Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2, hay còn gọi là oxit cerium, là một hợp chất hóa học có công thức hóa học là CeO2. Nó là một dạng của cerium (Ce) và oxy (O) và thường xuất hiện dưới dạng bột màu trắng hoặc vàng.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cerium Oxide
Tên gọi khác: Xeri Oxit, Cerium Dioxide, Cerium Oxit, Ceria, Ceric Oxide
Công thức: CeO2
Số CAS: 1306-38-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách; 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng hoặc màu trắng
Hotline: 0867.883.818

1. Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2 là gì?

Cerium Oxide, còn gọi là oxit cerium với công thức hóa học CeO2, là một hợp chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học và ứng dụng công nghệ. Đây là một loại bột màu trắng hoặc vàng nhạt, được tạo thành từ sự kết hợp giữa nguyên tố hiếm cerium và oxy.

Ở lĩnh vực công nghiệp thủy tinh, cerium oxide đóng một vai trò quan trọng trong việc chà nhẹ và làm mịn bề mặt của kính và các vật liệu thủy tinh khác. Nó giúp cải thiện độ trong suốt và chất lượng của sản phẩm thủy tinh, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất kính chất lượng cao, ống kính máy ảnh và màn hình điện thoại.

Cerium oxide cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp ô tô và sản xuất nhiên liệu. Nó là một xúc tác quan trọng trong quá trình làm giảm khí thải động cơ đốt trong, giúp cải thiện hiệu suất và giảm tiêu thụ nhiên liệu, góp phần bảo vệ môi trường.

Ngoài ra, cerium oxide còn có ứng dụng trong lĩnh vực y học, vật liệu điện tử và nhiều lĩnh vực nghiên cứu khoa học khác. Khả năng độc đáo của nó làm cho nó trở thành một vật liệu quý có tầm ảnh hưởng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực khoa học khác nhau.

Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2

Nguồn gốc và cách sản xuất Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

Cerium oxide, hoặc oxit cerium (CeO2), có nguồn gốc từ mỏ quặng chứa cerium, một trong các nguyên tố hiếm được tìm thấy trong vỏ đất. Cerium thường được trích xuất từ các khoáng sản như monazit và bastnasite. Dưới đây là một số bước cơ bản trong quá trình sản xuất cerium oxide:

  1. Khai thác: Cerium oxide thường được tìm thấy trong các khoáng sản cerium-rich như monazit và bastnasite. Quặng được khai thác từ mỏ và sau đó được nghiền thành bột.
  2. Tách chiết: Quá trình này bao gồm việc tách chiết cerium từ quặng. Cerium thường bị trích xuất thông qua quá trình hóa học sử dụng acid hoặc base, sau đó được kết tinh và tinh chế.
  3. Tạo thành cerium oxide: Cerium được chuyển đổi thành cerium oxide bằng cách nung nó với oxy ở nhiệt độ cao. Quá trình này có thể được thực hiện trong lò nung đặc biệt và sau đó sản phẩm cuối cùng là cerium oxide.
  4. Tinh chế và xử lý sản phẩm: Cerium oxide sau đó có thể được tinh chế để loại bỏ tạp chất và đạt được chất lượng mong muốn. Sau đó, nó có thể được đóng gói và phân phối cho các ứng dụng khác nhau.

Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  

2.1. Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Bột màu vàng nhạt đến trắng ngà.
  • Khối lượng mol: 172,12 g/mol.
  • Mật độ: 7,13 g/cm³.
  • Điểm nóng chảy: 2.400 °C.
  • Điểm sôi: 3.500 °C.
  • Độ tan: Không tan trong nước, tan trong axit mạnh như HCl và H₂SO₄.
  • Màu sắc: Cerium oxide thường là một bột màu trắng hoặc vàng nhạt. Màu và màu sắc cụ thể có thể thay đổi dựa trên kích thước hạt và điều kiện sản xuất.
  • Tính chất tinh thể: Cerium oxide thuộc loại tinh thể không gian và tinh thể fluorite, có cấu trúc tinh thể tương tự như fluorite (CaF2).
  • Tính chất điện: Cerium oxide là một chất điện cách (insulator) ở điều kiện thường.
  • Nó có khả năng trở thành chất dẫn điện khi nó bị trạng thái oxy hóa (CeO2 → CeO2+ + 2e-) và trở lại chất cách điện khi bị trạng thái khử (CeO2+ + 2e- → CeO2). Điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng điện hóa.

