Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca là gì? Calcium gluconate là một hợp chất chứa canxi được sử dụng trong lĩnh vực y tế và thực phẩm. Đây là một dạng muối canxi của gluconic acid. Calcium gluconate có dạng bột hoặc dạng viên nang và có thể được dùng để bổ sung canxi cho cơ thể.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Calcium Gluconate
Tên gọi khác: Canxi Gluconat, Calcium D-gluconate, E578, Calci Gluconat
Công thức: C12H22CaO14
Số CAS: 299-28-5
Grade: Only Food
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng bột tinh thể màu trắng
Hotline: 0972.835.226

Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca là gì?

Calcium gluconate là một dạng muối canxi của gluconic acid có công thức hóa học C12H22CaO14. Đây là một hợp chất chứa canxi, thường được sử dụng trong lĩnh vực y học và thực phẩm. Calcium gluconate được sử dụng để điều trị thiếu hụt canxi trong cơ thể và bổ sung canxi cho cơ thể trong các trường hợp cần thiết.

Trong y học, calcium gluconate thường được sử dụng để điều trị các tình trạng thiếu canxi như cơn co giật do thiếu canxi, viêm loét dạ dày tá tràng, rối loạn tuyến giáp và những trường hợp cần bổ sung canxi nhanh chóng.

Ngoài ra, calcium gluconate cũng được sử dụng làm phụ gia trong thực phẩm để cung cấp canxi bổ sung và cải thiện chất lượng của sản phẩm.

Cách điều chế Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – C12H22CaO14

Điều chế Calcium gluconate thường được thực hiện bằng cách hòa tan canxi carbonate (hoặc canxi hydroxide) trong nước và sau đó phản ứng với gluconic acid để tạo thành muối canxi gluconate. Quá trình điều chế có thể được mô tả như sau:

Bước 1: Chuẩn bị canxi carbonate (hoặc canxi hydroxide):

  • Canxi carbonate (CaCO3) hoặc canxi hydroxide (Ca(OH)2) được sử dụng như nguyên liệu khởi đầu.

Bước 2: Hòa tan canxi carbonate (hoặc canxi hydroxide) trong nước:

  • Canxi carbonate hoặc canxi hydroxide được hòa tan trong nước để tạo ra dung dịch canxi.

Bước 3: Phản ứng với gluconic acid:

  • Dung dịch canxi được pha với dung dịch gluconic acid (C6H12O7) để tạo thành muối canxi gluconate (C12H22CaO14).

Bước 4: Tinh chế và bào chế:

  • Sau khi phản ứng hoàn tất, muối canxi gluconate được tinh chế và bào chế thành các dạng muối canxi gluconate khác nhau, chẳng hạn như dạng bột, viên nang hoặc dung dịch tiêm, để dễ dàng sử dụng và tiêu thụ.

1. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

Tính chất vật lý

  • Công thức hóa học: (C₆H₁₁O₇)₂Ca
  • Khối lượng phân tử: 430,39 g/mol
  • Ngoại quan: Bột hoặc tinh thể màu trắng, không mùi, có vị hơi đắng nhẹ.
  • Độ tan:
    • Tan tốt trong nước (~3,5 g/100 mL ở 25°C).
    • Không tan trong ethanol và ether.
  • Độ pH (dung dịch 10%): 6,0 – 8,0
  • Nhiệt độ nóng chảy: Không có điểm nóng chảy rõ ràng, nhưng có thể bị phân hủy khi đun nóng.
  • Tính hút ẩm: Ít hút ẩm nhưng có thể hấp thụ hơi ẩm từ không khí trong điều kiện độ ẩm cao.

Tính chất hóa học

1. Phân ly trong nước

Canxi Gluconat là một muối ion, khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion Ca²⁺ và ion gluconate:

(C6H11O7)2CaCa2++2C6H11O7

Ion Ca²⁺ đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh hóa của cơ thể, đặc biệt là trong quá trình dẫn truyền thần kinh, co cơ và đông máu.

