Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc
Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc
Từ khóa: 112-53-8, 31566-31-1, 36653-82-4, 661-19-8, 8002-43-5, bán Prolipid, bán Sáp nhũ hóa Prolipid, Chất nhũ hóa, Chất nhũ hóa lipid, chất tạo đặc, Emulsifier, Emulsifying Agent, Emulsifying Wax, Glycolipids, Hóa chất tạo đặc, lecithin, Lipid Emulsifier, mua Prolipid, mua Sáp nhũ hóa Prolipid, Phosphatidylcholine, Phospholipid, Prolipid, Prolipid dược phẩm, Prolipid mỹ phẩm, Prolipid thực phẩm, Prolipid trung quốc, sáp nhũ hóa, Sáp nhũ hóa dầu, Sáp nhũ hóa Prolipid, Sáp nhũ hóa Prolipid trung quốc
Tư vấn
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc
Giới thiệu khái quát về Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc
Sáp nhũ hóa Prolipid là một loại hóa chất tạo đặc được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp mỹ phẩm và dược phẩm. Nó giúp tạo ra các dạng nhũ tương ổn định. Cải thiện độ đặc, độ mịn và khả năng thẩm thấu của sản phẩm lên da. Prolipid thường được sử dụng trong các công thức kem, lotion, và serum, giúp duy trì độ ẩm cho da. Đồng thời làm tăng hiệu quả của các thành phần hoạt tính. Sản phẩm này có khả năng tạo kết cấu mịn màng, dễ sử dụng và dễ hấp thụ, phù hợp với các công thức chăm sóc da cao cấp.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Sáp nhũ hóa Prolipid
Tên gọi khác: Prolipid, Sáp nhũ hóa, Phospholipid, Lecithin, Emulsifying Wax, Lipid Emulsifier, Emulsifier, Phosphatidylcholine, Glycolipids, Emulsifying Agent, Sáp nhũ hóa dầu, Chất nhũ hóa, Chất tạo đặc, Chất nhũ hóa lipid.
Số CAS: 8002-43-5, 661-19-8, 36653-82-4, 31566-31-1, 112-53-8
Xuất xứ: Trung Quốc.
Ngoại quan: Dạng vảy mỏng màu trắng đục đến vàng
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc là gì?
Sáp nhũ hóa Prolipid là một loại hóa chất tạo đặc và nhũ hóa. Thường được sử dụng trong ngành mỹ phẩm và dược phẩm. Đây là một hỗn hợp phospholipid và các loại lipid khác, có khả năng tạo ra các nhũ tương ổn định. Giúp kết hợp các thành phần dầu và nước trong công thức. Prolipid giúp cải thiện kết cấu sản phẩm, mang lại cảm giác mịn màng, dễ chịu khi sử dụng.
Trong các sản phẩm chăm sóc da, Sáp nhũ hóa Prolipid thường được sử dụng để tạo ra các sản phẩm. Ví dụ như kem, lotion, serum và các chế phẩm dưỡng ẩm khác. Nhờ vào khả năng giữ ẩm và cải thiện độ thẩm thấu. Prolipid giúp duy trì độ ẩm cho da, làm da mềm mịn và tươi trẻ hơn. Bên cạnh đó, nó cũng giúp ổn định các thành phần hoạt tính trong công thức, từ đó nâng cao hiệu quả của sản phẩm.
Prolipid cũng có tính năng tạo đặc, giúp tăng độ nhớt của các chế phẩm. Mang lại cảm giác dày dặn mà không gây bết dính. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng trong các sản phẩm dưỡng da cao cấp. Sản phẩm này an toàn cho da và thường được sử dụng trong các công thức chăm sóc da nhạy cảm hoặc da khô.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc
Tính chất vật lý
- Màu sắc: Prolipid thường có màu trắng hoặc hơi vàng nhạt, tùy thuộc vào thành phần và tỷ lệ pha trộn trong công thức.
- Hình dạng: Sản phẩm thường có dạng sáp mềm hoặc dạng nhũ tương, dễ dàng hòa trộn với các thành phần khác trong công thức mỹ phẩm hoặc dược phẩm.
