Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide
Chloramine-T, hay Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide, là một hợp chất có tính khử trùng và oxy hóa mạnh, thường được sử dụng trong y tế, công nghiệp thực phẩm và xử lý nước. Hợp chất này tồn tại dưới dạng bột trắng, dễ tan trong nước, giải phóng clo hoạt tính giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và nấm. Trong y tế, Chloramine-T được dùng để khử trùng vết thương, dụng cụ phẫu thuật. Ngoài ra, nó còn ứng dụng trong xử lý nước hồ bơi và sát khuẩn thực phẩm. Khi sử dụng, cần tuân thủ hướng dẫn an toàn để tránh kích ứng da và mắt.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Chloramine-T
Tên gọi khác: Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide, Chloramine-T sodium salt, Sodium chloramine-T, Sodium N-chloro-p-toluenesulfonamide
Công thức: C7H7ClNNaO2S
Số CAS: 127-65-1
Xuất xứ: Trung Quốc.
Quy cách: 250g/lọ
1. Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide là gì?
Chloramine-T, hay Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide, là một hợp chất có đặc tính khử trùng và oxy hóa mạnh, được ứng dụng rộng rãi trong y tế, công nghiệp thực phẩm và xử lý nước. Dạng bột hoặc tinh thể màu trắng, Chloramine-T tan tốt trong nước và giải phóng clo hoạt tính, giúp tiêu diệt hiệu quả vi khuẩn, virus và nấm. Trong lĩnh vực y tế, nó được sử dụng để khử trùng vết thương, dụng cụ phẫu thuật và bề mặt bệnh viện. Trong công nghiệp thực phẩm, Chloramine-T được dùng để làm sạch thiết bị chế biến sữa, thịt và các sản phẩm khác, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm.
Ngoài ra, nó còn được ứng dụng trong xử lý nước hồ bơi và nước thải, giúp kiểm soát sự phát triển của vi sinh vật. Chloramine-T cũng được sử dụng trong nông nghiệp để khử trùng chuồng trại và thiết bị chăn nuôi. Tuy nhiên, khi sử dụng cần lưu ý tuân thủ các biện pháp an toàn như tránh tiếp xúc trực tiếp với da, mắt và không hít phải hơi hóa chất, vì nó có thể gây kích ứng. Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát để duy trì tính ổn định của sản phẩm.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide
Tính chất vật lý
Dạng và màu sắc: Bột hoặc tinh thể màu trắng hoặc hơi vàng.
Khối lượng phân tử: 227.64 g/mol.
Điểm nóng chảy: Khoảng 300°C (trong điều kiện không phân hủy).
Tính tan: Dễ tan trong nước, tạo dung dịch có tính oxy hóa mạnh.
Tính ổn định: Ổn định trong môi trường kiềm, dễ phân hủy trong môi trường axit hoặc khi tiếp xúc với chất khử mạnh.
Tính oxy hóa: Giải phóng clo hoạt tính (Cl⁺) khi hòa tan trong nước, có tác dụng diệt khuẩn mạnh.
Mùi: Có mùi nhẹ do sự giải phóng clo hoạt tính.
Tính chất hóa học
1. Tính oxy hóa mạnh
- Giải phóng clo hoạt tính (Cl⁺): Chloramine-T có tính oxy hóa mạnh nhờ khả năng giải phóng clo hoạt tính khi hòa tan trong nước. Clo hoạt tính này là một tác nhân diệt khuẩn rất hiệu quả, phá hủy các thành phần cấu trúc của tế bào vi sinh vật, như màng tế bào và protein, gây chết tế bào.
- Công dụng: Điều này giúp Chloramine-T được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng sát khuẩn, khử trùng trong y tế, công nghiệp thực phẩm và xử lý nước.
2. Phản ứng với axit
- Phân hủy trong môi trường axit: Khi gặp môi trường axit, Chloramine-T dễ bị phân hủy, giải phóng khí clo (Cl₂). Clo là một khí có tính oxy hóa rất mạnh và có thể gây nguy hiểm nếu không được xử lý đúng cách.
