Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD

Giới thiệu khái quát về Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD

Disodium Hydrophosphate Anhydrous (DSP) là một hợp chất hóa học có công thức Na₂HPO₄. Là dạng khan của muối natri của axit phosphoric. Trong ngành thực phẩm, DSP được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH, chất đệm (buffer), và chất ổn định. Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong các sản phẩm thực phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm chế biến sữa, thịt chế biến sẵn, và các sản phẩm thực phẩm đóng gói. DSP còn được ứng dụng trong các quy trình chế biến thực phẩm để cải thiện kết cấu và kéo dài thời gian bảo quản.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Disodium Hydrophosphate Anhydrous

Tên gọi khác: DSP, Disodium Hydrogen Phosphate, Sodium Hydrogen Phosphate, Sodium Phosphate Dibasic, Disodium Phosphate, Sodium Phosphate, Na₂HPO₄, Phosphate of Soda, Disodium Orthophosphate, Natri Phosphat Dibasic, Natri Hydrogen Phosphate, Phosphat Natri.

Công thức hóa học: Na2HPO4

Số CAS: 7558-79-4

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD là gì?

Disodium Hydrophosphate Anhydrous (DSP) hay còn gọi là Disodium Hydrogen Phosphate. Là một hợp chất hóa học có công thức Na₂HPO₄, là dạng khan của muối natri của axit phosphoric. DSP thường xuất hiện dưới dạng tinh thể trắng hoặc bột mịn và không chứa nước trong cấu trúc (không có nước kết tinh).

Trong ngành thực phẩm, DSP được sử dụng chủ yếu như một chất điều chỉnh độ pH, chất đệm (buffer), và chất ổn định. Nó giúp duy trì độ pH ổn định trong các sản phẩm thực phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm chế biến từ sữa, thịt chế biến sẵn, và các sản phẩm thực phẩm chế biến đóng gói. Điều này rất quan trọng trong việc giữ cho các sản phẩm thực phẩm không bị biến đổi chất lượng, hương vị hoặc màu sắc trong suốt quá trình chế biến và bảo quản.

DSP cũng có khả năng cải thiện kết cấu của các sản phẩm thực phẩm. Giúp tạo ra các sản phẩm mềm mịn, giữ được độ ẩm lâu dài. Hợp chất này còn được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm chế biến sữa. Ví dụ như phô mai, sữa bột, và các món ăn chế biến sẵn. Nơi mà pH ổn định là yếu tố quan trọng để bảo quản lâu dài và đảm bảo an toàn thực phẩm.

Bên cạnh đó, DSP còn giúp nâng cao hiệu quả của một số phản ứng hóa học trong quá trình chế biến thực phẩm. Như quá trình làm đông lạnh hay chế biến các thực phẩm yêu cầu độ pH chính xác.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD

Tính chất vật lý

  • Hình dạng và màu sắc: DSP thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể trắng, mịn và không có màu sắc. Nó là dạng khan của muối natri của axit phosphoric, có nghĩa là không chứa nước trong cấu trúc.

  • Điểm nóng chảy: DSP có điểm nóng chảy khá cao, khoảng 150°C. Tuy nhiên, nó thường không bị nung chảy mà phân hủy khi bị đun nóng ở nhiệt độ cao.

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Disodium Hydrophosphate Anhydrous là khoảng 141,96 g/mol.

  • Tính hòa tan: DSP rất dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch có tính kiềm nhẹ. Hòa tan trong nước tạo ra ion natri (Na⁺) và ion hydrophosphate (HPO₄²⁻). Giúp duy trì độ pH ổn định trong các ứng dụng.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit: DSP là muối của một axit yếu (axit phosphoric) và một bazơ mạnh (natri hydroxide). Khi phản ứng với axit mạnh như axit clohidric (HCl). Nó sẽ tạo thành axit phosphoric (H₃PO₄) và muối natri clorua (NaCl):

    Na₂HPO₄+HCl→H₃PO₄+NaCl

  • Phản ứng với kiềm: DSP có thể phản ứng với dung dịch kiềm (như NaOH). Để tạo thành muối natri phosphat monobasic (NaH₂PO₄) và nước:

    Na₂HPO₄+NaOH→NaH₂PO₄+H₂O

    Phản ứng này xảy ra khi bổ sung kiềm vào dung dịch của DSP, dẫn đến sự chuyển đổi thành muối phosphat monobasic.

