Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
PHÈN CHUA NGUYÊN CHẤT – ALUMINUM POTASSIUM SULFATE
Bạn đang tìm một nguyên liệu hiệu quả để làm trong nước, bảo quản thực phẩm, hay khử mùi tự nhiên? Hãy chọn Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 – hay còn gọi là phèn chua tinh khiết. Sản phẩm của chúng tôi được tuyển chọn kỹ lưỡng, đảm bảo chất lượng cao, tinh thể trắng sạch, và an toàn khi sử dụng trong nhiều lĩnh vực: xử lý nước, thực phẩm, mỹ phẩm, thí nghiệm. Quý khách sẽ được tư vấn đầy đủ về cách sử dụng, bảo quản và ứng dụng phèn chua một cách hiệu quả, đảm bảo phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng ngành nghề và mục đích sử dụng. Vậy Potash alum là gì?
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Aluminium Potassium Sulfate
Tên gọi khác: Kali Alum, Phèn chua, Phèn kép Kali, Kali nhôm sulfat, Potassium Alum, Alumen, Alum trắng, Aluminum Potassium Sulfate
Công thức: KAl(SO4)2.12H2O
Số CAS: 10043-67-1
FOOD GRADE
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
Ngoại quan: Dạng hạt tinh thể màu trắng
Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226
1. Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 là gì?
Aluminum Potassium Sulfate, thường gọi là phèn chua, là một muối kép vô cơ của nhôm và kali thuộc nhóm sulfate.
Trong thực tế, phèn chua phổ biến ở dạng ngậm nước với công thức KAl(SO₄)₂·12H₂O, còn gọi là potassium alum.
Về bản chất hóa học, phèn chua được tạo thành từ ion Al³⁺, K⁺ và SO₄²⁻, liên kết trong mạng tinh thể bền vững.
Chất này tồn tại dưới dạng tinh thể trong suốt hoặc bột màu trắng, không mùi, vị chua nhẹ, dễ tan trong nước nóng và tan vừa trong nước lạnh.
Khi hòa tan trong nước, Aluminum Potassium Sulfate điện ly tạo ra các ion Al³⁺ có khả năng thủy phân mạnh, sinh ra Al(OH)₃ keo.
Chính hiện tượng tạo keo này là nền tảng cho các ứng dụng quan trọng của phèn chua trong làm trong nước, xử lý nước thải, thực phẩm và công nghiệp.
Nhờ đặc tính kết tủa, keo tụ và ổn định hóa học, phèn chua được xem là một trong những hóa chất vô cơ cổ điển nhưng vẫn giữ vai trò thiết yếu trong nhiều lĩnh vực hiện đại.
Phèn chua là gì?

2. Tính chất vật lý và hóa học của Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2.12H2O
Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) có một số tính chất vật lý và hóa học đặc trưng như sau:
Tính chất vật lý
- Công thức hóa học: KAl(SO₄)₂·12H₂O
- Khối lượng mol: 474.39 g/mol
- Ngoại hình: Tinh thể màu trắng hoặc trong suốt – Tinh thể phèn chua, Cách nuôi tinh thể phèn chua
- Mùi: Không mùi
- Độ tan: Tan trong nước, không tan trong ethanol.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 92-93 °C (do bị mất nước)
- Độ hòa tan trong nước: 14.00 g/100 mL ở 20 °C (nhiệt độ càng cao thì độ hòa tan càng tăng)
Tính chất hóa học
- Tính keo tụ: Aluminium Potassium Sulfate có khả năng keo tụ tốt, giúp kết tủa các tạp chất trong nước. Nhôm (Al³⁺) trong hợp chất dễ dàng tạo liên kết với các ion âm hoặc các phân tử hữu cơ khác, giúp loại bỏ cặn bẩn.
- Phản ứng với kiềm: Khi gặp dung dịch kiềm như NaOH. Hợp chất này sẽ tạo thành nhôm hydroxide (Al(OH)₃), một kết tủa trắng.
- Phương trình: 4KAl(SO₄)2+3NaOH→Al(OH)3↓+K2SO4+Na2SO4
- Phản ứng nhiệt phân: Khi đun nóng mạnh, Aluminium Potassium Sulfate sẽ mất nước kết tinh và phân hủy thành các oxit kim loại.
- Tính khử trùng nhẹ: Do tính chất của ion nhôm, hợp chất có tính kháng khuẩn và kháng viêm nhẹ, được ứng dụng trong sản phẩm khử mùi và cầm máu.
