Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O

Copper (II) nitrate trihydrate (Cu(NO3)2.3H2O) là hợp chất vô cơ màu xanh lam, bao gồm một phân tử Copper (II) nitrate kết hợp với ba phân tử nước. Nó dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch màu xanh lá. Chất này được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp và hóa học, bao gồm mạ đồng, sản xuất thuốc nhuộm và trong các phản ứng oxi hóa. Khi bị đun nóng, Copper (II) nitrate trihydrate có thể phân hủy và giải phóng khí NO2. Do tính oxi hóa mạnh, cần cẩn thận khi sử dụng và bảo quản chất này.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Copper (II) nitrate trihydrate

Tên gọi khác: Cupric nitrate trihydrate, Copper nitrate hydrate

Công thức: Cu(NO3)2.3H2O

Số CAS: 10031-43-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Quy cách: 25kg/bao

Copper (II) nitrate trihydrate - Cu(NO3)2.3H2O

1. Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O là gì?

Copper (II) nitrate trihydrate (Cu(NO3)2·3H2O) là một hợp chất vô cơ có màu xanh lam hoặc xanh lục nhạt, được hình thành từ Copper (II) nitrate kết hợp với ba phân tử nước. Chất này thường tồn tại dưới dạng tinh thể và dễ hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh lá đặc trưng. Copper (II) nitrate trihydrate được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, đặc biệt là trong ngành công nghiệp hóa chất. Nó là chất oxi hóa mạnh, đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng hóa học, sản xuất mạ đồng, và trong các nghiên cứu về hợp chất của kim loại chuyển tiếp.

Ngoài ra, hợp chất này cũng được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm và trong các phản ứng phân tích hóa học. Khi bị đun nóng, Copper (II) nitrate trihydrate có thể phân hủy, giải phóng khí NO2 (nitơ dioxide) độc hại và tạo ra CuO (oxide đồng). Do tính chất oxi hóa mạnh và khả năng giải phóng khí độc, việc sử dụng và bảo quản Copper (II) nitrate trihydrate cần được thực hiện cẩn thận, tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các vật liệu dễ phản ứng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O

Tính chất vật lý

Màu sắc: Xanh lam hoặc xanh lục nhạt.

Dạng: Chất rắn dạng tinh thể.

Khối lượng mol: 241.6 g/mol.

Điểm nóng chảy: Khoảng 40°C (nhiệt độ bắt đầu phân hủy).

Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong nước, tạo ra dung dịch màu xanh lá.

Tính chất hóa học trong nước: Tạo ra dung dịch axit nhẹ với pH khoảng 3–4 do sự phân ly của các ion nitrate (NO3-) và ion đồng (Cu2+).

Độ ẩm: Là một hợp chất hydrat, Copper (II) nitrate trihydrate có ba phân tử nước liên kết chặt chẽ với mỗi phân tử Cu(NO3)2.

Tính chất hóa học

  • Phản ứng oxi hóa:

    • Copper (II) nitrate trihydrate là một chất oxi hóa mạnh, có khả năng giải phóng khí oxi hoặc nitơ dioxide (NO2) khi bị đun nóng.
    • Khi bị đun nóng, nó phân hủy thành CuO (oxide đồng), NO2 và O2:2Cu(NO3)2⋅3H2O→2CuO+4NO2+O2+6H2O
  • Phản ứng với kim loại:

    • Copper (II) nitrate trihydrate có thể phản ứng với các kim loại mạnh hơn như Fe (sắt) hoặc Zn (kẽm) để tạo ra muối đồng (I) và khí nitơ:Cu(NO3)2+Zn→Cu+Zn(NO3)2
    • Phản ứng này là một ví dụ của phản ứng khử oxi hóa.
  • Phản ứng với axit:

    • Copper (II) nitrate trihydrate là một muối của axit nitric, nên nó có thể phản ứng với các axit khác để tạo ra muối mới.
    • Ví dụ, khi phản ứng với axit sulfuric (H2SO4), tạo ra Copper (II) sulfate và Nitric acid:Cu(NO3)2+H2SO4→CuSO4+2HNO3
  • Phản ứng với bazơ:

    • Khi phản ứng với các dung dịch kiềm như NaOH (natri hydroxit), Copper (II) nitrate trihydrate tạo ra các phức chất đồng (II) và kết tủa Cu(OH)2:Cu(NO3)2+2NaOH→Cu(OH)2+2NaNO3
  • Phản ứng phân hủy:

    • Khi đun nóng Copper (II) nitrate trihydrate, nó sẽ phân hủy thành các hợp chất khác, giải phóng khí NO2 (nitơ dioxide) màu nâu và tạo ra CuO (oxide đồng) và O2:2Cu(NO3)2→2CuO+4NO2+O2
    • Phản ứng này có thể xảy ra ở nhiệt độ trên 100°C, giải phóng khí NO2, một khí độc hại và có mùi khó chịu.

