Barium Oxide – Bari Oxit – BaO

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Barium Oxide – Bari Oxit – BaO

Giới thiệu khái quát về Barium Oxide – Bari Oxit – BaO

Barium Oxide (BaO), hay Bari Oxit. Là một hợp chất vô cơ của bari và oxy. Nó xuất hiện dưới dạng bột trắng và là một oxit cơ bản, có khả năng hấp thụ nước. Để tạo thành barium hydroxide (Ba(OH)₂). BaO được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp. Ví dụ như chất xúc tác trong sản xuất thủy tinh, gốm sứ, và trong sản xuất các hợp chất bari khác. Barium oxide cũng được dùng trong việc điều chỉnh độ pH trong một số quá trình hóa học. Đặc biệt trong ngành công nghiệp khai thác và chế biến khoáng sản.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Barium Oxide

Tên gọi khác: Bari Oxit, Bari Oxit, Oxide của Bari, Bari Oxide, Oxit Bari, Barium Monoxide, Bari Monoxide, BaO, Oxit Barium, Bari Oxyde.

Công thức hóa học: BaO

Số CAS: 1304-28-5

Xuất xứ: Trung Quốc.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Barium Oxide – Bari Oxit – BaO là gì?

Barium Oxide (BaO), hay còn gọi là Bari Oxit, là một hợp chất vô cơ của bari và oxy. Nó có dạng bột trắng, có tính kiềm mạnh và dễ phản ứng với nước. Để tạo thành barium hydroxide (Ba(OH)₂). Barium oxide là một oxit cơ bản, có khả năng hấp thụ carbon dioxide từ không khí và biến thành barium carbonate (BaCO₃).

BaO được sản xuất chủ yếu từ việc nhiệt phân barium carbonate (BaCO₃) ở nhiệt độ cao. Quá trình này tách ra oxit bari và thải ra khí carbon dioxide. Barium Oxide được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Bao gồm sản xuất thủy tinh, gốm sứ và các hợp chất bari khác. Trong ngành sản xuất thủy tinh, BaO đóng vai trò là chất làm tăng độ bền và độ trong suốt của thủy tinh. Ngoài ra, Barium Oxide còn được sử dụng trong công nghiệp khai thác khoáng sản. Đặc biệt trong việc xử lý các quặng chứa silica và nhôm.

Bari Oxit còn có ứng dụng trong các lĩnh vực hóa học khác như làm chất xúc tác trong một số phản ứng hóa học. Hoặc điều chỉnh độ pH trong các quá trình xử lý nước. Với tính chất dễ dàng hấp thụ ẩm và phản ứng mạnh với axit. BaO cũng cần được bảo quản cẩn thận trong môi trường khô ráo để tránh biến chất.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Barium Oxide – Bari Oxit – BaO

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Barium Oxide là một chất rắn màu trắng. Có thể tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc viên nhỏ tùy thuộc vào quá trình sản xuất.
  • Khối lượng riêng: BaO có khối lượng riêng khá lớn, khoảng 5,72 g/cm³, cho thấy nó là một chất rắn khá nặng.
  • Nhiệt độ nóng chảy: Barium Oxide có nhiệt độ nóng chảy cao, khoảng 1.920°C, cho thấy nó có độ bền nhiệt rất tốt.
  • Tính dễ tan: BaO không tan trong nước, nhưng khi phản ứng với nước, nó sẽ tạo thành barium hydroxide (Ba(OH)₂), một chất tan trong nước.
  • Tính dễ hút ẩm: BaO rất dễ hút ẩm từ không khí, và khi tiếp xúc với độ ẩm, nó sẽ phản ứng để tạo thành barium hydroxide.

Barium Oxide - Bari Oxit - BaO -1

Tính chất hóa học

  • Phản ứng với nước: Barium Oxide dễ dàng phản ứng với nước để tạo thành Barium Hydroxide (Ba(OH)₂), một chất kiềm mạnh.

    BaO+H2O→Ba(OH)2

  • Phản ứng với axit: BaO là một oxit kiềm, nên nó có thể phản ứng với các axit để tạo thành muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo ra barium chloride (BaCl₂) và nước.