2.2. Tính chất hóa học

  • Tính chất oxy hóa – khử: CeO₂ là một oxit lưỡng tính có khả năng thay đổi trạng thái oxy hóa giữa Ce⁴⁺ và Ce³⁺. Nó dễ dàng giải phóng hoặc hấp thụ oxy, giúp nó hoạt động như một chất xúc tác quan trọng.

    2CeO2Ce2O3+21O2

  • Phản ứng với axit mạnh: CeO₂ tan trong axit mạnh như HCl, tạo ra muối Cerium(IV) chloride (CeCl₄).

    CeO2+4HCl→CeCl4+2H2OCeO₂ + 4HCl \rightarrow CeCl₄ + 2H₂O

    Tuy nhiên, trong điều kiện thông thường, phản ứng có thể tạo ra Cerium(III) chloride (CeCl₃) nếu có sự khử.

    C eO2+6HCl2CeCl3+Cl2+2H2O

  • Phản ứng với kiềm: CeO₂ có tính lưỡng tính nhưng khả năng phản ứng với kiềm yếu, thường chỉ tạo phức trong dung dịch kiềm đậm đặc.

  • Hoạt tính xúc tác: Nhờ khả năng trao đổi oxy linh hoạt, CeO₂ đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng oxy hóa, đặc biệt là trong công nghiệp xử lý khí thải và tổng hợp hóa học.

3.Ứng dụng của Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2   do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất đánh bóng quang học

Ứng dụng: Cerium Oxide (CeO₂) được sử dụng trong sản xuất kính quang học, màn hình điện tử và gương chính xác cao. Nhờ đặc tính mài mòn nhẹ nhưng hiệu quả, CeO₂ có khả năng loại bỏ các vết xước vi mô mà không làm hư hại bề mặt kính. Nó đặc biệt hữu ích trong chế tạo ống kính máy ảnh, kính hiển vi và gương thiên văn.

Cơ chế hoạt động:
Các hạt CeO₂ đóng vai trò xúc tác trong quá trình oxy hóa-hóa khử của SiO₂ trên bề mặt kính. Khi tiếp xúc với nước, CeO₂ tạo ra các gốc OH⁻ mạnh, làm suy yếu liên kết Si-O và tạo điều kiện cho quá trình mài mòn: SiO2+2CeO2+H2O→Ce2O3+Si(OH)4

CeO₂ cũng có khả năng tái oxy hóa, giúp duy trì tính ổn định của bề mặt kính sau khi đánh bóng.

đánh bóng quang học

3.2. Xúc tác xử lý khí thải ô tô (TWC – Three Way Catalysts)

Ứng dụng:
CeO₂ là thành phần quan trọng trong bộ lọc khí thải ba chức năng của ô tô. Nó giúp tăng hiệu suất chuyển đổi các chất độc hại như CO, NOₓ và hydrocarbon chưa cháy thành CO₂, N₂ và H₂O. Điều này làm giảm ô nhiễm môi trường và đáp ứng tiêu chuẩn khí thải nghiêm ngặt.

Cơ chế hoạt động:
CeO₂ hoạt động như một kho chứa oxy, điều chỉnh tỷ lệ oxy trong hệ thống xúc tác. Khi thiếu oxy, CeO₂ giải phóng O₂ để oxy hóa CO và hydrocarbon:

2CO+O2→2CO2

CxHy+O2CO2+H2O

Khi dư oxy, Ce₂O₃ tái oxy hóa thành CeO₂, giúp tăng hiệu suất chuyển đổi NOₓ thành N₂. Quá trình oxy hóa-hóa khử linh hoạt này giúp bộ lọc khí thải hoạt động ổn định hơn.

