DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O
Giới thiệu khái quát về DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate – Na2HPO4.12H2O
DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate (Na₂HPO₄·12H₂O) là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể trắng, chứa natri, phốt pho và nước. Đây là muối của axit phosphoric, thường được sử dụng trong các ứng dụng như điều chỉnh độ pH, sản xuất phân bón, xử lý nước, và trong công nghiệp thực phẩm và dược phẩm. Hợp chất này dễ hòa tan trong nước và cung cấp ion phosphate, giúp duy trì sự ổn định của pH và cải thiện chất lượng sản phẩm. Ngoài ra, Na₂HPO₄·12H₂O còn có vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học và phân tích.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate
Tên gọi khác: Muối disodium hydrogen phosphate dodecahydrate, Muối sodium phosphate dibasic dodecahydrate, Muối disodium orthophosphate dodecahydrate, Muối disodium phosphate dodecahydrate, Phosphate sodium, Muối dibasic sodium phosphate, Muối sodium bisphosphate dodecahydrate, Muối disodium hydrogen orthophosphate dodecahydrate, Muối sodium hydrogen phosphate hydrate, Muối sodium dihydrogen phosphate dodecahydrate.
Công thức hóa học: Na2HPO4.12H2O
Số CAS: 10039-32-4
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng tinh thể màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O là gì?
Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate (Na₂HPO₄·12H₂O) là một hợp chất vô cơ dạng tinh thể trắng. Chứa hai nguyên tố chính là natri (Na) và phốt pho (P), cùng với 12 phân tử nước trong mỗi phân tử hợp chất. Hợp chất này là muối của axit phosphoric và thường được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Trong ngành thực phẩm, Na₂HPO₄·12H₂O được dùng để điều chỉnh độ pH. Làm chất phụ gia thực phẩm và giúp duy trì sự ổn định của sản phẩm trong quá trình chế biến và bảo quản. Nó còn có vai trò quan trọng trong công nghiệp dược phẩm. Đặc biệt là trong việc điều chế các dung dịch và thuốc có yêu cầu pH ổn định.
Bên cạnh đó, Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate cũng được ứng dụng trong xử lý nước. Nơi nó giúp kiểm soát độ cứng của nước và ngăn ngừa sự hình thành cặn. Hợp chất này cũng có thể được sử dụng trong các phản ứng hóa học, phân tích. Và là một thành phần trong các sản phẩm chăm sóc sức khỏe, mỹ phẩm.
Với tính chất dễ hòa tan trong nước và khả năng cung cấp ion phosphate. Na₂HPO₄·12H₂O đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Giúp tăng cường chất lượng sản phẩm và cải thiện quy trình sản xuất.
2. Tính chất vật lý và hóa học của DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O
Tính chất vật lý
-
Dạng và Màu sắc: Là một hợp chất rắn. Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate thường có dạng tinh thể trắng, không màu. Nó có 12 phân tử nước ngậm trong mỗi phân tử hợp chất, tạo thành dạng dodecahydrate.
-
Khối lượng phân tử: Khoảng 358,14 g/mol.
-
Hòa tan trong nước: Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate dễ dàng hòa tan trong nước. Tạo ra dung dịch trong suốt và không màu. Khi hòa tan, nó phân li thành các ion Na⁺ và HPO₄²⁻, tạo ra môi trường kiềm nhẹ với pH từ 9 đến 10.
Tính chất hóa học
-
Phản ứng với axit: Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate là muối của axit phosphoric. Có thể phản ứng với axit mạnh để tạo thành axit phosphoric (H₃PO₄) và muối tương ứng. Phản ứng với axit mạnh như HCl sẽ tạo ra muối monosodium phosphate (NaH₂PO₄):
Na2HPO4+HCl→NaH2PO4+NaCl
-
Phản ứng với bazơ: Hợp chất này có thể phản ứng với các bazơ mạnh (như NaOH). Để tạo ra muối disodium phosphate (Na₃PO₄). Phản ứng trung hòa này thường xảy ra trong các ứng dụng điều chỉnh pH:
Na2HPO4+NaOH→Na3PO4+H2O
-
Phản ứng phân hủy nhiệt: Khi bị nung nóng, Disodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate sẽ mất nước. Từ đó chuyển thành dạng anhydrous hoặc ít nước hơn (Na₂HPO₄), đồng thời giải phóng hơi nước. Quá trình này không tạo ra phản ứng hóa học mạnh mẽ, nhưng có thể làm thay đổi tính chất của hợp chất.
