Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9  Folat là các dạng hòa tan trong nước của vitamin B9, cần thiết cho dinh dưỡng hằng ngày của cơ thể người để thực hiện các quá trình sản sinh Tế bào mới. Nhu cầu về Acid Folic tăng cao ở phụ nữ mang thai và trẻ sơ sinh. Chất này có mặt trong nhiều loại thức ăn và cũng có thể có từ sản phẩm nhân tạo.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Acid Folic
Tên gọi khác: Vitamin B9, Axit Folic, Folate, Methylfolate, Folacin, Vitamin M, Folacin
Công thức: C19H19N7O6
Số CAS: 59-30-3
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
Ngoại quan: Dạng bột màu vàng cam
Hotline: 0867.883.818

1. Acid Folic (Folate) – Axit Folic – Vitamin B9 là gì?

Acid Folic (Axit Folic – Vitamin B9) là một vitamin nhóm B tan trong nước, cần thiết cho quá trình tổng hợp DNA, RNA, hỗ trợ sản xuất hồng cầu, giúp phát triển hệ thần kinh và não bộ. Đây là một dạng tổng hợp của folate – một chất dinh dưỡng tự nhiên có trong thực phẩm.

Acid Folic có vai trò quan trọng trong việc sản xuất và sửa chữa DNA, cũng như trong việc sản xuất các tế bào máu đỏ. Nó đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân chia tế bào và trong sự phát triển của thai nhi.

Acid Folic thường được tìm thấy trong nhiều loại thức ăn, như rau xanh lá, hạt ngũ cốc giàu Folic, thịt và cá. Ngoài ra, nó cũng có sẵn dưới dạng thuốc bổ sung vitamin và được sử dụng để ngăn ngừa hoặc điều trị thiếu hụt acid Folic. Việc duy trì một lượng đủ acid Folic trong cơ thể quan trọng đối với sức khỏe tổng thể, đặc biệt là trong thai kỳ và cho phụ nữ mang thai, để đảm bảo sự phát triển khỏe mạnh của thai nhi.

Acid Folic - Axit Folic - Vitamin B9

 Nguồn gốc và cách sản xuất Acid Folic (Folate) – Axit Folic – Vitamin B9

Nguồn gốc của Acid Folic (Folate) có thể bắt nguồn từ tự nhiên hoặc được sản xuất tổng hợp trong môi trường công nghiệp. Dưới đây là một số thông tin về nguồn gốc và cách sản xuất Acid Folic:

Nguồn gốc tự nhiên:

  1. Thực phẩm tự nhiên: Acid Folic tự nhiên có thể được tìm thấy trong một loạt các thực phẩm, đặc biệt là rau xanh lá, hạt ngũ cốc, thịt, cá, trứng và các loại trái cây nhất định.
  2. Rau xanh lá cải: Rau xanh lá cải (như bóng cải, rau bina) là một nguồn dồi dào của Folate.

Sản xuất tổng hợp:

  1. Quá trình tổng hợp công nghiệp: Acid Folic có thể được sản xuất tổng hợp bằng cách sử dụng phản ứng hóa học trong môi trường công nghiệp. Quá trình này bao gồm sự kết hợp của các nguyên liệu hóa học để tạo ra Folate.
  2. Biến đổi Acid Pteroyl-L-Glutamic: Một phần của quá trình sản xuất Acid Folic bao gồm việc biến đổi chất gọi là Acid Pteroyl-L-Glutamic thành Acid Folic hoặc Folate. Quá trình này liên quan đến sự tách axit glutamic khỏi phân tử.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9

2.1. Tính chất vật lý

  • Công thức phân tử: C₁₉H₁₉N₇O₆
  • Mã CAS: 59-30-3
  • Khối lượng phân tử: 441.40 g/mol
  • Ngoại quan: Bột tinh thể màu vàng cam, không mùi.
  • Tính tan:
    • Ít tan trong nước lạnh (~1.6 mg/L ở 25°C).
    • Tan tốt hơn trong dung dịch kiềm nhẹ, tạo muối folate.
    • Không tan trong dung môi hữu cơ như ethanol, ether, acetone.
  • Điểm nóng chảy: Khoảng 250 – 280°C, có thể phân hủy trước khi nóng chảy.
  • Tính bền:
    • Nhạy cảm với ánh sáng, nhiệt độ cao, pH axit và oxy, dễ bị phân hủy khi bảo quản hoặc chế biến thực phẩm.
    • Ổn định hơn trong dạng muối folate so với dạng acid tự do.

