Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2
Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2, hay còn gọi là Axit Lipoic, là một hợp chất thiol dị vòng có công thức hóa học C₈H₁₄O₂S₂. Đây là một chất chống oxy hóa mạnh, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa năng lượng, bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do, và hỗ trợ nhiều chức năng sinh lý trong cơ thể.
Thông tin sản phẩm
1. Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 là gì?
Acid Alpha-Lipoic (ALA), còn gọi là Acid Lipoic, là một loại chất chống oxy hóa tự nhiên có trong cơ thể. Nó chủ yếu được sản xuất bởi cơ thể và cũng có thể được tìm thấy trong một số loại thực phẩm, chẳng hạn như gan, thận, thịt động vật và rau củ. ALA có khả năng giúp tái tạo các chất chống oxy hóa khác, chẳng hạn như vitamin C và vitamin E, giúp bảo vệ tế bào khỏi hại từ sự tấn công của các gốc tự do.
Ngoài việc có vai trò trong quá trình chống oxy hóa, Acid Alpha-Lipoic cũng đã được nghiên cứu để sử dụng trong nhiều ứng dụng y tế khác nhau. Nó được sử dụng như một chất bổ sung dinh dưỡng và đã được nghiên cứu để hỗ trợ trong điều trị một số bệnh, chẳng hạn như tiểu đường và các tình trạng liên quan đến hệ thần kinh. Ngoài ra, ALA cũng có tiềm năng trong việc quản lý trọng lượng và cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.
Nguồn gốc và cách sản xuất Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic
Acid Alpha-Lipoic (ALA) ban đầu được tìm thấy trong cơ thể người và nhiều loại thực phẩm, như gan, thận, thịt động vật và rau củ. Nó có khả năng tổng hợp bởi cơ thể người, chủ yếu trong các tế bào gan. Tuy nhiên, nhu cầu của cơ thể có thể vượt quá khả năng tổng hợp nên ALA cũng có thể được cung cấp thông qua thực phẩm hoặc bổ sung.
Dưới đây là một ví dụ về cách sản xuất Acid Alpha-Lipoic (ALA) từ tự nhiên hoặc các phương pháp tổng hợp:
- Tự nhiên: ALA có thể được chiết xuất từ các nguồn tự nhiên như cây cỏ, gan và thịt động vật, và sau đó được tinh chế để có dạng tinh thể.
- Tổng hợp hóa học: ALA cũng có thể được sản xuất thông qua các phản ứng tổng hợp hóa học từ các hợp chất khác. Một số phương pháp tổng hợp.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2
2.1. Tính chất vật lý
Alpha Lipoic Acid (ALA) là một hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh, có công thức phân tử C₈H₁₄O₂S₂ và cấu trúc vòng dithiol đặc trưng. Dưới đây là các tính chất vật lý chính của ALA:
- Trạng thái: Chất rắn kết tinh, thường có màu vàng nhạt.
- Mùi vị: Có mùi nhẹ đặc trưng.
- Độ hòa tan:
- Hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ như chloroform, ethanol, methanol và ether.
- Hạn chế tan trong nước, với độ hòa tan khoảng 1 g/L ở 20°C, nhưng có thể tan tốt hơn trong các dung dịch kiềm nhẹ.
- Điểm nóng chảy: 60 – 62°C.
- Độ bay hơi: Thấp, ít bay hơi ở điều kiện thường.
- Độ bền nhiệt: Ổn định ở nhiệt độ phòng nhưng có thể phân hủy khi tiếp xúc lâu với nhiệt độ cao.
- Hoạt tính quang học: ALA tồn tại ở hai dạng enantiomer R-ALA và S-ALA, trong đó R-ALA là dạng sinh học có hoạt tính mạnh hơn.
2.2. Tính chất hóa học
ALA thể hiện nhiều tính chất hóa học quan trọng nhờ vào cấu trúc vòng dithiol và nhóm carboxyl, cho phép nó tham gia vào nhiều phản ứng khác nhau.
2.2.1. Tính chất khử – oxy hóa (Redox)
- ALA là một chất chống oxy hóa mạnh, có thể chuyển đổi giữa dạng oxy hóa (ALA) và dạng khử (Dihydrolipoic Acid – DHLA).
