Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Cerium Oxide, đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Cerium Oxide, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.

Mua bán Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

Giới thiệu khái quát về Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

Cerium Oxide (CeO2), hay còn gọi là Xeri Oxit, là một hợp chất vô cơ màu vàng nhạt. Được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và khoa học. Nó có tính chất quang học và từ tính đặc biệt. Giúp trong việc sản xuất chất xúc tác, sản xuất kính và gương. Cũng như trong các ứng dụng như làm sạch và mài mòn. CeO2 còn được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất pin nhiên liệu và chất xúc tác. Nhằm giảm thiểu khí thải. Xeri Oxit cũng được nghiên cứu trong các ứng dụng điện tử và năng lượng tái tạo.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cerium Oxide

Tên gọi khác: Xeri Oxit, Cerium Oxide,  CeO2, Oxit xeri, Oxide of Cerium, Yttrium Oxide, Oxit lanthanide, Oxit kim loại quý, Bột mài gương, Bột mài kính, Cerium Oxide, Xeri Oxit, CeO2, Oxit xeri, Oxide của Cerium, Oxit yttrium, Oxit lanthanide, Xeri Dioxit.

Công thức hóa học: CeO2

Số CAS: 1306-38-3

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu vàng nhạt.

Quy cách : 25kg/thùng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 là gì?

Cerium Oxide là gì?

CeO2 là gì?

Cerium Oxide (CeO2), hay còn gọi là Xeri Oxit, là một hợp chất vô cơ của kim loại cerium thuộc nhóm lanthanide trong bảng tuần hoàn. Nó có dạng bột màu vàng nhạt. Và có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp và nghiên cứu khoa học. CeO2 là một oxit kim loại quý, có khả năng chịu nhiệt tốt và tính dẫn điện, từ tính, quang học đặc biệt. Khiến nó trở thành một vật liệu có giá trị trong nhiều lĩnh vực.

Một trong những ứng dụng phổ biến nhất của Cerium Oxide là trong ngành công nghiệp mài và đánh bóng. CeO2 được sử dụng làm bột mài trong việc làm sạch và đánh bóng kính, gương. Và cả các bề mặt kim loại. Nó cũng là chất xúc tác quan trọng trong việc giảm khí thải ô nhiễm từ động cơ ô tô. Nhờ khả năng hấp thụ và chuyển hóa khí độc hại. Ví dụ như CO và NOx thành các khí không độc hại.

Ngoài ra, Cerium Oxide còn được sử dụng trong sản xuất các thiết bị quang học, pin nhiên liệu. Và các ứng dụng trong lĩnh vực năng lượng tái tạo. Các nghiên cứu gần đây cũng chỉ ra rằng CeO2 có tiềm năng trong các ứng dụng sinh học và y học. Nhờ vào khả năng chống oxy hóa và tính an toàn khi sử dụng.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

Tính chất vật lý

  • Hình dáng và màu sắc: CeO2 là một bột màu vàng nhạt hoặc trắng. Có thể có ánh kim loại khi ở dạng tinh khiết.

  • Khối lượng riêng: Khoảng 7,13 g/cm³.

  • Nhiệt độ nóng chảy: CeO2 có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 2.400°C, làm cho nó có khả năng chịu nhiệt rất tốt.

  • Độ cứng: CeO2 có độ cứng khá cao, vào khoảng 6 – 6,5 trên thang độ cứng Mohs. Nên được sử dụng trong các ứng dụng mài mòn.

Tính chất hóa học

  • Tính oxy hóa và khử:
    CeO2 có khả năng thay đổi trạng thái oxy hóa của cerium từ Ce(IV) trong CeO2 sang Ce(III) trong Ce2O3. Sự thay đổi này làm cho CeO2 có tính oxy hóa và khử mạnh mẽ. Điều này giúp nó trở thành một chất xúc tác hữu ích trong việc giảm khí thải. Và cả trong các phản ứng hóa học liên quan đến oxy hóa – khử.