- Độ nhớt: Prolipid có khả năng tạo độ nhớt cho sản phẩm. Giúp tăng độ đặc và cải thiện kết cấu của các sản phẩm như kem, lotion, hoặc serum. Mà không làm cho chúng quá đặc hoặc khó sử dụng
Tính chất hóa học
- Khả năng nhũ hóa: Prolipid chứa các phospholipid, glycolipid và ester lipid, giúp tạo ra các nhũ tương ổn định giữa dầu và nước. Do khả năng phân tách các phân tử dầu và nước, từ đó tạo ra một hỗn hợp đồng nhất.
- Tính kỵ nước: Các thành phần lipid trong Prolipid có khả năng tương tác với các phân tử nước và dầu. Giúp tạo ra một lớp màng bảo vệ, ngăn ngừa sự mất nước. Duy trì độ ẩm cho da.
- Tính ổn định: Prolipid có tính ổn định cao trong các công thức mỹ phẩm. Giúp duy trì sự ổn định của nhũ tương trong suốt thời gian sử dụng mà không làm tách lớp hoặc lắng cặn.
- Khả năng kết hợp với các thành phần khác: Prolipid có thể dễ dàng kết hợp với các thành phần hoạt tính khác. Ví dụ như vitamin, chiết xuất thảo dược, hoặc các chất dưỡng ẩm. Giúp gia tăng hiệu quả của các sản phẩm mỹ phẩm.
- Không phản ứng với các thành phần thông dụng: Prolipid là một chất nhũ hóa khá an toàn và không phản ứng mạnh với các hóa chất thông dụng. Giúp bảo vệ các thành phần khác trong công thức.
3. Ứng dụng của Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ứng dụng trong mỹ phẩm (kem dưỡng da)
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sáp nhũ hóa Prolipid được sử dụng trong các sản phẩm kem dưỡng da để tạo ra một kết cấu mịn màng, dễ chịu khi sử dụng. Khi thêm Prolipid vào công thức, sản phẩm không chỉ có khả năng giữ ẩm mà còn giữ được độ đặc cần thiết mà không gây nhờn hay bết dính. Prolipid giúp sản phẩm bám đều trên bề mặt da mà không làm tắc nghẽn lỗ chân lông. - Cơ Chế Hoạt Động:
Prolipid có thể tạo ra các micelle, các cấu trúc nhỏ bao bọc các hạt dầu trong nước. Những phân tử sáp nhũ hóa này có phần ưa nước (hydrophilic) và ưa dầu (lipophilic), giúp ổn định nhũ tương dầu/nước. Kết quả là, Prolipid không chỉ ngăn sự phân tách giữa các pha dầu và nước mà còn giúp duy trì độ mịn màng của kem dưỡng, giúp kem dễ dàng thẩm thấu vào da mà không gây cảm giác nhờn.
2. Ứng dụng trong thực phẩm (chế biến món ăn)
- Phân Tích Ứng Dụng:
Trong ngành thực phẩm, Prolipid là một thành phần quan trọng giúp tạo độ đặc cho các sản phẩm như sốt, kem hoặc các món tráng miệng yêu cầu một kết cấu mềm mịn và đồng nhất. Với khả năng nhũ hóa và tạo độ đặc, Prolipid giúp các sản phẩm thực phẩm không bị tách lớp giữa pha dầu và nước, duy trì độ ổn định lâu dài. - Cơ Chế Hoạt Động:
Khi Prolipid được thêm vào hỗn hợp dầu và nước, các phân tử Prolipid sẽ tương tác với nhau và kết hợp nước và dầu thành một hệ nhũ tương ổn định. Cơ chế này giúp ngăn ngừa sự phân tách pha, đồng thời tạo ra kết cấu mịn màng và dễ dàng sử dụng. Phản ứng nhũ hóa này cũng đảm bảo rằng các thành phần trong sản phẩm thực phẩm không bị lắng đọng hay phân lớp.
