Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về Behentrimonium Methosulfate. Đồng thời cùng bạn khám phá những thông tin hữu ích liên quan đến loại hóa chất này. Nếu bạn đang quan tâm hoặc muốn hiểu sâu hơn về Behentrimonium Methosulfate, bài viết này sẽ là nguồn thông tin đáng tin cậy, giúp giải đáp hầu hết các câu hỏi và nhu cầu tìm hiểu của bạn một cách chi tiết nhất. Hãy cùng chúng tôi khám phá những ưu điểm vượt trội cũng như các ứng dụng thực tế mà loại hóa chất này mang lại.
Mua bán Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S
Giới thiệu khái quát về Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S
Behentrimonium Methosulfate (BTMS), công thức hóa học C26H57NO4S. Là một chất hoạt động bề mặt cationic và chất nhũ hóa phổ biến trong mỹ phẩm. Nó được chiết xuất từ dầu cải (rapeseed oil). Và thường có trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu xả, mặt nạ tóc và kem ủ. BTMS giúp làm mềm tóc, giảm rối, tăng độ bóng và dễ chải. Nhờ đặc tính nhẹ dịu và không gây kích ứng. BTMS còn thích hợp cho da nhạy cảm. Ngoài ra, nó giúp ổn định hệ nhũ, làm cho sản phẩm mịn, đồng nhất và dễ thoa lên tóc hoặc da.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Behentrimonium Methosulfate
Tên gọi khác: BTMS, Docosyltrimethylammonium methosulfate, Behenyl Trimethyl Ammonium Methosulfate, BTMS-50, Cetrimonium Behenate, Quaternium-85, Behenalkonium Methosulfate, Emulsifier BTMS, Conditioning Emulsifier, chất nhũ hóa BTMS, chất điều hòa tóc BTMS, chất hoạt động bề mặt cation BTMS, chất làm mềm tóc BTMS, chất tạo nhũ từ dầu cải, dẫn xuất ammonium từ dầu cải.
Công thức hóa học: C26H57NO4S
Số CAS: 81646-13-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng sáp màu trắng.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S là gì?
Behentrimonium Methosulfate (BTMS) – C26H57NO4S là một hợp chất hóa học thuộc nhóm muối amoni bậc bốn, thường được sử dụng như một chất làm mềm, chất nhũ hóa và chất điều hòa trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân, đặc biệt là trong mỹ phẩm chăm sóc tóc và da.
BTMS được chiết xuất từ dầu cải (rapeseed oil) và được biết đến là một chất hoạt động bề mặt cationic dịu nhẹ, có khả năng bám vào các bề mặt tích điện âm như tóc và da, từ đó giúp làm mềm, giảm rối, tăng độ bóng và cải thiện độ suôn mượt của tóc. BTMS có hiệu quả cao trong việc giúp tóc dễ chải sau khi gội, đồng thời không gây nhờn hay bết tóc.
Với công thức hóa học C26H57NO4S, BTMS có tính ổn định cao và thường được sử dụng dưới hai dạng phổ biến là BTMS-25 và BTMS-50, khác nhau về tỷ lệ hoạt chất trong thành phần. BTMS-50 chứa hàm lượng Behentrimonium Methosulfate cao hơn, thích hợp với các công thức đòi hỏi khả năng làm mềm và dưỡng mạnh mẽ hơn.
BTMS còn có khả năng nhũ hóa dầu và nước, giúp tạo ra các công thức kem dưỡng và dầu xả đồng nhất, mượt mà, dễ hấp thụ vào tóc hoặc da. Ngoài ra, BTMS được đánh giá là an toàn, ít gây kích ứng và phù hợp cho cả da nhạy cảm, nên được ưa chuộng trong các sản phẩm cao cấp, thiên nhiên hoặc hữu cơ.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S
Tính chất vật lý
-
Trạng thái: Dạng rắn, thường ở dạng hạt hoặc mảnh sáp (pellet hoặc flake) màu trắng đến ngà.
-
Mùi: Có mùi nhẹ, đặc trưng, thường không gắt và dễ chịu.
-
Độ tan:
-
Tan tốt trong nước nóng, tạo thành hỗn hợp nhũ tương.
