CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc

CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc

Gửi đánh giá mới
Đặt hàng ngay

Tư vấn

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel từ rong biển

Carrageenan hay caragenan là nhóm các polysaccharid mạch thẳng sulfat hóa, được chiết từ các loài rong sụn, rong đỏ. Carrageenan được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp thực phẩm với các tính chất như tạo gel, làm dày, ổn định.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Carrageenan
Tên gọi khác: Caragenan, Carragheen, Bột thạch rau câu, bột rong sụn, Muối Carrageenan, E407
Cấu tạo: Carrageenan được tạo thành từ các đơn vị đường như galactose, 3,6-anhydrogalactose và sulfate.
Số CAS: 11114-20-8
Xuất xứ: Philippines
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột màu trắng hoặc vàng nhạt
Hotline: 0867.883.818

1. Phụ gia Carrageenan – E407 là gì?

Carrageenan là một hợp chất thường được sử dụng trong thực phẩm và ngành công nghiệp dược phẩm như một chất làm đặc và ổn định. Nó được chiết xuất từ một loại tảo biển có tên là tảo Carrageen (hoặc tảo biển Carrageen). Carrageenan có hai dạng chính: carrageenan thương mại và carrageenan phi thương mại.

Carrageenan thương mại thường được sử dụng như một chất làm đặc trong thực phẩm, đặc biệt là trong sản xuất sữa chua, kem, nước uống có gas, và nhiều sản phẩm thực phẩm khác. Nó giúp cải thiện độ đặc và độ mềm của các sản phẩm này.

Carrageenan phi thương mại, còn được gọi là carrageenan biệt dược, có sử dụng trong ngành dược phẩm với mục đích chủ yếu là làm thuốc nén hoặc tạo gel cho các loại thuốc.

Carrageenan thường được xem là một chất an toàn khi sử dụng trong thực phẩm và dược phẩm. Tuy nhiên, có một số tranh cãi về tiềm ẩn của nó gây ra về sức khỏe, bao gồm các báo cáo cho thấy nó có thể gây viêm nhiễm đường tiêu hóa ở một số người. Các nghiên cứu và quy định liên quan đến việc sử dụng carrageenan vẫn tiếp tục để đảm bảo tính an toàn của sản phẩm.

2. Tính chất vật lý và hóa học của CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel

2.1. Tính chất vật lý

  • Ngoại quan: Carrageenan có dạng bột màu trắng đến vàng nhạt, không mùi, không vị.
  • Độ hòa tan:
    • Tan trong nước nóng, tạo dung dịch nhớt hoặc gel tùy thuộc vào loại carrageenan và nồng độ ion có mặt.
    • Không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, methanol, ether.
  • Độ nhớt:
    • Độ nhớt của dung dịch carrageenan phụ thuộc vào loại carrageenan, nồng độ và nhiệt độ.
    • Tăng khi nồng độ cao, giảm khi nhiệt độ tăng.
  • Tính tạo gel:
    • Kappa-carrageenan tạo gel cứng khi có mặt ion K⁺.
    • Iota-carrageenan tạo gel mềm, đàn hồi khi có ion Ca²⁺.
    • Lambda-carrageenan không tạo gel nhưng làm đặc dung dịch.
  • Tính hút ẩm: Hấp thụ nước mạnh, giúp duy trì độ ẩm trong sản phẩm thực phẩm.
  • Tính đàn hồi: Các loại carrageenan có thể tạo gel đàn hồi hoặc giòn tùy vào điều kiện sử dụng.
  • Độ bền nhiệt:
    • Carrageenan có khả năng chịu nhiệt tốt, gel có thể bị phá vỡ khi đun nóng nhưng có thể tái tạo khi làm lạnh.
    • Bền với pH trung tính và kiềm nhẹ, nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường axit mạnh (pH < 4,5) ở nhiệt độ cao.

2.2. Tính chất hóa học

  • Công thức hóa học: (C₆H₁₂O₆)ₙ (chuỗi polysaccharide sulfat hóa).
  • Cấu trúc hóa học:
    • Carrageenan là một chuỗi dài của galactose và anhydrogalactose liên kết bởi liên kết glycosidic, có nhóm sulfat (-OSO₃⁻) gắn vào.
    • Hàm lượng sulfat hóa quyết định tính chất tạo gel của từng loại carrageenan.
  • Phản ứng với ion kim loại:
    • Tương tác mạnh với ion K⁺, Ca²⁺ để tạo gel.
    • Hình thành liên kết mạng lưới với các protein trong sữa và thịt, giúp ổn định sản phẩm.
  • Độ bền pH:
    • Ổn định trong môi trường trung tính và kiềm nhẹ (pH 6 – 10).
    • Bị thủy phân trong môi trường axit mạnh (pH < 4,5), dẫn đến mất khả năng tạo gel.
  • Khả năng tạo phức:
    • Liên kết với protein trong sữa, giúp ổn định hệ nhũ tương.
    • Kappa-carrageenan có khả năng liên kết với protein mạnh nhất trong môi trường giàu ion K⁺.
  • Phản ứng nhiệt phân:
    • Khi bị đun nóng quá mức hoặc ở môi trường axit mạnh, carrageenan bị phân cắt thành các mạch polysaccharide nhỏ hơn, mất khả năng tạo gel.
    • Carrageenan - Caragenan - E407 -2