3. Ứng dụng trong dược phẩm (thuốc mỡ và kem bôi ngoài da)
- Phân Tích Ứng Dụng:
Trong dược phẩm, Prolipid thường được sử dụng trong các sản phẩm như thuốc mỡ hoặc kem bôi ngoài da. Điều này giúp tạo ra một kết cấu mềm mịn và dễ thẩm thấu qua da, đồng thời giúp các hoạt chất dược phẩm duy trì hiệu quả mà không bị phân tách trong quá trình sử dụng. Bên cạnh đó, Prolipid còn giúp bảo vệ da và tạo lớp màng bảo vệ, không làm cho da bị khô hay kích ứng. - Cơ Chế Hoạt Động:
Prolipid khi được trộn với dầu và nước sẽ tạo thành một hệ nhũ tương bền vững. Các phân tử của Prolipid đóng vai trò như chất nhũ hóa, liên kết nước và dầu lại với nhau. Điều này không chỉ giúp tạo ra một sản phẩm ổn định mà còn tăng khả năng thẩm thấu của các hoạt chất dược phẩm qua lớp biểu bì của da, từ đó nâng cao hiệu quả điều trị.
4. Ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc (dầu gội, dầu xả)
- Phân Tích Ứng Dụng:
Prolipid trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội và dầu xả giúp ổn định kết cấu của sản phẩm, tạo độ nhớt vừa phải mà không làm tóc bị nặng hoặc bết dính. Nó giúp dưỡng ẩm cho tóc, cải thiện độ mềm mại, và giảm tình trạng khô tóc hay rối tóc sau khi sử dụng. Prolipid cũng giúp các thành phần hoạt động trong dầu gội hoặc dầu xả phân tán đồng đều hơn trên bề mặt tóc. - Cơ Chế Hoạt Động:
Sáp nhũ hóa Prolipid tạo ra một hệ nhũ tương dầu-nước trong dầu gội hoặc dầu xả. Khi áp dụng lên tóc, các phân tử Prolipid tạo thành lớp màng mỏng trên tóc, giúp bảo vệ và duy trì độ ẩm. Các phân tử này cũng giúp tăng khả năng dưỡng tóc mà không làm tóc bị nhờn, đồng thời giúp phân tán đều các thành phần hoạt động trong sản phẩm.
5. Ứng dụng trong mỹ phẩm chống lão hóa (serum, tinh chất)
- Phân Tích Ứng Dụng:
Trong các sản phẩm serum hoặc tinh chất chống lão hóa, Prolipid có tác dụng cải thiện khả năng thẩm thấu của các thành phần hoạt tính vào da, giúp các chất chống oxy hóa hoặc tái tạo tế bào phát huy tác dụng tốt hơn. Hơn nữa, Prolipid giúp tạo một kết cấu nhẹ nhàng, dễ thẩm thấu mà không để lại cảm giác nhờn dính, giúp duy trì làn da mịn màng và trẻ trung. - Cơ Chế Hoạt Động:
Prolipid tạo ra các micelle và các hệ nhũ tương ổn định, giúp tăng cường khả năng tương tác giữa các hoạt chất chống lão hóa và tế bào da. Các phân tử này giúp làm cho các hoạt chất dễ dàng thẩm thấu vào da, đồng thời ngăn cản sự phân tách của các thành phần, duy trì hiệu quả và ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
6. Ứng dụng trong sản phẩm mỹ phẩm chống nắng (kem chống nắng)
- Phân Tích Ứng Dụng:
Sáp nhũ hóa Prolipid rất hữu ích trong các công thức kem chống nắng. Vì nó giúp bảo vệ và ổn định các thành phần chống nắng như oxybenzone, avobenzone, hoặc titanium dioxide khỏi tác động của ánh sáng và nhiệt độ. Ngoài ra, nó cũng giúp cải thiện kết cấu của sản phẩm. Tạo ra cảm giác nhẹ nhàng và không nhờn rít khi sử dụng. - Cơ Chế Hoạt Động:
Prolipid tạo thành một hệ nhũ tương ổn định giữa dầu và nước trong kem chống nắng. Quá trình nhũ hóa này giúp bảo vệ các hoạt chất chống nắng khỏi sự phân tách hoặc mất tác dụng. Đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả trong suốt thời gian sử dụng. Bên cạnh đó, Prolipid giúp sản phẩm dễ dàng bám đều trên da mà không gây cảm giác nặng nề.