-
Tan một phần trong cồn.
-
-
Điểm nóng chảy: Khoảng 60–70°C (phụ thuộc vào tỷ lệ pha trộn trong BTMS-25 hay BTMS-50).
-
Tính ổn định: Ổn định trong môi trường pH từ 4–8, phù hợp với nhiều công thức mỹ phẩm.
Tính chất hóa học
-
Cấu trúc hóa học:
-
Là muối amoni bậc bốn (quaternary ammonium salt), với một chuỗi alkyl dài (behenyl – C22H45) gắn vào một nhóm trimethylammonium, kết hợp với ion methosulfate (CH3OSO3⁻).
-
Công thức phân tử: C26H57NO4S.
-
-
Tính ion hóa:
-
Là chất hoạt động bề mặt cationic, mang điện tích dương nên dễ hấp phụ vào các bề mặt mang điện tích âm như tóc và da.
-
-
Khả năng nhũ hóa:
-
Tạo nhũ tương dầu trong nước (O/W) nhờ vào đầu phân tử ưa nước (hydrophilic) và đuôi kỵ nước (lipophilic).
-
Khi được làm nóng trong nước, phân tử BTMS phân tán đều và hình thành cấu trúc ổn định.
-
-
Phản ứng với các chất khác:
-
Không tương thích với các chất hoạt động bề mặt anionic (mang điện âm) vì có thể gây mất hiệu quả hoặc tách lớp.
-
Tương thích tốt với các chất hoạt động bề mặt không ion (non-ionic) và cationic.
-
-
Tính ổn định:
-
Chịu nhiệt tốt, không dễ bị phân hủy khi đun nóng trong quá trình sản xuất mỹ phẩm.
-
-
Tính phân hủy sinh học:
-
Mặc dù là hợp chất tổng hợp, BTMS được xem là có khả năng phân hủy sinh học tương đối tốt nhờ nguồn gốc từ dầu thực vật (dầu cải).
-
3. Ứng dụng của Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
Behentrimonium methosulfate có tác dụng gì?
Công dụng của Behentrimonium methosulfate?
1. Chất điều hòa tóc trong dầu gội và dầu xả
Phân tích ứng dụng:
BTMS được sử dụng phổ biến trong dầu gội và dầu xả vì khả năng làm mềm và mượt tóc, giúp tóc dễ chải hơn và giảm hiện tượng tóc rối, xơ. Sản phẩm có thể giúp cải thiện kết cấu tóc, làm tóc ít bị gãy rụng hơn khi chải.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: BTMS là một chất cation, khi hòa vào dung dịch nước, phân tử của BTMS có xu hướng bám vào các sợi tóc có điện tích âm (do tóc tự nhiên có cấu trúc âm). Các ion metosulfate mang điện tích dương sẽ giúp bám vào tóc, làm mềm và giảm tĩnh điện.
-
Hiện tượng vật lý: BTMS tạo ra một lớp mỏng bao phủ sợi tóc, giảm ma sát giữa các sợi tóc, từ đó giảm hiện tượng tóc bị rối và dễ dàng chải hơn.
2. Chất làm mềm trong kem dưỡng da
Phân tích ứng dụng:
Trong các sản phẩm kem dưỡng da, BTMS cung cấp hiệu quả làm mềm da, giữ cho da không bị khô và tăng cường khả năng dưỡng ẩm. Các sản phẩm này có thể mang lại cảm giác mịn màng và mềm mại, đồng thời giúp bảo vệ da khỏi các yếu tố gây hại từ môi trường.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: BTMS hoạt động như một chất kết dính các phân tử nước và dầu trong công thức, giúp tạo thành một lớp màng bảo vệ trên da. Các phân tử BTMS gắn kết với các protein trong lớp biểu bì da, giúp duy trì độ ẩm cho da và ngăn ngừa sự mất nước.
-
Hiện tượng vật lý: Lớp màng này bảo vệ da khỏi tác động của môi trường, giúp da giữ được độ ẩm lâu hơn, đồng thời làm mềm và dịu da, giảm cảm giác khô ráp.