    BaO+2HCl→BaCl2+H2O

  • Phản ứng với khí carbon dioxide: BaO có thể hấp thụ khí CO₂ từ không khí để tạo thành Barium Carbonate (BaCO₃), một muối vô cơ không tan trong nước.

    BaO+CO2→BaCO3

  • Phản ứng với các oxit axit: Barium Oxide cũng có thể phản ứng với các oxit axit. Chẳng hạn như silicon dioxide (SiO₂) trong các quặng khoáng. Để tạo thành các hợp chất mới.

    BaO+SiO2→BaSiO3

  • Phản ứng với các kim loại khác: BaO có thể phản ứng với một số kim loại. Đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao, để tạo thành các hợp chất bari khác.

3. Ứng dụng của Barium Oxide – Bari Oxit – BaO do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Sản xuất thủy tinh đặc biệt

  • Phân tích ứng dụng: Barium Oxide (BaO) được sử dụng để sản xuất thủy tinh có tính chất quang học đặc biệt, chẳng hạn như thủy tinh quang học và thủy tinh chịu nhiệt. BaO được thêm vào trong quá trình sản xuất thủy tinh để cải thiện độ trong suốt và khả năng chịu nhiệt của thủy tinh.
  • Cơ chế hoạt động: BaO giúp tăng điểm nóng chảy của thủy tinh, đồng thời cải thiện khả năng truyền ánh sáng qua vật liệu. Trong quá trình nấu chảy thủy tinh, BaO tham gia vào việc làm giảm tán xạ ánh sáng do cải thiện cấu trúc tinh thể của thủy tinh. Hiện tượng vật lý chính ở đây là sự thay đổi điểm nóng chảy và khả năng khúc xạ ánh sáng của thủy tinh.

 BaO- sản xuất thủy tinh

2. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt

  • Phân tích ứng dụng: BaO là một thành phần quan trọng trong việc sản xuất các vật liệu chịu nhiệt, như gạch chịu lửa, được sử dụng trong ngành công nghiệp luyện kim và sản xuất thép.
  • Cơ chế hoạt động: Barium Oxide có khả năng hấp thụ và giải phóng nhiệt hiệu quả, nhờ vào tính chất ổn định ở nhiệt độ cao. BaO kết hợp với các oxit khác như SiO₂ và Al₂O₃ trong quá trình nung, giúp tạo thành các hợp chất có độ bền cao và chịu được nhiệt độ cực lớn mà không bị phân hủy. Khi gặp nhiệt độ cao, BaO không bị biến đổi về mặt hóa học, giúp duy trì độ bền cơ học của vật liệu.

3. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học

  • Phân tích ứng dụng: BaO đóng vai trò là chất xúc tác trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong các quá trình tổng hợp hữu cơ, như phản ứng chuyển hóa hợp chất carbon và hydrocacbon.
  • Cơ chế hoạt động: BaO là một base mạnh, giúp kích thích các phản ứng loại bỏ proton (H⁺) từ các hợp chất hữu cơ, từ đó thúc đẩy phản ứng trao đổi nhóm hydroxyl. Phản ứng hóa học cơ bản có thể là: BaO+H2O→Ba(OH)2. Trong quá trình này, BaO giúp tăng cường quá trình phân hủy và tổng hợp các hợp chất hữu cơ, làm tăng hiệu suất phản ứng.

4. Ứng dụng trong pin và thiết bị điện tử

  • Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong các linh kiện điện tử, chẳng hạn như bóng đèn huỳnh quang, tụ điện, và các mạch điện tử, nhờ vào khả năng dẫn điện và khả năng phát xạ quang học.
  • Cơ chế hoạt động: BaO hoạt động bằng cách tạo ra một môi trường ion hóa trong các thiết bị điện tử, giúp tăng cường khả năng phát xạ ánh sáng trong bóng đèn huỳnh quang. Nó cũng đóng vai trò trong việc điều chỉnh khả năng dẫn điện trong các linh kiện điện tử khác, nhờ vào tính chất điện ly của BaO.

