Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O: Giải pháp hiệu quả cho tẩy trùng và khử trùng

Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O không chỉ là một chất tẩy trùng và khử trùng hiệu quả mà còn là một giải pháp an toàn và tiện lợi cho nhiều ứng dụng khác nhau. Sử dụng Cloramin B để đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn trong các môi trường y tế và công nghiệp. Đối tác tin cậy cho việc bảo vệ sức khỏe cộng đồng và môi trường!

-Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn đọc hiểu thêm về Cloramin B trong các ứng dụng. Điều này sẽ giúp các bạn hiểu thêm về Cloramin B và vận dụng ứng dụng nó trong cuộc sống và các ngành nghề.

THÔNG TIN SẢN PHẨM

Tên sản phẩm: Cloramin B

Tên gọi khác: SODIUM N-CLOROBENZENESULFONAMIDE, Natri Benzenesulfonchloramine, Sodium N – (benzenesulfonyl) -N-chloramine, Cloramine-B hydra, Chất tẩy trùng Cloramin B, Nước Cloramin B, Cloramin B cho y tế, Chất khử trùng Cloramin B, Cloramin B cho ngành thực phẩm, Cloramin B cho xử lý nước

Công thức hoá học: NaC6H5NClSO2.H2O

Quy cách: 25kg/thùng

Xuất xứ: Trung Quốc, Ấn Độ, Đức, Pháp, Anh, Ý, Nhật Bản, Hàn Quốc

Tham khảo thêm các loại hoá chất khác tại đây <<<

SODIUM N-CLOROBENZENESULFONAMIDE, Natri Benzenesulfonchloramine, Sodium N - (benzenesulfonyl) -N-chloramine, Cloramine-B hydra, Chất tẩy trùng Cloramin B, Nước Cloramin B, Cloramin B cho y tế, Chất khử trùng Cloramin B, Cloramin B cho ngành thực phẩm, Cloramin B cho xử lý nước, Cloramin B - NaC6H5NClSO2.H2O
SODIUM N-CLOROBENZENESULFONAMIDE, Natri Benzenesulfonchloramine, Sodium N – (benzenesulfonyl) -N-chloramine, Cloramine-B hydra, Chất tẩy trùng Cloramin B, Nước Cloramin B, Cloramin B cho y tế, Chất khử trùng Cloramin B, Cloramin B cho ngành thực phẩm, Cloramin B cho xử lý nước, Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

1.Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O là gì?

Cloramin B (hoặc Sodium N-(benzenesulfonyl)-N-chloramine) là một hợp chất hóa học được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực y tế và công nghiệp để tẩy trùng và khử trùng. Công thức hóa học của nó là NaC6H5NClSO2.H2O, trong đó:

  • Na: Đại diện cho natri (sodium), một kim loại kiềm thường được sử dụng trong các hợp chất hóa học.
  • C6H5NClSO2: Là một phần của hợp chất, bao gồm benzenesulfonchloramine. Một hợp chất có chứa benzenesulfon và chloramine, có tính chất tẩy trùng và khử trùng.
  • H2O: Đại diện cho nước (water).

Công thức chung NaC6H5NClSO2.H2O cho thấy Cloramin B chủ yếu là một hợp chất hóa học dạng muối. Nước thường được kèm theo trong cấu trúc của nó. Cloramin B được sử dụng trong y học và công nghiệp để tẩy trùng, khử trùng, và làm sạch các bề mặt và vật dụng. Cloramin B được sử dụng để diệt khuẩn, nấm, và vi rút trong môi trường

2.Tính chất vật lý và hoá học của Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

2.1.Tính chất vật lý của Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

Cloramin B, có công thức NaC6H5NClSO2.H2O, là một hợp chất hóa học với nước. Dưới đây là một số tính chất vật lý của Cloramin B:

