Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4

Giới thiệu khái quát về Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4

Cobalt Oxide (Coban Oxit), với công thức hóa học Co₃O₄. Là một hợp chất vô cơ của cobalt và oxy. Đây là một oxit hỗn hợp của cobalt (Co²⁺ và Co³⁺). Thường xuất hiện dưới dạng bột màu đen hoặc nâu. Cobalt Oxide có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, bao gồm sản xuất pin. Đặc biệt là pin lithium-ion, và làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Nó cũng được sử dụng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh màu và trong các vật liệu điện tử. Cobalt Oxide còn được nghiên cứu trong lĩnh vực năng lượng tái tạo và lưu trữ năng lượng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cobalt Oxide

Tên gọi khác: Coban Oxit, Coban Oxit, Cobalt(II,III) oxide, Cobalt tetroxide, Cobalt oxide (Co₃O₄), Cobalt(III) oxide, Cobalt(II) oxide, Cobalt black, Cobalt oxide powder, Cobalt spinel, Cobalt oxides.

Công thức hóa học: Co3O4

Số CAS: 1308-06-1

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu đen

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 là gì?

Cobalt Oxide (Coban Oxit), với công thức hóa học Co₃O₄. Là một hợp chất vô cơ của cobalt và oxy. Đây là một oxit hỗn hợp của cobalt (Co²⁺ và Co³⁺), có màu đen hoặc nâu đặc trưng. Cobalt Oxide tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể. Và có tính chất ổn định trong điều kiện môi trường bình thường. Hợp chất này chủ yếu được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất pin, đặc biệt là pin lithium-ion. Nhờ vào khả năng hoạt động tốt trong các phản ứng điện hóa.

Cobalt Oxide cũng được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh màu và các vật liệu điện tử. Nhờ khả năng tạo màu sắc đặc biệt. Bên cạnh đó, hợp chất này còn đóng vai trò quan trọng như một chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa, khử trong các quá trình hóa học.

Trong nghiên cứu năng lượng tái tạo, Cobalt Oxide được xem là một vật liệu hứa hẹn cho các ứng dụng lưu trữ năng lượng. Do khả năng hấp thụ và giải phóng ion hiệu quả. Ngoài ra, Cobalt Oxide còn được nghiên cứu trong các lĩnh vực y học và môi trường. Đặc biệt là trong việc xử lý các chất ô nhiễm và cải thiện hiệu suất năng lượng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Cobalt Oxide thường có màu đen hoặc nâu. Tùy thuộc vào tỉ lệ các ion Co²⁺ và Co³⁺ trong hợp chất.

  • Dạng vật lý: Thường xuất hiện dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể, có thể dễ dàng bị nghiền thành dạng bột nhỏ.

  • Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Cobalt Oxide (Co₃O₄) là khoảng 240,8 g/mol.

  • Độ hòa tan: Cobalt Oxide không tan trong nước. Nhưng có thể phản ứng với axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄), tạo ra muối cobalt.

  • Điểm nóng chảy: Cobalt Oxide có nhiệt độ nóng chảy khá cao, khoảng 1.900°C (3.452°F). Điều này giúp nó ổn định ở nhiệt độ cao và thích hợp cho các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi điều kiện nhiệt độ khắc nghiệt

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với axit:
    Cobalt Oxide có thể phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) để tạo ra muối cobalt. Chẳng hạn như cobalt sulfate (CoSO₄) và nước. Co₃O₄+4H2SO4→3CoSO4+4H2O

  • Phản ứng với kiềm:
    Cobalt Oxide có thể phản ứng với dung dịch kiềm như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra cobalt hydroxide (Co(OH)₂), một chất kết tủa không tan trong nước. Co₃O₄+4NaOH+H2O→3Co(OH)2+2Na2O

  • Tính chất oxy hóa-khử:
    Cobalt Oxide có thể tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử. Trong đó nó có thể chuyển đổi giữa các trạng thái oxy hóa của cobalt (Co²⁺ và Co³⁺). Đây là tính chất quan trọng của Cobalt Oxide. Đặc biệt trong các ứng dụng xúc tác và trong các quá trình điện hóa như trong pin và các tế bào năng lượng.