- Công dụng và lưu ý: Phản ứng này cần được tránh trong quá trình sử dụng Chloramine-T, đặc biệt trong các môi trường y tế hoặc xử lý nước, vì sự giải phóng khí clo có thể gây hại cho sức khỏe và môi trường.
3. Phản ứng với chất khử
- Phản ứng với chất khử mạnh: Chloramine-T có thể phản ứng với các chất khử mạnh như thiosulfat hoặc sulfit. Những phản ứng này làm giảm tính oxy hóa của Chloramine-T và có thể giảm hiệu quả sát khuẩn của nó.
- Ảnh hưởng đến hiệu quả: Điều này có thể gây vấn đề trong các ứng dụng đòi hỏi hiệu quả khử trùng cao, vì sự hiện diện của các chất khử mạnh có thể làm giảm khả năng tiêu diệt vi khuẩn và virus của Chloramine-T.
4. Ổn định trong môi trường kiềm
- Tính ổn định trong môi trường kiềm: Chloramine-T rất ổn định trong môi trường kiềm và ít bị phân hủy. Điều này làm cho nó phù hợp để sử dụng trong các ứng dụng mà pH có xu hướng kiềm, như trong các hệ thống xử lý nước hoặc trong một số quy trình công nghiệp.
- Công dụng: Vì sự ổn định này, Chloramine-T có thể được sử dụng hiệu quả để khử trùng trong các môi trường nước có tính kiềm, giúp duy trì hoạt tính của hợp chất trong thời gian dài.
5. Phản ứng với amoniac
- Tạo thành chloramine: Khi phản ứng với amoniac (NH₃) trong nước, Chloramine-T có thể tạo ra các hợp chất gọi là chloramine, như monochloramine (NH₂Cl). Các hợp chất này có tính diệt khuẩn nhẹ và được ứng dụng trong một số lĩnh vực như xử lý nước và diệt khuẩn.
- Điều kiện và ứng dụng: Phản ứng này thường xảy ra trong các điều kiện xử lý nước, nơi có sự có mặt của amoniac và các hợp chất hữu cơ khác. Chloramine tạo ra trong phản ứng này giúp duy trì sự khử trùng hiệu quả mà không gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng nước như khi sử dụng clo tự do.
3. Ứng dụng của Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong y tế
Chloramine-T được sử dụng rộng rãi trong y tế và chăm sóc sức khỏe nhờ tính năng khử trùng và diệt khuẩn mạnh mẽ của nó.
-
Khử trùng dụng cụ y tế và bề mặt phòng phẫu thuật:
- Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T giải phóng clo hoạt tính (Cl⁺) khi hòa tan trong nước, làm sạch vi khuẩn, virus và nấm trên các dụng cụ y tế. Clo hoạt tính có khả năng phá hủy tế bào vi sinh vật bằng cách oxy hóa các cấu trúc quan trọng của chúng, như protein và màng tế bào.
- Ứng dụng: Dùng để khử trùng các dụng cụ phẫu thuật, bề mặt trong phòng mổ, và thiết bị chăm sóc sức khỏe như ống thông tiểu và ống nội khí quản.
-
Sát khuẩn vết thương:
- Cơ cấu hoạt động: Khi áp dụng trực tiếp lên vết thương, Chloramine-T giúp làm sạch vết thương khỏi các vi sinh vật gây nhiễm trùng. Clo hoạt tính giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn và virus.
- Ứng dụng: Dùng trong việc điều trị vết thương, vết bỏng, vết cắt nhỏ để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
-
Khử trùng khoang miệng và họng:
- Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T có thể được dùng để súc miệng hoặc ngậm, giúp sát khuẩn vùng họng và miệng, giảm viêm nhiễm và đau họng. Chloramine-T tác động trực tiếp lên các vi khuẩn gây viêm nhiễm trong miệng và họng.