  1. Trạng thái vật lý: Cloramin B thường tồn tại dưới dạng bột hoặc hạt màu trắng.
  2. Tính tan: Nó tan trong nước, tạo thành một dung dịch.
  3. Khối lượng phân tử: Khối lượng phân tử của Cloramin B được tính bằng cách cộng tổng khối lượng của các nguyên tử và phân tử trong công thức hóa học. Trong trường hợp này, khối lượng phân tử sẽ bao gồm khối lượng của natri (Na), cacbon (C), hydro (H), nitơ (N), clô (Cl), lưu huỳnh (S), và oxi (O).
  4. Tính chất hút ẩm: Do có nước trong công thức, Cloramin B có thể có tính chất hút ẩm.
  5. Điểm nóng chảy và sôi: Điểm nóng chảy và sôi của Cloramin B phụ thuộc vào áp suất môi trường. Thông thường, chúng có thể xác định thông qua các thử nghiệm thí nghiệm.

2.2.Tính chất hoá học của Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

Tính chất hóa học chủ yếu của Cloramin B đến từ các thành phần chính trong công thức hóa học. Dưới đây là một số tính chất hóa học quan trọng:

  1. Clo (Cl): Cloramin B chứa nguyên tố clo, làm cho nó có tính chất khử trùng và kháng khuẩn. Clo có khả năng tác động lên nhiều loại vi khuẩn, vi rút và nấm.
  2. Benzylamine (C6H5NH2): Là một amin chứa nhóm benzyl. Amin có thể tham gia vào các phản ứng hóa học. Nhóm benzyl có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học và hoạt tính sinh học của hợp chất.
  3. Sulfone (SO2): Nhóm sulfone (SO2) có thể cung cấp tính chất oxi hóa và có thể tham gia vào các phản ứng hóa học khác nhau.
  4. Nước (H2O): Nước trong công thức cung cấp tính chất hóa học và vật lý đặc biệt. Cũng như tăng khả năng tan trong nước của Cloramin B.
  5. Natri (Na): Natri là một kim loại kiềm có thể tạo muối và tham gia vào các phản ứng ion trong môi trường phản ứng phong phú.

3.Các ưu điểm và đặc điểm của Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

3.1.Ưu điểm:

  1. Khả năng kháng khuẩn và khử trùng: Cloramin B có khả năng tiêu diệt vi khuẩn, vi rút, nấm và các loại vi sinh vật khác. Điều này làm cho nó trở thành một chất kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả.
  2. Sự ổn định trong thời gian: Cloramin B thường có thể duy trì hiệu quả kháng khuẩn và khử trùng trong thời gian dài. Nó giúp kiểm soát vi sinh vật gây hại trong nước hoặc trên bề mặt.
  3. Khả năng tan trong nước: Cloramin B có thể tan trong nước. Điều này làm cho nó dễ dàng để sử dụng trong quá trình xử lý nước cấp và nước thải.
  4. An toàn sử dụng: So với một số chất kháng khuẩn khác như clo. Cloramin B thường được coi là an toàn hơn đối với người sử dụng và môi trường.
  5. Ứng dụng đa dạng: Cloramin B được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như y tế. Như xử lý nước, và trong các quá trình làm sạch và khử trùng bề mặt.

3.2.Đặc điểm:

  1. Mùi và hương: So với clo, Cloramin B thường không tạo ra mùi và hương không mong muốn. Điều này làm giảm sự quấy rối cho người sử dụng.
  2. Khả năng tạo hợp chất ổn định: Cấu trúc hóa học của Cloramin B cho phép nó tạo ra các hợp chất ổn định với khả năng duy trì hiệu suất trong điều kiện khác nhau.
  3. Ít tác động gây ố vàng: So với một số chất kháng khuẩn khác, Cloramin B ít gây tác động gây ố vàng (yellowing) cho môi trường nước.

