Mua bán Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6
Riboflavin (Vitamin B2 – C17H20N4O6) là một vitamin tan trong nước, đóng vai trò quan trọng trong chuyển hóa năng lượng và duy trì sức khỏe của da, mắt, hệ thần kinh. Nó tham gia vào quá trình sản xuất ATP, hỗ trợ sự phát triển của tế bào và chống oxy hóa. Riboflavin có màu vàng hoặc cam vàng, dễ bị phân hủy bởi ánh sáng nhưng bền với nhiệt. Cơ thể không tự tổng hợp được vitamin B2, vì vậy cần bổ sung từ thực phẩm như sữa, trứng, thịt, rau xanh, ngũ cốc. Ngoài ra, Riboflavin còn được dùng làm chất tạo màu tự nhiên trong thực phẩm và dược phẩm.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm: Riboflavin
Tên gọi khác: Vitamin B2, Lactoflavin, E101
Công thức: C17H20N4O6
Số CAS: 83-88-5
Xuất xứ: Trung Quốc
Quy cách: 25kg/thùng
1. Cấu tạo Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 là gì?
Cấu trúc chính của Riboflavin:
Riboflavin có hai phần chính trong cấu trúc:
- Nhân flavin (isoalloxazine): Đây là một vòng dị vòng có chứa nitơ, giúp Riboflavin có khả năng tham gia vào các phản ứng oxy hóa-khử.
- Chuỗi ribitol (một loại rượu đường): Gắn với nhân flavin qua vị trí N-10.
Công thức cấu tạo thu gọn:
7,8-Dimethyl-10-(D-ribityl)isoalloxazine
Công thức đầy đủ:
C17H20N4O6
Mô tả cấu trúc:
- Nhân Isoalloxazine (Flavin) có ba vòng thơm chứa N giúp riboflavin tham gia vào các phản ứng sinh hóa.
- Chuỗi ribitol (-CH₂-(CHOH)₄-CH₂OH) là một rượu polyol, giúp tăng độ tan trong nước.
- Nhóm methyl (-CH₃) và nhóm oxo (=O) trên nhân flavin giúp ổn định cấu trúc.
2. Tính chất vật lý và hóa học của Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6
Tính chất vật lý
- Trạng thái: Chất rắn, kết tinh hoặc bột
- Màu sắc: Vàng hoặc cam vàng đặc trưng
- Mùi: Không mùi
- Khối lượng mol: 376,37 g/mol
- Điểm nóng chảy: Khoảng 280°C (phân hủy trước khi nóng chảy)
- Độ tan:
- Ít tan trong nước (0,12 g/L ở 25°C)
- Tan tốt hơn trong dung dịch kiềm loãng
- Không tan trong ethanol, chloroform và ether
- Tính huỳnh quang: Phát sáng màu vàng-xanh dưới tia UV
- Ổn định:
- Bền với nhiệt và axit nhẹ
- Dễ bị phân hủy dưới ánh sáng và trong môi trường kiềm mạnh
Tính chất hóa học
1. Tính ổn định và phân hủy
- Bền với nhiệt và axit nhẹ, nhưng dễ bị phân hủy trong môi trường kiềm mạnh.
- Dễ bị oxy hóa khi tiếp xúc với ánh sáng, đặc biệt là ánh sáng mặt trời hoặc tia UV, làm mất hoạt tính sinh học.
- Khi bị phân hủy, Riboflavin có thể chuyển sang các dạng lumiflavin hoặc lumichrome, mất chức năng vitamin.
2. Phản ứng với axit và bazơ
- Trong môi trường axit nhẹ: Riboflavin tương đối ổn định.
- Trong môi trường kiềm mạnh: Riboflavin bị phân hủy nhanh chóng.
3. Tính huỳnh quang
- Khi chiếu tia UV hoặc ánh sáng xanh, Riboflavin phát huỳnh quang màu vàng-xanh.
- Dựa vào tính chất này, người ta có thể xác định nồng độ Riboflavin trong dung dịch bằng phương pháp huỳnh quang.
4. Phản ứng oxy hóa-khử
- Riboflavin có thể bị khử thành flavin mononucleotide (FMN) hoặc flavin adenine dinucleotide (FAD) – hai coenzyme quan trọng trong các phản ứng sinh hóa của cơ thể.