3. Ứng dụng của CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1. Chất ổn định và tạo gel trong sữa chua

Phân tích ứng dụng

Carrageenan được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sản xuất sữa chua để cải thiện độ sánh mịn và ổn định kết cấu. Sữa chua khi bảo quản lâu ngày thường gặp hiện tượng tách lớp whey, làm mất đi độ đồng nhất và ảnh hưởng đến cảm quan của sản phẩm. Khi bổ sung carrageenan, sản phẩm có kết cấu mịn, dày hơn, hạn chế sự tách lớp của whey, đồng thời tạo ra cảm giác miệng dễ chịu hơn khi tiêu thụ.

Cơ chế hoạt động

Carrageenan có khả năng tương tác với casein – một loại protein có trong sữa. Khi hòa tan trong sữa nóng, carrageenan phân tán đều và tạo ra mạng lưới gel ba chiều nhờ liên kết ion với các phân tử casein. Ở pH khoảng 4,5, liên kết hydro và tương tác tĩnh điện giữa carrageenan và protein giúp duy trì trạng thái ổn định, hạn chế hiện tượng đông tụ không mong muốn.

3.2. Tạo độ sánh và ngăn tách pha trong sữa thực vật

Phân tích ứng dụng

Sữa thực vật như sữa đậu nành, sữa hạnh nhân và sữa yến mạch có nhược điểm là dễ tách lớp do không chứa casein giống như sữa động vật. Điều này làm ảnh hưởng đến độ đồng nhất và cảm quan của sản phẩm. Carrageenan được sử dụng để làm tăng độ sánh, ngăn chặn sự phân tách giữa pha lỏng và protein thực vật, giúp sản phẩm có độ ổn định cao hơn và kéo dài thời gian bảo quản.

Cơ chế hoạt động

Carrageenan mang điện tích âm do chứa các nhóm sulfat (-OSO₃⁻), trong khi protein thực vật thường mang điện tích dương. Sự tương tác tĩnh điện giữa carrageenan và protein giúp hình thành mạng lưới liên kết, tạo độ nhớt và ổn định hệ nhũ tương. Quá trình này giúp giảm hiện tượng tách pha và cải thiện cảm quan của sản phẩm.

CARRAGEENAN (E407)

3.3. Tạo độ kết dính trong giò chả, xúc xích

Phân tích ứng dụng

Trong công nghiệp chế biến thịt, carrageenan được sử dụng để tăng độ kết dính, giữ nước và giúp sản phẩm có kết cấu dai, mềm. Nếu không có carrageenan, giò chả và xúc xích có thể bị mất nước trong quá trình bảo quản, làm giảm chất lượng và độ ngon của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động

Ở nhiệt độ cao, carrageenan hòa tan trong nước và phân bố đều trong hỗn hợp thịt. Khi làm lạnh, nó tạo thành mạng lưới gel nhờ liên kết với protein thịt và ion K⁺, Ca²⁺. Mạng lưới này giúp giữ nước bên trong sản phẩm, ngăn chặn sự mất nước và duy trì độ đàn hồi.

CARRAGEENAN (E407)

3.4. Tạo gel trong thạch rau câu, kẹo dẻo

Phân tích ứng dụng

Carrageenan là một chất thay thế lý tưởng cho gelatin trong sản xuất thạch rau câu và kẹo dẻo. Nó giúp tạo gel có độ dẻo dai, ổn định cao và không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường.

Cơ chế hoạt động

Có hai loại carrageenan chính được sử dụng trong sản xuất thạch:

  • Kappa-carrageenan liên kết với K⁺ tạo gel giòn, trong suốt.
  • Iota-carrageenan kết hợp với Ca²⁺ tạo gel đàn hồi, dẻo dai hơn.

Gel này có khả năng nóng chảy khi đun và tái lập khi làm lạnh, giúp sản phẩm duy trì độ ổn định và dễ dàng tạo hình.