  • Tính kiềm: DSP trong dung dịch nước có tính kiềm nhẹ. Do ion HPO₄²⁻ có khả năng nhận proton (H⁺) trong môi trường axit, làm tăng độ pH. Điều này khiến DSP trở thành chất điều chỉnh pH hiệu quả. Giúp duy trì sự ổn định của môi trường trong các sản phẩm thực phẩm.

  • Phản ứng với muối kim loại: DSP có thể phản ứng với các muối của kim loại như muối của đồng, nhôm, và sắt. Để tạo thành các phức hợp hoặc muối phosphat kim loại tương ứng. Điều này có thể ứng dụng trong các quy trình công nghiệp hoặc xử lý nước.

  • Tính chất đệm: DSP có khả năng tạo ra dung dịch đệm hiệu quả trong một khoảng pH nhất định (từ 7 đến 8). Nhờ vào khả năng kết hợp giữa ion HPO₄²⁻ và H₂PO₄⁻. Giúp duy trì độ pH ổn định khi có sự thay đổi của axit hoặc kiềm.

Disodium Hydrophosphate Anhydrous - DSP hàng FOOD -1

3. Ứng dụng của Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất điều chỉnh pH trong thực phẩm

  • Ứng dụng: DSP được sử dụng để điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm thực phẩm. Ví dụ như nước giải khát, thực phẩm chế biến sẵn, và sản phẩm chế biến từ sữa.
  • Phân tích: Độ pH có ảnh hưởng lớn đến chất lượng, hương vị, màu sắc và tính ổn định của thực phẩm. DSP giúp duy trì độ pH ổn định trong suốt quá trình sản xuất và bảo quản. Điều này rất quan trọng trong việc ngăn ngừa sự biến đổi về chất lượng thực phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: DSP khi hòa tan trong nước sẽ giải phóng ion phosphate (PO₄³⁻). Những ion này có khả năng điều chỉnh pH bằng cách tương tác với ion H⁺ trong môi trường axit. Từ đó duy trì độ pH ổn định và ngăn ngừa sự biến đổi quá mức của thực phẩm. Khi pH được điều chỉnh phù hợp, sản phẩm sẽ giữ được hương vị và chất lượng lâu dài.

2. Tăng cường chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm

  • Ứng dụng: DSP giúp duy trì độ tươi mới và kéo dài thời gian bảo quản cho các sản phẩm chế biến sẵn. Ví dụ như thịt chế biến sẵn, phô mai, và các sản phẩm đóng hộp.
  • Phân tích: Trong các sản phẩm thực phẩm như thịt chế biến sẵn. Sự phát triển của vi khuẩn và quá trình oxy hóa có thể làm giảm chất lượng và tuổi thọ của sản phẩm. DSP có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn. Nhằm giữ cho thực phẩm tươi ngon hơn trong thời gian dài.
  • Cơ chế hoạt động: Ion phosphate từ DSP có khả năng thay đổi môi trường xung quanh vi khuẩn. Từ đó ngăn ngừa sự phát triển của chúng. Ngoài ra, DSP cũng ngăn chặn quá trình oxy hóa các chất dinh dưỡng và chất béo trong thực phẩm. Giúp bảo quản chất lượng sản phẩm lâu dài mà không làm mất đi hương vị và cấu trúc của thực phẩm.

DSP hàng FOOD -1

3. Chất bảo vệ và ổn định protein trong thực phẩm chế biến

  • Ứng dụng: DSP được dùng để ổn định protein trong các sản phẩm thực phẩm. Ví dụ như phô mai và sữa bột, đặc biệt khi xử lý ở nhiệt độ cao.
  • Phân tích: Quá trình chế biến thực phẩm ở nhiệt độ cao có thể làm protein bị vón cục hoặc kết tụ. DSP giúp ổn định protein, ngăn ngừa sự phân hủy của các phân tử protein trong môi trường nhiệt độ cao. Từ đó cải thiện độ đồng nhất và chất lượng sản phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: Ion phosphate có khả năng tương tác với nhóm amin trong phân tử protein. Tạo ra liên kết ion yếu giúp protein không bị kết tụ khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Điều này giúp duy trì kết cấu mịn màng, không vón cục của sản phẩm. Đặc biệt là trong các sản phẩm chế biến từ sữa như phô mai.