3. Chất tạo nhũ trong kem dưỡng tóc
Phân tích ứng dụng:
BTMS đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nhũ, tức là kết hợp dầu và nước lại với nhau, trong các sản phẩm chăm sóc tóc như kem dưỡng hoặc gel. Điều này giúp sản phẩm có cấu trúc đồng nhất, dễ sử dụng và không gây cảm giác nhờn dính.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: BTMS là một chất nhũ hóa, giúp các thành phần dầu và nước kết hợp thành một hệ nhũ tương ổn định. Các phân tử BTMS bao quanh các giọt dầu, giúp phân tán chúng trong nước mà không làm tách rời hoặc tạo lớp dầu tách rời.
-
Hiện tượng vật lý: Quá trình nhũ hóa giúp sản phẩm có kết cấu mịn màng, dễ thẩm thấu vào tóc mà không gây cảm giác nhờn rít, giữ tóc mềm mượt và dễ dàng tạo kiểu.
4. Chất tạo bọt trong sản phẩm tẩy rửa
Phân tích ứng dụng:
BTMS cũng được ứng dụng trong các sản phẩm tẩy rửa như sữa tắm, xà phòng, với khả năng tạo bọt nhẹ nhàng. Nó giúp làm sạch da mà không gây khô hay kích ứng, tạo cảm giác dễ chịu khi sử dụng.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Khi kết hợp với nước, BTMS tạo ra các bọt mịn. Nhóm metosulfate mang điện tích dương giúp tăng tính bám dính, từ đó tạo ra bọt nhẹ nhàng, làm sạch hiệu quả mà không làm mất độ ẩm tự nhiên của da.
-
Hiện tượng vật lý: Các phân tử BTMS hoạt động như chất tẩy rửa nhẹ nhàng, giúp cuốn trôi bụi bẩn, dầu thừa và tạp chất trên bề mặt da mà không gây khô da.
5. Chất làm dịu trong các sản phẩm tẩy tế bào chết
Phân tích ứng dụng:
BTMS được sử dụng trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, giúp làm mềm da sau khi loại bỏ lớp tế bào chết. Việc này giúp da không bị kích ứng hay cảm giác căng, khô sau khi sử dụng sản phẩm.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Các nhóm cation của BTMS bám vào da, tạo lớp màng bảo vệ, đồng thời giúp da hấp thụ độ ẩm tốt hơn. Sau khi tẩy tế bào chết, BTMS giúp da không bị khô hoặc kích ứng, giảm thiểu phản ứng viêm nhiễm do tác động cơ học.
-
Hiện tượng vật lý: Khi sử dụng, BTMS tạo lớp màng ẩm mịn trên da, làm dịu vùng da sau khi tẩy tế bào chết, giúp da mềm mại và không bị khô ráp.
6. Chất làm mềm trong sữa dưỡng thể
Phân tích ứng dụng:
BTMS được ứng dụng trong các sản phẩm dưỡng thể như sữa dưỡng thể, giúp làm mềm da và giữ ẩm lâu dài. Sản phẩm mang lại cảm giác mịn màng và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây khô.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: BTMS giúp các phân tử nước và dầu hòa trộn vào nhau trong công thức sữa dưỡng thể, tạo ra một hệ nhũ tương ổn định. Các nhóm cation giúp giữ ẩm cho da và ngăn ngừa mất nước.
-
Hiện tượng vật lý: Lớp màng bảo vệ do BTMS tạo ra giúp giữ ẩm cho da lâu dài, đồng thời làm mềm da, giúp da mịn màng và không bị khô.
7. Chất điều hòa trong xịt dưỡng tóc
Phân tích ứng dụng:
BTMS trong xịt dưỡng tóc giúp làm tóc mềm mại, dễ tạo kiểu và giảm hiện tượng xơ rối. Nó cũng giúp tóc không bị bết dính hay tệ hại khi tạo kiểu.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: BTMS bám vào tóc, giúp tạo lớp màng bảo vệ, giảm ma sát và làm mềm tóc. Lớp màng này cũng giúp tóc dễ dàng vào nếp hơn và không bị rối.