2.2. Tính chất hóa học

  • Tính axit yếu:

    • Acid Folic có nhóm axit carboxylic (-COOH) và nhóm amide (-NH₂), có thể mất proton trong môi trường kiềm, tạo muối folate tan trong nước.
    • Ở pH trung tính (~7.4), tồn tại dưới dạng dianion (Folate²⁻), thuận lợi cho hấp thụ trong cơ thể.
  • Phản ứng oxy hóa – khử:

    • Dễ bị oxy hóa bởi ánh sáng, oxy, ion kim loại (Fe³⁺, Cu²⁺), mất hoạt tính sinh học.
    • Khi oxy hóa, chuyển sang dạng 7,8-dihydrofolate (DHF) hoặc 5,6,7,8-tetrahydrofolate (THF).
  • Phản ứng nhiệt phân:

    • Ở nhiệt độ cao (>100°C), Acid Folic bị phân hủy, mất tác dụng sinh học.
    • Quá trình nấu nướng (luộc, chiên, hấp) có thể làm giảm 20 – 50% hàm lượng Acid Folic trong thực phẩm.
  • Phản ứng tạo phức:

    • Có thể tạo phức với ion kim loại (Zn²⁺, Mg²⁺, Fe²⁺), ảnh hưởng đến khả năng hấp thụ.
    • Kết hợp với Vitamin C (Ascorbic Acid) giúp ổn định và tăng hấp thụ trong cơ thể.

3.Ứng dụng của Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 do KDCCHEMICAL cung cấp

3.1 Bổ sung dinh dưỡng và thực phẩm chức năng

Ứng dụng

Acid Folic là thành phần quan trọng trong các sản phẩm bổ sung dinh dưỡng, đặc biệt dành cho:

  • Phụ nữ mang thai: Giúp ngăn ngừa dị tật ống thần kinh ở thai nhi.
  • Trẻ em: Hỗ trợ sự phát triển trí não và hệ thần kinh.
  • Người thiếu máu: Giúp tăng sản xuất hồng cầu, cải thiện tình trạng thiếu máu.
  • Người lớn tuổi: Hỗ trợ duy trì chức năng thần kinh, giảm nguy cơ sa sút trí tuệ.

Acid Folic thường có mặt trong các viên uống tổng hợp, sữa bột, ngũ cốc bổ sung vi chất và thực phẩm chức năng.

Cơ chế hoạt động

Acid Folic khi vào cơ thể sẽ được chuyển hóa thành 5-Methyltetrahydrofolate (5-MTHF), dạng hoạt động sinh học có khả năng:

  • Tham gia vào tổng hợp purine và pyrimidine, hai thành phần chính của DNA và RNA, giúp duy trì quá trình sao chép và sửa chữa tế bào.
  • Hỗ trợ chu trình methyl hóa, trong đó homocysteine được chuyển thành methionine, giúp bảo vệ tế bào thần kinh, duy trì ổn định chức năng não bộ.
  • Kích thích sản xuất hồng cầu, giúp cải thiện chức năng vận chuyển oxy trong máu.

Acid Folic - Axit Folic - Vitamin B9

3.2 Ứng dụng trong y học và điều trị thiếu máu

Ứng dụng

Acid Folic là một thành phần quan trọng trong điều trị thiếu máu nguyên hồng cầu khổng lồ, bệnh do rối loạn tổng hợp DNA dẫn đến hồng cầu có kích thước lớn bất thường nhưng kém chức năng.

  • Hỗ trợ điều trị thiếu máu do thiếu folate.
  • Giúp giảm nguy cơ bệnh tim mạch thông qua việc giảm nồng độ homocysteine.
  • Hỗ trợ thần kinh và giúp ngăn ngừa bệnh Alzheimer, Parkinson.

