Vàng Ô dùng trong sản xuất vật liệu nhựa và cao su

Vàng Ô dùng trong xử lý gỗ và vật liệu xây dựng

Ứng dụng của Vàng Ô dùng trong sản xuất vật liệu nhựa và cao su

Vàng Ô dùng trong sản xuất vật liệu nhựa và cao su là một chất nhuộm quan trọng. Giúp cải thiện tính thẩm mỹ và độ bền của các sản phẩm nhựa và cao su. Đồng thời nâng cao hiệu suất trong sản xuất.

1. Tạo màu sắc cho vật liệu nhựa

Ứng dụng: Auramin O được sử dụng để tạo màu sắc đặc trưng cho các sản phẩm nhựa, như PVC. Tỷ lệ sử dụng phổ biến là 0,1% – 0,5%. Màu sắc tạo ra từ Auramin O có thể là cam hoặc vàng sáng. Làm tăng tính thẩm mỹ cho sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Phân tử Auramin O chứa các nhóm amin, tương tác với các phân tử polymer trong nhựa. Quá trình này hình thành liên kết bền vững. Tạo ra màu sắc đồng đều trên bề mặt nhựa.

2. Tạo hiệu ứng ánh sáng huỳnh quang

Ứng dụng: Auramin O giúp tạo ra hiệu ứng huỳnh quang cho nhựa và cao su, đặc biệt dưới ánh sáng UV. Các sản phẩm có thể phát sáng trong bóng tối hoặc dưới ánh sáng cực tím. Ứng dụng trong các vật liệu như đồ chơi hoặc phụ kiện trang trí.

Cơ chế hoạt động: Khi tiếp xúc với tia UV, phân tử Auramin O hấp thụ năng lượng. Và phát ra ánh sáng huỳnh quang. Quá trình này liên quan đến sự chuyển đổi năng lượng từ tia UV thành ánh sáng nhìn thấy.

3. Nhuộm cao su

Ứng dụng: Auramin O được pha trộn vào cao su trong quá trình sản xuất để tạo màu cam hoặc vàng sáng. Quá trình này giúp các sản phẩm cao su có màu sắc hấp dẫn và bền vững.

Cơ chế hoạt động: Auramin O phản ứng với các nhóm chức trong cao su, tạo liên kết bền vững. Các phân tử màu sẽ gắn kết với phân tử cao su, giúp tạo ra màu sắc đồng đều và lâu dài.

4. Tạo màu sắc ổn định cho nhựa PVC

Ứng dụng: Auramin O được sử dụng trong nhựa PVC để tạo màu sắc sáng và đồng đều. Các sản phẩm nhựa PVC như ống nhựa, bao bì có thể đạt được màu sắc ổn định và bền vững khi sử dụng Auramin O.

Cơ chế hoạt động: Khi pha trộn vào PVC, các phân tử Auramin O tương tác với các nhóm chức trong polymer PVC. Quá trình này giúp màu sắc được cố định trong cấu trúc nhựa, tăng độ bền và ổn định màu.

5. Tạo vật liệu nhựa có tính thẩm mỹ cao

Ứng dụng: Auramin O giúp tạo màu sắc thẩm mỹ cao cho các sản phẩm nhựa như đồ gia dụng hoặc phụ kiện trang trí. Việc sử dụng Auramin O giúp nâng cao giá trị thẩm mỹ của sản phẩm.

Cơ chế hoạt động: Các phân tử Auramin O kết hợp với các nhóm chức trong polymer nhựa. Khi này, chúng tạo ra màu sắc vàng hoặc cam đồng đều. Đồng thời đảm bảo tính ổn định lâu dài của màu sắc.

6. Ứng dụng trong nhựa composite

Ứng dụng: Auramin O được sử dụng để tạo màu sắc và hiệu ứng huỳnh quang cho các sản phẩm nhựa composite. Các vật liệu composite này có thể được sử dụng trong ngành xây dựng hoặc sản phẩm trang trí.

Cơ chế hoạt động: Auramin O tham gia vào quá trình polymer hóa nhựa composite. Quá trình này giúp tăng cường tính phản xạ ánh sáng, tạo ra màu sắc sáng và hiệu ứng huỳnh quang dưới ánh sáng UV.

7. Tạo vật liệu cao su chống thấm

Ứng dụng: Auramin O được pha trộn vào cao su để tạo màu và giúp tăng khả năng chống thấm cho các sản phẩm cao su. Tỷ lệ pha trộn từ 0,05% đến 0,1%.

Cơ chế hoạt động: Trong quá trình sản xuất cao su, Auramin O tương tác với các hợp chất chống thấm, tạo màu sắc đồng đều. Các nhóm chức trong cao su kết hợp với Auramin O, giúp tạo độ bền và khả năng chống thấm cho sản phẩm.