4.Các ứng dụng của Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O trong thực tế

4.1.1.Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O xử lý Nước Cấp và Nước Thải:

  • Cloramin B thường được sử dụng làm chất khử trùng và chất bảo quản nước cấp.
  • Nó có thể được thêm vào nước để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và giảm tải lượng vi sinh vật gây bệnh.
  • Trong nước thải, Cloramin B có thể được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn và đảm bảo rằng nước được xả vào môi trường không chứa các tác nhân gây hại.

4.1.2.Cách sử dụng Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O trong xử lý nước

Bước 1: Đo Lường và Chuẩn Bị

  1. Đo Lường Liều Lượng:Xác định liều lượng Cloramin B cần thiết dựa trên mục đích xử lý nước và điều kiện cụ thể của hệ thống nước.
  2. Chuẩn Bị Nước:Nước cần phải được chuẩn bị trước, đảm bảo rằng nó đáp ứng các yêu cầu chất lượng cần thiết.

Bước 2: Thêm Cloramin B vào Nước

  1. Pha Loại Bỏ Chất Béo:Nếu có chất béo hoặc chất cặn khác trong nước, bạn có thể cần phải loại bỏ chúng trước khi thêm Cloramin B.
  2. Thêm Cloramin B:Thêm Cloramin B vào nước theo liều lượng đã được xác định. Có thể sử dụng các thiết bị phân phối để đảm bảo phân bố đồng đều trong toàn bộ hệ thống.

Bước 3: Phản Ứng và Thời Gian Liên Tục

  1. Thời Gian Phản Ứng:Để Cloramin B có thời gian tương tác với vi khuẩn và các vi sinh vật khác. Hãy đảm bảo thời gian phản ứng là đủ dài.
  2. Kiểm Soát Nồng Độ:Theo dõi nồng độ Cloramin B trong nước theo thời gian. Điều này có thể đòi hỏi việc sử dụng các phương pháp phân tích hóa học như mẫu nước và kiểm tra nồng độ.

Bước 4: Kiểm Tra và Điều Chỉnh

  1. Kiểm Tra Hiệu Quả:Thực hiện các bài kiểm tra để đảm bảo rằng Cloramin B đã đạt được hiệu quả kháng khuẩn và khử trùng.
  2. Điều Chỉnh Liều Lượng Nếu Cần:Nếu kết quả kiểm tra không đạt yêu cầu, bạn có thể cần điều chỉnh liều lượng Cloramin B và thời gian phản ứng.

Bước 5: An Toàn và Tuân Thủ

  1. Tuân Thủ An Toàn:Luôn tuân thủ các quy tắc an toàn khi làm việc với chất kháng khuẩn và khử trùng. Đeo bảo hộ cá nhân khi cần thiết.
  2. Giữ Gìn Môi Trường:Đảm bảo rằng việc sử dụng Cloramin B không gây hại cho môi trường xung quanh.

4.2.1.Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O trong Y Tế:

  • Cloramin B được sử dụng trong y tế như một chất kháng khuẩn và khử trùng.
  • Nó có thể được sử dụng để làm sạch các bề mặt trong các phòng mổ, phòng chăm sóc bệnh nhân, và các khu vực y tế khác.
  • Cũng có thể được sử dụng để khử trùng đồ dùng y tế như dụng cụ phẫu thuật.

4.2.1.Cách sử dụng Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O trong Y Tế

1. Làm Sạch và Khử Trùng Bề Mặt:

  • Cloramin B có thể được sử dụng để làm sạch và khử trùng bề mặt trong các khu vực y tế. Như phòng mổ, phòng chăm sóc bệnh nhân, và các khu vực cần đảm bảo vệ sinh cao.
  • Hòa Cloramin B vào nước theo liều lượng đã được xác định. Sau đó áp dụng dung dịch này lên bề mặt cần làm sạch bằng cách sử dụng bàn chải hoặc bình xịt.