3.3. Chất hấp thụ tia cực tím trong mỹ phẩm

Ứng dụng: CeO₂ được sử dụng trong kem chống nắng và mỹ phẩm bảo vệ da nhờ khả năng hấp thụ tia UV hiệu quả. So với TiO₂ và ZnO, CeO₂ có tính ổn định cao hơn và ít gây phản ứng quang hóa có hại. Nó giúp ngăn ngừa tác động tiêu cực của bức xạ mặt trời, bảo vệ da khỏi lão hóa sớm và ung thư da.

Cơ chế hoạt động: CeO₂ có dải cấm năng lượng khoảng 3.2 eV, hấp thụ mạnh tia UV trong khoảng 290-400 nm. Khi tia UV chiếu vào, CeO₂ chuyển hóa năng lượng này thành nhiệt mà không gây phản ứng quang hóa có hại. Điều này giúp ngăn chặn sự hình thành các gốc tự do gây tổn thương tế bào da.

3.4. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa dầu

Ứng dụng: CeO₂ là chất xúc tác quan trọng trong reforming hơi nước, cracking hydrocarbon và tổng hợp amoniac. Nhờ khả năng lưu giữ và giải phóng oxy linh hoạt, nó giúp tăng hiệu suất phản ứng và giảm tiêu hao năng lượng trong công nghiệp hóa dầu.

Cơ chế hoạt động: CeO₂ hỗ trợ quá trình oxy hóa-hóa khử trong các phản ứng chuyển hóa hydrocarbon. Trong reforming methane, CeO₂ giúp tăng cường hiệu suất phản ứng:

CH4+H2O→CO+3H2

CeO₂ cũng có khả năng trao đổi oxy linh hoạt:

CeO2+H2→Ce2O3+H2O

Khi tiếp xúc với oxy, Ce₂O₃ tái oxy hóa thành CeO₂, duy trì hoạt động xúc tác lâu dài.

3.5. Ứng dụng trong pin nhiên liệu oxit rắn (SOFCs)

Ứng dụng:
CeO₂ được sử dụng làm chất điện ly hỗ trợ vận chuyển ion oxy trong pin nhiên liệu oxit rắn. Nó giúp giảm nhiệt độ vận hành của pin xuống 500-700°C, cải thiện hiệu suất và độ bền của thiết bị.

Cơ chế hoạt động:
CeO₂ pha tạp với Y₂O₃ hoặc Sm₂O₃ giúp tăng khả năng dẫn ion oxy: O2(g)+4e2O2−

O²⁻ di chuyển qua màng CeO₂ đến cực dương, nơi nó tham gia phản ứng oxy hóa nhiên liệu. Quá trình này tạo ra dòng điện ổn định và tăng hiệu suất chuyển hóa năng lượng.

Nhật Bản đột phá với pin nhiên liệu oxit rắn có độ dẫn điện cao

3.6. Tăng cường cường độ cơ học của hợp kim nhôm và thép

Ứng dụng:
CeO₂ được thêm vào hợp kim nhôm và thép để tăng độ cứng, chống oxy hóa và cải thiện khả năng chịu nhiệt. Nó giúp tăng độ bền của vật liệu, đặc biệt trong ngành hàng không và cơ khí chính xác.

Cơ chế hoạt động:
CeO₂ phân tán đều trong nền hợp kim, giúp giảm thiểu sự hình thành oxit sắt (Fe₂O₃) bằng cách phản ứng với oxy tự do:

CeO2+Fe→Ce2O3+FeO

Điều này ngăn chặn quá trình giòn hóa do oxy hóa, giúp vật liệu duy trì tính dẻo dai và độ bền cao hơn.

