Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4
Dicalcium Phosphate (Dicanxi photphat – CaHPO4) là một hợp chất vô cơ màu trắng, ít tan trong nước, thường được sử dụng trong thực phẩm, dược phẩm và thức ăn chăn nuôi. Trong ngành chăn nuôi, nó cung cấp canxi và photpho giúp gia súc, gia cầm phát triển xương chắc khỏe. Trong thực phẩm, DCP được dùng làm chất chống đông vón và bổ sung khoáng chất. Ngoài ra, nó còn là thành phần trong thuốc bổ sung canxi và kem đánh răng. DCP được sản xuất bằng cách phản ứng axit photphoric với canxi hydroxide hoặc canxi cacbonat. Hợp chất này an toàn nhưng cần bảo quản nơi khô ráo để tránh vón cục.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Dicalcium Phosphate
Tên gọi khác: DCP, Dicanxi Photphat, Canxi Hydro Photphat, Canxi Photphat Dibasic, Monohydrogen Canxi Photphat
Công thức: CaHPO4
Số CAS: 7757-93-9
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 là gì?
Dicalcium Phosphate (CaHPO₄) là một hợp chất vô cơ màu trắng, ít tan trong nước, có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như thực phẩm, dược phẩm và chăn nuôi. Trong ngành chăn nuôi, DCP là nguồn cung cấp canxi và photpho giúp gia súc, gia cầm phát triển xương chắc khỏe, tăng trưởng tốt. Trong thực phẩm, nó được sử dụng làm phụ gia (E341) giúp chống đông vón và bổ sung khoáng chất vào sữa bột, bánh mì và ngũ cốc.
Ngoài ra, DCP còn có mặt trong dược phẩm, đặc biệt là thuốc bổ sung canxi, hỗ trợ điều trị loãng xương, đồng thời là tá dược trong viên nén thuốc. Nó cũng được sử dụng trong kem đánh răng để củng cố men răng. Trong công nghiệp, DCP là nguyên liệu sản xuất phân bón, xi măng và gốm sứ.
Hợp chất này thường được sản xuất bằng cách cho axit photphoric (H₃PO₄) phản ứng với canxi hydroxide (Ca(OH)₂) hoặc canxi cacbonat (CaCO₃). DCP an toàn khi sử dụng nhưng cần bảo quản nơi khô ráo, tránh độ ẩm để không bị vón cục và giảm chất lượng.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: CaHPO₄
- Khối lượng mol: 136,06 g/mol
- Màu sắc: Bột trắng, không mùi
- Độ tan:
- Ít tan trong nước (~0,02 g/100 mL ở 25°C)
- Tan tốt trong axit mạnh
- Không tan trong ethanol
- Độ pH (dung dịch nước 1%): 6,5 – 7,5
- Tỉ trọng: 2,92 g/cm³ (dạng khan)
- Điểm nóng chảy: Phân hủy trước khi nóng chảy
- Dạng tồn tại: Dạng khan (CaHPO₄) hoặc dihydrate (CaHPO₄·2H₂O)
Tính chất hóa học
1. Tính tan
- Ít tan trong nước, độ tan khoảng 0,02 g/100 mL ở 25°C.
- Tan tốt trong axit mạnh như HCl, HNO₃, tạo muối canxi và axit photphoric.
- Không tan trong ethanol và các dung môi hữu cơ.
2. Phản ứng với axit mạnh
Dicalcium Phosphate phản ứng với axit mạnh tạo muối canxi và axit photphoric:
CaHPO₄ + 2HCl → CaCl₂ + H₃PO₄
3. Phản ứng nhiệt phân
Khi đun nóng, Dicalcium Phosphate bị phân hủy tạo Canxi Pyrophosphate (Ca₂P₂O₇) và nước:
2CaHPO₄ → Ca₂P₂O₇ + H₂O (ở ~200°C)
4. Phản ứng với bazơ mạnh
DCP có thể phản ứng với dung dịch NaOH để tạo Canxi Hydroxide (Ca(OH)₂) và muối photphat:
CaHPO₄ + 2NaOH → Ca(OH)₂ + Na₂HPO₄
5. Khả năng tạo phức
DCP có thể tham gia vào phản ứng tạo phức với các ion kim loại như Fe³⁺, Al³⁺, tạo các hợp chất photphat không tan.