2. Ổn định và phân hủy nhiệt

  • Ở nhiệt độ cao, Canxi Gluconat có thể bị phân hủy, tạo ra canxi oxit (CaO), cacbon đioxit (CO₂) và hơi nước (H₂O).
  • Phản ứng phân hủy: (C6H11O7)2CaΔCaO+CO2+H2O+các sản phẩm khác

Điều này làm giảm hiệu quả sử dụng trong các ứng dụng cần độ ổn định nhiệt cao.

3. Phản ứng với axit và bazơ

  • Trong môi trường axit mạnh (HCl, H₂SO₄): Canxi Gluconat dễ bị phân hủy, giải phóng canxi tự do: (C6H11O7)2Ca+2HCl2C6H12O7+CaCl2
  • Trong môi trường kiềm: Canxi Gluconat tương đối ổn định, nhưng có thể kết tủa nếu phản ứng với các muối có chứa ion phosphate (PO₄³⁻) hoặc cacbonat (CO₃²⁻), tạo thành canxi photphat (Ca₃(PO₄)₂) hoặc canxi cacbonat (CaCO₃) không tan.

4. Khả năng tạo phức với kim loại

Ion gluconate có thể tạo phức với một số ion kim loại như Fe²⁺, Fe³⁺, Cu²⁺, Mg²⁺, giúp cải thiện khả năng hấp thu khoáng chất trong y học và thức ăn chăn nuôi.

Calcium Gluconate - Canxi Gluconat - (C6H11O7)2Ca

2.Ứng dụng của Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca do KDCCHEMICAL cung cấp

2.1. Ứng dụng trong y học: Điều trị hạ canxi và ngộ độc hóa chất

2.1.1. Điều trị hạ canxi huyết

Canxi Gluconat được sử dụng để bổ sung canxi cho bệnh nhân thiếu hụt canxi nghiêm trọng. Hợp chất này đặc biệt quan trọng trong điều trị hạ canxi do suy tuyến cận giáp, suy thận mãn tính, hoặc hội chứng kém hấp thu.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi đưa vào cơ thể, Canxi Gluconat phân ly thành ion Ca²⁺ trong huyết tương.
  • Ion Ca²⁺ giúp duy trì điện thế màng tế bào, hỗ trợ dẫn truyền thần kinh và co cơ.
  • Canxi cũng điều hòa hoạt động của enzym và duy trì sự ổn định của hệ xương khớp.

2.1.2. Hỗ trợ điều trị loãng xương và còi xương

Loãng xương là tình trạng giảm mật độ khoáng xương, dẫn đến xương yếu và dễ gãy. Còi xương xảy ra khi thiếu hụt canxi trong giai đoạn phát triển của trẻ em.

Cơ chế hoạt động:

  • Canxi Gluconat giúp cung cấp ion Ca²⁺ cho quá trình khoáng hóa xương.
  • Canxi cùng với vitamin D thúc đẩy quá trình hấp thụ canxi tại ruột non.
  • Ion Ca²⁺ kích thích nguyên bào xương, giúp hình thành mô xương chắc khỏe hơn.

2.1.3. Điều trị ngộ độc kali và magie

Canxi Gluconat là thuốc đối kháng quan trọng trong điều trị tăng kali huyết và ngộ độc magie.

Cơ chế hoạt động:

  • Canxi Gluconat ổn định điện thế màng tế bào tim, giúp giảm nguy cơ rối loạn nhịp tim do tăng kali huyết.
  • Ion Ca²⁺ đối kháng với tác dụng của Mg²⁺, giúp giảm tình trạng ức chế thần kinh-cơ trong ngộ độc magie.

2.1.4. Điều trị bỏng do axit hydrofluoric (HF)

Axit hydrofluoric là một hóa chất cực kỳ nguy hiểm, gây bỏng hóa học nghiêm trọng. Canxi Gluconat được sử dụng dưới dạng gel bôi hoặc tiêm tĩnh mạch để trung hòa độc tính của axit này.