2. Khử Trùng Đồ Dùng Y Tế:

  • Cloramin B có thể được sử dụng để khử trùng đồ dùng y tế. Như dụng cụ phẫu thuật, dụng cụ điều trị và vật dụng y tế khác.
  • Trước khi sử dụng, hãy đảm bảo là các vật dụng đã được làm sạch và sau đó ngâm chúng trong dung dịch Cloramin B theo liều lượng đã được xác định.

3. Xử Lý Nước Trong Các Bệnh Viện:

  • Cloramin B có thể được sử dụng để xử lý nước trong các bệnh viện. Để đảm bảo nước đạt chất lượng an toàn và không chứa các tác nhân gây hại cho sức khỏe.
  • Liều lượng và quy trình sử dụng nước đã được xác định dựa trên yêu cầu cụ thể của hệ thống nước và mục đích sử dụng.

4. Chăm Sóc Thiết Bị Y Tế:

  • Cloramin B có thể được sử dụng để làm sạch và khử trùng các thiết bị y tế. Như ống tiêm, bình dung dịch, và các thiết bị khác.
  • Đảm bảo rằng sau quá trình làm sạch và khử trùng, các thiết bị đã được rửa sạch kỹ trước khi sử dụng.

Ngoài ra Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O còn 1 số ứng dụng khác như:

  1. Chế Biến Thực Phẩm:Cloramin B có thể được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để làm sạch và khử trùng bề mặt của các thiết bị và máy móc sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm.
  2. Bảo Quản Nước Bể Bơi:Trong các hồ bơi và bể bơi công cộng, Cloramin B có thể được sử dụng để duy trì mức kháng khuẩn và ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và tảo.
  3. Công Nghiệp Thực Phẩm và Dược Phẩm:Cloramin B có thể được sử dụng trong quá trình sản xuất thực phẩm và dược phẩm để bảo quản và làm sạch môi trường làm việc.
  4. Xử Lý Bề Mặt và Môi Trường Sống:Cloramin B có thể được sử dụng để làm sạch và khử trùng bề mặt trong các ứng dụng công nghiệp và môi trường sống.

5.Cách bảo quản Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

Bảo quản Cloramin B (NaC6H5NClSO2.H2O) đòi hỏi sự chú ý đặc biệt để duy trì tính chất và hiệu quả của chất kháng khuẩn và khử trùng này. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách bảo quản Cloramin B:

1. Bảo Quản Ở Nhiệt Độ Lạnh:

  • Cloramin B thường được bảo quản ở nhiệt độ thấp, thường là dưới 25 độ C (77 độ F). Nếu có thể, nên lưu trữ nó trong tủ lạnh hoặc nơi mát mẻ.

2. Tránh Ánh Sáng Trực Tiếp:

  • Cloramin B nên được bảo quản trong bao bì màu nâu hoặc màu tối để bảo vệ khỏi tác động của ánh sáng trực tiếp, đặc biệt là ánh sáng mặt trời.

3. Tránh Nhiệt Độ Cao:

  • Tránh lưu trữ Cloramin B ở nhiệt độ cao, vì điều này có thể ảnh hưởng đến tính chất hóa học của nó.

4. Đậy Chặt Nắp Chai hoặc Bao Bì:

  • Khi không sử dụng, luôn đậy chặt nắp chai hoặc bao bì để ngăn chất kháng khuẩn bị oxi hóa và ngăn chặn sự bay hơi.

5. Tránh Tiếp Xúc với Chất Oxi Hóa:

  • Cloramin B có thể bị oxi hóa dễ dàng, vì vậy tránh tiếp xúc với không khí hoặc các chất oxi hóa mạnh.

6. Giữ Chất Khô:

  • Đảm bảo Cloramin B được giữ khô, tránh tiếp xúc với độ ẩm. Việc này sẽ giúp ngăn chặn sự phân giải và bảo quản độ ổn định của chất.