  • Khả năng hấp thụ oxy:
    CeO2 có khả năng hấp thụ và giải phóng oxy dưới các điều kiện nhiệt độ và áp suất nhất định. Khi CeO2 được gia nhiệt, nó có thể giải phóng một phần oxy. Nhằm làm giảm nó từ trạng thái Ce(IV) (trong CeO2) thành Ce(III) (trong Ce2O3). Khi làm mát, nó có thể hấp thụ lại oxy và quay lại trạng thái Ce(IV).

  • Phản ứng với axit và bazơ:
    CeO2 là một oxit kiềm thổ và không phản ứng mạnh với axit loãng. Nhưng có thể phản ứng với axit mạnh như axit nitric (HNO3) để tạo thành muối cerium. Khi tiếp xúc với bazơ, CeO2 có thể phản ứng để tạo ra các hợp chất như cerate.

  • Tính chất xúc tác:
    CeO2 hoạt động như một chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học. Đặc biệt trong các phản ứng oxy hóa – khử. Nó thường được sử dụng trong các bộ lọc khí thải để chuyển đổi các khí độc hại. Ví dụ như CO và NOx thành các khí không gây hại như CO2 và N2.

  • Phản ứng với nước:
    CeO2 ít phản ứng với nước ở nhiệt độ thường. Nhưng khi bị gia nhiệt, nó có thể phản ứng với hơi nước để tạo ra các hợp chất cerium-hydroxy. Mặc dù phản ứng này không mạnh mẽ.

Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 -1

3. Ứng dụng của Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

Cerium Oxide có tác dụng gì?

Công dụng của Cerium Oxide?

1. Chất xúc tác trong ngành ô tô (Catalyst in Automotive Industry)

  • Phân tích ứng dụng:

    • Cerium Oxide (CeO2) là thành phần quan trọng trong các bộ lọc xúc tác ba chiều (3-way catalysts) của các hệ thống xả trong ô tô, giúp giảm lượng khí thải ô nhiễm. Các khí độc hại như carbon monoxide (CO), nitrogen oxides (NOx), và hydrocarbon (HC) trong khí thải được chuyển hóa thành các chất ít độc hại hơn.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Quá trình oxi hóa-khử: CeO2 có khả năng chuyển đổi giữa các trạng thái oxy hóa Ce³⁺ và Ce⁴⁺, giúp duy trì sự cân bằng oxy trong hệ thống. Khi khí thải đi qua bộ lọc xúc tác, CeO2 hấp thụ oxy trong giai đoạn khử (Ce³⁺) và giải phóng oxy khi cần thiết trong giai đoạn oxi hóa (Ce⁴⁺).

    • Hiện tượng hóa học: Chất xúc tác CeO2 giúp giảm thiểu các khí độc hại trong quá trình chuyển đổi NOx thành N2 và O₂, trong khi CO và HC được chuyển hóa thành CO2 và H2O.

CeO2- sản xuất kính

2. Sản xuất kính và vật liệu quang học (Glass and Optical Materials Production)

  • Phân tích ứng dụng:

    • CeO2 được sử dụng chủ yếu trong việc đánh bóng bề mặt kính và các vật liệu quang học. Sự tinh khiết và độ bóng cao của kính có thể được cải thiện nhờ CeO2, giúp giảm các vết xước và mờ đục trên bề mặt kính. Điều này cực kỳ quan trọng trong các ứng dụng như kính mắt, màn hình LCD và gương xe hơi.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Chất mài mòn: CeO2 hoạt động như một chất mài mòn siêu mịn, giúp loại bỏ các tạp chất và vết xước nhỏ trên bề mặt kính. CeO2 có thể phá vỡ các liên kết hóa học yếu trên bề mặt, làm sáng và làm mịn bề mặt kính.