Copper (II) nitrate trihydrate - Cu(NO3)2.3H2O

3. Ứng dụng của Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

  • Ngành công nghiệp hóa chất:

    • Chất oxi hóaCopper (II) nitrate trihydrate là một chất oxi hóa mạnh và. Được sử dụng trong các phản ứng hóa học yêu cầu quá trình oxi hóa, đặc biệt trong sản xuất các hợp chất kim loại khác.
    • Tổng hợp các hợp chất đồng: Hợp chất này được sử dụng để tổng hợp các hợp chất đồng khác. Như Copper (II) chlorideCopper (II) sulfateCopper (I) oxide, và Copper (II) oxide. Những hợp chất này rất quan trọng trong các ứng dụng công nghiệp và hóa học.
  • Ngành công nghiệp mạ và xử lý kim loại:

    • Mạ đồngCopper (II) nitrate trihydrate có thể được sử dụng trong quá trình mạ đồng. Đặc biệt là trong các bể mạ điện. Nó cung cấp ion đồng (Cu²⁺) cho dung dịch mạ. Giúp tạo lớp mạ đồng trên bề mặt kim loại.
    • Mạ điện: Quá trình mạ điện trong công nghiệp điện tử và sản xuất thiết bị điện tử. Sử dụng Copper (II) nitrate trihydrate để phủ một lớp đồng mỏng lên. Các linh kiện điện tử, giúp tăng cường độ bền và dẫn điện.
  • Ngành công nghiệp dệt nhuộm:

    • Thuốc nhuộmCopper (II) nitrate trihydrate được sử dụng trong ngành công nghiệp dệt nhuộm như một thành phần trong quá trình nhuộm. Nó có thể tạo ra các phản ứng hóa học với các thuốc nhuộm khác. Tạo ra các màu sắc khác nhau cho sợi hoặc vải.
    • Nhuộm kim loại: Được dùng trong quá trình nhuộm kim loại hoặc tạo hiệu ứng màu sắc trên. Các bề mặt kim loại, đặc biệt là trong các ứng dụng mỹ thuật và trang trí.
  • Ngành sản xuất thuốc và hóa dược:

    • Sản xuất thuốc: Trong lĩnh vực dược phẩm, Copper (II) nitrate trihydrate có thể. Được sử dụng để sản xuất các hợp chất đồng (II) khác, có tính kháng khuẩn hoặc điều trị các bệnh lý liên quan đến đồng.
    • Điều chế các hợp chất đồng: Các hợp chất đồng được điều chế từ Copper (II) nitrate trihydrate. Có thể được sử dụng để nghiên cứu và phát triển các phương pháp điều trị. Hoặc ứng dụng trong sản xuất thuốc.
  • Ngành công nghiệp sản xuất phân bón:

    • Sản xuất phân bón đồngCopper (II) nitrate trihydrate được sử dụng trong sản xuất phân bón có chứa đồng. Vì đồng là một nguyên tố vi lượng quan trọng cho cây trồng. Các phân bón này giúp cải thiện sự phát triển của cây trồng và tăng năng suất nông nghiệp.
  • Nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học:

    • Hóa học phân tích: Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu và phân tích hóa học, Copper (II) nitrate trihydrate. Được sử dụng để chuẩn độ, tạo ra các phản ứng oxi hóa, và trong các thí nghiệm. Để xác định các tính chất hóa học của các hợp chất khác.
    • Chế tạo phức chất đồng: Nó cũng được dùng để tạo ra các phức chất đồng trong nghiên cứu hóa học. Đặc biệt trong các thí nghiệm nghiên cứu về động học hoặc điện hóa.
  • Ngành công nghiệp vật liệu và sản xuất gốm sứ:

    • Chế tạo vật liệu gốm sứCopper (II) nitrate trihydrate có thể được sử dụng trong việc chế tạo các vật liệu gốm có chứa đồng. Đặc biệt trong việc sản xuất gốm sứ nghệ thuật hoặc các vật dụng. Có yêu cầu tính thẩm mỹ cao.
  • Ứng dụng trong nghiên cứu môi trường:

    • Phân tích nướcCopper (II) nitrate trihydrate có thể được sử dụng trong các nghiên cứu và phân tích môi trường để phát hiện nồng độ các kim loại nặng, đặc biệt là đồng, trong nước hoặc đất.
    • Tạo mẫu môi trường: Cũng có thể sử dụng trong các thí nghiệm mô phỏng môi trường để phân tích sự tương tác của đồng với các chất khác trong môi trường.