Vàng Ô dùng trong sản xuất vật liệu nhựa và cao su

 

Tỷ lệ sử dụng Vàng Ô dùng trong sản xuất vật liệu nhựa và cao su

  1. Tạo màu sắc cho vật liệu nhựa: 0,1% – 0,5%. Tỷ lệ này giúp đạt được màu sắc cam hoặc vàng sáng cho nhựa PVC và các vật liệu nhựa khác.
  2. Tạo hiệu ứng ánh sáng huỳnh quang: 0,1% – 0,3%. Đây là tỷ lệ sử dụng phổ biến khi cần tạo hiệu ứng huỳnh quang dưới ánh sáng UV cho các sản phẩm nhựa hoặc cao su.
  3. Nhuộm cao su: 0,05% – 0,1%. Tỷ lệ này giúp tạo ra màu sắc cam hoặc vàng cho cao su mà không làm thay đổi tính chất cơ học của sản phẩm.
  4. Tạo màu sắc ổn định cho nhựa PVC: 0,1% – 0,2%. Tỷ lệ này giúp tạo màu sắc sáng và ổn định cho các sản phẩm nhựa PVC như ống nhựa, bao bì.
  5. Tạo vật liệu nhựa có tính thẩm mỹ cao: 0,05% – 0,1%. Đây là tỷ lệ giúp tạo ra màu sắc đồng đều và bền vững cho các sản phẩm nhựa trang trí và gia dụng.
  6. Ứng dụng trong nhựa composite: 0,1% – 0,2%. Tỷ lệ này giúp tăng cường hiệu ứng huỳnh quang và tạo màu sắc ổn định cho các sản phẩm composite.
  7. Tạo vật liệu cao su chống thấm: 0,05% – 0,1%. Tỷ lệ này giúp tạo màu và đồng thời cải thiện khả năng chống thấm cho các sản phẩm cao su.

Quy trình sử dụng Vàng Ô dùng trong sản xuất vật liệu nhựa và cao su

1. Chuẩn bị nguyên liệu

  • Nhựa hoặc cao su: Chọn loại nhựa hoặc cao su phù hợp với yêu cầu sản phẩm. PVC, cao su tự nhiên, cao su tổng hợp, nhựa composite, v.v..
  • Auramin O: Đảm bảo chất lượng Auramin O, kiểm tra tỷ lệ sử dụng phù hợp với ứng dụng cụ thể (từ 0,05% – 0,5%).

2. Pha trộn Auramin O

  • Pha với dung môi: Trong một số trường hợp, Auramin O cần được hòa tan trong dung môi (như ethanol, acetone) trước khi trộn vào nhựa hoặc cao su. Đây là bước giúp phân tán đồng đều chất màu trong quá trình sản xuất.
  • Trộn với nhựa/cao su: Pha trộn Auramin O vào nhựa hoặc cao su trong một máy trộn chuyên dụng. Quá trình trộn cần phải đảm bảo màu sắc được phân bố đồng đều trong hỗn hợp.

3. Nhiệt độ và thời gian trộn

  • Nhiệt độ: Thiết lập nhiệt độ trộn phù hợp (từ 100°C đến 150°C) để đảm bảo Auramin O hòa tan và phân tán đồng đều vào nhựa hoặc cao su mà không làm hỏng chất lượng của nguyên liệu.
  • Thời gian trộn: Trộn trong khoảng thời gian từ 10 đến 20 phút. Tùy thuộc vào loại nhựa hoặc cao su và lượng Auramin O sử dụng.

4. Chế tạo sản phẩm

  • Đùn hoặc đúc: Sau khi trộn xong, hỗn hợp nhựa/cao su chứa Auramin O được đưa vào máy đùn hoặc khuôn để tạo hình sản phẩm. Đây là bước định hình vật liệu nhựa hoặc cao su theo yêu cầu của sản phẩm cuối cùng.
  • Định hình: Đối với nhựa, quá trình đùn hoặc ép khuôn sẽ tạo ra các sản phẩm như ống nhựa, bao bì, hoặc các chi tiết nhựa nhỏ. Đối với cao su, quá trình này tạo ra các sản phẩm. Như lốp xe, dây cao su, hoặc các linh kiện cao su khác.

5. Làm nguội và cắt sản phẩm

  • Sau khi tạo hình, sản phẩm sẽ được làm nguội để duy trì hình dạng và độ bền. Các sản phẩm có thể được cắt, đóng gói hoặc tiếp tục xử lý thêm (như gia công cơ khí hoặc hoàn thiện bề mặt).

6. Kiểm tra chất lượng

  • Đánh giá màu sắc: Kiểm tra màu sắc sản phẩm. Đảm bảo màu sắc đồng đều và ổn định theo yêu cầu.
  • Kiểm tra tính chất vật lý: Đo các chỉ số về độ bền, độ đàn hồi. Khả năng chống thấm (đối với cao su). Hoặc các tính chất cơ học của sản phẩm nhựa để đảm bảo chất lượng cuối cùng.

Mua Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) ở đâu?

Hiện tại, Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) – (NH4)2Cr2O7 đang có sẵn tại KDCCHEMICAL với số lượng lớn. Sản phẩm Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) được bán ra với mức giá tốt nhất trên thị trường.

Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3), Trung Quốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) của KDCCHEMICAL hãy liên hệ ngay số Hotline 0868.520.018 hoặc truy cập trực tiếp website kdcchemical.vn để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

Cung cấp, mua bán hóa chất Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) giá tốt, giá rẻ ở Hà Nội, ở Sài Gòn.

Mua Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) ở đâu, mua bán Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) ở Hà Nội, mua bán Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3) giá rẻ, Mua bán Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3)   

Nhập khẩu Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3), cung cấp Auramin O (Vàng Ô – C17H22ClN3).

Zalo – Viber: 0868.520.018

Web: kdcchemical.vn 

Mail: kdcchemical@gmail.com

0