Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3

Giới thiệu khái quát về Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3

Aluminium Oxide (Nhôm Oxit), với công thức hóa học Al₂O₃. Là một hợp chất vô cơ phổ biến của nhôm. Đây là một chất rắn màu trắng, không mùi, có tính bền vững cao và khó tan trong nước. Nhôm oxit là thành phần chính của quặng bauxite. Được sử dụng rộng rãi trong ngành sản xuất nhôm. Nó có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Bao gồm sản xuất vật liệu chịu lửa, chất mài mòn, gốm sứ, và làm vật liệu cách điện. Ngoài ra, Al₂O₃ còn được sử dụng trong ngành dược phẩm và công nghệ nano.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Aluminium Oxide

Tên gọi khác: Nhôm Oxit, Alumina, Al₂O₃, Corundum, Bauxite oxide, Oxide of aluminium, Aluminia, Alpha-Aluminium oxide, Beta-Aluminium oxide, Oxit của nhôm.

Công thức hóa học: Al2O3

Số CAS: 1344-28-1

Xuất xứ: Việt Nam.

Ngoại quan: Dạng bột màu trắng

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 là gì?

Aluminium Oxide (Nhôm Oxit), có công thức hóa học Al₂O₃, là một hợp chất vô cơ của nhôm. Thường xuất hiện dưới dạng bột trắng, không mùi và không vị. Đây là một trong những oxit quan trọng và phổ biến nhất của nhôm. Nó có tính bền vững và ổn định cao. Nhôm oxit là thành phần chính trong quặng bauxite. Từ đó nhôm được chiết xuất thông qua quá trình điện phân.

Al₂O₃ có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nhôm, sản xuất vật liệu chịu lửa, và trong các ngành công nghiệp chế tạo gốm sứ, thủy tinh. Nhôm oxit cũng được sử dụng như một chất mài mòn (ví dụ như trong giấy nhám). Và trong sản xuất các vật liệu cách điện, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và điện cực tốt.

Ngoài ra, Al₂O₃ còn có ứng dụng trong công nghệ nano, trong dược phẩm và mỹ phẩm. Đặc biệt là như một thành phần trong các sản phẩm làm đẹp và chữa bệnh. Nhôm oxit còn có mặt trong các chất xúc tác công nghiệp và trong một số loại pin.

Nhờ vào tính bền vững, khả năng chống ăn mòn và đặc tính vật lý vượt trội. Aluminium Oxide có vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ công nghiệp đến công nghệ tiên tiến.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3

Tính chất vật lý

  • Màu sắc: Al₂O₃ là một chất rắn màu trắng. Nhưng có thể xuất hiện dưới dạng trong suốt hoặc có màu khác như đỏ (corundum) khi lẫn tạp chất.

  • Hình dạng: Thường tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể. Dạng tinh thể của Al₂O₃ có thể là dạng alpha (α) hoặc beta (β). Trong đó alpha-Al₂O₃ có cấu trúc tinh thể ổn định hơn.

  • Khối lượng riêng: Khoảng 3.95 g/cm³. Tùy thuộc vào dạng tinh thể của nhôm oxit.

  • Điểm nóng chảy: Nhôm oxit có điểm nóng chảy rất cao, khoảng 2072°C. Cho thấy tính ổn định và khả năng chịu nhiệt vượt trội.

Tính chất hóa học

  • Tính bền vững: Al₂O₃ rất ổn định hóa học và không dễ dàng phản ứng với nhiều chất. Nó rất bền với nhiệt độ cao và không bị phân hủy dễ dàng trong môi trường thông thường.

  • Phản ứng với axit: Al₂O₃ có thể phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄) và axit nitric (HNO₃), tạo ra muối nhôm và nước. Ví dụ với axit sulfuric:

    Al2O3+3H2SO4→2Al2SO4+3H2O

  • Phản ứng với kiềm: Al₂O₃ cũng có thể phản ứng với kiềm mạnh như natri hydroxide (NaOH) để tạo ra aluminat. Ví dụ:

    Al2O3+2NaOH+3H2O→2NaAlO2+3H2O

  • Tính axit yếu: Dù Al₂O₃ là một oxit của kim loại kiềm thổ. Nó có tính axit yếu và có thể phản ứng với một số base (kiềm) tạo thành aluminat.