3. Ứng dụng của Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Trong ngành chăn nuôi (Thức ăn gia súc, gia cầm, thủy sản)
Ứng dụng
- Là phụ gia quan trọng trong thức ăn chăn nuôi, cung cấp canxi (Ca²⁺) và photpho (PO₄³⁻) giúp vật nuôi phát triển xương, răng chắc khỏe.
- Thúc đẩy tăng trưởng nhanh, cải thiện khả năng sinh sản và tỷ lệ đẻ trứng ở gia cầm.
- Tăng hiệu suất hấp thụ dinh dưỡng và chuyển hóa thức ăn, giúp vật nuôi phát triển đồng đều.
- Giảm nguy cơ bệnh còi xương, mềm xương do thiếu canxi và photpho.
Cơ chế hoạt động
- DCP tan một phần trong dịch tiêu hóa của động vật, giải phóng ion Ca²⁺ và PO₄³⁻ giúp hấp thụ dễ dàng qua ruột.
- Ion photphat kết hợp với canxi để hình thành xương và răng chắc khỏe.
- Tăng cường chuyển hóa năng lượng và hoạt động của enzym, đặc biệt là trong quá trình tổng hợp protein và trao đổi chất.
2. Trong ngành thực phẩm
Ứng dụng
- DCP là phụ gia thực phẩm (E341), được sử dụng trong nhiều sản phẩm:
- Bánh mì, ngũ cốc: Làm bột nở, cải thiện kết cấu sản phẩm.
- Sữa bột, thực phẩm bổ sung: Bổ sung canxi và photpho.
- Đồ uống tăng lực, thực phẩm chức năng: Tăng cường khoáng chất cần thiết cho cơ thể.
Cơ chế hoạt động
- Khi DCP có mặt trong thực phẩm, nó giúp duy trì tỷ lệ Ca/P hợp lý, hỗ trợ xương, răng và quá trình chuyển hóa tế bào.
- Trong quá trình nướng bánh, DCP giúp ổn định kết cấu bột, làm bánh nở đều và mềm xốp.
- Trong sữa bột, DCP giúp giữ cấu trúc protein ổn định, không bị vón cục khi pha.
3. Trong ngành dược phẩm
Ứng dụng
- Là thành phần trong thuốc bổ sung canxi, giúp hỗ trợ điều trị loãng xương, còi xương.
- Là tá dược trong viên nén, giúp tạo hình viên thuốc và kiểm soát tốc độ hòa tan trong cơ thể.
- Được dùng trong một số loại thuốc điều trị rối loạn chuyển hóa photpho.
Cơ chế hoạt động
- Khi uống vào cơ thể, DCP giải phóng ion Ca²⁺ và PO₄³⁻, giúp duy trì mật độ xương và phòng ngừa mất xương.
- Trong dược phẩm, DCP hoạt động như tá dược, giúp tạo viên nén chắc chắn mà vẫn đảm bảo khả năng hòa tan hợp lý khi uống.
4. Trong ngành công nghiệp hóa chất và sản xuất
Ứng dụng
- Là nguyên liệu sản xuất phân bón, cung cấp canxi và photpho cho cây trồng.
- Được dùng trong sản xuất xi măng, gốm sứ, giúp tăng độ bền vật liệu.
- Là thành phần trong kem đánh răng, giúp củng cố men răng và ngăn ngừa sâu răng.
Cơ chế hoạt động
- Trong phân bón, DCP giải phóng ion photphat chậm, giúp cây trồng hấp thụ khoáng chất hiệu quả.
- Trong kem đánh răng, DCP giúp tái khoáng hóa men răng, giảm nguy cơ sâu răng bằng cách cung cấp Ca²⁺ và PO₄³⁻.
5. Trong nghiên cứu khoa học và y học
Ứng dụng
- DCP được sử dụng trong các thí nghiệm sinh hóa, đặc biệt là nghiên cứu về chuyển hóa khoáng chất trong cơ thể.
- Được dùng làm vật liệu y sinh trong chế tạo xương nhân tạo, cấy ghép nha khoa.
Cơ chế hoạt động
- DCP có khả năng tương thích sinh học cao, giúp xương nhân tạo hoặc mô cấy ghép liên kết tốt với xương tự nhiên.
- Trong nghiên cứu, DCP được sử dụng để đánh giá khả năng hấp thụ canxi và photpho của cơ thể.
