Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức)

  • Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
  • Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
  • Hotline tư vấn 0834.568.987

Tìm hiểu thêm

Mua bán Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức)

Giới thiệu khái quát về Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức)

Cuprous Oxide Red (Oxit đồng đỏ – Cu₂O) là một hợp chất hóa học có công thức Cu₂O. Dạng bột màu đỏ đặc trưng. Sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn. Đặc biệt là trong các loại sơn chống gỉ và sơn chống ăn mòn. Ngoài ra, Cuprous Oxide còn được ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, chế tạo vật liệu bán dẫn, và trong ngành công nghiệp hóa chất. Sản phẩm được nhập khẩu từ Đức, đảm bảo chất lượng và tính ổn định cao. Phù hợp cho nhiều ứng dụng kỹ thuật và công nghiệp.

Thông tin sản phẩm

Tên sản phẩm: Cuprous Oxide Red

Tên gọi khác: Cuprous Oxide, Oxit đồng đỏ, Cu₂O, Oxide đồng(I), Đồng(I) oxide, Cupric(I) oxide, Oxide đồng màu đỏ, Cuprous oxide powder, Oxide đồng dùng trong sơn, Cuprous oxide đỏ.

Công thức hóa học: Cu2O

Số CAS: 1317-39-1

Xuất xứ: Đức .

Ngoại quan: Dạng bột màu đỏ

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức) là gì?

Cuprous Oxide Red (Oxit đồng đỏ – Cu₂O) là một hợp chất hóa học có công thức Cu₂O. Chứa đồng trong trạng thái oxy hóa +1. Nó xuất hiện dưới dạng bột mịn màu đỏ đặc trưng. Và có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Oxit đồng đỏ là một chất bán dẫn, có tính dẫn điện thấp. Và được sử dụng trong sản xuất các linh kiện điện tử, mạch in, và các vật liệu quang học.

Trong ngành công nghiệp sơn, Cuprous Oxide Red là thành phần quan trọng trong các loại sơn chống ăn mòn và chống gỉ. Đặc biệt là trong môi trường biển hoặc các môi trường ẩm ướt. Ngoài ra, Cu₂O còn được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu, giúp kiểm soát các loại nấm bệnh trên cây trồng.

Cuprous Oxide cũng có ứng dụng trong ngành hóa chất. Đặc biệt là trong các phản ứng oxy hóa khử, khi nó đóng vai trò là chất xúc tác. Sản phẩm này thường được nhập khẩu từ các quốc gia có nền công nghiệp phát triển. Ví dụ như Đức, đảm bảo chất lượng cao và ổn định. Với tính năng vượt trội và tính an toàn khi sử dụng, Cuprous Oxide Red là một lựa chọn lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu.

2. Tính chất vật lý và hóa học của Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức)

Tính chất vật lý

  • Dạng vật lý: Cuprous Oxide Red tồn tại dưới dạng bột mịn hoặc tinh thể. Khi ở dạng bột, nó có màu đỏ đặc trưng, còn khi ở dạng tinh thể, nó có màu đỏ nâu hoặc cam.
  • Màu sắc: Màu sắc của Cu₂O là đỏ, do đó sản phẩm còn được gọi là oxit đồng đỏ. Màu sắc này có thể thay đổi nhẹ tùy thuộc vào kích thước hạt và hình dạng tinh thể.
  • Mật độ: Mật độ của Cuprous Oxide Red là khoảng 6,0 g/cm³, khá cao so với nhiều hợp chất khác, điều này phản ánh tính đặc và ổn định của hợp chất này.
  • Điểm nóng chảy: Cu₂O có điểm nóng chảy khoảng 1.232°C, khá cao so với các hợp chất hóa học khác, cho thấy tính ổn định nhiệt của nó.
  • Tính hòa tan: Cuprous Oxide không hòa tan trong nước nhưng có thể tan trong dung dịch axit loãng như axit clohiđric (HCl) hoặc axit nitric (HNO₃).