Tham khảo thêm độc tính của Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua
Nhờ các tính chất trên, Aluminium Potassium Sulfate được sử dụng rộng rãi trong xử lý nước, công nghiệp giấy và dệt, cũng như trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
3. Nguồn gốc và cách sản xuất Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2
3.1. Nguồn gốc của Aluminum Potassium Sulfate
Phèn chua là một trong những muối vô cơ được con người sử dụng sớm nhất trong lịch sử.
Từ thời cổ đại, phèn chua đã được khai thác từ mỏ khoáng tự nhiên (alunite) và dùng trong nhuộm vải, thuộc da, làm trong nước.
Trong tự nhiên, Aluminum Potassium Sulfate hiếm khi tồn tại ở dạng tinh khiết.
Nó thường xuất hiện gián tiếp thông qua các khoáng chứa nhôm và kali, phổ biến nhất là alunite – KAl₃(SO₄)₂(OH)₆.
Quá trình phong hóa và xử lý nhiệt alunite cho phép thu hồi phèn chua hoặc các muối sulfate liên quan.
Ngày nay, nguồn phèn chua thương mại chủ yếu đến từ sản xuất công nghiệp, nhằm đảm bảo độ tinh khiết, tính ổn định và đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật, thực phẩm hoặc xử lý nước.
3.2. Cách sản xuất Aluminum Potassium Sulfate trong công nghiệp
Trong công nghiệp hiện đại, phèn chua được sản xuất dựa trên phản ứng giữa hợp chất nhôm, kali và axit sulfuric, sau đó kết tinh ở dạng ngậm nước.
a) Nguyên liệu chính
-
Nguồn nhôm: Al(OH)₃, Al₂O₃ hoặc bauxite tinh chế
-
Nguồn kali: K₂SO₄ hoặc KOH
-
Tác nhân axit: H₂SO₄
b) Nguyên lý phản ứng hóa học
Trước hết, hợp chất nhôm phản ứng với axit sulfuric tạo aluminum sulfate.
Sau đó, aluminum sulfate kết hợp với kali sulfate trong dung dịch.
Phương trình phản ứng tổng quát:
Al₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + 24H₂O → 2KAl(SO₄)₂·12H₂O
Phản ứng xảy ra trong môi trường nước, ở nhiệt độ kiểm soát để đảm bảo tạo tinh thể muối kép ổn định.
c) Quá trình kết tinh và tinh chế
Dung dịch sau phản ứng được làm nguội có kiểm soát, tạo điều kiện cho phèn chua kết tinh ở dạng KAl(SO₄)₂·12H₂O.
Tinh thể thu được sẽ được lọc, rửa và sấy nhẹ để loại tạp chất sulfate dư hoặc axit tự do.
Đối với phèn chua dùng trong thực phẩm hoặc xử lý nước sinh hoạt, quy trình tinh chế nghiêm ngặt hơn.
Hàm lượng kim loại nặng và tạp ion phải được kiểm soát chặt chẽ theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
3.3. Đặc điểm của sản phẩm sau sản xuất
Phèn chua thành phẩm thường ở dạng tinh thể trong suốt hoặc bột trắng, ổn định ở điều kiện thường.
Hàm lượng nước kết tinh cao giúp chất dễ hòa tan và phát huy hiệu quả keo tụ trong các ứng dụng thực tế.
Chính dạng ngậm nước này quyết định tính chất vật lý và khả năng thủy phân ion Al³⁺ của phèn chua trong dung dịch.
4. Ứng dụng của Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 FOOD GRADE do KDCCHEMICAL cung cấp
4.1. Ứng dụng trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải
Ứng dụng
Phèn chua được sử dụng rộng rãi như một chất keo tụ vô cơ trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải công nghiệp.
Chất giúp loại bỏ độ đục, cặn lơ lửng, vi sinh vật và một phần chất hữu cơ hòa tan.
Cơ chế hoạt động
Khi hòa tan, ion Al³⁺ thủy phân mạnh tạo Al(OH)₃ keo.
Các hạt keo này hấp phụ và kéo theo các hạt bẩn mang điện âm.
Quá trình trung hòa điện tích làm các hạt nhỏ kết tụ thành bông cặn lớn và lắng xuống.