7. Ứng dụng trong sản phẩm làm sạch (sữa rửa mặt)
- Phân Tích Ứng Dụng:
Trong các sản phẩm sữa rửa mặt, Prolipid giúp nhũ hóa các thành phần dầu và nước. Tạo ra một lớp bọt mịn màng giúp làm sạch bụi bẩn, dầu thừa và các tạp chất trên da mà không làm khô da. Nó giúp sản phẩm duy trì độ ẩm tự nhiên của da, tạo cảm giác tươi mát và dễ chịu sau khi sử dụng. - Cơ Chế Hoạt Động:
Khi sử dụng trong sữa rửa mặt, Prolipid giúp hòa trộn các thành phần dầu và nước. Tạo thành một hệ nhũ tương ổn định. Quá trình nhũ hóa giúp các phân tử dầu bắt lấy bụi bẩn và tạp chất từ da. Trong khi phần nước giúp dễ dàng loại bỏ chúng khi rửa mặt, đồng thời giữ lại độ ẩm tự nhiên của da.
Tỷ lệ sử dụng %
1. Ứng dụng trong mỹ phẩm (kem dưỡng da)
- Tỷ lệ sử dụng: 2% – 6%
- Lý do: Prolipid chủ yếu đóng vai trò là chất nhũ hóa và tạo kết cấu trong kem dưỡng da. Tỷ lệ sử dụng thường từ 2% đến 6% tùy theo độ đặc và độ nhớt mong muốn của sản phẩm. Đối với các sản phẩm yêu cầu độ đặc cao, tỷ lệ có thể tăng lên.
2. Ứng dụng trong thực phẩm (chế biến món ăn)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
- Lý do: Prolipid được sử dụng để nhũ hóa và tạo độ đặc cho các sản phẩm thực phẩm như sốt hoặc kem. Vì đây là một chất nhũ hóa hiệu quả, tỷ lệ sử dụng thường nằm trong khoảng 0.5% – 2% để đạt được sự ổn định mà không ảnh hưởng đến mùi vị và kết cấu sản phẩm.
3. Ứng dụng trong dược phẩm (thuốc mỡ và kem bôi ngoài da)
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 5%
- Lý do: Prolipid giúp tạo kết cấu mềm mịn cho thuốc mỡ hoặc kem bôi ngoài da. Tỷ lệ sử dụng sẽ phụ thuộc vào độ đặc cần thiết cho sản phẩm và khả năng thẩm thấu của các hoạt chất dược phẩm. Thông thường, tỷ lệ này nằm trong khoảng 1% đến 5%.
4. Ứng dụng trong sản phẩm chăm sóc tóc (dầu gội, dầu xả)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 3%
- Lý do: Prolipid giúp tăng cường kết cấu và độ nhớt của các sản phẩm chăm sóc tóc mà không làm tóc bị nhờn. Tỷ lệ sử dụng thường thấp hơn so với các ứng dụng khác, khoảng từ 0.5% đến 3%, tùy vào mức độ cần thiết để tạo độ đặc và ổn định cho sản phẩm.
5. Ứng dụng trong mỹ phẩm chống lão hóa (serum, tinh chất)
- Tỷ lệ sử dụng: 1% – 3%
- Lý do: Serum và tinh chất chống lão hóa thường yêu cầu kết cấu nhẹ nhàng nhưng vẫn đảm bảo khả năng thẩm thấu và hiệu quả của các thành phần hoạt tính. Tỷ lệ sử dụng Prolipid thường nằm trong khoảng 1% – 3% để hỗ trợ tạo nhũ tương ổn định và dễ thẩm thấu.
6. Ứng dụng trong sản phẩm mỹ phẩm chống nắng (kem chống nắng)
- Tỷ lệ sử dụng: 2% – 4%
- Lý do: Trong kem chống nắng, Prolipid giúp ổn định các thành phần chống nắng và tạo độ bền vững cho sản phẩm. Tỷ lệ sử dụng thường từ 2% đến 4%, đảm bảo rằng các hoạt chất chống nắng không bị phân tách hoặc mất hiệu quả trong suốt quá trình sử dụng.