- Ứng dụng: Sử dụng trong điều trị viêm họng, viêm amidan, viêm lợi và các bệnh lý khác của khoang miệng.
2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
Chloramine-T được sử dụng để duy trì vệ sinh và khử trùng trong ngành công nghiệp thực phẩm, giúp đảm bảo an toàn thực phẩm và giảm nguy cơ nhiễm khuẩn.
-
Khử trùng thiết bị chế biến thực phẩm:
- Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng để làm sạch và khử trùng các thiết bị chế biến thực phẩm như máy xay, máy cắt, máy đóng gói, bề mặt chế biến thực phẩm. Clo hoạt tính giải phóng từ Chloramine-T giúp tiêu diệt các vi sinh vật như vi khuẩn, nấm mốc, và virus.
- Ứng dụng: Khử trùng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt là trong các cơ sở chế biến sữa, thịt và thủy sản.
-
Khử trùng bề mặt chế biến thực phẩm:
- Cơ cấu hoạt động: Khi sử dụng trên các bề mặt như bàn chế biến hoặc dụng cụ, Chloramine-T giúp làm sạch vi khuẩn có thể tồn tại trên các bề mặt này, đảm bảo vệ sinh an toàn cho thực phẩm.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các nhà máy chế biến thực phẩm và bếp ăn công nghiệp.
3. Ứng dụng trong xử lý nước
Chloramine-T là một chất khử trùng hiệu quả được sử dụng trong xử lý nước, đặc biệt là trong các hệ thống cung cấp nước sinh hoạt và hồ bơi.
-
Khử trùng nước uống và nước thải:
- Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T giúp tiêu diệt vi khuẩn, virus và các tác nhân gây bệnh có trong nguồn nước. Clo hoạt tính có tác dụng lâu dài trong việc duy trì chất lượng nước sạch, ngăn ngừa sự phát triển của tảo và vi sinh vật có hại.
- Ứng dụng: Dùng trong hệ thống xử lý nước sinh hoạt, nước thải, hồ bơi và các hệ thống nước công cộng.
-
Xử lý nước trong hồ bơi:
- Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng để khử trùng nước hồ bơi, giúp loại bỏ vi khuẩn, virus và các mầm bệnh. Nó giúp duy trì chất lượng nước trong suốt và sạch.
- Ứng dụng: Khử trùng nước hồ bơi, giữ cho nước sạch và an toàn cho người sử dụng.
4. Ứng dụng trong nông nghiệp và thú y
Chloramine-T cũng được ứng dụng trong ngành nông nghiệp và thú y để bảo vệ sức khỏe vật nuôi và cây trồng.
-
Khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi:
- Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng để sát khuẩn chuồng trại, dụng cụ chăn nuôi và các thiết bị khác, giúp ngăn ngừa sự lây lan của vi khuẩn và virus gây bệnh cho gia súc, gia cầm và thủy sản.
- Ứng dụng: Khử trùng trong chăn nuôi gia cầm, gia súc, thủy sản để bảo vệ sức khỏe vật nuôi.
-
Xử lý bệnh trong thủy sản:
- Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng để xử lý bệnh cho cá và các loài thủy sản khác, giúp tiêu diệt vi khuẩn và nấm gây bệnh trong môi trường nuôi trồng thủy sản.
- Ứng dụng: Khử trùng nước trong các ao nuôi thủy sản và xử lý bệnh cho cá nuôi.
5. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học và công nghiệp hóa học
Chloramine-T được sử dụng như một chất oxy hóa trong nghiên cứu khoa học và các ứng dụng hóa học khác.
- Chất oxy hóa trong phân tích hóa học:
- Cơ cấu hoạt động: Chloramine-T được sử dụng trong các phản ứng phân tích, đặc biệt là các phản ứng yêu cầu tác nhân oxy hóa để phân tích và xác định các hợp chất hữu cơ.