Phản ứng thủy phân đặc trưng:
Al³⁺ + 3H₂O ⇌ Al(OH)₃ ↓ + 3H⁺
4.2. Ứng dụng trong công nghiệp dệt nhuộm
Ứng dụng
Phèn chua được dùng làm chất cầm màu (mordant) trong nhuộm vải tự nhiên và bán tổng hợp.
Chất giúp tăng độ bền màu và độ đồng đều của thuốc nhuộm.
Cơ chế hoạt động
Ion Al³⁺ tạo liên kết phối trí với các nhóm hydroxyl hoặc carboxyl của sợi vải.
Đồng thời, Al³⁺ liên kết với phân tử thuốc nhuộm, tạo cầu nối bền vững.
Cấu trúc phức này làm màu bám chặt hơn và giảm hiện tượng phai màu khi giặt.
4.3. Ứng dụng trong thực phẩm truyền thống
Ứng dụng
Phèn chua được dùng với liều lượng kiểm soát trong làm đậu hũ, mứt, dưa muối.
Chất giúp tăng độ giòn và ổn định cấu trúc sản phẩm.
Cơ chế hoạt động
Ion nhôm gây kết tụ protein và polysaccharide, làm mạng cấu trúc thực phẩm trở nên chặt chẽ.
Quá trình này làm giảm khả năng hút nước tự do và tăng độ bền cơ học.
Hiệu quả đạt được chủ yếu nhờ hiện tượng keo tụ và liên kết ion.
4.4. Ứng dụng trong y tế và đời sống
Ứng dụng
Phèn chua được sử dụng trong chất làm se, cầm máu nhẹ và khử mùi.
Phổ biến trong sản phẩm sát khuẩn truyền thống và mỹ phẩm dân gian.
Cơ chế hoạt động
Dung dịch phèn chua có tính axit nhẹ và khả năng kết tủa protein bề mặt.
Điều này làm co mô, giảm tiết dịch và ức chế sự phát triển của vi khuẩn.
Môi trường axit cũng làm giảm hoạt tính enzyme của vi sinh vật gây mùi.
4.5. Ứng dụng trong công nghiệp giấy và da thuộc
Ứng dụng
Phèn chua được dùng để keo tụ sợi cellulose, cố định phụ gia và xử lý bề mặt da.
Chất giúp cải thiện độ bền và tính đồng nhất của sản phẩm.
Cơ chế hoạt động
Ion Al³⁺ tương tác với nhóm hydroxyl của cellulose hoặc collagen.
Các liên kết ion và hydro làm tăng liên kết nội tại của vật liệu.
Nhờ đó, cấu trúc trở nên ổn định hơn trong môi trường ẩm.
Bạn muốn tìm hiểu thêm về Aluminum Potassium Sulfate được dùng để làm gì?; Aluminum Potassium Sulfate ngậm 12 nước dùng để làm gì?

Tỉ lệ sử dụng của Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)3 trong các ứng dụng thực phẩm
Tỉ lệ sử dụng Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) trong thực phẩm được quy định chặt chẽ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Tùy thuộc vào loại thực phẩm, tỉ lệ phèn chua thường không vượt quá khoảng 0.1% – 0.5% tính theo khối lượng sản phẩm. Dưới đây là các hướng dẫn cụ thể hơn cho từng ứng dụng:
- Trong dưa chua và rau củ ngâm: Tỉ lệ thường sử dụng khoảng 0.1% – 0.3%. Tỉ lệ này giúp làm giòn và duy trì kết cấu của thực phẩm mà không gây ảnh hưởng đến hương vị.
- Trong sản xuất bánh kẹo: Thường chỉ sử dụng một lượng rất nhỏ, khoảng 0.05% – 0.2%. Giúp kiểm soát độ pH và ổn định kết cấu mà vẫn an toàn cho người dùng.
- Trong bột nở: Phèn chua chỉ chiếm một phần nhỏ trong bột nở, khoảng 0.1% – 0.2%. Khi được pha trộn với các thành phần khác để tạo ra khí carbon dioxide, giúp bánh nở xốp.
Quy trình sử dụng Kali Alum – Phèn chua trong bảo quản ngâm chua
Trong bảo quản thực phẩm ngâm chua, Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) thường được dùng để làm giòn và duy trì kết cấu của các loại rau củ. Dưới đây là quy trình sử dụng phèn chua một cách an toàn và hiệu quả:
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Rau củ: Chọn các loại rau củ tươi, không có dấu hiệu hư hỏng (như dưa leo, đậu bắp, cải bắp).