Tỉ lệ sử dụng
1. Trong thức ăn chăn nuôi
Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị
- Gia súc (bò, dê, cừu, trâu): 1,0 – 2,5% trong khẩu phần thức ăn.
- Gia cầm (gà, vịt, ngan, ngỗng): 1,0 – 1,5% trong khẩu phần.
- Heo (lợn): 0,8 – 1,5% trong khẩu phần.
- Thủy sản (cá, tôm): 0,5 – 1,2% trong thức ăn viên.
Lưu ý
- Hàm lượng DCP cần điều chỉnh tùy theo giai đoạn phát triển, giống loài, khẩu phần ăn tổng thể.
- Cần cân bằng tỷ lệ Canxi/Photpho (Ca/P) phù hợp trong khẩu phần để đảm bảo hấp thụ tốt nhất.
2. Trong thực phẩm (Phụ gia thực phẩm – E341)
Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị
- Bánh mì, ngũ cốc: 0,2 – 0,5% để làm chất nở và bổ sung khoáng chất.
- Sữa bột, thực phẩm dinh dưỡng: 0,1 – 0,3% để tăng cường canxi và photpho.
- Đồ uống thể thao, thực phẩm chức năng: 0,1 – 0,5% để cải thiện cấu trúc và tăng cường khoáng chất.
Lưu ý
- Hàm lượng DCP trong thực phẩm phải tuân theo quy định an toàn thực phẩm của từng quốc gia.
- Không nên sử dụng quá mức để tránh dư thừa canxi, gây ảnh hưởng đến tiêu hóa.
3. Trong dược phẩm (Thuốc bổ sung canxi, tá dược)
Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị
- Viên bổ sung canxi & photpho: 100 – 500 mg DCP/viên.
- Tá dược trong viên nén: 10 – 40% tổng khối lượng viên thuốc.
Lưu ý
- Cần kết hợp với Vitamin D3 để tối ưu hóa khả năng hấp thụ canxi.
- Liều lượng cụ thể phải được bác sĩ hoặc chuyên gia y tế khuyến nghị.
4. Trong sản xuất phân bón
Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị
- Trong phân bón đơn: 10 – 20% DCP.
- Trong phân bón tổng hợp (NPK, DAP, MAP): 5 – 15%.
Lưu ý
- Tỷ lệ sử dụng tùy theo loại cây trồng, điều kiện đất và mục tiêu tăng trưởng.
- Cần cân nhắc bổ sung thêm các nguyên tố khác để cân bằng dinh dưỡng cho cây.
5. Trong sản xuất công nghiệp (Gốm sứ, xi măng, kem đánh răng)
Tỷ lệ sử dụng khuyến nghị
- Kem đánh răng: 1 – 3% để tăng cường men răng.
- Gốm sứ, xi măng: 5 – 10% tùy theo công thức sản xuất.
Lưu ý
- Tỷ lệ có thể thay đổi tùy thuộc vào từng công thức sản phẩm.
Ngoài Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Dicanxi photphat còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Tricalcium Phosphate – Canxi Photphat Tribasic – Ca₃(PO₄)₂
- Monocalcium Phosphate – Canxi Photphat Monobasic – Ca(H₂PO₄)₂
- Calcium Carbonate – Canxi Cacbonat – CaCO₃
- Calcium Citrate – Canxi Citrat – Ca₃(C₆H₅O₇)₂
- Calcium Lactate – Canxi Lactat – C₆H₁₀CaO₆
- Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – C₁₂H₂₂CaO₁₄
- Calcium Hydroxide – Canxi Hydroxit – Ca(OH)₂
- Calcium Sulfate – Canxi Sunfat – CaSO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4
Bảo quản
1. Điều kiện bảo quản
- Nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao để ngăn chặn vón cục.
- Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao để duy trì độ ổn định.
- Đóng kín bao bì sau khi sử dụng để tránh nhiễm tạp chất.
2. Bao bì bảo quản
- DCP thường được đóng gói trong bao giấy kraft nhiều lớp, có lớp lót PE hoặc túi nhựa chống ẩm.
- Có thể bảo quản trong thùng nhựa hoặc bao nhựa kín nếu sử dụng số lượng lớn.
3. Tránh tiếp xúc với
- Axit mạnh (HCl, H₂SO₄) vì có thể phân hủy DCP.