Tính chất hóa học

  • Tính khử: Cuprous Oxide có tính khử mạnh, dễ dàng chuyển đổi thành Cupric Oxide (CuO) khi bị oxy hóa trong không khí hoặc dưới tác động của các tác nhân oxy hóa mạnh. Phản ứng này xảy ra khi Cu₂O tiếp xúc với oxy ở nhiệt độ cao:

    4Cu2O+O2→4CuO

  • Phản ứng với axit: Cuprous Oxide không tan trong nước nhưng có thể phản ứng với các axit mạnh như axit clohiđric (HCl) hoặc axit nitric (HNO₃) để tạo ra muối đồng(I) và giải phóng khí hidro (H₂) trong trường hợp phản ứng với axit loãng:

    Cu2O+2HCl→2CuCl+H2OHoặc với axit nitric:

    Cu2O+4HNO3→2Cu(NO3)2+H2O+NO2

  • Phản ứng với kiềm: Cuprous Oxide có thể phản ứng với dung dịch kiềm để tạo ra các muối đồng(I) hòa tan, chẳng hạn như Cu₂O phản ứng với hydroxide kiềm tạo ra các ion đồng(I) trong dung dịch.
  • Tính oxi hóa: Cuprous Oxide có thể bị oxy hóa thành Cupric Oxide (CuO) trong điều kiện oxy hóa, nhất là ở nhiệt độ cao. Đây là một phản ứng dễ xảy ra trong không khí, làm cho Cu₂O không ổn định trong môi trường oxy.
  • Phản ứng với halogen: Cuprous Oxide có thể phản ứng với các halogen như clo, brom, hoặc i-ốt, tạo thành các muối đồng(I), ví dụ như Cu₂O phản ứng với clo để tạo thành cuprous chloride (CuCl).

Cuprous Oxide Red - Oxit đồng đỏ -1

3. Ứng dụng của Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức) do KDCCHEMICAL cung cấp

Ứng dụng

1. Chất xúc tác trong phản ứng oxy hóa khử

  • Phân tích ứng dụng: Cu2O được sử dụng trong nhiều ứng dụng như chất xúc tác cho các phản ứng oxy hóa khử. Đặc biệt trong các quá trình chuyển hóa các hợp chất hữu cơ. Trong ngành công nghiệp hóa chất và dược phẩm, Cu2O giúp giảm tốc độ phản ứng. Nhằm cải thiện hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
  • Cơ chế hoạt động:
    Cuprous Oxide hoạt động chủ yếu thông qua việc chuyển đổi các ion Cu+ và Cu²⁺. Các ion Cu(I) có thể nhận electron từ các chất khác trong quá trình oxy hóa. Sau đó chuyển sang trạng thái Cu(II). Sau đó, Cu(II) sẽ nhận lại electron và quay lại dạng Cu(I), tiếp tục tham gia vào các chu trình phản ứng. Quá trình này giúp tăng tốc phản ứng oxy hóa và giảm thiểu lượng chất xúc tác cần thiết. Sự chuyển đổi giữa các trạng thái oxy hóa của đồng (Cu+ và Cu²⁺) giúp xúc tác cho phản ứng mà không bị tiêu hao.

Cuprous Oxide Red - Oxit đồng đỏ - sơn phủ

2. Chất chống ăn mòn trong sơn và vật liệu bảo vệ

  • Phân tích ứng dụng: Cu2O được dùng làm chất bảo vệ kim loại khỏi quá trình ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt. Đặc biệt trong các ngành công nghiệp như hàng hải và xây dựng. Cu2O tạo ra lớp màng bảo vệ trên bề mặt kim loại. Ngăn chặn sự tiếp xúc trực tiếp với nước, oxy và các tác nhân ăn mòn khác.
  • Cơ chế hoạt động:
    Khi Cu2O tiếp xúc với bề mặt kim loại, nó tạo thành một lớp màng oxit bảo vệ. Màng oxit này có tính bền vững cao và sẽ ngăn chặn các tác nhân ăn mòn. Ví dụ như nước hay các ion oxy, tác động lên bề mặt kim loại. Các ion Cu(I) trong Cu2O giúp bảo vệ kim loại không bị oxy hóa thêm. Đặc biệt là trong môi trường ẩm ướt, giúp kéo dài tuổi thọ của các công trình xây dựng và tàu biển. Phản ứng hóa học chủ yếu diễn ra khi Cu2O bảo vệ bề mặt kim loại khỏi sự tiếp xúc với các yếu tố gây ăn mòn.

3. Ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu

  • Phân tích ứng dụng: Cu2O được sử dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu. Đặc biệt là thuốc trừ nấm. Nó tác động đến các vi sinh vật gây hại. Làm gián đoạn quá trình sinh học của chúng. Từ đó ngừng sự phát triển hoặc tiêu diệt chúng. Việc sử dụng Cu2O trong nông nghiệp giúp giảm sự phụ thuộc vào hóa chất độc hại. Nhằm cải thiện tính an toàn cho môi trường.
  • Cơ chế hoạt động:
    Cuprous Oxide tương tác với các vi sinh vật gây bệnh như nấm và vi khuẩn, làm tổn thương tế bào của chúng. Các ion Cu+ trong Cu2O có khả năng thâm nhập vào tế bào của các sinh vật gây hại và phá vỡ các quá trình sinh học quan trọng như tổng hợp protein và các enzym. Phản ứng hóa học có thể bao gồm sự chuyển hóa các hợp chất hữu cơ trong tế bào, gây chết tế bào và ngừng sự phát triển của vi sinh vật. Cu2O hoạt động giống như một chất kháng sinh. Giúp tiêu diệt mầm bệnh mà không gây ảnh hưởng lớn đến môi trường.

Cuprous Oxide Red - Oxit đồng đỏ  - nông nghiệp

4. Chất dẫn điện trong các mạch điện tử

  • Phân tích ứng dụng: Cu2O được nghiên cứu và ứng dụng trong ngành điện tử. Đặc biệt là trong các mạch bán dẫn, di-ốt và transistor. Cu2O có khả năng dẫn điện trong một số điều kiện. Làm cho nó trở thành vật liệu tiềm năng trong các thiết bị điện tử tiên tiến.
  • Cơ chế hoạt động:
    Cuprous Oxide là một chất bán dẫn, có thể dẫn điện trong một số điều kiện nhất định. Trong các linh kiện bán dẫn, Cu2O cho phép dòng điện di chuyển dưới tác động của điện trường. Các ion Cu+ trong Cu2O di chuyển khi có sự thay đổi về điện thế, tạo ra dòng điện trong mạch điện tử. Trong các di-ốt bán dẫn, Cu2O có thể tham gia vào quá trình điều chỉnh dòng điện. Cho phép nó đi qua hoặc chặn lại tùy thuộc vào trạng thái của điện trường. Phản ứng hóa học chính là quá trình chuyển đổi các trạng thái oxy hóa của đồng trong Cu2O. Tạo ra sự phân tách điện tích và dòng điện.

Cuprous Oxide Red - Oxit đồng đỏ - điện tử

5. Ứng dụng trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh

  • Phân tích ứng dụng: Cu2O được sử dụng trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh. Để tạo ra màu sắc đặc biệt và cải thiện độ bền của sản phẩm. Cu2O có thể tạo ra màu đỏ đặc trưng trong các sản phẩm gốm và thủy tinh, giúp tăng giá trị thẩm mỹ.
  • Cơ chế hoạt động:
    Khi được nung nóng trong quá trình sản xuất gốm sứ hoặc thủy tinh, Cu2O tạo thành các hạt màu đỏ sáng. Từ đó tạo ra các sản phẩm có màu sắc đẹp mắt và đồng nhất. Các hợp chất đồng oxit được tạo ra trong quá trình nung sẽ giúp cải thiện độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của vật liệu. Quá trình này cũng giúp nâng cao tính ổn định của sản phẩm dưới các điều kiện môi trường khắc nghiệt. Do các hợp chất đồng có tính bền cao và không dễ dàng bị phân hủy.

Cuprous Oxide Red - Oxit đồng đỏ - làm gốm sứ

6. Ứng dụng trong điện hóa học và pin

  • Phân tích ứng dụng: Cu2O được nghiên cứu và ứng dụng trong các tế bào điện hóa học. Đặc biệt là trong sản xuất pin và các thiết bị lưu trữ năng lượng. Nhờ vào khả năng phản ứng điện hóa mạnh mẽ của nó.
  • Cơ chế hoạt động:
    Trong các pin và tế bào điện hóa học, Cu2O tham gia vào quá trình khử, trong đó ion Cu+ phục hồi thành đồng kim loại Cu. Đồng thời giải phóng electron cho quá trình lưu trữ năng lượng. Khi pin hoạt động, Cu2O sẽ tham gia vào quá trình chuyển đổi năng lượng hóa học thành năng lượng điện, tạo ra dòng điện. Khi pin được xả điện, Cu2O sẽ chuyển thành đồng kim loại, và khi sạc lại, các ion Cu+ sẽ được tái tạo. Quá trình này giúp duy trì dòng điện liên tục trong pin. Nâng cao hiệu quả sử dụng và tuổi thọ của thiết bị lưu trữ năng lượng.