  • Không phản ứng với nước: Al₂O₃ hầu như không phản ứng với nước ở điều kiện bình thường. Mặc dù nó có thể bị hòa tan trong dung dịch axit mạnh hoặc kiềm.

  • Chất xúc tác: Aluminium Oxide thường được sử dụng như một chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. Đặc biệt trong ngành công nghiệp hóa dầu và chế biến hóa học, nhờ khả năng hấp thụ và cung cấp năng lượng.

  • Tính oxi hóa: Mặc dù Al₂O₃ không dễ bị oxi hóa, nhưng trong một số điều kiện đặc biệt (như nhiệt độ rất cao). Nó có thể tham gia vào các phản ứng oxi hóa-khử.

3. Ứng dụng của Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chế tạo vật liệu chịu lửa

  • Ứng dụng: Al₂O₃ được sử dụng trong các ngành công nghiệp chịu lửa như sản xuất gạch chịu lửa. Hay vật liệu bảo vệ lò nung và các thiết bị chịu nhiệt trong các nhà máy thép, sản xuất kính, v.v.
  • Cơ chế hoạt động: Aluminium oxide có điểm nóng chảy rất cao (2050°C). Cho phép nó giữ nguyên cấu trúc tinh thể trong điều kiện nhiệt độ cao. Điều này giúp Al₂O₃ không bị phân hủy hoặc biến đổi dưới tác động của nhiệt độ cực kỳ cao. Làm cho nó là vật liệu lý tưởng để chế tạo các vật liệu chịu lửa. Các liên kết ion trong cấu trúc tinh thể giúp nó duy trì độ bền cơ học và kháng lại sự oxy hóa trong môi trường nóng.

Al2O3- sản xuất kính

2. Lọc và làm sạch

  • Ứng dụng: Al₂O₃ được sử dụng như một chất lọc trong công nghiệp hóa dầu, dược phẩm, thực phẩm và ngành công nghiệp nước. Để loại bỏ các tạp chất, chất khí, kim loại nặng và các thành phần không mong muốn trong dung dịch.
  • Cơ chế hoạt động: Aluminium oxide có cấu trúc lỗ xốp. Đặc biệt là ở dạng bột hoặc các hạt mịn, tạo ra các kênh nhỏ giúp hấp thụ tạp chất. Khi các dung dịch hoặc khí đi qua lớp Al₂O₃, các tạp chất bị giữ lại. Nhờ vào tương tác hóa học và cơ học với bề mặt của Al₂O₃, giúp làm sạch chất lỏng hoặc khí.

Al2O3- xử lý nước -1

3. Chất xúc tác trong hóa học

  • Ứng dụng: Al₂O₃ được sử dụng trong các phản ứng xúc tác như cracking dầu mỏ (phân hủy dầu thành các phân tử nhỏ hơn) và tổng hợp amonia trong sản xuất phân bón.
  • Cơ chế hoạt động: Aluminium oxide có một cấu trúc bề mặt ổn định. Cho phép nó tạo ra các vị trí hoạt động để hấp thụ các phân tử phản ứng. Trong các phản ứng hóa học, Al₂O₃ thúc đẩy quá trình bằng cách cung cấp bề mặt để các phản ứng xảy ra. Bằng cách này, Al₂O₃ giúp tăng tốc độ phản ứng mà không bị tiêu tốn hoặc thay đổi trong quá trình. Trong cracking dầu, Al₂O₃ đóng vai trò làm chất xúc tác. Nhằm phá vỡ các liên kết trong phân tử dầu, tạo thành các hydrocarbon nhỏ hơn.

4. Sản xuất nhôm và hợp kim nhôm

  • Ứng dụng: Al₂O₃ là nguyên liệu đầu vào trong quá trình điện phân nhôm từ quặng bauxite. Trong đó Al₂O₃ được chuyển thành nhôm kim loại.
  • Cơ chế hoạt động: Trong quá trình điện phân, Al₂O₃ được hòa tan trong criolit (Na₃AlF₆). ể giảm nhiệt độ nóng chảy của Al₂O₃, làm cho quá trình điện phân dễ dàng hơn. Al₂O₃ phân hủy ở cực âm, giải phóng nhôm kim loại (Al) và oxy (O₂) ở cực dương. Phản ứng hóa học cơ bản là: 2Al2O3→4Al+3O2. Đây là quá trình quan trọng để sản xuất nhôm công nghiệp.