- Dung dịch ngâm: Thường bao gồm nước, muối, đường, và giấm để tạo vị chua và bảo quản thực phẩm.
- Phèn chua: Sử dụng với tỉ lệ 0.1% – 0.3% so với khối lượng rau củ, đảm bảo không vượt quá mức an toàn.
2. Rửa sạch rau củ:
Ngâm và rửa kỹ rau củ để loại bỏ đất và các tạp chất. Việc này giúp đảm bảo vệ sinh và giúp phèn chua thẩm thấu đều hơn trong rau củ.
3. Hòa tan phèn chua:
Hòa tan phèn chua vào nước ấm, sau đó để nguội. Điều này giúp phèn chua tan hoàn toàn và tăng khả năng làm giòn cho rau củ.
4. Ngâm rau củ với dung dịch phèn chua
- Cho rau củ đã rửa sạch vào dung dịch phèn chua đã pha và ngâm trong khoảng 2-3 giờ. Quá trình này sẽ giúp làm săn chắc và giữ độ giòn của rau củ.
- Sau khi ngâm đủ thời gian, vớt rau củ ra và rửa lại bằng nước sạch để loại bỏ phèn chua dư thừa.
5. Ngâm trong dung dịch chua:
Sau khi rửa sạch, cho rau củ vào hỗn hợp ngâm chua (nước, muối, giấm, đường).
6. Bảo quản:
Đặt rau củ ngâm chua vào lọ thủy tinh, đậy kín và bảo quản trong tủ lạnh hoặc nơi khô mát.
Thơm nướng với phèn chua trị bệnh gì; Cách uống khế chua ngâm đường phèn

Quy trình sử dụng Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 trong sản xuất bánh kẹo
Trong sản xuất bánh kẹo, Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) được sử dụng để ổn định cấu trúc. Kiểm soát độ pH và đôi khi làm chất tạo xốp trong bột nở.
1. Chuẩn bị nguyên liệu
- Nguyên liệu chính: Bột mì, đường, trứng, sữa, hoặc các nguyên liệu tùy thuộc vào loại bánh hoặc kẹo cần sản xuất.
- Phèn chua: Được dùng với tỉ lệ thấp (thường khoảng 0.05% – 0.2% so với khối lượng bột hoặc thành phẩm).
- Bột nở (nếu có): Phèn chua thường kết hợp với các thành phần trong bột nở để tạo ra khí carbon dioxide, giúp bánh nở xốp.
2. Trộn phèn chua với các nguyên liệu khô
- Phèn chua được trộn đều với các nguyên liệu khô như bột mì, muối và bột nở.
- Nếu là sản phẩm kẹo mềm hoặc kẹo dẻo, phèn chua giúp kiểm soát độ pH, ổn định cấu trúc và hạn chế quá trình kết tinh đường.
3. Pha trộn hỗn hợp bột bánh hoặc kẹo:
Hỗn hợp bột, bao gồm phèn chua, sẽ được nhào hoặc trộn đều với các nguyên liệu ướt như nước, sữa hoặc trứng.
4. Ủ và tạo hình
- Sau khi trộn đều, hỗn hợp được ủ để đảm bảo bột nở và phèn chua phản ứng với nhau, tạo ra độ xốp cần thiết cho bánh.
- Đối với kẹo, quá trình này giúp kẹo có kết cấu dai hoặc giòn.
5. Nướng hoặc nấu
- Bánh sẽ được nướng ở nhiệt độ thích hợp, trong khi phèn chua giúp kiểm soát quá trình nở và giữ cấu trúc ổn định, không làm bánh bị xẹp.
- Với kẹo, hỗn hợp sẽ được nấu chín đến nhiệt độ cần thiết để tạo kết cấu mong muốn.

Ứng dụng khử mùi của Aluminum Potassium Sulfate (Phèn chua)
Aluminum Potassium Sulfate, hay còn gọi là phèn chua, là một chất khử mùi tự nhiên, phổ biến và hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong cả sinh hoạt hằng ngày lẫn sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Xông phèn chua có tác dụng gì;
Cơ chế khử mùi
Phèn chua hoạt động dựa trên hai nguyên lý chính:
- Kháng khuẩn nhẹ: Các ion nhôm trong phèn có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn trên bề mặt da – nguyên nhân chính gây ra mùi cơ thể do quá trình phân hủy mồ hôi.
