Trisodium Phosphate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng?

Trisodium Phosphate Dodecahydrate - Natri Photphat - Na3PO4.12H2O -2

Trisodium Phosphate hay được còn được gọi là Na3PO4. Đây là hợp chất hóa học quen thuộc với chúng ta. Nhưng mọi người có thực sự hiểu Trisodium Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống? Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ hơn về hợp chất này cho mọi người tìm hiểu chi tiết.

Trisodium Phosphate là gì?

Trisodium Phosphate , hay còn gọi là Natri Photphat . Là một hợp chất hóa học vô cơ thuộc nhóm photphat của natri. Nó là một dạng hydrat của trisodium phosphate. Với công thức hóa học Na₃PO₄. Trisodium Phosphate xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng, dễ dàng hòa tan trong nước và có tính kiềm mạnh.

Hợp chất này được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Trong ngành tẩy rửa, Trisodium Phosphate  được sử dụng như một chất tẩy rửa mạnh mẽ. Giúp loại bỏ vết bẩn, dầu mỡ và các chất cặn bã. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong xử lý nước, điều chỉnh độ pH trong các quy trình hóa học. Và cả trong sản xuất các chất tẩy rửa gia dụng.

Trisodium Phosphate cũng đóng vai trò quan trọng trong ngành thực phẩm. Đặc biệt là trong việc điều chỉnh độ pH trong các sản phẩm chế biến. Bên cạnh đó, hợp chất này còn có ứng dụng trong sản xuất dược phẩm, sản phẩm vệ sinh, và trong một số quy trình công nghiệp khác. Tuy nhiên, do tính kiềm mạnh. Khi sử dụng cần tuân thủ các biện pháp an toàn để tránh tác động xấu đến sức khỏe.

2. Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Trisodium Phosphate?

Vậy Cấu tạo, tính chất và ứng dụng của Trisodium Phosphate?

Tính chất Trisodium Phosphate

Tính chất vật lý

  • Hình dáng: Tinh thể màu trắng, dạng rắn. Thường tồn tại dưới dạng các tinh thể lớn hoặc bột mịn.

  • Khối lượng phân tử: Khoảng 380,12 g/mol.

  • Độ tan trong nước: Rất dễ hòa tan trong nước, với khả năng hòa tan cao, tạo ra dung dịch kiềm mạnh.

  • Nhiệt độ nóng chảy: Trisodium Phosphate  không có nhiệt độ nóng chảy cố định. Vì nó phân hủy trước khi chảy (khoảng 73°C- 75°C). Khi bị đun nóng, nước kết tinh sẽ bay hơi.

Tính chất hóa học

  • Tính kiềm mạnh: Dung dịch của Trisodium Phosphate  có tính kiềm mạnh. Với pH trong khoảng 12-13, tùy vào nồng độ. Điều này khiến nó có khả năng trung hòa các axit và là chất điều chỉnh pH hiệu quả trong nhiều quy trình hóa học.

  • Phản ứng với axit: Trisodium Phosphate phản ứng với các axit để tạo ra muối và nước. Ví dụ, khi phản ứng với axit hydrochloric (HCl), tạo ra natri chloride (NaCl), axit photphoric (H₃PO₄) và nước:

    Na3PO4+3HCl→3NaCl+H3PO4

  • Khả năng hút nước: Trisodium Phosphate có khả năng hút nước từ môi trường xung quanh. Điều này có thể dẫn đến sự thay đổi về trạng thái vật lý khi hợp chất này tiếp xúc với không khí ẩm.

  • Phản ứng với kim loại: Trisodium Phosphate có thể phản ứng với một số kim loại như nhôm (Al) trong môi trường kiềm. Nhằm tạo ra hydrogen (H₂) và muối kim loại tương ứng.

  • Sự phân hủy khi bị đun nóng: Khi đun nóng, Trisodium Phosphate Dodecahydrate sẽ mất nước. Và chuyển thành Trisodium Phosphate (Na₃PO₄) dạng khan (không chứa nước). Phản ứng này có thể viết như sau:

    Na3PO4⋅12H2O →heat Na3PO4+12H2O

Cấu tạo của Trisodium Phosphate

1. Công thức hóa học:

  • Công thức của Trisodium Phosphate là Na₃PO₄.

2. Cấu trúc phân tử:

  • Cấu tạo ion phosphate (PO₄³⁻):
    • Một ion phosphate (PO₄³⁻) bao gồm một nguyên tử phốt pho (P) ở trung tâm, liên kết với bốn nguyên tử oxy (O). Phốt pho có điện tích dương +5, trong khi mỗi nguyên tử oxy mang điện tích âm, tạo ra tổng điện tích âm -3 cho nhóm PO₄³⁻.
    • Các liên kết giữa phốt pho và oxy trong nhóm PO₄³⁻ là liên kết cộng hóa trị.
  • Cấu tạo ion natri (Na⁺):
    • Trisodium Phosphate có ba ion natri (Na⁺) tương ứng với ba nguyên tử natri. Mỗi ion natri mang điện tích dương +1 và liên kết với ion phosphate thông qua liên kết ion.

3. Mô hình phân tử:

  • Phân tử Na₃PO₄ có cấu trúc ion, với ba ion Na⁺ xung quanh ion PO₄³⁻.
  • Các ion Na⁺ nằm ở ba vị trí khác nhau trong không gian, tạo thành hình chóp với ion PO₄³⁻ ở trung tâm.

4. Cấu trúc không gian:

  • Các ion natri (Na⁺) được phân bố đều trong không gian xung quanh nhóm phosphate (PO₄³⁻) và tạo thành một mạng lưới ion. Mối liên kết ion này mang lại tính chất kiềm mạnh của Trisodium Phosphate.

Trisodium Phosphate là gì? Cấu tạo, tính chất và ứng dụng? -1

Ứng dụng của Trisodium Phosphate

  • Tẩy rửa công nghiệp: Dùng làm chất tẩy rửa mạnh, loại bỏ dầu mỡ và vết bẩn.
  • Xử lý nước: Làm mềm nước bằng cách loại bỏ các ion canxi và magiê.
  • Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa: Ổn định pH và tăng khả năng tẩy rửa.
  • Ngành thực phẩm: Điều chỉnh pH, bảo quản và cải thiện cấu trúc thực phẩm.
  • Chế tạo chất xúc tác: Dùng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học.
  • Sản xuất giấy: Tẩy trắng bột giấy và xử lý lignin.
  • Ngành nông nghiệp: Cung cấp photphat cho cây trồng.
  • Dược phẩm: Điều chỉnh pH trong dung dịch thuốc.

Quý khách có nhu cầu mua và sử dụng hóa chất cũng như tìm hiểu Trisodium Phosphate là gì và cấu tạo, tính chất và ứng dụng của nó như thế nào trong đời sống hãy liên hệ ngay số Hotline 0961.951.396 – 0867.883.818 hoặc truy cập trực tiếp website KDCCHEMICAL.VN để được tư vấn và hỗ trợ trực tiếp từ hệ thống các chuyên viên.

0