Calcium Nitrate (Ca(NO3)2), hay còn gọi là Calnit, là một hợp chất hóa học chứa canxi và nitrat, đóng vai trò quan trọng trong phân bón nông nghiệp. Đây là nguồn cung cấp canxi giúp cây trồng phát triển rễ mạnh mẽ, cải thiện chất lượng quả, và phòng ngừa các bệnh như thối quả hay vàng lá. Nitơ trong calcium nitrate giúp cây phát triển nhanh chóng, thúc đẩy quá trình quang hợp và tăng trưởng. Sử dụng calcium nitrate trong phân bón giúp cây thanh long đạt năng suất cao, quả chất lượng và chống chịu tốt hơn.
Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2
- Trong 1 – 2 Giờ làm việc không bao gồm chủ nhật và ngày lễ
- Đổi trả sản phẩm trong vòng 7 ngày nếu có lỗi từ nhà sản xuất
- Hotline tư vấn 0834.568.987
Tìm hiểu thêm
Mua bán Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2: Phân bón cây trồng trong nông nghiệp
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Calcium Nitrate
Tên gọi khác: Calnit, Nitrate of Lime, Canxi Nitrat, Ca(NO₃)₂, Nitrat Canxi, Calcium Nitrate Fertilizer, Nitrat Canxi Hữu Cơ, Calcium Nitrate Solution, Nitrat Canxi Tinh Khiết, Calcium Nitrate Granules, Fertilizer Grade Calcium Nitrate
Công thức: Ca(NO3)2
Số CAS: 10124-37-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/bao
1. Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 là gì?
Calcium Nitrate (Ca(NO₃)₂), hay còn gọi là Calnit, là một hợp chất hóa học chứa canxi và nitrat, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp, đặc biệt là trong phân bón cho cây trồng. Calcium nitrate cung cấp hai dưỡng chất quan trọng là canxi (Ca²⁺) và nitơ (NO₃⁻).
Canxi giúp củng cố cấu trúc tế bào, nâng cao chất lượng quả, tăng cường khả năng chống chịu bệnh tật và ngăn ngừa hiện tượng thối rễ, vàng lá ở cây trồng. Nitơ, một yếu tố quan trọng trong quá trình quang hợp, giúp cây phát triển mạnh mẽ, thúc đẩy quá trình sinh trưởng và ra hoa, kết quả đều đặn. Đặc biệt, trong việc trồng cây thanh long, việc bổ sung calcium nitrate giúp tăng cường sức khỏe cây trồng, nâng cao khả năng phát triển của rễ và quả, giúp quả thanh long cứng cáp, ít bị nứt và giữ được độ tươi lâu.
Calcium nitrate cũng có khả năng điều chỉnh pH đất, giúp cây thanh long hấp thụ dưỡng chất tốt hơn. Sử dụng phân bón chứa calcium nitrate mang lại năng suất cao và chất lượng quả ổn định cho cây thanh long.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2
Tính chất vật lý
Dạng tồn tại: Calcium Nitrate thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc hạt rắn màu trắng hoặc không màu.
Khối lượng mol: Khoảng 164,1 g/mol đối với dạng canxi nitrate khan (Ca(NO₃)₂), và 236,1 g/mol đối với dạng hexahydrate (Ca(NO₃)₂·6H₂O).
Hòa tan trong nước: Calcium Nitrate rất dễ hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt. Độ hòa tan của nó là rất cao, khoảng 1210 g/L ở 20°C, giúp cây dễ dàng hấp thụ các dưỡng chất.
Điểm nóng chảy: Dạng khan của Calcium Nitrate có điểm nóng chảy vào khoảng 561°C. Dạng hydrat hóa (Ca(NO₃)₂·6H₂O) có thể bị phân hủy ở nhiệt độ cao hơn.
Điểm sôi: Do tính chất phân hủy ở nhiệt độ cao, Calcium Nitrate không có điểm sôi rõ ràng.
Mật độ: Mật độ của Calcium Nitrate dạng khan là khoảng 2.36 g/cm³.
Phản ứng với nước: Calcium Nitrate không có tính axit hay bazơ mạnh, nhưng khi hòa tan trong nước sẽ tạo ra một dung dịch có tính kiềm nhẹ.
