EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8
Giới thiệu khái quát về EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8
EDTA-4Na (Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt) là một hợp chất hữu cơ với công thức hóa học C10H14N2Na4O8. Đây là muối natri của axit ethylenediaminetetraacetic. Có khả năng tạo phức với các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺, Fe³⁺. Giúp làm mềm nước, ổn định dung dịch và ngăn chặn các phản ứng hóa học không mong muốn. EDTA-4Na được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực. Ví dụ như hóa sinh, nông nghiệp (thuốc trừ sâu, phân bón), và trong công nghiệp (tẩy rửa, xử lý nước). Nó cũng được sử dụng trong y học để điều trị ngộ độc kim loại nặng.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: EDTA-4Na
Tên gọi khác: EDTA 4 muối, Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt, Muối natri của EDTA, Disodium EDTA, Sodium EDTA, EDTA disodium, Acid ethylenediaminetetraacetic, Muối ethylenediaminetetraacetic, EDTA dinatri, Muối natri EDTA.
Công thức hóa học: C10H14N2Na4O8
Số CAS: 13235-36-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 là gì?
EDTA-4Na (Ethylenediaminetetraacetic acid disodium salt) là muối natri của axit ethylenediaminetetraacetic (EDTA). Có công thức hóa học C10H14N2Na4O8. Hợp chất này được biết đến rộng rãi với khả năng tạo phức với các ion kim loại. Làm giảm tính hoạt động của các ion kim loại trong môi trường dung dịch. Cấu trúc của EDTA-4Na gồm một phân tử ethylenediamine liên kết với bốn nhóm carboxyl (-COOH). Mỗi nhóm có thể liên kết với một ion kim loại, tạo thành phức ổn định.
EDTA-4Na có khả năng sequester các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺, Zn²⁺, và nhiều ion khác. Giúp ngăn chặn các phản ứng oxy hóa hoặc làm giảm độ cứng của nước. Điều này khiến EDTA-4Na có ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong công nghiệp, nó được sử dụng để xử lý nước, làm mềm nước, tẩy rửa các bề mặt hoặc các thiết bị kim loại. Trong y học, EDTA-4Na được sử dụng để điều trị ngộ độc kim loại nặng như chì, thủy ngân.
Ngoài ra, EDTA-4Na cũng được ứng dụng trong lĩnh vực nông nghiệp. Trong các sản phẩm phân bón để cung cấp các khoáng chất vi lượng cho cây trồng. Hoặc trong hóa sinh để bảo vệ mẫu vật trong nghiên cứu.
2. Tính chất vật lý và hóa học của EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8
Tính chất vật lý
-
Hình dạng: EDTA-4Na thường có dạng tinh thể rắn, màu trắng hoặc gần như không màu.
-
Độ tan trong nước: EDTA-4Na có khả năng tan tốt trong nước. Tính tan này là đặc trưng quan trọng của nó, giúp tạo ra dung dịch ổn định khi hòa tan trong nước.
-
Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của EDTA-4Na là khoảng 372,24 g/mol.
-
Điểm nóng chảy: EDTA-4Na có điểm nóng chảy khá cao. Thường trong khoảng 250°C (phụ thuộc vào điều kiện môi trường).
-
Độ pH: Dung dịch của EDTA-4Na trong nước thường có pH từ 4,5 đến 6,5, tùy thuộc vào nồng độ và điều kiện môi trường.
Tính chất hóa học
-
Khả năng tạo phức với ion kim loại: EDTA-4Na có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Đặc biệt là các kim loại chuyển tiếp như Fe²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺, Zn²⁺, Ca²⁺, Mg²⁺, và nhiều ion kim loại khác. Các nhóm carboxyl (-COOH) và nhóm amine (-NH) trong cấu trúc của EDTA-4Na có thể tạo liên kết phối trí với các ion kim loại. Giúp ổn định các ion này trong dung dịch.
-
Khả năng làm mềm nước: Do khả năng tạo phức với ion canxi (Ca²⁺) và magiê (Mg²⁺). EDTA-4Na được sử dụng trong các sản phẩm làm mềm nước. Giúp ngăn ngừa hiện tượng đóng cặn trong các hệ thống xử lý nước hoặc trong các thiết bị gia dụng như máy giặt.
-
Tính axit yếu: EDTA-4Na là một muối natri của axit ethylenediaminetetraacetic. Vì vậy dung dịch EDTA-4Na trong nước có tính axit yếu (pH từ 4,5 đến 6,5). Tuy nhiên, bản thân EDTA không có tính axit mạnh như các axit vô cơ.