- Hơi nước, môi trường ẩm làm giảm chất lượng và gây đóng cục.
- Chất oxy hóa mạnh, tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
4. Hạn sử dụng
- Thông thường từ 24 – 36 tháng nếu bảo quản đúng cách.
- Nên kiểm tra chất lượng định kỳ để đảm bảo hiệu quả sử dụng.
Xử lý sự cố
1. DCP bị vón cục do ẩm
Nguyên nhân:
- Bảo quản ở nơi có độ ẩm cao hoặc bao bì bị hở.
- Hấp thụ hơi nước từ không khí.
Cách xử lý:
- Tán nhỏ, sàng lọc lại trước khi sử dụng nếu vón cục nhẹ.
- Sấy khô ở nhiệt độ thấp (dưới 60°C) để khôi phục trạng thái bột.
- Kiểm tra độ ẩm trước khi pha trộn vào sản phẩm.
- Cải thiện bao bì bảo quản: Dùng bao kín, có lớp chống ẩm, bảo quản trong kho khô ráo.
2. DCP không tan hoặc hòa tan kém trong ứng dụng thực phẩm, dược phẩm
Nguyên nhân:
- DCP có độ tan thấp trong nước (~0,02 g/100 mL ở 25°C).
- Dùng DCP không phù hợp với yêu cầu sản xuất (ví dụ: cần dạng Monocalcium Phosphate thay thế).
Cách xử lý:
- Kiểm tra độ pH môi trường: DCP tan tốt hơn trong môi trường axit nhẹ.
- Dùng công nghệ nghiền mịn hơn để tăng diện tích tiếp xúc.
- Xem xét sử dụng dạng khác của canxi photphat nếu cần độ tan cao hơn (MCP – Monocalcium Phosphate).
3. Hàm lượng Canxi hoặc Photpho không đạt yêu cầu trong thức ăn chăn nuôi
Nguyên nhân:
- Chất lượng DCP không ổn định hoặc lẫn tạp chất.
- Liều lượng phối trộn không chính xác.
- Sử dụng DCP không phù hợp với công thức dinh dưỡng.
Cách xử lý:
- Kiểm tra độ tinh khiết của DCP: Phân tích hàm lượng Ca và P.
- Cân chỉnh lại tỷ lệ trộn trong thức ăn chăn nuôi.
- Phối hợp với các nguồn canxi/photpho khác như Canxi Carbonat, MCP, Tricalcium Phosphate nếu cần.
4. DCP bị nhiễm tạp chất hoặc đổi màu
Nguyên nhân:
- Tiếp xúc với hóa chất khác trong kho.
- Hấp thụ hơi ẩm và phản ứng nhẹ với không khí.
- Nguồn nguyên liệu không đạt tiêu chuẩn.
Cách xử lý:
- Kiểm tra nguồn gốc sản phẩm, tránh sử dụng DCP chất lượng kém.
- Bảo quản trong môi trường khô ráo, tránh nhiễm chéo hóa chất khác.
- Nếu đổi màu nhẹ nhưng vẫn đảm bảo thành phần, có thể lọc và kiểm tra lại độ tinh khiết.
5. DCP kết tủa hoặc lắng đọng trong dung dịch
Nguyên nhân:
- DCP ít tan trong nước, dễ lắng xuống khi không khuấy trộn liên tục.
- Nhiệt độ quá thấp làm giảm khả năng hòa tan.
- Tương tác với các ion khác trong dung dịch (ví dụ: Mg²⁺, Fe³⁺).
Cách xử lý:
- Khuấy trộn mạnh hơn hoặc dùng thiết bị phân tán tốt hơn.
- Điều chỉnh nhiệt độ dung dịch để tăng độ tan.
- Sử dụng chất ổn định hoặc điều chỉnh độ pH để hạn chế kết tủa.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 Hãy lựa chọn mua Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Dicalcium Phosphate ở đâu, mua bán Dicanxi photphat ở hà nội, mua bán CaHPO4 giá rẻ. Mua bán Dicalcium Phosphate dùng trong ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm,…
Nhập khẩu Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4 cung cấp Dicalcium Phosphate
Hotline: 0867.883.818
Zalo: 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Dicalcium Phosphate – Dicanxi photphat – CaHPO4
Chưa có đánh giá nào.