  • Phản ứng với khí oxy:
    Cobalt Oxide có thể phản ứng với khí oxy ở nhiệt độ cao để tạo ra các hợp chất cobalt khác. Ví dụ như Cobalt (III) oxide (CoO₂)

Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 -1

3. Ứng dụng của Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất xúc tác trong phản ứng oxy hóa

  • Ứng dụng: Cobalt Oxide đóng vai trò quan trọng trong việc xúc tác các phản ứng oxy hóa, chẳng hạn như sản xuất khí Ozone trong các hệ thống xử lý khí thải hoặc phản ứng khử CO (Carbon Monoxide) thành CO₂ (Carbon Dioxide). Cobalt Oxide cũng tham gia vào các phản ứng hóa học khác như tổng hợp hóa chất trong công nghiệp.

  • Cơ chế hoạt động: Cobalt Oxide hoạt động như một xúc tác nhờ khả năng chuyển đổi giữa các trạng thái oxy hóa của ion cobalt (Co²⁺ và Co³⁺). Khi có sự thay đổi trong môi trường oxy, Co₃O₄ có thể nhận và nhả electron, qua đó thúc đẩy phản ứng oxy hóa mà không bị tiêu hao. Quá trình chuyển đổi giữa các trạng thái này giúp tăng tốc quá trình mà không cần thêm năng lượng từ ngoài.

Co3O4 - sản xuất pin

2. Ứng dụng trong pin và công nghệ lưu trữ năng lượng

  • Ứng dụng: Cobalt Oxide là một thành phần quan trọng trong cathode của pin lithium-ion, giúp tăng cường hiệu suất và độ bền của các thiết bị lưu trữ năng lượng như điện thoại, laptop, và các phương tiện điện (EVs). Nó giúp pin lưu trữ nhiều năng lượng hơn và duy trì hiệu suất trong suốt vòng đời của pin.

  • Cơ chế hoạt động: Trong pin lithium-ion, Cobalt Oxide hoạt động bằng cách cho phép ion lithium di chuyển qua lại giữa cathode và anode trong quá trình sạc và xả. Sự thay đổi trạng thái oxy hóa của cobalt giúp gia tăng khả năng lưu trữ năng lượng của pin. Các ion lithium được hấp thụ vào cấu trúc Co₃O₄ khi sạc và giải phóng khi xả, giúp duy trì khả năng tích trữ năng lượng cao.

3. Ứng dụng trong xử lý nước và khử độc

  • Ứng dụng: Cobalt Oxide được sử dụng trong việc xử lý nước thải, đặc biệt là để loại bỏ các kim loại nặng, chất ô nhiễm hữu cơ hoặc các ion độc hại trong nước. Nó có thể được áp dụng trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp, làm sạch nước sinh hoạt hoặc xử lý nước thải từ các nhà máy sản xuất hóa chất.

  • Cơ chế hoạt động: Cobalt Oxide có khả năng oxy hóa các chất ô nhiễm trong nước, biến chúng thành các hợp chất ít độc hại hơn. Khi Co₃O₄ tiếp xúc với các ion kim loại nặng hoặc chất hữu cơ độc hại trong nước, phản ứng oxy hóa sẽ xảy ra, làm thay đổi cấu trúc của chúng và giúp loại bỏ các tạp chất này.

Co3O4 - xử lý nước 2

4. Sản xuất chất chống ăn mòn

  • Ứng dụng: Cobalt Oxide được sử dụng trong các lớp phủ chống ăn mòn cho các vật liệu kim loại, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp dầu khí, xây dựng và sản xuất các thiết bị chịu tác động của môi trường ăn mòn. Các lớp phủ này bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự ăn mòn bởi nước biển, hóa chất hoặc không khí.

  • Cơ chế hoạt động: Cobalt Oxide khi tạo thành lớp màng oxit bền vững trên bề mặt kim loại giúp bảo vệ kim loại khỏi sự phá hủy của các tác nhân ăn mòn. Khi tiếp xúc với không khí hoặc nước, Cobalt Oxide tạo thành một lớp màng oxit mỏng và bền, ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp của kim loại với các yếu tố môi trường có hại, giúp kéo dài tuổi thọ của vật liệu.

5. Ứng dụng trong tổng hợp vật liệu điện tử và quang học

  • Ứng dụng: Cobalt Oxide được sử dụng trong các vật liệu điện tử và quang học, bao gồm cảm biến, màn hình, và các linh kiện điện tử. Nó giúp tạo ra các vật liệu dẫn điện hiệu quả và ổn định, phục vụ cho các ứng dụng công nghệ cao.