- Làm se lỗ chân lông: Giúp giảm lượng mồ hôi tiết ra, từ đó giảm điều kiện hình thành mùi.
Ứng dụng cụ thể
- Khử mùi cơ thể (chủ yếu vùng dưới cánh tay):
- Dạng đá (alum stone): Là dạng phổ biến nhất, dùng trực tiếp lên vùng da đã làm ướt sau khi tắm. Tạo một lớp màng vô hình giúp ngăn mùi mà không bít lỗ chân lông.
- Dạng bột: Có thể thoa khô lên vùng da nhiều mồ hôi, hoặc pha với nước để dùng như xịt khử mùi.
- Dạng dung dịch: Pha loãng với nước để làm dung dịch rửa vùng da cần khử mùi.
- Khử mùi giày dép:
- Rắc bột phèn chua trực tiếp vào trong giày để hút ẩm, tiêu mùi hôi giày.
- Có thể cho bột vào túi vải nhỏ và đặt vào trong giày qua đêm.
- Khử mùi trong tủ lạnh, tủ quần áo, nhà vệ sinh:
- Đặt một bát nhỏ chứa phèn chua nghiền hoặc dạng viên vào góc tủ lạnh hay không gian cần khử mùi.
- Dùng để khử mùi ẩm mốc trong các không gian kín.
- Khử mùi hôi miệng (dân gian):
- Dùng dung dịch loãng phèn chua pha nước súc miệng (không nuốt), giúp giảm vi khuẩn gây mùi trong khoang miệng.
Ưu điểm khi sử dụng phèn chua để khử mùi
- An toàn cho da, không gây kích ứng, không chứa cồn hay hóa chất tổng hợp.
- Không màu – không mùi – không gây ố vàng quần áo, khác với một số loại lăn khử mùi hóa học.
- Thân thiện với môi trường, có thể tái sử dụng trong nhiều hình thức khác nhau.
- Chi phí thấp, dễ tìm mua và bảo quản lâu dài.
Cách sử dụng phèn chua – Aluminum Potassium Sulfate để khử mùi
1. Khử mùi cơ thể:
- Dạng đá (alum stone): Làm ướt viên đá, thoa trực tiếp lên vùng da sạch dưới cánh tay sau khi tắm.
- Dạng bột: Thoa nhẹ một lớp bột phèn mịn lên vùng da khô, mỗi ngày 1–2 lần.
- Dạng dung dịch: Pha 5–10g bột phèn với 100ml nước ấm, cho vào chai xịt và dùng như xịt khử mùi.

Cách nấu phèn chua trị hôi nách; Cách sử dụng bột phèn chua trị hôi nách;
2. Khử mùi giày dép:
- Rắc trực tiếp bột phèn vào giày hoặc đặt túi vải nhỏ chứa phèn chua bên trong giày qua đêm.
3. Khử mùi không gian kín:
- Đặt bát nhỏ chứa phèn chua tinh thể vào tủ lạnh, tủ quần áo, nhà vệ sinh để hút ẩm và khử mùi.
4. Súc miệng khử mùi (dân gian):
- Pha loãng phèn chua với nước ấm để súc miệng 1–2 lần/ngày (không nuốt, không dùng cho trẻ nhỏ).
Ứng dụng của Phèn Chua trong Xử Lý Nước
Aluminum Potassium Sulfate (KAl(SO₄)₂·12H₂O) – hay phèn chua – là một trong những hóa chất truyền thống và phổ biến nhất dùng trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải, nhờ khả năng keo tụ mạnh mẽ.
Cơ chế hoạt động
Phèn chua khi được hòa tan trong nước sẽ thủy phân tạo ra các ion nhôm (Al³⁺). Các ion này phản ứng với các hạt lơ lửng, cặn bẩn, vi khuẩn, rong rêu,… tạo thành các bông cặn lớn hơn (flocs), dễ lắng xuống đáy hoặc được lọc ra khỏi nước.
Ứng dụng cụ thể
- Làm trong nước sinh hoạt:
- Sử dụng trong giếng, ao hồ, bể chứa nước để làm trong nước đục.
- Thường được dùng ở nông thôn hoặc các hộ dân chưa có hệ thống lọc hiện đại.
- Xử lý nước cấp tại nhà máy:
- Phèn chua là một trong những chất keo tụ chính trong xử lý nước cấp đô thị.
- Giúp giảm độ đục, loại bỏ chất rắn lơ lửng và vi khuẩn.