5. Vật liệu chế tạo kính

  • Ứng dụng: Aluminium oxide được sử dụng trong sản xuất kính chịu lực, kính bảo vệ điện tử, và kính chất lượng cao nhờ tính chất cứng, bền và khả năng chịu mài mòn.
  • Cơ chế hoạt động: Al₂O₃ có độ cứng cao (9 trên thang Mohs) và độ bền cơ học tốt, giúp tạo ra các lớp kính cường lực chịu được tác động mạnh. Kính được sản xuất từ Al₂O₃ có khả năng chống trầy xước, bảo vệ các thiết bị điện tử khỏi va đập và hư hỏng. Khi áp dụng vào sản xuất kính, Al₂O₃ giúp cải thiện độ bền và tuổi thọ của sản phẩm.

Al2O3- làm gốm sứ

6. Điều chế gốm sứ và vật liệu sinh học

  • Ứng dụng: Al₂O₃ là thành phần chính trong các vật liệu gốm sứ cao cấp và các vật liệu sinh học như các bộ phận thay thế cho xương trong y học.
  • Cơ chế hoạt động: Aluminium oxide có cấu trúc tinh thể vững chắc, giúp tăng cường độ bền cơ học của gốm sứ và khả năng chống lại sự mài mòn, ăn mòn. Trong y học, Al₂O₃ được sử dụng trong sản xuất vật liệu sinh học như các bộ phận thay thế xương, khớp do tính không độc hại và độ bền cao, giúp phục hồi chức năng cơ thể.

7. Chất chống mài mòn và bôi trơn

  • Ứng dụng: Al₂O₃ được sử dụng làm chất chống mài mòn trong các bộ phận máy móc, bi trượt, các chi tiết cơ khí, và các vật liệu bôi trơn.
  • Cơ chế hoạt động: Do độ cứng cao, Al₂O₃ giúp giảm thiểu sự mài mòn và bảo vệ bề mặt các chi tiết cơ khí khỏi hư hại do va đập hoặc cọ sát. Nó tạo ra một lớp bảo vệ rất bền, giúp tăng tuổi thọ của các bộ phận máy móc.

Al2O3 - sản xuất pin

8. Chế tạo đèn LED và màn hình điện tử

  • Ứng dụng: Al₂O₃ được sử dụng trong ngành công nghiệp điện tử để chế tạo các bộ phận của đèn LED, màn hình điện thoại, và các thiết bị điện tử cần hiệu suất nhiệt cao.
  • Cơ chế hoạt động: Aluminium oxide có khả năng dẫn nhiệt tốt, giúp làm mát các bộ phận điện tử, giảm thiểu sự nóng lên quá mức và kéo dài tuổi thọ của các thiết bị điện tử. Nó giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định trong các thiết bị công nghệ cao.

9. Pin và lưu trữ năng lượng

  • Ứng dụng: Al₂O₃ là thành phần trong các hệ thống lưu trữ năng lượng như pin lithium-ion và các thiết bị điện tử công suất lớn.
  • Cơ chế hoạt động: Al₂O₃ có khả năng ổn định cấu trúc của các bộ phận pin và giúp bảo vệ các điện cực trong pin khỏi sự phân hủy do nhiệt độ cao. Nó giúp tăng cường độ bền và hiệu suất của pin, đặc biệt trong các ứng dụng cần lưu trữ năng lượng lâu dài.

10. Bảo vệ bề mặt trong công nghiệp ô tô

  • Ứng dụng: Al₂O₃ được sử dụng để bảo vệ các bộ phận ô tô như phanh, bộ chuyển động và các chi tiết khác khỏi sự mài mòn và ăn mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
  • Cơ chế hoạt động: Aluminium oxide giúp tạo ra một lớp phủ bề mặt chống mài mòn và ăn mòn, bảo vệ các bộ phận khỏi tác động của bụi bẩn, hóa chất và nhiệt độ cao. Lớp phủ này giúp duy trì hiệu suất và tuổi thọ của các bộ phận trong xe ô tô.