- Phản ứng khử: Khi vào cơ thể, ALA dễ dàng bị khử thành DHLA nhờ enzyme lipoamide dehydrogenase.
- Phản ứng oxy hóa: DHLA có thể quay trở lại ALA thông qua các cơ chế sinh hóa hoặc bằng các tác nhân oxy hóa nhẹ.
2.2.2. Phản ứng với kim loại
- ALA có khả năng tạo phức với kim loại nặng như sắt (Fe), đồng (Cu), chì (Pb), thủy ngân (Hg), giúp loại bỏ các kim loại này khỏi cơ thể thông qua quá trình chelating.
- Nhóm dithiol trong ALA tương tác mạnh với các ion kim loại, tạo phức bền vững.
2.2.3. Tính acid – bazơ
- ALA chứa nhóm carboxyl (-COOH), có tính acid yếu với pKa ≈ 4.8.
- Dưới điều kiện kiềm nhẹ, nó có thể bị ion hóa thành dạng muối lipoate, giúp tăng độ hòa tan trong nước.
2.2.4. Phản ứng thủy phân và phân hủy nhiệt
- Ở điều kiện kiềm hoặc acid mạnh, ALA có thể bị thủy phân tạo ra các sản phẩm nhỏ hơn.
- Khi đun nóng quá mức, đặc biệt trên 100°C, ALA dễ bị phân hủy thành các hợp chất lưu huỳnh bay hơi, gây mùi khó chịu.
3.Ứng dụng của Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 do KDCCHEMICAL cung cấp
3.1. Ứng dụng trong y học và dược phẩm
3.1.1. Điều trị bệnh tiểu đường và biến chứng thần kinh do tiểu đường
- Ứng dụng: ALA được sử dụng trong điều trị tiểu đường type 2 và giảm các biến chứng thần kinh liên quan, như bệnh thần kinh ngoại vi.
- Cơ chế hoạt động:
- ALA kích thích AMPK (Adenosine Monophosphate-Activated Protein Kinase), giúp tăng hấp thu glucose vào tế bào mà không cần tăng insulin.
- Tăng cường chức năng Glucose Transporter Type 4 (GLUT4), hỗ trợ vận chuyển glucose vào cơ xương, giảm lượng đường trong máu.
- Giảm stress oxy hóa ở tế bào β tuyến tụy, giúp duy trì sản xuất insulin.
- Ngăn ngừa tổn thương thần kinh bằng cách giảm peroxid hóa lipid và cải thiện lưu thông máu đến các đầu dây thần kinh.
3.1.2. Chống oxy hóa và bảo vệ hệ thần kinh
- Ứng dụng: ALA được sử dụng để giảm stress oxy hóa, làm chậm quá trình thoái hóa thần kinh, đặc biệt trong các bệnh như Alzheimer và Parkinson.
- Cơ chế hoạt động:
- ALA có khả năng chuyển đổi giữa dạng oxy hóa và dạng khử (Dihydrolipoic Acid – DHLA), đóng vai trò tái chế Vitamin C, Vitamin E, Coenzyme Q10 và Glutathione.
- Cải thiện chức năng ty thể, giúp tế bào thần kinh có đủ năng lượng để hoạt động hiệu quả.
- Ức chế sự tích tụ protein β-amyloid, nguyên nhân chính gây bệnh Alzheimer.
- Kích thích tổng hợp Acetylcholine, giúp duy trì hoạt động của hệ thần kinh trung ương.
3.1.3. Giải độc kim loại nặng và bảo vệ gan
- Ứng dụng: ALA hỗ trợ đào thải kim loại nặng (chì, thủy ngân, asen) và bảo vệ gan khỏi tổn thương do độc tố.
- Cơ chế hoạt động:
- Nhóm dithiol (-SH-SH) trong ALA tạo phức chelate bền vững với kim loại nặng, giúp loại bỏ chúng khỏi cơ thể qua nước tiểu.
- Tăng cường hoạt động của Glutathione-S-transferase, hỗ trợ gan trong quá trình thải độc.
- Giảm tổn thương gan do rượu và thuốc bằng cách ức chế quá trình peroxid hóa lipid và giảm viêm.
3.2. Ứng dụng trong thực phẩm chức năng và dinh dưỡng thể thao
3.2.1. Hỗ trợ giảm cân và tăng cường trao đổi chất
- Ứng dụng: ALA có mặt trong nhiều thực phẩm chức năng hỗ trợ giảm cân, giúp kiểm soát béo phì và hội chứng chuyển hóa.