Cuprous Oxide Red - Oxit đồng đỏ - sản xuất pin

Tỷ lệ sử dụng %

1. Chất xúc tác trong phản ứng oxy hóa khử

  • Tỷ lệ sử dụng ước tính: 10-20%
  • Lý do: Mặc dù Cu2O đóng vai trò quan trọng như một chất xúc tác trong nhiều quá trình hóa học, nhưng tỷ lệ sử dụng không quá lớn do các chất xúc tác khác (ví dụ, các oxit kim loại khác như Fe2O3, NiO) cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp. Cu2O chủ yếu sử dụng trong các phản ứng oxy hóa khử đặc thù, ví dụ trong ngành sản xuất hóa chất hữu cơ và dược phẩm.

2. Chất chống ăn mòn trong sơn và vật liệu bảo vệ

  • Tỷ lệ sử dụng ước tính: 15-25%
  • Lý do: Cu2O được sử dụng nhiều trong các ứng dụng chống ăn mòn trong các sản phẩm sơn và lớp phủ bảo vệ, đặc biệt trong ngành hàng hải và xây dựng. Tuy nhiên, tỷ lệ này vẫn bị ảnh hưởng bởi sự cạnh tranh từ các vật liệu bảo vệ khác như hợp kim kẽm, nhôm và các hợp chất khác trong sơn chống ăn mòn.

3. Ứng dụng trong sản xuất thuốc trừ sâu

  • Tỷ lệ sử dụng ước tính: 5-10%
  • Lý do: Cu2O được sử dụng trong thuốc trừ sâu nhưng không phải là thành phần chính. Các hóa chất như đồng sulfat (CuSO₄) hay các hợp chất đồng khác thường được sử dụng nhiều hơn trong ngành nông nghiệp. Tuy nhiên, trong các loại thuốc trừ sâu chống nấm, Cu2O vẫn đóng vai trò quan trọng.

4. Chất dẫn điện trong các mạch điện tử

  • Tỷ lệ sử dụng ước tính: 5-10%
  • Lý do: Mặc dù Cu2O có tiềm năng trong các mạch bán dẫn và di-ốt, nhưng nó chưa được sử dụng phổ biến trong ngành điện tử, vì các vật liệu bán dẫn khác như silicon và gallium arsenide (GaAs) đang chiếm ưu thế trong ứng dụng điện tử. Tuy nhiên, nghiên cứu về Cu2O vẫn đang tiếp tục để khai thác những ứng dụng tiềm năng của nó trong công nghệ điện tử.

5. Ứng dụng trong ngành sản xuất gốm sứ và thủy tinh

  • Tỷ lệ sử dụng ước tính: 10-15%
  • Lý do: Cu2O được sử dụng khá phổ biến trong ngành gốm sứ và thủy tinh để tạo màu sắc đặc trưng và cải thiện độ bền. Tuy nhiên, tỷ lệ này có thể thay đổi tùy theo yêu cầu màu sắc và đặc tính vật lý trong từng sản phẩm. Các hợp chất khác như oxit sắt và crom cũng được sử dụng trong việc tạo màu cho gốm và thủy tinh.

6. Ứng dụng trong điện hóa học và pin

  • Tỷ lệ sử dụng ước tính: 5-10%
  • Lý do: Cu2O có thể được ứng dụng trong pin và thiết bị điện hóa học, nhưng tỷ lệ sử dụng này không quá cao vì các vật liệu khác như graphite, lithium, và các hợp chất nickel-cobalt thường được sử dụng rộng rãi hơn trong các thiết bị lưu trữ năng lượng và pin.