-
Hiện tượng vật lý: Lớp phủ bảo vệ giúp tóc mượt mà, giảm tình trạng tóc bị bết hay xơ rối, tạo cảm giác tóc tự nhiên, dễ dàng tạo kiểu.
8. Chất làm dịu trong các sản phẩm sau cạo râu
Phân tích ứng dụng:
BTMS giúp làm dịu da sau khi cạo râu, giảm tình trạng kích ứng và mẩn đỏ, tạo cảm giác thoải mái và dễ chịu.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: BTMS có khả năng tương tác với các tế bào da, giúp phục hồi và làm dịu da sau khi bị kích ứng bởi lưỡi dao cạo. Nó tạo lớp màng bảo vệ giúp giảm mất nước và bảo vệ da khỏi tác hại môi trường.
-
Hiện tượng vật lý: Lớp màng bảo vệ này giúp da cảm thấy mềm mại và dễ chịu, giảm ma sát và mẩn đỏ do việc cạo râu.
9. Chất làm mềm trong sản phẩm chăm sóc trẻ em
Phân tích ứng dụng:
BTMS được sử dụng trong các sản phẩm dành cho da trẻ em nhờ vào tính chất dịu nhẹ và khả năng làm mềm da mà không gây kích ứng.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: BTMS tương tác nhẹ nhàng với cấu trúc da bé, giúp da mềm mại và bảo vệ khỏi tình trạng khô, kích ứng.
-
Hiện tượng vật lý: Các nhóm cation của BTMS giúp tạo lớp màng bảo vệ trên da, giữ ẩm cho da mà không gây bít tắc lỗ chân lông hay kích ứng da bé.
10. Chất chống tĩnh điện trong các sản phẩm tóc
Phân tích ứng dụng:
BTMS có khả năng chống tĩnh điện, giúp tóc không bị vón cục hay dính vào nhau, giảm tình trạng tóc bay hay rối.
Cơ chế hoạt động:
-
Phản ứng hóa học: Các nhóm metosulfate mang điện tích dương tương tác với tóc, giúp làm tóc không bị vón cục hay dính vào nhau.
-
Hiện tượng vật lý: Phân tử BTMS giúp giảm hiện tượng tích tụ điện tích trên tóc, làm tóc mềm mại và dễ dàng chải, đồng thời giảm tình trạng tóc bị bay.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Chất điều hòa tóc trong dầu gội và dầu xả
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
-
Giải thích: BTMS thường được sử dụng ở mức 1% trong dầu gội và 3-5% trong dầu xả, tùy thuộc vào mức độ làm mềm và hiệu quả điều hòa tóc mà nhà sản xuất mong muốn.
2. Chất làm mềm trong kem dưỡng da
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
-
Giải thích: Trong kem dưỡng da, BTMS thường được sử dụng ở tỷ lệ 0.5% để đảm bảo hiệu quả làm mềm mà không gây nhờn dính. Tỷ lệ có thể lên đến 2% trong các công thức yêu cầu độ làm mềm cao.
3. Chất tạo nhũ trong kem dưỡng tóc
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
-
Giải thích: BTMS là một chất nhũ hóa, nên tỷ lệ sử dụng trong các sản phẩm dưỡng tóc có thể dao động từ 1% đến 3% tùy vào độ ổn định của nhũ tương và yêu cầu của sản phẩm.
4. Chất tạo bọt trong sản phẩm tẩy rửa
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
-
Giải thích: BTMS có thể giúp tạo bọt nhẹ và hỗ trợ khả năng làm sạch trong các sản phẩm tẩy rửa như xà phòng, sữa tắm. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 1% đến 3%, giúp tạo bọt vừa phải mà không làm khô da.
5. Chất làm dịu trong các sản phẩm tẩy tế bào chết
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
-
Giải thích: Trong các sản phẩm tẩy tế bào chết, BTMS được sử dụng để làm dịu da sau khi loại bỏ tế bào chết. Tỷ lệ thường nằm trong khoảng từ 1% đến 3%, giúp da không bị kích ứng mà vẫn duy trì độ mềm mại.
6. Chất làm mềm trong sữa dưỡng thể
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
-
Giải thích: BTMS có thể được sử dụng trong các sản phẩm sữa dưỡng thể để giữ cho da mềm mại, mịn màng và cung cấp độ ẩm. Tỷ lệ sử dụng dao động từ 1% đến 3% tùy vào hiệu quả mong muốn.