- Cơ chế hoạt động:
- Kích thích β-oxy hóa acid béo, thúc đẩy quá trình đốt cháy mỡ thừa.
- Cải thiện độ nhạy insulin, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn thay vì tích trữ dưới dạng mỡ.
- Giảm viêm và stress oxy hóa, hai yếu tố góp phần gây tăng cân và rối loạn chuyển hóa.
3.2.2. Cải thiện hiệu suất thể thao và phục hồi cơ bắp
- Ứng dụng: ALA được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung dành cho vận động viên nhằm tăng sức bền và giảm mệt mỏi.
- Cơ chế hoạt động:
- Cải thiện chức năng ty thể, tối ưu hóa sản xuất ATP, cung cấp năng lượng cho cơ bắp.
- Giảm tổn thương do gốc tự do sau tập luyện, giúp cơ bắp phục hồi nhanh hơn.
- Tăng lưu thông máu, giúp vận chuyển oxy và dưỡng chất đến cơ bắp hiệu quả hơn.
3.3. Ứng dụng trong mỹ phẩm và chăm sóc da
3.3.1. Chống lão hóa và làm sáng da
- Ứng dụng: ALA là thành phần quan trọng trong serum, kem dưỡng chống lão hóa.
- Cơ chế hoạt động:
- Ức chế enzym tyrosinase, giảm tổng hợp melanin, giúp làm sáng da.
- Tăng cường tổng hợp Collagen và Elastin, giúp da săn chắc và giảm nếp nhăn.
- Trung hòa gốc tự do, bảo vệ da khỏi tổn thương do ánh nắng mặt trời và ô nhiễm.
3.3.2. Bảo vệ da khỏi tác hại của tia UV và ô nhiễm
- Ứng dụng: ALA có trong kem chống nắng và các sản phẩm phục hồi da sau khi tiếp xúc với ánh nắng.
- Cơ chế hoạt động:
- Kích thích hoạt động của Superoxide Dismutase (SOD) và Catalase, giúp bảo vệ tế bào da khỏi tổn thương do UV.
- Giảm viêm da do oxy hóa, hạn chế sự hình thành đốm nâu và tổn thương do ánh sáng xanh.
3.4. Ứng dụng trong công nghiệp dược phẩm và hóa chất
3.4.1. Chất phụ gia trong thuốc và thực phẩm bảo vệ sức khỏe
- Ứng dụng: ALA giúp ổn định các hoạt chất sinh học, kéo dài thời gian bảo quản.
- Cơ chế hoạt động:
- Hạn chế sự phân hủy của các hợp chất dễ bị oxy hóa như Vitamin C và Coenzyme Q10.
- Giữ ổn định pH trong công thức dược phẩm, ngăn chặn sự mất hoạt tính của các thành phần nhạy cảm.
3.4.2. Hợp chất trung gian trong tổng hợp dược phẩm
- Ứng dụng: ALA là tiền chất quan trọng trong sản xuất thuốc điều hòa miễn dịch và kháng viêm.
- Cơ chế hoạt động:
- Nhóm dithiol có thể tham gia vào phản ứng biến đổi hóa học, tạo ra các dẫn xuất có hoạt tính mạnh hơn.
- Được sử dụng làm chất vận chuyển electron trong tổng hợp các hợp chất sinh học.
Tỷ lệ sử dụng % Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2
1. Trong y học và dược phẩm
- Bổ sung đường uống (thực phẩm chức năng, thuốc điều trị):
- Liều thông thường: 300 – 600 mg/ngày (chia 1-2 lần).
- Trong điều trị bệnh thần kinh do tiểu đường: 600 mg/ngày liên tục trong 3-6 tháng.
- Dùng liều cao hơn (1200 mg/ngày) có thể được chỉ định trong trường hợp đặc biệt nhưng cần có sự giám sát y tế.
- Tiêm tĩnh mạch:
- Trong điều trị tổn thương thần kinh hoặc giải độc kim loại nặng: 300 – 600 mg/ngày tiêm truyền tĩnh mạch.
- Tiêm tĩnh mạch chỉ áp dụng trong môi trường y tế chuyên nghiệp.