Tỷ lệ sử dụng %

1. Sản xuất nhôm và hợp kim nhôm (25%)       

  • Giải thích: Sản xuất nhôm kim loại là ứng dụng lớn nhất của Al₂O₃, vì Al₂O₃ là nguyên liệu chính trong quá trình điện phân nhôm từ quặng bauxite (quá trình Bayer). Al₂O₃ được hòa tan trong criolit (Na₃AlF₆) để giảm nhiệt độ nóng chảy, và quá trình điện phân sẽ tách nhôm ra khỏi oxit. Vì nhôm là một kim loại quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp, nhu cầu sử dụng Al₂O₃ trong sản xuất nhôm rất cao. Đây là lý do tại sao tỷ lệ sử dụng trong ngành này chiếm khoảng 25% tổng lượng Al₂O₃.

2. Chế tạo vật liệu chịu lửa (15%)

  • Giải thích: Al₂O₃ có tính chất chịu nhiệt cao (2050°C), vì vậy nó là thành phần chính trong việc chế tạo vật liệu chịu lửa như gạch chịu nhiệt, tấm cách nhiệt, v.v. Những vật liệu này được sử dụng trong các ngành công nghiệp như luyện thép, sản xuất kính, hoặc lò nung. Al₂O₃ được trộn với các chất khác để tạo ra các vật liệu có khả năng chịu được nhiệt độ cực cao. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng trong ứng dụng này không quá cao so với sản xuất nhôm, do nhu cầu của ngành công nghiệp này hạn chế hơn so với các ngành khác.

3. Chất xúc tác trong hóa học (12%)

  • Giải thích: Al₂O₃ là chất xúc tác quan trọng trong nhiều phản ứng hóa học, đặc biệt trong công nghiệp dầu mỏ và sản xuất phân bón. Trong quá trình cracking dầu mỏ (phân hủy dầu thành các phân tử nhỏ hơn), Al₂O₃ đóng vai trò thúc đẩy các phản ứng và tăng hiệu suất của quá trình này mà không bị tiêu hao. Tương tự, Al₂O₃ cũng được sử dụng trong sản xuất amonia (như một chất xúc tác trong quá trình Haber), điều này khiến cho tỷ lệ sử dụng trong ngành này chiếm khoảng 12%. Mặc dù không chiếm tỷ trọng lớn, nhưng ứng dụng này vẫn rất quan trọng trong ngành công nghiệp hóa chất.

4. Lọc và làm sạch (8%)

  • Giải thích: Aluminium oxide được sử dụng trong công nghiệp lọc và làm sạch nhờ đặc tính hấp thụ tạp chất của nó. Dạng bột mịn của Al₂O₃ có cấu trúc lỗ xốp giúp hấp thụ các chất ô nhiễm, kim loại nặng, và các chất gây ô nhiễm khác trong nước, khí, hoặc dung dịch. Tuy nhiên, ứng dụng này không chiếm tỷ lệ sử dụng cao so với các ứng dụng khác như sản xuất nhôm hay vật liệu chịu lửa. Tỷ lệ 8% phản ánh vai trò quan trọng nhưng không quá lớn trong các ngành lọc dầu, dược phẩm và công nghiệp thực phẩm.

5. Bảo vệ bề mặt trong công nghiệp ô tô (10%)

  • Giải thích: Al₂O₃ được ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là để bảo vệ các bộ phận của xe khỏi mài mòn và ăn mòn. Các bộ phận như phanh, bộ chuyển động, và chi tiết máy móc khác thường xuyên tiếp xúc với các yếu tố môi trường khắc nghiệt (nhiệt độ cao, độ ẩm, chất lỏng, v.v.) cần có lớp phủ bảo vệ. Aluminium oxide có khả năng chống mài mòn và chịu nhiệt, giúp kéo dài tuổi thọ của các bộ phận này. Mặc dù ứng dụng này rất quan trọng trong công nghiệp ô tô, nhưng do có nhiều vật liệu khác cũng sử dụng trong ngành này, tỷ lệ sử dụng của Al₂O₃ chỉ chiếm khoảng 10%.

6. Chế tạo đèn LED và màn hình điện tử (4%)

  • Giải thích: Aluminium oxide đóng vai trò trong việc tản nhiệt và bảo vệ các linh kiện điện tử, đặc biệt là trong các đèn LED và các màn hình điện tử. Al₂O₃ giúp cải thiện khả năng dẫn nhiệt, giúp làm mát các bộ phận điện tử, và làm tăng hiệu suất của chúng. Tuy nhiên, ứng dụng này không chiếm tỷ trọng lớn như các ứng dụng khác như sản xuất nhôm hay vật liệu chịu lửa. 4% phản ánh mức độ ứng dụng tương đối nhỏ trong ngành công nghiệp điện tử và chiếu sáng.

