ZnCl2 dùng trong công nghiệp dầu khí

ZnCl2 dùng trong ngành mỹ phẩm

ZnCl2 dùng trong công nghiệp dầu khí, với các ứng dụng quan trọng như xử lý khí độc, ngăn ngừa ăn mòn và cải thiện hiệu quả khoan, là một thành phần không thể thiếu trong các quy trình khai thác và sản xuất dầu khí.

Ứng dụng của ZnCl2 dùng trong công nghiệp dầu khí

1.Ức chế ăn mòn trong hệ thống dẫn dầu

ZnCl2 được sử dụng để giảm thiểu ăn mòn trong đường ống dẫn dầu và khí. Chất này được bổ sung vào các dung dịch bảo vệ, đặc biệt tại những nơi có nguy cơ cao do tiếp xúc với các hợp chất ăn mòn như H₂S hoặc nước muối. Việc giảm ăn mòn giúp kéo dài tuổi thọ hệ thống, tiết kiệm chi phí bảo trì.

Cơ chế hoạt động: ZnCl2 tạo thành lớp màng oxi hóa kẽm mỏng trên bề mặt kim loại. Lớp màng này chống lại quá trình oxy hóa, đặc biệt khi có H₂S hoặc SO₂. Phản ứng hóa học giữa ZnCl2 và các hợp chất ăn mòn tạo ra các sản phẩm không tan, như ZnS, bảo vệ kim loại.

2.Tẩy rửa và bảo dưỡng giếng khoan

ZnCl2 được dùng để loại bỏ các hợp chất oxit kim loại, cặn bẩn và hợp chất lưu huỳnh trong giếng khoan. Điều này ngăn ngừa tắc nghẽn giếng, duy trì dòng chảy của dầu và khí.

Cơ chế hoạt động: ZnCl2 hòa tan oxit kim loại như Fe₂O₃ thông qua phản ứng trao đổi ion. Phản ứng này hình thành các phức hợp dễ hòa tan trong nước. ZnCl2 cũng khử các tạp chất hóa học, loại bỏ các màng bám gây trở ngại trong khai thác.

3. Điều chỉnh độ nhớt trong dung dịch khoan

Trong dung dịch khoan, ZnCl2 được sử dụng để kiểm soát độ nhớt, giúp cải thiện hiệu suất khoan. Chất này hỗ trợ điều chỉnh tính chất lưu biến, tăng hiệu quả làm sạch mùn khoan.

Cơ chế hoạt động: ZnCl2 tương tác với polymer hoặc sét bentonit trong dung dịch khoan. Nó thay đổi mức độ liên kết giữa các chuỗi polymer bằng cách tạo liên kết ion. Quá trình này làm thay đổi độ nhớt của dung dịch, từ đó cải thiện tính năng khoan.

4.Thu hồi dầu thô (Enhanced Oil Recovery)

ZnCl2 được sử dụng trong dung dịch cải thiện khả năng thu hồi dầu từ mỏ. Chất này hiệu quả trong các mỏ dầu khó khai thác, đặc biệt khi dầu bám chặt vào đá chứa.

Cơ chế hoạt động: ZnCl2 giảm sức căng bề mặt giữa dầu và nước nhờ hiệu ứng ion hóa. Chất này phá vỡ nhũ tương dầu-nước bằng cách liên kết với các phân tử dầu. Hiện tượng này tăng cường khả năng tách dầu khỏi bề mặt đá chứa.

5. Ứng dụng: Xử lý khí độc trong khai thác dầu khí

ZnCl2 xử lý khí H₂S trong quá trình khai thác và xử lý dầu khí. Điều này đảm bảo an toàn và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Cơ chế hoạt động: ZnCl2 phản ứng với H₂S, tạo ra ZnS không tan theo phương trình: ZnCl₂ + H₂S → ZnS↓ + 2HCl. Kết tủa ZnS không tan loại bỏ H₂S khỏi hệ thống khai thác dầu khí.