7. Chất điều hòa trong xịt dưỡng tóc
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
-
Giải thích: Trong xịt dưỡng tóc, BTMS giúp tóc mềm và dễ chải. Tỷ lệ sử dụng thường ở mức 1% đến 3%, giúp tạo hiệu quả mà không làm tóc bị bết dính.
8. Chất làm dịu trong các sản phẩm sau cạo râu
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1.5%
-
Giải thích: Trong các sản phẩm chăm sóc da sau cạo râu, BTMS được sử dụng với tỷ lệ thấp từ 0.5% đến 1.5% để làm dịu và giữ ẩm cho da, giảm tình trạng kích ứng.
9. Chất làm mềm trong sản phẩm chăm sóc trẻ em
-
Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 1%
-
Giải thích: Đối với sản phẩm chăm sóc da cho trẻ em, BTMS thường được sử dụng với tỷ lệ thấp từ 0.5% đến 1% để đảm bảo tính an toàn và dịu nhẹ cho làn da nhạy cảm.
10. Chất chống tĩnh điện trong các sản phẩm tóc
-
Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
-
Giải thích: BTMS được sử dụng trong các sản phẩm chống tĩnh điện cho tóc với tỷ lệ từ 1% đến 3%, giúp tóc không bị xơ rối và giảm tĩnh điện mà không làm tóc bị bết.
Ngoài Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
-
Cetearyl Alcohol – C16H34O
-
Stearamidopropyl Dimethylamine – C18H37NO
-
Cetrimonium Chloride – C19H42ClN
-
Lauryl Glucoside – C12H26O6
-
Decyl Glucoside – C10H20O6
-
Polysorbate 20 – C58H114O26
-
Dimethicone – (C2H6OS)n
-
Glyceryl Stearate – C21H42O4
-
Sodium Lauroyl Lactylate – C12H23NaO4
-
Polyquaternium-7 – (C8H16NCl)n
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S
Bảo quản
-
Nơi bảo quản: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và không khí ẩm.
-
Bao bì: Đảm bảo bao bì kín, chắc chắn, chống ẩm để tránh hút nước từ môi trường.
-
Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nhiệt độ cao làm mất nước và biến đổi chất.
-
Tránh tiếp xúc với chất khác: Không để tiếp xúc với axit mạnh hoặc các chất dễ cháy để tránh phản ứng hóa học.
An toàn khi sử dụng
-
Đeo bảo hộ cá nhân: Luôn đeo găng tay, kính bảo hộ và áo bảo vệ khi sử dụng.
-
Tránh tiếp xúc với mắt và da: Rửa ngay với nước nếu tiếp xúc với mắt hoặc da, và tìm kiếm sự hỗ trợ y tế nếu cần.
-
Sử dụng trong khu vực thông thoáng: Làm việc trong môi trường thông gió tốt để tránh hít phải bụi hoặc hơi.
-
Tránh nuốt phải: Không được nuốt hợp chất; nếu nuốt phải, cần đến cơ sở y tế ngay.
Xử lý sự cố
-
Tiếp xúc với da: Rửa ngay với nước sạch ít nhất 15 phút và tìm kiếm sự chăm sóc y tế nếu cần.
-
Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt với nước sạch ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến y tế nếu có triệu chứng.
-
Nuốt phải: Không gây nôn, rửa miệng và đến ngay cơ sở y tế hoặc liên hệ với trung tâm kiểm soát độc tố.
-
Rò rỉ hoặc tràn ra ngoài: Thu gom bằng vật liệu hút ẩm, dọn dẹp và xử lý chất thải đúng cách.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Tư vấn về Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S tại Hà Nội, Sài Gòn
Quý khách có nhu cầu tư vấn Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Tư vấn Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S
Giải đáp Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S qua KDCCHEMICAL. Hỗ trợ cung cấp thông tin Behentrimonium Methosulfate – BTMS – C26H57NO4S tại KDCCHEMICAL.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (1)
Chưa có bình luận nào

Vũ Lan Anh
very good:))