4. Ứng dụng trong sản xuất đồ uống có ga và nước giải khát

  • Ứng dụng: DSP được sử dụng trong nước giải khát và đồ uống có ga để điều chỉnh độ pH. Nhằm duy trì hương vị và chất lượng của sản phẩm.
  • Phân tích: Độ pH ổn định là rất quan trọng đối với hương vị và chất lượng của đồ uống. Nếu độ pH quá thấp hoặc quá cao, nó có thể làm giảm hương vị và ảnh hưởng đến cảm giác thụ vị. DSP giúp duy trì pH trong khoảng phù hợp. Đảm bảo sản phẩm giữ được sự tươi mới và hương vị dễ chịu.
  • Cơ chế hoạt động: Khi DSP hòa tan trong dung dịch, các ion phosphate sẽ giúp điều chỉnh pH của sản phẩm. Làm giảm sự thay đổi quá mức của độ pH. Nhờ đó, các thành phần trong đồ uống như acid citric. Hương liệu và chất tạo ngọt sẽ không bị phân hủy, giữ được chất lượng sản phẩm lâu dài.

DSP hàng FOOD- đồ uống

5. Tạo chất nhũ hóa và cải thiện độ nhớt trong thực phẩm chế biến

  • Ứng dụng: DSP là chất nhũ hóa trong các sản phẩm thực phẩm. Ví dụ như kem, dầu ăn và các sản phẩm nhũ tương khác. Giúp cải thiện độ nhớt và độ mịn màng của sản phẩm.
  • Phân tích: Nhũ hóa giúp các thành phần không tan trong nhau. Như dầu và nước, hòa trộn thành một hệ thống đồng nhất. DSP hỗ trợ tạo ra nhũ tương bền vững. Giúp sản phẩm có kết cấu mịn màng và dễ sử dụng.
  • Cơ chế hoạt động: DSP giảm sự phân tách giữa dầu và nước trong các sản phẩm như kem, dầu ăn. Giúp các thành phần này hòa quyện với nhau và tạo ra một nhũ tương ổn định. DSP tác động lên các phân tử dầu và nước. Nhằm tạo ra các liên kết giúp duy trì độ đồng nhất của sản phẩm mà không gây phân tách lớp.

  DSP hàng FOOD - thực phẩm

6. Tăng cường độ dẻo và kết cấu trong sản phẩm thực phẩm chế biến

  • Ứng dụng: DSP giúp cải thiện độ dẻo và kết cấu trong các sản phẩm chế biến từ bột. Ví dụ như bánh mì, bánh quy, và các loại sản phẩm nướng khác.
  • Phân tích: Trong các sản phẩm bánh mì, bánh quy, việc duy trì độ mềm mịn và đàn hồi là rất quan trọng. DSP giúp cải thiện khả năng giữ nước trong bột. Làm cho sản phẩm sau khi nướng có kết cấu nhẹ, xốp và không bị khô.
  • Cơ chế hoạt động: Ion phosphate trong DSP tương tác với các phân tử tinh bột và protein trong bột. Giúp giữ nước và tạo ra kết cấu bền vững. Khi DSP kết hợp với các chất tạo gel trong bột, nó giúp sản phẩm có độ dẻo và cấu trúc tốt hơn. Đồng thời cải thiện khả năng giữ nước của sản phẩm.

 DSP hàng FOOD - bánh mì

7. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chế biến sẵn và đồ hộp

  • Ứng dụng: DSP giúp duy trì độ tươi mới và kéo dài thời gian bảo quản trong các sản phẩm chế biến sẵn và đồ hộp. Giữ cho thực phẩm không bị mất màu, chất dinh dưỡng và hương vị.
  • Phân tích: Trong thực phẩm đóng hộp hoặc chế biến sẵn, DSP giúp kiểm soát pH và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn có thể làm hỏng sản phẩm. Điều này giúp kéo dài thời gian sử dụng và bảo vệ chất lượng của thực phẩm trong suốt quá trình bảo quản.
  • Cơ chế hoạt động: DSP tương tác với các ion trong môi trường thực phẩm để ổn định độ pH. Và tạo ra môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn. Đồng thời, DSP cũng giúp ngăn chặn quá trình oxy hóa của các chất dinh dưỡng trong thực phẩm, bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy.