3.7. Ứng dụng trong y sinh (chống oxy hóa, bảo vệ tế bào)

Ứng dụng: CeO₂ có khả năng loại bỏ các gốc tự do như O₂⁻ và H₂O₂, giúp bảo vệ tế bào khỏi stress oxy hóa. Nó được nghiên cứu trong điều trị bệnh thoái hóa thần kinh và ung thư nhờ khả năng điều chỉnh cân bằng oxy hóa trong tế bào.

Cơ chế hoạt động: CeO₂ luân phiên giữa trạng thái Ce³⁺ và Ce⁴⁺ để trung hòa các gốc tự do gây hại:

CeO2+O2Ce2O3+O2

Ce2O3+H2O2CeO2+H2O

Cơ chế này giúp CeO₂ hoạt động như một enzyme nhân tạo, có tính bền vững cao trong môi trường sinh học.

Cerium Oxide - Xeri Oxit - CeO2
Tỷ lệ sử dụng % Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

1. Chất đánh bóng quang học

  • Tỷ lệ sử dụng: 40 – 99% CeO₂ trong bột đánh bóng.
  • Giải thích: Đối với kính quang học cao cấp, bột đánh bóng có thể chứa đến 99% CeO₂ để đạt hiệu suất tối ưu. Trong ứng dụng công nghiệp thông thường, tỷ lệ khoảng 40 – 60% là đủ để loại bỏ vết xước mà không gây tổn hại bề mặt kính.

2. Xúc tác xử lý khí thải ô tô (TWC – Three Way Catalysts)

  • Tỷ lệ sử dụng: 20 – 30% CeO₂ trong bộ xúc tác.
  • Giải thích: CeO₂ hoạt động như một chất lưu trữ oxy trong hệ thống xúc tác ba chức năng (TWC). Nó thường kết hợp với Platinum (Pt), Palladium (Pd) hoặc Rhodium (Rh) để tăng hiệu suất chuyển đổi khí thải.

3. Chất hấp thụ tia cực tím trong mỹ phẩm

  • Tỷ lệ sử dụng: 1 – 5% CeO₂ trong kem chống nắng.
  • Giải thích: CeO₂ có khả năng hấp thụ tia UV mạnh nhưng cần được phân tán đều trong nền mỹ phẩm. Quá mức có thể làm giảm độ thẩm mỹ của sản phẩm (tạo vệt trắng).

4. Chất xúc tác trong tổng hợp hóa dầu

  • Tỷ lệ sử dụng: 5 – 20% CeO₂ trong hệ xúc tác.
  • Giải thích: CeO₂ thường được pha tạp với các oxit kim loại khác (như ZrO₂, Al₂O₃) để ổn định cấu trúc và tăng hiệu suất phản ứng.

5. Ứng dụng trong pin nhiên liệu oxit rắn (SOFCs)

  • Tỷ lệ sử dụng: 10 – 20% CeO₂ trong màng điện ly.
  • Giải thích: CeO₂ được pha tạp với Y₂O₃ hoặc Sm₂O₃ để tăng độ dẫn ion oxy, giúp giảm nhiệt độ hoạt động của pin SOFC.

6. Tăng cường độ bền của hợp kim nhôm và thép

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.1 – 2% CeO₂ trong hợp kim.
  • Giải thích: Dù chỉ với hàm lượng nhỏ, CeO₂ có thể cải thiện đáng kể độ bền, khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa của hợp kim nhôm và thép.

7. Ứng dụng trong y sinh (chống oxy hóa, bảo vệ tế bào)

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.01 – 1% CeO₂ trong dược phẩm hoặc vật liệu sinh học.
  • Giải thích: Do hoạt tính sinh học mạnh, CeO₂ chỉ cần với hàm lượng nhỏ để trung hòa các gốc oxy hóa mà không gây độc tính cho tế bào.

