chọn mua EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8  được ứng dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp.

Đây là địa chỉ mua EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8  có thể mang lại cho bạn!

EDTA Ca - Calcium disodium EDTA - C10H12CaN2O8

6. Mua EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua EDTA Ca ở đâu, mua bán Calcium disodium EDTA ở hà nội, mua bán C10H12CaN2O8 giá rẻ. Mua bán EDTA Ca dùng trong ngành nông nghiệp.

Nhập khẩu EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8 cung cấp EDTA Ca

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá EDTA Ca – Calcium disodium EDTA – C10H12CaN2O8
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0