Maltitol dùng trong thực phẩm

Maltitol trong sản xuất bánh kẹo và thực phẩm không đường

Ứng dụng của Maltitol dùng trong thực phẩm

Maltitol dùng trong thực phẩm là một lựa chọn phổ biến trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm, nhờ khả năng thay thế đường, giúp giảm lượng calo và mang lại sự ngọt ngào cho các sản phẩm mà vẫn đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng, đặc biệt là đối với người tiểu đường.

1. Chất thay thế đường trong sản phẩm không đường

  • Ứng dụng: Maltitol là một chất thay thế đường trong các sản phẩm không đường như kẹo, bánh, và đồ uống. Nó cung cấp độ ngọt tương tự như đường mà không gây tăng đường huyết.
  • Cơ chế hoạt động: Maltitol có chỉ số glycemic thấp, không làm tăng lượng đường trong máu mạnh như glucose. Điều này giúp kiểm soát mức đường huyết, lý tưởng cho người mắc bệnh tiểu đường.

2. Chất làm ngọt trong sản phẩm bánh kẹo

  • Ứng dụng: Maltitol được sử dụng làm chất làm ngọt trong các sản phẩm bánh kẹo và sô cô la. Nó cung cấp vị ngọt như đường nhưng với ít calo hơn.
  • Cơ chế hoạt động: Maltitol có chỉ số glycemic thấp, giúp giảm năng lượng calo trong sản phẩm mà không làm giảm chất lượng ngọt. Nó còn bảo vệ răng khỏi sâu răng.

3. Chất tạo kết cấu trong sản phẩm kem và đồ uống

  • Ứng dụng: Maltitol cải thiện độ mịn và độ đặc trong sản phẩm kem hoặc đồ uống chế biến sẵn. Nó giúp các sản phẩm này trở nên mềm mại và dễ sử dụng.
  • Cơ chế hoạt động: Maltitol là một chất đa hydroxyl, giúp giữ ẩm và tạo độ mịn cho các sản phẩm đông lạnh. Tác dụng này giúp duy trì kết cấu ổn định khi lưu trữ lâu dài.

4. Giảm lượng calo trong thực phẩm chế biến sẵn

  • Ứng dụng: Maltitol được dùng thay thế một phần đường trong thực phẩm chế biến sẵn để giảm lượng calo trong sản phẩm. Điều này hữu ích cho những người muốn giảm lượng calo trong chế độ ăn uống.
  • Cơ chế hoạt động: Maltitol cung cấp ít calo hơn so với đường thông thường. Khi sử dụng, nó thay thế một phần năng lượng từ đường mà không làm giảm chất lượng sản phẩm.

5. Chất bảo quản trong sản phẩm chế biến từ sữa

  • Ứng dụng: Maltitol giúp kéo dài thời gian bảo quản các sản phẩm chế biến từ sữa như sữa chua. Nó ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn và giữ sản phẩm tươi lâu hơn.
  • Cơ chế hoạt động: Maltitol giữ ẩm cho sản phẩm, ngăn ngừa sự khô cứng và tạo môi trường không thuận lợi cho sự phát triển của vi khuẩn.

6. Chất tạo độ dẻo trong kẹo dẻo và bánh quy

  • Ứng dụng: Maltitol được dùng trong các sản phẩm như kẹo dẻo và bánh quy để tạo độ dẻo và kết cấu ổn định. Nó giúp sản phẩm không bị khô hoặc vụn.
  • Cơ chế hoạt động: Maltitol có khả năng duy trì độ ẩm trong sản phẩm, giúp chúng mềm mại và dẻo hơn. Điều này giúp bảo quản kết cấu của sản phẩm trong thời gian dài.

7. Chất tạo hương vị trong thực phẩm bổ sung

  • Ứng dụng: Maltitol được sử dụng trong các sản phẩm thực phẩm bổ sung như viên vitamin hoặc khoáng chất để cải thiện hương vị. Nó giúp sản phẩm dễ ăn hơn mà không tăng thêm calo đáng kể.
  • Cơ chế hoạt động: Maltitol có vị ngọt nhẹ, giúp cải thiện hương vị của các thực phẩm bổ sung mà không làm thay đổi hàm lượng calo.

8. Chất tạo độ sánh trong nước giải khát

  • Ứng dụng: Maltitol được sử dụng trong nước giải khát để tạo độ sánh và cảm giác ngọt nhẹ mà không làm tăng chỉ số đường huyết. Nó giúp các sản phẩm đồ uống có cảm giác ngọt dịu.
  • Cơ chế hoạt động: Maltitol giúp duy trì độ sánh của sản phẩm mà không làm thay đổi chỉ số đường huyết. Nó tạo cảm giác ngọt nhẹ, làm cho nước giải khát dễ uống hơn.

Maltitol dùng trong thực phẩm

Tỷ lệ sử dụng Maltitol dùng trong thực phẩm

  1. Kẹo và sô cô la không đường: 10% – 40% tổng lượng đường thay thế. Thay thế một phần hoặc toàn bộ đường để giảm calo và cung cấp vị ngọt.
  2. Sản phẩm bánh ngọt không đường: 20% – 50% tổng lượng đường thay thế. Tạo độ ngọt và cải thiện kết cấu mà không làm tăng calo.
  3. Sản phẩm kem và đồ uống đông lạnh: 5% – 15% tổng lượng chất làm ngọt. Cải thiện độ mịn, độ dẻo và khả năng giữ ẩm trong sản phẩm đông lạnh.
  4. Nước giải khát: 1% – 5% tổng lượng chất làm ngọt. Tạo độ sánh và vị ngọt nhẹ mà không ảnh hưởng nhiều đến lượng calo.
  5. Sản phẩm thực phẩm bổ sung (vitamin, khoáng chất): 5% – 10% tổng lượng chất làm ngọt. Cải thiện hương vị của các sản phẩm bổ sung mà không làm tăng calo quá nhiều.
  6. Sản phẩm bánh quy và kẹo dẻo: 15% – 30% tổng lượng đường thay thế. Cung cấp độ dẻo và kết cấu mềm mịn cho sản phẩm.