2. Trong thực phẩm chức năng và dinh dưỡng thể thao
- Hỗ trợ giảm cân, tăng cường trao đổi chất: 100 – 300 mg/ngày, dùng trước bữa ăn để tối ưu hóa tác dụng lên chuyển hóa glucose.
- Cải thiện hiệu suất thể thao: 200 – 600 mg/ngày, kết hợp với Creatine hoặc L-Carnitine để tăng hiệu quả sản sinh năng lượng.
3. Trong mỹ phẩm và chăm sóc da
- Serum, kem dưỡng da chống lão hóa: 0.5 – 5%, với mức tối ưu 1 – 3% để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
- Sản phẩm chống nắng và bảo vệ da: 0.5 – 2%, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và bảo vệ da khỏi tia UV.
- Mặt nạ hoặc tinh chất dưỡng chuyên sâu: 3 – 5%, dùng dưới dạng điều trị chuyên biệt, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ ở da nhạy cảm.
4. Trong công nghiệp dược phẩm và hóa chất
- Chất ổn định trong công thức dược phẩm: 0.1 – 1%, giúp kéo dài thời gian bảo quản và duy trì hiệu lực của các hoạt chất khác.
- Hợp chất trung gian trong tổng hợp hóa chất: Tỷ lệ sử dụng thay đổi tùy theo quy trình tổng hợp, nhưng thường ở mức 1 – 10% trong các phản ứng hóa học chuyên dụng.
5. Lưu ý về an toàn và tác dụng phụ
- Liều cao trên 1200 mg/ngày có thể gây buồn nôn, chóng mặt, hạ đường huyết quá mức hoặc kích ứng tiêu hóa.
- Trong mỹ phẩm, ALA có thể gây kích ứng da nhẹ, đặc biệt ở nồng độ trên 5%, cần thử nghiệm trước khi sử dụng trên diện rộng.
- Tránh dùng chung với rượu vì có thể làm giảm hiệu quả sinh học của ALA.
Ngoài Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây:
- Stannous Chloride (SnCl₂) – Dùng trong dược phẩm và công nghiệp mạ.
- Ascorbic Acid (Vitamin C – C₆H₈O₆) – Chất chống oxy hóa mạnh, phổ biến trong dược phẩm và mỹ phẩm.
- Hyaluronic Acid (HA – (C14H21NO11)n) – Hoạt chất dưỡng ẩm quan trọng trong mỹ phẩm và y học tái tạo.
- Resveratrol (C₁₄H₁₂O₃) – Chất chống oxy hóa tự nhiên có trong rượu vang đỏ, giúp bảo vệ tim mạch.
- Niacinamide (Vitamin B3 – C₆H₆N₂O) – Làm sáng da, giảm viêm và kiểm soát bã nhờn.
- Retinol (Vitamin A1 – C₂₀H₃₀O) – Thành phần vàng trong chống lão hóa da.
- Salicylic Acid (C₇H₆O₃) – Hỗ trợ trị mụn, tẩy tế bào chết hóa học.
- Benzophenone-4 (C₁₄H₁₂O₃S) – Thành phần chống tia UV trong kem chống nắng.
- Sodium Benzoate (C₆H₅COONa) – Chất bảo quản thực phẩm an toàn.
- Citric Acid (C₆H₈O₇) – Điều chỉnh độ chua và bảo quản thực phẩm.
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 :
Bảo quản Alpha Lipoic Acid (ALA) đúng cách
1.1. Điều kiện bảo quản lý tưởng
- Nhiệt độ: ALA nên được bảo quản ở nhiệt độ từ 2 – 8°C (trong tủ mát hoặc phòng lạnh) để giảm tốc độ phân hủy.
- Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời hoặc ánh sáng mạnh vì ALA dễ bị phân hủy khi tiếp xúc với tia UV.
- Độ ẩm: Độ ẩm cao có thể làm giảm độ ổn định của ALA, nên bảo quản trong hộp kín, chống ẩm, có thể sử dụng gói hút ẩm silica gel.
- Bao bì: Sử dụng bao bì tối màu, kín khí, tốt nhất là chai thủy tinh hoặc nhựa không phản ứng để hạn chế quá trình oxy hóa.