Tính chất hóa học
-
Phân hủy nhiệt:
- Khi nung nóng, Calcium Nitrate phân hủy ở nhiệt độ cao (trên 500°C), tạo thành canxi oxit (CaO) và giải phóng nitơ dioxit (NO₂) và oxy (O₂).
- Phản ứng phân hủy:Ca(NO₃)₂→CaO+2NO₂+O₂
-
Phản ứng với axit:
- Calcium Nitrate có thể phản ứng với các axit mạnh như axit sulfuric (H₂SO₄), tạo thành canxi sulfat (CaSO₄) và axit nitric (HNO₃).
- Phản ứng:Ca(NO₃)₂+H₂SO₄→CaSO₄+2HNO₃
-
Khả năng hòa tan trong nước:
- Calcium Nitrate dễ dàng hòa tan trong nước, tạo thành dung dịch có tính kiềm nhẹ.
- Khi hòa tan, nó phân ly thành các ion Ca²⁺ và NO₃⁻, cung cấp canxi và nitrat cho cây trồng.
-
Phản ứng với bazơ:
- Calcium Nitrate có thể phản ứng với các bazơ mạnh như natri hydroxide (NaOH) để tạo thành canxi hydroxide (Ca(OH)₂), một kết tủa trắng.
- Phản ứng:Ca(NO₃)₂+2NaOH→Ca(OH)₂+2NaNO₃
-
Tính ổn định trong không khí:
- Calcium Nitrate không phản ứng với không khí trong điều kiện bình thường và là một chất tương đối ổn định.
-
Tính oxi hóa:
- Calcium Nitrate có tính oxi hóa nhẹ, đặc biệt khi bị đốt nóng, giải phóng NO₂, một khí có tính oxi hóa mạnh.
3. Ứng dụng của Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Nông nghiệp:
- Phân bón cho cây trồng: Calcium Nitrate được sử dụng phổ biến trong ngành nông nghiệp như một loại phân bón cung cấp canxi và nitơ cho cây. Đây là hai yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp cây phát triển mạnh mẽ, cải thiện chất lượng quả và chống lại các bệnh tật do thiếu canxi (như thối quả) và thiếu nitơ (như vàng lá).
- Cải thiện chất lượng quả: Calcium Nitrate giúp cây trồng, đặc biệt là cây thanh long, có quả cứng cáp, ít bị nứt và có thời gian bảo quản lâu dài hơn.
- Tăng cường khả năng phát triển rễ: Canxi trong Calcium Nitrate giúp tăng cường sự phát triển của rễ, giúp cây hấp thụ dinh dưỡng và nước hiệu quả hơn.
- Giảm thiểu sự thiếu hụt canxi trong đất: Trong các vùng đất nghèo dinh dưỡng hoặc đất có tính axit, Calcium Nitrate giúp bổ sung canxi, cải thiện pH đất và tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của cây trồng.
Đặc biệt, Phân bón vi lượng với ứng dụng trong trồng trọt cây thanh long:
-
Cung cấp canxi cho cây:
- Calcium Nitrate là nguồn cung cấp canxi cho cây thanh long, giúp củng cố cấu trúc tế bào, đặc biệt là trong quá trình phát triển rễ và quả. Canxi giúp làm tăng độ bền của thành tế bào, cải thiện khả năng chống chịu bệnh tật và ngăn ngừa tình trạng thối quả và vàng lá.
-
Cải thiện chất lượng quả:
- Việc sử dụng Calcium Nitrate giúp quả thanh long phát triển cứng cáp, ít bị nứt và có chất lượng tốt hơn. Canxi trong phân bón giúp tăng độ bền của vỏ quả, giúp quả giữ được độ tươi lâu hơn và có khả năng bảo quản tốt hơn sau khi thu hoạch.
-
Cung cấp nitơ cho cây:
- Calcium Nitrate cung cấp nitơ (NO₃⁻), một yếu tố dinh dưỡng quan trọng giúp cây thanh long phát triển mạnh mẽ và ra hoa, kết quả đều đặn. Nitơ thúc đẩy quá trình quang hợp, giúp cây phát triển tán lá và cải thiện năng suất.
-
Tăng cường khả năng phát triển rễ:
- Canxi giúp tăng cường sự phát triển của rễ, giúp cây thanh long hấp thụ dinh dưỡng và nước hiệu quả hơn từ đất, từ đó phát triển mạnh mẽ hơn.