-
Tính khử mạnh: Trong các phản ứng với ion kim loại, EDTA-4Na có thể làm giảm tính hoạt động của các ion kim loại. Và ngăn chặn các phản ứng oxy hóa hoặc phản ứng phụ trong các ứng dụng công nghiệp hoặc nghiên cứu hóa học.
-
Phản ứng với các muối kim loại: EDTA-4Na có thể phản ứng với các muối kim loại, tạo thành các phức kim loại. Làm cho các ion kim loại không còn dễ dàng tham gia vào các phản ứng hóa học khác.
3. Ứng dụng của EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Xử lý nước và tẩy cặn
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xử lý nước. Đặc biệt trong việc làm mềm nước, loại bỏ ion kim loại gây cặn như Ca2+, Mg2+, và các kim loại nặng. Việc sử dụng EDTA-4Na trong xử lý nước giúp cải thiện hiệu quả của hệ thống làm mềm nước. Giảm thiểu sự hình thành cặn và tăng tuổi thọ của các thiết bị.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Khi EDTA-4Na được thêm vào nước có chứa các ion kim loại nặng. Các ion này sẽ kết hợp với các nhóm chức chelate của EDTA-4Na để tạo thành phức chất. Các phức chất này ngăn không cho các ion kim loại tham gia vào các phản ứng hình thành cặn (ví dụ: CaCO3 hoặc Mg(OH)2).
- Phản ứng hóa học: EDTA-4Na kết hợp với các ion kim loại như Ca2+ và Mg2+ để tạo thành phức hợp bền vững: Ca2++EDTA4−→[Ca-EDTA]2−
- Quá trình này làm giảm độ cứng của nước và ngăn ngừa cặn hình thành.
2. Ứng dụng trong y học: Thuốc tẩy độc
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na được dùng trong y học để điều trị nhiễm độc kim loại nặng. Ví dụ như chì, thủy ngân và arsenic. Các hợp chất kim loại này có thể tích tụ trong cơ thể và gây hại cho các cơ quan. EDTA-4Na là một chất chelate hiệu quả, giúp loại bỏ những kim loại nặng này qua đường nước tiểu.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Khi EDTA-4Na được tiêm vào cơ thể. Nó nhanh chóng kết hợp với các ion kim loại nặng trong máu và mô. Các phức chất này dễ dàng được thải ra ngoài qua thận. Giúp giảm mức độ độc hại của các kim loại này trong cơ thể.
- Phản ứng hóa học: EDTA-4Na kết hợp với các ion kim loại nặng tạo thành phức hợp chelate: Pb2++EDTA4−→[Pb-EDTA]2−
- Quá trình này giúp loại bỏ kim loại nặng mà không gây tổn thương cho các mô tế bào khỏe mạnh.
3. Công nghiệp thực phẩm
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản và chất chống oxy hóa. Nó giúp ngăn chặn các phản ứng oxy hóa. Nhằm bảo vệ màu sắc và hương vị của thực phẩm. Đặc biệt, trong các sản phẩm thực phẩm chứa sắt, đồng và các kim loại khác. EDTA-4Na giúp ngăn ngừa sự oxy hóa và hư hỏng.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: EDTA-4Na hoạt động như một chất bảo vệ, liên kết với các ion kim loại (Fe2+, Cu2+) có trong thực phẩm. Nhằm ngăn chúng tham gia vào các phản ứng oxy hóa. Điều này giúp duy trì độ tươi ngon của thực phẩm và kéo dài thời gian bảo quản.
- Phản ứng hóa học: EDTA-4Na chelate các ion kim loại như Fe2+ và Cu2+. Giúp giảm sự hình thành gốc tự do và các phản ứng oxy hóa có hại: Fe2++EDTA4−→[Fe-EDTA]2−
- Phản ứng này ngăn ngừa sự oxy hóa của thực phẩm, giữ được chất lượng và màu sắc của chúng.
4. Nông nghiệp và phân bón
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện khả năng hấp thụ các nguyên tố vi lượng. Ví dụ như sắt (Fe), kẽm (Zn), mangan (Mn) vào cây trồng. Các ion kim loại này thường không dễ hòa tan trong đất, nhưng khi được chelate bởi EDTA-4Na, chúng trở nên dễ dàng hấp thụ hơn.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: EDTA-4Na chelate các ion kim loại trong đất, làm chúng hòa tan hơn trong dung dịch đất, từ đó dễ dàng được rễ cây hấp thụ.