Quy trình sử dụng Maltitol dùng trong thực phẩm

1. Lựa chọn Maltitol phù hợp

  • Chọn Maltitol dạng bột hoặc dung dịch: Maltitol có thể có dạng bột hoặc dung dịch, mỗi dạng có ưu điểm riêng. Dạng bột thường được sử dụng trong các sản phẩm khô như kẹo, bánh quy. Dạng dung dịch thích hợp cho các sản phẩm nước hoặc thực phẩm có độ ẩm cao.
  • Xác minh chất lượng: Maltitol phải đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm như FDA (Cục Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ), EFSA (Cơ quan An toàn Thực phẩm Châu Âu). Các chứng nhận này giúp đảm bảo sản phẩm không gây hại cho sức khỏe.

2. Tính toán lượng Maltitol sử dụng

  • Lượng thay thế đường: Maltitol có độ ngọt khoảng 75-90% so với đường sucrose. Vì vậy vậy cần tính toán lượng cần thiết để thay thế đường theo tỷ lệ thích hợp. Đối với các sản phẩm không đường, cần tính toán chính xác để duy trì hương vị mà không làm giảm độ ngọt.
  • Mục tiêu sử dụng: Nếu mục tiêu là giảm lượng calo, cần thay thế hoàn toàn đường bằng Maltitol. Nếu chỉ muốn điều chỉnh độ ngọt, có thể sử dụng một phần Maltitol kết hợp với các chất làm ngọt khác.

3. Pha trộn với các nguyên liệu khác

  • Trộn với thành phần khô: Trong các sản phẩm như bánh quy, Maltitol dạng bột có thể được trộn với các thành phần khô khác như bột mì, bột cacao, hoặc bột bắp. Quá trình này giúp Maltitol hòa quyện vào hỗn hợp và phát huy tác dụng.
  • Hòa tan trong dung dịch: Trong các sản phẩm như kẹo mềm, thạch hoặc nước giải khát, Maltitol có thể được hòa tan vào nước hoặc các chất lỏng. Khi đó, cần sử dụng nhiệt độ thích hợp để đảm bảo Maltitol hòa tan hoàn toàn và không bị phân hủy.

4. Kiểm soát nhiệt độ trong quá trình chế biến

  • Nhiệt độ cao: Maltitol có khả năng chịu nhiệt cao, nhưng không nên tiếp xúc với nhiệt độ quá cao trong thời gian dài. Nhiệt độ quá cao có thể làm giảm độ ngọt hoặc ảnh hưởng đến kết cấu của sản phẩm. Nhiệt độ chế biến tối ưu thường từ 120°C đến 150°C, tùy thuộc vào loại sản phẩm.
  • Quá trình đông lạnh: Maltitol không bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ thấp, điều này giúp duy trì độ ngọt trong các sản phẩm đông lạnh như kem, sữa chua đông lạnh.

5. Kiểm tra hương vị và độ ngọt

  • Kiểm tra vị ngọt: Trước khi hoàn thiện sản phẩm, cần thử nghiệm và điều chỉnh độ ngọt của Maltitol trong hỗn hợp. Maltitol có độ ngọt thấp hơn so với đường sucrose, vì vậy cần tăng hoặc giảm lượng Maltitol tùy theo yêu cầu hương vị.
  • Sử dụng kết hợp với các chất ngọt khác: Để đạt được hương vị ngọt như đường, có thể kết hợp Maltitol với các chất làm ngọt khác như Stevia hoặc Aspartame. Việc kết hợp này giúp nâng cao hương vị ngọt mà không làm tăng lượng calo.

6. Đóng gói và bảo quản

  • Đóng gói sản phẩm: Sau khi sản phẩm được hoàn thành, cần đóng gói kín để tránh ẩm ướt, vì Maltitol có thể hút ẩm từ không khí. Điều này có thể làm giảm chất lượng và ảnh hưởng đến kết cấu của sản phẩm.
  • Điều kiện bảo quản: Maltitol có thể làm sản phẩm kéo dài thời gian bảo quản. Đặc biệt trong các loại bánh, kẹo hoặc thực phẩm dễ hư hỏng. Bảo quản sản phẩm trong môi trường khô ráo và mát mẻ (15-20°C) để tránh sự hấp thụ độ ẩm và mất chất lượng.

 

Mua Maltitol – C12H24O11 ở đâu?

Hiện tại,  Maltitol – C12H24O11  đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Maltitol – C12H24O11    được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Maltitol – C12H24O11    , Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất  Maltitol – C12H24O11 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất  Maltitol – C12H24O11 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua  Maltitol – C12H24O11 ở đâu, mua bán  Maltitol – C12H24O11 ở Hà Nội, mua bán  Maltitol – C12H24O11 giá rẻ, Mua bán  Maltitol – C12H24O11    

Nhập khẩu Maltitol – C12H24O11 , cung cấp Maltitol – C12H24O11    .

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0