3.5. Ổn định cấu trúc kem tươi, kem lạnh

Phân tích ứng dụng

Carrageenan giúp kem có kết cấu mịn hơn, ngăn chặn sự hình thành tinh thể đá khi đông lạnh. Nếu không có chất ổn định như carrageenan, kem có thể bị dăm đá, ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm.

Cơ chế hoạt động

Carrageenan có khả năng hút nước mạnh, tạo độ nhớt giúp kiểm soát sự di chuyển của pha lỏng trong kem. Điều này làm chậm tốc độ kết tinh của nước, hạn chế sự hình thành tinh thể đá và giữ cho kem luôn mịn khi bảo quản ở nhiệt độ thấp.

3.6. Chất làm đặc trong nước sốt, nước chấm

Phân tích ứng dụng

Trong các loại nước sốt như sốt cà chua, mayonnaise và nước chấm, carrageenan giúp kiểm soát độ đặc, ngăn chặn sự phân tách giữa nước và dầu.

Cơ chế hoạt động

Carrageenan trương nở trong nước, tạo dung dịch nhớt với độ đặc mong muốn. Khi kết hợp với muối, độ nhớt thay đổi do tương tác ion, giúp kiểm soát độ sệt của sản phẩm và cải thiện độ bám dính.

3.7. Ổn định bọt trong bia, đồ uống có gas

Phân tích ứng dụng

Carrageenan giúp bia giữ bọt lâu hơn, tạo cảm giác bọt mịn và ổn định khi rót ra ly, nâng cao trải nghiệm thưởng thức.

Cơ chế hoạt động

Carrageenan có khả năng liên kết với protein trong bia, làm chậm sự thoát khí CO₂. Nhờ đó, bọt không tan nhanh mà duy trì được lớp bọt dày và bền trên bề mặt bia.

3.8. Ứng dụng trong dược phẩm (tạo viên nang, gel thuốc bôi da)

Phân tích ứng dụng

Carrageenan được dùng làm chất ổn định trong viên nang mềm và gel thuốc bôi da, giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất, cải thiện hiệu quả điều trị.

Cơ chế hoạt động

Carrageenan hình thành gel khi kết hợp với Na⁺, K⁺, Ca²⁺. Nó tạo lớp màng bảo vệ, kiểm soát sự giải phóng dược chất, giúp thuốc tan chậm hơn và kéo dài hiệu quả điều trị.

3.9. Sử dụng trong mỹ phẩm (kem dưỡng, gel tóc)

CARRAGEENAN (E407)

Phân tích ứng dụng

Trong mỹ phẩm, carrageenan giúp duy trì độ nhớt và tạo kết cấu ổn định cho các sản phẩm như kem dưỡng da, gel dưỡng tóc.

Cơ chế hoạt động

Carrageenan tạo mạng lưới hydrogel giữ nước, giúp duy trì độ ẩm trong mỹ phẩm. Nó kiểm soát độ nhớt mà không ảnh hưởng đến cảm giác khi sử dụng, giúp kem dưỡng mượt hơn và gel tóc giữ nếp lâu hơn.

3.10. Ứng dụng trong ngành đồ hộp (hải sản, thịt đóng hộp)

Phân tích ứng dụng

Carrageenan giúp duy trì độ ẩm và kết cấu của thực phẩm đóng hộp, hạn chế sự mất nước khi bảo quản.

Cơ chế hoạt động

Carrageenan tạo mạng lưới gel bền vững, giúp giữ nước trong sản phẩm. Khi đóng hộp ở nhiệt độ cao, nó liên kết với Na⁺, K⁺, duy trì trạng thái ổn định và ngăn ngừa hiện tượng mất nước.

Tỷ lệ sử dụng % CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel

1. Ngành sữa và đồ uống

Trong các sản phẩm từ sữa, carrageenan thường được sử dụng với tỷ lệ từ 0,02 – 0,05%. Trong sữa chua, nó giúp ổn định kết cấu và hạn chế hiện tượng tách whey. Đối với sữa thực vật như sữa đậu nành và sữa hạnh nhân, carrageenan có tác dụng ngăn tách pha và tạo độ sánh mịn.

Trong ngành đồ uống, carrageenan có mặt trong bia và đồ uống có gas với tỷ lệ rất thấp, chỉ khoảng 0,01 – 0,03%. Nó giúp ổn định bọt bia và duy trì hàm lượng khí CO₂, làm cho sản phẩm giữ được hương vị lâu hơn.