Cơ chế hoạt động:

  • Canxi Gluconat cung cấp ion Ca²⁺ để liên kết với ion F⁻, giúp ngăn ngừa tổn thương mô sâu.
  • Việc tạo phức giữa Ca²⁺ và F⁻ giúp giảm đau và hạn chế hoại tử mô.

2. Ứng dụng trong thực phẩm: Chất bổ sung khoáng chất và phụ gia ổn định

2.2.1. Bổ sung canxi trong thực phẩm

Canxi Gluconat được thêm vào sữa, nước trái cây, bánh mì, ngũ cốc, sữa đậu nành để tăng cường hàm lượng canxi.

Cơ chế hoạt động:

  • Khi tiêu thụ, Canxi Gluconat phân ly thành ion Ca²⁺, giúp cải thiện mật độ xương và ngăn ngừa loãng xương.
  • Canxi cũng tham gia điều hòa hoạt động thần kinh, co cơ và đông máu.

2.2.2. Ổn định thực phẩm và chất bảo quản

  • Trong chế biến thực phẩm, Canxi Gluconat hoạt động như chất ổn định, giúp tăng độ bền và kết cấu sản phẩm.
  • Nó cũng được sử dụng để kéo dài thời gian bảo quản, đặc biệt trong đồ uống và sản phẩm sữa.

Cơ chế hoạt động:

  • Canxi Gluconat liên kết với protein và carbohydrate, giúp giữ cấu trúc thực phẩm ổn định hơn.
  • Hợp chất này cũng có tác dụng chống oxy hóa, giúp bảo vệ chất lượng thực phẩm khỏi tác động môi trường.

2.3. Ứng dụng trong thức ăn chăn nuôi: Tăng cường sức khỏe vật nuôi

2.3.1. Hỗ trợ phát triển xương và phòng chống còi cọc

Trong ngành chăn nuôi, Canxi Gluconat là một phụ gia quan trọng giúp vật nuôi phát triển hệ xương chắc khỏe.

Cơ chế hoạt động:

  • Ion Ca²⁺ giúp tăng cường khoáng hóa xương, đặc biệt ở gia súc non và gia cầm non.
  • Canxi cũng giúp tối ưu hóa quá trình trao đổi chất và tăng hiệu suất tăng trưởng.

2.3.2. Cải thiện chất lượng trứng gia cầm

Thiếu canxi có thể dẫn đến vỏ trứng mỏng hoặc dị tật ở gia cầm. Bổ sung Canxi Gluconat giúp cải thiện chất lượng vỏ trứng và tăng năng suất đẻ trứng.

Cơ chế hoạt động:

  • Canxi Gluconat cung cấp Ca²⁺ cần thiết cho quá trình hình thành vỏ trứng.
  • Ion Ca²⁺ giúp tăng cường mật độ khoáng của vỏ trứng, làm cho vỏ dày và chắc hơn.

2.4. Ứng dụng trong công nghiệp và xử lý nước

4.1. Dược phẩm và mỹ phẩm

  • Canxi Gluconat được dùng trong viên nén, dung dịch tiêm và gel bôi da để bổ sung canxi.
  • Trong mỹ phẩm, hợp chất này giúp duy trì độ ẩm và làm dịu kích ứng da.

Cơ chế hoạt động:

  • Canxi Gluconat tăng cường khả năng giữ nước của tế bào da, giúp cải thiện độ đàn hồi và giảm kích ứng da.

4.2. Xử lý nước và bảo vệ môi trường

Canxi Gluconat được sử dụng để loại bỏ ion kim loại nặng trong nước thải công nghiệp.

Cơ chế hoạt động:

  • Canxi Gluconat tạo phức với ion kim loại nặng, giúp giảm độc tính và cải thiện chất lượng nước.