7. Giữ Xa Tầm Tay Trẻ Em và Người Khác:

  • Bảo quản Cloramin B ở nơi mà trẻ em và người khác không thể tiếp xúc dễ dàng. Sử dụng các biện pháp an toàn khi cần thiết.

8. Kiểm Tra Hạn Sử Dụng:

  • Kiểm tra ngày hết hạn sử dụng của Cloramin B và không sử dụng sản phẩm sau ngày này để đảm bảo hiệu suất và an toàn.

6.Các câu hỏi thường gặp về Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

6.1.Cloramin b có độc không?

Cloramin B (NaC6H5NClSO2.H2O) là một hợp chất chứa clor, và như nhiều chất chứa clor khác. Nó có thể gây nguy hiểm nếu không sử dụng đúng cách hoặc nếu tiếp xúc với nó không an toàn có thể gây độc khi pha ở nồng độ cao (> 2%).

Dưới đây là một số điểm quan trọng cần lưu ý về tính độc hại của Cloramin B:

Irritant:

-Cloramin B có thể kích thích và gây kích ứng cho da, mắt, và đường hô hấp. Nếu tiếp xúc trực tiếp, có thể gây ra đau rát, đỏ, hoặc kích ứng.

Phát Ánh Clo:

-Trong điều kiện xử lý không đúng, Cloramin B có thể tạo ra khí clo (Cl2), một chất khá độc hại và có thể gây tổn thương cho đường hô hấp và đường tiêu hóa.

Tương Tác Với Chất Khác:

-Cloramin B không nên được pha trộn hoặc tương tác với các chất khác, đặc biệt là các chất chứa amine hoặc dung dịch amine, vì có thể tạo ra các hợp chất độc hại như khí nitơ ôxi hóa.

Khả Năng Oxi Hóa:

-Cloramin B có khả năng oxi hóa, đặc biệt là khi tiếp xúc với không khí. Việc này có thể gây ra các vấn đề về an toàn và tác động tiêu cực đối với môi trường.

6.2.Cloramin b có tác dụng gì?

Kháng Khuẩn:

-Cloramin B có khả năng kháng khuẩn, giúp ngăn chặn sự phát triển và sinh sản của vi khuẩn, nấm, và vi rút. Điều này làm giảm nguy cơ lây nhiễm từ các loại vi sinh vật gây bệnh.

Khử Trùng:

-Cloramin B có tác dụng khử trùng, giúp loại bỏ và tiêu diệt vi khuẩn, nấm, và các sinh vật gây bệnh khác trong môi trường.

6.3.Cloramin b khử trùng nước?

-Cloramin B (NaC6H5NClSO2.H2O) được sử dụng để khử trùng nước. Nó là một chất kháng khuẩn và khử trùng hiệu quả và thường được sử dụng trong nhiều ứng dụng xử lý nước.

7.Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O uy tín chất lượng giá rẻ

Mua Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O ở đâu? địa điểm bán Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O giá rẻ?

– Với ứng dụng và hiệu quả hiệu quả của Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O mang lại. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối hàng đầu và các loại hoá chất khác.

Công ty hoá chất KDC Chemical – Địa chỉ uy tín cung cấp tất cả các loại hoá chất

Chuyên mua bán các loại hoác chất giá rẻ, uy tín, chất lượng…

CAM KẾT:

  • Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O nhập khẩu chính hãng
  • Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O chất lượng tốt nhất
  • Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O giá rẻ nhất thị trường

8. Báo giá Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O giá bao nhiêu? 

– Bạn muốn được báo giá Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O hoặc báo giá hoá chất nào khác hãy liên hệ Hotline0865321258. Chúng tôi sẽ giải đáp những thắc mắc của bạn.

Liên hệ hotline 0865321258 để biết thêm chi tiết sản phẩm và nhiều hoá chất khác

Zalo 0865321258

Mail: tonghoachatmienbac@gmail.com

 

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cloramin B – NaC6H5NClSO2.H2O
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0