Cơ chế hoạt động

Acid Folic tác động đến quá trình tạo máu thông qua tổng hợp nucleotide cần thiết cho sự phân chia tế bào hồng cầu. Khi thiếu folate, DNA không thể nhân đôi bình thường, dẫn đến hồng cầu lớn nhưng không hoàn thiện.

  • Cải thiện tổng hợp DNA và RNA, giúp tế bào máu phân chia bình thường.
  • Chuyển hóa homocysteine thành methionine, giảm nguy cơ hình thành cục máu đông, từ đó hạn chế nguy cơ xơ vữa động mạch và đột quỵ.
  • Bảo vệ hệ thần kinh, giúp duy trì sản xuất chất dẫn truyền thần kinh như dopamine và serotonin, hỗ trợ điều trị trầm cảm và suy giảm trí nhớ.

3.3 Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm

Ứng dụng

Acid Folic thường được bổ sung vào bột mì, ngũ cốc, sữa, nước ép trái cây, thực phẩm đóng hộp nhằm phòng ngừa thiếu hụt vi chất trong cộng đồng. Một số sản phẩm được bổ sung Acid Folic phổ biến:

  • Bột mì và ngũ cốc: Hỗ trợ bổ sung vi chất cho nhóm dân số tiêu thụ nhiều thực phẩm chế biến.
  • Sữa và các chế phẩm từ sữa: Đặc biệt trong các sản phẩm dành cho trẻ em, phụ nữ mang thai.
  • Thực phẩm tăng cường vi chất: Các sản phẩm như bánh quy, nước ép trái cây, sữa bột có bổ sung Acid Folic để đảm bảo nhu cầu dinh dưỡng hàng ngày.

Cơ chế hoạt động

Acid Folic có tính nhạy cảm với nhiệt độ cao và ánh sáng mạnh, do đó trong thực phẩm nó thường được bổ sung dưới dạng muối folate ổn định hơn, chẳng hạn như Calcium L-5-Methyltetrahydrofolate.

  • Giúp ổn định màu sắc thực phẩm, hạn chế quá trình oxy hóa.
  • Bảo vệ thành phần dinh dưỡng của thực phẩm trước quá trình chế biến.
  • Tăng sinh khả dụng, đảm bảo lượng folate hấp thụ qua đường tiêu hóa hiệu quả hơn.

 

Acid Folic

3.4 Ứng dụng trong công nghệ sinh học và nghiên cứu gen

Ứng dụng

Acid Folic được sử dụng trong kỹ thuật chỉnh sửa gen (CRISPR-Cas9), nghiên cứu tế bào gốc, công nghệ sinh học vì khả năng duy trì ổn định DNA và hỗ trợ tăng sinh tế bào.

Cơ chế hoạt động

  • Tham gia tổng hợp nucleotide, đảm bảo tốc độ phân chia tế bào bình thường trong môi trường nuôi cấy.
  • Hỗ trợ quá trình methyl hóa DNA, giúp điều hòa biểu hiện gen và kiểm soát các chức năng sinh học quan trọng trong phát triển tế bào.

3.5 Sản xuất mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da

Ứng dụng

Acid Folic có mặt trong các loại kem dưỡng da, serum chống lão hóa, mặt nạ dưỡng da vì khả năng phục hồi DNA, chống oxy hóa và kích thích sản xuất collagen.

Cơ chế hoạt động

  • Thúc đẩy tổng hợp collagen và elastin, giúp da căng mịn và săn chắc hơn.
  • Bảo vệ tế bào da khỏi tác động của tia UV, ngăn ngừa lão hóa sớm.
  • Giảm viêm, phục hồi làn da bị tổn thương do môi trường hoặc ánh nắng.

3.6 Ứng dụng trong dược phẩm và chế phẩm sinh học

Ứng dụng

Acid Folic có mặt trong thuốc điều trị tim mạch, hỗ trợ điều trị trầm cảm, rối loạn thần kinh và các vấn đề sinh sản. Nó thường được kết hợp với sắt, vitamin B12 để hỗ trợ hấp thụ và tăng hiệu quả điều trị.