    • Hiện tượng vật lý: Các phân tử CeO2 tiếp xúc và chà xát bề mặt kính, từ đó loại bỏ các khuyết điểm trên bề mặt mà không làm hư hại cấu trúc kính. Cơ chế này giúp tăng độ bóng và độ trong suốt của kính, cũng như bảo vệ các vật liệu quang học khỏi sự phân hủy do tia UV.

3. Ứng dụng trong năng lượng mặt trời (Solar Energy Applications)

  • Phân tích ứng dụng:

    • CeO2 đóng vai trò quan trọng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời, đặc biệt là trong các tế bào quang điện và các hệ thống hấp thụ năng lượng mặt trời. Nó giúp cải thiện khả năng hấp thụ ánh sáng mặt trời, từ đó tăng hiệu suất chuyển đổi năng lượng mặt trời thành điện năng.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hấp thụ và chuyển hóa năng lượng: CeO2 có khả năng hấp thụ một phần năng lượng mặt trời, đặc biệt là trong vùng quang phổ UV và khả kiến, nhờ vào cấu trúc điện tử đặc biệt của cerium. CeO2 cũng giúp nâng cao khả năng lưu trữ năng lượng dưới dạng ion Ce³⁺ và Ce⁴⁺.

    • Hiện tượng hóa học: CeO2 hoạt động như một chất xúc tác trong quá trình quang điện, nơi năng lượng mặt trời tác động đến các electron trong vật liệu quang điện, từ đó tạo ra dòng điện. Quá trình oxy hóa và khử của CeO2 hỗ trợ duy trì hiệu suất chuyển đổi năng lượng.

CeO2 phân tích y học

4. Ứng dụng trong y học (Medical Applications)

  • Phân tích ứng dụng:

    • CeO2 đang được nghiên cứu ứng dụng trong điều trị các bệnh lý như bệnh viêm khớp và bệnh Parkinson. Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa mạnh, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do các gốc tự do gây ra, một trong những nguyên nhân chính dẫn đến các bệnh lý này.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Chống oxy hóa: CeO2 có khả năng hấp thụ các gốc tự do (ROS) và trung hòa chúng, làm giảm viêm và ngăn ngừa tổn thương tế bào. Quá trình này liên quan đến sự chuyển đổi giữa Ce³⁺ và Ce⁴⁺, trong đó CeO2 có thể hấp thụ electron và phản ứng với các gốc tự do.

    • Hiện tượng hóa học: Khi CeO2 tương tác với các gốc tự do, nó giúp chuyển đổi chúng thành các phân tử không gây hại, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương oxi hóa. Phản ứng này rất quan trọng trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến stress oxi hóa.

5. Ứng dụng trong chế tạo siêu dẫn (Superconducting Materials)

  • Phân tích ứng dụng:

    • CeO2 được sử dụng trong sản xuất các vật liệu siêu dẫn, giúp cải thiện tính chất điện dẫn và khả năng chịu nhiệt của các vật liệu này. Các vật liệu siêu dẫn rất quan trọng trong các thiết bị điện tử và viễn thông cần hiệu suất cao.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Cải thiện độ dẫn điện: CeO2 được thêm vào các hợp chất siêu dẫn để tăng khả năng dẫn điện của chúng ở nhiệt độ thấp. CeO2 có thể thúc đẩy quá trình chuyển hóa electron và cải thiện tính ổn định của các vật liệu siêu dẫn.

    • Hiện tượng vật lý: CeO2 có khả năng giúp tăng cường dòng điện trong các vật liệu siêu dẫn bằng cách điều chỉnh cấu trúc mạng tinh thể của chúng. Điều này giúp các electron di chuyển dễ dàng hơn trong các vật liệu này, từ đó nâng cao hiệu suất điện.