Ngoài Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức) thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây

  • Cupric Oxide (Oxit đồng(II))CuO
  • Copper Sulfate (Đồng sulfat)CuSO₄
  • Copper Chloride (Đồng clorua)CuCl₂
  • Copper(I) Chloride (Đồng(I) clorua)CuCl
  • Copper(II) Nitrate (Đồng nitrat)Cu(NO₃)₂
  • Copper Acetate (Đồng axetat)Cu(C₂H₃O₂)₂
  • Copper(II) Carbonate (Đồng carbonate)CuCO₃
  • Copper(II) Sulfide (Đồng sulfide)CuS
  • Copper(II) Hydroxide (Đồng hydroxide)Cu(OH)₂
  • Copper(II) Phosphate (Đồng phosphate)Cu₃(PO₄)₂

4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức)

Bảo quản

  • Đóng gói kín: Bảo quản Cuprous Oxide trong bao bì kín, tránh tiếp xúc với không khí và độ ẩm.
  • Nơi khô ráo, thoáng mát: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh môi trường có độ ẩm cao.
  • Tránh ánh sáng mặt trời trực tiếp: Để sản phẩm ở nơi tối, tránh ánh sáng trực tiếp để hạn chế oxy hóa.
  • Nhiệt độ bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ phòng, từ 15°C đến 30°C, tránh nhiệt độ cao.
  • Tách biệt với chất oxy hóa mạnh: Giữ Cuprous Oxide xa các chất oxy hóa mạnh và hóa chất dễ cháy nổ.

An toàn khi sử dụng

  • Đeo bảo hộ cá nhân: Sử dụng găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang chống bụi và áo bảo hộ khi làm việc với sản phẩm.
  • Làm việc ở nơi thông thoáng: Đảm bảo khu vực làm việc có đủ không khí lưu thông để tránh hít phải bụi Cu₂O.
  • Tránh tiếp xúc với mắt và da: Không để Cuprous Oxide tiếp xúc với da và mắt, rửa sạch nếu bị dính.
  • Lưu trữ an toàn: Bảo quản sản phẩm ở nơi khô ráo, thoáng mát, xa tầm tay trẻ em và các chất oxy hóa mạnh.

Xử lý sự cố

  • Tiếp xúc với da: Rửa ngay bằng nước và xà phòng, nếu kích ứng, tìm sự trợ giúp y tế.
  • Tiếp xúc với mắt: Rửa mắt bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, tham khảo ý kiến bác sĩ nếu cần.
  • Hít phải bụi hoặc hơi: Di chuyển ra nơi thoáng khí, gọi cấp cứu nếu có triệu chứng khó thở.
  • Nuốt phải: Uống nhiều nước, không gây nôn trừ khi được hướng dẫn bởi bác sĩ.
  • Tràn đổ: Dọn dẹp bằng vật liệu hút ẩm, xử lý chất thải theo quy định địa phương.

Cuprous Oxide Red - Oxit đồng đỏ -2

Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức) dưới đây

  • SDS (Safety Data Sheet).
  • MSDS (Material Safety Data Sheet)
  • COA (Certificate of Analysis)
  • C/O (Certificate of Origin)
  • Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
  • CFS (Certificate of Free Sale)
  • TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
  • Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
  • Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
  • Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích.

5. Mua Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức) giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?

Hãy lựa chọn mua Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức) tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O được ứng dụng rộng rãi dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, pin, thủy tinh và gốm sứ, ngành nông nghiệp,…

Đây là địa chỉ mua Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.

Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.

Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Cuprous Oxide Red có thể mang lại cho bạn!

6. Mua Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức) tại Hà Nội, Sài Gòn

Hiện tạCuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn.

Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O, Đức.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Cuprous Oxide Red ở đâu, mua bán Oxit đồng đỏ ở hà nội, mua bán Cu2O giá rẻ. Mua bán Cuprous Oxide Red dùng trong ngành công nghiệp, sản xuất sơn, pin, thủy tinh và gốm sứ, ngành nông nghiệp,…

Nhập khẩu Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O cung cấp Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O.

Hotline: 0961.951.396 – 0867.883.818

Zalo : 0961.951.396 – 0867.883.818

Web: KDCCHEMICAL.VN

Mail: kdcchemical@gmail.com

Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng

Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau

Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng

Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng

Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán

Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán

Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống

Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình

Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản

Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình

Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng

Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.

Trân trọng cảm ơn.

Được mua nhiều

Bình luận và đánh giá

Đánh giá (0)

Review Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức)

5 0% | 0 đánh giá
4 0% | 0 đánh giá
3 0% | 0 đánh giá
2 0% | 0 đánh giá
1 0% | 0 đánh giá
Đánh giá Cuprous Oxide Red – Oxit đồng đỏ – Cu2O (Đức)
Gửi ảnh thực tế
0 ký tự (Tối thiểu 10)
    +

    Chưa có đánh giá nào.

    Chưa có bình luận nào

    0