-
Tạo phức với kim loại: Ion phosphate (HPO₄²⁻) trong Disodium Hydrogen Phosphate có khả năng tạo phức với các ion kim loại. Ví dụ như canxi (Ca²⁺), magiê (Mg²⁺), nhôm (Al³⁺) và sắt (Fe²⁺/Fe³⁺). Điều này có thể giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn trong các hệ thống xử lý nước hoặc trong các ứng dụng công nghiệp.
-
Tính kiềm: Do chứa ion HPO₄²⁻, Disodium Hydrogen Phosphate có tính kiềm nhẹ. Khi hòa tan trong nước, nó tạo ra môi trường pH kiềm, thường vào khoảng 9 – 10. Giúp điều chỉnh độ pH trong các quá trình công nghiệp và phòng thí nghiệm.
3. Ứng dụng của DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Chất điều chỉnh pH trong công nghiệp thực phẩm
- Phân tích ứng dụng: Na2HPO4.12H2O là một chất điều chỉnh pH phổ biến trong ngành công nghiệp thực phẩm. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chế biến sẵn. Ví dụ như nước giải khát, thực phẩm chế biến từ sữa và thịt. Sử dụng Na2HPO4.12H2O giúp duy trì độ pH ổn định trong quá trình sản xuất và bảo quản. Qua đó kiểm soát tính axit của sản phẩm và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc.
- Cơ chế hoạt động: Khi Na2HPO4.12H2O hòa tan trong nước. Nó phân ly thành các ion Na+ và HPO4 2−. Ion HPO4 2− có tính axit nhẹ, giúp giảm độ pH của sản phẩm. Việc duy trì độ pH ổn định rất quan trọng trong thực phẩm. Vì nó bảo vệ sản phẩm khỏi sự phân hủy của vi sinh vật và ngăn chặn sự phát triển của các vi khuẩn có hại.
2. Chất điện ly trong hệ thống hóa học
- Phân tích ứng dụng: Trong các hệ thống điện phân, Na2HPO4.12H2O được sử dụng như một chất điện ly để tạo ra một môi trường dẫn điện cần thiết cho các phản ứng điện phân, đặc biệt là trong các quá trình sản xuất hóa chất hoặc kim loại. Na2HPO4.12H2O giúp ổn định và tăng cường độ dẫn điện trong các dung dịch điện phân, hỗ trợ quá trình điện phân hiệu quả hơn.
- Cơ chế hoạt động: Na2HPO4.12H2O khi hòa tan trong nước sẽ phân ly thành ion Na+ và HPO4 2−. Các ion này giúp cải thiện khả năng dẫn điện của dung dịch. Quá trình điện phân sẽ diễn ra hiệu quả hơn khi có đủ các ion để di chuyển giữa các điện cực, từ đó thúc đẩy các phản ứng hóa học trong điện phân.
3. Chất tạo môi trường dinh dưỡng trong nuôi cấy tế bào
- Phân tích ứng dụng: Na2HPO4.12H2O đóng vai trò quan trọng trong ngành sinh học và dược phẩm, đặc biệt trong các môi trường nuôi cấy tế bào và vi khuẩn. Nó cung cấp các ion phốt phát (PO4) cần thiết cho sự phát triển của tế bào và hỗ trợ quá trình trao đổi chất của tế bào. NaH2PO4.2H2O là thành phần quan trọng trong các môi trường nuôi cấy vì nó cung cấp các yếu tố dinh dưỡng, đồng thời duy trì sự ổn định pH trong suốt quá trình nuôi cấy.
- Cơ chế hoạt động: Các ion phốt phát từ Na2HPO4.12H2O cung cấp nguồn năng lượng và hỗ trợ sự phát triển của tế bào. Phốt phát là một thành phần thiết yếu trong cấu trúc của DNA, RNA và ATP, các chất cần thiết cho tế bào. Ion HPO4 2− giúp duy trì pH trong môi trường nuôi cấy, tạo điều kiện thuận lợi cho sự sống và phát triển của tế bào.
4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc và dược phẩm
- Phân tích ứng dụng: Trong ngành dược phẩm, Na2HPO4.12H2O được sử dụng như một thành phần trong các chế phẩm thuốc, đặc biệt là trong các sản phẩm thuốc dạng bột hoặc tiêm. Nó không chỉ giúp duy trì độ pH phù hợp mà còn làm tăng độ hòa tan của các hoạt chất trong thuốc, cải thiện hiệu quả điều trị.
- Cơ chế hoạt động: Na2HPO4.12H2O giúp điều chỉnh pH của thuốc, làm tăng tính hòa tan của các hoạt chất, đặc biệt trong các sản phẩm thuốc chứa thành phần khó hòa tan trong nước. Khi hòa tan, Na2HPO4.12H2O phân ly thành Na+ và HPO4 2−, giúp tạo môi trường thuận lợi cho các phản ứng phân ly và hòa tan. Điều này tối ưu hóa sự hấp thụ của thuốc trong cơ thể người bệnh.
5. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học
- Phân tích ứng dụng: Na2HPO4.12H2O được sử dụng như một chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học, giúp tăng tốc độ phản ứng và tối ưu hóa quá trình sản xuất các hợp chất hóa học. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành công nghiệp hóa chất, nơi cần có sự hiệu quả và tiết kiệm năng lượng trong sản xuất.
- Cơ chế hoạt động: Na2HPO4.12H2O cung cấp ion HPO4 2−, một chất có thể tham gia vào các phản ứng phân ly và trung hòa, thay đổi tốc độ của phản ứng. Chất xúc tác này giúp giảm năng lượng kích hoạt của phản ứng hóa học, từ đó làm tăng tốc độ và hiệu suất phản ứng. Các phản ứng sẽ nhanh chóng đi đến điểm cân bằng nhờ sự tham gia của các ion tạo phức hợp.
6. Ứng dụng trong ngành xử lý nước
- Phân tích ứng dụng: Trong công nghiệp xử lý nước, Na2HPO4.12H2O được sử dụng như một chất làm mềm nước và giúp ngăn ngừa sự hình thành cặn vôi trong các hệ thống ống dẫn và thiết bị. Cặn vôi có thể gây tắc nghẽn trong các hệ thống ống dẫn, làm giảm hiệu suất và tuổi thọ của các thiết bị.
- Cơ chế hoạt động: Na2HPO4.12H2O cung cấp ion HPO4 2− có khả năng kết hợp với ion canxi (Ca2+) và magiê (Mg2+) trong nước, hai ion này thường gây ra độ cứng và sự hình thành cặn vôi. Khi Na2HPO4.12H2O hòa tan trong nước, nó tạo thành phức hợp dễ dàng bị loại bỏ.
7. Ứng dụng trong phân bón và nông nghiệp
- Phân tích ứng dụng: Na2HPO4.12H2O là một nguồn cung cấp phốt phát quan trọng trong phân bón, đặc biệt là đối với cây trồng cần nhiều phốt phát cho sự phát triển. Phốt phát là một trong ba yếu tố dinh dưỡng chính cần thiết cho cây trồng (cùng với nitơ và kali).
- Cơ chế hoạt động: Khi hòa tan trong đất, Na2HPO4.12H2O cung cấp các ion phốt phát (PO43−) giúp cải thiện sự phát triển của cây trồng, đặc biệt là trong quá trình hình thành rễ và phát triển hoa quả. Các ion phốt phát cũng hỗ trợ quá trình chuyển hóa năng lượng trong cây. Phản ứng xảy ra khi ionHPO4− phản ứng với các ion kim loại trong đất, cung cấp phốt pho dễ dàng cho cây trồng.
8. Chất xúc tác trong ngành hóa chất phân tích
- Phân tích ứng dụng: Na2HPO4.12H2O còn được sử dụng trong các phương pháp phân tích hóa học để xác định các ion kim loại hoặc các hợp chất hữu cơ trong mẫu thử. Nó có thể tham gia vào các phản ứng chuẩn độ, hoặc phản ứng tạo phức với các ion kim loại.
- Cơ chế hoạt động: Trong các phản ứng phân tích, NaH2PO4.2H2O giúp kiểm soát pH và tạo điều kiện thuận lợi cho các phản ứng phức tạp, ví dụ như phản ứng giữa các ion kim loại và Na2HPO4.12H2O tạo ra các phức chất có thể dễ dàng xác định và phân tích. NaH2PO4.2H2O hoạt động như một chất xúc tác trung gian giúp đẩy nhanh phản ứng tạo phức và xác định các chất trong mẫu.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất điều chỉnh pH trong công nghiệp thực phẩm
- Tỷ lệ sử dụng %: 0.5% – 2%
- Giải thích: Trong ngành thực phẩm, Na2HPO4.12H2O chủ yếu được dùng với một tỷ lệ nhỏ để điều chỉnh pH của sản phẩm, giúp duy trì độ axit và ổn định chất lượng thực phẩm. Tỷ lệ sử dụng không cao vì chỉ cần một lượng nhỏ để đạt được hiệu quả điều chỉnh pH.
2. Chất điện ly trong hệ thống hóa học
- Tỷ lệ sử dụng %: 1% – 5%
- Giải thích: Na2HPO4.12H2O được sử dụng như một chất điện ly trong các hệ thống điện phân hoặc dung dịch dẫn điện. Tỷ lệ sử dụng phụ thuộc vào tính chất của dung dịch điện phân và mức độ dẫn điện yêu cầu, nhưng thường ở mức thấp để duy trì độ dẫn điện mà không làm thay đổi các tính chất khác của dung dịch.