8. Chất tạo gel trong thực phẩm

  • Ứng dụng: DSP được sử dụng trong sản xuất các sản phẩm gel như thạch, kẹo dẻo và các món ăn từ trái cây.
  • Phân tích: DSP giúp tạo cấu trúc gel ổn định và mịn màng trong các sản phẩm thạch và kẹo dẻo. Giúp các sản phẩm có độ đàn hồi và dễ dàng cắt thành miếng mà không bị vỡ.
  • Cơ chế hoạt động: DSP tương tác với các polysaccharides như agar hoặc gelatin. Giúp tạo ra một cấu trúc gel bền vững. Các ion phosphate hỗ trợ liên kết giữa các phân tử polysaccharides và tạo thành một mạng lưới gel đồng nhất và ổn định.

9. Tăng cường khả năng giữ nước trong thực phẩm chế biến thịt

  • Ứng dụng: DSP giúp giữ nước trong các sản phẩm chế biến từ thịt. Ví dụ như xúc xích, giò chả, và thịt chế biến sẵn, giúp sản phẩm mềm và không bị khô.
  • Phân tích: Giữ nước là một yếu tố quan trọng trong sản phẩm chế biến từ thịt để giữ được độ tươi và cải thiện kết cấu. DSP giúp tăng khả năng giữ nước trong các sản phẩm thịt. Nhằm đảm bảo độ mềm và không bị mất độ ẩm trong quá trình bảo quản.
  • Cơ chế hoạt động: Ion phosphate trong DSP giúp tạo liên kết giữa các phân tử protein trong thịt, giữ nước trong cấu trúc của sản phẩm. Điều này giúp ngăn ngừa mất độ ẩm và đảm bảo sản phẩm không bị khô sau khi chế biến và trong suốt thời gian bảo quản.

10. Chất điều chỉnh độ cứng trong thực phẩm chế biến từ sữa

  • Ứng dụng: DSP giúp điều chỉnh độ cứng trong các sản phẩm từ sữa như phô mai và sữa bột, giúp tạo ra kết cấu mong muốn.
  • Phân tích: Trong sản phẩm từ sữa, độ cứng và kết cấu là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chất lượng. DSP giúp điều chỉnh độ cứng của phô mai và các sản phẩm từ sữa, giữ cho sản phẩm có cấu trúc đồng nhất và độ mềm vừa phải.
  • Cơ chế hoạt động: DSP tác động lên các phân tử casein trong sữa, giúp ổn định độ cứng của sản phẩm. Đồng thời tạo ra các liên kết ion giúp giữ cho protein trong sữa không bị phân hủy hoặc kết tụ quá mức.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất điều chỉnh pH trong thực phẩm (0.05% – 0.5%)

  • Giải thích: DSP có tác dụng điều chỉnh độ pH trong thực phẩm. ặc biệt là các sản phẩm như đồ uống, thực phẩm chế biến sẵn. Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm này thường rất thấp, vì chỉ cần một lượng nhỏ DSP để ổn định pH. Phản ứng hóa học trong DSP giải phóng ion phosphate (PO₄³⁻), giúp duy trì môi trường pH ổn định mà không ảnh hưởng đến hương vị hay chất lượng của thực phẩm.

2. Tăng cường chất lượng và kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm (0.1% – 0.3%)

  • Giải thích: DSP giúp kéo dài thời gian bảo quản thực phẩm bằng cách ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm tốc độ oxy hóa. Tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm như thịt chế biến sẵn, phô mai, hoặc thực phẩm đóng hộp thường nằm trong khoảng từ 0.1% đến 0.3%. Lượng DSP này đủ để bảo vệ thực phẩm mà không làm thay đổi chất lượng sản phẩm. Các ion phosphate ngăn cản sự phân hủy của các chất dinh dưỡng và chất béo trong thực phẩm.

3. Chất bảo vệ và ổn định protein trong thực phẩm chế biến (0.1% – 0.5%)

  • Giải thích: DSP giữ cho protein trong thực phẩm (như phô mai, sữa bột) ổn định khi tiếp xúc với nhiệt độ cao trong quá trình chế biến. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.1% đến 0.5%, đủ để tạo liên kết ion giữa các phân tử protein, giúp chúng không bị vón cục hoặc mất cấu trúc dưới nhiệt độ cao. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc duy trì độ đồng nhất và chất lượng của các sản phẩm sữa.