Ngoài Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Nước (H2O): Nước thường được sử dụng để tạo thành dung dịch làm mịn cerium oxide.
  • Acid nitric (HNO3): Đôi khi, acid nitric có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch làm mịn.
  • Ammonium hydroxide (NH4OH): Ammonium hydroxide cũng có thể được sử dụng để điều chỉnh độ pH của dung dịch làm mịn, đặc biệt khi sử dụng trong quá trình làm mịn kính quang học.
  • Dung dịch xà phòng ( NaOH hoặc KOH): Dung dịch xà phòng có thể được sử dụng để cải thiện tính chất làm mịn và chà nhẹ của dung dịch cerium oxide.
  • Chất tạo nhũ (Surfactant): Một số surfactant có thể được thêm vào dung dịch làm mịn để cải thiện khả năng phân tán và trải đều của cerium oxide.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  :

4.1. Bảo quản Cerium Oxide đúng cách

  • Điều kiện lưu trữ:

    • Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh độ ẩm cao để ngăn ngừa vón cục.
    • Giữ trong bao bì kín, chống tĩnh điện, tránh tiếp xúc trực tiếp với không khí và ánh nắng mặt trời.
    • Không để gần chất oxy hóa mạnh hoặc axit mạnh để tránh phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Lưu trữ và vận chuyển:

    • Sử dụng thùng chứa nhựa, túi polyetylen hoặc bao bì chuyên dụng có lớp chống ẩm.
    • Tránh đè nén hoặc làm rơi vỡ bao bì để giữ chất lượng hạt CeO₂.
    • Ghi nhãn rõ ràng: “Cerium Oxide – Chất dạng bột, không độc nhưng có thể gây kích ứng đường hô hấp”.

4.2. An toàn khi sử dụng

  • Bảo vệ cá nhân:

    • Đeo khẩu trang chống bụi (P2 hoặc N95) để tránh hít phải hạt bụi mịn.
    • Đeo kính bảo hộ để tránh bụi bay vào mắt khi thao tác.
    • Sử dụng găng tay chống hóa chất để tránh tiếp xúc trực tiếp với da.
  • Thông gió và kiểm soát môi trường:

    • Làm việc ở nơi thông thoáng, sử dụng hệ thống hút bụi nếu cần thiết.
    • Không sử dụng quạt gió mạnh có thể khuếch tán bụi CeO₂ trong không gian làm việc.
  • Tránh tiếp xúc với da và mắt:

    • Nếu tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng xà phòng và nước sạch.
    • Nếu dính vào mắt: Rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút và tìm đến cơ sở y tế nếu kích ứng kéo dài.

4.3. Xử lý sự cố

Sự cố hít phải bụi CeO₂

  • Di chuyển nạn nhân ra không gian thoáng khí, tránh xa khu vực nhiễm bụi.
  • Nếu có dấu hiệu khó thở, hỗ trợ hô hấp nhân tạo hoặc cung cấp oxy nếu cần.
  • Gọi cấp cứu nếu tình trạng nghiêm trọng.

Sự cố tràn đổ CeO₂

  • Không dùng nước để dọn dẹp vì CeO₂ không tan trong nước, có thể gây bết dính.
  • Dùng bàn chải mềm hoặc máy hút bụi công nghiệp để thu gom chất tràn.
  • Đựng bột thu gom vào bao kín chuyên dụng và xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp.

Sự cố cháy nổ (hiếm khi xảy ra)

  • CeO₂ không cháy nhưng có thể hỗ trợ cháy trong môi trường giàu oxy.
  • Dùng bột chữa cháy loại D (kim loại) hoặc cát khô nếu xảy ra cháy gần CeO₂.
  • Không dùng nước vì có thể gây lan rộng bụi và phản ứng với các kim loại xung quanh.

Xử lý chất thải CeO₂

  • Không đổ trực tiếp vào cống rãnh hoặc môi trường tự nhiên.
  • Gửi đến đơn vị xử lý chất thải công nghiệp theo đúng quy định.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  dưới đây:

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2   giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2   giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2   đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2   ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2   dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2   cung cấp Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2  .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

 

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cerium Oxide – Xeri Oxit – CeO2
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0