- Trong điều kiện thích hợp, Riboflavin có thể bị oxy hóa thành lumichrome hoặc lumiflavin.
5. Phản ứng thủy phân
- Trong môi trường nước và dưới tác động của enzyme, Riboflavin có thể bị thủy phân thành các hợp chất ribitol và lumichrome, mất đi hoạt tính vitamin.
3. Ứng dụng của Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 do KDCCHEMICAL cung cấp
Ứng dụng
1. Ngành dược phẩm
1.1. Sản xuất thực phẩm chức năng và thuốc bổ sung
- Riboflavin được sử dụng trong các viên uống bổ sung vitamin B-complex để hỗ trợ sức khỏe tổng thể, ngăn ngừa thiếu hụt vitamin B2.
- Được bào chế dưới dạng viên nang, viên nén, bột hòa tan hoặc siro.
1.2. Điều trị bệnh do thiếu hụt Riboflavin
- Thiếu vitamin B2 có thể gây viêm miệng, lưỡi, nứt nẻ môi, suy giảm thị lực và rối loạn thần kinh.
- Riboflavin được kê đơn để điều trị các bệnh trên, đặc biệt là cho người cao tuổi, phụ nữ mang thai và trẻ em suy dinh dưỡng.
1.3. Hỗ trợ điều trị bệnh đau nửa đầu
- Nhiều nghiên cứu chỉ ra rằng liều cao Riboflavin (400 mg/ngày) có thể giúp giảm tần suất và mức độ nghiêm trọng của chứng đau nửa đầu.
1.4. Điều trị rối loạn chuyển hóa bẩm sinh
- Riboflavin đóng vai trò quan trọng trong các bệnh liên quan đến rối loạn chuyển hóa acid amin và chất béo, như thiếu hụt Glutaryl-CoA dehydrogenase.
2. Ngành thực phẩm và đồ uống
2.1. Chất tạo màu tự nhiên (E101)
- Riboflavin có màu vàng hoặc cam vàng, được sử dụng làm phụ gia tạo màu tự nhiên trong thực phẩm như:
- Bánh kẹo, nước giải khát, sữa chua, ngũ cốc.
- Mì ăn liền, sản phẩm từ trứng, bột làm bánh.
- Đây là chất tạo màu an toàn, không gây hại cho sức khỏe.
2.2. Bổ sung vi chất dinh dưỡng
- Được sử dụng để tăng cường dinh dưỡng trong thực phẩm, đặc biệt là:
- Sữa công thức cho trẻ em.
- Thực phẩm chức năng và đồ uống tăng lực.
- Ngũ cốc tăng cường vi chất (như bột mì, bánh mì).
2.3. Thành phần trong nước uống thể thao và sản phẩm dinh dưỡng
- Riboflavin tham gia vào chuyển hóa năng lượng, giúp vận động viên tăng cường sức bền.
- Có mặt trong các loại nước uống bổ sung khoáng chất và vitamin.
3. Ngành chăn nuôi và thủy sản
3.1. Thức ăn chăn nuôi gia súc, gia cầm
- Riboflavin được bổ sung vào thức ăn gia súc, đặc biệt là lợn, gà, vịt để:
- Tăng cường hệ miễn dịch, cải thiện tăng trưởng.
- Giảm tỷ lệ dị tật ở phôi trứng.
- Thiếu Riboflavin có thể gây rối loạn thần kinh, giảm sản lượng trứng và chậm lớn ở gia súc, gia cầm.
3.2. Thức ăn cho cá và tôm
- Trong nuôi trồng thủy sản, Riboflavin giúp cải thiện tốc độ tăng trưởng, bảo vệ hệ thần kinh và tăng cường đề kháng.
- Thiếu Riboflavin có thể gây suy yếu cơ thể, rối loạn thần kinh và chậm phát triển ở cá và tôm.
4. Ngành mỹ phẩm và chăm sóc cá nhân
4.1. Thành phần trong mỹ phẩm dưỡng da
- Riboflavin có khả năng chống oxy hóa, giúp bảo vệ tế bào da khỏi tác động của gốc tự do.
- Được dùng trong các sản phẩm kem dưỡng, serum chống lão hóa để hỗ trợ sản xuất collagen, duy trì làn da khỏe mạnh.