- Phản ứng hóa học: EDTA-4Na kết hợp với các ion kim loại trong phân bón. Tạo thành phức hợp ổn định, giúp các ion kim loại này hòa tan và sẵn có cho cây trồng: Fe2++EDTA4−→[Fe-EDTA]2−
- Cây trồng dễ dàng hấp thụ các nguyên tố vi lượng này từ dung dịch đất. Giúp cải thiện sự phát triển và năng suất cây trồng.
5. Phân tích hóa học
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học. Đặc biệt là để xác định nồng độ của các ion kim loại trong mẫu thử. Nó giúp tạo thành các phức hợp với kim loại, làm cho quá trình phân tích trở nên dễ dàng và chính xác hơn.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: EDTA-4Na tạo phức với các ion kim loại trong dung dịch mẫu. Giúp phân biệt và xác định nồng độ của kim loại này thông qua các phương pháp phân tích như sắc ký, quang phổ.
- Phản ứng hóa học: EDTA-4Na tạo phức với các ion kim loại, ví dụ: Cu2++EDTA4−→[Cu-EDTA]2−
- Phức hợp này có thể dễ dàng phân tích qua các kỹ thuật quang phổ. Giúp xác định chính xác nồng độ của các ion kim loại.
6. Sản xuất dược phẩm
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na là thành phần trong nhiều dược phẩm để bảo vệ các thành phần thuốc khỏi sự phân hủy do ion kim loại. Trong quá trình sản xuất thuốc, ion kim loại như Fe2+, Cu2+ có thể gây phản ứng oxy hóa và làm giảm hiệu quả của thuốc. EDTA-4Na ngăn ngừa các phản ứng này.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: EDTA-4Na chelate các ion kim loại trong thuốc, ngăn chúng tác động lên thành phần hoạt chất của thuốc.
- Phản ứng hóa học: Các ion kim loại được EDTA-4Na chelate. Ngăn không cho chúng tham gia vào các phản ứng oxy hóa hoặc phân hủy. Ví dụ: Cu2++EDTA4−→[Cu-EDTA]2−
- Điều này giúp duy trì tính ổn định và hiệu quả của thuốc.
7. Làm sạch trong công nghiệp
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na là một chất tẩy rửa hữu ích trong công nghiệp. Giúp loại bỏ các ion kim loại gây ảnh hưởng đến bề mặt thiết bị. Nó có thể được sử dụng để làm sạch bề mặt kim loại, thiết bị công nghiệp. Đặc biệt là trong các ngành sản xuất và chế biến thực phẩm.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Khi EDTA-4Na tiếp xúc với bề mặt bị nhiễm ion kim loại, nó sẽ tạo ra các phức hợp với ion kim loại trên bề mặt. Và làm chúng dễ dàng bị loại bỏ qua các quá trình làm sạch.
- Phản ứng hóa học: Các ion kim loại như Fe2+, Cu2+ kết hợp với EDTA-4Na, tạo phức hợp dễ dàng hòa tan trong dung dịch và được loại bỏ: Fe2++EDTA4−→[Fe-EDTA]2−
8. Công nghiệp dệt may
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na được sử dụng trong công nghiệp dệt may để loại bỏ các ion kim loại có thể gây đổi màu hoặc ảnh hưởng đến chất lượng vải. Nó giúp bảo vệ chất liệu vải khỏi sự oxy hóa và cải thiện độ bền của sản phẩm.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: EDTA-4Na tạo phức với các ion kim loại trong dung dịch nhuộm hoặc xử lý vải, ngăn không cho các ion kim loại này tương tác với vải, gây đổi màu hoặc làm giảm chất lượng.
- Phản ứng hóa học: Khi EDTA-4Na kết hợp với các ion kim loại như Fe2+ hoặc Cu2+, nó ngăn chặn sự hình thành các hợp chất không mong muốn trên bề mặt vải: Fe2++EDTA4−→[Fe-EDTA]2−
9. Phân tích môi trường
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na được sử dụng trong phân tích môi trường để xác định mức độ ô nhiễm kim loại nặng trong không khí, nước, và đất. Nó giúp hòa tan và dễ dàng xác định các ion kim loại trong mẫu môi trường.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: Khi EDTA-4Na được thêm vào mẫu môi trường, nó tạo thành phức hợp với các ion kim loại nặng, làm chúng dễ dàng phân tích qua các phương pháp hóa học hoặc quang học.
- Phản ứng hóa học: Các ion kim loại trong mẫu môi trường sẽ tạo phức hợp với EDTA-4Na, giúp dễ dàng xác định qua các phương pháp phân tích: Cd2++EDTA4−→[Cd-EDTA]2−
10. Sản xuất nhựa và polymer
- Phân tích Ứng Dụng: EDTA-4Na giúp kiểm soát các ion kim loại trong quá trình sản xuất nhựa và polymer. Nó ngăn ngừa các ion kim loại gây phân hủy hoặc làm giảm chất lượng của nhựa và polymer.