-
Giảm hiện tượng thiếu hụt canxi trong đất:
- Calcium Nitrate giúp bổ sung canxi cho đất, đặc biệt trong các vùng đất nghèo dinh dưỡng hoặc đất có tính axit, giúp cây thanh long phát triển tốt hơn và ngăn ngừa các bệnh do thiếu canxi.
-
Hỗ trợ quá trình phát triển hoa và trái:
- Việc bổ sung Calcium Nitrate giúp cải thiện quá trình ra hoa và kết quả cho cây thanh long, từ đó tăng năng suất và chất lượng trái.
-
Tăng cường sức đề kháng:
- Sử dụng Calcium Nitrate giúp cây thanh long tăng cường sức đề kháng với các yếu tố bất lợi như nhiệt độ cao, stress do nước và các bệnh do vi khuẩn và nấm.
2. Công nghiệp sản xuất hóa chất:
- Sản xuất phân bón khác: Calcium Nitrate là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các loại phân bón khác như phân bón NPK, phân bón lá, và các loại phân bón hòa tan trong nước.
- Sản xuất hóa chất: Calcium Nitrate được sử dụng trong sản xuất một số hóa chất công nghiệp như canxi nitrit, nitrate oxide và trong các phản ứng hóa học công nghiệp khác.
3. Công nghiệp thực phẩm:
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn: Calcium Nitrate đôi khi được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất chống oxi hóa cho thực phẩm chế biến sẵn.
4. Xử lý nước:
- Khử trùng nước: Calcium Nitrate có thể được sử dụng trong một số ứng dụng xử lý nước, đặc biệt trong việc khử trùng và cải thiện chất lượng nước cho các hệ thống thủy canh hoặc nuôi trồng thủy sản.
5. Xây dựng:
- Sản xuất xi măng và bê tông: Calcium Nitrate được sử dụng trong sản xuất xi măng và bê tông để cải thiện tính chất của vật liệu xây dựng. Nó giúp tăng cường độ bền của bê tông, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao, và giảm sự ăn mòn của thép trong bê tông.
6. Ứng dụng trong công nghệ môi trường:
- Khử khí nitơ oxit (NOx): Calcium Nitrate được sử dụng trong một số quy trình công nghiệp để xử lý khí thải chứa nitơ oxit (NOx), giúp giảm ô nhiễm môi trường.
7. Chế tạo thuốc nổ:
- Ngành công nghiệp quốc phòng: Calcium Nitrate là nguyên liệu quan trọng trong việc sản xuất ammonium nitrate, một thành phần chính trong nhiều loại thuốc nổ và vật liệu nổ công nghiệp.
8. Nông nghiệp thủy canh và trồng cây trong nhà kính:
- Phân bón cho hệ thống thủy canh: Calcium Nitrate được sử dụng rộng rãi trong hệ thống thủy canh và trồng cây trong nhà kính vì khả năng hòa tan tốt trong nước, cung cấp canxi và nitơ dễ dàng cho cây.
Tỉ lệ sử dụng
1. Nông nghiệp:
- Phân bón cho cây trồng:
- Tỷ lệ sử dụng Calcium Nitrate trong phân bón tùy thuộc vào từng loại cây và giai đoạn phát triển. Trong nông nghiệp, tỷ lệ sử dụng thường dao động từ 2-5% trong hỗn hợp phân bón, hoặc khoảng 200-300 kg/ha đối với cây trồng có nhu cầu canxi cao như thanh long.
- Đối với cây thanh long, tỷ lệ sử dụng có thể vào khoảng 100-150 kg/ha cho mỗi đợt bón, tùy thuộc vào đặc điểm đất và tình trạng sức khỏe của cây.
- Tưới qua hệ thống thủy canh: Ứng dụng Calcium Nitrate có thể ở mức khoảng 0.1-0.2% trong dung dịch tưới.
2. Công nghiệp sản xuất phân bón:
- Trong sản xuất phân bón NPK: Calcium Nitrate thường được sử dụng để bổ sung nguồn canxi và nitơ vào các loại phân bón đa thành phần. Tỷ lệ sử dụng Calcium Nitrate có thể chiếm từ 5-10% trong công thức phân bón NPK, tùy theo yêu cầu dinh dưỡng của cây trồng.
3. Công nghiệp hóa chất:
- Sản xuất hóa chất: Calcium Nitrate được sử dụng để sản xuất các loại hóa chất như canxi nitrit, nitrate oxide và trong các quá trình khử trùng nước. Tỷ lệ sử dụng có thể dao động từ 5-15% tùy thuộc vào ứng dụng cụ thể trong các phản ứng hóa học.