1.2. Thời hạn sử dụng
- Dạng bột nguyên chất: 6 – 12 tháng nếu bảo quản trong điều kiện lý tưởng.
- Dạng dung dịch: 1 – 3 tháng, cần bảo quản lạnh sau khi mở nắp.
- Trong mỹ phẩm hoặc thực phẩm chức năng: Hạn sử dụng tùy vào công thức nhưng thường 6 – 24 tháng, nếu chứa thêm chất ổn định như Vitamin C hoặc Vitamin E.
An toàn khi sử dụng Alpha Lipoic Acid (ALA)
2.1. Lưu ý khi sử dụng đường uống
- Liều khuyến nghị: Không dùng quá 600 mg/ngày trừ khi có chỉ định từ bác sĩ.
- Thời gian sử dụng: Uống trước bữa ăn 30 – 60 phút để tối ưu hấp thu.
- Tác dụng phụ tiềm ẩn: Liều cao có thể gây buồn nôn, đau đầu, chóng mặt, hạ đường huyết, đau dạ dày.
2.2. Lưu ý khi sử dụng trên da (mỹ phẩm)
- Nồng độ an toàn: 0.5 – 3% trong serum hoặc kem dưỡng, nồng độ cao hơn có thể gây kích ứng.
- Kiểm tra dị ứng: Nên thử sản phẩm lên một vùng da nhỏ (patch test) trước khi sử dụng toàn mặt.
- Kết hợp với hoạt chất khác: Tránh dùng chung với Retinol, AHA, BHA vì có thể gây kích ứng.
2.3. An toàn trong sản xuất và xử lý hóa chất
- Trang bị bảo hộ: Khi làm việc với ALA ở dạng bột hoặc dung dịch đậm đặc, cần sử dụng găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ.
- Hệ thống thông gió: Đảm bảo khu vực làm việc có thông gió tốt để hạn chế hít phải bụi hóa chất.
Xử lý sự cố khi sử dụng Alpha Lipoic Acid (ALA)
3.1. Khi bị tiếp xúc với da
- Triệu chứng: Da có thể bị kích ứng nhẹ, đỏ rát nếu nồng độ ALA quá cao.
- Cách xử lý:
- Rửa ngay với nước sạch và xà phòng dịu nhẹ.
- Nếu kích ứng nặng, dùng kem dưỡng ẩm dịu nhẹ hoặc kem hydrocortisone 1%.
- Tránh tiếp xúc ánh nắng ngay sau khi bị kích ứng.
3.2. Khi bị tiếp xúc với mắt
- Triệu chứng: Gây rát, đỏ, chảy nước mắt.
- Cách xử lý:
- Rửa mắt ngay với nước sạch hoặc nước muối sinh lý trong 15 phút.
- Nếu có cảm giác đau rát kéo dài, đến ngay cơ sở y tế để kiểm tra.
3.3. Khi hít phải bột ALA
- Triệu chứng: Có thể gây kích thích đường hô hấp, ho hoặc khó thở nhẹ.
- Cách xử lý:
- Di chuyển ngay ra nơi có không khí trong lành.
- Nếu khó thở, hít thở bằng hơi nước ấm hoặc dùng thuốc giãn phế quản nếu có tiền sử hen suyễn.
- Nếu triệu chứng nặng, cần gọi cấp cứu ngay.
3.4. Khi nuốt phải ALA với liều cao
- Triệu chứng: Buồn nôn, đau dạ dày, chóng mặt, hạ đường huyết (đặc biệt nguy hiểm với người bị tiểu đường).
- Cách xử lý:
- Không tự gây nôn, thay vào đó uống nước ấm để pha loãng nồng độ trong dạ dày.
- Theo dõi triệu chứng chóng mặt, vã mồ hôi, run rẩy – dấu hiệu của hạ đường huyết. Nếu xảy ra, uống nước đường hoặc nước trái cây.
- Nếu liều vượt quá 1200 mg và có triệu chứng nặng, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 dưới đây:
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích, có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.
5. Mua Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…
Đây là địa chỉ mua Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 , Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website
Cung cấp, mua bán hóa chất Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.
Nhập khẩu Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 cung cấp Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2 .
Hotline: 0867.883.818
Zalo : 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào

Review Alpha Lipoic Acid (ALA) – Axit Lipoic – C8H14O2S2
Chưa có đánh giá nào.