- Cơ Chế Hoạt Động:
- Hiện tượng vật lý: EDTA-4Na chelate các ion kim loại có trong nhựa hoặc polymer, ngăn chúng tham gia vào các phản ứng phân hủy và cải thiện độ bền của sản phẩm.
- Phản ứng hóa học: Các ion kim loại như Fe2+ hoặc Cu2+ kết hợp với EDTA-4Na để tạo thành phức hợp, giúp bảo vệ polymer khỏi phân hủy: Cu2++EDTA4−→[Cu-EDTA]2−
Tỷ lệ sử dụng %
1. Xử lý nước và tẩy cặn (0.1% – 1%)
- Giải thích: EDTA-4Na được sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại như Ca²⁺, Mg²⁺ gây ra độ cứng và cặn trong nước. Khi nước có độ cứng cao, sẽ dễ dàng gây tắc nghẽn các thiết bị trong hệ thống (ví dụ: máy lọc, ống nước, nồi hơi). Do đó, EDTA-4Na sẽ giúp làm mềm nước và ngăn ngừa sự hình thành cặn.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng EDTA-4Na trong xử lý nước dao động từ 0.1% đến 1% vì đây là một nồng độ hiệu quả trong việc gắn kết và loại bỏ các ion kim loại mà không làm thay đổi tính chất của nước.
2. Ứng dụng trong y học: Thuốc tẩy độc (0.5% – 2%)
- Giải thích: EDTA-4Na được sử dụng trong y học để điều trị nhiễm độc kim loại nặng như chì, thủy ngân, cadmium. Các kim loại này khi tích tụ trong cơ thể có thể gây hại nghiêm trọng cho hệ thần kinh, thận, và nhiều cơ quan khác. EDTA-4Na sẽ kết hợp với các ion kim loại này và giúp cơ thể loại bỏ chúng qua nước tiểu.
- Tỷ lệ sử dụng: Trong y học, tỷ lệ sử dụng có thể cao hơn (từ 0.5% đến 2%) để đảm bảo hiệu quả cao trong việc làm sạch các kim loại nặng trong cơ thể. Liều lượng được xác định kỹ lưỡng để không gây tác dụng phụ và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
3. Công nghiệp thực phẩm (0.01% – 0.1%)
- Giải thích: Trong công nghiệp thực phẩm, EDTA-4Na được sử dụng như một chất bảo quản để ngăn chặn quá trình oxy hóa do các ion kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺ gây ra, điều này có thể làm thực phẩm bị hư hỏng, mất màu sắc và hương vị. EDTA-4Na giúp ngăn ngừa sự phản ứng của các kim loại này với các chất trong thực phẩm.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng rất thấp, chỉ từ 0.01% đến 0.1%, vì việc sử dụng quá nhiều có thể làm ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm và gây ra các vấn đề về sức khỏe. Đây là một nồng độ đủ để bảo vệ thực phẩm mà không gây hại.
4. Nông nghiệp và phân bón (0.05% – 1%)
- Giải thích: Trong nông nghiệp, EDTA-4Na giúp tăng cường khả năng hấp thụ các nguyên tố vi lượng như sắt (Fe), kẽm (Zn), mangan (Mn) bởi cây trồng. Các nguyên tố này cần thiết cho sự phát triển của cây, nhưng trong đất, chúng thường không hòa tan hoặc dễ dàng bị cố định, làm cây không thể hấp thụ.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.05% đến 1%, tùy vào nhu cầu của cây trồng và điều kiện đất đai. Việc sử dụng EDTA-4Na giúp cải thiện sự hòa tan và khả năng hấp thụ của các ion kim loại trong phân bón, đồng thời không gây dư lượng quá mức trong sản phẩm nông sản.
5. Phân tích hóa học (0.05% – 0.5%)
- Giải thích: Trong các thí nghiệm hóa học, EDTA-4Na được sử dụng như một chất chelate để xác định nồng độ của các ion kim loại trong mẫu thử. EDTA-4Na giúp tạo ra các phức hợp ổn định với các ion kim loại, từ đó dễ dàng phân tích và đo đạc thông qua các phương pháp như quang phổ, sắc ký.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng trong các thí nghiệm phân tích khá thấp (0.05% – 0.5%) vì chỉ cần một lượng nhỏ EDTA-4Na để tạo thành phức hợp với ion kim loại, giúp xác định nồng độ chính xác.