4. Xây dựng:
- Trong sản xuất xi măng: Calcium Nitrate được sử dụng để cải thiện đặc tính của xi măng, giúp tăng độ bền của bê tông, đặc biệt trong môi trường có độ ẩm cao. Tỷ lệ sử dụng Calcium Nitrate trong sản xuất xi măng có thể vào khoảng 0.5-2% so với tổng lượng nguyên liệu.
5. Xử lý nước:
- Khử trùng nước: Calcium Nitrate được dùng trong các hệ thống xử lý nước, đặc biệt trong thủy canh và nuôi trồng thủy sản. Tỷ lệ sử dụng trong dung dịch xử lý nước có thể vào khoảng 0.1-0.5%, tùy theo yêu cầu cụ thể của hệ thống.
6. Công nghiệp thực phẩm:
- Sản xuất thực phẩm chế biến sẵn: Mặc dù không phổ biến, Calcium Nitrate đôi khi được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản. Tỷ lệ sử dụng trong thực phẩm rất thấp, chỉ ở mức <0.1%, nhằm đảm bảo an toàn cho người tiêu dùng.
7. Chế tạo thuốc nổ:
- Trong sản xuất thuốc nổ: Calcium Nitrate là nguyên liệu chính trong sản xuất ammonium nitrate, một thành phần quan trọng trong thuốc nổ. Tỷ lệ sử dụng Calcium Nitrate trong sản xuất thuốc nổ có thể chiếm 60-70% trong công thức hỗn hợp.
Ngoài Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 thì bạn có thể tham khảo thêm các hóa chất dưới đây
Ngoài Calcium Nitrate còn sử dụng nhiều hóa chất khác với công dụng tương tự. Dưới đây là một số hóa chất phổ biến cùng với công thức hóa học của chúng:
- Oxytetrachloride đồng (Copper oxychloride) – Copper(II) chloride oxide – Cu₂(OH)₃Cl
- Chelate kẽm (Zinc EDTA) – Zinc ethylenediaminetetraacetate – Zn(EDTA)
- Chelate mangan (Manganese EDTA) – Manganese ethylenediaminetetraacetate – Mn(EDTA)
- Sulfate sắt (Iron sulfate) – Ferrous sulfate, Iron(II) sulfate – FeSO₄
- Sulfate magiê (Magnesium sulfate) – Epsom salt – MgSO₄
- Sulfate mangan (Manganese sulfate) – Manganese(II) sulfate – MnSO₄
4. Cách bảo quản an toàn và xử lý sự cố khi sử dụng Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2
Bảo quản
-
Điều kiện bảo quản:
- Nơi khô ráo, thoáng mát: Calcium Nitrate cần được bảo quản ở những nơi khô ráo, tránh ẩm ướt để ngăn chặn sự phân hủy hoặc tạo thành các kết tủa.
- Tránh ánh sáng trực tiếp: Sản phẩm nên được bảo quản ở những khu vực ít tiếp xúc với ánh sáng mạnh hoặc nhiệt độ cao để duy trì chất lượng.
- Nhiệt độ bảo quản: Calcium Nitrate nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh để nhiệt độ quá cao (trên 30°C) vì có thể làm mất ổn định hóa học của sản phẩm.
-
Đóng gói:
- Bao bì kín: Nên bảo quản Calcium Nitrate trong bao bì kín, tránh để không khí và độ ẩm xâm nhập vào sản phẩm, đặc biệt nếu là dạng hạt hoặc bột. Sử dụng bao bì chống ẩm để bảo vệ sản phẩm khỏi sự ẩm ướt.
- Vật liệu đóng gói: Bao bì thường là bao nhựa hoặc bao giấy chống thấm, có thể sử dụng thùng chứa bằng kim loại hoặc nhựa nếu cần bảo quản lượng lớn.
-
Lưu ý khi vận chuyển:
- Khi vận chuyển, cần đảm bảo rằng Calcium Nitrate không bị trộn lẫn với các chất dễ cháy hoặc các chất dễ phản ứng như axit hoặc kiềm mạnh, để tránh nguy cơ cháy nổ.