- Ứng dụng: Sử dụng trong các phòng thí nghiệm hóa học, nghiên cứu sinh học và phân tích hóa học.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ứng dụng trong y tế
- Khử trùng dụng cụ y tế và bề mặt:
Tỷ lệ pha loãng Chloramine-T để khử trùng dụng cụ y tế thường dao động từ 0.1% đến 1% (1-10 g Chloramine-T trong 1 lít nước) tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm và yêu cầu diệt khuẩn. - Sát khuẩn vết thương:
Dung dịch thường được pha loãng 1:1000 (1 g Chloramine-T trong 1 lít nước) để sử dụng cho vết thương và làm sạch các khu vực có nguy cơ nhiễm trùng. - Khử trùng khoang miệng và họng:
Sử dụng dung dịch pha loãng với tỉ lệ khoảng 0.5% đến 1% (5-10 g Chloramine-T trong 1 lít nước) để súc miệng hoặc ngậm.
2. Ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm
- Khử trùng thiết bị chế biến thực phẩm:
Tỷ lệ Chloramine-T sử dụng để khử trùng thiết bị thường là 0.1% đến 0.5% (1-5 g Chloramine-T trong 1 lít nước) để loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc trên bề mặt chế biến thực phẩm. - Khử trùng bề mặt chế biến thực phẩm:
Dung dịch Chloramine-T được pha loãng với tỷ lệ 0.1% (1 g Chloramine-T trong 1 lít nước) để vệ sinh các bề mặt làm việc trong các cơ sở chế biến thực phẩm.
3. Ứng dụng trong xử lý nước
- Khử trùng nước sinh hoạt và nước thải:
Tỷ lệ sử dụng Chloramine-T trong xử lý nước sinh hoạt và nước thải có thể dao động từ 0.1 ppm đến 5 ppm (1-5 mg Chloramine-T trong 1 lít nước), tùy thuộc vào mức độ ô nhiễm nước và yêu cầu diệt khuẩn. - Khử trùng hồ bơi:
Tỷ lệ Chloramine-T sử dụng trong hồ bơi thường khoảng 1-5 mg/lít nước (1-5 ppm) để duy trì mức độ an toàn và bảo vệ sức khỏe người bơi.
4. Ứng dụng trong nông nghiệp và thú y
- Khử trùng chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi:
Tỷ lệ sử dụng Chloramine-T trong chuồng trại và dụng cụ chăn nuôi thường là 0.5% đến 1% (5-10 g Chloramine-T trong 1 lít nước) để khử trùng các bề mặt và ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc. - Xử lý bệnh trong thủy sản:
Tỷ lệ sử dụng Chloramine-T trong xử lý bệnh cho thủy sản có thể dao động từ 1-2 mg/lít nước để tiêu diệt vi khuẩn và nấm trong ao nuôi.
5. Ứng dụng trong nghiên cứu khoa học
- Chất oxy hóa trong phân tích hóa học:
Chloramine-T được sử dụng trong các phản ứng phân tích với tỷ lệ thường dao động từ 0.1% đến 1% tùy thuộc vào yêu cầu oxy hóa của phản ứng cụ thể.
Ngoài Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Chloramine-T còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Chloramine-B: Tên gọi khác: Sodium N-chloro-4-methylbenzenesulfonamide, Công thức: C₆H₆ClNNaO₂S
- Sodium hypochlorite: Tên gọi khác: Dung dịch Javen, nước tẩy trắng, Công thức: NaOCl
- Calcium hypochlorite: Tên gọi khác: Clorua vôi, vôi oxy hóa, Công thức: Ca(OCl)₂
- Hydrogen peroxide: Tên gọi khác: Peroxide, oxy già, Công thức: H₂O₂
- Iodophor: Tên gọi khác: Iodine-based disinfectant, Công thức: Các phức hợp của iod với các chất hoạt động bề mặt, thường là iod trong dạng hợp chất với polyvinylpyrrolidone (PVP)
- Quaternary ammonium compounds (Quats): Tên gọi khác: Alkylbenzyldimethylammonium chloride, Benzalkonium chloride, Công thức: C₆H₅C₆H₄CH₂N(CH₃)₂RCl (R = Alkyl chain)
- Chlorine dioxide: Tên gọi khác: ClO₂, Công thức: ClO₂
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide
Bảo quản
-
Nơi bảo quản:
- Để nơi khô ráo, thoáng mát: Chloramine-T cần được bảo quản ở nơi khô ráo, tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp và độ ẩm cao. Điều này giúp ngăn ngừa sự phân hủy của chất này dưới tác động của ánh sáng và không khí.
- Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, không quá 25°C. Nhiệt độ cao có thể làm giảm hiệu quả của Chloramine-T và tăng tốc quá trình phân hủy.
- Tránh gần các chất dễ cháy: Chloramine-T là một hợp chất có tính oxy hóa mạnh, vì vậy cần tránh bảo quản gần các chất dễ cháy hoặc các chất có thể phản ứng với nó.
-
Đóng gói:
- Hàm lượng nguyên vẹn: Chloramine-T nên được bảo quản trong bao bì kín, đảm bảo không có không khí và độ ẩm lọt vào trong. Các bao bì nên được đóng kín và không để rò rỉ chất hóa học.
- Chất liệu bao bì: Nên sử dụng các bao bì bằng vật liệu không dễ bị ăn mòn hoặc phản ứng với Chloramine-T, chẳng hạn như bao bì nhựa hoặc thủy tinh.
-
Thời gian sử dụng:
- Dùng trong thời gian ngắn: Chloramine-T có thể mất dần hiệu quả theo thời gian, đặc biệt là khi bị tiếp xúc với không khí và ánh sáng. Do đó, cần sử dụng chất này trong khoảng thời gian được khuyến cáo trong hướng dẫn bảo quản của nhà sản xuất.
-
Bảo vệ sức khỏe:
- Lưu trữ xa tầm tay trẻ em và vật nuôi: Chloramine-T là chất có tính oxy hóa mạnh, do đó cần bảo quản xa tầm tay trẻ em và vật nuôi để tránh nguy cơ tai nạn.
- Hướng dẫn an toàn: Tuân thủ các chỉ dẫn về an toàn khi sử dụng và bảo quản, bao gồm việc sử dụng găng tay, kính bảo hộ và quần áo bảo vệ khi tiếp xúc với Chloramine-T.
Xử lý sự cố
1. Tiếp xúc với da hoặc mắt
- Dấu hiệu: Việc tiếp xúc với da hoặc mắt có thể gây kích ứng, đỏ, ngứa hoặc rát.
- Xử lý:
- Da: Ngay lập tức rửa sạch vùng da bị tiếp xúc với Chloramine-T bằng nước và xà phòng. Nếu có dấu hiệu kích ứng nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Mắt: Rửa mắt ngay lập tức dưới vòi nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu vẫn cảm thấy khó chịu hoặc có dấu hiệu tổn thương nghiêm trọng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ ngay lập tức.
2. Hít phải hơi Chloramine-T
- Dấu hiệu: Hít phải hơi của Chloramine-T có thể gây khó thở, ho hoặc kích ứng đường hô hấp.
- Xử lý:
- Di chuyển ngay lập tức người bị ảnh hưởng ra khỏi khu vực có khí Chloramine-T.
- Đưa người đó đến khu vực thoáng khí, nơi có không khí trong lành.
- Nếu có khó thở hoặc triệu chứng nghiêm trọng, gọi cấp cứu hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.
3. Nuốt phải Chloramine-T
- Dấu hiệu: Nuốt phải Chloramine-T có thể gây đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, hoặc các triệu chứng tiêu hóa khác.
- Xử lý:
- Không được cố gắng gây nôn trừ khi có chỉ dẫn từ bác sĩ hoặc trung tâm y tế.