Mua bán Calcium Gluconate - Canxi Gluconat - (C6H11O7)2Ca – KDCCHEMICAL

Tỷ lệ sử dụng % Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

1. Y tế và dược phẩm

1.1. Điều trị hạ canxi huyết

  • Dạng tiêm tĩnh mạch: 10% Calcium Gluconate (tương đương 930 mg Ca²⁺/10 mL).
  • Liều lượng: 5–20 mL dung dịch 10% tiêm chậm hoặc truyền tĩnh mạch, tùy theo mức độ hạ canxi.

1.2. Hỗ trợ loãng xương và bổ sung canxi đường uống

  • Dạng viên uống: 500–1000 mg/ngày (tương đương 90–180 mg ion Ca²⁺).
  • Dạng siro: 10–30 mL/ngày (tùy nhu cầu canxi từng đối tượng).

1.3. Điều trị ngộ độc axit hydrofluoric (HF)

  • Dạng gel bôi: 2.5% Calcium Gluconate.
  • Dạng tiêm: 10% Calcium Gluconate, truyền tĩnh mạch chậm 5–10 mL/lần.

2. Thực phẩm và đồ uống

2.1. Chất bổ sung canxi

  • Thực phẩm chức năng: 0.1–0.3% trọng lượng sản phẩm.
  • Nước trái cây, sữa, sữa đậu nành: 0.01–0.05% để tăng cường canxi.
  • Sản phẩm bánh kẹo, ngũ cốc: 0.1–0.2%.

2.2. Chất ổn định thực phẩm

  • Đồ uống, sản phẩm sữa: 0.05–0.2%.
  • Thực phẩm chế biến (bánh mì, bột mì): 0.02–0.1%.

3. Thức ăn chăn nuôi

3.1. Gia súc và gia cầm

  • Tăng cường canxi: 0.1–0.5% khẩu phần ăn, tùy từng giai đoạn sinh trưởng.
  • Hỗ trợ sinh sản (bò sữa, gà đẻ trứng): 0.3–0.6%.

3.2. Thủy sản: Bổ sung vào thức ăn tôm, cá: 0.2–0.5% để tăng cường vỏ và xương.

4. Ứng dụng công nghiệp

4.1. Mỹ phẩm và chăm sóc da

  • Kem dưỡng da: 0.1–1% giúp dưỡng ẩm và làm dịu da.
  • Sản phẩm chăm sóc tóc: 0.1–0.5%.

4.2. Xử lý nước thải

  • Loại bỏ kim loại nặng: 0.01–0.05% trong dung dịch xử lý nước.

Ngoài Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:

  • Calcium Lactate (Canxi Lactat) – C₆H₁₀CaO₆: Dùng trong thực phẩm, dược phẩm, hỗ trợ điều trị loãng xương.
  • Calcium Citrate (Canxi Citrat) – Ca₃(C₆H₅O₇)₂: Bổ sung canxi dễ hấp thu, thường có trong thực phẩm chức năng.
  • Calcium Carbonate (Canxi Cacbonat) – CaCO₃: Dùng trong dược phẩm, thực phẩm, phụ gia công nghiệp.
  • Calcium Phosphate (Canxi Photphat) – Ca₃(PO₄)₂: Bổ sung khoáng chất cho thực phẩm, hỗ trợ sức khỏe xương.
  • Calcium Chloride (Canxi Clorua) – CaCl₂: Ứng dụng trong xử lý nước, bảo quản thực phẩm, chất hút ẩm.
  • Calcium Hydroxide (Canxi Hydroxit) – Ca(OH)₂: Xử lý nước thải, trung hòa axit, sản xuất bê tông.
  • Calcium Sulfate (Canxi Sunfat) – CaSO₄: Sản xuất thạch cao, xi măng, bổ sung canxi trong thực phẩm.
  • Calcium Formate (Canxi Format) – Ca(HCOO)₂: Tăng khả năng tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi, chất bảo quản thức ăn.

3. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca:

Bảo quản Calcium Gluconate đúng cách

Điều kiện bảo quản

  • Dạng bột/tinh thể: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, nhiệt độ phòng (15–30°C).
  • Dạng dung dịch tiêm: Lưu trữ trong bao bì kín, tránh ánh sáng trực tiếp, nhiệt độ từ 2–8°C.
  • Hạn chế độ ẩm: Tránh tiếp xúc với không khí ẩm để ngăn vón cục và phân hủy.
  • Tránh xa hóa chất phản ứng: Không bảo quản gần axit mạnh, bazơ hoặc chất oxy hóa.