Barium Oxide - sản xuất pin

5. Sản xuất bột nhựa và cao su

  • Phân tích ứng dụng: Barium Oxide giúp cải thiện các tính chất cơ học của các sản phẩm nhựa và cao su. Nó giúp gia tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt của các sản phẩm này.
  • Cơ chế hoạt động: BaO phản ứng với các thành phần trong nhựa và cao su, tạo ra các liên kết ổn định hơn giữa các phân tử, giúp cải thiện độ bền và tính chất cơ học. Ngoài ra, BaO còn làm giảm sự co rút của cao su khi chịu nhiệt độ cao, đồng thời cải thiện độ bền kéo và khả năng đàn hồi của sản phẩm cuối cùng.

 BaO -sản xuất cao su

6. Sử dụng trong xử lý nước

  • Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong việc xử lý nước thải, đặc biệt là loại bỏ các ion sulfat (SO₄²⁻), giúp cải thiện chất lượng nước.
  • Cơ chế hoạt động: BaO phản ứng với ion sulfat trong nước để tạo ra Barium Sulfate (BaSO₄), một hợp chất không tan trong nước: BaO+H2SO4→BaSO4+H2O. Được hình thành sẽ lắng xuống và có thể dễ dàng loại bỏ khỏi hệ thống nước. Điều này giúp giảm hàm lượng các ion sulfat độc hại, từ đó cải thiện chất lượng nước.

 Bari Oxit - BaO- xử lý nước 2

7. Ứng dụng trong nông nghiệp

  • Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất trong nông nghiệp, giúp giảm tính axit của đất và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng.
  • Cơ chế hoạt động: BaO là một base mạnh, khi được thêm vào đất, BaO phản ứng với các ion H⁺ (acid) có trong đất, làm tăng độ pH của đất: BaO+2H+→Ba2++H2O. Điều này giúp trung hòa độ axit của đất, từ đó cải thiện điều kiện sống cho cây trồng, đặc biệt là các cây yêu cầu đất có độ pH cao.

Bari Oxit - BaO- nông nghiệp

8. Điều chế các hợp chất bari khác

  • Phân tích ứng dụng: BaO là nguyên liệu quan trọng để điều chế các hợp chất bari khác, như Barium Carbonate (BaCO₃) và Barium Sulfate (BaSO₄), dùng trong các ngành công nghiệp khác nhau như dược phẩm và mỹ phẩm.
  • Cơ chế hoạt động: BaO phản ứng với CO₂ để tạo ra BaCO₃, một hợp chất được sử dụng trong ngành dược phẩm và sản xuất gạch men. Đồng thời, BaO cũng có thể phản ứng với axit sulfuric để tạo ra BaSO₄, được sử dụng trong các ứng dụng y tế và công nghiệp.

9. Ứng dụng trong các nguồn năng lượng hạt nhân

  • Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong công nghệ hạt nhân, đặc biệt là để kiểm soát sự phản xạ và hấp thụ neutron trong các lò phản ứng hạt nhân.
  • Cơ chế hoạt động: Barium Oxide có khả năng hấp thụ neutron, làm giảm tốc độ phản ứng hạt nhân và giúp kiểm soát sự phát triển của phản ứng dây chuyền trong các lò phản ứng. Phản ứng vật lý cơ bản là sự hấp thụ neutron của BaO mà không gây ra sự phân hủy của vật liệu.

10. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

  • Phân tích ứng dụng: BaO được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu các chất xúc tác và phản ứng hóa học phức tạp.
  • Cơ chế hoạt động: BaO đóng vai trò như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học, giúp tăng tốc độ phản ứng và thúc đẩy sự hình thành các hợp chất hữu cơ mới. Phản ứng cơ bản liên quan đến việc BaO tác dụng với nước để tạo thành Ba(OH)₂, hoặc phản ứng với các axit hữu cơ để tạo ra các muối bari hữu cơ.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Sản xuất thủy tinh đặc biệt

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 5% – 10% trong thành phần hỗn hợp thủy tinh.
  • Giải thích: Barium Oxide thường được sử dụng ở tỷ lệ thấp trong các hỗn hợp thủy tinh để cải thiện các tính chất như độ trong suốt và khả năng chịu nhiệt. Nó không chiếm tỷ lệ cao vì các thành phần khác như SiO₂ và Na₂O vẫn chiếm phần lớn trong cấu trúc thủy tinh.