  • Cơ chế hoạt động: Cobalt Oxide có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt. Khi được tích hợp vào các vật liệu điện tử, Co₃O₄ đóng vai trò là điện cực, dẫn điện và hỗ trợ các phản ứng điện hóa diễn ra. Trong các ứng dụng quang học, Cobalt Oxide có thể tạo ra các lớp mỏng có tính chất quang học đặc biệt, giúp cải thiện hiệu suất của các thiết bị như cảm biến và màn hình.

Co3O4 - dược phẩm

6. Dược phẩm

  • Ứng dụng: Cobalt Oxide được sử dụng trong sản xuất các chế phẩm bổ sung vitamin B12 và các thuốc điều trị thiếu cobalt. Vitamin B12 rất quan trọng cho cơ thể vì nó giúp tổng hợp hồng cầu và duy trì chức năng thần kinh.

  • Cơ chế hoạt động: Cobalt là thành phần thiết yếu trong việc tổng hợp vitamin B12. Khi bổ sung Cobalt Oxide vào chế phẩm thuốc, cobalt tham gia vào quá trình sinh tổng hợp vitamin B12 trong cơ thể, giúp cải thiện khả năng tạo ra tế bào hồng cầu và điều trị các tình trạng thiếu máu hoặc các bệnh lý liên quan đến thiếu cobalt.

7. Gốm sứ và màu sắc

  • Ứng dụng: Cobalt Oxide là một thành phần quan trọng trong sản xuất men gốm sứ, tạo ra màu xanh đặc trưng trong các sản phẩm gốm sứ như đồ trang trí, bát đĩa, hoặc gạch men.

  • Cơ chế hoạt động: Khi Cobalt Oxide được nung trong quá trình chế tạo gốm sứ, nó tương tác với các hợp chất khác trong men và tạo ra màu xanh đặc trưng. Phản ứng này xảy ra nhờ vào khả năng tạo ra các ion cobalt có màu sắc quang học đặc biệt, giúp tạo ra sắc tố xanh bền vững khi nung ở nhiệt độ cao.

Co3O4 - làm gốm sứ

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất xúc tác trong phản ứng oxy hóa (25%)

  • Giải thích: Cobalt Oxide (Co₃O₄) có khả năng hoạt động như một chất xúc tác trong các phản ứng oxy hóa, giúp chuyển hóa các chất mà không bị tiêu hao. Trong các ứng dụng này, Co₃O₄ thúc đẩy quá trình oxy hóa các hợp chất hữu cơ hoặc kim loại nặng, ví dụ như phản ứng oxy hóa trong công nghiệp hóa chất, làm sạch khí thải hoặc sản xuất các hợp chất khác. Tuy nhiên, mặc dù ứng dụng này quan trọng trong công nghiệp hóa chất và môi trường, nhưng nó không chiếm tỷ lệ quá lớn vì không phải trong tất cả các ngành đều cần đến Cobalt Oxide như một xúc tác chính.

2. Ứng dụng trong pin và công nghệ lưu trữ năng lượng (40%)

  • Giải thích: Đây là ứng dụng chủ yếu của Cobalt Oxide và chiếm tỷ lệ lớn nhất trong tổng sử dụng. Cobalt Oxide là một thành phần không thể thiếu trong việc chế tạo các cathode của pin lithium-ion. Pin lithium-ion có mặt trong hầu hết các thiết bị điện tử hiện đại (như điện thoại di động, laptop, xe điện), và sự xuất hiện của Cobalt Oxide trong các thiết bị này giúp cải thiện mật độ năng lượng, tuổi thọ và hiệu suất của pin. Vì vậy, nhu cầu sử dụng Cobalt Oxide trong ngành công nghệ lưu trữ năng lượng rất lớn, chiếm khoảng 40% trong tổng lượng sử dụng.

3. Ứng dụng trong xử lý nước và khử độc (10%)

  • Giải thích: Cobalt Oxide có khả năng oxy hóa các chất ô nhiễm, giúp loại bỏ kim loại nặng và chất độc hại trong nước. Trong các hệ thống xử lý nước công nghiệp, Cobalt Oxide giúp làm sạch các chất thải độc hại như cadmium, chì, arsenic, và các hợp chất hữu cơ. Mặc dù ứng dụng này có ý nghĩa lớn trong việc bảo vệ môi trường và an toàn sức khỏe cộng đồng, nhưng tỷ lệ sử dụng Cobalt Oxide trong ngành này khá thấp (10%) vì chỉ có một số lượng nhất định các nhà máy hoặc khu vực có yêu cầu xử lý nước thải chuyên sâu.