Bao bì và lưu trữ

  • Dạng thương mại: Đóng gói trong bao bì chuyên dụng (bao PE, túi giấy kraft hoặc chai thủy tinh).
  • Dán nhãn đầy đủ: Ghi rõ tên hóa chất, nồng độ, hạn sử dụng và hướng dẫn bảo quản.
  • Khu vực bảo quản: Đặt ở nơi có hệ thống thông gió tốt, tránh xa nguồn nhiệt và ánh nắng.

An toàn khi sử dụng Calcium Gluconate

Trang bị bảo hộ

  • Khi tiếp xúc dạng bột: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang tránh hít phải bụi.
  • Khi làm việc với dung dịch: Dùng găng tay nitrile, áo blouse bảo hộ để tránh tiếp xúc da.

Biện pháp phòng ngừa

  • Tránh hít phải hoặc nuốt phải bột hóa chất: Dễ gây kích ứng đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp.
  • Không trộn với axit mạnh hoặc chất oxy hóa: Dễ gây phân hủy hoặc phản ứng hóa học không mong muốn.
  • Đảm bảo khu vực làm việc sạch sẽ: Lau chùi ngay khi có hóa chất rơi vãi, tránh nhiễm bẩn chéo.

Xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Gluconate

1. Khi hít phải

  • Triệu chứng: Ho, khó thở, kích ứng đường hô hấp.
  • Xử lý:
    • Đưa nạn nhân ra khu vực thoáng khí.
    • Nếu khó thở, hỗ trợ thở oxy và đưa đến cơ sở y tế.

2. Khi tiếp xúc với da

  • Triệu chứng: Kích ứng nhẹ, khô da.
  • Xử lý:
    • Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút.
    • Nếu có triệu chứng kích ứng kéo dài, đến cơ sở y tế kiểm tra.

3. Khi dính vào mắt

  • Triệu chứng: Kích ứng, đỏ mắt, chảy nước mắt.
  • Xử lý:
    • Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước trong 15 phút.
    • Nếu vẫn thấy kích ứng, đi khám bác sĩ chuyên khoa mắt.

4. Khi nuốt phải

  • Triệu chứng: Buồn nôn, đau bụng, rối loạn tiêu hóa.
  • Xử lý:
    • Uống nhiều nước để pha loãng hóa chất.
    • Không gây nôn trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
    • Đến ngay cơ sở y tế nếu triệu chứng nghiêm trọng.

Xử lý rò rỉ và đổ tràn

  • Thu gom ngay bằng dụng cụ sạch, tránh làm phát tán bụi.
  • Dùng vật liệu hút ẩm (như cát, đất, than hoạt tính) để xử lý dung dịch bị rò rỉ.
  • Không xả trực tiếp vào cống thoát nước hoặc nguồn nước tự nhiên.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca dưới đây: 

  • Certificate of Analysis (COA): Chứng nhận phân tích thành phần và chất lượng sản phẩm.
  • Material Safety Data Sheet (MSDS): Bảng dữ liệu an toàn hóa chất.
  • Technical Data Sheet (TDS): Bảng thông tin kỹ thuật sản phẩm.
  • Certificate of Origin (C/O): Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa.
  • Packing List: Danh sách đóng gói hàng hóa.
  • Bill of Lading (B/L): Vận đơn.
  • Invoice: Hóa đơn thương mại.
  • ISO Certificate: Chứng nhận tiêu chuẩn ISO của nhà sản xuất.

4. Mua Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Cacó thể mang lại cho bạn!

 

5. Mua Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Cađang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Cacủa KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Cagiá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Caở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Cadùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Cacung cấp Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Calcium Gluconate – Canxi Gluconat – (C6H11O7)2Ca
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0