Cơ cấu hoạt động cụ thể trong các ngành nghề:

  • Các phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học: Được sử dụng để tạo ra các hợp chất đồng và nghiên cứu các tính chất của chúng trong các phản ứng hóa học.
  • Các nhà máy sản xuất mạ kim loạiCopper (II) nitrate trihydrate là một thành phần quan trọng trong quy trình mạ đồng, đặc biệt trong các ngành công nghiệp sản xuất điện tử.
  • Ngành dệt nhuộm: Các nhà máy dệt nhuộm sử dụng hợp chất này trong quá trình nhuộm và tạo ra các hiệu ứng màu sắc đặc trưng trên vải và sợi.
  • Các nhà máy phân bónCopper (II) nitrate trihydrate được dùng trong sản xuất các loại phân bón đặc biệt chứa đồng cho cây trồng.

Tỉ lệ sử dụng

  • Ngành công nghiệp mạ kim loại:

    • Copper (II) nitrate trihydrate là một thành phần quan trọng trong quá trình mạ đồng, đặc biệt là trong ngành công nghiệp điện tử và sản xuất các thiết bị điện tử. Tỉ lệ sử dụng có thể lên đến 30-40% trong các nhà máy mạ kim loại.
  • Ngành công nghiệp dệt nhuộm:

    • Trong ngành dệt nhuộm, Copper (II) nitrate trihydrate có thể được sử dụng với tỉ lệ khoảng 10-20% trong các quy trình nhuộm hoặc tạo màu sắc trên các sợi và vải.
  • Ngành công nghiệp sản xuất phân bón:

    • Đối với ngành phân bón, đặc biệt trong sản xuất các phân bón chứa đồng, Copper (II) nitrate trihydrate có thể chiếm 5-10% trong tổng lượng nguyên liệu sử dụng.
  • Ngành công nghiệp hóa chất:

    • Trong ngành công nghiệp hóa chất, Copper (II) nitrate trihydrate được sử dụng trong các phản ứng oxi hóa và tổng hợp hợp chất đồng. Tỉ lệ sử dụng trong ngành này có thể dao động từ 15-25% tùy thuộc vào quy mô sản xuất.
  • Nghiên cứu khoa học và phân tích hóa học:

    • Trong các phòng thí nghiệm nghiên cứu hóa học và phân tích, Copper (II) nitrate trihydrate thường được sử dụng với tỉ lệ nhỏ hơn, chỉ chiếm 5-10% trong các thí nghiệm hoặc quy trình phân tích.

Ngoài Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

Ngoài Copper (II) nitrate trihydrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:

Copper (II) nitrate trihydrate - Cu(NO3)2.3H2O

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O

Bảo quản

  • Điều kiện bảo quản:

    • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản Copper (II) nitrate trihydrate ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc độ ẩm cao.
    • Nhiệt độ: Giữ ở nhiệt độ phòng, không vượt quá 25°C. Tránh để hợp chất tiếp xúc với nhiệt độ cao vì nó có thể phân hủy khi bị đun nóng.
    • Tránh xa nguồn nhiệt: Không để gần các nguồn nhiệt hoặc vật liệu dễ cháy, do tính chất oxi hóa mạnh của nó.
  • Đóng gói và bao bì:

    • Thùng chứa kín: Bảo quản trong bao bì kín, chống ẩm và bảo vệ khỏi sự tiếp xúc với không khí. Lý tưởng nhất là sử dụng thùng chứa bằng vật liệu không dễ bị oxi hóa.
    • Chất liệu bao bì: Nên dùng các vật liệu bao bì như kim loại, thủy tinh hoặc nhựa chịu được tính oxi hóa của hợp chất này. Tránh dùng vật liệu có thể phản ứng với Copper (II) nitrate trihydrate.
  • An toàn khi bảo quản:

    • Dấu hiệu cảnh báo: Các thùng chứa phải được dán nhãn rõ ràng, ghi chú là chất oxi hóa mạnh và có thể gây nguy hiểm nếu tiếp xúc với chất dễ cháy hoặc nổ.
    • Xa tầm tay trẻ em: Đảm bảo rằng Copper (II) nitrate trihydrate được bảo quản ở nơi không có sự tiếp cận của trẻ em hoặc những người không quen thuộc với các chất hóa học nguy hiểm.
  • Cẩn thận khi vận chuyển:

    • Tránh va đập mạnh: Trong quá trình vận chuyển, tránh làm rơi hoặc va đập mạnh, vì sự phân hủy của hợp chất này có thể tạo ra khí độc như NO2.
    • Thông gió tốt: Khi vận chuyển, cần đảm bảo nơi chứa có đủ thông gió để tránh tích tụ khí độc.
  • Các biện pháp an toàn bổ sung:

    • Bảo vệ cơ thể: Khi xử lý và bảo quản Copper (II) nitrate trihydrate, nên đeo găng tay, kính bảo hộ và mặc áo bảo vệ để tránh tiếp xúc trực tiếp với da hoặc mắt.
    • Khu vực xử lý: Nên sử dụng Copper (II) nitrate trihydrate trong khu vực được trang bị đầy đủ thiết bị phòng cháy chữa cháy và hệ thống thông gió tốt.