Cơ chế hoạt động

  • Điều hòa mức homocysteine, giảm nguy cơ bệnh tim mạch.
  • Tham gia tổng hợp chất dẫn truyền thần kinh như dopamine, serotonin, giúp cải thiện tâm trạng, giảm stress.
  • Tăng cường chức năng miễn dịch và giảm nguy cơ viêm nhiễm.

Tỷ lệ sử dụng % Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9

1. Trong thực phẩm và thực phẩm chức năng

  • Thực phẩm tăng cường vi chất (bột mì, ngũ cốc, sữa, nước ép): 140 – 400 µg/100g
  • Sữa bột, ngũ cốc dành cho trẻ em và phụ nữ mang thai: 100 – 500 µg/100g
  • Thực phẩm chức năng, viên uống bổ sung: 400 – 800 µg/ngày
  • Liều dùng đặc biệt cho phụ nữ mang thai: 600 – 800 µg/ngày (tối đa 1 mg/ngày theo FDA)

2. Trong y học và dược phẩm

  • Điều trị thiếu máu do thiếu folate: 1 – 5 mg/ngày
  • Bệnh nhân tim mạch, đột quỵ (hỗ trợ giảm homocysteine): 0,5 – 5 mg/ngày
  • Hỗ trợ thần kinh, trầm cảm, Alzheimer: 400 – 1000 µg/ngày
  • Thuốc bổ sung sắt & Acid Folic cho phụ nữ mang thai: 350 – 600 µg/ngày

3. Trong mỹ phẩm và chăm sóc da

  • Serum, kem dưỡng da: 0,01 – 0,5%
  • Mặt nạ dưỡng da, kem chống lão hóa: 0,1 – 0,3%
  • Sản phẩm chống nắng, bảo vệ da: 0,05 – 0,2%

4. Trong công nghệ sinh học và nghiên cứu

  • Dung dịch nuôi cấy tế bào: 4 – 20 mg/L
  • Thí nghiệm sinh hóa, nghiên cứu DNA/RNA: 0,1 – 5 mg/L

Ngoài Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây: 

  • Vitamin C (Axit Ascorbic): Vitamin C là một vitamin quan trọng có công thức hóa học là C6H8O6. Nó thường được sử dụng như một chất chống oxi hóa trong thực phẩm để bảo quản và nâng cao giá trị dinh dưỡng.
  • Vitamin D (Cholecalciferol): Vitamin D có một số dạng khác nhau, một trong những dạng phổ biến là Cholecalciferol (C27H44O). Nó thường được sử dụng trong thực phẩm bổ sung và thực phẩm giàu vitamin D.
  • Vitamin A (Retinol): Vitamin A có nhiều dạng, một trong các dạng phổ biến là Retinol (C20H30O). Nó thường được sử dụng trong sản phẩm thực phẩm bổ sung và thực phẩm chức năng.
  • Vitamin E (Tocopherol): Vitamin E có nhiều dạng khác nhau, một trong các dạng phổ biến là alpha-Tocopherol (C29H50O2). Nó thường được sử dụng như một chất chống oxi hóa trong thực phẩm.
  • Kali Sorbat (Potassium Sorbate): Kali Sorbat (C6H7KO2) là một phụ gia thực phẩm thường được sử dụng như chất bảo quản để ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và nấm trong thực phẩm.
  • Natri Benzoat (Sodium Benzoate): Natri Benzoat (C7H5NaO2) là một chất bảo quản thường được sử dụng trong thực phẩm để kéo dài tuổi thọ và bảo quản chất lỏng.
  • Mononatri Glutamat (Monosodium Glutamate – MSG): MSG (C5H8NO4Na) là một chất làm tăng hương vị thường được sử dụng để cải thiện hương vị của thực phẩm.