4. Sản xuất chất chống ăn mòn (5%)

  • Giải thích: Cobalt Oxide được sử dụng trong các lớp phủ chống ăn mòn cho các vật liệu kim loại trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt (như dầu khí, hải dương, hóa chất). Tuy nhiên, các ứng dụng này chỉ chiếm một phần nhỏ trong tổng lượng sử dụng Cobalt Oxide, vì có nhiều vật liệu khác (như crom, nickel, zinc) cũng được dùng để chống ăn mòn. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng của Cobalt Oxide trong ứng dụng này là khá khiêm tốn (5%).

5. Ứng dụng trong tổng hợp vật liệu điện tử và quang học (5%)

  • Giải thích: Cobalt Oxide còn được sử dụng trong các linh kiện điện tử, cảm biến và các ứng dụng quang học, nhờ tính dẫn điện và tính chất quang học đặc biệt của nó. Tuy nhiên, vì các công nghệ điện tử hiện đại thường sử dụng nhiều vật liệu khác như silicon, germanium, hoặc vật liệu bán dẫn khác, tỷ lệ sử dụng Cobalt Oxide trong ngành này không cao (5%).

6. Dược phẩm (5%)

  • Giải thích: Trong dược phẩm, Cobalt Oxide được dùng trong việc sản xuất các chế phẩm vitamin B12 và các thuốc bổ sung cobalt để điều trị các tình trạng thiếu cobalt trong cơ thể. Tuy nhiên, dược phẩm chỉ là một lĩnh vực nhỏ, và nhu cầu sử dụng Cobalt Oxide trong ngành này rất hạn chế. Vì vậy, tỷ lệ sử dụng Cobalt Oxide trong dược phẩm chỉ chiếm khoảng 5%.

7. Gốm sứ và màu sắc (10%)

  • Giải thích: Cobalt Oxide được sử dụng trong ngành gốm sứ, chủ yếu để tạo màu xanh trong các sản phẩm gốm. Nó được dùng để chế tạo men gốm, làm màu cho đồ sứ hoặc trang trí gốm sứ. Tuy nhiên, vì ngành sản xuất gốm sứ chỉ là một phần nhỏ trong tổng lượng sử dụng Cobalt Oxide, tỷ lệ sử dụng trong lĩnh vực này cũng không quá cao, chỉ khoảng 10%.

Ngoài Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4

Bảo quản

  • Bảo quản nơi khô ráo: Tránh độ ẩm để duy trì chất lượng và ổn định của Cobalt Oxide.
  • Đóng gói kín: Đảm bảo bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Bảo quản ở nơi thoáng mát: Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và nhiệt độ cao.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất khác: Bảo quản xa các axit và kiềm để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo thiết bị bảo vệ: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với Cobalt Oxide.
  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Không để Cobalt Oxide tiếp xúc với da và mắt, nếu có, rửa ngay với nước sạch.
  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt để tránh hít phải bụi.
  • Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Chỉ sử dụng Cobalt Oxide theo chỉ dẫn của nhà sản xuất.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch và xà phòng. Nếu kích ứng kéo dài, tham khảo ý kiến bác sĩ.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút, nếu cảm thấy đau mắt, tìm sự trợ giúp y tế.
  • Hít phải bụi: Di chuyển ngay đến khu vực thoáng khí, nếu khó thở, cần cấp cứu.
  • Nuốt phải: Uống nhiều nước và theo dõi tình trạng. Nếu nuốt phải nhiều hoặc có triệu chứng ngộ độc, tìm sự trợ giúp y tế.

Cobalt Oxide - Coban Oxit - Co3O4 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin, gốm sứ, ngành xử lý nước, dược phẩm,…

Đây là địa chỉ mua Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cobalt Oxide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cobalt Oxide ở đâu, mua bán Coban Oxit ở hà nội, mua bán Co3O4 giá rẻ. Mua bán Cobalt Oxide dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất pin, gốm sứ, ngành xử lý nước, dược phẩm,…

Nhập khẩu Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4 cung cấp Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cobalt Oxide – Coban Oxit – Co3O4
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0