6. Ứng dụng: Sản xuất hợp chất nhũ hóa

ZnCl2 là chất xúc tác trong sản xuất nhũ tương dầu-nước, giúp ổn định các sản phẩm dầu khí. Nhũ hóa ổn định là yếu tố quan trọng trong vận chuyển và xử lý dầu thô.

Cơ chế hoạt động: ZnCl2 thúc đẩy phản ứng ester hóa giữa dầu và nước. Nó hình thành các chất nhũ hóa ổn định nhờ khả năng điều chỉnh liên kết ion. Các nhũ tương này giảm nguy cơ phân tách pha trong quá trình xử lý dầu khí.

ZnCl2 dùng trong công nghiệp dầu khí

Tỷ lệ sử dụng ZnCl2 dùng trong công nghiệp dầu khí

1. Ức chế ăn mòn trong hệ thống dẫn dầu

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-5% khối lượng ZnCl₂ trong dung dịch xử lý, tùy thuộc vào mức độ ăn mòn và nồng độ H₂S hoặc ion Cl⁻. Nồng độ cao hơn thường áp dụng trong môi trường chứa nhiều H₂S hoặc nước muối. Quá liều lượng có thể dẫn đến tích tụ dư lượng ZnCl₂, làm tăng nguy cơ nghẽn ống.

2. Tẩy rửa và bảo dưỡng giếng khoan

  • Tỷ lệ sử dụng: 2-10% khối lượng ZnCl₂ trong dung dịch tẩy rửa. Tỷ lệ cao hơn (8-10%) thường dùng để xử lý cặn bám cứng đầu như oxit kim loại và hợp chất lưu huỳnh. Tỷ lệ thấp hơn (2-5%) phù hợp với bảo trì định kỳ và làm sạch nhẹ.

3. Điều chỉnh độ nhớt trong dung dịch khoan

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-3% khối lượng ZnCl₂ trong dung dịch khoan. Tỷ lệ thấp hơn (0.5-1%) để giảm độ nhớt. Tỷ lệ cao hơn (2-3%) để tăng độ nhớt, phù hợp với điều kiện khoan sâu hoặc địa tầng phức tạp.

4. Thu hồi dầu thô (Enhanced Oil Recovery)

  • Tỷ lệ sử dụng: 1-5% ZnCl₂ pha trong dung dịch nước hoặc nước biển bơm vào mỏ dầu. Tỷ lệ 1-3% thường áp dụng cho mỏ dầu thông thường. Tỷ lệ cao hơn dùng trong mỏ dầu nặng hoặc chứa nhiều nhũ tương dầu-nước.

5. Xử lý khí độc trong khai thác dầu khí

  • Tỷ lệ sử dụng: 1.5-3.5 mol ZnCl₂ cho mỗi mol H₂S cần xử lý. Tỷ lệ chính xác dựa vào nồng độ H₂S trong khí. Cần kiểm soát lượng dư ZnCl₂ để giảm thiểu chi phí và tránh phản ứng phụ không mong muốn.

6. Sản xuất hợp chất nhũ hóa

  • Tỷ lệ sử dụng: 0.5-2% ZnCl₂ làm chất xúc tác trong quy trình sản xuất. Tỷ lệ 0.5-1% phù hợp cho nhũ tương dầu-nước nhẹ.Tỷ lệ cao hơn (1.5-2%) dùng cho nhũ tương dầu thô đặc, cần độ ổn định cao.