4. Ứng dụng trong sản xuất đồ uống có ga và nước giải khát (0.05% – 0.1%)

  • Giải thích: DSP được sử dụng để điều chỉnh pH của đồ uống có ga và các loại nước giải khát. Tỷ lệ sử dụng thường rất thấp (khoảng 0.05% – 0.1%) vì chỉ cần một lượng nhỏ DSP để ổn định độ pH của sản phẩm. Điều này giúp duy trì sự tươi mới và hương vị của đồ uống trong suốt thời gian bảo quản.

5. Tạo chất nhũ hóa và cải thiện độ nhớt trong thực phẩm chế biến (0.1% – 0.3%)

  • Giải thích: DSP hoạt động như một chất nhũ hóa trong các sản phẩm như kem, dầu ăn, giúp các thành phần không hòa tan như dầu và nước kết hợp với nhau. Tỷ lệ sử dụng từ 0.1% đến 0.3% là đủ để tạo ra nhũ tương ổn định, giúp sản phẩm có kết cấu đồng nhất, mịn màng và không bị phân tách lớp.

6. Tăng cường độ dẻo và kết cấu trong sản phẩm thực phẩm chế biến (0.1% – 0.3%)

  • Giải thích: Trong các sản phẩm như bánh mì, bánh quy, DSP giúp tăng cường độ dẻo và kết cấu của sản phẩm. Tỷ lệ sử dụng DSP dao động từ 0.1% đến 0.3%, đủ để tăng khả năng giữ nước và cải thiện kết cấu mà không làm thay đổi hương vị. Điều này giúp sản phẩm cuối cùng có độ mềm, đàn hồi, xốp và dễ dàng bảo quản.

7. Ứng dụng trong sản xuất thực phẩm chế biến sẵn và đồ hộp (0.05% – 0.2%)

  • Giải thích: DSP được sử dụng trong thực phẩm chế biến sẵn và đồ hộp để bảo quản độ tươi mới và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0.05% đến 0.2%, vì chỉ cần một lượng nhỏ để duy trì môi trường bảo quản lý tưởng, đồng thời không làm ảnh hưởng đến màu sắc và hương vị của thực phẩm.

8. Chất tạo gel trong thực phẩm (0.1% – 0.2%)

  • Giải thích: DSP hỗ trợ tạo gel trong các sản phẩm như thạch và kẹo dẻo. Tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 0.1% đến 0.2%, đủ để tạo ra cấu trúc gel đồng nhất và ổn định. DSP tương tác với các polysaccharides như agar hoặc gelatin, giúp tạo ra một gel có độ đàn hồi tốt mà không bị vỡ.

9. Tăng cường khả năng giữ nước trong thực phẩm chế biến thịt (0.1% – 0.5%)

  • Giải thích: DSP được sử dụng trong các sản phẩm thịt chế biến sẵn như xúc xích và giò chả để giữ nước và duy trì độ mềm mại. Tỷ lệ sử dụng có thể lên đến 0.5%, vì DSP giúp cải thiện độ ẩm trong sản phẩm, ngăn ngừa mất nước trong quá trình chế biến và bảo quản, từ đó giữ cho sản phẩm không bị khô.

10. Chất điều chỉnh độ cứng trong thực phẩm chế biến từ sữa (0.05% – 0.3%)

  • Giải thích: DSP có thể điều chỉnh độ cứng của các sản phẩm từ sữa như phô mai, giúp sản phẩm có kết cấu phù hợp với yêu cầu của người tiêu dùng. Tỷ lệ sử dụng từ 0.05% đến 0.3% giúp điều chỉnh độ cứng mà không ảnh hưởng đến hương vị hoặc cấu trúc của sản phẩm.

Ngoài Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD  thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Disodium Hydrophosphate Anhydrous - DSP hàng FOOD -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống

Đây là địa chỉ mua Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Disodium Hydrophosphate Anhydrous hàng FOOD có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Disodium Hydrophosphate Anhydrous ở đâu, mua bán DSP hàng FOODở hà nội, mua bán DSP hàng FOOD giá rẻ. Mua bán Disodium Hydrophosphate Anhydrous dùng trong ngành thực phẩm và đồ uống

Nhập khẩu Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD cung cấp Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Disodium Hydrophosphate Anhydrous – DSP hàng FOOD
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0