6. Sản xuất dược phẩm (0.1% – 0.5%)
- Giải thích: EDTA-4Na được sử dụng trong sản xuất dược phẩm để bảo vệ các hoạt chất trong thuốc khỏi sự phân hủy do tác động của các ion kim loại. Các kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺ có thể xúc tác các phản ứng oxy hóa, làm giảm hiệu quả của thuốc.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng trong dược phẩm là khoảng 0.1% đến 0.5%, vì đây là mức cần thiết để bảo vệ thuốc mà không gây ảnh hưởng đến hiệu quả điều trị hoặc gây tác dụng phụ.
7. Làm sạch trong công nghiệp (0.5% – 2%)
- Giải thích: EDTA-4Na được sử dụng trong công nghiệp làm sạch để loại bỏ các ion kim loại gây hại cho bề mặt thiết bị hoặc máy móc. Ví dụ, các kim loại như sắt (Fe), đồng (Cu) có thể làm giảm hiệu quả của các thiết bị sản xuất hoặc gây ăn mòn bề mặt.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng EDTA-4Na trong ngành công nghiệp làm sạch có thể cao hơn (từ 0.5% đến 2%) vì mục đích loại bỏ nhanh chóng các ion kim loại khỏi bề mặt và bảo vệ các thiết bị khỏi sự ăn mòn.
8. Công nghiệp dệt may (0.1% – 1%)
- Giải thích: Trong ngành dệt may, EDTA-4Na giúp loại bỏ các ion kim loại có thể làm thay đổi màu sắc và chất lượng vải trong quá trình nhuộm hoặc xử lý vải. Các kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺ có thể gây phản ứng với thuốc nhuộm, làm sản phẩm bị phai màu hoặc không đồng đều.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng từ 0.1% đến 1% là hợp lý để ngăn ngừa các ion kim loại ảnh hưởng đến quá trình nhuộm, đồng thời bảo vệ chất lượng vải.
9. Phân tích môi trường (0.01% – 0.1%)
- Giải thích: EDTA-4Na trong phân tích môi trường giúp loại bỏ các ion kim loại nặng trong mẫu nước, đất hoặc không khí để xác định chính xác nồng độ của các chất ô nhiễm. Các kim loại nặng như chì, cadmium, và arsenic có thể ảnh hưởng đến kết quả phân tích nếu không được loại bỏ trước.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng rất thấp (0.01% – 0.1%) vì mục đích chính là tạo phức hợp với ion kim loại trong mẫu, giúp dễ dàng phân tích mà không làm thay đổi tính chất của mẫu.
10. Sản xuất nhựa và polymer (0.05% – 0.3%)
- Giải thích: EDTA-4Na giúp ngăn ngừa sự phân hủy của nhựa và polymer trong quá trình sản xuất, khi các ion kim loại như Fe²⁺, Cu²⁺ có thể xúc tác các phản ứng phân hủy. Việc loại bỏ các ion kim loại này sẽ giúp sản phẩm có độ bền và chất lượng cao hơn.
- Tỷ lệ sử dụng: Tỷ lệ sử dụng dao động từ 0.05% đến 0.3% trong sản xuất nhựa và polymer, vì nồng độ này đủ để loại bỏ ion kim loại mà không gây ảnh hưởng đến các tính chất khác của polymer.
Ngoài EDTA-4Na – EDTA 4muối – C10H14N2Na4O8 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Citric Acid – C6H8O7
- Sodium Tripolyphosphate (STPP) – Na5P3O10
- Nitrilotriacetic Acid (NTA) – C6H9NO6
- Polyacrylic Acid – (C3H4O2)n
- Sodium Gluconate – C6H11NaO7
- Ammonium Thiosulfate – (NH4)2S2O3
- Acetate – C2H3O2−
- Sulfuric Acid – H2SO4
- Sodium Metabisulfite – Na2S2O5
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu gặp khó khăn về hô hấp.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, tẩy rửa, dệt may, ngành nông nghiệp, y học, thực phẩm,
Đây là địa chỉ mua EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà EDTA-4Na có thể mang lại cho bạn!
6. Mua EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua EDTA-4Na ở đâu, mua bán EDTA 4 muối ở hà nội, mua bán C10H14N2Na4O8 giá rẻ. Mua bán EDTA-4Na dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhựa, tẩy rửa, dệt may, ngành nông nghiệp, y học, thực phẩm,
Nhập khẩu EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8 cung cấp EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review EDTA-4Na – EDTA 4 muối – C10H14N2Na4O8
Chưa có đánh giá nào.