- Xử lý nước thải công nghiệp và sinh hoạt:
- Dùng trong quá trình keo tụ – lắng tại các nhà máy xử lý nước thải.
- Thường kết hợp với các chất trợ keo tụ như polymer hoặc vôi.
Tìm hiểu thêm về Dung dịch bão hòa nhôm Kali Sunfat; Tác hại của phèn chua; Sử dụng phèn chua trị hôi nách có hại không?

Ngoài Aluminum Potassium Sulfate – Phèn chua thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất thực phẩm khác dưới đây
Ngoài Aluminium Potassium Sulfate, ngành thực phẩm còn sử dụng nhiều hóa chất khác với các công dụng khác nhau. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Sodium Bicarbonate (Bicarbonate natri): Công thức hóa học: NaHCO₃
- Sodium Sulfite (Sulfite natri): Công thức hóa học: Na₂SO₃
- Citric Acid (Acid citric): Công thức hóa học: C₆H₈O₇
- Calcium Carbonate (Carbonate canxi): Công thức hóa học: CaCO3
- Potassium Sorbate (Sorbate kali):Công thức hóa học: C₆H₇KO₂
- Sodium Nitrite (Nitrit natri):Công thức hóa học: NaNO₂
- Sodium Ascorbate (Ascorbate natri): Công thức hóa học: C₆H₇NaO₆
5. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2
Để sử dụng Aluminium Potassium Sulfate (phèn chua) một cách an toàn và hiệu quả trong ngành thực phẩm, cần chú ý đến cách bảo quản, các biện pháp an toàn khi sử dụng, và quy trình xử lý sự cố. Dưới đây là hướng dẫn cụ thể:
1. Cách bảo quản
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát: Aluminium Potassium Sulfate dễ hút ẩm. Vì vậy cần bảo quản ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đậy kín sau khi sử dụng: Đảm bảo nắp đậy kín các bao bì hoặc lọ chứa để tránh hút ẩm từ không khí, giúp hóa chất không bị kết dính và dễ sử dụng.
- Dán nhãn rõ ràng: Ghi rõ tên hóa chất, công thức, và ngày hết hạn để tránh nhầm lẫn với các hóa chất khác.
2. An toàn khi sử dụng
- Sử dụng thiết bị bảo hộ: Đeo găng tay, kính bảo hộ, và khẩu trang để tránh tiếp xúc trực tiếp với hóa chất. Phèn chua có thể gây kích ứng da hoặc mắt.
- Hạn chế hít phải bụi: Khi sử dụng phèn chua ở dạng bột, tránh hít phải bụi bằng cách đeo khẩu trang. Bụi phèn chua có thể gây kích ứng hô hấp nếu hít vào quá nhiều.
- Tuân thủ liều lượng: Dùng đúng liều lượng theo hướng dẫn. Đặc biệt là trong thực phẩm, để đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
3. Xử lý sự cố
- Nếu dính vào da: Rửa sạch vùng da bị dính hóa chất bằng nhiều nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu có dấu hiệu kích ứng, như ngứa hoặc đỏ, cần tìm tư vấn y tế.
- Nếu vào mắt: Rửa mắt ngay lập tức với nước sạch trong ít nhất 15 phút, giữ cho mắt mở để nước rửa trôi hoàn toàn hóa chất. Tìm đến cơ sở y tế nếu cảm thấy đau hoặc kích ứng.
- Nếu nuốt phải: Không gây nôn; uống nhiều nước và tìm đến cơ sở y tế ngay lập tức, mang theo bao bì của hóa chất để bác sĩ có thông tin chi tiết.
Phèn chua ăn được không?; Xử lý nước bằng phèn chua

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Các giấy tờ pháp lý khác
6. Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 . Hãy liên hệ ngay số Hotline 086.818.3331 – 0972.835.226. Hoặc truy cập trực tiếp website tongkhohoachatvn.com để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2
Giải đáp Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 qua KDC CHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin về Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2 KDC CHEMICAL.
Hotline: 086.818.3331 – 0972.835.226
Zalo : 086.818.3331 – 0972.835.226
Web: tongkhohoachatvn.com
Mail: kdcchemical@gmail.com
Cập nhật lúc 14:02 ngày 31/12/2025
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào






Review Aluminum Potassium Sulfate – Phèn Chua – KAl(SO4)2
Chưa có đánh giá nào.