CeO2 sản xuất hóa chất

6. Sản xuất nhiên liệu hydro (Hydrogen Fuel Production)

  • Phân tích ứng dụng:

    • CeO2 có vai trò quan trọng trong việc sản xuất nhiên liệu hydro thông qua các phản ứng hydro hóa và trong các tế bào nhiên liệu. Các hệ thống này giúp chuyển đổi các nguồn năng lượng hóa thạch hoặc sinh học thành hydrogen sạch để sử dụng trong các ứng dụng năng lượng tái tạo.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Hydrat hóa và khử: CeO2 có thể tham gia vào các phản ứng hydro hóa, trong đó nó giúp giải phóng hydrogen từ các hợp chất chứa carbon, giảm thiểu năng lượng tiêu thụ trong quá trình sản xuất. Quá trình chuyển đổi giữa Ce³⁺ và Ce⁴⁺ giúp duy trì hiệu suất phản ứng.

    • Hiện tượng hóa học: Khi CeO2 tác dụng với khí hydro, các ion Ce⁴⁺ có thể khử thành Ce³⁺, giúp cải thiện quá trình phân hủy các hợp chất carbon và giải phóng hydrogen hiệu quả.

7. Ứng dụng trong bảo vệ môi trường (Environmental Protection)

  • Phân tích ứng dụng:

    • CeO2 có khả năng giúp giảm thiểu ô nhiễm không khí và nước thông qua các quá trình lọc khí thải và xử lý nước thải. Nó có thể hấp thụ các khí độc hại như NOx và các kim loại nặng có trong nước thải.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Lọc khí thải: CeO2 có khả năng hấp thụ và khử các oxit nitơ (NOx) trong khí thải, chuyển chúng thành nitơ và oxy không độc hại. CeO2 có thể duy trì sự thay đổi giữa các trạng thái oxy hóa Ce³⁺ và Ce⁴⁺, giúp thúc đẩy quá trình khử này.

    • Xử lý nước thải: CeO2 giúp loại bỏ các ion kim loại nặng trong nước thải nhờ vào khả năng hấp phụ hoặc phản ứng hóa học với chúng, làm sạch nước hiệu quả hơn.

CeO2 Xử lý nước thải

8. Chất xúc tác trong sản xuất năng lượng (Catalyst in Energy Production)

  • Phân tích ứng dụng:

    • CeO2 được sử dụng trong các phản ứng chuyển hóa năng lượng, đặc biệt trong quá trình đốt nhiên liệu và sản xuất khí sinh học, giúp cải thiện hiệu suất và giảm lượng khí thải.

  • Cơ chế hoạt động:

    • Chuyển hóa năng lượng: CeO2 hỗ trợ các phản ứng oxi hóa-khử trong quá trình chuyển hóa năng lượng, đặc biệt là trong các lò phản ứng và các hệ thống đốt nhiên liệu. CeO2 có khả năng duy trì sự chuyển đổi giữa Ce³⁺ và Ce⁴⁺, từ đó giúp tối ưu hóa các phản ứng hóa học.

    • Hiện tượng hóa học: Quá trình này liên quan đến việc sử dụng CeO2 để khử các khí độc trong quá trình sản xuất năng lượng, từ đó làm tăng hiệu quả sản xuất và giảm khí thải.

Tỷ lệ sử dụng %

Tỷ lệ sử dụng Cerium Oxide (CeO2) trong các ứng dụng có thể thay đổi tùy thuộc vào từng ngành công nghiệp và công nghệ cụ thể.

1. Chất xúc tác trong ngành ô tô (Catalyst in Automotive Industry)

  • Tỷ lệ sử dụng: 30-40%

  • Giải thích: CeO2 là thành phần quan trọng trong bộ lọc xúc tác, đặc biệt là trong các hệ thống xả của ô tô hiện đại. Nó giúp làm giảm lượng khí thải độc hại, đặc biệt là trong các hệ thống xúc tác ba chiều. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng CeO2 có thể thay đổi tùy theo thiết kế và loại xe (xe cỡ nhỏ, xe tải, hoặc xe điện).