- Rửa miệng kỹ và uống nhiều nước để giảm bớt tác động của hóa chất.
- Nếu triệu chứng không giảm hoặc nghi ngờ ngộ độc, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức hoặc tham khảo ý kiến bác sĩ.
4. Rò rỉ hoặc đổ Chloramine-T
- Dấu hiệu: Chloramine-T có thể gây ô nhiễm và có tính oxy hóa mạnh, có thể gây hỏng vật liệu hoặc bề mặt.
- Xử lý:
- Đối với rò rỉ nhỏ: Dùng khăn giấy hoặc vải để thấm hút Chloramine-T, sau đó xử lý chất thải theo quy trình an toàn (đảm bảo đúng phương pháp loại bỏ).
- Đối với đổ lớn: Ngừng mọi hoạt động gần khu vực rò rỉ, giữ cho khu vực thông thoáng và sử dụng thiết bị bảo hộ (găng tay, kính bảo vệ) để thu gom chất đổ. Đặt Chloramine-T đã thu gom vào thùng chứa chất thải nguy hại.
- Đảm bảo rằng khu vực bị đổ không bị ô nhiễm rộng ra và cần được khử trùng kỹ càng sau khi xử lý.
5. Lửa hoặc phản ứng hóa học không mong muốn
- Dấu hiệu: Chloramine-T có tính oxy hóa mạnh, có thể gây cháy nếu tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các hóa chất phản ứng với nó.
- Xử lý:
- Dập lửa: Nếu có cháy, sử dụng bột chữa cháy loại ABC hoặc CO₂. Không sử dụng nước trực tiếp vì có thể gây phản ứng hóa học mạnh.
- Chuyển đến khu vực an toàn: Di chuyển người và vật nuôi ra khỏi khu vực có nguy cơ cháy nổ.
- Tránh phản ứng với chất dễ cháy: Cách ly Chloramine-T khỏi các chất dễ cháy hoặc các chất có thể phản ứng mạnh với nó.
6. Làm sạch và xử lý chất thải Chloramine-T
- Xử lý chất thải:
- Chất thải lỏng: Đặt chất thải lỏng Chloramine-T vào thùng chứa chất thải nguy hại đã được quy định. Không đổ chất thải vào cống rãnh hoặc môi trường tự nhiên.
- Chất thải rắn: Nếu Chloramine-T bị đổ hoặc bị lẫn vào các vật liệu khác, hãy thu gom và lưu trữ trong bao bì kín, có nhãn “Chất thải nguy hại”. Vận chuyển chất thải đến cơ sở xử lý chuyên nghiệp để tiêu hủy đúng cách.
7. Sử dụng các biện pháp bảo vệ cá nhân (PPE)
- Khi xử lý Chloramine-T, luôn sử dụng:
- Găng tay bảo vệ (chống hóa chất).
- Kính bảo vệ.
- Quần áo bảo hộ.
- Nếu có thể, sử dụng mặt nạ bảo vệ hô hấp, đặc biệt khi làm việc trong môi trường kín hoặc có nguy cơ hít phải hơi.
8. Gọi cấp cứu
Nếu có bất kỳ tình huống nguy hiểm nào, hoặc các triệu chứng nghiêm trọng liên quan đến tiếp xúc với Chloramine-T, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức và cung cấp thông tin chi tiết về sự cố.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide Hãy lựa chọn mua Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide được ứng dụng rộng rãi trong ngành y tế, thực phẩm, xử lý nước,…
Đây là địa chỉ mua Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 250g/lọ được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Chloramine-T ở đâu, mua bán Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide ở hà nội, mua bán Chloramine-T giá rẻ. Mua bán Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide dùng trong ngành y tế, thực phẩm, xử lý nước,…
Nhập khẩu Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide cung cấp Chloramine-T
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Chloramine-T – Sodium N-chlorotoluene-4-sulfonamide
Chưa có đánh giá nào.