4.2. Dưỡng tóc và móng
- Có trong dầu gội và sản phẩm chăm sóc tóc giúp tăng cường sức khỏe tóc, ngăn ngừa gãy rụng.
- Giúp móng tay, móng chân chắc khỏe hơn.
5. Ứng dụng trong công nghiệp hóa học và y sinh
5.1. Công nghệ quang học và phát hiện huỳnh quang
- Riboflavin có tính huỳnh quang mạnh, được ứng dụng trong các nghiên cứu về sinh học phân tử và phân tích hóa học.
- Sử dụng trong chất chỉ thị huỳnh quang, giúp phát hiện các phản ứng sinh hóa trong phòng thí nghiệm.
5.2. Công nghệ sinh học và phát triển thuốc
- Riboflavin là tiền chất của coenzyme FMN (Flavin Mononucleotide) và FAD (Flavin Adenine Dinucleotide), tham gia vào hàng trăm phản ứng sinh học trong tế bào.
- Được ứng dụng trong nghiên cứu enzyme và quá trình chuyển hóa trong cơ thể.
5.3. Khử trùng và bảo quản máu
- Riboflavin kết hợp với tia UV có thể được sử dụng để loại bỏ vi khuẩn và virus trong các sản phẩm máu, giúp bảo quản an toàn hơn.
Tỉ lệ sử dụng
1. Ngành dược phẩm
- Bổ sung vitamin B2 cho người lớn: 1,3 – 1,7 mg/ngày (tùy độ tuổi và giới tính).
- Điều trị thiếu hụt Riboflavin: 5 – 10 mg/ngày (theo chỉ định của bác sĩ).
- Hỗ trợ điều trị đau nửa đầu: 400 mg/ngày (dùng liên tục trong 3 tháng).
- Điều trị rối loạn chuyển hóa bẩm sinh: 10 – 50 mg/ngày (theo chỉ định y khoa).
2. Ngành thực phẩm và đồ uống
- Chất tạo màu thực phẩm (E101): 10 – 50 mg/kg thực phẩm.
- Tăng cường dinh dưỡng trong sữa, ngũ cốc, nước giải khát: 1 – 5 mg/100 g sản phẩm.
- Bổ sung trong nước uống thể thao: 0,5 – 2 mg/100 ml.
- Bổ sung vào bột mì, bánh mì: 2,5 – 4,5 mg/kg bột (theo quy định tăng cường vi chất).
3. Ngành chăn nuôi và thủy sản
- Thức ăn cho gia cầm (gà, vịt, chim cút, gà tây): 4 – 10 mg/kg thức ăn.
- Thức ăn cho lợn: 3 – 6 mg/kg thức ăn.
- Thức ăn cho bò sữa, dê, cừu: 2 – 5 mg/kg thức ăn.
- Thức ăn cho cá và tôm: 5 – 20 mg/kg thức ăn (tùy loài và điều kiện môi trường).
4. Ngành mỹ phẩm
- Dưỡng da, chống oxy hóa: 0,01 – 0,5% trong kem dưỡng, serum.
- Dưỡng tóc và móng: 0,05 – 1% trong dầu gội, dầu xả, kem dưỡng móng.
5. Công nghiệp hóa học và y sinh
- Làm chất phát quang trong xét nghiệm y sinh: 0,01 – 0,1% trong dung dịch phân tích.
- Ứng dụng trong khử trùng máu: Tùy thuộc vào quy trình công nghệ, thường kết hợp với tia UV.
4. Mua Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 tại Hà Nội, Sài Gòn
Hiện tại, Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm có quy cách 25kg/thùng được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.
Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6, Trung Quốc.
Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 của KDCCHEMICAL. Hãy liên hệ ngay số Hotline 0332.413.255. Hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.
Cung cấp, mua bán hóa chất Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.
Mua Riboflavin ở đâu, mua bán Vitamin B2 ở hà nội, mua bán C17H20N4O6 giá rẻ. Mua bán Riboflavin dùng trong ngành dược phẩm, thực phẩm, mỹ phẩm,…
Nhập khẩu Riboflavin – Vitamin B2 – C17H20N4O6 cung cấp Riboflavin
Hotline: 0332.413.255
Zalo: 0332.413.255
Web: KDCCHEMICAL.VN