Quy trình sử dụng chung ZnCl2 dùng trong công nghiệp dầu khí

1. Phân tích và chuẩn bị trước khi sử dụng

  1. Phân tích hệ thống:
    • Kiểm tra tính chất của dầu, khí, hoặc nước cần xử lý (pH, nồng độ H₂S, Cl⁻, các oxit kim loại, v.v.).
    • Xác định môi trường làm việc: nhiệt độ, áp suất, độ ăn mòn và độ nhớt.
  2. Chuẩn bị ZnCl₂:
    • Chọn dạng phù hợp: dung dịch ZnCl₂ (thường ở nồng độ 40-50%) hoặc dạng rắn.
    • Kiểm tra độ tinh khiết, đảm bảo không chứa tạp chất có thể gây phản ứng phụ.
  3. Tính toán tỷ lệ sử dụng:
    • Dựa vào phân tích ban đầu, tính lượng ZnCl₂ cần thiết (thường theo phần trăm khối lượng hoặc mol).
    • Duy trì nồng độ trong giới hạn khuyến nghị để tránh dư thừa hoặc thiếu hiệu quả.

2. Pha chế và chuẩn bị dung dịch làm việc

  1. Hòa tan ZnCl₂:
    • Dùng nước sạch hoặc nước muối làm dung môi.
    • Thêm từ từ ZnCl₂ vào nước, khuấy đều để tránh hiện tượng vón cục.
    • Kiểm tra độ đồng nhất của dung dịch (pH và nồng độ ZnCl₂).
  2. Điều chỉnh đặc tính:
    • Nếu sử dụng trong dung dịch khoan, thêm các phụ gia khác như polymer hoặc sét bentonit để điều chỉnh tính lưu biến.
    • Nếu dùng để tẩy rửa, đảm bảo dung dịch có tính kiềm hoặc axit nhẹ tùy thuộc vào loại cặn cần xử lý.

3. Quy trình ứng dụng cụ thể

Ức chế ăn mòn: Bơm dung dịch ZnCl₂ vào hệ thống dẫn dầu hoặc thiết bị cần bảo vệ. Đảm bảo dung dịch phủ đều lên toàn bộ bề mặt kim loại. Kiểm tra định kỳ lớp màng bảo vệ và bổ sung dung dịch khi cần thiết.

Tẩy rửa giếng khoan: Bơm dung dịch ZnCl₂ qua đường ống dẫn vào giếng. Giữ dung dịch trong giếng từ 2-4 giờ để các phản ứng hóa học xảy ra hoàn toàn. Rửa sạch giếng bằng nước hoặc dung dịch trung hòa để loại bỏ các sản phẩm phản ứng.

Điều chỉnh độ nhớt: Thêm ZnCl₂ vào dung dịch khoan theo tỷ lệ tính toán. Khuấy đều dung dịch để đảm bảo ZnCl₂ phân bố đồng nhất. Kiểm tra độ nhớt thường xuyên để điều chỉnh lượng ZnCl₂ phù hợp.

Thu hồi dầu thô: Pha ZnCl₂ vào dung dịch bơm vào mỏ dầu. Bơm dung dịch vào các lớp đá chứa dầu với áp suất cao. Theo dõi hiệu suất thu hồi dầu và điều chỉnh nồng độ nếu cần.

Xử lý khí H₂S: Bơm dung dịch ZnCl₂ vào hệ thống xử lý khí độc. Giám sát phản ứng loại bỏ H₂S (kết tủa ZnS) và loại bỏ sản phẩm phụ ra khỏi hệ thống. Thực hiện kiểm tra khí đầu ra để đảm bảo đạt tiêu chuẩn an toàn.

 

Mua Zinc Chloride – ZnCl2 dùng trong lĩnh vực dược phẩm ở đâu?

Hiện tại, Zinc Chloride – ZnCl2 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Zinc Chloride – ZnCl2được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Zinc Chloride – ZnCl2, Trung Quốc

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Zinc Chloride – ZnCl2 của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Zinc Chloride – ZnCl2giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Zinc Chloride – ZnCl2ở đâu, mua bán Zinc Chloride – ZnCl2ở Hà Nội, mua bán Zinc Chloride – ZnCl2 giá rẻ, Mua bán Zinc Chloride – ZnCl2

Nhập khẩu Zinc Chloride – ZnCl2cung cấp Zinc Chloride – ZnCl2.

Zalo – Viber: 0867.883.818.

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0