Xử lý sự cố

  • Rò rỉ hoặc tràn đổ:

    • Biện pháp phòng ngừa: Sử dụng thiết bị bảo vệ cá nhân như găng tay, kính bảo hộ và áo chống hóa chất khi làm việc với Copper (II) nitrate trihydrate. Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió đầy đủ.
    • Xử lý tràn đổ:
      • Ngừng công việc và thông báo cho các nhân viên an toàn.
      • Hút hoặc lau sạch ngay lập tức bằng vật liệu không dễ cháy, chẳng hạn như cát khô, đất diatomaceous hoặc các vật liệu hấp thụ khác. Tránh dùng nước nếu tràn đổ trên diện rộng.
      • Thu gom chất thải vào thùng chứa chất thải hóa học và xử lý theo các quy định an toàn.
      • Rửa sạch khu vực tràn đổ với nước và xà phòng, sau đó khử trùng nếu cần.
  • Tiếp xúc với da và mắt:

    • Tiếp xúc với da:
      • Ngay lập tức loại bỏ bất kỳ quần áo nào bị dính Copper (II) nitrate trihydrate.
      • Rửa sạch da bằng nước và xà phòng trong ít nhất 15 phút.
      • Nếu có phản ứng mạnh hoặc bỏng, tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức.
    • Tiếp xúc với mắt:
      • Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Mở rộng mi mắt để nước có thể rửa sạch toàn bộ vùng mắt.
      • Nếu tình trạng không cải thiện hoặc mắt bị tổn thương nghiêm trọng, đi khám bác sĩ ngay lập tức.
  • Hít phải khí NO2 (Nitrogen dioxide):

    • Triệu chứng: Khó thở, ho, cảm giác đau ngực, và các vấn đề về hô hấp có thể xuất hiện nếu hít phải khí NO2 được giải phóng trong quá trình phân hủy Copper (II) nitrate trihydrate.
    • Biện pháp xử lý:
      • Di chuyển ngay lập tức ra khỏi khu vực có khí độc vào không khí trong lành.
      • Nếu có triệu chứng nghiêm trọng, liên hệ ngay với cơ sở y tế hoặc gọi cấp cứu.
  • Bốc cháy hoặc nổ:

    • Phản ứng với chất dễ cháy: Copper (II) nitrate trihydrate là một chất oxi hóa mạnh và có thể gây cháy hoặc nổ nếu tiếp xúc với vật liệu dễ cháy hoặc chất dễ gây phản ứng. Trong trường hợp này:
      • Không sử dụng nước để dập tắt đám cháy, vì nước có thể làm tăng nguy cơ phản ứng.
      • Sử dụng bình chữa cháy CO2 hoặc bột chữa cháy.
      • Di chuyển các chất dễ cháy ra khỏi khu vực nguy hiểm và thông báo cho đội cứu hỏa nếu cần thiết.
  • Lỡ tay nuốt phải:

    • Biện pháp xử lý:
      • Nếu người bị nuốt phải Copper (II) nitrate trihydrate, không gây nôn trớ trừ khi được bác sĩ chỉ định.
      • Rửa miệng với nước sạch và uống nhiều nước (trừ khi có chỉ dẫn ngược lại từ chuyên gia y tế).
      • Liên hệ với trung tâm y tế hoặc bác sĩ ngay lập tức để được xử lý và theo dõi.
  • Xử lý chất thải:

    • Chất thải Copper (II) nitrate trihydrate phải được xử lý như chất thải hóa học nguy hiểm. Không đổ vào hệ thống cống rãnh hoặc môi trường.
    • Chất thải phải được thu gom và lưu trữ trong thùng chứa chất thải nguy hiểm, sau đó xử lý theo quy trình quy định của địa phương hoặc các cơ quan môi trường.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O Hãy lựa chọn mua Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O được ứng dụng rộng rãi trong ngành hóa chất, xử lý, dệt nhuộm,…

Đây là địa chỉ mua Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O có thể mang lại cho bạn!

Copper (II) nitrate trihydrate - Cu(NO3)2.3H2O

6. Mua Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Copper (II) nitrate trihydrate ở đâu, mua bán Cu(NO3)2.3H2O ở hà nội, mua bán Copper (II) nitrate trihydrate giá rẻ. Mua bán Cu(NO3)2.3H2O dùng trong ngành hóa chất, xử lý, dệt nhuộm,…

Nhập khẩu Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O cung cấp Copper (II) nitrate trihydrate

Hotline: 0332.413.255

Zalo: 0332.413.255

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Copper (II) nitrate trihydrate – Cu(NO3)2.3H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0