7. Ứng dụng trong sản phẩm làm sạch (sữa rửa mặt)
- Tỷ lệ sử dụng: 0.5% – 2%
- Lý do: Prolipid được sử dụng trong các sản phẩm sữa rửa mặt để nhũ hóa và giúp tạo độ mịn màng, dễ dàng làm sạch mà không làm khô da. Tỷ lệ sử dụng trong sữa rửa mặt thường từ 0.5% đến 2%, giúp tạo kết cấu mà không làm sản phẩm quá đặc hoặc nhờn.
Ngoài Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
- Sáp nhũ hóa Glyceryl Stearate
- Công thức hóa học: C21H42O4
- Sáp nhũ hóa Cetyl Alcohol
- Công thức hóa học: C16H34O
- Sáp nhũ hóa Stearyl Alcohol
- Công thức hóa học: C18H38O
- Sáp nhũ hóa Polysorbate 20 (Tween 20)
- Công thức hóa học: C58H114O26
- Xanthan Gum (Chất tạo đặc tự nhiên)
- Công thức hóa học: (C35H49O29) n
- Carbomer (Polyacrylic acid)
- Công thức hóa học: (C3H4O2)n
- Guar Gum (Chất tạo đặc tự nhiên)
- Công thức hóa học: C6H12O6 (monomer)
- Hydroxyethylcellulose
- Công thức hóa học: C6H12O6 (monomer)
- Sodium Alginate (Chất tạo gel)
- Công thức hóa học: C6H7NaO6
- Lecithin (Phospholipid)
- Công thức hóa học: C42H80NO8P
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc
Bảo quản
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát: Lưu trữ ở nhiệt độ từ 5°C đến 30°C, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đóng kín bao bì: Đảm bảo bao bì luôn được đóng kín sau khi sử dụng để ngăn ngừa tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
- Tránh độ ẩm cao: Bảo quản ở nơi có độ ẩm thấp để tránh làm thay đổi tính chất sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với chất ăn mòn: Để sản phẩm xa các hóa chất ăn mòn và chất gây phản ứng.
An toàn khi sử dụng
- Đeo thiết bị bảo vệ: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi tiếp xúc với sản phẩm.
- Tránh tiếp xúc với mắt và da: Nếu tiếp xúc, rửa ngay bằng nước sạch.
- Làm việc trong khu vực thông gió tốt: Đảm bảo không gian làm việc có đủ thông gió.
- Tuân thủ hướng dẫn sử dụng: Đọc và làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất về liều lượng và phương pháp sử dụng.
Xử lý sự cố
- Thu gom sản phẩm rơi vãi: Dùng chổi quét hoặc dụng cụ hút bụi để thu gom và tránh phát tán bụi.
- Tránh tiếp xúc với bụi: Đảm bảo khu vực thông gió tốt, đeo khẩu trang và kính bảo hộ.
- Vệ sinh khu vực sự cố: Làm sạch khu vực tràn đổ bằng vải khô hoặc nước nếu cần thiết.
- Rửa sạch nếu tiếp xúc với mắt, da: Rửa ngay với nước sạch nếu sản phẩm dính vào mắt hoặc da.
- Thông báo sự cố: Báo cáo sự cố cho người quản lý hoặc cơ quan y tế nếu sự cố nghiêm trọng.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc dưới đây
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.
5. Mua Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Hãy lựa chọn mua Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Đây là địa chỉ mua Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Sáp nhũ hóa Prolipid có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.
Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Sáp nhũ hóa Prolipid ở đâu, mua bán Hóa chất tạo đặc ở hà nội, mua bán Prolipid giá rẻ. Mua bán Sáp nhũ hóa Prolipid dùng trong ngành thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc cung cấp Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc.
Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818
Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Sản phẩm tương tự
Bình luận và đánh giá
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Review Sáp nhũ hóa Prolipid – Hóa chất tạo đặc
Chưa có đánh giá nào.