2. Chế biến thịt và thủy sản

Carrageenan đóng vai trò quan trọng trong chế biến thịt, với tỷ lệ sử dụng phổ biến từ 0,3 – 1,0% trong giò chả, xúc xích và các sản phẩm thịt nhũ tương. Nó giúp giữ nước, tăng kết dính và cải thiện kết cấu sản phẩm.

Trong thịt đóng hộp, carrageenan được dùng ở mức 0,3 – 0,6% để duy trì độ ẩm và ổn định cấu trúc, ngăn chặn hiện tượng tách nước khi bảo quản lâu dài. Trong chế biến thủy sản đông lạnh, carrageenan cũng được sử dụng với tỷ lệ tương tự để giảm hiện tượng mất nước khi rã đông.

3. Ngành bánh kẹo

Trong sản xuất thạch rau câu, carrageenan được sử dụng với tỷ lệ từ 0,5 – 1,5% để tạo độ dai và độ trong suốt cho sản phẩm. Với kẹo dẻo, carrageenan có tác dụng giúp sản phẩm có độ đàn hồi tốt hơn, giữ nước và chống lại sự kết tinh đường, thường sử dụng với tỷ lệ 0,5 – 1,2%.

4. Kem và thực phẩm đông lạnh

Carrageenan giúp ổn định kết cấu của kem lạnh, ngăn chặn hiện tượng dăm đá, tạo độ mịn và cải thiện cảm giác khi ăn. Trong các sản phẩm này, tỷ lệ carrageenan thường dao động từ 0,02 – 0,05%.

5. Sốt và nước chấm

Trong các loại sốt như mayonnaise và sốt cà chua, carrageenan được sử dụng để tạo độ sệt, ngăn tách pha giữa dầu và nước. Tỷ lệ sử dụng thường từ 0,2 – 0,5%, tùy vào độ nhớt mong muốn của sản phẩm.

6. Dược phẩm và mỹ phẩm

Trong ngành dược phẩm, carrageenan thường xuất hiện trong viên nang mềm với tỷ lệ từ 0,5 – 1,0%, giúp kiểm soát tốc độ giải phóng dược chất. Trong gel thuốc bôi da, carrageenan có tác dụng tạo gel và giữ nước, với tỷ lệ sử dụng khoảng 0,3 – 0,7%.

Trong ngành mỹ phẩm, carrageenan được dùng để ổn định kết cấu kem dưỡng và gel tóc. Nó giúp kiểm soát độ nhớt và giữ ẩm cho sản phẩm, với tỷ lệ thường từ 0,2 – 0,6%.

Ngoài CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Xanthan Gum (E415): Tạo độ nhớt cao, ổn định nhũ tương và không bị ảnh hưởng bởi pH hay nhiệt độ.
  • Guar Gum (E412): Hiệu suất tạo đặc tốt, thường dùng trong kem lạnh, súp, nước sốt.
  • Locust Bean Gum (E410) – Keo carob: Tăng độ đặc và ổn định nhũ tương, thường kết hợp với Carrageenan hoặc Xanthan Gum.
  • Pectin (E440): Chủ yếu dùng trong sản xuất mứt, thạch trái cây và đồ uống để tạo gel.
  • Agar (E406): Có khả năng tạo gel mạnh, thường dùng trong thạch, sữa chua, thực phẩm chay.
  • Modified Starch (E1404 – E1452): Các loại tinh bột biến tính như Acetylated Starch, Cross-linked Starch giúp tạo độ đặc và ổn định kết cấu thực phẩm.
  • Tapioca Starch (Tinh bột sắn): Dùng trong sản xuất nước sốt, súp, giúp thực phẩm có độ sánh mịn.
  • Corn Starch (Tinh bột ngô): Dùng làm chất làm đặc trong bánh pudding, nước sốt, thực phẩm chế biến.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel :

Bảo quản Carrageenan (E407) đúng cách

Để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của carrageenan trong quá trình sử dụng. Cần tuân thủ các nguyên tắc bảo quản sau:

  • Môi trường bảo quản: Lưu trữ carrageenan trong kho khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ lý tưởng từ 15 – 25°C, độ ẩm dưới 65% để tránh vón cục do hút ẩm.
  • Bao bì bảo vệ: Giữ nguyên bao bì gốc, nếu đã mở cần đóng kín ngay sau khi sử dụng. Sử dụng túi chống ẩm hoặc bao bì kín khí để tránh tiếp xúc với hơi nước.
  • Tránh ánh sáng và hóa chất khác: Không để carrageenan tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc các hóa chất có tính oxy hóa mạnh như axit mạnh (HCl, H₂SO₄), kiềm mạnh (NaOH, KOH), vì điều này có thể làm giảm độ nhớt hoặc phá vỡ cấu trúc polymer của carrageenan.
  • Sắp xếp hợp lý: Khi bảo quản số lượng lớn, cần đặt trên pallet. Tránh tiếp xúc trực tiếp với sàn để hạn chế hấp thụ độ ẩm từ môi trường.