3. Chất tạo môi trường dinh dưỡng trong nuôi cấy tế bào
- Tỷ lệ sử dụng %: 0.1% – 1%
- Giải thích: Na2HPO4.12H2O đóng vai trò cung cấp ion phốt phát cho tế bào trong các môi trường nuôi cấy. Tỷ lệ sử dụng của nó rất nhỏ, chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng số thành phần dinh dưỡng, vì phốt phát là một trong các thành phần chính, nhưng không phải là yếu tố duy nhất trong môi trường nuôi cấy.
4. Ứng dụng trong sản xuất thuốc và dược phẩm
- Tỷ lệ sử dụng %: 0.2% – 2%
- Giải thích: Na2HPO4.12H2O thường được sử dụng trong các chế phẩm dược phẩm để điều chỉnh pH và cải thiện tính hòa tan của thuốc. Vì nó chỉ chiếm một phần nhỏ trong công thức dược phẩm, tỷ lệ sử dụng cũng khá thấp, tùy vào mục đích của từng loại thuốc.
5. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học
- Tỷ lệ sử dụng %: 0.5% – 5%
- Giải thích: Na2HPO4.12H2O có thể tham gia vào các phản ứng hóa học như một chất xúc tác hoặc chất trung gian. Tỷ lệ sử dụng trong các ứng dụng xúc tác có thể thay đổi tùy thuộc vào loại phản ứng và mục tiêu, nhưng nó thường ở mức thấp vì chỉ cần một lượng nhỏ để thúc đẩy phản ứng.
6. Ứng dụng trong ngành xử lý nước
- Tỷ lệ sử dụng %: 1% – 3%
- Giải thích: Trong xử lý nước, Na2HPO4.12H2O được sử dụng để làm mềm nước và ngăn ngừa sự hình thành cặn vôi. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động tùy theo độ cứng của nước cần xử lý và yêu cầu cụ thể về độ pH. Tỷ lệ thường ở mức thấp do chỉ cần một lượng nhỏ để làm giảm độ cứng và kết hợp với ion canxi.
7. Ứng dụng trong phân bón và nông nghiệp
- Tỷ lệ sử dụng %: 0.5% – 2%
- Giải thích: Trong phân bón, Na2HPO4.12H2O là nguồn phốt phát cần thiết cho cây trồng. Tỷ lệ sử dụng tùy thuộc vào loại phân bón và yêu cầu của cây trồng, nhưng nó thường không chiếm quá nhiều trong hỗn hợp phân bón vì phốt phát không phải là thành phần duy nhất cần thiết.
8. Chất xúc tác trong ngành hóa chất phân tích
- Tỷ lệ sử dụng %: 0.5% – 3%
- Giải thích: Trong các phương pháp phân tích hóa học, Na2HPO4.12H2O được sử dụng để tạo môi trường phản ứng phù hợp. Tỷ lệ sử dụng thường thấp vì nó chỉ cần một lượng nhỏ để điều chỉnh pH hoặc hỗ trợ các phản ứng phức tạp.
Ngoài Sodium Dihydrogen Phosphate Dihydrate – NaH2PO4.2H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Monosodium Phosphate (MSP) – NaH2PO4
- Disodium Phosphate (DSP) – Na2HPO4
- Trisodium Phosphate (TSP) – Na3PO4
- Calcium Phosphate – Ca3(PO4)2
- Ammonium Dihydrogen Phosphate (ADP) – NH4H2PO4
- Potassium Dihydrogen Phosphate – KH2PO4
- Magnesium Phosphate – Mg3(PO4)2
- Aluminum Phosphate – AlPO4
- Potassium Hydrogen Phosphate – K2HPO4
- Sodium Polyphosphate – NaPO3
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra khỏi khu vực ô nhiễm, tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu gặp khó khăn về hô hấp.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Na2HPO4.12H2O được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, c phẩm, dược phẩm, xử lý nước, nông nghiệp, hóa chất,…
Đây là địa chỉ mua DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Na2HPO4.12H2O có thể mang lại cho bạn!
6. Mua DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O, Trung Quốc..
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O ở đâu, mua bán Na2HPO4.12H2O ở hà nội, mua bán Na2HPO4.12H2O giá rẻ. Mua bán DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate dùng trong ngành công nghiệp, thực phẩm, dược phẩm, xử lý nước, nông nghiệp, hóa chất,…
Nhập khẩu DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O cung cấp DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review DiSodium Hydrogen Phosphate Dodecahydrate- Na2HPO4.12H2O
Chưa có đánh giá nào.