2. Sản xuất vật liệu chịu nhiệt

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 10% – 20%.
  • Giải thích: BaO được thêm vào vật liệu chịu nhiệt như gạch chịu lửa, nhưng tỷ lệ này sẽ phụ thuộc vào yêu cầu về khả năng chịu nhiệt và độ bền của vật liệu. BaO giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và độ ổn định của vật liệu, nhưng không phải là thành phần chính trong các hỗn hợp này.

3. Chất xúc tác trong phản ứng hóa học

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 1% – 5%.
  • Giải thích: BaO thường được sử dụng dưới dạng chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Tỷ lệ này có thể thấp vì BaO chỉ cần một lượng nhỏ để thúc đẩy các phản ứng và không cần thiết phải sử dụng một lượng lớn trong quá trình xúc tác.

4. Ứng dụng trong pin và thiết bị điện tử

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 0,5% – 3%.
  • Giải thích: BaO được sử dụng trong các linh kiện điện tử, nhưng chỉ một lượng nhỏ được thêm vào các thành phần như tụ điện và bóng đèn huỳnh quang để cải thiện hiệu suất. Tỷ lệ sử dụng thấp vì BaO chỉ đóng vai trò hỗ trợ các tính chất vật lý nhất định.

5. Sản xuất bột nhựa và cao su

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 1% – 5%.
  • Giải thích: Trong sản xuất nhựa và cao su, BaO giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt. Tuy nhiên, tỷ lệ này thấp vì BaO chỉ được sử dụng như một phụ gia nhỏ để cải thiện các tính chất vật lý của sản phẩm cuối cùng.

6. Sử dụng trong xử lý nước

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 2% – 10%.
  • Giải thích: Tỷ lệ sử dụng BaO trong xử lý nước thải có thể thay đổi tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và lượng ion sulfat cần loại bỏ. Trong các ứng dụng xử lý nước quy mô công nghiệp, BaO sẽ được sử dụng với tỷ lệ vừa phải để phản ứng với ion sulfat và tạo ra BaSO₄.

7. Ứng dụng trong nông nghiệp

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 5% – 15%.
  • Giải thích: Trong nông nghiệp, BaO được sử dụng để điều chỉnh độ pH của đất, nhưng tỷ lệ này sẽ thay đổi tùy thuộc vào độ axit của đất và yêu cầu cụ thể. BaO giúp trung hòa độ axit, nhưng không sử dụng quá nhiều vì có thể gây ra tác dụng phụ nếu dùng quá mức.

8. Điều chế các hợp chất bari khác

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 10% – 30%.
  • Giải thích: BaO là nguyên liệu chính để điều chế các hợp chất bari như BaSO₄ và BaCO₃. Tỷ lệ này có thể khá cao vì BaO là chất phản ứng chính trong quá trình tạo ra các hợp chất này.

9. Ứng dụng trong các nguồn năng lượng hạt nhân

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 0,5% – 5%.
  • Giải thích: Trong các ứng dụng năng lượng hạt nhân, BaO được sử dụng với tỷ lệ nhỏ để kiểm soát neutron trong các lò phản ứng. Tỷ lệ này thấp vì BaO không phải là thành phần chính trong các hệ thống này mà chủ yếu là chất hỗ trợ.

10. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học

  • Tỷ lệ sử dụng BaO: Khoảng 1% – 5%.
  • Giải thích: BaO được sử dụng trong các thí nghiệm nghiên cứu hóa học. Nhưng tỷ lệ sử dụng thường thấp. Vì nó chỉ là một chất xúc tác hoặc tác nhân trong các phản ứng hóa học cần thiết để thực hiện nghiên cứu.

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Barium Oxide – Bari Oxit – BaO

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Barium Oxide – Bari Oxit – BaO
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0