- Tránh để sản phẩm tiếp xúc trực tiếp với các chất lạ, đặc biệt là các chất hữu cơ hoặc các chất dễ bị oxi hóa, vì Calcium Nitrate có tính oxi hóa nhẹ.
-
Duy trì chất lượng:
- Hạn sử dụng: Calcium Nitrate có thể duy trì chất lượng trong vòng 1-2 năm nếu được bảo quản đúng cách. Tuy nhiên, nếu bị tiếp xúc với độ ẩm hoặc không khí lâu dài, chất lượng sản phẩm sẽ giảm, gây mất hiệu quả khi sử dụng.
- Kiểm tra định kỳ: Nếu bảo quản trong thời gian dài, cần kiểm tra sản phẩm để đảm bảo rằng không có dấu hiệu của hòa tan hoặc kết tủa.
Xử lý sự cố
-
Sự cố về bảo quản:
- Độ ẩm cao làm vón cục:
- Nguyên nhân: Calcium Nitrate dễ bị hút ẩm và có thể vón cục khi tiếp xúc với độ ẩm cao.
- Giải pháp: Đảm bảo bảo quản sản phẩm trong điều kiện khô ráo và kín đáo. Nếu xảy ra tình trạng vón cục, có thể dùng tay hoặc dụng cụ gỡ vón cục để làm mềm lại sản phẩm. Tuy nhiên, nếu tình trạng vón cục nghiêm trọng, sản phẩm có thể mất hiệu quả sử dụng và cần thay thế.
- Độ ẩm cao làm vón cục:
-
Sự cố về hiệu quả khi bón phân:
- Cây không phát triển tốt mặc dù đã bón đúng liều lượng:
- Nguyên nhân: Có thể do cây trồng thiếu các yếu tố dinh dưỡng khác (phospho, kali). Hoặc do đất có pH không phù hợp (quá axit hoặc kiềm).
- Giải pháp: Kiểm tra độ pH của đất và bổ sung các yếu tố dinh dưỡng khác. Như phospho (P), kali (K), và magie (Mg) để cân bằng dinh dưỡng. Điều chỉnh pH của đất nếu cần thiết để tăng khả năng hấp thụ dinh dưỡng của cây.
- Cây không phát triển tốt mặc dù đã bón đúng liều lượng:
-
Sự cố trong quá trình pha chế dung dịch:
- Calcium Nitrate không hòa tan hoàn toàn trong nước:
- Nguyên nhân: Nếu tỷ lệ Calcium Nitrate quá cao hoặc nước không đủ ấm, nó có thể không hòa tan hết.
- Giải pháp: Đảm bảo dung dịch pha chế có tỷ lệ chính xác và sử dụng nước ấm để giúp phân bón hòa tan nhanh hơn. Tránh pha trộn với các loại phân bón khác có thể làm giảm hiệu quả hòa tan.
- Calcium Nitrate không hòa tan hoàn toàn trong nước:
-
Sự cố khi sử dụng trong hệ thống tưới tiêu:
- Tắc nghẽn hệ thống tưới tiêu do kết tủa Calcium Nitrate:
- Nguyên nhân: Nếu dung dịch Calcium Nitrate quá đặc hoặc tiếp xúc với các hóa chất khác (như phốt phát). Có thể tạo ra kết tủa gây tắc nghẽn hệ thống.
- Giải pháp: Kiểm tra định kỳ hệ thống tưới và đảm bảo không có sự kết tủa trong ống dẫn. Nếu tắc nghẽn xảy ra, ngừng sử dụng ngay và làm sạch hệ thống bằng nước sạch. Thực hiện kiểm tra và bảo trì định kỳ để tránh sự cố.
- Tắc nghẽn hệ thống tưới tiêu do kết tủa Calcium Nitrate:
-
Sự cố về an toàn khi tiếp xúc với Calcium Nitrate:
- Tiếp xúc với da hoặc mắt gây kích ứng:
- Nguyên nhân: Calcium Nitrate có thể gây kích ứng da và mắt nếu tiếp xúc trực tiếp.
- Giải pháp: Khi làm việc với Calcium Nitrate, luôn đeo găng tay và kính bảo hộ. Nếu sản phẩm dính vào da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch và đến cơ sở y tế nếu cần thiết.
- Tiếp xúc với da hoặc mắt gây kích ứng:
-
Sự cố về cháy nổ do Calcium Nitrate:
- Nguyên nhân: Calcium Nitrate có tính oxi hóa nhẹ và có thể gây cháy nổ nếu tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc các chất phản ứng mạnh.