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9:

4.1 Bảo quản Acid Folic đúng cách

  • Điều kiện bảo quản tối ưu:

    • Nhiệt độ: Tốt nhất dưới 25°C, tránh nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu quả sinh học.
    • Độ ẩm: Giữ trong môi trường khô ráo (< 60% độ ẩm), tránh hấp thụ ẩm gây vón cục hoặc phân hủy.
    • Ánh sáng: Tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng mặt trời, vì UV có thể làm mất hoạt tính của Acid Folic.
  • Bao bì bảo quản:

    • Dùng hộp kín, túi nhôm hoặc lọ thủy tinh màu tối để hạn chế tiếp xúc với oxy và ánh sáng.
    • Trong sản xuất, Acid Folic thường được ổn định bằng cách kết hợp với muối canxi hoặc microencapsulation để giảm tốc độ phân hủy.
  • Thời gian sử dụng: Khi bảo quản đúng cách, Acid Folic có hạn sử dụng 2 – 3 năm tùy vào điều kiện lưu trữ.

4.2 An toàn khi sử dụng Acid Folic

  • Tuân thủ liều lượng khuyến nghị:

    • Dược phẩm, thực phẩm chức năng: Không vượt quá 1 mg/ngày (trừ khi có chỉ định của bác sĩ).
    • Mỹ phẩm: Sử dụng theo hướng dẫn của nhà sản xuất, không bôi quá liều để tránh kích ứng da.
    • Nghiên cứu sinh học: Cần đảm bảo dung dịch Acid Folic được pha loãng theo đúng nồng độ, tránh nhiễm khuẩn hoặc biến tính.
  • Sử dụng bảo hộ lao động khi tiếp xúc với dạng nguyên liệu thô:

    • Khi làm việc với bột Acid Folic nguyên chất, cần đeo găng tay, khẩu trang và kính bảo hộ để tránh hít phải hoặc tiếp xúc trực tiếp.
  • Lưu ý cho phụ nữ mang thai và người có bệnh lý nền:

    • Phụ nữ mang thai cần tham khảo bác sĩ trước khi dùng liều cao để tránh nguy cơ mất cân bằng dinh dưỡng.
    • Người có bệnh lý thận hoặc ung thư không nên dùng quá nhiều Acid Folic, vì có thể kích thích sự phát triển của tế bào không kiểm soát.

4.3 Xử lý sự cố khi sử dụng Acid Folic

Trường hợp quá liều

  • Triệu chứng: Buồn nôn, đau dạ dày, mất ngủ, rối loạn tiêu hóa, tê bì chân tay.
  • Cách xử lý:
    • Dừng ngay việc bổ sung Acid Folic và uống nhiều nước để hỗ trợ đào thải.
    • Nếu có triệu chứng nặng, cần đến ngay cơ sở y tế để được kiểm tra và điều trị.

Tiếp xúc với da hoặc mắt

  • Dạng bột nguyên chất có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp.
  • Cách xử lý: Rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu đỏ, ngứa hoặc kích ứng kéo dài, cần đi khám bác sĩ da liễu.

Hít phải bột Acid Folic

  • Triệu chứng: Ho, kích ứng mũi, khó thở.
  • Cách xử lý: Di chuyển đến nơi thoáng khí. Nếu khó thở kéo dài, cần đến cơ sở y tế ngay lập tức.

Sự cố cháy nổ

  • Mặc dù Acid Folic không dễ cháy, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao và tạo ra khí độc.
  • Cách xử lý:
    • Dập tắt đám cháy bằng CO₂, bột khô hoặc nước phun sương.
    • Tránh dùng vòi nước áp lực mạnh, vì có thể làm lan rộng đám cháy hoặc tạo hơi độc.

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 dưới đây: 

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích. Có thể cần thêm các giấy tờ pháp lý như Giấy phép xuất khẩu, Giấy phép nhập khẩu, Giấy chứng nhận hợp quy.

 

5. Mua Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9có thể mang lại cho bạn!

 

6. Mua Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tại, Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9, Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website                

Cung cấp, mua bán hóa chất Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 ở đâu, mua bán PM ở hà nội, mua bán C4H10O2 giá rẻ. Mua bán Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, mực in, nhựa, ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, điện tử, nông nghiệp,.

Nhập khẩu Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9 cung cấp Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9.

Hotline: 0867.883.818

Zalo : 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Acid Folic – Axit Folic – Vitamin B9
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0