An toàn khi sử dụng Carrageenan (E407)

Carrageenan là phụ gia thực phẩm được công nhận an toàn theo FDA (Hoa Kỳ), EFSA (Châu Âu) và JECFA (FAO/WHO). Tuy nhiên, cần lưu ý một số nguyên tắc để đảm bảo an toàn khi sử dụng:

  • Sử dụng đúng tỷ lệ khuyến nghị: Việc dùng quá mức có thể ảnh hưởng đến kết cấu sản phẩm và làm giảm hiệu suất của các thành phần khác.
  • Tránh hít phải bụi mịn: Khi thao tác với carrageenan ở dạng bột. Nên đeo khẩu trang hoặc làm ẩm nhẹ để hạn chế phát tán bụi, tránh kích ứng đường hô hấp.
  • Không tiếp xúc trực tiếp với da ẩm hoặc vết thương hở: Carrageenan có thể hút nước mạnh. Gây cảm giác khô da hoặc kích ứng nhẹ khi tiếp xúc lâu dài.
  • An toàn trong thực phẩm: Sử dụng carrageenan ở dạng Refined Carrageenan (RC) hoặc Semi-Refined Carrageenan (SRC), tránh dùng Degraded Carrageenan (có thể tạo ra poligeenan, một sản phẩm bị biến đổi có nguy cơ ảnh hưởng đến đường tiêu hóa).

Xử lý sự cố khi sử dụng Carrageenan (E407)

Trong quá trình sử dụng, một số sự cố có thể xảy ra và cần xử lý đúng cách:

a. Hút ẩm, vón cục

  • Hiện tượng: Carrageenan dễ hấp thụ nước từ không khí, gây vón cục. Giảm khả năng hòa tan và ảnh hưởng đến độ nhớt của sản phẩm.
  • Cách xử lý:
    • Dùng rây lọc để tán nhỏ các cục vón.
    • Nếu carrageenan bị hút ẩm nặng, không nên sử dụng vì có thể làm giảm chất lượng sản phẩm.

b. Hòa tan không hoàn toàn, tạo kết tụ trong dung dịch

  • Hiện tượng: Khi thêm carrageenan trực tiếp vào nước mà không khuấy đều, bột có thể kết tụ thành các khối gel không tan.
  • Cách xử lý:
    • Phân tán carrageenan từ từ vào nước ấm (60 – 80°C) và khuấy mạnh.
    • Kết hợp với các chất phân tán như đường hoặc muối để giảm hiện tượng kết tụ.
    • Nếu dùng trong dung dịch có ion canxi (Ca²⁺), cần kiểm soát nồng độ để tránh tạo gel không mong muốn.

c. Ảnh hưởng đến cấu trúc sản phẩm khi sử dụng không đúng pH

  • Hiện tượng: Carrageenan có thể mất tác dụng nếu môi trường quá axit (pH < 4,5) hoặc quá kiềm (pH > 9).
  • Cách xử lý:
    • Kiểm tra pH trước khi thêm carrageenan, điều chỉnh bằng NaOH, HCl hoặc acid citric nếu cần.
    • Trong môi trường axit, nên dùng carrageenan kết hợp với các hydrocolloid khác như Xanthan Gum để cải thiện khả năng ổn định.

d. Hít phải bụi carrageenan gây kích ứng hô hấp

  • Hiện tượng: Khi đổ bột carrageenan không cẩn thận, bụi mịn có thể phát tán vào không khí, gây kích ứng mũi và cổ họng.
  • Cách xử lý:
    • Di chuyển ra khu vực thoáng khí, uống nước để giảm kích ứng.
    • Nếu có triệu chứng khó thở nghiêm trọng, cần đến cơ sở y tế.

e. Tiếp xúc trực tiếp với mắt hoặc da gây khô rát

  • Hiện tượng: Carrageenan có thể gây khô da hoặc kích ứng nhẹ nếu tiếp xúc lâu dài.
  • Cách xử lý:
    • Rửa sạch vùng da tiếp xúc bằng nước ấm và xà phòng.
    • Nếu vào mắt, rửa bằng nước sạch ít nhất 15 phút, nếu kích ứng kéo dài, nên đi khám bác sĩ.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích

5. Mua CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel  giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel  giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel  ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel  dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel  cung cấp CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc, tạo gel .

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá CARRAGEENAN (E407) – Chất tạo đặc
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    2