- Giải pháp: Tránh tiếp xúc với các chất dễ cháy hoặc phản ứng mạnh như dầu mỡ. Nhiên liệu, hoặc các chất dễ bắt lửa khác. Trong trường hợp cháy nổ, sử dụng bình chữa cháy CO₂. Hoặc bình chữa cháy bột để dập tắt đám cháy, không sử dụng nước.
Bạn có thể tham khảo thêm các loại giấy tờ khác của Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2
- SDS (Safety Data Sheet).
- MSDS (Material Safety Data Sheet)
- COA (Certificate of Analysis)
- C/O (Certificate of Origin)
- Các giấy tờ liên quan đến quy định vận chuyển và đóng gói CQ (Certificate of Quality)
- CFS (Certificate of Free Sale)
- TCCN (Tờ Chứng Chứng Nhận)
- Giấy chứng nhận kiểm định và chất lượng của cơ quan kiểm nghiệm (Inspection and Quality Certification)
- Giấy chứng nhận vệ sinh an toàn thực phẩm (Food Safety Certificate)
- Các giấy tờ pháp lý khác: Tùy thuộc vào loại hóa chất và quốc gia đích
5. Mua Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 giá rẻ, uy tín, chất lượng ở đâu?
Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 Hãy lựa chọn mua Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 tại KDCCHEMICAL. Một trong những địa chỉ tin cậy chuyên cung cấp các loại hóa chất công nghiệp. Hóa chất cơ bản, hóa chất tinh khiết uy tín. Trong đó, các hóa chất Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 được ứng dụng rộng rãi trong ngành
Đây là địa chỉ mua Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 giá tốt nhất trên thị trường. Không những vậy, khách hàng còn nhận được sự tư vấn tận tình. Dịch vụ giao hàng nhanh chóng chuyên nghiệp, hàng hóa đến tay khách hàng nhanh nhất có thể.
Với sự tư vấn chuyên sâu từ các chuyên gia có kinh nghiệm. Chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn thông tin chi tiết. Và hướng dẫn sử dụng sản phẩm một cách an toàn và hiệu quả.
Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 do KDCCHEMICAL phân phối – Lựa chọn thông minh cho nhiều ứng dụng công nghiệp. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để khám phá những lợi ích mà Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 có thể mang lại cho bạn!
6. Mua Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/bao được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Calcium Nitrate ở đâu, mua bán Calnit ở hà nội, mua bán Ca(NO3)2 giá rẻ. Mua bán Calcium Nitrate dùng trong ngành nông nghiệp.
Nhập khẩu Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2 cung cấp Calcium Nitrate
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN
Mail: kdcchemical@gmail.com
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click và sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Nếu bạn muốn tiếp tục mua hàng: Bấm vào phần tiếp tục mua hàng để lựa chọn thêm sản phẩm vào giỏ hàng
Nếu bạn muốn xem giỏ hàng để cập nhật sản phẩm: Bấm vào xem giỏ hàng
Nếu bạn muốn đặt hàng và thanh toán cho sản phẩm này vui lòng bấm vào: Đặt hàng và thanh toán
Bước 3: Lựa chọn thông tin tài khoản thanh toán
Nếu bạn đã có tài khoản vui lòng nhập thông tin tên đăng nhập là email và mật khẩu vào mục đã có tài khoản trên hệ thống
Nếu bạn chưa có tài khoản và muốn đăng ký tài khoản vui lòng điền các thông tin cá nhân để tiếp tục đăng ký tài khoản. Khi có tài khoản bạn sẽ dễ dàng theo dõi được đơn hàng của mình
Nếu bạn muốn mua hàng mà không cần tài khoản vui lòng nhấp chuột vào mục đặt hàng không cần tài khoản
Bước 4: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 5: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Sau khi nhận được đơn hàng bạn gửi chúng tôi sẽ liên hệ bằng cách gọi điện lại để xác nhận lại đơn hàng và địa chỉ của bạn.
Trân trọng cảm ơn.
Được mua nhiều
Đánh giá (0)
Chưa có bình luận nào
Đặt mua Calcium Nitrate - Calnit - Ca(NO3)2
Calcium Nitrate - Calnit - Ca(NO3)2
Review Calcium Nitrate – Calnit – Ca(NO3)2
Chưa có đánh giá nào.