7. Chất chống mài mòn và bôi trơn (6%)

  • Giải thích: Aluminium oxide được sử dụng làm vật liệu chống mài mòn trong các bộ phận máy móc, bi trượt, và các chi tiết cơ khí khác. Al₂O₃ có độ cứng cao, giúp giảm thiểu sự mài mòn và bảo vệ bề mặt khỏi các tác động cơ học. Mặc dù có sự quan trọng trong việc bảo vệ các bộ phận máy móc, nhưng tỷ lệ sử dụng của Al₂O₃ trong ứng dụng này không quá lớn (khoảng 6%).

8. Điều chế gốm sứ và vật liệu sinh học (5%)

  • Giải thích: Al₂O₃ là thành phần quan trọng trong ngành công nghiệp gốm sứ, đặc biệt là trong các sản phẩm gốm sứ cao cấp. Nó cũng được sử dụng trong vật liệu sinh học như các bộ phận thay thế cho xương trong y học. Tuy nhiên, tỷ lệ sử dụng của Al₂O₃ trong ngành này thấp hơn so với các ngành công nghiệp khác (chiếm khoảng 5%).

9. Pin và lưu trữ năng lượng (8%)

  • Giải thích: Al₂O₃ được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, đặc biệt trong các hệ thống lưu trữ năng lượng như pin lithium-ion. Al₂O₃ giúp ổn định cấu trúc của các điện cực trong pin và bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy. Tuy nhiên, so với các ứng dụng khác như sản xuất nhôm, tỷ lệ sử dụng của Al₂O₃ trong lưu trữ năng lượng không chiếm phần lớn (khoảng 8%).

Ngoài Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3

Bảo quản

  • Lưu trữ nơi khô ráo: Bảo quản Al₂O₃ ở nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao.

  • Tránh ánh sáng trực tiếp: Đặt Al₂O₃ ở nơi không tiếp xúc với ánh sáng mặt trời.

  • Bao bì kín: Sử dụng bao bì kín để ngăn ngừa sự tiếp xúc với không khí và độ ẩm.

  • Lưu trữ xa chất oxi hóa mạnh: Tránh lưu trữ Al₂O₃ gần các chất oxi hóa hoặc hóa chất phản ứng.

An toàn khi sử dụng

  • Trang bị bảo hộ cá nhân: Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi xử lý Al₂O₃.

  • Làm việc trong khu vực thông gió tốt: Đảm bảo không gian làm việc thông thoáng.

  • Tránh tiếp xúc trực tiếp: Rửa ngay với nước sạch nếu tiếp xúc với da hoặc mắt.

  • Không ăn uống hoặc hút thuốc: Tránh ăn, uống hoặc hút thuốc trong khu vực làm việc.

Xử lý sự cố

  • Tràn hoặc rò rỉ Al₂O₃: Cách ly khu vực, thu gom và làm sạch bằng nước.

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước và xà phòng, tìm kiếm sự trợ giúp y tế nếu cần.

  • Dính vào mắt: Rửa mắt dưới vòi nước chảy ít nhất 15 phút, đến bệnh viện nếu cần.

  • Hít phải bụi Al₂O₃: Di chuyển ra khu vực thông thoáng, sơ cứu và đưa đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng.

Aluminium Oxide - Nhôm Oxit - Al2O3 -1

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhôm, gốm sứ, thủy tinh, pin, chế tạo đèn, tẩy rửa, ngành xây dựng,…

Đây là địa chỉ mua Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Aluminium Oxide có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3, Việt Nam..

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Aluminium Oxide ở đâu, mua bán Nhôm Oxit ở hà nội, mua bán Al2O3 giá rẻ. Mua bán Aluminium Oxide dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất nhôm, gốm sứ, thủy tinh, pin, chế tạo đèn, tẩy rửa, ngành xây dựng,…

Nhập khẩu Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3 cung cấp Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Aluminium Oxide – Nhôm Oxit – Al2O3
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0