2. Sản xuất kính và vật liệu quang học (Glass and Optical Materials Production)

  • Tỷ lệ sử dụng: 10-15%

  • Giải thích: CeO2 được sử dụng chủ yếu để đánh bóng và làm sáng bóng bề mặt kính. Mặc dù CeO2 có vai trò quan trọng trong ngành này, nhưng nó chỉ chiếm một phần nhỏ trong quy trình sản xuất kính và vật liệu quang học, vì các chất mài mòn khác cũng được sử dụng rộng rãi.

3. Ứng dụng trong năng lượng mặt trời (Solar Energy Applications)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-10%

  • Giải thích: CeO2 được nghiên cứu và sử dụng trong các ứng dụng năng lượng mặt trời như các lớp phủ hấp thụ năng lượng. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng CeO2 trong ngành năng lượng mặt trời không cao so với các vật liệu khác như silicon, vì nó chủ yếu được áp dụng trong các công nghệ mới hoặc các nghiên cứu tiên tiến.

4. Ứng dụng trong y học (Medical Applications)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-7%

  • Giải thích: CeO2 có tiềm năng lớn trong y học, đặc biệt là trong việc điều trị các bệnh lý liên quan đến stress oxy hóa, nhưng việc ứng dụng CeO2 trong y học hiện nay vẫn đang trong giai đoạn nghiên cứu và thử nghiệm. Do đó, tỷ lệ sử dụng trong lĩnh vực này còn khá thấp.

5. Ứng dụng trong chế tạo siêu dẫn (Superconducting Materials)

  • Tỷ lệ sử dụng: 2-5%

  • Giải thích: Mặc dù CeO2 có thể giúp cải thiện tính chất của vật liệu siêu dẫn, nhưng ứng dụng này chỉ chiếm một tỷ lệ nhỏ trong toàn bộ ngành công nghiệp vật liệu siêu dẫn. Các vật liệu khác như yttrium barium copper oxide (YBCO) hay magnesium diboride (MgB2) thường được sử dụng phổ biến hơn.

6. Sản xuất nhiên liệu hydro (Hydrogen Fuel Production)

  • Tỷ lệ sử dụng: 3-5%

  • Giải thích: CeO2 đóng vai trò quan trọng trong quá trình sản xuất hydrogen, nhưng tỷ lệ sử dụng của nó trong ngành này khá nhỏ so với các vật liệu khác như platinum, palladium hay các hợp chất kim loại khác. Tuy nhiên, CeO2 có tiềm năng tăng trưởng trong các nghiên cứu về công nghệ năng lượng xanh.

7. Ứng dụng trong bảo vệ môi trường (Environmental Protection)

  • Tỷ lệ sử dụng: 10-15%

  • Giải thích: CeO2 có khả năng lọc và khử các khí độc hại trong khí thải và nước thải, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ môi trường. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng này phụ thuộc vào các ứng dụng cụ thể trong công nghệ bảo vệ môi trường, chẳng hạn như hệ thống lọc khí hoặc xử lý nước thải.

8. Chất xúc tác trong sản xuất năng lượng (Catalyst in Energy Production)

  • Tỷ lệ sử dụng: 5-8%

  • Giải thích: CeO2 được sử dụng trong các phản ứng chuyển hóa năng lượng và sản xuất khí sinh học, nhưng tỷ lệ sử dụng của nó trong ngành năng lượng là khá khiêm tốn so với các chất xúc tác khác như nickel (Ni), cobalt (Co) hoặc platinum (Pt). Tuy nhiên, CeO2 vẫn đóng vai trò quan trọng trong một số ứng dụng năng lượng tái tạo.

Ngoài Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

Bảo quản

  • Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.

  • Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.

  • Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.

  • Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.

  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.

  • Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.

  • Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.

  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.

  • Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.

  • Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.

Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2 -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất  thủy tinh, hóa chât, ngành y học, năng lượng, xử lý nước,…

Đây là địa chỉ mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Zirconium Oxide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2, Trung Quốc..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua bán Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất  thủy tinh, hóa chât, ngành y học, năng lượng, xử lý nước,…

Nhập khẩu Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 cung cấp Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0